vi
stringlengths
2k
44.1k
en
stringlengths
1.72k
45k
cn
stringlengths
609
51.9k
WikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sao lưu danh bạ trên iPhone để bạn có thể dễ dàng khôi phục lại hay sử dụng chúng trên một thiết bị khác. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng iCloud - 1. Mở thiết lập Settings. Đây là ứng dụng màu xám với hình bánh răng (⚙️) thường nằm ở màn hình home. - 2. Nhấn vào Apple ID. Mục này nằm ở đầu menu, bao gồm tên và hình ảnh của bạn (nếu bạn đã đăng nhập). - Nếu bạn chưa đăng nhập, nhấn vào Sign in to (Your Device) (Đăng nhập vào thiết bị của bạn), nhập tài khoản Apple ID và mật khẩu, sau đó nhấn Sign In hay Đăng nhập. - Nếu bạn đang sử dụng phiên bản iOS cũ hơn thì có thể sẽ không cần thực hiện bước này. - 3. Nhấn vào dòng iCloud nằm ở phần thứ hai của menu. - 4. Trượt mục "Contacts" ("Danh bạ") sang vị trí "On" ("Bật"). Tùy chọn này nằm trong phần "APPS USING ICLOUD" hay "ỨNG DỤNG SỬ DỤNG ICLOUD" của bảng chọn và sẽ chuyển sang màu xanh lá cây khi được bật. - 5. Nhấn vào Merge hoặc Hợp nhất khi nó hiện ra. Làm vậy để hợp nhất tất cả liên hệ có sẵn trên iPhone với kho danh sách liên hệ trên iCloud. - Khi mục "Contacts" vừa được bật, danh bạ iPhone sẽ ngay lập tức được đồng bộ hóa với tài khoản iCloud. Bất kỳ thay đổi mà bạn thực hiện sẽ được đồng bộ hóa thông qua tất cả thiết bị kết nối. - Bạn không cần phải tiến hành một tiến trình đồng bộ hóa iCloud Backup hoàn chỉnh để lưu các liên hệ. Danh bạ có thể được đồng bộ hóa riêng biệt với iCloud Backup. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng iTunes - 1. Kết nối iPhone với máy tính và khởi chạy iTunes. Chương trình có thể tự khởi động ngay khi bạn kết nối iPhone vào máy tính. - Nếu chưa cài đặt iTunes, bạn có thể tải miễn phí tạiapple.com/itunes/download/. - 2. Kích vào biểu tượng iPhone ở phía trên màn hình iTunes. Có thể chúng ta phải chờ một lúc thì nút này mới xuất hiện. - Nếu đây là lần đầu bạn kết nối iPhone với máy tính thì bạn phải nhấn vào tùy chọn "Trust" hay "Tin cậy" hiện ra trên màn hình điện thoại. - 3. Nhấp vào .Back Up Now (Sao lưu ngay bây giờ) trong mục Summary (Tóm tắt). iTunes sẽ bắt đầu tạo một bản sao lưu hoàn chỉnh từ iPhone của bạn, bao gồm cả danh sách liên lạc. Bạn cũng có thể sử dụng bản sao lưu này để cài đặt lại iPhone và khôi phục toàn bộ danh sách liên hệ. - Quá trình sao lưu có thể mất vài phút để hoàn thành.
null
苹果的iPhones能存储上千兆(GB)的数据,包括音乐、图片、联络资讯、邮件、记录和日历等。然而,你还是有必要对你的数据进行备份,避免在你的iPhone遭到损坏或丢失时会遗失掉重要的联络资讯。阅读本指南了解如何使用不同的方法对iPhone上的联络资讯进行备份。大部分的IT专家会建议你同时使用两种方法来提高对重要数据的安全保障。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: iTunes备份 - 1. 把你的iPhone连接至计算机。使用iPhone自带的连接线把你的iPhone连接至你的个人计算机。 - 在连接你的电话前,确保你的Windows/Mac计算机安装了iTunes应用程序。 - 使用苹果的30针USB连接线或者iPhone自带的苹果闪电(Lightning)USB连接线进行连接。闪电(Lightning)USB连接线包含了更小型的充电接口,而且只适用于更新版本的iPhone。 - 2. 打开计算机上的iTunes应用程序。 - 3. 在iTunes左边列中找到并选择你的iPhone设备。 - 例如,如果你已经设置了你的Apple ID,你的设备可能会名为“詹姆的iPhone”。 - 4. - 5. 返回概况页面。点击“备份”部分下面的“马上备份”按钮。 - 你也可以右击左边列上的iPhone设备。 - 从选项列表中选择“备份”。 - 如果你没有使用iCloud,则你应该每隔一段时间就重复该方法,或者如果你没有使用iCloud备份的话,则应该每周或每月重复该方法。 方法 2 方法 2 的 2: iCloud备份 - 1. 如果还没有设置Apple ID,则应先设置你的Apple ID。当你设置你的新iPhone时,iCloud应该都已经安装在设备上了。 - 使用你的Apple ID账户,你将获得5GB的免费iCloud存储空间。 - 确保你的iPhone使用了最新的操作系统。你可以在“应用商店”查看最新的更新信息。 - 2. 进入iPhone的“设置”应用程序。找出“iCloud”并选择该项。 - 3. 输入你的Apple ID。登录后,你将可以在你的电话上对iCloud进行设置。 - 4. 选择“使用iCloud”选项。 - 如果你决定不使用iCloud,你需要使用第一种方法对你的联络资讯进行备份。 - 5. 点击设置应用程序中的iCloud选项。找到“联络资讯”。如果该按钮为“关”,则拉动它将其设定为“开”。 - 了解iCloud能够备份的其他数据的列表。对需要定期和自动进行备份的数据,也拉动其按钮设为“开”。 - 6. 等待iCloud进行自动备份。无需任何提示,它将定期地对数据进行备份。 - 选择iCloud设置底部的“存储和备份”选项。滚动至页面的底部。在最下方,你将看到最近一次备份的日期和时间。如果它只显示了时间信息,表示它已经在今天对联络资讯及其他iPhone数据进行了备份。 - 你也可以点击最近备份时间上方的“马上备份”按钮进行强制备份。 你需要准备 - 苹果的30针USB连接线 - 苹果的闪电(Lightning)USB连接线 - iTunes应用程序 - 最新版本的iOS - Apple ID 小提示 - 苹果建议的最佳iPhone联络资讯备份方式是通过iCloud应用程序。它可用于和你的应用程序一起实现备份过程的自动化。
Google Chrome là một trình duyệt web nhỏ gọn và miễn phí, thích hợp với Windows, Mac OS X, Linux, Android và iOS. Hãy làm theo các bước dưới đây để tải về và cài đặt trình duyệt này vào hệ điều hành của bạn. Lưu ý: Nếu bạn đang ở Trung Quốc thì phải dùng VPN để tải trình duyệt này. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tải Chrome về đối với PC/Mac/Linux - 1. Đi tới trang web của Google Chrome[1] Nguồn nghiên cứu . Bạn có thể sử dụng bất kì trình duyệt nào để tải Google Chrome về. Nếu vẫn chưa có trình duyệt nào được cài đặt, bạn có thể dùng trình duyệt có sẵn của hệ điều hành (Internet Explorer đối với Windows, và Safari đối với Mac OS X). - 2. Nhấn vào “Download Chrome” (tải Chrome về). Cửa sổ Terms of Service (điều khoản dịch vụ) sẽ được mở ra. - 3. Quyết định xem bạn có muốn dùng Chrome làm trình duyệt mặc định không. Nếu bạn cho phép nó làm trình duyệt mặc định, nó sẽ luôn mở ra mỗi khi bạn nhấn vào đường dẫn tới các trang web trong những chương trình khác, ví dụ như email. - Bạn có thể gửi dữ liệu sử dụng tới Google bằng cách tích vào ô “Help make Google Chrome better...” (giúp Google Chrome trở nên tốt hơn…). Thao tác này sẽ gửi đi báo cáo sự cố, tuỳ chọn và các nút được nhấn. Thông tin cá nhân hoặc các trang web mà bạn truy cập sẽ không được gửi đi. - 4. Nhấn “Accept and Install” (Chấp nhận và Cài đặt) sau khi đã đọc xong Điều khoản dịch vụ. Bộ cài đặt sẽ khởi động và Google Chrome sẽ được cài đặt sau khi quá trình này hoàn tất. Tuỳ thuộc vào cài đặt của trình duyệt trên máy, bạn có thể phải cho phép thì chương trình mới bắt đầu chạy được. - 5. Đăng nhập vào Chrome. Sau khi đã cài đặt xong, một cửa sổ Chrome sẽ mở ra, hiện thị thông tin về lần đầu sử dụng. Bạn có thể đăng nhập với tài khoản Google để đồng hộ hoá các dấu trang, tuỳ chỉnh và lịch sử duyệt web với bất kì trình duyệt Chrome nào. Tìm hiểu thêm cách sử dụng Google Chrome để biết một số mẹo sử dụng trình duyệt mới. - 6. Tải bộ cài đặt ngoại tuyến (tuỳ chọn). Những bước này dành cho việc cài đặt Chrome trên máy tính đang có kết nối mạng. Nếu bạn muốn tải về một bộ cài đặt ngoại tuyến dành cho máy tính không kết nối mạng, hãy tìm cụm từ “chrome offline installer” (bộ cài đặt Chrome ngoại tuyến) với công cụ tìm kiếm mà bạn thích, đi theo đường dẫn đầu tiên để tới trang hỗ trợ của Chrome. - Có một bộ cài đặt dành cho người dùng đơn lẻ và một bộ cài đặt dành cho mọi người dùng trên máy tính. Đảm bảo rằng bạn sẽ tải xuống đúng bộ cài cần dùng. - Khi bộ cài đặt đã được tải xuống, hãy chuyển nó tới máy tính cần dùng và làm các thao tác cài đặt như đối với mọi chương trình khác. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tải Chrome xuống thiết bị di động - 1. Mở kho ứng dụng của thiết bị. Trên Android là Play Store, và trên iOS là App Store. Chrome có sẵn phiên bản dành cho Android 4.0 trở lên và iOS 5.0 trở lên. - 2. Tìm kiếm Chrome. Nó phải được sản xuất bởi Google, Inc. - 3. Cài đặt Chrome. Nhấn vào nút Install (Cài đặt) để bắt đầu tải về và cài đặt ứng dụng. Bạn có thể phải chấp nhận cấp phép trước khi cài đặt. - 4. Mở ứng dụng. Khi mở Chrome lần đầu tiên, bạn sẽ được hỏi nếu muốn đăng nhập bằng tài khoản Goole của bạn. Thao tác này sẽ đồng bộ hoá những tuỳ chọn, dấu trang và lịch sử duyệt web của bạn với bất kì phiên bản nào của Chrome.
A user-friendly guide to get Google Chrome for the first time on your computer, iPhone, or Android Do you want to install Google Chrome to use as your default web browser? Luckily, Google Chrome is available to download for Windows, Mac OS, Linux, Android, and iOS. You'll just need an existing browser to reach the download page, or the App Store on iOS. This wikiHow will show you how to download the Google Chrome web browser on your computer and mobile devices. Things You Should Know - On desktop, go to the download website. Click "Download Chrome", then launch the setup to install. - On iOS, open the App Store. Open the Google Chrome app page, tap "Get", then confirm. - On Android, go to the download website. Tap "Install", then "Accept". Steps Method 1 Method 1 of 3: Using PC, Mac, or Linux - 1. Go to the Google Chrome download page in your web browser. You can use any web browser to download Google Chrome. If you haven’t installed a browser, you can use your operating system’s preinstalled web browser, such as Microsoft Edge for Windows and Safari for Mac OS. - 2. Click Download Chrome. This is the blue button in the center of the page. - Uncheck the box below if you don't wish to send usage statistics to Google. - You should see your download progress in your browser's Downloads section. This may look like a down-arrow or appear as a section at the bottom of the window. - The setup may take a few moments to download. - 3. Launch the Chrome setup. Click the download icon in your browser to open your downloads folder, or you can navigate to your downloads using the File Explorer (Windows) or the Finder (Mac). - This will look like ChromeSetup.exe or google-chrome-stable_current_amd64.deb. Double-click the .exe (PC), .dmg (Mac) or .deb/.rpm (Linux) file to run the setup. - This may take a few moments to install. When it's finished, Google Chrome will open automatically. You can now set it as your default browser. Method 2 Method 2 of 3: Using iPhone or iPad - 1. Open the App Store [1] Research source - 2. Enter Google Chrome into the search bar. You'll need to tap the search field to type into it. - 3. Open Google Chrome's app page. Make sure this is the app created by Google LLC. - 4. Tap Get. This will bring up the installation window. Depending on your device and settings, you may need to double-click the lock button or use Face ID to download the app. - You may also be asked to enter your Apple ID password. Tap OK. - Google Chrome will begin installing to your device. You'll now be able to use Google Chrome. - If you want to make Chrome your default browser, go to Settings → Chrome → Default Browser App → select Chrome. Method 3 Method 3 of 3: Using Android - 1. Open the Google Chrome download in your mobile browser. With most Android devices, Google Chrome is already the default browser. If you're trying to troubleshoot Chrome, you'll need to uninstall it before trying to install it again.[2] Research source - Chrome is available on Android phones and tablets running Android 7.0 and later. - 2. Tap Install. This is the blue button. - 3. Tap Accept. Your download will begin immediately. - When the download is finished, launch the app from your Home or All Apps page. Tips - Google Chrome requires 350 MB of free disk space and 512 MB of RAM to run optimally. Verify that your computer has these resources freed up prior to installing Chrome. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "I liked the entire method. It's simple and easy to understand."
null
Bạn đã bao giờ lắp đặt TV ăng-ten và tự hỏi tại sao hệ thống không hoạt động như mong đợi chưa?[1] Nguồn nghiên cứu wikiHow hôm nay sẽ giúp bạn khắc phục vấn đề khiến ăng-ten không bắt được các kênh truyền hình. Các bước - 1. Ăng-ten gắn ngoài (nếu có) có thể bị ngã hoặc dịch chuyển. Cho dù chỉ một thay đổi nhỏ về vị trí hoặc góc cũng sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến khả năng thu sóng, vì thế bạn cần kiểm tra để chắc chắn rằng ăng-ten gắn ngoài không bị đổi hướng bởi gió, mưa hoặc bão. - 2. Có thể do ăng-ten không đủ cao. Nếu như giữa bạn và đài truyền hình có nhiều cây cối, đồi núi hoặc công trình, có khả năng tín hiệu sẽ bị gián đoạn và không thể đến được với ăng-ten, vì thế bạn không xem được kênh nào. - 3. Ăng-ten phẳng (trong nhà) có thể được đặt ở vị trí không thuận lợi. Những khu vực như cửa sổ trần và các bức tường hướng ra bên ngoài là vị trí tốt nhất để đặt ăng-ten loại này vì thiết bị sẽ không bị bụi che phủ hoặc đồ trang trí lặt vặt trong nhà cản trở. - Bạn cũng có thể sử dụng website của FCC (https://www.fcc.gov/media/engineering/dtvmaps) để xác định hướng cho ăng-ten. - 4. Đôi khi là do có quá nhiều bộ chia. Nếu bạn sử dụng bộ chia hoặc nhiều kết nối với cáp ăng-ten, tín hiệu có thể yếu đi nhiều cho bị chia nhỏ. Hãy ngắt kết nối bộ chia và cắm trực tiếp cáp vào TV hoặc hộp chuyển đổi. - 5. Bộ dò (tuner) kỹ thuật số của TV có thể bị hỏng, lỗi hoặc chập chờn. Vấn đề này ít phổ biến hơn nhiều, nhưng bộ dò kỹ thuật số của TV vẫn có thể gặp trục trặc cho dù là mới mua. Thử kết nối ăng-ten với TV khác để kiểm tra và nếu như TV đó hoạt động, có khả năng bộ dò kỹ thuật số trên TV kia đã hỏng. - 6. Tần số của kênh có thể đã thay đổi. Hãy truy cập https://www.fcc.gov/media/engineering/dtvmaps và nhập địa chỉ hiện tại để tìm những đài phát thanh - truyền hình gần bạn. Khi bạn nhấp vào tên liên lạc của nhà đài (ví dụ: VTV3, HTV7), thông tin sẽ mở rộng ra với kênh RF và kênh mới (nếu có). - Các TV đời cũ (như Sony Bravia 2008) sẽ cần được dò bằng kênh RF của các đài, trong khi TV đời mới sẽ nhận tín hiệu khi bạn dò kênh mới. - Các đài truyền hình có thể di dời vị trí, thay đổi kênh hoặc công suất máy phát, vì thế mà thỉnh thoảng bạn nên dò lại kênh.[2] Nguồn nghiên cứu - 7. Tháp truyền hình của nhà đài có thể sử dụng công suất thấp hơn. Thỉnh thoảng, trạm phát sóng sẽ sử dụng công suất thấp hơn khi họ cần nâng cấp trang thiết bị. Hãy truy cập https://www.fcc.gov/media/television/tv-query và nhập tên liên lạc của nhà đài (như VTV3, HTV7) và nhấn Enter hoặc Return để kiểm tra. - Nếu bạn thấy dòng chữ "Special Temporary Authority" màu đỏ, nghĩa là trạm phát sóng đang tạm thời vận hành ở công suất thấp. - 8. Bộ khuếch đại của ăng-ten có thể bị lỗi. Bộ khuếch đại có vấn đề sẽ khiến tín hiệu đầu vào của TV bị chập chờn hoặc trục trặc. Thử tháo bộ khuếch đại và sử dụng trực tiếp ăng-ten với TV. Nếu như tín hiệu đầu vào tốt hơn nghĩa là vấn đề nằm ở bộ khuếch đại. - Bạn sẽ biết ăng-ten có sử dụng cùng bộ khuếch đại nếu thiết bị yêu cầu nguồn cấp điện. Nếu như ăng-ten chỉ đơn giản là kết nối với TV nghĩa là không có. - 9. Cáp kết nối có thể bị lỏng. Nếu như cáp bị lỏng, có khả năng bạn sẽ không thu được sóng hoặc tín hiệu không ổn định. Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng các kết nối giữa TV và ăng-ten vẫn chắc chắn. - Trong lúc kiểm tra kết nối, bạn cũng cần xem có cáp nào bị uốn cong, cuộn tròn hay gặp những trục trặc khác không.
Have you installed a TV antenna and wonder why it's not working? In 2009, the US switched all broadcasts to digital signals (2012 for Britain), so if you have an analog antenna, you won't get any channels.[1] Research source This wikiHow will teach you how to fix issues that cause your antenna not to pick up channels. Steps - 1. Your external antenna (if you have one) may have fallen or shifted. Since even a slight change in position or angle can have a big impact on your reception, make sure your external antenna (if you have any) has not been re-oriented by wind, rain, or storms. - 2. Your antenna may not be high enough. If things like trees, hills, or buildings are between you and the broadcasting tower, then the signal might be interrupted and unable to reach your antenna, which would cause you not to see any stations. - 3. Your flat (indoor) antenna could be in a bad location. Certain areas like skylights or on outside-facing walls seem to be the best places to put these antennae so they aren't covered up with dust or blocked by knickknacks. - You can also use the FCC's website (https://www.fcc.gov/media/engineering/dtvmaps) to figure out which direction to point your antenna. - 4. There may have too many splitters. If you have a splitter or multiple connections to your antenna cable, you could be weakening the signal too much. Disconnect the splitter and run the cable directly to your TV or converter box. - 5. Your TV's digital tuner could be broken, faulty, or going bad. This is a little more uncommon, but your TV's digital tuner could be faulty, even if it's new. Try using your antenna with another TV; if it works on that TV, then your other TV's digital tuner is probably broken. - 6. The station's frequency may have changed. Go to https://www.fcc.gov/media/engineering/dtvmaps and enter your address to find the stations broadcasting near you. Click the station's callsign (like WJKT or WBBJ-TV) and more information will expand down to reveal the station's RF channel and repacked channel (if there is one). - Older TVs (like the 2008 Sony Bravia) need to tune to the station's RF channel while newer TVs will get the signal when you tune to the repacked channel. - TV stations move locations, channels, and sometimes change their transmitter power, so it's a good idea to re-scan every once in a while.[2] Research source - 7. The station's transmitter tower might be using lower power. Sometimes a station might use lower power while they upgrade their equipment. Go to https://www.fcc.gov/media/television/tv-query and enter the station's callsign (call letters, like "WJKT") and hit the Enter or Return key on your keyboard. - If you see "Special Temporary Authority" in red, the station is temporarily operating at reduced power. - 8. The amplifier on your antenna may be faulty. A bad amplifier can cause choppy or glitchy reception on your TV. Try removing the amplifier from your antenna and use the antenna directly with your TV without the amplifier. If you get better reception, then you know your amplifier is bad. - You'll know your antenna uses an amplifier if it requires power. If it doesn't, your antenna does not have an amplifier. - 9. Your cables may be loose. If you have loose cables, you'll most likely get no signal or a spotty signal. So make sure your connections are tight at your TV and your antenna. - While you're checking your connections, also take a look at your cables to make sure they aren't bent, looped, or otherwise broken. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Trong bài viết này, wikiHow sẽ hướng dẫn bạn cách xóa mọi cookie trên trình duyệt Firefox của máy tính và thiết bị di động. Cookie là các tập tin nhỏ được dùng để lưu trữ thông tin duyệt web của bạn. Nếu muốn, bạn hoàn toàn có thể xóa chúng từ trình đơn settings (cài đặt) của Firefox. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trên máy tính - 1. Mở Firefox. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng Firefox có hình chú cáo màu cam trên nền xanh đậm. - 2. Nhấp vào nút ☰ ở góc trên bên phải của cửa sổ. Một trình đơn sẽ được thả xuống. - 3. Nhấp vào Library (Thư viện) ở gần đầu trình đơn vừa được thả xuống để mở trang mới trên trình đơn. - 4. Nhấp vào History (Lịch sử) ở gần đầu trình đơn được thả xuống. - 5. Nhấn vào tùy chọn Clear Recent History… (Xóa lịch sử gần đây) ở đầu trình đơn "History" vừa được thả xuống. Một cửa sổ mới sẽ xuất hiện. - 6. Nhấn vào hộp "Time range to clear" (Khoảng thời gian mà bạn muốn xóa) được thả xuống để mở một trình đơn mới. Hộp này nằm ở đầu cửa sổ vừa xuất hiện. - 7. Nhấp vào tùy chọn Everything (Mọi thứ) trong trình đơn này. Khi đó, thay vì chỉ cookie của một ngày hay một tuần, mọi cookie có trên trình duyệt của bạn sẽ đều được xóa. - 8. Chọn hộp "Cookies" nằm ở giữa cửa sổ mới xuất hiện. - Bạn có thể bỏ chọn mọi mục trong cửa sổ này, trừ "Cookies". - Bất kỳ mục được chọn nào cũng sẽ bị xóa hẳn khi bạn tiến hành xóa cookie. - 9. Nhấn vào tùy chọn Clear Now (Xóa ngay) ở cuối cửa sổ vừa xuất hiện. Cookie trên Firefox sẽ bị xóa. - Quá trình này có thể sẽ mất vài phút. - 10. Ngăn không để cookie xuất hiện trở lại. Nếu không muốn Firefox lưu trữ cookie, bạn có thể tắt chúng bằng cách: - Nhấp vào ☰. - Nhấn Options (Tùy chọn) hay với máy Mac, nhấn Preferences (Tùy chọn). - Nhấp vào thẻ Privacy & Security (Quyền riêng tư & Bảo mật). - Cuộn xuống đến đề mục "Cookies and Site Data" (Cookie và Dữ liệu trang). - Chọn hộp "Block cookies and site data" (Chặn cookie và dữ liệu trang). Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trên iPhone - 1. Mở Firefox. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng Firefox có hình chú cáo màu cam trên nền xanh đậm. - 2. Nhấn vào nút ☰ ở góc dưới bên phải màn hình. Trong một số trường hợp, có thể bạn sẽ phải cuộn lên hoặc xuống để tìm được nó. Một trình đơn sẽ xuất hiện. - 3. Nhấn vào Settings trong trình đơn vừa xuất hiện để mở trang Settings. - 4. Cuộn xuống và nhấn vào tùy chọn Clear Private Data (Xóa dữ liệu riêng tư) ở giữa trang Settings. - 5. Nhấn vào thanh trượt "Cookies" màu trắng. Thanh này sẽ đổi sang màu xanh, cho biết cookie sẽ bị xóa khi tùy chọn xóa dữ liệu riêng tư được chọn. - Để không xóa nhầm bất kỳ dữ liệu nào khác, bạn hãy nhấn để tắt mọi thanh trượt khác trên trang. Lưu ý là thanh trượt "Cookies" phải có màu xanh. - Bỏ qua bước này nếu thanh trượt "Cookies" vốn đang được bật xanh. - 6. Nhấn Clear Private Data ở cuối trang. - 7. Nhấn OK khi được yêu cầu để Firefox bắt đầu tiến hành xóa cookie. - Quá trình này có thể sẽ mất vài phút. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Trên Android - 1. Mở Firefox. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng Firefox có hình chú cáo màu cam trên nền xanh đậm. - 2. Nhấn vào nút ⋮ ở góc trên bên phải của màn hình. Một trình đơn sẽ được thả xuống. - 3. Nhấn vào mục Settings (Cài đặt) trong trình đơn vừa thả xuống để mở trang này. - 4. Nhấn vào tùy chọn Clear private data (Xóa dữ liệu riêng tư) ở gần đầu trang Settings. - Với máy tính bảng, tùy chọn này nằm ở phía bên trái của trang Settings. - 5. Nhấn vào tùy chọn Clear now (Xóa ngay) ở đầu trang Clear Private Data. - 6. Chọn hộp "Cookies & active logins" (Cookie & lịch sử đăng nhập). Bạn có thể bỏ chọn mọi hộp có trong trang này trừ "Cookies & active logins". - Bỏ qua bước này nếu hộp trên đã được chọn sẵn. - 7. Nhấn CLEAR DATA (Xóa dữ liệu) ở góc dưới bên phải của màn hình. Quá trình xóa cookie trên Firefox sẽ được bắt đầu. - Quá trình này có thể sẽ mất vài phút để hoàn thành. - 8. Ngăn không để cookie xuất hiện trở lại. Nếu không muốn Firefox lưu cookie trên thiết bị Android, bạn có thể tắt chúng bằng cách: - Nhấn Privacy (Quyền riêng tư) trên trang Settings của Firefox. - Nhấn Cookies. - Nhấn Disabled (Tắt) trong trình đơn vừa xuất hiện. Lời khuyên - Nhờ có cookie, thời gian tải được rút ngắn và website có thể nhớ được thông tin đăng nhập của bạn. Do đó, việc giữ lại cookie chưa hẳn đã là không tốt. Cảnh báo - Tắt cookie trên Firefox có thể sẽ khiến bạn không thể tải được một số trang hay một số tính năng nhất định của trang.
null
Cookies是网络储存在你的电脑上的各种信息的总称。这些信息可以带给你更好的浏览体验,因为它们可以存储你偏好的网站并记录你的登录状态。但cookies过多则会拖慢你的电脑,甚至导致故障的发生。如果你的浏览器正好是火狐的话,那么按照本文的指南,你可以方便地清除原先存储在电脑上的Cookies,并同时阻止新的cookies产生。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: 删除特定网站的Cookies [1] 研究来源 - 1. - 2. - 3. - 4. - 5. - 6. - 7. 选择需要清除的cookies 。点击你想要删除的cookies。单击一次,你可以对其进行高亮显示。 - 如果你想清除该网站全部的cookies ,你可以先点击位于列表顶部的第一个cookies,然后按住“Shift”键和键盘上的“End”键,所有的cookies就都会被选中了。 - 8. 点击“删除Cookies。 ” “删除Cookies ”按钮位于对话框的底部。 - 单击此按钮将删除选中的Cookies,但不会关闭对话框。当你点击删除按钮之后,搜索结果的窗口应该显示为空。 - 9. 点击“关闭”按钮。 “关闭”按钮位于的“删除Cookies ”按钮的右侧。 - 单击此按钮关闭对话框,返回到“选项”菜单。 方法 2 方法 2 的 4: 删除全部Cookies - 1. 点击“火狐”按钮。此按钮位于浏览器窗口的左上角。 - 点击 “火狐”按钮之后,一个分为两栏的下拉菜单就会出现。 - 2. 移动到“历史”选项。 “历史”选项位于下拉菜单右侧栏的顶部。 - 鼠标悬停在“历史”选项上,将会在下拉菜单的右侧自动呼出一个新的二级菜单。 - 请注意,如果你使用的是Windows XP,你需要点击“工具”选项,而不是“历史”选项。 - 3. - 4. - 5. - 6. 在该对话框中查看“cookies”。在“细节”对话框中勾选cookies旁边的复选框,这样就可以清除cookies了。 - 如果你只是想删除Cookies ,请确保其它的复选框没有被勾选。 - 如果你需要的话,你可以在这个对话框中清理全部的互联网历史记录。你通过把其它复选框都勾选来清除。你可以清除的其它历史记录包括:“浏览、下载历史”,“表格及搜索历史”,“高速缓存”,“登录信息”和“站点首选项”。 - 7. 点击“立即清除”按钮。此按钮位于“清空最近历史记录”对话框的底部。 - 当你点击“立即清除”时,Cookies将会被删除,对话框将关闭。 - 请注意,这一操作是永久性的,无法撤销。 方法 3 方法 3 的 4: - 1. 访问网站。进入到你希望禁用cookies的网站。进入网站之后,你需要通过个性化你的cookies设置,以禁用此网站的cookies 。 - 你可以访问该网站之内的任何网页,因为Cookies设置更改之后,适用于该网站的所有网页。不过为了获得最佳效果,我们建议你通过该网站的主页来执行下一步操作。 - 2. 在该页面中单击鼠标右键,选择“查看页面信息”。当浏览器窗口加载完成之后,单击鼠标右侧的任意部位。从弹出的菜单中点击“查看页面信息”。 - 不要点击链接或图片。尽可能的在网页空白背景处单击鼠标右键。 - 点击 “查看页面信息”后,会弹出一个对话框。 - 3. 切换到“权限”面板。 在“页面信息”对话框的顶部有四个面板图标。点击 “权限”面板。 - “权限”面板图形类似于一个简单的交换机。 - 4. 在“Cookies设置”下取消选中的“使用默认值”。从上面数第三个就是“Cookies设置”。取消“使用默认设置”的对话框,以更改你的浏览器Cookies的默认设置。 - 默认设置为允许使用cookies 。除非你取消选中“使用默认值”,你将无法禁用cookies。 - 5. 选择“阻止”选项。 “使用默认值”复选框的下面,依次是“允许”,“允许会话”和“阻止”。点击选择 “阻止”旁边的圆圈,以防止本网站Cookies在你的电脑上存储cookies。 - 注意,此操作不会删除当前存储在你电脑上的cookies。这项操作也可以日后回到上述对话框中重新进行。 - 6. 关闭该窗口。点击在右上角的“ X”关闭对话框。新的Cookies设置会自动保存。 - 如果你想删除这个网站已经在你的电脑上存储的Cookies,你将需要按照本文上面的指南操作。 方法 4 方法 4 的 4: 禁用全部网站的Cookies - 1. - 2. 从下拉菜单中选择“选项”设置。 “选项”位于两栏下拉菜单的右侧栏。将鼠标悬停在 “选项”上会弹出另一个子菜单。点击位于这个子菜单顶部的“选项”。 - “选项”子菜单是下拉菜单右边栏的第五个菜单。 - 点击“选项”,将打开“选项”对话框。 - 请注意,这里提到的“选项”只针对PC。对于Mac用户来说,应该点击“偏好”,不过,剩下的步骤都是相同的。 - 3. 切换到“隐私”面板。 “隐私”面板图标位于“选项”对话框的顶部。 - 每个按钮都有自己的标签和相应的图标。 “隐私”面板位于对话框的第五个,图标的形状像一个化妆舞会面具。 - “隐私”面板会在已经打开的“选项”对话框中打开。 - 4. 自定义历史记录设置。在“隐私”面板中找到“历史”选项。在其顶部找到:“ 火狐将会执行以下操作: ”的字样。点击旁边的下拉框,然后选择“使用自定义设置的历史。 ” - 选择此选项之后,一组新的复选框和按钮将会在屏幕上出现。你可以自定义你的隐私设置通过这些新的选项。 - 5. 取消“从网站接受cookies”。此复选框位于新打开的的历史记录设置中间。 - “从网站接受cookies ”的复选框是默认选中的,所以你需要手动取消它。 - 请注意,此设置不会生效,除非你关闭“选项”对话框。 - 6. 单击“确定”按钮。此按钮位于“选项”对话框的底部,单击它都将保存新的设置并完全关闭对话框。
Nếu không đặt tài khoản Twitter ở chế độ riêng tư, bạn sẽ khó mà kiểm soát những ai có thể theo dõi tài khoản của mình. Mặc dù không có cách chính thống nào giúp xóa người theo dõi, bạn vẫn có thể ngăn người dùng khác theo dõi tài khoản của mình bằng cách chặn, sau đó bỏ chặn họ; như vậy, họ sẽ bị gỡ khỏi danh sách người theo dõi của bạn mà không hề nhận được bất kỳ thông báo thay đổi nào. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng thiết bị di động - 1. Mở ứng dụng Twitter. Đó là ứng dụng có biểu tượng con chim màu trắng trên nền xanh dương. Đăng nhập vào tài khoản nếu bạn chưa thực hiện thao tác này. - 2. Chạm vào ảnh đại diện ở phía trên góc trái màn hình ứng dụng. Đây là thao tác mở thẻ trình đơn. - 3. Chạm vào lượt Followers (Người theo dõi) ở phía trên “Profile” (Trang cá nhân). Với thao tác này, bạn sẽ thấy danh sách “Followers”. - 4. Chạm vào người theo dõi mà bạn muốn chặn. Như vậy, bạn sẽ được đưa đến trang tài khoản của họ.[1] Nguồn nghiên cứu - 5. Chạm vào nút ⋮. Đây là lựa chọn ở phía trên góc phải màn hình ứng dụng. - 6. Chạm vào Block (Chặn). Thông báo xác nhận sẽ hiển thị trên màn hình sau thao tác này. - 7. Chạm vào Block khi được hỏi. Đây là thao tác chặn người theo dõi đã chọn. - 8. Chạm vào “Blocked” (Đã chặn). Bạn sẽ thấy lựa chọn này ở phía trên góc phải màn hình. - 9. Chạm vào YES trong trình đơn đang hiển thị. Bây giờ, người theo dõi đó đã bị bỏ chặn, nhưng họ không còn theo dõi tài khoản của bạn.[2] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng máy tính - 1. Truy cập trang Twitter của bạn. Nếu chưa đăng nhập vào tài khoản, bạn cần nhập địa chỉ email đã đăng ký Twitter (hoặc số điện thoại/tên người dùng) và mật khẩu. - 2. Nhấp vào Profile (Trang cá nhân) trong phần trình đơn bên trái. - 3. Nhấp vào Followers (Người theo dõi). Bạn sẽ thấy lựa chọn này bên dưới phần giới thiệu bản thân của Twitter. - 4. Nhấp vào người theo dõi mà bạn muốn chặn. Đây là thao tác mở trang cá nhân của họ. - 5. Nhấp vào nút ⋯. Lựa chọn này hiển thị bên trái nút “Follow” (Theo dõi) (hoặc “Following” (Đang theo dõi)) trên ô thông tin của người dùng. Một danh sách lựa chọn sẽ hiển thị trên màn hình của bạn. - 6. Chọn Block @Username (Chặn @tênngườidùng) trong danh sách. - 7. Nhấp vào Block (Chặn) một lần nữa khi được hỏi. Bạn sẽ thấy thông báo “Successfully blocked.” (Đã chặn thành công) sau thao tác này. - 8. Nhấp vào nút Blocked (Chặn). Đây là nút ở phía trên góc phải trang cá nhân của người theo dõi đã chọn. Tiếp theo, chọn Unblock (Bỏ chặn) trong trình đơn đang hiển thị. Sau thao tác nhấp chuột, họ không còn bị chặn nhưng đã bị gỡ khỏi danh sách người theo dõi của bạn. Lời khuyên - Bạn có thể truy cập trang cá nhân của người dùng nào đó để chặn họ bằng cách nhấp hoặc chạm vào tên của họ trên trang bảng tin Twitter của bạn hoặc dùng thanh tìm kiếm của Twitter để tìm tên của họ. - Người dùng bị chặn không có cách nào khác để liên lạc với bạn trên Twitter. Cảnh báo - Nếu tài khoản của bạn không được đặt ở chế độ riêng tư, việc chặn và bỏ chặn người theo dõi vẫn cho họ cơ hội theo dõi bạn lại nếu họ muốn.
The new "Remove this follower" feature on X, formerly known as Twitter, makes it easy to take somebody off your follower list without having to block them. While this feature isn't available in the X mobile app, you can remove followers by visiting X in your web browser, even on your Android, iPhone, or iPad. We'll show you how to remove a follower from X without blocking them, and how to block a follower so they can't follow you back in the future. Steps Method 1 Method 1 of 2: Removing - 1. Go to https://www.twitter.com in a web browser. The "Remove this follower" feature is only available when you visit X in a web browser on your computer, phone or tablet—it's not available in the X mobile app. - When you remove a follower, that person can still follow you again in the future if you haven't made your X account private. If you don't want this person to contact you at all on X, block them instead. - Removing a follower will not send a notification to that person, but they may notice that they are no longer following you if they stop seeing your tweets in their timeline. - 2. Go to the profile of the person you want to remove. You can click or tap their name in the feed, or search for their name using the search tool. - If you want to remove multiple followers at once, it'll be easier to do so from your own profile. Click or tap your profile icon at the top, select Profile, and then click the Followers count at the top of the page. This lists everyone who follows you. - 3. Click or tap the three dots at the top of the person's profile. A menu will expand. - If you went to your own profile in the previous step, click or tap the three dots to the right of the person you want to remove. - 4. Select Remove this follower. A confirmation message will appear. - 5. Click or tap Remove to confirm. This removes the person from your followers list. Method 2 Method 2 of 2: Blocking - 1. Open the X app or visit https://www.twitter.com. If you want to remove a follower permanently and prevent them from following you again, you can block their account. - Blocked users will be unable to contact you in any way on X. - 2. Go to the profile of the person you want to block. You can do this by clicking or tapping that person's profile icon in the feed, or by searching for their user name. - You can also scroll down to one of the person's posts and unfollow them right from the news feed. Scroll to a tweet from the person you want to block, and then move to the next step. - 3. Click or tap the three dots on the person's profile or tweet. A menu will expand. - 4. Select the Block option. A confirmation message will appear.[1] Research source - 5. Click or tap Block again to confirm. This prevents this user from following you or contacting you on X as long as they are signed in with this blocked account. - If you were following this person, you'll no longer be following them after blocking. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - If you don't have a protected account, blocking and then unblocking a follower will enable them to follow you again if they choose to do so.
null
Vỏ LifeProof dành cho điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng được thiết kế chống được nước, bụi, tác động từ bên ngoài và cả tuyết. Loại vỏ này đòi hỏi sự kín và khít tuyệt đối, vì thế sẽ không dễ gì bị lỏng ra theo thời gian. Khi tiến hành tháo vỏ LifeProof, bạn cần cẩn thận để còn có thể sử dụng lại sau này. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Tháo nắp dưới - 1. Tìm cổng sạc ở cạnh dưới của điện thoại hoặc máy tính bảng. Mở nắp cổng sạc ra. - 2. Tìm khe nhỏ bên trái cổng sạc. Đây là vị trí được thiết kế để tháo vỏ ra dễ dàng. - 3. Lật vỏ lại để mặt lưng hướng lên trên. Sau đó, xoay cạnh dưới của điện thoại đối diện với bạn. - 4. Lấy một đồng xu. Chèn đồng xu vào khe nhỏ bên trái cổng sạc. Đẩy đồng xu vào sâu trong khe bằng cách xoay nhẹ. - Tiếp tục đẩy nhẹ nhàng cho đến khi bạn nghe thấy tiếng “tách”, vậy là phần nắp trước và sau đã được tách ra.[1] Nguồn nghiên cứu - 5. Luồn ngón tay vào phía dưới ốp nơi nắp ổng sạc vừa mở. Bạn sẽ nghe một tiếng “tách” nữa khi phía bên kia của chốt bật ra. - 6. Tiếp tục trượt ngón tay vào sâu hơn ở giữa mặt lưng điện thoại/máy tính bảng và nắp sau của vỏ. Vừa cầm phần nắp sau vừa đẩy lên đẩy xuống để tách mặt sau của vỏ ra khỏi mặt trước. - Một số chốt nằm dọc bên hông của vỏ sẽ được tách ra khi bạn tháo phần nắp sau ra khỏi nắp trước bằng thao tác đẩy lên đẩy xuống. - Không nên bật phần nắp ra ngay. Nếu bạn không chèn ngón tay ở giữa điện thoại/máy tính bảng và phần nắp sau thì chốt của vỏ sẽ bị gãy. - 7. Đặt phần nắp sau qua một bên. Phần 2 Phần 2 của 2: Tháo nắp trên - 1. Lật thiết bị và vỏ LifeProof lại. Tiến hành bước tiếp theo trên bề mặt mềm như giường hoặc ghế sofa để phòng trường hợp điện thoại hoặc máy tính bảng rơi ra khỏi nắp. - 2. Dùng ngón cái ấn vào bề mặt phần nắp phía trước. Ấn vào phần giữa của nắp. - 3. Đặt các ngón tay còn lại bên hông vỏ. Điện thoại của bạn sẽ bật ra phía sau. - 4. Nhẹ nhàng tháo các phần vỏ còn dính với điện thoại theo góc chéo.[2] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Luôn rửa tay trước khi tiến hành tháo vỏ LifeProof. Việc này nhằm hạn chế bụi và mồ hôi tay dính lên iPhone hoặc vỏ. Cảnh báo - Đừng bao giờ bật hoặc kéo vỏ LifeProof khi nắp chỉ vừa mới mở hé. Nhựa sẽ dễ hư hỏng hơn trong quá trình tháo gỡ. Nếu bạn làm gãy bất kỳ chốt nhỏ nào phía trên cùng hoặc bên hông vỏ thì khả năng chống nước sẽ bị ảnh hưởng. Những thứ bạn cần - Đồng xu
null
LifeProof保护壳是专为平板电脑和智能手机设计的“四防”保护壳,即防水、防尘、防震、防雪。为了达到“四防”的效果,这种保护壳需要有极佳的安全性和密闭性,这样才不会因为长时间使用而变得宽松。取下保护壳时必须十分小心,这样才能保证以后它还能正常使用。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 取下后壳 - 1. 在手机或平板的底部位置找到充电口。打开充电口的防护盖。 - 2. 找到充电口左侧的那个小槽孔。这是为了方便拆卸保护壳而设计的。 - 3. 翻转手机,让保护壳背面朝上。然后,转动手机方向,让手机底部处于远离你的位置。 - 4. 拿一个一角硬币或一美分的硬币。将硬币插入充电口左侧的小槽内,轻轻扭动硬币来插入小槽内部。 - 继续轻轻地扭动硬币直到你听到咔哒一声,这说明保护壳后壳已和前壳分开了。 [1] 研究来源 - 5. 将你的手指从打开的充电口盖子位置插入后壳和手机间的缝隙中。当另一边的锁扣被打开时,你应该还能听到一声咔哒声。 - 6. 把手指伸到手机/平板电脑的背面和保护壳之间。按住保护壳前后晃动,分离保护壳的前后壳。 - 在分离保护壳前后部分的过程中,你会感觉到它们之间的锁扣被打开。 - 不要强行剥开保护壳。如果你不把手指伸到手机、平板的背面和保护壳之间,而是强行剥开,保护壳可能会受损。 - 7. 将后壳放到一边。 部分 2 部分 2 的 2: 取下前壳 - 1. 翻转LifeProof保护壳。下面的操作请在一个柔软的地方(如床上等)进行,以防在操作过程中,手机从壳里快速滑落而磕坏。 - 2. 将拇指放在保护壳前壳的中央位置,用力向下压。 - 3. 其它手指则抓住保护壳边缘位置。这样,你的手机应该会从背侧被挤出。 - 4. 小心地从四个角上剥下整个保护壳。[2] 研究来源 小提示 - 在取下LifeProof保护壳前请先洗手。这能有效防止手机和保护壳沾上灰尘和油脂。 警告 - 在取下保护壳时,不要碰到尖锐的地方。在拆卸保护壳的过程中,它的塑料部分是很脆弱的,如果你弄坏了保护壳里面的锁扣,那么它就失去了防水的功能。 你需要准备 - 硬币
Bên cạnh những nhóm WhatsApp mà người khác phải yêu cầu quyền từ quản trị viên (admin) để tham gia, vẫn có rất nhiều nhóm công khai. Nhưng làm thế nào để bạn tìm được những nhóm công khai đó? wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách tham gia nhóm WhatsApp mà không cần lời mời, chỉ với một vài website và ứng dụng của bên thứ ba. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trên iPhone hoặc iPad - 1. - 2. Tìm “Groups for WhatsApp”. Biểu tượng tìm kiếm thường nằm dọc cạnh dưới ứng dụng. Khi bạn nhập từ khóa, danh sách kết quả sẽ hiện ra. Groups for WhatsApp là cách dễ dàng để tìm những nhóm công khai trên WhatsApp mà không cần lên web. Những nhóm này được sắp xếp theo danh mục và bạn chỉ cần nhấn vào nút “Join” để tham gia. Tuy nhiên, Groups for WhatsApp là ứng dụng của bên thứ ba. - Nhà phát triển ứng dụng này là Bhavin Machchhar. - 3. Nhấn vào Get (Nhận). Sẽ mất một lúc để ứng dụng cài đặt trên iPhone hoặc iPad. - 4. Mở Groups for WhatsApp - Join now. Ứng dụng này có biểu tượng bong bóng đối thoại màu xanh lá và vàng. Bạn có thể tìm thấy trên màn hình home. - Bạn sẽ được yêu cầu kết nối với tài khoản WhatsApp. Tất cả liên kết mà bạn chia sẻ sẽ ở chế độ công khai trên web và hiển thị với mọi người. - 5. Duyệt tìm nhóm mà bạn muốn tham gia. Bạn có thể duyệt qua các danh mục và nhóm hoạt động gần đây nhất. - 6. Nhấn vào Join (Tham gia) để gia nhập nhóm mà bạn chọn. Vậy là xong, bạn đã gia nhập nhóm tán gẫu đó bằng tài khoản WhatsApp của mình. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trên điện thoại hoặc máy tính bảng Android - 1. - 2. Tìm từ khóa “groups for joining”. Thanh tìm kiếm nằm phía đầu cửa sổ ứng dụng. Khi bạn nhập, danh sách các kết quả trùng khớp sẽ hiện ra. groups for joining là ứng dụng của bên thứ ba có thể giúp bạn dễ dàng tìm những nhóm WhatsApp công khai mà không cần lên web. - Nhà phát triển ứng dụng này là Rahmani Soft. - 3. Nhấn vào Install (Cài đặt). Sẽ mất một lúc để ứng dụng này cài đặt trên thiết bị Android. - 4. Mở groups for joining. Ứng dụng có biểu tượng nhóm 4 người đang trao đổi. Bạn có thể mở màn hình home, app drawer hoặc nhập tên để tìm ứng dụng. - 5. Nhấn vào nhóm mà bạn muốn tham gia. Bạn sẽ được chuyển đến WhatsApp cùng liên kết lời mời tham gia nhóm tán gẫu. - 6. Nhấn vào Join chat (Tham gia tán gẫu). Tùy chọn này sẽ bật lên ở góc dưới bên phải WhatsApp. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Trên máy tính - 1. Truy cập http://groupfinder.me/. Tại đây bạn có thể tham gia các nhóm WhatsApp trực tuyến trên máy tính. - 2. Nhấp vào nhóm mà bạn muốn tham gia. Tất cả các nhóm được sắp xếp theo thứ tự gần đây nhất. Bạn sẽ được chuyển đến trang web.whatsapp.com. - 3. Nhấp vào Join Group (Tham gia nhóm). Có thể bạn sẽ được yêu cầu quét mã trên website bằng điện thoại để kết nối với tài khoản WhatsApp nếu như chưa liên kết.
While most WhatsApp groups require admin permission for others to join, there are many public groups that you can find as well. But how do you find these public groups? As long as you have the group's link, you can easily join it on WhatsApp. This wikiHow article shows you how to join a public WhatsApp group without an invitation with a few third-party apps and websites. Things You Should Know - If you're using an iOS device, open the App Store and install "Groups for WhatsApp". - There aren't a lot of options, if any, on the Google Play Store. - Search the internet for "WhatsApp group links" to find directories that list groups that you can join. Steps Section 1 of 3: Using Websites - 1. Search Google for WhatsApp groups. While there may not be stable links for websites that offer this directory service, you should be able to find WhatsApp groups by searching for them. You could search for "WhatsApp group links" or "WhatsApp group invite." - 2. Try https://whatsgrouplink.com/. First, click a category, then click a group inside that category and finally click Join Chat to join the group on WhatsApp. - Be careful clicking these groups because they aren't affiliated with WhatsApp and could instead turn out to be spam chats filled with scams. - You can most likely access these websites from your iPhone or Android as well as a computer. Section 2 of 3: Using Apps for iPhone or Android - 1. Search “Groups for WhatsApp” in the App Store. Groups for WhatsApp is an easy way to find public groups on WhatsApp without searching the web, but this app is only available for iOS and not on the Google Play Store. Groups are organized by category and joining a group is as easy as tapping “Join.” The app, however, is not affiliated with WhatsApp. - 2. Search for "WhatsApp groups" in the Google Play Store. There aren't a ton of high-quality apps available for Android, so you'll need to be careful. One option is called "Whats Group Links Join Groups" by IT CO, but that app may not be available in the future. - Once you've found an app, you can browse for groups to join. But be aware that none of these apps are affiliated with WhatsApp and may just be groups of scams and spam. Section 3 of 3: Other Places to Look - 1. Facebook. You can search for "WhatsApp groups" and join a Facebook group that regularly links group invites. - 2. Tumblr. Search "WhatsApp groups" and you can find individuals or blogs of group invite links. - 3. Reddit. Search "WhatsApp group links" and browse the search results; you'll be able to find groups to join that way. Tips - If you or a friend are admin for a group, you can invite others if you're using an iPhone, iPad, or Android.[1] Research source Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
虽然大多数WhatsApp群组需要管理员批准才能加入,但是WhatsApp上也有大量的公共群组。如何才能找到这些公共群组呢?这篇文章将教你如何在没人邀请的情况下通过第三方应用和网站加入WhatsApp公共群组。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 使用iPhone或iPad - 1. - 2. 搜索“Groups for WhatsApp”。你会在程序底部看到搜索图标。点击搜索后,屏幕上会出现一系列的结果。使用Groups for WhatsApp这款应用能够轻松找到WhatsApp上的公共群组,省去了搜索网页的麻烦。公共群组是按种类排列的,只要点击“加入”,你就成为该群组的一员了。这款应用程序并不附属于WhatsApp。 - 该应用的开放商是Bhavin Machchhar。 - 3. 点击下载。一段时间后,这款app就会下载到iPhone 或iPad上。 - 4. 点开Groups for WhatsApp——立即加入。这款应用程序看起来就像是黄绿色的对话泡泡。下载后,该程序将出现在主屏幕上。 - 根据提示连接上你的WhatsApp账号。你分享的所有链接都是公开的,其他在线用户都能看到。 - 5. 浏览群组,选择想要加入的那个。你可以根据种类和最近活跃度浏览群组。 - 6. 点击 加入就能成为该群组的一员了。现在,你就可以在登入自己的账号后进入选中的群组了。 方法 2 方法 2 的 3: 使用安卓手机或平板电脑 - 1. - 2. 搜索“groups for joining”。搜索栏就在应用窗口顶端。点击搜索,你会看到一系列的结果。有了“groups for joining”这种第三方应用程序,你不必搜索网络也能轻松找到WhatsApp中的公共群组。 - 该应用程序的开放商是Rahmani Soft。 - 3. 点击安装。该程序需要一些时间才能安装到安卓手机上。 - 4. 打开“groups for joining”。“groups for joining”的图标看起来就像是圆圈里的一群人。你可以在主屏幕,应用抽屉中找到该图标,也可以通过搜索寻找。 - 5. 点击想要加入的群组。在点击加入群组聊天的邀请链接后,你会被导入WhatsApp。 - 6. 点击加入聊天。该选项会出现在WhatsApp屏幕右下角。 方法 3 方法 3 的 3: 使用电脑 - 1. 在网页搜索栏输入 http://groupfinder.me/。 这样你就可以在电脑上加入WhatsApp群组了。 - 2. 点击想要加入的群组。所有群组是按照活跃度由高到低的顺序排列的。你会被导入whatsApp的官方网页。 - 3. 点击加入群组。如果你尚未扫描网站上的代码,系统可能会提示你将 WhatsApp 帐户与手机连接。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách kết nối PC với TV bằng cáp HDMI. Khi kết nối PC với TV, bạn sẽ có thể chiếu màn hình máy tính lên TV và xem phim hoặc duyệt Internet trên màn hình lớn. Tất cả những gì bạn cần là kết nối hai thiết bị bằng cáp HDMI. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Kết nối PC với TV - 1. Kết nối đầu cáp HDMI với PC. Khe cắm HDMI thường nằm phía sau CPU của máy tính để bàn, hoặc bên hông bàn phím laptop. - Một số PC có thể sử dụng cổng HDMI, số còn lại sử dụng cổng HDMI mini hoặc MiniDisplay. - Với cáp HDMI mini và MiniDisplay, một đầu sẽ là đầu cắm HDMI mini hoặc MiniDisplay để cắm vào máy tính, đầu còn lại là cáp HDMI kích thước thông thường. - Không phải máy tính nào cũng có cổng HDMI. Một số máy tính đời cũ sử dụng cáp VGA hoặc DVI. Bạn có thể kết nối những cáp này với cổng HDMI trên TV bằng bộ chuyển đổi và cáp âm thanh riêng biệt. Nếu máy tính xách tay không hỗ trợ HDMI hoặc cổng ra video, bạn có thể mua bộ chuyển đổi USB-to-HDMI. Có thể bạn cần cài đặt phần mềm bổ sung trên PC. - 2. Cắm một đầu cáp vào TV. Tìm cổng HDMI trống trên TV và cắm một đầu cáp vào đó. Những cổng này thường được ký hiệu "HDMI" và đánh số. - Bạn nên ghi lại cổng HDMI mà mình đang kết nối. - Hãy chắc chắn rằng bạn mua cáp HDMI đủ dài để kết nối từ PC đến TV. Tiến hành đo khoảng cách nếu cần thiết. - 3. Sử dụng remote TV để chọn nguồn HDMI trên TV. Tìm nút "Source", "Input" hay tương tự trên TV hoặc remote. Nhấn vào nút này để chọn cổng HDMI mà bạn đã kết nối PC vào. - Sau khi kết nối PC và TV với nhau, thỉnh thoảng TV sẽ tự hiển thị nội dung trên màn hình máy tính. Nếu không có gì trên màn hình, hãy áp dụng cách 2 để phát hiện TV trên Windows 10. - Sử dụng nhãn số trên cổng HDMI để xác định nguồn HDMI mà máy tính đã kết nối. Phần 2 Phần 2 của 2: Phát hiện TV trên Windows - 1. - 2. - 3. Nhấp vào System (Hệ thống). Tùy chọn này nằm cạnh biểu tượng máy tính xách tay ở đầu trình đơn Windows Settings. - 4. Nhấp vào Display (Màn hình). Đây là tùy chọn đầu tiên nằm trong trình đơn thanh bên trái. Cài đặt Display sẽ hiện ra. - 5. Cuộn xuống và nhấp vào Detect (Phát hiện). Tùy chọn này nằm cuối trình đơn Display Settings. Windows sẽ phát hiện tất cả màn hình đang được kết nối. - Điều chỉnh độ phân giải nếu cần thiết để hiển thị tốt hơn trên TV. Nếu bạn có HDTV, hãy chọn 1920 x 1080 trong trình đơn thả xuống "Resolution" (Độ phân giải). Đối với TV 4K thì độ phân giải phù hợp là 3840 x 2160 hoặc cao nhất trong trình đơn "Resolution". Lời khuyên - Nếu âm thanh được phát qua loa máy tính hoặc máy tính xách tay thay vì TV, hãy mở Control Panel, chọn Sound (Âm thanh) và tìm TV trong thẻ playback. Nếu không thấy TV trong đó, bạn có thể nhấp chuột phải trên nền trắng và chọn Show Disabled Devices (Hiển thị thiết bị bị vô hiệu hóa).
Easily connect a computer to your TV with an HDMI cable This wikiHow teaches you how to connect your PC to a TV using an HDMI cable. Connecting your PC to your TV will enable you to display your computer screen on your TV, so you can watch movies or browse the internet on the big screen. All you need to connect the two devices is an HDMI cable. Steps Part 1 Part 1 of 2: Connecting the PC to the TV - 1. Connect one end of the HDMI cable to the PC. The HDMI slot is usually behind the CPU if you have a desktop computer, or on the side of a keyboard on a laptop.[1] Research source - Some PC's may use a regular HDMI port, while others will use an HDMI mini or MiniDisplay port. - For HDMI mini and MiniDisplay cables, one end of the cable should be an HDMI mini or MiniDisplay cable which you can plug into your computer, and the other end should be a regular sized HDMI cable. - Not all computers have an HDMI port. Some older computer may use a VGA or DVI cable. You can connect these to the HDMI port of a TV using an adapter and a separate audio cable. If you are using a laptop that does not have an HDMI or other video-out port, you can purchase a USB-to-HDMI adapter. You may need to install additional software on your PC. - 2. Connect the other end of the cable to the TV. Find a free HDMI port on your TV and connect the other end of the cable to it. The ports are usually numbered and labeled with "HDMI".[2] Research source - Make a note of which HDMI port you are connecting to. - Make sure you purchase an HDMI cable that is the right length needed to connect from your PC to your TV. Measure the distance if needed. - 3. Use the TV remote to select the HDMI source on the TV. Look for a button on the TV or remote that says "Source", or "Input" or something similar. Use this button to select the HDMI port you connected your PC to.[3] Research source - After connecting the PC and TV together, sometimes the TV will automatically display what’s on your computer monitor. If it is blank, use Method 2 to detect your TV in Windows 10. - Use the number labels on the HDMI ports to help you find which HDMI source your computer is connected to. Part 2 Part 2 of 2: Detecting Your TV in Windows - 1. Click the Start [4] Research source - 2. - 3. Click System. It's the first option in the Windows Settings menu. It's next to an icon that resembles a laptop computer. - 4. Click Display. It's the first option in the sidebar menu to the left. This displays your Display settings. - 5. Scroll down and click Detect. It's at the bottom of the Display Settings menu. Windows will detect any connected displays.[5] Research source - Adjust the resolution as needed so it looks good on your TV. If you have an HDTV, select 1920 x 1080 in the "Resolution" drop-down menu. If you have a 4K TV, select up to 3840 x 2160 or highest possible resolution in the "Resolution" drop-down menu. Tips - If audio plays from your computer or laptop speakers instead of the TV, open Control Panel, select Sound, and look for your TV on the playback tab. If you don't find it, try right-clicking in the white space and choosing Show Disabled Devices. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
本文教你如何使用HDMI电缆将电脑连接到电视上。把电脑和电视连接起来,你就可以在电视上显示电脑屏幕,这样你就可以在大屏幕上看电影或浏览互联网。连接这两台设备只需要一条HDMI电缆。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 将电脑连接到电视上 - 1. 将HDMI电缆的一端连接电脑。如果你有台式电脑,HDMI插槽通常位于CPU后面,或者笔记本电脑键盘的一侧。 - 有些电脑可能会使用常规的HDMI端口,而另一些会使用HDMI mini或MiniDisplay端口。 - 对于HDMI mini和MiniDisplay电缆,电缆的一端应该是HDMI mini或MiniDisplay电缆,可以插入电脑,另一端应该是常规大小的HDMI电缆。 - 并不是所有电脑都有HDMI接口。一些较老的电脑可能使用VGA或DVI电缆。你可以使用适配器和单独的音频电缆将它们连接到电视的HDMI端口。如果你使用的笔记本电脑没有HDMI或其他视频输出端口,可以购买USB转HDMI适配器。你可能需要在电脑上安装额外的软件。 - 2. 将电缆的另一端连接到电视机上。在电视机上找一个空闲的HDMI端口,然后把电缆的另一端连接它。端口通常用“HDMI”进行编号和标记。 - 记住连接的HDMI端口是哪个。 - 确保购买的HDMI电缆长度合适,可以从电脑连接到电视。如果有需要,先测量距离。 - 3. 使用电视遥控器在电视上选择HDMI信号源。在电视或遥控器上找一个写着“信源”或“输入”之类的按钮。按这个按钮选择电脑连接的HDMI端口。 - 把电脑和电视连接起来后,电视有时会自动显示电脑显示器上的内容。如果是空的,使用方法2在Windows 10中检测电视。 - 使用HDMI端口上的数字标签来帮助你找到电脑连接的是哪个HDMI信源。 部分 2 部分 2 的 2: 在Windows中检测电视 小提示 - 如果从电脑或笔记本电脑扬声器而不是电视上播放音频,那就打开“控制面板”,选择“声音”,然后在播放选项卡上寻找电视。如果没有找到它,尝试在空白中右击并选择“显示禁用的设备”。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách chèn ký hiệu (chẳng hạn như ký hiệu bản quyền hay dấu chia) vào tài liệu Microsoft Word. Bạn có thể tiến hành trong Microsoft Word trên cả Windows và Mac. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên Windows - 1. Mở tài liệu Microsoft Word. Nhấp đúp vào tập tin Microsoft Word, hoặc mở Microsoft Word và chọn tập tin từ trang chủ. Phiên bản sau cùng của tập tin sẽ mở ra. - 2. Đặt con trỏ chuột tại vị trí mà bạn muốn chèn ký hiệu và nhấp chuột. Đây là nơi mà ký hiệu sẽ được chèn. - 3. Nhấp vào thẻ Insert (Chèn) ở phía trên bên trái ruy băng xanh ở đầu cửa sổ Word. - 4. Nhấp vào Symbol (Ký hiệu). Tùy chọn này nằm ở bên phải thanh công cụ Insert. Một trình đơn sẽ thả xuống. - 5. Nhấp vào More Symbols (Ký hiệu khác) ở cuối trình đơn thả xuống. Cửa sổ Symbol sẽ bật lên. - Nếu ký tự mà bạn muốn chèn nằm trong trình đơn thả xuống, hãy nhấp vào đó để chèn ngay. - 6. Chọn ký hiệu để chèn. Chỉ cần nhấp vào ký hiệu mà bạn muốn chèn. Bạn có thể cuộn trên các ký hiệu có sẵn bằng cách nhấp vào mũi tên ↑ hoặc ↓ nằm bên phải cửa sổ Symbol. - Bạn cũng có thể nhấp vào thẻ Special Characters (Ký tự đặc biệt) ở đầu cửa sổ Symbol để xem thêm thêm ký tự. - 7. Nhấp vào nút Insert nằm cuối cửa sổ Symbol. Ký tự mà bạn chọn sẽ được chèn vào vị trí của con trỏ chuột. - Bạn có thể lặp lại quá trình này với bao nhiêu ký tự tùy thích. - 8. Nhấp vào Close (Đóng) ở cuối cửa sổ Symbol. Các ký tự mà bạn vừa chọn vẫn còn trong tài liệu Microsoft Word. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên Mac - 1. Mở tài liệu Microsoft Word. Nhấp đúp vào tập tin Microsoft Word, hoặc mở Microsoft Word và chọn tập tin từ trang chủ. Phiên bản sau cùng của tập tin sẽ mở ra. - 2. Đặt con trỏ chuột tại vị trí mà bạn muốn chèn ký hiệu và nhấp chuột. Đây sẽ là nơi mà ký hiệu sẽ được chèn. - 3. Nhấp vào thẻ Insert ở phía trên bên trái ruy băng xanh ở đầu cửa sổ Word.[1] Nguồn nghiên cứu - Đừng nhấp vào trình đơn Insert nằm trong thanh ở đầu màn hình Mac. - 4. Nhấp vào Advanced Symbol (Ký hiệu nâng cao). Tùy chọn này nằm về bên phải thanh công cụ Insert. Cửa sổ Symbol sẽ mở ra.[2] Nguồn nghiên cứu - 5. Chọn ký hiệu mà bạn muốn chèn. Nhấp vào ký hiệu trên trang để chèn. - Bạn còn có thể nhấp vào thẻ Special Characters (Ký hiệu đặc biệt) ở đầu cửa sổ Symbol để duyệt thêm nhiều ký hiệu nữa. - 6. Nhấp vào Insert ở góc dưới bên phải cửa sổ Symbol. Ký hiệu sẽ được chèn vào tài liệu. - Bạn có thể chèn bao nhiêu ký tự tùy thích. - 7. Nhấp vào Close ở cuối cửa sổ Symbol. Các ký hiệu mà bạn vừa chọn sẽ nằm trong tài liệu Microsoft Word. Lời khuyên - Trên máy tính Windows, mỗi ký tự trong khung "Character code" sẽ tương ứng với một mã. Bạn có thể nhập mã này vào Word và nhấn Alt+X để chuyển đổi thành ký tự. - Tổ hợp phím tắt dành cho một số ký tự thông thường bao gồm: - (r) hoặc (R) - ® - (c) hoặc (C) - © - (tm) hoặc (TM) - ™ - e hoặc (E) - € Cảnh báo - Microsoft Word phiên bản Mac có phạm vi ký tự khác với phiên bản Windows.
This wikiHow teaches you how to place a symbol, such as the copyright symbol or the division sign, in a Microsoft Word document. You can do this in Microsoft Word for both Windows and Mac. Steps Method 1 Method 1 of 2: On Windows - 1. Open Microsoft Word document. Double-click a Microsoft Word file, or open Microsoft Word and then select the file from the home page. Doing so will open the last-saved version of the file. - 2. Place your cursor where you want to insert the symbol and click. This will set that location as the point at which your symbol will be inserted. - 3. Click the Insert tab. It's in the upper-left side of the blue ribbon that's at the top of the Word window. - 4. Click Symbol. This option is on the far-right side of the Insert toolbar. Doing so prompts a drop-down menu. - 5. Click More Symbols. It's at the bottom of the drop-down menu. This opens the Symbol pop-up window. - If you see the symbol you want in the drop-down menu, click it instead to insert it immediately. - 6. Select a symbol to insert. Simply click a symbol to select it. You can scroll through the available symbols by clicking the ↑ or ↓ arrows on the right side of the Symbol window. - You can also click the Special Characters tab at the top of the Symbol window to browse additional characters. - 7. Click Insert. This button is at the bottom of the Symbol window. Doing this will insert the selected symbol at the cursor's point. - You can repeat this process with as many symbols as you like. - 8. Click Close. It's at the bottom of the Symbol window. Your symbol(s) will remain in the Microsoft Word document. Method 2 Method 2 of 2: On Mac - 1. Open Microsoft Word document. Double-click a Microsoft Word file, or open Microsoft Word and then select the file from the home page. Doing so will open the last-saved version of the file. - 2. Place your cursor where you want to insert the symbol and click. This will set that location as the point at which your symbol will be inserted. - 3. Click the Insert tab. It's in the upper-left side of the blue ribbon that's at the top of the Word window.[1] Research source - Do not click the Insert menu item that's in the bar at the top of your Mac's screen. - 4. Click Advanced Symbol. This option is on the far-right side of the Insert toolbar. Doing so opens the Symbol window.[2] Research source - 5. Select a symbol you wish to insert. Click a symbol on the page to do so. - You can also click the Special Characters tab at the top of the Symbol window to browse additional symbols. - 6. Click Insert. It's in the bottom-right corner of the Symbol window. Doing so will place the symbol in your document. - You can insert as many symbols as you like in this way. - 7. Click Close. It's at the bottom of the Symbol window. Your symbol(s) should now be in your Microsoft Word document. Video Tips - On Windows computers, you'll see a code for each symbol you select in the "Character code" box. You can type this code into Word and then press Alt+X to convert the code into a symbol. - Keyboard shortcuts for some common symbols include the following: - (r) or (R) - ® - (c) or (C) - © - (tm) or (TM) - ™ - e or (E) - € Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - The Mac version of Microsoft Word doesn't have the same range of symbols as the Windows version.
null
Đây là bài viết hướng dẫn cách chia sẻ đường dẫn của cuộc họp Zoom trong khi bạn đang họp và đường dẫn của cuộc họp được lên lịch sẵn. Để có thể chia sẻ đường dẫn của cuộc họp đang diễn ra, bạn cần sử dụng chương trình trên máy tính; để chia sẻ đường dẫn của cuộc họp được lên lịch sẵn, bạn có thể dùng chương trình trên máy tính hoặc trình duyệt web. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Chia sẻ đường dẫn của cuộc họp được lên lịch sẵn - 1. Truy cập https://www.zoom.com và đăng nhập. Nhấp vào Sign in (Đăng nhập) ở phía trên góc phải và nhập thông tin tài khoản hoặc nhấp vào sử dụng Facebook, Google hay SSO để đăng nhập. - Nếu thích, bạn có thể sử dụng chương trình trên máy tính; tuy nhiên, vị trí các nút sẽ khác so với giao diện web. - 2. Nhấp vào Meetings (Cuộc họp). Bạn sẽ thấy trình đơn dọc ở bên trái trang nếu sử dụng trình duyệt web. - Đối với chương trình trên máy tính, lựa chọn "Meetings" có trong trình đơn ngang ở phía trên cửa sổ. - 3. Nhấp vào cuộc họp mà bạn muốn chia sẻ (chỉ dành cho giao diện web). Thẻ "Upcoming" (Sắp diễn ra) liền tự động hiển thị toàn bộ các cuộc họp được lên lịch sẵn sắp diễn ra. - Nếu sử dụng chương trình máy tính, bạn không cần thực hiện bước này vì toàn bộ cuộc họp được lên lịch sẵn và thông tin chi tiết đều hiển thị trên trang "Meetings" - 4. Nhấp vào Copy Invitation (Sao chép lời mời). Lựa chọn này ở bên phải tiêu đề "Invite Link" (Liên kết lời mời) trên trang web. - Một cửa sổ sẽ xuất hiện với thông tin chi tiết của lời mời nếu bạn sử dụng trang web. - 5. Nhấp vào Copy Meeting Invitation (Sao chép lời mời tham gia cuộc họp) trên trình duyệt web. Thao tác này sẽ sao chép toàn bộ thông tin trong ô dữ liệu vào bộ nhớ tạm. - Nếu bạn sử dụng chương trình trên máy tính, đây là quy trình tự động và bạn sẽ không thấy quy trình này. - 6. Chia sẻ lời mời đã sao chép. Bạn có thể dán lời mời vào email hoặc tin nhắn Facebook gửi cho bạn bè để mời họ tham gia cuộc họp.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Chia sẻ đường dẫn của cuộc họp đang diễn ra trong chương trình máy tính - 1. Mở Zoom và tham gia cuộc họp. Đây là ứng dụng có biểu tượng máy quay phim trong hình tròn màu xanh dương mà bạn có thể tìm thấy trong trình đơn Start hoặc thư mục Applications (Ứng dụng) trong Finder. - Có thể bạn đã nhận được lời mời tham gia cuộc họp trong email hoặc bạn có đường dẫn hay mật mã dùng để tham gia cuộc họp đang diễn ra. Hãy tham khảo cách tham gia cuộc họp Zoom trên máy tính Windows hoặc Mac để biết thêm chi tiết. - 2. Nhấp vào Participants (Người tham dự). Đây là lựa chọn có biểu tượng hai người hiển thị ở giữa phần dưới màn hình. - 3. Nhấp vào Invite (Mời). Lựa chọn này ở bên dưới góc phải màn hình. - 4. Chọn phương thức chia sẻ. Bạn có thể nhấp vào "Copy Invite Link" (Sao chép liên kết lời mời), "Copy Invitation" (Sao chép lời mời), "Email" hoặc "Contacts" (Liên lạc). - Lựa chọn "Copy invitation" sẽ sao chép toàn bộ thông tin chi tiết của cuộc họp, còn "Copy Invite Link" chỉ sao chép đường dẫn URL của cuộc họp. - Nếu chọn "Email", tiếp theo bạn sẽ chọn dịch vụ email cần dùng (email mặc định mà bạn đã thiết lập, Gmail hoặc Yahoo). Khi chọn dịch vụ email, bạn sẽ được yêu cầu đăng nhập, và sau đó email được tạo tự động sẽ mở ra để bạn thêm người nhận mà bạn muốn chia sẻ đường dẫn đến cuộc họp. - Nhấp vào thẻ "Contacts" để chia sẻ cuộc họp với người liên lạc có sẵn trong Zoom. Bạn chỉ cần nhấp chọn người liên lạc, rồi nhấp vào Invite. [2] Nguồn nghiên cứu - 5. Chia sẻ lời mời đã sao chép. Bạn có thể dán lời mời vào email hoặc tin nhắn gửi cho bạn bè để mời họ tham gia cuộc họp.
This wikiHow will teach you how to share a Zoom meeting link while you're in the meeting as well as a scheduled meeting link. To be able to share an on-going meeting's link, you'll need to use the desktop client; to share a scheduled meeting's link, you can use either the desktop client or a web browser. Steps Method 1 Method 1 of 2: Sharing a Scheduled Meeting's Link - 1. Go to https://www.zoom.com and sign in. Click Sign in in the top right corner and enter your credentials or click to use Facebook, Google, or SSO to sign in. - If you prefer to use the desktop client, you can; however, buttons will be in different places than on the website. - 2. Click Meetings. You'll see this in the vertical menu on the left side of the page if you're using a web browser. - If you're using the desktop client, you'll see "Meetings" in the horizontal menu at the top of the window. - 3. Click the meeting you want to share (web only). The "Upcoming" tab should automatically load with all your scheduled upcoming meetings. - If you're using the desktop client, you don't have to do this step since all your scheduled meetings and their details are listed on the "Meetings" page. - 4. Click Copy Invitation. It's to the right of the "Invite Link" header on the website. - A window will pop up with the invitation's details if you're using the website. - 5. Click Copy Meeting Invitation (web only). This will copy all the information in the text box to your clipboard. - If you're using the desktop client, this is an automatic process and you won't see this step. - 6. Share your copied invite. You can paste that invite in an email or in a Facebook Message with your friends so they can join the meeting.[1] Research source Method 2 Method 2 of 2: Sharing an On-Going Meeting's Link in the Desktop Client - 1. Open Zoom and join a meeting. This application icon looks like a video camera inside a blue circle that you can find in your Start menu or in the Applications folder in Finder. - You might have an invite to a meeting in your email or have a link or code that you can use to join an ongoing meeting. Refer to How to Join a Zoom Meeting on PC or Mac for more information. - 2. Click Participants. It's with an icon that looks like two people centered at the bottom of your screen. - 3. Click Invite. This icon is located in the bottom right corner of your screen. - 4. Choose a method of sharing. You can click "Copy Invite Link," "Copy Invitation," "Email," or "Contacts." - The option for "Copy invitation" will copy the entire meeting's detailed information whereas "Copy Invite Link" will only copy the URL for the meeting. - If you choose "Email," you'll next have to choose which email service you'd like to use (the default email you have set up, Gmail, or Yahoo). When you choose an email service, you'll be prompted to log in, then an auto-generated email will open for you to add recipients to in order to share the meeting link. - Click the "Contacts" tab to share the meeting with contacts you have on Zoom. Simply click to select them in your contacts list, then click Invite. [2] Research source - 5. Share your copied invite. You can paste that invite in an email or in a Facebook Message with your friends so they can join the meeting. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Nói đến món ăn mặn ngon miệng, có màu xanh và đậm chất Nam Mỹ, chắc chắn bạn sẽ nhớ đến món cà chua xanh chiên. Đây là món ăn truyền thống hấp dẫn vùng Nam Mỹ có kết cấu giòn. Nếu muốn tự chế biến món cà chua xanh chiên truyền thống hay cà chua xanh chiên nhúng bột nhão và bia, bạn hãy làm theo hướng dẫn dưới đây: Nguyên liệu Công thức Cơ bản - 4 quả cà chua xanh (chưa chín) - 1/2 cốc bơ sữa lên men - 1 quả trứng - 1/2 cốc bột mì - 1 thìa cà phê muối - 1/2 thìa cà phê tiêu - Dầu thực vật hoặc dầu hạt cải - 1/2 cốc bột ngô - 4 quả cà chua xanh thân chắc, rửa sạch - Dầu để chiên (dầu thực vật hoặc dầu hạt cải) - 1 quả trứng - 1 cốc bột mì đa dụng - 1 thìa bột ngô - 1/4 thìa cà phê bột nở - 200ml bia đen - Muối - Tiêu Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Cà chua xanh Chiên Truyền thống - 1. Chọn cà chua kỹ càng. Nên chọn cà chua cỡ vừa, thân chắc; còn cà chua già thường bị nhũn khi chiên. Nếu tự chọn cà chua xanh, bạn nên chọn quả mới hơi có màu hồng nhạt. Đây là lựa chọn tốt nhất vì chúng ít đắng hơn cà chua xanh hoàn toàn và có một chút vị ngon của cà chua đỏ.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Làm nóng chảo. Bạn có thể dùng chảo gang hoặc chảo nặng đều được. Cho một ít dầu vào chảo, không nên cho quá nhiều (ngập hơn 1,5 cm) để tránh cà chua chìm trong dầu. - Để tăng thêm hương vị, hãy cho 2 thìa mỡ thịt hun khói vào dầu và đảo đến khi hỗn hợp hòa quyện. Mỡ thịt hun khói sẽ tạo một chút vị mặn ngon miệng cho cà chua. - 3. Rửa cà chua bằng nước lạnh. Rửa sạch các vết bẩn bám ngoài vỏ cà chua. Sau đó, dùng khăn giấy thấm khô nước trên thân cà chua để dễ cắt hơn. - 4. Cắt cà chua. Để các lát cà chua không bị nát vụn, hãy cắt thành lát dày 0,5 cm. Hoặc nếu muốn lát cà chua chắc hơn, hãy cắt thành 3 lát. - Nếu sợ cà chua xanh hơi đắng, hãy rắc một ít đường vào hai mặt lát cà chua. Đường sẽ làm giảm bớt vị đắng.[2] Nguồn nghiên cứu - 5. Trộn hỗn hợp nhúng cà chua. Có nhiều công thức khác nhau để làm hỗn hợp nhúng cà chua. Công thức phổ biến nhất là trộn 1/2 cốc bơ sữa lên men với 1 quả trứng. Sau đó, trộn đến khi hai nguyên liệu hoàn quyện. [3] Nguồn nghiên cứu - Nếu không có bơ sữa, bạn có thể đánh 3 quả trứng. Để tăng thêm vị béo, bạn có thể cho thêm một ít sữa vào trứng. - 6. Chuẩn bị lớp phủ giòn. Có nhiều công thức chuẩn bị lớp phủ giòn cho cà chua chiên. Phổ biến nhất là trộn ½ cốc bột ngô với ¼ cốc bột mì. Sau đó, cho thêm 1 thìa cà phê muối, ½ thìa cà phê tiêu. Trộn đều tất cả nguyên liệu rồi đặt qua một bên.[4] Nguồn nghiên cứu - Nếu không có bột ngô, bạn có thể dùng vụn bánh mì ướp gia vị (loại của Ý hoặc loại được ướp tiêu đều được). Hoặc bạn có thể tự nghiền bánh quy (bánh quy Ritz là tốt nhất) và cho vào bát riêng. Mục đích chính là dùng nguyên liệu này để tạo độ giòn cho cà chua chiên. - 7. Đổ ¼ cốc bột mì vào bát. Xếp lát cà chua vào bột sao cho hai mặt được phủ đều bột mì. Sau đó, nhúng cà chua phủ bột vào hỗn hợp bơ sữa và trứng. Nhớ nhúng sau cho lát cà chua được phủ đều. Cuối cùng, nhúng lát cà chua vào hỗn hợp bột ngô hoặc nguyên liệu tạo độ giòn mà bạn dùng. Phải đảm bảo rằng cà chua được phủ đầy nguyên liệu. - 8. Chiên cà chua. Cho từng lát cà chua vào chảo dầu nóng. Mỗi lát cà phải có đủ không gian để không dính vào nhau khi chiên. Chiên mỗi mặt 3 phút. Nếu thấy lớp vỏ ngoài chuyển màu nâu vàng thì nghĩa là cà chua đã chín. - 9. Gắp cà chua chín ra khỏi chảo. Dùng dụng cụ để gắp từng lát cà chua ra. Đặt cà chua lên đĩa được xếp sẵn khăn giấy. Khăn giấy sẽ thấm bớt dầu để cà chua được giòn. - 10. Thưởng thức kèm muối và tiêu. Hoặc bạn có thể chấm cà chua xanh chiên với sốt Ranch. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Cà chua xanh Chiên Nhúng Bột nhão và Bia - 1. Chọn cà chua xanh cỡ vừa, thân chắc. Bạn nên chọn loại cà chua tương tự như cà chua chiên truyền thống. Cắt cà thành từng lát đều nhau, 3-4 lát là tốt nhất. - 2. Chuẩn bị bột nhào. Trộn 1 cốc bột mì, 1 thìa cà phê bột ngô, ¼ thìa cà phê bột nở vào bát lớn. Có thể cho thêm thảo mộc, tiêu và muối nếu thích. Đổ nửa lon bia đen và ½ cốc nước lạnh vào hỗn hợp khô rồi trộn đều. [5] Nguồn nghiên cứu - Dùng bia đen như bia Lager hoặc Ale là tốt nhất. Nếu không có, bạn có thể dùng bia nhẹ hoặc bia Amber cũng không sao. - 3. Làm nóng dầu trong chảo nặng. Chỉ nên đổ dầu ngập 1,5 cm chảo. Có thể dùng dầu thực vật hoặc dầu hạt cải. Nên nhỏ một ít bột nhão vào dầu để thử độ nóng của dầu. Bột kêu xèo xèo và bắt đầu nổi bọt nghĩa là dầu đủ nóng. - 4. Nhúng từng lát cà chua vào bột nhão. Phải đảm bảo hai mặt của lát cà chua được phủ đều bột. Vì bột nhão tương đối lỏng và trơn nên bạn phải nhúng cà chua xuống và đảm bảo cà chua được phủ đầy bột. - 5. Chiên cà chua. Cà chua nhúng bột nhão cần được cho ngay vào chảo để bột không nhỏ xuống. Chiên mỗi mặt của lát cà chua 3 phút hoặc đến khi lớp phủ chuyển màu nâu vàng. - 6. Gắp cà chua đã chuyển màu nâu vàng ra. Xếp cà chua lên đĩa hoặc chảo được xếp sẵn khăn giấy. Khăn giấy sẽ thấm bớt lượng dầu thừa để cà chua giòn hơn. - 7. Bày lên bàn ăn và thưởng thức. Cà chua xanh chiên phủ bột nhão và bia sẽ ngon hơn khi chấm với sốt Ranch hoặc sốt Marinara. Lời khuyên - Bạn có thể thử chiên các loại rau củ khác như cà chua chín, bí ngòi hoặc đồ muối chua. - Cẩn thận khi cắt lát cà chua. Cà chua sống sẽ cứng và khó cắt hơn cà chua chín. Những thứ bạn cần - Chảo cỡ vừa - Dụng cụ gắp - Đĩa - Khăn giấy - Dụng cụ đánh trứng
null
什么东西是咸的,美味而且绿色的美国南方美食?答案就是炸绿番茄。这是一种美国南部的传统食品,所有吃过的人无一不赞叹它的美味。这篇文章就教你怎么制作这种深受好品的小点心,包括经典款和啤酒风味两种哦。 素材 基本菜谱 - 4个绿番茄(就是生的还没成熟的番茄) - 半勺乳酪 - 1 个鸡蛋 - 半勺面粉 - 1茶勺盐 - 半勺胡椒 - 菜籽油 - 玉米粉少许 啤酒风味炸绿番茄 - 4个绿番茄, 洗净 - 菜籽油 - 1个鸡蛋 - 1杯通用面粉 - 1 大勺玉米淀粉 - 1/4茶勺烘焙用粉 - 200ml黑啤 - 盐 - 胡椒 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 经典款炸绿番茄 - 1. 挑番茄。买那种中等大小硬实的,那些软塌塌的比较熟的番茄一炸就会水嗒嗒的。最好是用那种绿中带点粉色的番茄,这种番茄硬度刚好而且吃起来也不会像全绿的那样涩,而是有一股成熟西红柿的酸甜口感。[1] 研究来源 - 2. 将油锅加热。用中等大小的铸铁锅或者其他重材质的锅都行。加入油,大概四分之一到半寸左右深,到时候炸的时候你应该不会希望把番茄片泡到油里,所以别倒太多油。 - 如果想增添香味,可以在里面加三勺培根油,然后搅拌化了,培根油会增添番茄的咸香味。 - 3. 用冷水洗净绿番茄,将上面的泥呀什么都洗干净。然后用纸擦干,放在菜板上彻底晾干。 - 4. 将番茄切片。为了获得好的效果,建议切成6mm薄片,要是想让它吃起来过瘾一点切8mm也行。 - 如果你觉得你买的番茄太绿了,可能有点苦涩,可以在两边撒点糖,这会让苦涩感低一些。[2] 研究来源 - 5. 准备用来炸番茄挂的糊。这里可以用不同的食谱。最常见的一个版本是一个鸡蛋加半杯乳酪,搅拌均匀。[3] 研究来源 - 如果没有乳酪,直接用三个鸡蛋就成,如果想让它更乳状一点,可以加点牛奶。 - 6. 为番茄片裹粉。这里也有很多变式。最平常的方式是用半杯玉米淀粉,或者在里面加四分之一杯的面粉也行。在其中加一勺盐和半勺胡椒,然后搅合均匀待用。[4] 研究来源 - 如果没有玉米淀粉,可以用干面包屑(意大利口味或者黑椒口味的都不错),也可以用饼干(比如乐之饼干)碾成碎来代替。反正这些东西就是为炸番茄增加咯吱脆的口感的。 - 7. 将四分之一杯面粉倒到碗里,将番茄片放在其中两边均匀蘸上面粉,然后放在前面做好的糊里挂糊,再在上面裹一层前一步准备好的裹粉,确定到处都均匀的蘸了一层。 - 8. 开炸。将每片处理好的番茄放到热油锅里开炸。炸的时候每片之间留点空隙,让它们受热均匀。直到变成金黄色就说明炸好了。 - 9. 炸好之后从油锅里夹出来。用筷子或者夹子一片片从锅里夹出来。然后放在铺有吸油纸的碟子里。 - 10. 上面撒点盐和胡椒,哈哈,大功告成!开吃吧,如果喜欢的话还可以根据个人口味加点沙司之类的。 方法 2 方法 2 的 2: 啤酒口味炸番茄 - 1. 这一步和经典口味制作方法相同,选择四个紧实、中等大小的绿番茄,然后切片 - 2. 调糊。取个大碗,加一杯面粉,一勺玉米粉,四分之一勺烘焙用粉,和少许盐及胡椒,你还可以按你的喜好加入一些香料,倒入半听黑啤和半杯冷水,然后搅拌均匀。 [5] 研究来源 - 黑啤或者那种麦芽酒最好,如果你只有一般的啤酒也行。 - 3. 加热油。加入半寸深的菜油,烧热,可以用筷子蘸点糊放进去,如果很快就凝结了而且哔哔直响,说明油温合适了。 - 4. 然后将番茄挂糊,确保每片番茄都挂了均匀一层。糊可能有点稀薄不太好挂,你可以把番茄浸在里面泡一会。 - 5. 下油锅炸。挂完糊立马开炸,炸个3-4分钟差不多变成金棕色就可以了。 - 6. 炸好之后将番茄片从油锅里夹出来,然后置于铺好吸油纸的碟子里。. - 7. 开始享用吧。洒点海员式沙司,哇,太美味了! 小提示 - 你也可以尝试用其他的蔬菜来做,比如成熟番茄,西葫芦或者咸菜。 - 切片的时候要注意,熟番茄比绿番茄难操作一些。 你需要准备 - 中等大小的煮锅 - 筷子或夹子 - 碟子 - 厨用纸巾 - 搅拌机
Sự đối đầu giữa máy tính MacBook và Windows chưa bao giờ hạ nhiệt, nhưng điều đó không có nghĩa cả hai loại máy tính không thể kết hợp với nhau! Bạn có thể dùng MacBook làm màn hình thứ hai của máy tính Windows bằng cách sử dụng ứng dụng truyền phát miễn phí và dễ sử dụng có tên Deskreen. Việc sử dụng MacBook làm màn hình thứ hai của máy tính Windows là cách giúp bạn trình chiếu hoặc mở rộng màn hình máy tính. Đây là bài viết hướng dẫn cách đơn nhất giúp bạn sử dụng MacBook làm màn hình thứ hai của máy tính Windows. Các bước - 1. Tải về và cài đặt Deskreen trên máy tính Windows. Deskreen là ứng dụng nguồn mở cho phép bạn chuyển mọi màn hình máy tính thành màn hình thứ hai thông qua mạng Wi-Fi. Vì Macbook không hỗ trợ đầu vào màn hình cục bộ, nên bạn cần tạo màn hình thứ hai theo cách này. Bạn có thể tải Deskreen từ https://deskreen.com. - Deskreen chỉ là một trong các lựa chọn, nhưng bạn cần lưu ý rằng các phiên bản phổ biến hơn, chẳng hạn như Sapcedesk có thể không khả dụng trên macOS.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn chỉ cần cài đặt Deskreen trên máy tính, vì MacBook có thể trình chiếu màn hình máy tính thông qua địa chỉ IP mà Deskreen cung cấp cho bạn. - 2. Tìm bộ chuyển đổi màn hình ảo. Phần mềm như Deskreen phụ thuộc vào việc sử dụng đầu cắm USB nhỏ gọi là bộ chuyển đổi màn hình ảo. Loại bộ chuyển đổi này khiến máy tính nghĩ rằng màn hình ngoài đã được kết nối. Đây là loại phụ kiện có mức giá phải chăng và giúp việc sử dụng màn hình thứ hai trở nên đơn giản hơn. - Đôi khi bộ chuyển đổi màn hình ảo còn được gọi là đầu cắm giả lập.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Gắn bộ chuyển đổi màn hình ảo vào cổng USB của máy tính Windows. Bộ chuyển đổi này hữu ích ở bước sau khi bạn muốn khiến Deskreen nghĩ rằng màn hình ngoài đã được kết nối. - 4. Mở Deskreen trên máy tính Windows. Trang chủ của Deskreen sẽ hiển thị mã QR và địa chỉ IP tùy chỉnh. Nếu bạn muốn mở rộng màn hình sang iPad hoặc iPhone, mã QR sẽ hữu ích. Bạn cần địa chỉ IP. - Trước khi tiếp tục, bạn cần đảm bảo máy tính MacBook và Windows đều kết nối cùng mạng Wi-Fi. - 5. Nhập địa chỉ IP vào trình duyệt của máy Mac. Nhập đúng địa chỉ mà bạn thấy trên Deskreen, rồi nhấp vào Enter. [3] Nguồn nghiên cứu - 6. Nhấp vào Allow (Cho phép) trên Deskreen của máy tính Windows. Nếu bạn đã nhập đúng địa chỉ IP, Deskreen sẽ nhận được thông báo từ MacBook đang muốn kết nối. Cho phép máy MacBook kết nối và chọn chia sẻ Entire Screen (Toàn màn hình). - Nếu chỉ cần trình chiếu một ứng dụng lên màn hình thứ hai, bạn có thể thực hiện việc này ngay và sử dụng hai màn hình! - 7. Chọn màn hình thứ hai từ danh sách lựa chọn của Deskreen. Sau khi bạn trình chiếu toàn màn hình, Deskreen sẽ hiển thị hai màn hình: màn hình máy tính hiện tại như bạn đang thấy, và màn hình trống. Màn hình trống là phần mở rộng hiển thị nhờ vào bộ chuyển đổi màn hình ảo. Nhấp vào đó để trình chiếu màn hình lên MacBook. - 8. Thay đổi thiết lập trình chiếu của màn hình máy tính thành Extend (Mở rộng). Sau khi cắm bộ chuyển đổi màn hình ảo, bạn sẽ ấn phím Windows và P cùng lúc, rồi chọn Extend từ lựa chọn hiển thị trong trình đơn. - Việc mở rộng màn hình cho phép bạn xem màn hình máy tính trên nhiều màn hình, khác với việc trình chiếu hoàn toàn trên một thiết bị. May mắn thay, khi Deskreen được bật, bạn có thể mở rộng màn hình sang màn hình thứ hai! - 9. Bắt đầu thao tác với hai màn hình. Bây giờ, MacBook trở thành màn hình thứ hai của máy tính Windows. Để kiểm tra, hãy kéo cửa sổ bất kỳ sang mép trang đến khi nó biến mất. Màn hình máy tính liền hiển thị trên màn hình thứ hai (máy MacBook).
The rivalry between MacBooks and PCs may forever rage on, but that doesn't mean the two computers can't still work together! You can even use a MacBook as the second monitor for your PC using a free and easy streaming application called Deskreen. Using your MacBook as a second display for your PC is a great way to mirror or extend your desktop space. This wikiHow article will teach you the easiest way to use a MacBook as a second monitor for your Windows PC. Steps - 1. Download and install Deskreen on your PC. Deskreen is an open-source application that allows you to turn any computer into a second screen via Wi-Fi. Because the Macbook does not support local display input, we will need to create our second monitor this way. You can download Deskreen from https://deskreen.com. - Deskreen is one of several similar apps, but keep in mind more popular versions such as Spacedesk may not be available on macOS. [1] Research source - You only need to install Deskreen on your PC, as your MacBook can project your PC's screen via an IP address that Deskreen will give you. - 2. Find a virtual display adapter. Software like Deskreen relies on the use of a small USB plug called a virtual display adapter. These adapters make your computer think an external display is connected. They tend to be very affordable and will make your second-screen experience much smoother. - You may sometimes see virtual display adapters referred to as display dummy plugs.[2] Research source - 3. Plug the virtual display adapter into your PC's USB port. This adapter will come in handy later when we want to trick Deskreen into thinking an external display is connected. - 4. Open Deskreen on your PC. The homepage for Deskreen will show you a QR code as well as a customized IP address. If you are trying to extend to an iPad or iPhone, the QR code may come in handy. We need the IP address. - Before continuing any further, ensure your MacBook and PC are on the same Wi-Fi network. - 5. Type the IP address into your Mac's browser. Enter the address exactly as you see it on Deskreen, then click Enter. [3] Research source - 6. Click Allow on Deskreen from your PC. If you entered the IP address correctly, Deskreen should receive notification from your MacBook that it is trying to connect. Allow your MacBook to connect and choose to share your Entire Screen. - If you only need to project a single application to your second monitor, you can do so at this time and get to work with your dual monitors! - 7. Choose your second screen from Deskreen's list of options. Once you cast your entire screen, Deskreen should show you two screens: your current desktop as it appears to you, and a blank version of it. This blank version is the extension enabled by your virtual display adapter. Click on it to project it onto your MacBook. - 8. Change your PC's projection settings to Extend. With the virtual display adapter plugged in, hold down the Windows and P keys simultaneously, then choose Extend from the options that appear in the ensuing menu. - Extending your display allows you to see your desktop across multiple screens, as opposed to mirroring it perfectly on another device. Luckily, with Deskreen enabled, we have a second screen to extend! - 9. Start working with your dual set of monitors. Now, your MacBook should be functioning as a second monitor for your PC. To test it, drag any window to the edge of the page until it disappears. It should then appear on your second screen (i.e., your MacBook).
null
Bài viết này hướng dẫn bạn cách kiểm tra xem iPhone có bị nhiễm virus, phần mềm gián điệp, hoặc các ứng dụng độc hại khác hay không. Các bước - 1. Kiểm tra xem iPhone của bạn đã được jailbreak hay chưa. Jailbreak là thủ thuật gỡ bỏ nhiều giới hạn tích hợp sẵn trên iPhone, giúp thiết bị có thể cài đặt ứng dụng không chính thống. Nếu bạn mua iPhone từ người khác, họ có thể đã jailbreak nó để cài đặt phần mềm độc hại. Sau đây là cách kiểm tra xem thiết bị có bị jailbreak hay không: - Vuốt xuống từ chính giữa màn hình chính để mở thanh tìm kiếm.[1] Nguồn nghiên cứu - Gõ cydia vào thanh tìm kiếm. - Chạm vào phím Search trên bàn phím. - Nếu ứng dụng “Cydia” xuất hiện trong kết quả tìm kiếm thì chứng tỏ iPhone của bạn đã bị jailbreak.[2] Nguồn nghiên cứu Bạn có thể tự tìm hiểu cách hủy jailbreak iPhone của bạn. - 2. Để ý đến quảng cáo pop-up trong Safari. Nếu bạn bỗng dưng nhìn thấy nhiều quảng cáo pop-up (quảng cáo tự động hiện lên màn hình), có khả năng là thiết bị đã bị nhiễm virus.[3] Nguồn nghiên cứu - Đừng bao giờ nhấp vào liên kết trong quảng cáo pop-up. Điều này có thể dẫn đến hậu quả là bị nhiễm virus nặng hơn.[4] Nguồn nghiên cứu - 3. Thận trọng với các ứng dụng bị thoát đột ngột. Nếu những ứng dụng bạn sử dụng thường xuyên bị thoát đột ngột, có thể là ai đó đã tìm thấy lỗ hổng trong ứng dụng đó. - Thường xuyên cập nhật các ứng dụng trên iPhone để bạn luôn sử dụng phiên bản bảo mật cao nhất.[5] Nguồn nghiên cứu - 4. Tìm kiếm các ứng dụng lạ. Trojan là ứng dụng độc hại nhưng khó nhận ra, vì thế bạn sẽ cần kiểm tra kỹ hơn một chút. - Vuốt qua các màn hình chính và thư mục để kiểm tra xem có ứng dụng nào lạ hoặc bạn không nhớ là đã cài đặt hay không. - Nếu bạn nhìn thấy một ứng dụng trông có vẻ quen nhưng lại không nhớ là đã cài đặt, đó có thể là ứng dụng độc hại. Tốt nhất là xóa nó đi nếu bạn không biết đó là gì. - Để nhìn thấy danh sách các ứng dụng bạn đã cài đặt từ App Store, hãy chạm vào biểu tượng Apps ở phía dưới cùng cửa hàng, chạm vào ảnh hồ sơ của bạn, rồi chạm Purchased.[6] Nguồn nghiên cứu Nếu có ứng dụng nào đó trên điện thoại của bạn không nằm trong danh sách này (và không phải của Apple), đó có thể là ứng dụng độc hại. - 5. Kiểm tra phí thu thêm bất thường. Virus thường chạy ngầm, sử dụng dữ liệu của bạn để kết nối với Internet. Hãy kiểm tra bản kê khai chi phí để đảm bảo rằng bạn không bị lợi dụng trong việc sử dụng dữ liệu, hoặc đang tự dưng phải trả tiền cho việc gửi tin nhắn SMS đến số yêu cầu trả phí. - 6. Theo dõi hiệu suất pin. Vì virus thường chạy ngầm, chúng có thể gây hao pin của bạn nhanh chóng hơn bình thường. - Bạn có thể tự tìm hiểu cách kiểm tra pin. Bạn cũng có thể tìm kiếm xem ứng dụng nào đang sử dụng pin nhiều nhất. - Nếu bạn nhìn thấy một ứng dụng lạ, hãy gỡ bỏ nó ngay lập tức. Lời khuyên - Để đảm bảo rằng bạn đang có lớp bảo vệ cao nhất giúp ngăn ngừa virus, hãy chắc chắn rằng iPhone của bạn đang chạy phiên bản iOS mới nhất. - Nếu bạn nhận thấy rằng iPhone của bạn đã bị nhiễm virus, tốt nhất là nên khôi phục nó về thiết lập ban đầu của nhà sản xuất.
Are you seeing pop-ups, experiencing app crashes, or finding apps you didn't install on your iPhone? While iPhone viruses aren't common, they do exist—luckily, a simple factory reset will easily remove viruses without any hassle! This wikiHow article will help you check for signs that your iPhone is infected with a virus, adware, spyware, or other malware. Steps - 1. Check to see if your iPhone is jailbroken. Jailbreaking removes many of the iPhone’s built-in restrictions, leaving it vulnerable to unapproved app installations. If you purchased the iPhone from someone else, they may have jailbroken it to install malicious software. Here’s how to check if it’s jailbroken: - Swipe down from the center of the home screen to open the search bar.[1] Research source - Type cydia into the search bar. - Tap the Search key on the keyboard. - If an app called “Cydia” appears in the search results, your iPhone is jailbroken.[2] Research source To unjailbreak your iPhone, see Unjailbreak an iPhone. - 2. Look for pop-up ads in Safari. If you are suddenly inundated with pop-up ads, there could be an infection. - Never click a link in a pop-up ad. This could result in further infections.[3] Research source - 3. Watch out for crashing apps. If the apps you use regularly are suddenly crashing, someone may have found an exploit in that app. - Update the apps on your iPhone regularly so you’re always using the most secure versions.[4] Research source - 4. Look for unknown apps. Trojan apps are made to look legitimate, so this requires a little bit of sleuthing. - Swipe through your home screens and folders to check for apps you don't recognize or don't remember installing. - If you see an app that looks familiar but you don’t recall installing it, it could be malicious. It’s best to delete it if you don’t know what it is. - To see a list of every app you’ve installed from the App Store, tap the Apps icon at the bottom of the store, tap your profile photo, then tap Purchased.[5] Research source If there’s an app on your phone that isn’t in this list (and doesn’t come from Apple), it’s likely malicious. - 5. Check for unexplained extra charges. Viruses run in the background, using your data to communicate with the internet. Check your billing statement to make sure you haven’t had a spike in data usage, or are suddenly paying for sending SMS messages to premium numbers. - 6. Monitor battery performance. Since viruses run in the background, they can drain your battery more quickly than you’d expect. - To check your battery usage, see Checking Battery Usage. This teaches you how to find which apps are using the most battery power. - If you see an app you don’t recognize, remove it immediately. wikiHow Video: How to Check if an iPhone Has a Virus Watch Tips - To ensure you have the latest protection against viruses, make sure your iPhone is running the latest version of iOS. - If you find that your iPhone has a virus, it’s best to restore it to its original factory settings. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Photoshop cho phép chúng ta tạo ra những hình ảnh không màu (phông nền, lớp hay các phần chia trong suốt) bằng nhiều tùy chọn đa dạng về hiệu ứng trong suốt khác nhau thông qua thước đo độ chắn sáng hiện ra khi bạn tạo tài liệu mới. Hơn nữa, bạn có thể sử dụng công cụ vùng chọn hay gôm để tạo vài khu vực trong suốt trên hình ảnh. Mọi người thường sử dụng hiệu ứng trong suốt trong Photoshop khi muốn in giấy với thiết kế hoa văn hay thêm một hình ảnh vào phông nền họa tiết trên website (vì họa tiết sẽ hiện ra xuyên qua vùng trong suốt). Với một chút luyện tập, bạn sẽ thêm được hiệu ứng trong suốt vào ảnh Photoshop một cách nhanh chóng. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Tạo phông nền trong suốt - 1. Nhấp vào "File"→"New" (Mới). Đi đến mục File trong menu đầu cửa sổ và chọn "New." Một cửa sổ mới sẽ bật lên, nơi bạn có thể ấn định thuộc tính cho tài liệu Photoshop mới. - 2. Chọn "Transparent" (Trong suốt). Một trình đơn sẽ hiện ra, bạn nhấp vào mục "Background Contents" (Nội dung Nền) và chọn "Transparent". Nút này nằm gần dưới cùng của cửa sổ tài liệu mới bật lên. - 3. Nhấp OK. - 4. Kiểm tra các lớp. Nhìn vào cửa sổ Layer hay thẻ Layers trong thanh thuộc tính của tài liệu (luôn được mở sẵn theo mặc định). Lớp nền sẽ trông như một ô kẻ ca-rô với hai màu xám, trắng (biểu thị không màu). Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Chỉnh lớp thành trong suốt - 1. Chọn lớp. Chọn lớp mà bạn muốn chỉnh trong suốt từ trong danh sách lớp của thẻ Layers. - 2. Chọn hiệu ứng trong suốt. Nhấp vào khung số hiện ra bên cạnh tiêu đề Opacity ở đầu thẻ Layers. Thông số mặc định của tính trong suốt là 100%. - 3. Giảm độ chắn sáng. Nhấp và kéo mũi tên trên thước đo độ chắn sáng để thay đổi tính mờ đục của lớp. Nếu bạn muốn lớp hoàn toàn trong suốt, chỉnh Opacity về 0%. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Tạo vùng trong suốt - 1. Chọn lớp. Chọn một lớp không trong suốt, nhưng đảm bảo rằng các lớp nằm bên dưới lớp được chọn (bao gồm cả lớp nền) đều trong suốt. - 2. Chọn vùng để biến đổi. Tạo vùng chọn bằng một trong các công cụ Selection. - 3. Nhấp vào Copy để sao chép vùng chọn. - 4. Nhấn Delete để xóa vùng chọn. Hình ảnh của bạn sẽ bị thủng một lỗ. - 5. Tạo lớp mới. Dán vùng chọn được sao chép vào lớp mới. - 6. Giảm độ chắn sáng. Vùng chọn mà bạn đã ấn định sẽ trở nên trong suốt. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Tạo những nét vẽ trong suốt - 1. Tạo hoặc chọn lớp. Chọn một lớp (lớp phải có độ chắn sáng cao hơn 0%, tốt hơn là 100% không trong suốt). Toàn bộ lớp nằm bên dưới lớp này phải là trong suốt. - 2. Nhấp vào công cụ Eraser. Chọn gôm Eraser từ trong thanh công cụ. - 3. Thay đổi thiết lập. Đặt kích cỡ và hình dáng của gôm bằng thanh tùy chọn Options hiện ra khi công cụ Eraser được chọn. - 4. Dùng công cụ Eraser để vẽ. Về cơ bản, bạn đang xóa những vùng mà mình "vẽ" lên, để lộ ra các lớp trong suốt bên dưới. Lời khuyên - Nhấp vào biểu tượng con mắt nằm cạnh lớp để biến phông nền của lớp thành trong suốt. Cảnh báo - Khi thêm hiệu ứng trong suốt vào Photoshop thông qua bất kỳ tùy chọn về tính trong suốt nào, thông tin sẽ không được lưu trữ khi hình ảnh được lưu dưới định dạng JPEG. Tốt nhất bạn nên lưu hình ảnh có hiệu ứng trong suốt dưới định dạng Photoshop Document (PSD).
Photoshop allows you to create images with transparency (transparent backgrounds, layers or portions) using various transparency options through the opacity meter or the background options that appear when you create a new document. Furthermore, you can use the selection or eraser tools to make only some areas of your image transparent. People often add transparency in Photoshop when they are printing on paper with textured design or adding an image to a textured background on a website because the texture shows through in the transparent areas. With a little bit of practice you'll be adding transparency in Photoshop in no time. Steps Creating a Transparent Background - 1. Click "File"→"New". Go to File in the top menu and select "New." A new window will pop up where you can assign the properties of your new Photoshop document. - 2. Select "Transparent". A menu will pop up and under the section which says "Background Contents", where you should choose "Transparent". The button appears at the very bottom of the new document pop-up window. - 3. Click OK. Press the OK button. - 4. Check the layers. Look at the Layer Window or the Layers tab in your document properties bar (it should already be open by default). The background layer should look like a checkered gray and white box (indicating that it is transparent). Making Layers Transparent - 1. Select the layer. Select the layer that you want to make transparent by clicking on it from the list of layers in the Layers tab. - 2. Select the opacity. Click on the numeric box that appears next to Opacity at the top of the Layers tab. The default opacity is 100 percent. - 3. Lower the opacity. Drag the arrow on the opacity meter that appears to change the opacity of the layer. If you want the layer to be completely transparent you should change the opacity to 0 percent. Creating Transparent Selections - 1. Select your layer. Select a layer that is not transparent, but make sure that the layers underneath it including the background layer are transparent. - 2. Select the area to alter. Create your selection using one of the selection tools. - 3. Copy the selection. Click copy. - 4. Delete the selection. Press delete. You should now have a hole in the image. - 5. Create a new layer. Paste your copied selection onto a new layer. - 6. Lower the opacity. The area inside the selection that you had made will become transparent. Making Transparent Drawings - 1. Create or select your layer. Select a layer (must have more than 0 percent opacity, preferably should be 100 percent opaque). All of the underlying layers must be transparent. - 2. Click the Eraser tool. Pick the Eraser tool from the tool bar. - 3. Change the settings. Choose the size and shape of the eraser using the Options bar that appears when you have the Eraser tool selected. - 4. Draw using the Eraser tool. Essentially, you will be deleting the areas that you "draw" in, exposing the transparent layers underneath. Video Warnings - When you add transparency in Photoshop using any of the transparency options, the information is not stored when an image is saved in JPEG format. It is best to save images with transparency in the Photoshop Document (PSD) format. Expert Interview Thanks for reading our article! If you'd like to learn more about using Photoshop, check out our in-depth interview with Richard Marczewski Jr..
null
Bạn sẽ xem khoảng cách giữa hai điểm là một đoạn thẳng. Độ dài của đoạn thẳng này được tính bằng công thức tính khoảng cách: . Các bước - 1. Sử dụng tọa độ của hai điểm mà bạn muốn tìm khoảng cách giữa chúng. Giả sử Điểm 1 có tọa độ (x1,y1) và Điểm 2 có tọa độ (x2,y2). Không quan trọng điểm nào là điểm nào, bạn chỉ cần giữ các tên gọi (1 và 2) thống nhất xuyên suốt bài toán.[1] Nguồn nghiên cứu - x1 là tọa độ theo phương ngang (dọc trục x) của Điểm 1, và x2 là tọa độ theo phương ngang của Điểm 2. y1 là tọa độ theo phương đứng (dọc trục y) của Điểm 1, và y2 là tọa độ theo phương đứng của Điểm 2. - Ví dụ, ta sẽ lấy 2 điểm có tọa độ (3,2) và (7,8). Nếu (3,2) là (x1,y1) thì (7,8) là (x2,y2). - 2. Công thức tính khoảng cách. Công thức này được sử dụng để tính độ dài của đoạn thẳng nối giữa hai điểm: Điểm 1 và Điểm 2. Khoảng cách giữa hai điểm là căn bậc hai của tổng bình phương khoảng cách theo phương ngang với bình phương khoảng cách theo phương đứng giữa hai điểm.[2] Nguồn nghiên cứu Nói một cách đơn giản thì đó là căn bậc hai của: - 3. Tìm khoảng cách theo phương ngang và theo phương đứng giữa hai điểm. Đầu tiên, lấy y2 - y1 để tìm khoảng cách theo phương đứng. Sau đó, lấy x2 - x1 để tìm khoảng cách theo phương ngang. Đừng lo nếu phép trừ cho ra kết quả âm. Bước kế tiếp là lấy bình phương các giá trị này, và phép bình phương luôn cho ra kết quả dương.[3] Nguồn nghiên cứu - Tìm khoảng cách theo trục y. Lấy ví dụ là các điểm (3,2) và (7,8), trong đó (3,2) là Điểm 1 và (7,8) là Điểm 2: (y2 - y1) = 8 - 2 = 6. Nghĩa là có sáu đơn vị khoảng cách trên trục y giữa hai điểm. - Tìm khoảng cách theo trục x. Đối với 2 điểm có tọa độ (3,2) và (7,8): (x2 - x1) = 7 - 3 = 4. Nghĩa là có bốn đơn vị khoảng cách trên trục x giữa hai điểm. - 4. Lấy bình phương cả hai giá trị. Nghĩa là bạn sẽ lấy bình phương khoảng cách theo trục x (x2 - x1) và bình phương khoảng cách theo trục y (y2 - y1). - 5. Cộng các giá trị đã lấy bình phương với nhau. Kết quả là bạn sẽ có bình phương của đoạn thẳng chéo tuyến tính giữa hai điểm. Đối với các điểm (3,2) và (7,8), bình phương của (7 - 3) là 36, và bình phương của (8 - 2) là 16. 36 + 16 = 52. - 6. Tính căn bậc 2 của phương trình này. Đây là bước cuối cùng trong phương trình. Đoạn thẳng nối hai điểm là căn bậc hai của tổng các giá trị đã lấy bình phương.[4] Nguồn nghiên cứu - Tiếp tục với ví dụ trên: khoảng cách giữa (3,2) và (7,8) là căn bậc 2 của (52), xấp xỉ 7,21 đơn vị. Lời khuyên - Đừng lo nếu bạn nhận được số âm sau khi trừ y2 - y1 hoặc x2 - x1. Vì kết quả này sẽ được lấy bình phương sau đó, và bạn luôn nhận được giá trị dương cho khoảng cách.[5] Nguồn nghiên cứu
null
任意两点之间的距离可以看成是一条直线,其长度可以用距离公式求出:。 步骤 - 1. 找出你要求的两点之间距离的点坐标。其中一个点称为点1(x1,y1),另一个称为点2(x2,y2)。哪个点是1或是2都没关系,只要在后面的问题中将标号(1和2)保持一致即可。[1] 研究来源 - x1是点1的横坐标(沿x轴),x2是点2的横坐标。y1是点1的纵坐标(沿y轴),y2是点2的纵坐标。 - 以点(3,2)和(7,8)为例。假设(3,2)是(x1,y1),(7,8)是(x2,y2)。 - 2. 了解距离公式。这个公式求出了两点(点1和点2)之间的直线距离。这个直线距离就是两点之间水平距离的平方加上垂直距离的平方的和的平方根。[2] 研究来源 简单地说,就是这个的平方根: - 3. 求出两点之间的水平距离和垂直距离。首先,用y2-y1求出垂直距离。然后用x2-x1求出水平距离。即使结果是负数也不用担心。下一步是将结果平方,得出的就都是正数了。[3] 研究来源 - 求出y轴上的距离。例子中的点(3,2)和点(7,8),其中(3,2)是点1,(7,8)是点2:(y2-y1)=8-2=6。也就是说这两点之间在y轴上相差6个单位距离。 - 求出x轴上的距离。同样以点(3,2)和点(7,8)为例:(x2-x1)=7-3=4。也就是说这两点在x轴上相差4个单位距离。 - 4. 将这两个值进行平方。这也就是要将x轴上的距离(x2-x1)进行平方,再另外将y轴上的距离(y2-y1)进行平方。 - 5. 将两个平方值相加。这样就能得到两点之间对角直线距离的平方。在点(3,2)和点(7,8)的例子中,(7-3)的平方是16,(8-2)的平方是36。36+16=52。 - 6. 求方程的平方根。这是方程中的最后一步。两点之间的直线距离就是x轴距离的平方与y轴距离的平方之和的平方根。[4] 研究来源 - 举个例子:点(3,2)和点(7,8)之间的距离是52的平方根,或约等于7.21个单位。 小提示 - y2-y1或x2-x1得出的是负数也没关系。因为之后会将距离进行平方,最终还是会得到正数。[5] 研究来源
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách để tạo biểu tượng trái tim trên Facebook bằng nhiều cách. Bạn có thể gửi biểu tượng trái tim bằng cách “thả tim” cho bài viết hoặc bình luận, nhập biểu tượng trái tim có sẵn vào nội dung văn bản và chọn hình nền trái tim cho các bài viết mới. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: “Thả tim” cho bài viết hoặc bình luận - 1. Mở Facebook trên máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng. Bạn có thể truy cập Facebook từ trình duyệt web theo địa chỉ https://www.facebook.com hoặc dùng ứng dụng trên điện thoại. - 2. Tìm bài viết hoặc bình luận mà bạn muốn “thả tim”. Bạn có thể bày tỏ cảm xúc với biểu tượng trái tim và “thả tim” cho mọi bài viết hoặc bình luận. - Việc “thả tim” sẽ làm tăng số lượng trái tim bên dưới bài viết hoặc bình luận. - 3. Di chuyển con trỏ chuột đến nút Like (Thích) bên dưới bài viết hoặc bình luận. Khi bạn di chuyển con trỏ chuột đến đó, lựa chọn cảm xúc của bạn sẽ hiển thị. - Nếu bạn dùng ứng dụng di động trên điện thoại hoặc máy tính bảng, hãy ấn và giữ nút Like. - 4. Nhấp vào biểu tượng trái tim đang hiển thị. Đây là thao tác “thả tim” với biểu tượng trái tim hiển thị bên dưới bài viết hoặc bình luận đã chọn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Nhập biểu tượng trái tim - 1. Mở Facebook trên máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng. Bạn có thể truy cập Facebook từ trình duyệt web theo địa chỉ https://www.facebook.com hoặc dùng ứng dụng trên điện thoại. - 2. Nhấp hoặc chạm vào trường nhập văn bản mà bạn muốn chỉnh sửa. Bạn có thể tạo bài viết mới từ khung ở phía trên phần Bảng tin, hoặc nhấp vào trường nhập văn bản bất kỳ, chẳng hạn như khung bình luận. - 3. Gõ <3 vào trường nhập văn bản. Đây là thao tác tạo ra biểu tượng trái tim màu đỏ quen thuộc khi bạn đăng nội dung văn bản. - 4. Nhấp hoặc chạm vào biểu tượng mặt cười để mở thư viện biểu tượng cảm xúc có sẵn. - Nếu bạn sử dụng trình duyệt máy tính, hãy nhấp vào biểu tượng mặt cười ở bên dưới góc phải khung nhập dữ liệu. - Nếu dùng ứng dụng di động, hãy chạm vào biểu tượng mặt cười ở góc bên dưới của bàn phím. - 5. Tìm và chọn biểu tượng trái tim mà bạn muốn nhập. Như vậy, trái tim được chọn sẽ xuất hiện trong bài viết của bạn. - Bạn cũng có thể sao chép và dán một trong các trái tim sau: - Trái tim đang đập: 💓 - Trái tim tan vỡ: 💔 - Trái tim lấp lánh: 💖 - Trái tim đang lớn dần: 💗 - Trái tim có mũi tên xuyên qua: 💘 - Trái tim màu xanh biển: 💙 - Trái tim màu xanh lá: 💚 - Trái tim màu vàng: 💛 - Trái tim màu đỏ: ❤️ - Trái tim màu tím: 💜 - Trái tim được thắt nơ: 💝 Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Chọn hình nền cho bài viết - 1. Mở Facebook trên máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng. Bạn có thể truy cập Facebook từ trình duyệt web theo địa chỉ https://www.facebook.com hoặc dùng ứng dụng trên điện thoại. - 2. Nhấp hoặc chạm vào trường What's on your mind? (Bạn đang nghĩ gì?) ở đầu trang. Đây là khung hiển thị ở phía trên phần Bảng tin để bạn tạo bài viết mới tại đây. - 3. Chọn hình nền trái tim. Bạn sẽ thấy biểu tượng của các chủ đề có sẵn ở bên dưới trường nhập văn bản. Hãy chạm vào một biểu tượng để chọn chủ đề.
Show your appreciation through a heart with this easy-to-use guide This wikiHow teaches you how to create a heart on Facebook in different ways. You can send a heart with a "Love" reaction to a post or comment, type the available heart emojis in your texts, and select a heart-themed background for any new post. Steps Method 1 Method 1 of 3: Loving a Post or Comment - 1. Open Facebook on your computer, phone or tablet. You can open it in your internet browser at https://www.facebook.com or use a mobile app. - 2. Find the post or comment you want to love. You can react with the "Love" emoji, and send a heart to any post or comment. - Your Love reaction will increase the heart number under the post or comment. - 3. Hover over the Like button. You can find this button under any post or comment. When you hover over it, your reaction options will pop up. - If you're using the mobile app on a phone or tablet, press and hold the Like button. - 4. Click the heart icon in the pop-up. This will send a Love reaction with a heart under the selected post or comment. Method 2 Method 2 of 3: Typing a Heart Emoji - 1. Open Facebook on your computer, phone or tablet. You can open it in your internet browser at https://www.facebook.com or use a mobile app. - 2. Click or tap the text field you want to edit. You can create a new post from the top of your News Feed, or click any text field, such as a comment box. - 3. Type <3 into the text field. This will create the standard, red heart emoji when you post your text. - 4. Click or tap the emoji icon. This will open the available emoji library. - If you're in a desktop browser, click the smiling face icon in the lower-right corner of the text box. - If you're using the mobile app, tap the emoji icon at the bottom corner of your keyboard. - 5. Find and select the heart emoji you want to type. This will add the selected heart icon to your post. - You can also copy and paste a pre-typed heart, such as: - Beating Heart: 💓 - Broken Heart: 💔 - Sparkling Heart: 💖 - Growing Heart: 💗 - Heart with Arrow: 💘 - Blue Heart: 💙 - Green Heart: 💚 - Yellow Heart: 💛 - Red Heart: ❤️ - Purple Heart: 💜 - Heart with Ribbon: 💝 Method 3 Method 3 of 3: Selecting a Post Theme - 1. Open Facebook on your computer, phone or tablet. You can open it in your desktop browser at https://www.facebook.com or use a mobile app. - 2. Click or tap the What's on your mind? field at the top. You can find it at the top of your News Feed, and create a new post here. - 3. Select a heart-themed background. You'll find icons of the available themes at the bottom of the text box. Tap an icon here to apply the theme. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "Learned how to paste color hearts on Facebook."
在Facebook上,你可以发送一个心形符号来表达你对某人或某物强烈的喜爱之情—可以发给特别的他(她)、最好的朋友或是在可爱萌宠的图片下评论表达你对它的喜爱。事实上,有很多种简单的方法可以输入这种浪漫的心形通用符号。阅读本文来了解如何在几秒内发送心形符号,表达你的喜爱。 步骤 方法 2 方法 2 的 3: 心形表情符号 - 1. 使用心形的表情符号。也许你不相信,但是,你看到的某些心形符号其实是隐藏的心形表情符号(emoji符号)。 - 如果你是Chrome浏览器的用户,你会看到一个黑色方框。如果你使用火狐浏览器、IE或Safari浏览器,你将看到一个纯黑色心形符号。 - 你只需要将你想用的方框或心形符号复制并粘贴到Facebook的帖子或评论框中即可。 - 一旦你发表评论,它就会神奇般地变成下面描述所对应的心形符号。 - 2. 复制粘贴以下符号: - 跳动的心--💓 - 破碎的心-- 💔 - 闪闪发光的心--💖 - 渐渐变大的心--💗 - 带箭头的心、坠入爱河--💘 - 蓝色的心--💙 - 绿色的心--💚 - 黄色的心--💛 - 红心--❤️ - 紫色的心 --💜 - 带丝带的心--💝 方法 3 方法 3 的 3: 传统的方法 - 1. 在电脑上使用字符映射表。你可以使用字符映射表来输入一系列各种各样的符号,包括心形、骷髅头等各种特殊符号。只需打开字符映射表,点击你想要输入的符号即可。 - 在Windows XP、Windows 7或Windows 8系统中,你可以前往开始菜单,依次找到所有程序 → 附件→ 系统工具 → 字符映射表,就能打开字符映射表。 - 2. 在Mac电脑上使用字符映射表。在菜单栏里点击字符映射表,从左侧边栏选择一个字符集。 - 例如,象形字符集包含黑白两色的心形符号。点击其中一个,右侧会列出一个列表的变形符号。 - 右键点击你想要使用的心形变形符号,来将其复制到剪贴板。 - 粘贴到Facebook,删除多余的字体信息,只留下心形符号。 - 3. 在电脑上使用Alt符号代码。这个方法适用于运行Windows系统的大多数电脑。只需按住Alt键 + 3,当你发布状态或聊天时,就会自动出现心形符号。 - 4. 对于某些计算机来说,使用其它组合键才是有效的。同时按下Shift键和Ins键,来发送♥符号。
Đôi khi, chương trình không phản hồi trước bất kỳ lệnh nào và bạn buộc phải tắt nóng. Có nhiều cách để làm điều đó, tùy vào tình trạng của chương trình và hệ điều hành của bạn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng Task Manager (Windows) - 1. Bấm giữ Ctrl + Alt + Del. Tổ hợp phím này sẽ mở màn hình với bốn tùy chọn: Lock (Khoá), Switch User (Đổi tài khoản người dùng) , Sign out (Đăng xuất), và Task Manager (Quản lý tác vụ). - 2. Nhấp vào Task Manager. Task Manager trên Windows chứa đựng thông tin về các tiến trình, chương trình và dịch vụ đang chạy trên hệ thống của bạn. - 3. Chuyển tới cửa sổ Task Manager. Nếu không cửa sổ nào xuất hiện sau khi bạn đã nhấp vào đường dẫn Task Manager, có lẽ nó đang ẩn sau chương trình bị treo. Hãy thử nhấn Alt+Tab ↹ để chuyển đến cửa sổ Task Manager. - Để tình trạng này không tái diễn, bạn hãy nhấp vào thẻ Options (Tuỳ chọn) ở góc trên bên trái của cửa sổ Task Manager rồi chọn Always on top (Luôn nằm trên cùng) từ trình đơn được thả xuống. - 4. Tìm và nhấp vào chương trình không phản hồi. Nhiều khả năng chương trình này sẽ nằm dưới đề mục Apps (Ứng dụng) và được đánh dấu bởi thẻ Not responding (Không phản hồi) trong cột Status (Trạng thái). - 5. Nhấn End Task (Kết thúc tác vụ). Sau khi chương trình được chọn và tô sáng, hãy nhấp vào nút End Task ở góc dưới bên phải của cửa sổ Task Manager. Nhấn End Program (Kết thúc chương trình) từ hộp thoại mới xuất hiện khi được yêu cầu. Xử lý vấn đề - 1. Nhấn vào thẻ Processes (Tiến trình). Khi kết thúc tác nghiệp từ thẻ/danh sách Applications (Ứng dụng), có thể bạn còn phải kết thúc tiến trình thật sự của nó. Với Windows 8, bạn cần nhấp vào More Details (Thêm thông tin) từ cuối cửa sổ Task Manager để hiển thị thẻ Processes. - 2. Tìm tiến trình và nhấp vào đó. Danh sách Processes dài hơn danh sách Applications, bởi ở đây các tiến trình chạy ngầm cũng được hiển thị. Có thể bạn sẽ phải tìm kiếm đôi chút để thấy được tiến trình cần tìm. - 3. Nhấn End Process (Kết thúc tiến trình). Sau khi tìm và chọn được đúng tiến trình, hãy nhấn nút End Process từ góc dưới bên phải của cửa sổ Task Manager. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng Command Prompt (Windows) - 1. Mở Command Prompt dưới tư cách quản trị viên. Nhấn ⊞ Win rồi gõ cmd. Nhấp phải vào biểu tượng Command Prompt và chọn Run as Administrator (Chạy dưới tư cách quản trị viên) từ trình đơn được thả xuống. - Chọn Yes (Đồng ý) từ hộp thoại vừa xuất hiện khi được yêu cầu. - 2. Tắt chương trình. Gõ taskkill /im tên_tập_tin.exe vào cửa sổ dòng lệnh và nhấn ↵ Enter. Thay 'tên_tập_tin' bằng tên của chương trình. Ví dụ như để đóng iTunes, bạn sẽ thay nó bằng 'iTunes.exe'. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Dùng Force Quit (Mac) Lời khuyên - Nếu không bước nào hiệu nghiệm, có lẽ bạn phải khởi động nóng máy tính. Dù có nguy cơ bị mất dữ liệu đang làm dở nhưng nhiều khả năng đó là lựa chọn duy nhất của bạn. Hãy nhấn giữ nút nguồn cho đến khi máy tính tắt hẳn rồi bật lại sau vài phút.
Easy ways to exit out of a frozen computer program Sometimes a program will just not respond to any commands and will need to be forcibly shut down. There are a few different ways to do this, depending on the severity of the broken program, and your operating system. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using Task Manager (Windows) - 1. Hold down Ctrl + Alt + Del. This combination of keys will open up a screen with four options: Lock, Switch User, Sign out, and Task Manager. - 2. Click on Task Manager. Task Manager on Windows contains information about processes, programs, and services currently running on your system. - 3. Switch to the Task Manager window. If after clicking the Task Manager link, you do not see any window pop up, it may be hidden behind the frozen program. Try pressing Alt+Tab ↹ to switch to the Task Manager window. - Solve this problem in the future by clicking on the Options tab in the upper left corner off the Task Manager window, then make sure Always on top is selected from the dropdown menu. - 4. Find and click on the unresponsive program. The program will likely be under the Apps header. In the Status column, the unresponsive program will be marked by a Not responding tag. - 5. Click End Task. Once a program is selected and highlighted, click the End Task button in the bottom right-hand corner of the Task Manager window. Click End Program from the pop-up dialog box when prompted. Troubleshooting - 1. Click the Processes tab. If ending the task from the Applications tab/list, you may have to end the actual process. If you are using Windows 8, you will have to click More Details from the bottom of the Task Manager window to reveal the Processes tab. - 2. Find the process and click it. There will be a lot more in the Processes list than in the Applications list, since it also lists background processes. You may need to search a bit to find your process. - 3. Click End Process. Once you have found and selected the correct process, click the End Process button from the bottom right of the Task Manager window. Method 2 Method 2 of 3: Using the Command Prompt (Windows) - 1. Open Command Prompt as administrator. Press ⊞ Win then type cmd. Right-click the Command Prompt icon and select Run as Administrator from the dropdown menu. - If prompted, select Yes from the pop-up dialog box. - 2. Terminate the program. Type taskkill /im filename.exe into the Command prompt and press ↵ Enter. Replace 'filename' with whatever the title of the program is. For example, if you were trying to close iTunes, you would replace it with 'iTunes.exe'. Method 3 Method 3 of 3: Using Force Quit (Mac) Tips - If your Mac is completely unresponsive, do a hard shut down by holding down the power button for 5-10 seconds. Then, restart your computer.[1] Expert Source Chiara Corsaro Computer Specialist Expert Interview. 18 October 2019. - If none of the steps work, you may have to force restart your computer. While you do risk losing work, this may be your only option. Press and hold the Power button until your computer shuts off. Power it up again after a few minutes. Video Reader Success Stories - "As I am not tech savvy, I was thrilled after trying to unlock my PC. I read all three of your solutions, saw that this was a help for Mac users, and thought "what the heck". It worked! Thanks so much to whoever thought of this remedy, it made my day."..." more
null
Nấm Đông Cô hay nấm hương là thực phẩm yêu thích của những người yêu vị nấm đậm đà và thơm như vị thịt. Có nguồn gốc từ châu Á, chủ yếu là Nhật Bản và Hàn Quốc, loại nấm này từng chủ yếu được hái hoang nhưng giờ đây đã được đem vào trồng trọt. Nấm Đông Cô có kích thước lớn và vị bùi điển hình của nấm dại. Nấm Đông Cô phù hợp với nhiều món thịt, súp, sốt và nước thịt, hoặc có thể dùng chế biến thành món ăn kèm. Vì có vị ngon đậm đà nên nấm Đông Cô còn được dùng thay thế thịt. Nấm Đông Cô có thể đem chế biến bằng nhiều phương pháp khác nhau để làm nổi bật vị ngon tự nhiên. Học cách chuẩn bị nấm Đông Cô sẽ giúp bạn nắm được những bước cơ bản để tạo ra nhiều món ăn từ loại nấm ngon lành này. Các bước - 1. Tìm nấm Đông Cô từ gian hàng nông sản trong cửa hàng thực phẩm hoặc siêu thị. - 2. Nhẹ nhàng rửa sạch nấm. - 3. Trong quá trình chuẩn bị, loại bỏ các đốm bẩn trên cuống nấm hoặc toàn bộ phần thân. - Nếu cuống nấm mềm, bạn không cần cắt bỏ và có thể dùng cùng phần tai nấm để tăng thêm hương vị. - 4. Xếp nấm lên khăn giấy hoặc khăn nhà bếp sạch để thấm khô nước. - 5. Dùng dao sắc làm bếp cắt nấm Đông Cô theo ý muốn. - Tùy vào công thức và phương pháp chế biến mà bạn có thể cắt nấm thành lát, cắt miếng hoặc dùng nguyên cây nấm. Nấm cắt lát phù hợp khi muốn chế biến món ăn kèm, còn cắt miếng nhỏ phù hợp để nấu súp, nhân nhồi hoặc làm sốt. - 6. Chuẩn bị các nguyên liệu khác cần để chế biến nấm Đông Cô, bao gồm bơ, dầu, rau thơm và gia vị. - 7. Chọn phương pháp chế biến nấm Đông Cô mà bạn muốn. - Có thể đem nướng vỉ bằng cách phết dầu ôliu lên nấm rồi nướng trên vỉ khoảng 5-10 phút. Xào nấm với bơ, muối và tiêu khoảng 4-5 phút trong chảo nóng. Thử nướng nấm Đông Cô thái lát hoặc nguyên cây trong lò nướng khoảng 15 phút trước khi phết dầu. - Nếu muốn chế biến nấm Đông Cô thành món tai nấm nhồi nhân, nhân nấm Đông Cô hoặc nước dùng từ nấm, bạn hãy làm đúng theo hướng dẫn trong công thức. - 8. Thưởng thức nấm Đông Cô đã chế biến. Lời khuyên - Nấm Đông Cô khô cần được ngâm vài tiếng hoặc chỉ 30 phút. Nguyên cây nấm khô sẽ mềm hơn nhiều so với nấm khô thái lát. - Khi chuẩn bị nấm Đông Cô, bạn cần làm khô nấm càng nhiều càng tốt. Như vậy, nấm sẽ giữ được kết cấu chắc khi đem chế biến. - Thử nhiều phương pháp chế biến nấm Đông Cô khác nhau, bao gồm nướng vỉ, nướng lò và nướng lò vi sóng. Ngoài ra, có thể dùng nấm Đông Cô để chế biến các món ăn cần nguyên liệu là nấm. Vị đậm đà của nấm Đông Cô sẽ làm tăng hương vị món ăn. - Dùng muối, tiêu, rau thơm và gia vị theo ý muốn khi chế biến nấm Đông Cô. Vị đậm đà của loại nấm này cũng rất hấp dẫn khi không có gia vị. - Khi chọn nấm, bạn nên chọn cây nấm có kết cấu chắc cho thấy nấm còn tươi. - Bạn có thể thử học cách chế biến nấm Đông Cô khô. Loại nấm khô có hương vị mà những người yêu nấm cho biết còn đậm đà hơn so với nấm tươi. Ngâm nấm Đông Cô khô trong nước khoảng 30 phút để nấm trở nên mọng nước. Bạn cũng có thể dùng nước ngâm nấm trong chế biến món ăn để tăng thêm hương vị. Cảnh báo - Không ngâm nấm Đông Cô tươi. Nấm xốp tiếp xúc với nước quá lâu sẽ trở nên mềm nhũn. - Tránh mua nấm Đông Cô có dấu hiệu không đồng đều về màu sắc hoặc có đốm nâu trên thân vì có thể đó là nấm không còn tươi. Ngoài ra, tránh mua nấm có kết cấu trơn trượt. Những thứ bạn cần - Nấm Đông Cô - Khăn giấy hoặc khăn dùng trong nhà bếp - Dao - Thảo mộc và gia vị theo ý thích - Muối và tiêu - Bơ hoặc dầu
The shiitake mushroom is a favorite of those who prefer a meaty, rich-flavored mushroom. Originating from Asian countries, primarily Japan and Korea, this variety was once gathered mainly in the wild but is now cultivated. Shiitake mushrooms are large in size and have an earthy flavor that is typical of wild mushrooms. Shiitake mushrooms go well in meat dishes, soups, sauces and gravies, or can be prepared as a side dish. Because they are so rich and flavorful, they can also be used as a substitute for meat. They can also be cooked using a variety of methods to bring out their naturally good flavor. Learning how to prepare shitake mushrooms will give you the basics to create many dishes using this hearty variety of mushroom. Steps - 1. Wash your mushrooms thoroughly but gently.[1] Research source - 2. Remove any tough spots on the stems, or the entire stem, when preparing shiitake mushrooms.[2] Research source - If the stems are tender, you don't have to cut them away. They can be used along with the caps of the mushrooms for added flavor.[3] Research source - 3. Dry your shiitake mushrooms by blotting them with paper towel or a clean kitchen towel. - 4. Cut your shitake mushrooms as desired using a sharp kitchen knife or a mandoline slicer. - Depending on the recipe and the method you decide to use in shiitake mushroom preparation, you can slice them, chop them into pieces, or even use them whole. Slices go well for side dishes, while smaller pieces are best in soups, stuffings or sauces. - 5. Gather other ingredients you might need for preparing your shiitake mushrooms, including butter, oil and herbs and spices. - Use woody herbs such as rosemary and sage to infuse mushrooms with flavor. - 6. Select the desired method of cooking your shiitake mushrooms.[4] Research source - You can grill them by brushing them with olive oil and putting them on the grill for about 5 to 10 minutes. Sauté them with butter, salt and pepper for 4 to 5 minutes in a hot skillet.[5] Research source Try roasting them sliced or whole in the oven for about 15 minutes after basting them with oil. It's a good idea to sautée them with a bit of diced onions and garlic cloves. - If you plan to prepare shiitake mushrooms by using them in a recipe such as stuffed mushroom caps, mushroom stuffing, or mushroom gravy, closely follow the recipe of your choice. - 7. Serve your prepared shiitake mushrooms. Video Tips - Dried shiitake needs to be soaked for several hours, not just 30 mins, and whole dried mushrooms are a lot more tender than dried sliced mushrooms. - Try a variety of ways to cook shitake mushrooms, including grilling, roasting and microwaving. Also, try using them in a variety of recipes that call for mushrooms. Their rich flavor will enhance mushroom recipes. - When cooking shiitake mushrooms, use salt, pepper, herbs and spices as desired. The rich flavor of these mushrooms is also great with no added seasonings. Warnings - Avoid purchasing shiitake mushrooms that have discoloration or blotchy brown spots as they may not be fresh. Also avoid those that have a slimy texture. - Do not soak fresh shiitake mushrooms. They are porous, and exposing them to water too long will cause them to become soggy. Things You'll Need - Shiitake mushrooms - Paper towel or kitchen towel - Knife - Desired herbs and spices - Salt and pepper - Butter or oil Reader Success Stories - "Thank you. I just got a package of fresh golden oak shitake and wondered if cooking would differ from traditional shroom like portobello or white. I planned on adding to a veggie soup and was gonna put in whole last hour of simmering, but I will now add them chopped smaller after mirepoix and taters cooked and before liquid."..." more
null
Các nhà cung cấp dịch vụ di động tại Mỹ có nghĩa vụ mở khóa điện thoại miễn phí nếu tài khoản của bạn ở trạng thái chấp hành tốt và hoàn thành đủ nghĩa vụ hợp đồng cần thiết. Để mở khóa điện thoại, bạn cần liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ di động để họ cung cấp mã duy nhất dùng cho quá trình mở khóa thiết bị. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Mở khóa điện thoại - 1. Quay số *#06# trên điện thoại mà bạn muốn mở khóa. Mã IMEI duy nhất của điện thoại sẽ hiện ra. - 2. Ghi lại mã IMEI này. Nhà cung cấp dịch vụ di động sẽ hỏi mã IMEI để mở khóa điện thoại của bạn. - 3. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ di động và nói rằng bạn muốn mở khóa điện thoại. Nhà mạng sẽ kiểm tra để xác nhận liệu tài khoản của bạn có đủ điều kiện được mở khóa điện thoại miễn phí hay chưa. Có khả năng bạn sẽ không được mở khóa điện thoại nếu còn nợ cước hoặc chưa hoàn thành nghĩa vụ trong hợp đồng. - AT&T: Gọi 1-800-331-0500 hoặc điền vào yêu cầu mở khóa trực tuyến tại https://www.att.com/deviceunlock/#/. - Sprint: Gọi 1-888-211-4727 hoặc truy cập https://sprintworldwide.custhelp.com/app/answers/list và nhấp vào tab “Chat” (Tán gẫu). - T-Mobile: Gọi 1-877-746-0909 hoặc truy cập https://support.t-mobile.com/community/contact-us và chọn tùy chọn tán gẫu trực tuyến. - Verizon: Gọi 1-800-711-8300 và yêu cầu mở khóa SIM. - 4. Cung cấp cho nhà mạng thông tin cần thiết để xử lý yêu cầu mở khóa. Bạn cần cung cấp mã IMEI duy nhất của điện thoại, tên và thông tin liên hệ. Nhà cung cấp mạng di động sẽ làm việc trực tiếp với nhà sản xuất điện thoại để lấy mã mở khóa cho bạn. Chẳng hạn, nếu bạn sử dụng điện thoại Samsung Galaxy S4 với mạng T-Mobile, T-Mobile sẽ tự liên hệ với Samsung để lấy mã mở khóa. - 5. Chờ nhà mạng cung cấp mã mở khóa của điện thoại. Hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ di động lớn thường gửi mã mở khóa qua email, trong khi đó, một số nhà mạng trong khu vực sẽ yêu cầu bạn ghé cửa hàng bán lẻ của họ. - 6. Tiến hành theo hướng dẫn được cung cấp bởi nhà mạng để mở khóa điện thoại. Trong hầu hết trường hợp, nhà cung cấp dịch vụ di động sẽ hướng dẫn bạn lắp thẻ SIM từ nhà mạng khác rồi nhập mã mở khóa khi được yêu cầu. Sau khi điện thoại được mở khóa, bạn có thể sử dụng thẻ SIM từ nhà mạng tương thích khác.[1] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Khắc phục sự cố - 1. Hỏi nhà cung cấp dịch vụ di động xem bạn cần làm gì để đưa tài khoản về trạng thái tốt nếu họ từ chối mở khóa điện thoại. Các nhà cung cấp dịch vụ di động bắt buộc phải mở khóa điện thoại miễn phí cho khách hàng nếu tài khoản của họ chấp hành tốt và hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ trong hợp đồng. - 2. Liên hệ FCC (Ủy ban Truyền thông Liên bang) nếu bạn gặp khó khăn khi yêu cầu mở khóa điện thoại miễn phí với nhà mạng hiện tại. FCC chịu trách nhiệm thực thi các chính sách liên quan đến vấn đề mở khóa điện thoại, vì thế họ sẽ xử lý trường hợp của bạn đến nơi đến chốn nếu cần thiết. - Nộp đơn khiếu nại trực tuyến tại https://consumercomplaints.fcc.gov/hc/en-us, hoặc gọi cho FCC theo số 1-888-225-5322.[2] Nguồn tin đáng tin cậy Federal Communications Commission Đi tới nguồn - 3. Nếu mã mở khóa không hoạt động, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ di động để kiểm tra xem mã IMEI trong hồ sơ có trùng khớp với mã IMEI của điện thoại hay không. Trường hợp này có thể xảy ra nếu nhà mạng cung cấp sai mã IMEI cho nhà sản xuất điện thoại. Lời khuyên - Yêu cầu nhà mạng mở khóa điện thoại ngay nếu bạn phục vụ trong quân đội và đang được triển khai ở nước ngoài. Theo luật, nhà cung cấp dịch vụ di động buộc phải mở khóa cho thiết bị của bạn sau khi xác minh thông tin.
A simple and easy guide on unlocking your phone for free with the IMEI number Domestic mobile service providers are required to unlock your phone free of charge as long as your account is in good standing and you’ve fulfilled all necessary contract obligations. Unlocking your phone requires you to contact your wireless service provider, which provides you with a unique code that unlocks your device. Steps Part 1 Part 1 of 2: Unlocking Your Phone - 1. Dial *#06# on the phone you want unlocked. This displays the phone’s unique IMEI number. - 2. Write down the IMEI number. Your wireless service provider needs the IMEI number to unlock your phone. - 3. Contact your mobile service provider and say you want to unlock your phone. Your service provider will review your account to confirm you meet all requirements to have your phone unlocked for free. You may not be eligible to unlock your phone if you owe money or have not fulfilled the service contract. - AT&T: Call 1-800-331-0500 or fill out an unlock request online at https://www.att.com/deviceunlock/#/. - Sprint: Call 1-888-211-4727 - T-Mobile: Call 1-877-746-0909 - Verizon: Call 1-800-711-8300 and ask for a SIM unlock. - 4. Provide your wireless carrier with the information required to process the unlock request. You must provide your phone’s unique IMEI number, name, and contact information. The wireless provider works directly with the phone manufacturer to obtain your unlock code. For example, if you use a Samsung Galaxy S4 on T-Mobile’s network, T-Mobile contacts Samsung to obtain the unlock code. - 5. Wait for your wireless provider to provide you with your phone’s unlock code. Most major wireless carriers send the unlock code via email, while regional carriers may require you to visit a retail store. - 6. Follow the instructions provided by your wireless carrier to unlock your phone. In most cases, you’ll be instructed to insert a SIM card from another carrier, then enter the unlock code at the prompt. After your phone is unlocked, you can use SIM cards from other compatible wireless networks.[1] Research source Part 2 Part 2 of 2: Troubleshooting - 1. Ask your wireless carrier what you can do to bring your account into good standing if it refuses to unlock your phone. Wireless service providers are required by law to unlock your phone for free, as long as your account is in good standing and you’ve fulfilled all contract terms. - 2. Contact the FCC if you experience problems unlocking your phone for free with your wireless carrier. The FCC is responsible for enforcing policies associated with unlocking your phone, and will escalate your situation as needed to unlock your device. - File a complaint online at https://consumercomplaints.fcc.gov/hc/en-us, or call the FCC at 1-888-225-5322.[2] Trustworthy Source Federal Communications Commission Independent U.S. government agency responsible for regulating radio, television, and satellite, and phone communications Go to source - 3. Contact your wireless carrier and confirm the IMEI on file matches the IMEI number of your phone if the unlock code fails to work. This occurs when your wireless carrier provides the phone manufacturer with the incorrect IMEI number. Tips - Ask your wireless carrier to unlock your phone immediately if you’re in the military and being deployed internationally. By law, wireless carriers are required to unlock your device after verifying deployment. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Mean (giá trị trung bình), median (giá trị giữa), và mode (giá trị xuất hiện thường xuyên nhất trong tập hợp) là những giá trị được sử dụng thường xuyên trong toán học và thống kê. Mặc dù bạn có thể tìm ra chúng tương đối dễ dàng, nhưng bạn cũng rất dễ nhầm lẫn giữa chúng. Đọc bài viết sau đây sẽ giúp bạn tính và phân biệt mỗi giá trị trong một tập hợp. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Tính Mean - 1. Tính tổng tất cả các số hạng có trong tập hợp. Giả sử bạn có tập hợp số là 2, 3, và 4. Cộng chúng lại với nhau: 2 + 3 + 4 = 9. - 2. Đếm số lượng các số hạng có trong tập hợp. Trong trường hợp này, bạn có 3 số. - 3. Chia tổng dãy số cho số các số hạng. Giờ hãy lấy 9 chia cho 3. 9/3 = 3. Mean, hay giá trị trung bình của tất cả dãy số trong tập hợp trên là 3. Nhớ rằng không phải lúc nào kết quả thu được cũng là số nguyên. Phần 2 Phần 2 của 3: Tính Median - 1. Sắp xếp tất cả các số trong dãy số theo thứ tự từ nhỏ đến lớn. Giả sử chúng ta có các số sau đây: 4, 2, 8, 1, 15. Hãy sắp xếp lại chúng theo thứ tự tăng dần như sau: 1, 2, 4, 8, 15. - 2. Tìm ra số ở giữa của tập hợp. Cách bạn làm điều này phụ thuộc vào số lượng số bạn có là chẵn hay lẻ. Dưới đây là cách bạn có thể làm trong cả hai trường hợp: - Nếu lẻ, gạch đi số ở ngoài cùng bên trái, tiếp đến là số ngoài cùng bên phải, và lặp lại thao tác. Khi bạn còn lại một số, đây chính là số ở giữa. Giả sử bạn có dãy số 4, 7, 8, 11, và 21, thì 8 là giá trị median bởi vì nó là số ở giữa tập hợp. - Nếu chẵn, gạch đi các số ở hai bên trừ hai số đứng ở giữa. Công chúng lại với nhau và chia cho hai để lấy giá trị giữa. (Nếu hai số ở giữa giống nhau, số đó chính là median). Giả sử dãy số bạn có là 1, 2, 5, 3, 7, và 10, thì hai số ở giữa là 5 và 3. Cộng tổng 5 và 3 để được 8 sau đó chia tổng này cho 2 để lấy giá trị giữa là 4. Phần 3 Phần 3 của 3: Tính Mode - 1. Viết ra tất cả các số có trong tập hợp. Giả sử bạn có dãy số là 2, 4, 5, 5, 4, và 5. Dãy số này đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. - 2. Tìm số xuất hiện thường xuyên nhất. Để dễ nhớ: "Mode chính là most." Trong ví dụ này, số 5 xuất hiện nhiều nhất, do đó nó là giá trị mode. Nếu có hai số cùng xuất hiện thường xuyên nhất, thì tập hợp đó là "bimodal," và nếu có nhiều hơn hai số xuất hiện thường xuyên nhất, thì tập hợp đó là "multi-modal." Lời khuyên - Sắp xếp các số theo thứ tự từ nhỏ đến lớn có thể giúp bạn tìm median và mode.
Mean, median, and mode are values that are commonly used in basic statistics and in everyday math.[1] Research source Though you can find each value pretty easily, it's also easy to mix them up. Read on to learn how to compute each value for a set of data. Steps Part 1 Part 1 of 3: Finding the Mean - 1. Add up all of the numbers in the set.[2] Research source Let's say you're working with the numbers 2, 3, and 4. Add them up: 2 + 3 + 4 = 9. - 2. Count up the amount of numbers in the set. In this case, you're working with 3 numbers.[3] Research source - 3. Divide the sum of the numbers by the amount of numbers. Now take the sum of the numbers, 9, and divide it by the amount of numbers, 3. 9/3 = 3. The mean, or the average of all the numbers in the set, is 3. Remember that you won't always get a nice even number for your answer.[4] Research source Part 2 Part 2 of 3: Finding the Median - 1. Order all of the numbers in the set from least to greatest.[5] Research source Let's say you're working with the following numbers: 4, 2, 8, 1, 15. Just reorder them in ascending order, like so: 1, 2, 4, 8, 15. - 2. Find the middle number of the set. How you do this will depend on whether you have an even amount of numbers or an odd amount.[6] Research source Here's what you can do in either situation: - If odd, cross out the leftmost number, then the rightmost number, and then repeat. When you have one number left, this is your median. If you're working with the numbers 4, 7, 8, 11, and 21, then 8 is your mode because it's the number in the middle. - If even, cross out numbers on either side, but you should have two numbers exactly in the middle. Add them together and divide by two for the median value. (If the two numbers in the middle are the same, that number is your median.)[7] Research source If you're working with the numbers 1, 2, 5, 3, 7, and 10, then your two middle numbers are 5 and 3. Add up 5 and 3 to get 8 and divide this result by 2 to get 4 as your median. Part 3 Part 3 of 3: Finding the Mode - 1. Write down all of the numbers in the set. In this case, you're working with the numbers 2, 4, 5, 5, 4, and 5. It can help to order them from least to greatest here too. - 2. Find the number that occurs the most. Think: "Mode is most."[8] Research source In this example, the number 5 occurs the most, so that is the mode. If there are two numbers that occur the most, then that set is "bimodal," and if more than two numbers occur the most, then the set is "multi-modal."[9] Research source Video Tips - Ordering the numbers from least to greatest can help you find the median and the mode. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
计算一组数字的集中趋势特征可以帮助我们很好地描述这一组数字。[1] 研究来源 集中趋势一共有三种计算指标,分别是平均数、中位数和众数。人们最熟悉的自然是平均数,但有时中位数和众数可以更好地描述一组数字。计算平均数的最佳方法就是将所有数字加起来,然后除以这组数字的个数。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 计算平均数 - 1. 确定你是否需要计算平均数。平均数是反映数据集中趋势的一项指标,常用于表示统计对象的一般水平,代表大多数人所认为的数据“平均水平”和“一般情况”。如果一组数据中没有异常值,而你需要描述这组数据的平均水平时,计算平均数是最好的方法。[2] 研究来源 - 异常值是位于数据分布正常范围之外的数值。例如,一组数据包括1、289、333、303,那么其中的异常值明显就是数字1。 - 如果一组数据中含有异常值,最好计算数据组的中位数来描述集中趋势。 - 2. 确定使用哪些数字来计算平均值。用于计算平均值的数据组通常含有3个和以上的数字。计算时要涵盖数据组中的所有数字,包括0和负数。 - 例如,你可能需要计算芝加哥在一月份第一周的平均低温温度。在这一周,芝加哥的低温分别是-1、15、0、12、15、8和17度。 - 3. 将一组数据里的所有数据加在一起。在处理大量数据时,使用计算器或电子表格软件(如微软的Excel程序)可能会更简单方便。 - 例如,如果你的一组数据是-1、15、0、12、15、8、17,那么,你首先要进行求和计算: - 例如,如果你的一组数据是-1、15、0、12、15、8、17,那么,你首先要进行求和计算: - 4. 用数字的“和”除以数字的“个数”。计算数字个数时,不要忘记数那些数据等于0的数字。相除后就能得到一组数据的平均数。 - 例如,一组数据-1、15、0、12、15、8、17中包含7个数字。所以,你应该用数字的和(66)除以数字的个数(7): 所以,这组数据的平均值是9.43。 - 例如,一组数据-1、15、0、12、15、8、17中包含7个数字。所以,你应该用数字的和(66)除以数字的个数(7): 方法 2 方法 2 的 3: 计算中位数 - 1. - 2. 将数字按照从小到大的顺序排序。确保将一组数字中的所有数字进行排序,包括0和异常值。 - 如果其中包含负数,你要记住负数比0小,顺序肯定是在正数之前。 - 如果有重复的数字,你需要对每一个数字都排序,不要落下任意一个。 - 如果数字的数量很多,你可以使用电子表格程序(比如Excel)对数字进行排序。你可以参考《如何在Microsoft Excel中给一列表排序》一文。 - 例如,如果一组数据是... ...那么按照下面的顺序重新进行排列,会变成 - 3. 确定数组的中位数。中位数就是这组数字中,位于中间位置的数字,也就是说这个数字之前和之后的数字个数是一样的。 - 比如,如果数列是,那么中位数就是,因为比2小的数字有三个,比2大的数字也有三个。 - 如果数字的个数是偶数,那么你需要求中间两个数字的平均值。比如,如果数列是,那么中位数就是中间两个数字(1和2)的平均值: 因此,这组数字的中位数就是1.5。 方法 3 方法 3 的 3: 计算众数 - 1. 确定你是否需要计算众数。众数是反映数据集中趋势的一项指标,能够告诉你一组数据中出现最多的数字是哪个。你还可以用众数描述非数字数据的集中趋势,所以是很有用的。[5] 研究来源 - 如果一组数据中没有重复出现任何数字,那么这组数据没有众数。 - 如果多个数据出现的次数相同,那么数组有多个众数。 - 2. 将数组中的数字从小到大依次排列出来。确保将所有数字排列出来,不要忽略0。 - 对于出现多次的数字,记录时要写下每个数字,不要遗漏任何数字。 - 如果你在处理大量数据,最好使用电子表格程序,如微软的Excel程序,来排序所有数字。你可以参考《如何在Microsoft Excel中给一列表排序》一文。 - 例如,如果一组数据是... ...,那么你需要按下面的顺序重新排列数字: 。 - 3. 找到数组中出现最多的数字。这个数字就是众数。记住,一组数据可能有多个众数,也可能没有众数。 - 例如,一组数据分别是,其中数字3出现了两次,而其它数字只出现了一次,所以众数是3。 你需要准备 - 白纸 - 铅笔 - 计算器
Bài viết này hướng dẫn bạn cách tự tay cập nhật trình điều khiển (driver) card đồ họa (graphics card) của máy tính Windows. Dù trình điều khiển card đồ họa thường được cập nhật khi máy tính được cài đặt bản cập nhật hoặc vá lỗi toàn diện, một số card đồ họa của bên thứ ba có thể sẽ không được hỗ trợ. Nếu card đồ họa bị hỏng, bạn có thể sẽ cần cài đặt cái mới để thay thế. Thật không may cho người dùng Mac, cách duy nhất để cập nhật card đồ họa là cập nhật hệ điều hành Mac. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Tìm kiếm tên của card đồ họa - 1. - 2. Chạy lệnh DXDIAG. Gõ dxdiag, sau đó nhấp vào biểu tượng dxdiag màu tím vàng ở trên cùng cửa sổ Start. - 3. Nhấp vào Yes khi có thông báo. Đây là bước giúp Windows xác định loại card đồ họa và mở cửa sổ mới. - Máy tính có thể sẽ cố gắng kết nối Internet để xem card đồ họa của bạn có khớp với những thứ khác trên trang sản phẩm hay không. - 4. Nhấp vào thẻ Display. Thẻ này nằm ở trên cùng cửa sổ. - 5. Tìm kiếm tên của card đồ họa (graphics card). Nhìn vào chữ ghi ở phần "Name" tại phía trên bên trái cửa sổ. Đây là tên của card đồ họa được máy tính nhận diện. - Đến bước này, bạn có thể đóng cửa sổ. Phần 2 Phần 2 của 2: Cập nhật trình điều khiển card đồ họa (Graphics Card Driver) - 1. - 2. Mở Device Manager (Trình quản lý Thiết bị). Gõ device manager, sau đó nhấp vào Device Manager ở trên cùng cửa sổ Start. - 3. - 4. Lựa chọn card đồ họa. Nhấp vào chữ có cùng tên với card đồ họa của máy tính để thực hiện điều này. - 5. Nhấp vào nút "Update". Nút này có hình chiếc hộp đen có mũi tên màu xanh lục trỏ lên nằm ở trên cùng cửa sổ Device Manager. - 6. Nhấp vào dòng chữ Search automatically for updated driver software. Tùy chọn này nằm ở trên cùng cửa sổ bật ra. Đây là bước yêu cầu máy tính bắt đầu tìm kiếm trình điều khiển (driver) cho card đồ họa. - Nếu Trình quản lý Thiết bị báo rằng card đồ họa đã được cập nhật lên phiên bản mới nhất, bạn có thể nhấp vào Search Windows Update để biết có bản cập nhật hệ thống hay không. - 7. Cho phép cập nhật card đồ họa. Nếu có bản cập nhật trình điều khiển (driver), Trình quản lý Thiết bị sẽ tải về và cài đặt giúp bạn, nhưng bạn có thể sẽ được yêu cầu xác nhận thao tác này hoặc nhấp vào một vài tùy chọn trên màn hình. - Nếu đang dùng Windows Update, bạn cần cho phép tải về bản cập nhật, sau đó cài đặt bản cập nhật khi có thông báo. Thường thì việc này cũng cập nhật luôn cả các thành phần khác của hệ điều hành máy tính, vì vậy bạn nên chuẩn bị tinh thần chờ đợi lâu để bản cập nhật hoàn tất. Lời khuyên - Tốt hơn hết là nên cập nhật card đồ họa của máy tính nếu bạn không thể xem hình ảnh trong một số ứng dụng, hoặc nếu các trình đơn và những thứ khác của giao diện vẫn còn trên màn hình sau khi di chuyển hoặc đóng chúng. Việc cập nhật card đồ họa thường có thể góp phần giải quyết các vấn đề còn tồn đọng liên quan đến hình ảnh và đồ họa. - Hầu hết card đồ họa đều được cập nhật tự động thông qua Windows Update. Việc cho phép tự động cập nhật sẽ đảm bảo rằng card đồ họa luôn được cài đặt trình điều khiển (driver) mới nhất. Cảnh báo - Bạn không thể cập nhật card đồ họa của Mac mà không cập nhật hệ điều hành.[1] Nguồn nghiên cứu
This wikiHow teaches you how to manually update your Windows computer's graphics card's drivers. While graphics card drivers are usually updated when your computer installs a comprehensive update or patch, some third-party graphics cards may not properly transition. If your graphics card is fried, you may need to install a new one instead. Unfortunately, the only way to update a Mac's graphics card is by updating your Mac's operating system. Steps Part 1 Part 1 of 2: Finding a Graphics Card's Name - 1. - 2. Run the DXDIAG command. Type in dxdiag, then click the purple-and-yellow dxdiag icon at the top of the Start window. - 3. Click Yes when prompted. This will cause Windows to determine your graphics card's type and open a new window. - Your computer may attempt to connect to the Internet in order to match your graphics card against others on its product page. - 4. Click the Display tab. It's at the top of the window. - 5. Find your graphics card's name. Review the text in the "Name" section that's in the upper-left side of the window. This is your graphics card's name as recognized by your computer. - At this point, you can close the window. Part 2 Part 2 of 2: Updating Graphics Card Drivers - 1. - 2. Open Device Manager. Type in device manager, then click Device Manager at the top of the Start window. - 3. - 4. Select your graphics card. Click the heading which has the same name as your computer's graphics card to do so. - 5. Click the "Update" button. It's a black box with an upward-facing green arrow that you'll find at the top of the Device Manager window. - 6. Click Search automatically for updated driver software. This option is at the top of the pop-up window. Doing so causes your computer to begin searching for drivers for your graphics card. - If Device Manager reports that the graphics card is up to date, you can click Search Windows Update to determine whether or not a system update is available. - 7. Allow your graphics card to update. As long as updated drivers are available, Device Manager will download and install them for you, though you may be prompted to confirm this decision or navigate through a few on-screen options. - If you're using Windows Update, allow the update to download, then install the update when prompted. This will usually update other components of your computer's operating system, so expect the update to take a long time to complete. Tips - It's best to update your computer's graphics card if you are unable to view images in certain applications, or if menus and other interface elements remain on the screen after moving or closing them. Updating the graphics card can often resolve ongoing problems related to images and graphics. - Most graphics cards are updated automatically through Windows Update. Enabling automatic updates will ensure that your graphics card has the latest drivers installed at all times. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - You can't update your Mac's graphics card without updating the operating system.[1] Research source
null
Popsocket (giá đỡ điện thoại) là một trong những món đồ thời thượng khá được ưa chuộng vì tính tiện dụng của nó. Nếu sở hữu một cái, bạn sẽ thấy sử dụng popsocket thật là thú vị! Sau khi gắn vào điện thoại hoặc máy tính bảng, bạn có thể nghịch poptop (phần thiết kế) của popsocket bằng cách kéo lên kéo xuống. Tuy nhiên, về sau bạn có thể muốn tháo bỏ popsocket và dán sang một nơi khác. Việc thực hiện điều này khá là đơn giản. Bạn chỉ cần dùng móng tay trượt xuống bên dưới phần đế và tách nhẹ ra. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Tháo popsocket - 1. Ấn phần thiết kế của popsocket xuống nếu nó đang mở rộng ra. Đừng cố tháo popsocket khỏi thiết bị khi nó đang mở rộng ra. Popsocket có thể bị tách rời phần đế trong quá trình tháo bỏ.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Đặt móng tay bên dưới phần đế của popsocket. Ân móng tay vào các cạnh của đế popsocket và đẩy vào cho đến khi cảm nhận được các móng tay đang trượt bên dưới. Bạn không cần phải đẩy mạnh— chỉ cần vừa đủ cho đến khi bạn sờ được popsocket. Bạn sẽ cảm nhận được phần đế của popsocket đang được lôi ra khỏi điện thoại.[2] Nguồn nghiên cứu - Trượt một đoạn chỉ nha khoa xuống bên dưới popsocket nếu móng tay bạn không khớp với phần đế.[3] Nguồn nghiên cứu - 3. Từ từ bóc popsocket ra khỏi điện thoại. Giữ nhẹ popsocket khi kéo. Kéo thật chậm và nhẹ nhàng cho đến khi popsocket tách ra. Hãy thử bóc popsocket ra, bắt đầu kéo từ bên này sang bên kia.[4] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Làm sạch và gắn lại popsockets - 1. Nhúng phần đế của popsocket dưới nước lạnh trong khoảng 3 giây. Popsocket khá nhỏ và có độ kết dính cao, vì vậy bạn không cần dùng nhiều nước để vệ sinh và làm nó kết dính trở lại. Quá nhiều nước có thể khiến thời gian sấy giới hạn bị kéo dài trên 15 phút và làm hỏng độ kết dính.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Để popsocket khô trong khoảng 10 phút. Đặt popsocket ngoài trời để khô tự nhiên. Đặt nó trên một tờ giấy hoặc khăn vải với mặt keo hướng lên trên.[6] Nguồn nghiên cứu - Tránh để popsocket ngoài trời quá 15 phút. Nếu không, nó sẽ mất khả năng kết dính.[7] Nguồn nghiên cứu - Nếu popsocket vẫn chưa khô sau 10 phút, hãy lau nhẹ phần đế bằng khăn giấy. - 3. Dán popsocket lại vào điện thoại hoặc một mặt phẳng khác. Bất kỳ bề mặt sạch, bằng phẳng đều có thể gắn popsocket lên được. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng popsocket có thể không bám tốt trên các bề mặt được làm từ da hoặc silicone, hoặc các bề mặt chống thấm nước. Gương, cửa sổ, máy tính bảng và điện thoại thông minh là những bề mặt phù hợp nhất để gắn popsocket.[8] Nguồn nghiên cứu - Hãy để yên popsocket trong khoảng 1 giờ trước khi mở rộng ra hoặc nén lại. Popsocket sẽ có đủ thời gian để dính chặt thêm vào điện thoại.[9] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Đừng lo lắng về việc điều chỉnh họa tiết trên phần thiết kế popsocket khi di chuyển nó. Bạn có thể căn chỉnh vị trí họa tiết bằng cách vặn phần thiết kế popsocket sau khi gắn xong.[10] Nguồn nghiên cứu - Nếu móng tay bạn không đủ dài hoặc bạn sợ chúng bị gãy, hãy sử dụng kẹp giấy hoặc kim băng.
Easily detach your device's Popsocket using this simple guide Popsockets are one of many trendy items to hit the scene, and for good reason. If you own one, you know how fun it is to use! Once attached to your phone or tablet, you can fiddle with the top of a popsocket by pulling it in and out. However, you may eventually want to remove your popsocket and stick it somewhere else. Doing this is very easy. All you have to do is slide your fingernails underneath the base and tug lightly. Steps Part 1 Part 1 of 2: Removing the Popsocket - 1. Push the top of the popsocket down if it’s expanded. Don’t try to remove the popsocket from your device while it is still expanded. The popsocket could potentially detach from its base during the removal process. - 2. Work your fingernails under the base of the popsocket. Press your fingernails against the sides of the popsocket’s base and push until you can feel them sliding underneath. You don’t need to push very far—just enough until you have a good grasp on the popsocket. You should already be able to feel the base of the popsocket pulling away from your phone.[1] Research source - Slide a few inches of dental floss under your popsocket if your fingernails won’t fit under the base. - 3. Pull the popsocket off of your phone slowly. Grip the popsocket lightly as you pull. Work slowly and gently until the popsocket comes off. Try peeling the popsocket off, starting from one side and pulling toward the other.[2] Research source Part 2 Part 2 of 2: Cleaning and Reattaching Popsockets - 1. Run the base of the popsocket under cold water for 3 seconds. Your popsocket is small and already very sticky, so you won’t need a lot of water to clean it and help it restick. Too much water could lengthen its drying time past the 15 minute limit and ruin its stickiness. - 2. Let the popsocket dry for around 10 minutes. Leave your popsocket out in the open air to dry naturally. Lay it on a paper or cloth towel with the sticky side facing up. - Avoid letting your popsocket sit out for any longer than 15 minutes. Otherwise, it will lose its ability to stick. - If your popsocket still isn’t dry after 10 minutes, wipe the base gently with a paper towel. - 3. Stick the popsocket back onto your phone or another flat surface. Any clean, flat surface will do. However, keep in mind that a popsocket may not stick as well to surfaces made from leather or silicone, or waterproof surfaces. Mirrors, windows, tablets, and smartphones are the best surfaces to attach a popsocket to. - Let your popsocket rest for around 1 hour before expanding or closing it. This will give it enough time to fully adhere to your phone again. Video Tips - To remove a Popsocket that has a finger loop instead, use your fingernail to slightly pry and lift up the Popsocket to unstick it from the adhesive. Then use a thin flat tool (such as a dull butter knife) to slowly lift up the Popsocket even more until it comes off your phone completely. - Don’t worry about aligning the graphic on top of your popsocket as you reposition it. You can fix the graphic’s positioning by twisting the top of the popsocket once you reattach it.[3] Research source - If your nails aren't long enough or if you're worried about them breaking, use a paper clip or safety pin. Reader Success Stories - "This was so helpful, I was really getting annoyed by my popsocket, so I am glad that it is off now and my case is finally nice and clear."..." more
null
Trang wikiHow này sẽ hướng dẫn cách đăng xuất khỏi tài khoản YouTube trên máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng. Việc đăng xuất khỏi YouTube trên Android không thể thực hiện khi chưa đăng xuất khỏi tất cả các ứng dụng Google khác được kết nối với tài khoản của bạn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng máy tính - 1. Truy cập https://www.youtube.com trên trình duyệt web. Nếu đã đăng nhập vào YouTube, bạn sẽ thấy ảnh hồ sơ hoặc hình ảnh kênh của mình (nếu có) trong một vòng tròn gần góc trên bên phải của trang. - 2. Nhấn vào ảnh hồ sơ hoặc hình ảnh kênh ở góc trên bên phải của trang. Một menu sẽ hiển thị.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhấn Sign out (Đăng xuất). Tùy chọn này nằm ở gần giữa menu. Bạn sẽ được đăng xuất ra khỏi tài khoản YouTube. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng iPhone hoặc iPad - 1. Mở YouTube trên iPhone hoặc iPad. Đây là biểu tượng màu trắng có hình chữ nhật màu đỏ chứa một hình tam giác nhỏ màu trắng. Bạn có thể tìm thấy biểu tượng trên màn hình chính. - 2. Nhấn vào ảnh tài khoản của bạn. Nó nằm trong một vòng tròn nhỏ ở góc trên bên phải màn hình.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhấn Switch account (Chuyển đổi tài khoản). Tùy chọn này nằm gần cuối menu. - 4. Nhấn Use YouTube signed out (Sử dụng YouTube khi đã đăng xuất). Tùy chọn này nằm ở dưới cùng của menu. Bạn sẽ được đăng xuất ra khỏi tài khoản YouTube. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng Android - 1. Mở YouTube trên Android. Nó có biểu tượng hình chữ nhật màu đỏ với một hình tam giác màu trắng bên trong. Bạn có thể tìm thấy biểu tượng này trên màn hình chính và/hoặc trong ngăn kéo ứng dụng. - Bạn không thể đăng xuất khỏi YouTube trên Android khi chưa xóa toàn bộ tài khoản khỏi điện thoại hoặc máy tính bảng.[3] Nguồn nghiên cứu Bạn cũng sẽ được đăng xuất ra khỏi tất cả các ứng dụng chia sẻ tài khoản của mình, bao gồm Google Maps, Gmail và Android (nếu bạn đã đăng nhập bằng tài khoản này). - Nếu chỉ muốn xem video ẩn danh, hãy nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc trên bên phải màn hình, sau đó nhấn Turn on Incognito (Bật Ẩn danh). - Nếu quyết định muốn xóa tài khoản và dữ liệu của tài khoản này khỏi Android, hãy tiếp tục với phương pháp này. - 2. Nhấn vào biểu tượng hồ sơ. Đó là vòng tròn ở góc trên bên phải màn hình. Một menu sẽ hiển thị. - 3. Cuộn xuống và nhấn Switch account (Chuyển đổi tài khoản). Tùy chọn này nằm về phía dưới cùng của menu. Một danh sách các tài khoản sẽ hiển thị. - 4. Nhấn Manage Accounts (Quản lý tài khoản) hoặc Sign Out (Đăng xuất). Tùy chọn mà bạn thấy có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản, cài đặt và số lượng tài khoản. - 5. Nhấn vào tài khoản mà bạn muốn xóa. Bạn có thể phải nhấn Google trước khi xóa tên tài khoản của mình. - 6. Nhấn Remove account (Xóa tài khoản). Nếu không thấy tùy chọn này, hãy nhấn ⁝ ở góc trên bên phải rồi chọn Remove account (Xóa tài khoản). Một thông báo xác nhận sẽ hiển thị, cho bạn biết rằng tất cả dữ liệu được liên kết với tài khoản này sẽ bị xóa khỏi Android. - 7. Nhấn REMOVE ACCOUNT (XÓA TÀI KHOẢN) để xác nhận. Giờ đây bạn sẽ được đăng xuất khỏi tài khoản YouTube của mình và các ứng dụng được liên kết khác trên Android.
This wikiHow teaches you how to sign out of your YouTube account on a computer, phone, or tablet. It’s not possible to sign out of YouTube for Android without signing out of all other Google apps connected to your account. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using a Computer - 1. Go to https://www.youtube.com in a web browser. If you’re signed into YouTube, you’ll see your profile or channel photo (if you have one) in a circle near the top-right corner of the page. - 2. Click your profile or channel photo. It’s at the top-right corner of the page. A menu will expand.[1] Research source - 3. Click Sign out. It’s near the middle of the menu. This signs you out of your YouTube account. Method 2 Method 2 of 3: Using an iPhone or iPad - 1. Open YouTube on your iPhone or iPad. It’s the white icon with a red rectangle containing a small white triangle. You’ll usually find it on the home screen. - 2. Tap your account photo. It’s in a small circle at the top-right corner of the screen.[2] Research source - 3. Tap Switch account. It’s near the bottom of the menu. - 4. Tap Use YouTube signed out. It’s at the bottom of the menu. This signs you out of your YouTube account. Method 3 Method 3 of 3: Using an Android - 1. Open YouTube on your Android. It’s the red rectangle icon with a white triangle inside. You’ll usually find it on the home screen and/or in the app drawer. - It’s not possible to sign out of YouTube on your Android without removing the entire account from your phone or tablet.[3] Research source This also signs you out from all apps that share your account, including Google Maps, Gmail, and your Android (if you're signed in with this account). - If you just want to view videos anonymously, tap your profile photo at the top-right corner of the screen, then tap Turn on Incognito. - If you decide you want to proceed with removing this account and its data from your Android, continue with this method. - 2. Tap your profile icon. It’s the circle at the top-right corner of the screen. A menu will expand. - 3. Scroll down and tap Switch account. It’s toward the bottom of the menu. A list of your accounts will appear. - 4. Tap Manage Accounts or Sign Out. The option you see may vary depending on your version, settings, and number of accounts. - 5. Tap the account you want to remove. You may have to tap Google before you see your account name. - 6. Tap Remove account. If you don’t see this option, tap the ⁝ at the top-right corner and then select Remove account. A confirmation message will appear, letting you know that all data associated with this account will be removed from your Android. - 7. Tap REMOVE ACCOUNT to confirm. You will now be signed out of your YouTube account, and other associated apps, on this Android. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
本文教你如何在电脑、手机或平板上退出YouTube帐号。在安卓系统上,必须要退出其他所有相关联的谷歌应用程序才能退出。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 从电脑退出 - 1. 在网页中打开网址:https://www.youtube.com 。如果你已经登录了YouTube帐户,能看到你的个人资料,或靠近页面右上角圆圈里的频道图片(如有)。 - 2. 点击你的个人资料或频道图片。这个位于页面的右上角。点击后会展开一个菜单。[1] 研究来源 - 3. 点击退出。这个位于菜单中间。点击后就能退出你的YouTube帐号。 方法 2 方法 2 的 3: 从苹果手机或平板退出 - 1. 在苹果手机或平板上打开YouTube。该白色图标上有个红色矩形,矩形里面有一个白色小三角形。一般在主屏幕上就能找到。 - 2. 点击你的帐户图片。这个位于屏幕右上角的小圆圈里。[2] 研究来源 - 3. 点击切换帐号。这个靠近菜单底部。 - 4. 点击在退出状态下使用YouTube 。这个在菜单底部。这样就能退出你的YouTube帐号。 方法 3 方法 3 的 3: 从安卓系统退出 - 1. 在安卓系统中打开YouTube。这个图标是个内有白色三角的红色矩形。一般在主屏幕或应用抽屉中能找到该图标。 - 如果没有把整个帐户从安卓手机或平板中移除,就不可能退出YouTube帐号。[3] 研究来源 退出帐号后也会退出了所有共享该帐户的应用程序,包括谷歌地图、谷歌邮箱和安卓系统(如果你是用YouTube帐号注册的)。 - 如果你只是想匿名观看视频,点击屏幕右上角的个人资料图片,然后点击打开隐身即可。 - 如果你仍然决定要移除本系统中的帐号和数据,可以继续参照本方法。 - 2. 点击个人资料图标。这是屏幕右上角的圆圈。点击后会展开一个菜单。 - 3. 下滑并点击切换帐号。这个位于菜单底部。点击后会出现你的帐号列表。 - 4. 点击管理帐号或者退出。根据你的版本、设置或者帐号数量不同,你看到的选项可能有所不同。 - 5. 点击你想要移除的帐号。你可能需要先点击谷歌才能看到你的帐户名。 - 6. 点击删除帐号。如果你没有看到这个选项,点击右上角的⁝ ,然后选择删除帐号。点击后会出现一条确认信息,让你知道与此帐号相关的所有数据都会从这个安卓系统中删除。 - 7. 点击删除帐号进行确认。现在就退出了你在这个安卓系统中的YouTube帐号,以及其他相关的应用程序。
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tự tắt hoặc bật mic của mình trong một cuộc họp trên Zoom khi sử dụng máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng. Bài viết cũng sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt Zoom để mic của bạn tự động tắt và sử dụng tính năng Push to Talk (Nhấn để nói) để tạm thời bật mic khi bạn muốn trò chuyện. Nếu bạn là người chủ trì cuộc họp trên Zoom và muốn tắt mic của tất cả mọi người thì hãy tham khảo bài viết hướng dẫn cách tắt mic của tất cả mọi người trên Zoom. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Tự tắt và bật mic - 1. Tham gia hoặc bắt đầu một cuộc họp trên Zoom. Bạn có thể tự tắt và bật mic của mình khi tham gia các cuộc họp trên zoom khi sử dụng bất kỳ thiết bị nào, bao gồm Mac, Windows, Android và iPhone/iPad. - 2. Nhấp hoặc chạm vào biểu tượng mic. Biểu tượng này nằm ở góc dưới bên trái màn hình—nếu không thấy thì bạn hãy nhấp hoặc chạm vào màn hình để hàng các biểu tượng hiển thị. Khi biểu tượng mic có màu đỏ và bị gạch chéo thì tức là mic đang tắt. - 3. Nhấp hoặc chạm vào biểu tượng mic lần nữa. Nếu lần đầu bạn nhấn vào biểu tượng này, mic tắt đi thì khi bạn ấn lại một lần nữa, mic sẽ bật lên. Bạn cũng có thể xem mục hướng dẫn sử dụng tính năng Push to Talk để bật mic tạm thời. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Tự động tắt mic - 1. Mở Zoom trên máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng. Nếu muốn mic luôn tắt khi tham gia họp thì bạn có thể cài đặt trong mục settings (cài đặt). - 2. Mở phần Settings (Cài đặt). Nếu dùng máy tính, bạn sẽ nhấp vào biểu tượng hình bánh xe ở cạnh góc trên bên phải cửa sổ Zoom. Nếu dùng điện thoại hay máy tính bảng, bạn hãy chạm vào biểu tượng Settings ở phía dưới màn hình. - 3. Nhấp vào mục Audio (Âm thanh, PC/Mac) hoặc Meetings (Cuộc họp, phone/tablet). Phần cài đặt mic và các tùy chọn khác sẽ hiển thị. - 4. Chọn tùy chọn tắt mic. Nếu dùng máy tính, bạn sẽ tích vào ô bên cạnh dòng "Mute my microphone when joining a meeting" (Tắt mic khi tham gia cuộc họp). Trên điện thoại hay máy tính bảng, bạn sẽ bật công tắc "Always mute my microphone" (Luôn tắt mic). Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Bật và sử dụng tính năng Push to Talk - 1. Mở Zoom trên máy tính hoặc máy Mac. Tính năng Push-to-Talk cho phép bạn bật mic tạm thời khi nhấn và giữ phím cách trên bàn phím. Tính năng này sẽ hữu ích nếu bạn muốn tắt mic trong phần lớn thời gian tham gia cuộc họp. - 2. Nhấp vào biểu tượng bánh xe. Biểu tượng này nằm ở góc trên bên phải cửa sổ Zoom. - 3. Nhấp vào mục Audio (Âm thanh) trong trình đơn. Tùy chọn này nằm trong trình đơn phía bên trái. - 4. Tích vào ô cạnh dòng chữ "Press and hold SPACE key to temporarily unmute yourself" (Nhấn vào giữ phím CÁCH để tạm thời tắt mic). Khi tích vào ô này, bạn sẽ có thể nhấn và giữ phím cách để bật mic khi muốn trò chuyện. Ngay khi bạn bỏ tay ra khỏi phím cách, mic sẽ trở về trạng thái tắt. - 5. Tham gia hoặc bắt đầu một cuộc họp trên Zoom. Bạn đã bật tính năng Push to Talk ở bước trên, bây giờ hãy thử xem nó hoạt động thế nào nhé. - Nếu bạn chưa tắt mic thì hãy nhấp vào biểu tượng mic ở góc dưới bên trái để tắt mic. - 6. Nhấn và giữ phím cách khi trò chuyện. Khi nhấn nút Push to Talk, bạn sẽ thấy một biểu tượng chiếc mic lớn xuất hiện trên màn hình để biểu thị rằng mic của bạn đã được kích hoạt. - Bạn sẽ không thể dùng tính năng Push to Talk nếu người chủ trì cuộc họp không cho phép những người tham dự tự tắt mic của mình. - Khi bỏ tay khỏi phím cách, mic của bạn sẽ trở về trạng thái tắt.[1] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Nếu muốn tự động tắt mic khi tham gia một cuộc họp, bạn có thể tích vào mục "Mute my microphone when joining a meeting" (Tắt mic khi tham gia một cuộc họp) ở thẻ cài đặt âm thanh.
This wikiHow will teach you how to mute or unmute yourself in a Zoom meeting on a computer, phone, or tablet. You'll also learn how to set up Zoom so your microphone is muted automatically, as well as how to use the Push to Talk feature to temporarily unmute your microphone when you want to speak. If you're a Zoom host who needs to mute the entire meeting, see How to Mute All in Zoom. Steps Method 1 Method 1 of 3: Muting and Unmuting Yourself - 1. Join or start a Zoom meeting. You can mute and unmute yourself in meetings on any platform, including Mac, Windows, Android, and iPhone/iPad. - 2. Click or tap the microphone icon. You'll see this in the bottom left corner of your screen—if you don't see it, click or tap the screen to bring up the icon row. When the icon is red and has a line through it, your microphone is muted. - 3. Click or tap the microphone icon again. If the previous action muted your microphone, this action unmutes it. You can also see the section on using the Push to Talk feature to temporarily unmute yourself. Method 2 Method 2 of 3: Muting Your Microphone Automatically - 1. Open Zoom on your computer, phone, or tablet. If you want your microphone to be muted when you join meetings, you can do that by making a quick change in your settings. - 2. Open your Settings. If you're on a computer, click the gear icon near the top-right corner of Zoom. On a phone or tablet, tap the Settings icon at the bottom of the screen. - 3. Click the Audio (PC/Mac) or Meetings (phone/tablet) menu. Settings for your microphone and other options will appear. - 4. Select the option to mute your microphone. If you're using a computer, check the box next to "Mute my microphone when joining a meeting." On a phone or tablet, toggle on the "Always mute my microphone" switch. Method 3 Method 3 of 3: Enabling and Using Push to Talk - 1. Open Zoom on your PC or Mac. The Push-to-Talk feature lets you temporarily unmute yourself while you press and hold the spacebar on the keyboard. This is helpful if you think you'll want to remain muted most of the time. - 2. Click the gear icon. It's in the top-right area of Zoom. - 3. Click Audio in the menu. You'll see this in the menu on the left side of the window. - 4. Check the box next to "Press and hold SPACE key to temporarily unmute yourself." While this selection is checked, you can press and hold the spacebar to unmute your microphone when you want to speak. As soon as you lift your finger, your microphone will mute again. - 5. Join or start a Zoom meeting. Now that you've enabled Push to Talk, it's time to see it in action. - If your microphone is not already muted, click the microphone icon at the bottom-left corner to mute it now. - 6. Press and hold the spacebar as you speak. When you press the Push to Talk button, you'll see a large icon of a microphone on your screen to indicate that your microphone is activated. - You won't be able to use Push to Talk if the meeting administrator has prevented participants from unmuting themselves. - When you release the spacebar, you'll be muted again.[1] Research source How Do I Achieve Good Lighting On Zoom? Tips - If you want to automatically mute yourself when you enter a meeting, you can click to check "Mute my microphone when joining a meeting" in the Audio tab of Settings. - You can also hold Alt+A to mute and unmute yourself. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách di chuyển tập tin từ thư mục nén định dạng "ZIP" vào thư mục bình thường trên máy tính. Thường thì bạn không thể sử dụng thư mục nén cho đến khi giải nén tập tin. Khác với những loại tập tin nén khác (chẳng hạn như RAR), thư mục ZIP không yêu cầu phải có phần mềm đặc biệt để mở trên máy tính. Nhưng nếu muốn trích xuất tập tin ZIP trên iPhone hoặc Android, bạn sẽ cần tải ứng dụng để giải nén. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Trên Windows - 1. Xác định vị trí thư mục ZIP. Nếu bạn tải tập tin trên mạng thì dữ liệu sẽ nằm trong thư mục mặc định của trình duyệt có tên là "downloads" (chẳng hạn như thư mục Downloads trên màn hình desktop). - 2. Nhấp đúp vào thư mục ZIP. Thư mục sẽ mở ra. - 3. Nhấp vào Extract (Giải nén). Thẻ này nằm đầu cửa sổ thư mục ZIP. Một thanh công cụ sẽ hiện ra bên dưới thẻ Extract. - 4. Nhấp vào Extract all (Giải nén tất cả). Tùy chọn này nằm trong thanh công cụ Extract. Một cửa sổ sẽ bật lên. - 5. Nhấp vào Browse… (Duyệt tìm). Tùy chọn này nằm bên phải thanh địa chỉ đầu cửa sổ "Extract Compressed (Zipped) Files" (Trích xuất tập tin nén). - Bỏ qua bước này và bước tiếp theo nếu bạn muốn tập tin được giải nén vào cùng vị trí với thư mục ZIP. Các tập tin sẽ nằm trong một thư mục thông thường mới. - 6. Chọn thư mục đích. Nhấp vào tên thư mục (chẳng hạn như Desktop) trong khung bên trái để chọn làm vị trí lưu trữ tập tin được giải nén. - 7. Nhấp vào Select Folder (Chọn thư mục) nằm cuối cửa sổ. Bạn sẽ trở lại với cửa sổ "Extract Compressed (Zipped) Files". - 8. Nhấp vào Extract ở góc dưới bên phải cửa sổ. Tập tin của bạn sẽ được giải nén từ thư mục ZIP vào vị trí mà bạn chọn. - Thời gian cho quá trình giải nén này phụ thuộc vào tốc độ của máy tính và kích thước thư mục ZIP. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Trên Mac - 1. Xác định vị trí thư mục ZIP. Nếu bạn tải trên mạng về thì hầu như tập tin nén sẽ nằm trong thư mục "Downloads", bạn có thể truy cập vào đây bằng cách mở Finder và nhấp vào thư mục Downloads ở bên trái cửa sổ. - 2. Di chuyển thư mục ZIP nếu cần thiết. Khi bạn giải nén thư mục ZIP, tập tin sẽ hiện ra trong thư mục ban đầu, cùng vị trí với thư mục ZIP hiện tại. Bạn có thể di chuyển thư mục bằng cách kéo thư mục này thả vào vị trí khác (chẳng hạn như màn hình desktop). - Chẳng hạn, nếu bạn trích xuất thư mục ZIP nằm trên màn hình desktop thì thư mục được giải nén cũng sẽ nằm trên màn hình nền. - Bạn cũng có thể di chuyển thư mục ZIP bằng cách chọn rồi nhấn ⌘ Command+X để "cắt" thư mục, sau đó đi đến nơi mà bạn muốn giải nén tập tin rồi nhấn ⌘ Command+V để dán. - 3. Nhấp đúp vào thư mục ZIP. Nội dung của thư mục sẽ bắt đầu được giải nén vào vị trí hiện tại. - 4. Chờ tập tin giải nén xong. Tùy vào kích thước thư mục ZIP mà thời gian của quá trình này sẽ khác nhau. Sau khi giải nén xong, các tập tin sẽ nằm trong một thư mục thông thường màu xanh. Thư mục này trùng tên và ở cùng vị trí với thư mục ZIP. - Bạn có thể mở thư mục mới bằng cách nhấp đúp vào đối tượng. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Trên iPhone - 1. - 2. Mở thư mục ZIP. Truy cập vị trí của thư mục ZIP (chẳng hạn như email) và nhấn vào thư mục ZIP. - Bạn không thể sử dụng iZip để giải nén tập tin từ thư mục ZIP nằm trong ứng dụng Files của iPhone. - 3. - 4. Nhấn vào Copy to iZip (Sao chép đến iZip). Tùy chọn này nằm trong trình đơn bật lên, nhưng có thể bạn phải cuộn sang phải trên dòng tùy chọn đầu màn hình để tìm tác vụ Copy to iZip. Thư mục ZIP sẽ mở ra trong iZip. - 5. Nhấn vào OK khi lời nhắc "Would you like to extract all files?" (Bạn có muốn giải nén tất cả tập tin?) hiện ra. Các tập tin sẽ được giải nén vào thư mục riêng trên iZip; sau khi quá trình giải nén hoàn tất, thư mục sẽ mở ra cùng với các tập tin được giải nén. - Nếu bạn không được nhắc giải nén tất cả tập tin, trước tiên hãy nhấn vào Extract ở góc dưới bên trái màn hình. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Trên Android - 1. - 2. - 3. Mở WinZip. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng WinZip hình ê tô đang kẹp quanh thư mục. - Nếu đây là lần đầu bạn mở WinZip trên thiết bị Android, bạn cần vuốt qua một số trang hướng dẫn rồi nhấn vào Start (Bắt đầu). - 4. Chọn tùy chọn lưu trữ mặc định. Trong hầu hết trường hợp thì ở bước này bạn cần chọn SD card (Thẻ nhớ SD) hoặc Internal storage (Bộ nhớ trong), cũng có thể là tương tự. - 5. Nhấn vào thư mục Downloads. Tùy chọn này nằm ở phần chữ "D" trong vị trí lưu trữ mà bạn vừa chọn. - Có thể bạn cần cuộn xuống một chút để tìm thư mục này. - 6. Chọn thư mục ZIP. Nhấn vào ô đánh dấu bên phải tên của thư mục ZIP. - 7. Nhấn vào biểu tượng "Unzip" hình khóa kéo ở góc trên bên phải màn hình. Một trình đơn sẽ bật ra. - 8. Chọn vị trí lưu. Nhấn vào vị trí chính (như Storage), sau đó chọn thư mục bên trong vị trí mà bạn muốn giải nén tập tin ZIP. - 9. Nhấn vào UNIZP HERE (Giải nén vào đây). Nút xanh dương này nằm ở góc dưới bên phải màn hình. Tập tin sẽ được giải nén vào thư mục riêng trong vị trí lưu trữ mà bạn chọn. - Sau khi giải nén xong, thư mục sẽ mở ra cùng với các tập tin được trích xuất. Lời khuyên - Tất cả phiên bản Windows và Mac đều có tích hợp phần mềm giải nén tập tin ZIP. - WinZip là phần mềm miễn phí, tuy nhiên bạn có thể trả tiền để nâng cấp lên phiên bản có hỗ trợ Google Drive. Cảnh báo - ZIP khác với RAR, ISO, 7Z và các loại thư mục nén khác. Những phương pháp trong bài viết có thể không hiệu quả nếu bạn áp dụng để giải nén thư mục nào đó không phải ZIP.
null
这篇文章将教你如何将压缩文件夹里的文件移动到普通文件夹中,也就是如何在电脑上解压缩“Zip”文件夹。除非将压缩文件从ZIP文件夹中提取出来,否则就无法正常使用它们。记住,ZIP文件夹同其它类型的压缩文件有所不同(如:RAR 文件),它们不需要特定的软件就能在电脑上打开文件。但如果想要在iPhone或安卓设备上解压缩ZIP文件,你就需要下载应用程序才能解压缩文件。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: 在Windows电脑上 - 1. 找到ZIP文件夹。如果从网上下载了压缩文件,那么它位于浏览器默认的“下载”文件夹(如:桌面上或下载文件夹)。 - 2. 双击ZIP文件夹,打开它。 - 3. 点击解压缩。这个选项卡位于ZIP文件夹窗口的顶部。接着在解压缩选项卡的下方出现一个工具栏。 - 4. 点击全部解压缩。它位于解压缩工具栏,接着出现弹出窗口。 - 5. 点击浏览…。这个选项位于“提取压缩(Zipped)文件夹”窗口顶部地址栏的右侧。 - 如果想要将文件提取到ZIP文件夹同一个路径中,请跳过此步。这样会创建一个新的常规文件夹。 - 6. 选择路径文件夹。点击左侧面板的文件夹名称(如:桌面),将它作为解压后文件存储的路径。 - 7. 点击选择文件夹。它位于窗口底部,点击后,返回“提取压缩(Zipped)文件夹”窗口。 - 8. 点击解压缩。它位于窗口右下角。接着,从ZIP文件夹中提取处文件,放到选择的路径中。 - 解压缩文件所需的时间取决于电脑运行速度和ZIP文件夹的大小。 方法 2 方法 2 的 4: 在Mac电脑上 - 1. 找到ZIP文件夹。如果从网上下载了压缩文件,那么它应该就在“下载”文件夹里,打开Finder程序,点击窗口左侧的下载文件夹。 - 2. 如果需要的话,移动ZIP文件夹。当你从ZIP文件夹里提取文件时,它们会出现在同一路径中的普通文件夹里。你可以点击并拖拽文件夹,将它移动到另一个路径中(如:你的桌面)。 - 例如,在桌面上提取ZIP文件夹,提取后的文件也会放到桌面上的解压缩文件夹中。 - 你也可以选中文件夹,按下Command+X组合键“剪切”它,然后前往你想要提取文件的路径中,按下Command+V组合键来粘贴移动该文件夹。 - 3. 双击ZIP文件夹。接着会提取压缩文件夹里的文件,并将它们放到当前文件夹中。 - 4. 完成解压缩。根据ZIP文件夹的大小,解压缩所需的时间也各不相同。完成解压缩后,文件会放到同一路径的、普通的蓝色文件夹中。 - 你可以双击新文件夹,来打开它。 方法 3 方法 3 的 4: 在iPhone设备上 方法 4 方法 4 的 4: 在安卓设备上 - 1. - 2. - 3. 打开WinZip程序。点击应用程序图标,图标上有一个文件夹,外面包裹着一个虎钳。 - 如果是第一次在安卓设备上打开WinZip程序,你需要滑动屏幕浏览介绍页面,然后点击开始。 - 4. 选择默认的存储选项。在大多数情况下,点击SD存储卡或内存选项。 - 5. 点击下载文件夹。这个选项位于存储选项的“D”部分中。 - 你可能需要滚动屏幕,来找到这个文件夹。 - 6. 选择ZIP文件夹。点击ZIP文件夹名称右侧的复选框。 - 7. 点击“解压缩”图标。它位于屏幕右上角,图标是一个拉索形状。点击它,出现一个弹出菜单。 - 8. 选择保存路径。点击主路径(如:存储),然后选择路径中的一个文件夹,来保存解压缩后的文件。 - 9. 点击解压缩到这里。这个蓝色按钮位于屏幕右下角。点击它,会提取文件到你选中的存储路径。 - 完成解压缩后,会打开文件夹,显示解压后的文件。 小提示 - 所有版本的Windows和Mac系统本身都带有ZIP文件夹解压缩软件。 - WinZip程序是免费的,你也可以付费升级谷歌云端硬盘支持的专业版。 警告 - ZIP文件夹与RAR、ISO、7Z和其它类型的压缩文件夹不同。这个文章里的方法只适用于解压缩ZIP文件夹,不适用于其它压缩文件夹。
Phím Caps Lock trên bàn phím PC và Mac làm nhiệm vụ thay đổi cách viết hoa của bất kỳ ký tự nào khi bạn nhập. Nếu muốn viết hoa tất cả chữ cái, bạn chỉ cần nhấn Caps Lock một lần. Sau đó, nhấn phím này lần nữa để nhập bình thường. Nhưng nếu bạn sử dụng Chromebook, Android, iPhone hoặc iPad thì sao? Những sản phẩm này không có phím chức năng gọi là "Caps Lock", nhưng bạn vẫn có thể kích hoạt tính năng cho phép nhập toàn bộ là chữ in hoa. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách bật tính năng Caps Lock khi không có phím Caps Lock. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trên Chromebook - 1. Nhấn Search+Alt. Chức năng Caps Lock sẽ bật/tắt khi bạn nhấn đồng thời phím có biểu tượng kính lúp cùng phím Alt. Chúng ta sẽ biết khi phím Caps Lock bật nếu tất cả chữ cái mà bạn nhập đều được viết hoa. Để tắt Caps Lock, hãy nhấn tổ hợp phím này lần nữa. - Phím Search trên Chromebook nằm cùng vị trí với phím Caps Lock trên bàn phím PC và Mac. - 2. Thay đổi phím Search thành Caps Lock (tùy chọn). Bạn có thấy thuận tiện hơn khi chỉ nhấn phím Search để bật/tắt Caps Lock mà không cần phải kết hợp nhiều phím cùng lúc không? Nếu có, hãy phân bổ lại chức năng phím Search thành Caps Lock vĩnh viễn bằng cách: - Nhấp vào biểu tượng đồng hồ trên Chromebook và chọn Settings (Cài đặt) với biểu tượng bánh răng. - Cuộn xuống và nhấp vào Keyboard (Bàn phím) phía dưới tiêu đề "Device" (Thiết bị). - Nhấp vào trình đơn thả xuống cạnh mục "Search" và chọn Caps Lock. - Bây giờ để nhập toàn bộ là chữ in hoa, bạn có thể nhấn phím Search để bật Caps Lock. Sau đó, chỉ cần nhấn phím này lần nữa để tắt Caps Lock. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trên iPhone và iPad - 1. Nhấn phím mũi tên hướng lên ↑ hai lần để bật Caps Lock. Khi bạn nhấn phím mũi tên hướng lên (nằm ở phía dưới bên trái trên bàn phím iPhone hoặc iPad) hai lần, chức năng Caps Lock sẽ được kích hoạt. Sau đó, tất cả chữ cái mà bạn nhập sẽ được viết hoa. - Để tắt Caps Lock, hãy nhấn vào phím mũi tên hướng lên một lần. - 2. Bật hoặc tắt Caps Lock (tùy chọn). Nếu bạn nhấn phím mũi tên hướng lên hai lần mà Caps Lock vẫn không bật, có thể tính năng đã bị vô hiệu trong cài đặt. Sau đây là cách để kích hoạt tính năng bật Caps Lock khi nhấn phím mũi tên hướng lên hai lần: - Mở ứng dụng Settings trên iPhone hoặc iPad. - Nhấn vào General (Tổng quan). - Nhấn vào Keyboard. - Nếu công tắc của tùy chọn Enable Caps Lock (Bật Caps Lock) đang bật (màu xanh lá) thì khi bạn nhấn phím mũi tên hướng lên hai lần, Caps Lock sẽ được kích hoạt. Nếu tùy chọn này đang tắt nghĩa là tính năng này không hoạt động. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Trên Android - 1. Nhấn hai lần phím mũi tên ⇧ Shift trên bàn phím. Phím này có biểu tượng mũi tên hướng lên và nằm bên trái trên bàn phím. Một dòng ngang sẽ xuất hiện bên dưới cho thấy Caps Lock đã được bật và khi đó, toàn bộ chữ cái trên bàn phím sẽ hiển thị ở chế độ viết hoa.[1] Nguồn nghiên cứu - Phương pháp này áp dụng được với hầu hết bàn phím Android. Nếu bạn đã cài đặt bàn phím khác từ Play Store, có thể phím Caps Lock sẽ khác. - Nhấn hai lần phím Shift (mũi tên hướng lên) lần nữa để tắt Caps Lock. Lời khuyên - Trên Windows, bạn có thể tùy chỉnh cấu hình để phím Caps Lock phát ra tiếng “bíp” khi nhấn. Cách thực hiện rất đơn giản: chỉ cần mở phần Windows Settings, chọn Ease of Access (Tiếp cận dễ dàng), nhấp vào Keyboard và kích hoạt tính năng "Use Toggle Keys" (Sử dụng phím chuyển đổi). Bây giờ, bạn sẽ nghe thấy âm thanh “bíp” khi nhấn phím Caps Lock, Num Lock và Scroll Lock. - Trên bàn phím ảo Windows, phím Caps Lock có tên là Caps. - Nếu chức năng Caps Lock không hoạt động khi bạn nhập vào biểu mẫu nào đó trên trang web, có khả năng vì biểu mẫu đó không cho phép nhập chữ in hoa.
The Caps Lock key on your PC or Mac's keyboard changes the capitalization of any letters you type. When you want to type in all capital letters, you'll just press Caps Lock once. Then, press it again when you want to type normally. But what if you're using a Chromebook, Android, iPhone, or iPad? None of those products have keys that are specifically called "Caps Lock," but you can still activate the feature that lets you type in all capital letters. This wikiHow teaches you how to turn on Caps Lock when there's no Caps Lock key. Steps Method 1 Method 1 of 3: Chromebook - 1. Press Search+Alt. Pressing the key with the magnifying glass while also pressing the Alt key toggles Caps Lock on and off. You'll know that Caps Lock is on when you type some letters and they are all capitals. Press this keyboard combination again to turn Caps Lock back off. - The Search key is located at the same place on a keyboard as the Caps Lock key on PC and Mac keyboards. - 2. Change the Search key to a Caps Lock key (optional). Would you find it more convenient to make the Search key toggle Caps Lock on and off without having to press multiple keys at once? You can remap the Search key so it becomes a Caps Lock key permanently. Here's how: - Click the clock on your Chromebook and select Settings (the gear). - Scroll down and click Keyboard under "Device." - Click the drop-down menu next to "Search" and select Caps Lock. - Now, when you want to type in all capital letters, you can press the Search key to toggle on Caps Lock. Then, just tap it again to turn Caps Lock back off. Method 2 Method 2 of 3: iPhone and iPad - 1. Double-tap the ↑ key to enable Caps Lock. Tapping the up-arrow key (which is in the lower-left area of your iPhone or iPad's keyboard) two times activates Caps Lock. Now when you type, all letters will be capitalized. - To turn off Caps Lock, tap the up-arrow key again one time. - 2. Toggle Caps-Lock on or off (optional). If tapping the up-arrow key two times doesn't turn on Caps Lock, it may be disabled in your settings. Here's how you can control whether the up-arrow key activates Caps Lock on two taps: - Open your iPhone or iPad's Settings app. - Tap General. - Tap Keyboard. - If the Enable Caps Lock switch is on (green), tapping the up-arrow key twice will activate Caps Lock. If it's off, it won't. Method 3 Method 3 of 3: Android - 1. Double-tap the ⇧ Shift arrow on the keyboard. It's the upwards-pointing arrow on the left side of your keyboard. A line will appear under it to indicate that Caps Lock is on and all the letters on your keyboard will switch to capitalized letters.[1] Research source - This should work on most Android keyboards. If you installed a different keyboard from the Play Store, it may have a different Caps Lock key. - Double-tap the Shift (up-arrow) key again to turn off Caps Lock. Tips - If you're using Windows, you can configure your Caps Lock key to make an audible beeping sound when pressed. Just open your Windows Settings, select Ease of Access, click Keyboard, and activate "Use Toggle Keys." Now you'll hear an audible beep when you press Caps Lock, Num Lock, and Scroll Lock. - When using the Windows on-screen keyboard, the Caps Lock key is called Caps. - If Caps Lock isn't working when you're typing into a form on a website, it might be because the form has disabled typing in all caps. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Khi nướng thức ăn, quan trọng là bạn phải làm sạch vỉ nướng nếu các vụn thức ăn bắt đầu bám lại trên vỉ. Quy trình làm sạch vỉ nướng sau mỗi lần sử dụng và làm vệ sinh kỹ mỗi năm sẽ giúp tăng chất lượng của món ăn, ngăn ngừa vi khuẩn gây hại tích tụ và giảm nguy cơ hỏa hoạn. Vỉ nướng sứ đòi hỏi phải được bảo dưỡng khác với vỉ nướng gang và thép không gỉ. Tuy nhiên, bạn có thể dùng cùng một phương pháp để làm sạch kỹ cho cả ba loại vỉ nướng. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Làm sạch vỉ nướng sứ - 1. Đọc sổ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Lớp men sứ rất mỏng manh và dễ hư hại khi bị cạo và kỳ cọ. Bạn cần tuân theo chính xác các hướng dẫn của nhà sản xuất, nếu không, sản phẩm sẽ mất giá trị bảo hành.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Dùng bàn chải sợi ni lông để cọ khi vỉ nướng còn nóng. Tránh dùng bàn chải sắt, vì lớp men trên vỉ nướng có thể bị cạo mất. Chọn bàn chải dáng cong để có thể luồn vào giữa các rãnh. Cọ nhẹ nhàng theo đường chéo, bắt đầu từ điểm gần bạn nhất và hướng ra xa. Cọ theo một chiều để hạn chế rủi ro làm hư hại lớp men. - Nếu có cặn bẩn như sốt barbecue bám trên vỉ nướng, bạn hãy làm ướt bàn chải trước khi kỳ cọ.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Làm sạch mặt dưới của vỉ nướng. Lật vỉ nướng lên khi đã nguội, dùng bàn chải cạo sạch vụn thức ăn và cặn bẩn theo đường chéo. Mặt dưới vỉ nướng sẽ khiến bạn mất nhiều thời gian kỳ cọ hơn do nước thịt tích tụ lại trong khi nướng. Chà cho đến khi toàn bộ vỉ nướng đều sạch. - Nếu vỉ nướng của bạn có nhiều ngăn, bạn cần lật lên và chà rửa riêng từng phần.[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Làm sạch vỉ nướng thép không gỉ và vỉ nướng gang - 1. Chọn bàn chải để làm sạch vỉ nướng thép không gỉ. Lông bàn chải phải đủ mềm để bảo vệ bề mặt vỉ nướng. Bạn có thể cân nhắc giữa bàn chải dạng tròn hoặc dạng thẳng. Cả hai loại đều có thể làm sạch vỉ nướng hiệu quả, nhưng bàn chải tròn sẽ làm sạch các cạnh của vỉ nướng dễ dàng hơn.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Giữ nóng vỉ nướng. Sức nóng sẽ làm lỏng dầu mỡ còn sót lại và dễ làm sạch hơn. Bật bếp nướng ở mức “cao” và làm nóng khoảng 10-15 phút hoặc cho đến khi nhiệt độ đạt đến 260 – 316 độ C, sau đó tắt bếp.[5] Nguồn nghiên cứu - 3. Cọ vỉ nướng. Chà vỉ nướng với chuyển động tới lui dọc theo thanh đầu tiên cho đến khi sạch dầu mỡ và các vụn thức ăn. Lặp lại quá trình này cho phần còn lại của vỉ nướng.[6] Nguồn nghiên cứu - 4. Thoa dầu thực vật lên vỉ nướng. Nhúng khăn vào dầu để lấy khoảng 1 thìa cà phê dầu (15 ml). Dùng kẹp gắp để kẹp khăn và lau dọc theo các thanh của vỉ nướng. Bước này giúp cho vỉ nướng khỏi bị gỉ. - Không dùng quá 1 thìa cà phê dầu. Quá nhiều dầu có thể gây nguy cơ bùng cháy nếu dầu chảy lên các vụn thức ăn đang cháy âm ỉ bên dưới vỉ nướng.[7] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Làm vệ sinh kỹ vỉ nướng - 1. Ngâm vỉ nướng trong dung dịch giấm. Trộn 1 cốc (240 g) giấm và 2 cốc (480) muối nở. Rót dung dịch vào túi đựng rác hoặc vật đựng đủ rộng để đặt vừa vỉ nướng. Đặt vỉ nướng vào dung dịch và ngâm qua đêm. Đậy kín vật đựng; nếu dùng túi rác, bạn có thể dùng dây chun buộc lại.[8] Nguồn nghiên cứu - 2. Lấy vỉ nướng ra khỏi dung dịch và rửa sạch. Cởi dây chun hoặc mở nắp vật đựng, lấy vỉ nướng ra khỏi dung dịch và rửa sạch bằng vòi nước tưới vườn. Hầu hết các vụn thức ăn bị kẹt trên vỉ nướng sẽ rời ra.[9] Nguồn nghiên cứu - 3. Kỳ cọ sạch các cặn bẩn còn sót, nếu cần thiết. Dùng bàn chải ni lông để cọ vỉ nướng sứ. Nhẹ nhàng chà theo đường chéo. Vỉ nướng thép không gỉ và vỉ nướng gang có thể chịu được bàn chải sắt. Bạn hãy chà nhẹ nhàng theo chiều dọc.[10] Nguồn nghiên cứu - 4. Rửa sạch và lau khô vỉ nướng. Dùng vòi nước rửa vỉ nướng lần cuối. Thấm khô bề mặt vỉ nướng bằng khăn microfiber, sau đó đặt lại vỉ nướng vào chỗ cũ.[11] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Ướp thức ăn bằng giấm, nước cam chanh hoặc nước tương để làm vệ sinh vỉ nướng dễ hơn. - Cất dụng cụ vệ sinh vỉ nướng ở gần để bạn dễ dàng làm sạch thường xuyên mỗi lần nướng thức ăn. - Rưới nước sốt cà chua trong vài phút cuối trước khi lấy thức ăn ra để giảm nhẹ công việc cọ rửa. - Nếu không có bàn chải cọ vỉ nướng, bạn có thể dùng giấy bạc. Vò một tờ giấy bạc thành viên tròn có đường kính khoảng 2 -3 cm. Dùng kẹp gắp kẹp viên giấy bạc và chà từng thanh một.[12] Nguồn nghiên cứu - Làm vệ sinh kỹ vỉ nướng ít nhất mỗi năm một lần. - Mỗi nhà sản xuất có thể khuyến nghị các phương pháp làm sạch khác nhau. Bạn nên đọc sổ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết các hướng dẫn cụ thể. Nếu không có sổ hướng dẫn, bạn có thể tìm thông tin trên mạng tại trang web của nhà sản xuất. Cảnh báo - Để tránh rủi ro bị bỏng, bạn đừng cố làm sạch vỉ nướng trên bếp than quá nóng. - Thức ăn bám lại trên vỉ nướng có thể trở thành nơi sinh sôi của vi khuẩn gây hại và làm ô nhiễm thức ăn sau đó. - Thay bàn chải khi lông bàn chải lỏng ra hoặc bị cong gãy. Lông bàn chải có thể bám lại trên vỉ nướng và lẫn vào thức ăn rất nguy hiểm.[13] Nguồn nghiên cứu Những thứ bạn cần - Bàn chải ni lông hoặc giấy bạc (để làm sạch vỉ nướng sứ) - Bàn chải thép không gỉ (dể làm sạch vỉ nướng thép không gỉ và vỉ nướng gang) - Các vật liệu làm sạch kỹ: - Giấm - Muối nở - Vòi nước - Khăn microfiber
null
如果你喜欢自己动手烧烤食物,应该知道清理烧烤炉架上堆积的食物残渣有多么重要。除了每次使用后清洗烧烤架,每年还要对烧烤炉进行一次深度清洗。这么做不仅能提高食物的品质,防止有害细菌堆积,还能降低发生火灾的可能性。陶瓷烧烤架的清洁方式不同于铸铁和不锈钢的烧烤架。但是,三种烧烤架都可以用相同的方法进行深度清洁。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 清洁陶瓷烧烤架 - 1. 阅读使用手册。稍不注意,陶瓷烧烤架的涂层就会因为刷洗和摩擦而受损。你需要严格按照制造商的说明对烧烤炉进行清洁,否则商品的保修将受到影响。[1] 研究来源 - 2. 用尼龙刷刷洗尚未冷却的烧烤架。不要使用铜丝刷,那样会刮掉烧烤架表面的涂层。尽量用那种有弧度的,能够伸进烧烤架缝隙的刷子。从最靠近你的一角开始,斜着往上轻轻地刷。朝一个方向刷洗能够避免涂层被刮坏。 - 如果烤架上粘有黏糊糊的块状物,比如烧烤酱,那么刷子需要打湿后再使用。[2] 研究来源 - 3. 清洁烧烤架的底部。把冷却后的烧烤架翻过来。斜着刷掉底部堆积的食物残渣和凝固的酱料。烹饪过程中,架子底部堆积了不少滴落下来的酱汁,所以这部分清洗起来需要花费更长的时间。你需要不停地刷洗,直到将底部彻底清洁干净为止。 - 假如烧烤架由好几个部分组成,那么每个部分都要翻过来刷干净。[3] 研究来源 方法 2 方法 2 的 3: 刷洗不锈钢和铸铁烧烤架 - 1. 选择不锈钢烧烤刷。不锈钢烧烤刷的刷毛要足够软,能够保护烧烤架的表面。你可以在圆筒刷或直毛刷里任选一种。两种刷子的清洁效果都很不错,但是架子栅条的侧面用圆筒刷更容易刷干净。[4] 研究来源 - 2. 将烧烤架烧热。残余的油脂受热软化后更容易清理。把烧烤炉的温度调到最高,让它运行10到15分钟,或者让温度升高到260℃到320摄氏度之间。然后把烧烤炉关掉。[5] 研究来源 - 3. 刷洗烧烤架。先从架子的第一根金属条开始,前前后后地刷洗。不停地刷,直到上面的油脂和食物残渣消失不见。用同样的方式刷洗烧烤架剩下的部分。[6] 研究来源 - 4. 给烧烤架抹植物油。将毛巾浸在装有植物油的容器里,使其吸收大约1茶匙的油。接着,用食品夹夹着毛巾擦拭每一根金属条。这样做是为了防止烧烤架生锈。 - 食用油的用量不能超过1茶匙。如果烧烤架下方有尚未熄灭的食物残渣,而毛巾又吸收了太多的油,油就可能滴落下去,造成炉子突然间起火。[7] 研究来源 方法 3 方法 3 的 3: 深度清洗烧烤架 - 1. 将烧烤架浸泡在醋溶液里。准备一个足够大,能够放入烧烤架的垃圾袋或者容器,然后将1杯醋和2杯小苏打混合而成的溶液倒进去。接着,把烧烤架放入垃圾袋或容器里浸泡一整晚。如果用的是垃圾袋,那就把袋子口用橡皮筋扎紧;如果用的是容器,那就把盖子盖紧。[8] 研究来源 - 2. 把烧烤架拿出来冲洗干净。松开橡皮筋或者拿走盖子,把烧烤架从溶液里拿出来。用水管连接水龙头冲洗烧烤架。大多数黏在烧烤架上的食物残渣都能被冲掉。[9] 研究来源 - 3. 必要的话,把剩下的污垢刷掉。如果清洁陶瓷烧烤架,就用尼龙刷轻轻地斜着刷。如果是铸铁或者不锈钢烧烤架,就用不锈钢丝刷子刷轻轻地上下刷。[10] 研究来源 - 4. 冲洗烧烤架并晾干。用水管最后一次冲洗烧烤架。接着,用超细纤维毛巾把架子表面的水擦干。最后,将烧烤架放回原位。[11] 研究来源 小提示 - 想要烧烤架清理起来更容易,你可以用醋、柠檬汁,以及含有酱油的酱汁混合后对食物进行腌制和浇淋。 - 将清洁工具放在烧烤炉附近,这样用起来更加方便快捷,同时也有助于你养成用完就清洗烧烤架的习惯。 - 含有番茄酱的烧烤酱汁最好在食物出炉前的最后几分钟再涂抹,这样可以减少刷洗时的工作量。 - 如果你没有适合刷洗烤架的刷子,就准备一张锡箔纸。把锡箔纸揉成直径为3cm的圆球,用食品夹夹着擦拭烧烤架。擦完一根金属条再擦下一根。[12] 研究来源 - 每年至少对烧烤架进行一次深度清洗。 - 不同的生产厂家可能对烧烤炉的清洁方式有不同的规定。想要知道某台烧烤炉的清洁方法,你需要阅读该产品的用户使用手册。如你手头没有用户手册,就登录制造商的官方网站查询看看。 警告 - 如果烧烤架下方有尚未燃尽的木炭,千万不要在这个时候刷洗烧烤架,因为你可能被烫伤。 - 烧烤架上残留的食物会成为细菌繁殖的温床,而这些细菌会令下次需要烹饪的食物受到污染。 - 当刷毛变得松动或弯曲,说明是时候更换刷子了。刷毛会掉落在烧烤架上,混进食物里,从而危及人的生命。 [13] 研究来源 你需要准备 - 尼龙刷或者锡箔纸(用来刷洗陶瓷烧烤架) - 不锈钢烧烤刷(用来刷洗不锈钢和铸铁的烤架) - 深度清洁需要用到: - 白醋 - 小苏打 - 水管子 - 超细纤维毛巾
Hình ảnh cô tiên hay cậu bé tiên rất quen thuộc đối với hầu hết mọi người. Các vị tiên là nhận vật huyền thoại với nhiều khả năng kỳ diệu. Dưới đây là từng bước hướng dẫn vẽ một vị tiên. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Vẽ Cô Tiên đang ngồi trên một đóa hoa - 1. Phác thảo một đóa hoa lớn. - 2. Vẽ hình phác thảo khung cơ thể cô tiên ngồi ở giữa đóa hoa. - 3. Vẽ thêm chi tiết cho phần khung cơ thể và đôi cánh ở lưng. - 4. Vẽ váy của cô tiên. - 5. Phác thảo các bộ phận của khuôn mặt như mắt, mũi và miệng; về kiểu tóc, bạn có thể tự vẽ kiểu mà mình thích. Một số nàng tiên có đôi tai nhọn, bạn cũng có thể vẽ thêm chi tiết này. - 6. Tô đậm những đường phác thảo đã vẽ. - 7. Chỉnh sửa các đường nét cho hoàn chỉnh và xóa những đường không cần thiết. - 8. Tô màu cho bức tranh. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Vẽ Cô Tiên dễ thương - 1. Phác thảo đơn giản khung cơ thể cô tiên bằng những đường cong và hình khối. Trong bước này, hãy hình dung về tư thế của cô tiên, có thể đang nằm hoặc ngồi. Hình vẽ ở trên là đang thác thảo nàng tiên đang bay. Vẽ thêm một đường chéo trên mặt để xác định chính xác vị trí của các bộ phận khuôn mặt. - 2. Phác thảo cơ thể cô tiên. Vẽ thêm đôi cánh và bàn tay với các ngón tay xòe ra - 3. Trên khuôn mặt, phác thảo đôi mắt to theo phong cách Anime. Vẽ thêm mũi và phác họa đôi môi đang mỉm cười. - 4. Phác thảo khung mặt nàng tiên và vẽ tóc theo phong cách mà bạn muốn. - 5. Vẽ thêm váy cho nàng tiên. - 6. Tô dậm các đường phác thảo của cơ thể và bạn có thể vẽ thêm hoa văn trên đôi cánh. - 7. Vẽ thêm những hạt sáng li ti xung quanh nàng tiên để tạo cảm giác lung linh nếu muốn. - 8. Tô màu. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Vẽ Nàng Tiên hoa - 1. Vẽ một vòng tròn để làm đầu. - 2. Phác thảo các đường hướng dẫn để vẽ khuôn mặt cũng như cằm và đường quai hàm. - 3. Sau đó, vẽ một hình thuôn để làm thân. - 4. Vẽ thêm tay và chân nàng tiên. - 5. Vẽ đôi cánh tiên bằng những hình thuôn có kích thước khác nhau. - 6. Phác thảo mái tóc của nàng tiên theo phong cách mà bạn thích. - 7. Tự do phác thảo trang phục nàng tiên theo ý bạn. - 8. Phác thảo 2 vòng tròn để làm đôi mắt. - 9. Vẽ phác thảo những đường cơ bản để tạo hình dáng nàng tiên. - 10. Xoá những đường dự thảo và bổ sung thêm chi tiết. - 11. Tô màu. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Vẽ Cậu bé Tiên cây - 1. Vẽ một vòng tròn để làm đầu. Vẽ thêm một đường cắt dọc ở giữa vòng tròn. - 2. Phác thảo cằm và đường quai hàm. - 3. Sau đó, vẽ một hình thuôn làm thân và phác thảo thêm tay chân. - 4. Phác thảo 2 đường hơi cong cắt ngang nửa vòng tròn dưới. - 5. Phác thảo hình dạng miệng và mắt. - 6. Phác thảo đôi cánh tiên. - 7. Vẽ tóc của cậu bé tiên theo ý muốn của bạn. - 8. Phác thảo trang phục cho cậu bé tiên. - 9. Vẽ phác thảo những đường cơ bản tạo hình dáng cậu bé tiên. - 10. Xoá những đường phác thảo và vẽ thêm một số chi tiết. - 11. Tô màu cho bức tranh. Dụng cụ cần thiết - Giấy - Bút chì - Gọt bút chì - Tẩy - Bút chì màu, bút màu sáp, bút lông, màu nước hoặc bút dạ
Fairies are mythical beings with magical powers. This tutorial will show you step-by-step instructions on how to draw a fairy. Things You Should Know - First draw a basic outline of your fairy's body using shapes. - Draw four ovals to make the wings. - Add details, like your fairy's hair, face, and clothes. Steps Method 1 Method 1 of 4: Drawing a Fairy Sitting on a Flower - 1. Sketch a large flower. - 2. Draw a stick figure of a fairy sitting on the center of the flower. - 3. Sketch the fairy’s body and add a pair of wings on her back. - 4. Draw the fairy’s dress. - 5. Sketch the parts of the face like the eyes, nose and lips; frame it with the hairstyle you want. Some fairies have pointy ears, you can also draw it here. - 6. Darken the outline of the body you sketched earlier. - 7. Refine the lines and erase unnecessary ones. - 8. Color the fairy. Method 2 Method 2 of 4: Drawing a Cute Fairy - 1. Sketch a rough outline of the fairy's body using a stick figure. During this step, think of what position you imagine your fairy to be in - she could be sitting or lying down. This illustration will be a sketch of a fairy that is flying. Add a crossed vertical and horizontal line on the face for accurate positioning of the face’s parts. - 2. Draw the fairy’s body. Add a pair of wings and refine the hands’ details by drawing the fingers. - 3. Sketch a pair of large anime style eyes. Draw the nose and sketch a smiling lip on the fairy’s face. - 4. Sketch the outline of the face and frame it with your desired hairstyle. - 5. Draw the fairy’s dress. - 6. Darken the body’s outline and add design, as desired on the wings. - 7. Add pixie dust for added glimmer, if you want. - 8. Color the fairy. Method 3 Method 3 of 4: Drawing a Girl Flower Fairy - 1. Sketch a circle for the head. - 2. Sketch the guidelines for the face as well as the chin and the jaw line. - 3. Then, sketch an oblong for the body. - 4. Add the extremities (arms and the legs). - 5. Draw the fairy wings by drawing irregular oblongs. - 6. Sketch the draft of the hair you want for your fairy. - 7. Sketch the clothes of the fairy as you want. - 8. Sketch 2 circles for the eyes. - 9. Draw the basic outline of the fairy. - 10. Erase the draft and put in more details. - 11. Color the fairy. Method 4 Method 4 of 4: Drawing a Boy Tree Fairy - 1. Sketch a circle for the head. Add a line in the middle of the circle. - 2. Sketch the chin and the jaw line. - 3. Then, sketch an oblong for the body and the extremities (arms and the legs). - 4. Sketch the guidelines of the face. - 5. Sketch the draft shapes for the mouth and the eyes. - 6. Sketch the draft of the fairy wings. - 7. Sketch the hair of the fairy as you want. - 8. Sketch the clothes of the fairy. - 9. Draw the basic outline of the fairy. - 10. Erase the draft and put in more details. - 11. Color the fairy. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Things You'll Need - Paper - Pencil - Pencil sharpener - Eraser gum - Colored pencils, crayons, markers, watercolors or felt tips
分类兴趣与手艺如何画小仙女 作者信息 仙女是奇幻世界里富有魔力的存在。下面我们就来看看怎么画仙女。 步骤 方法 1 方法 1 的 4: 第一种方法:坐在花上的仙女 1. 画出一朵大的花朵。 2. 用线条勾勒出坐在花朵上的仙女的样子。 3. 描出仙女的身体,并在背上画一对翅膀。 4. 画出仙女的裙子。 5. 画出仙女的脸、眼睛、鼻子和嘴唇,还可以根据自己的喜好画出不同的发型。如果你喜欢,还可以画出尖尖的鼻子。 6. 把仙女的轮廓画清楚。 7. 擦出多余的线条。 8. 上色。 方法 2 方法 2 的 4: 第二种方法:可爱的仙女 1. 大体画出仙女的轮廓。在画之前,先想想仙女的姿势是怎么样的——是坐着的还是躺着的?上图中示例的是在飞着的仙女。在仙女的脸部画十字,作为参考线。 2. 画出仙女的身体。画出一对翅膀,并画出仙女的手,描绘出手指等细节。 3. 画出仙女的大眼睛。画出鼻子和微笑的嘴。 4. 画出仙女的脸,按自己的喜好画出仙女的头发。 5. 画出仙女的裙子。 6. 把仙女的轮廓描深一点,并加入一些自己的设计。 7. 你还可以画一点光环,让仙女看起来更漂亮。 8. 上色。 方法 3 方法 3 的 4: 第三种方法:小蜜蜂仙女 1. 画一个圆形作为仙女的头。 2. 描出出仙女的下巴。 3. 画一个椭圆作为仙女的身体。 4. 画出仙女的胳膊和腿。 5. 用不规则的椭圆作为仙女的翅膀。 6. 描出仙女的头发。 7. 画出你喜欢的仙女的衣服。 8. 画两个圆作为仙女的眼睛。 9. 描清楚仙女的轮廓。 10. 擦除多余的线条。 11. 给仙女上色。 方法 4 方法 4 的 4: 第四种方法:画男性精灵 1. 画一个圆形作为头部,在头部中央画一条竖线作为参考线。 2. 描出精灵的嘴和下巴。 3. 画椭圆作为精灵的身体,画出胳膊和腿。 4. 描出精灵的脸。 5. 描出精灵的嘴和眼睛。 6. 描出精灵的翅膀。 7. 按喜好画出精灵的发型。. 8. 画出精灵的衣服。 9. 描清楚精灵的外形。 10. 擦出多余的线条,并加入更多的细节。 11. 给精灵上色。 你需要准备 纸 铅笔 铅笔刀 橡皮 彩色铅笔、蜡笔或是水彩笔
Hầu hết phụ nữ đang mang thai đều được bác sĩ khuyên là không nên tắm bồn nếu nước quá nóng vì ngâm mình trong nước nóng có thể gây giảm lưu lượng máu đến đứa trẻ khiến nó bị căng thẳng. Nếu ngâm mình quá lâu trong nước quá nóng (khoảng hơn một tiếng) còn tăng nguy cơ viêm nhiễm âm đạo.[1] Nguồn nghiên cứu Tuy nhiên, nếu tắm bồn trong nước ấm thì thường sẽ an toàn cho cả bạn và đứa trẻ, giúp bạn có thể duỗi thẳng tay chân, tăng nước ối trong cơ thể, có thời gian ngâm mình và thư giãn.[2] Nguồn nghiên cứu Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Chuẩn bị Bồn tắm - 1. Nhờ ai đó giúp bạn bước vào bồn tắm và ra khỏi bồn tắm. Để tránh trượt chân và ngã khi bước vào bồn tắm ngập nước, hãy nhờ chồng, người trong gia đình hoặc một người bạn hỗ trợ bạn từ từ ngâm mình trong bồn. Bạn cũng nên nhờ họ giúp bạn ra khỏi bồn tắm để không bị vô tình ngã hay vấp. - 2. Đảm bảo rằng nước không nóng hơn 37 độ C. Bồn tắm quá nóng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và nhiều biến chứng khác nên hãy giữ cho nước trong bồn ở mức ấm chứ đừng nóng quá.[3] Nguồn nghiên cứu [4] Nguồn nghiên cứu - Dùng nhiệt kế đo nhiệt độ của nước để chắc chắn rằng nhiệt độ của nước không vượt quá 37 độ C. - Nếu bạn phải từ từ thò tay kiểm tra nhiệt độ của nước trong bồn thì có nghĩa là nước đang quá nóng. Bạn cần giảm nhiệt độ của nước bằng cách cho thêm ít nước lạnh. - 3. Dùng thảm trong nhà tắm và khăn để tránh nguy hiểm khi trượt chân. Bạn nên chuẩn bị kỹ cho việc tắm bồn bằng cách đặt tấm thảm xuống gần bồn tắm và để khăn sạch ở gần. Đây là cách giảm nguy cơ vấp hoặc trượt chân khi bước vào và bước ra khỏi bồn tắm. - Tìm mua tấm thảm nhựa có gai đinh để dính chặt vào sàn của phòng tắm. - Dùng thảm nhựa có gai dính vào phần dưới của bồn tắm để bạn không bị trơn trượt khi đang tắm. Phần 2 Phần 2 của 2: Tạo Cảm giác Thoải mái trong Bồn tắm - 1. Thêm muối Epsom và giấm táo vào nước. Để tạo cảm giác dễ chịu khi ngâm mình trong nước, bạn có thể cho thêm một vài thìa muối Epsom (bằng thìa canh) và 1/4 chén dấm táo vào nước. Theo các chuyên gia về sức khỏe, các chất tự nhiên này không gây hại cho đứa trẻ hoặc gây ảnh hưởng tới tình trạng mang thai của bạn.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Hạn chế tắm bồn sủi bọt (chỉ nên tắm hai lần trong một tháng). Dù bạn có đang mang thai hay không thì việc tắm bồn sủi bọt quá nhiều lần trong một tháng có thể khiến âm đạo bị sưng tấy và viêm nhiễm. Hãy hạn chế tắm bồn sủi bọt khi đang mang thai và nói không với việc tắm bồn sủi bọt nhiều hơn hai lần một tháng.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Ngâm mình trong nước không lâu hơn một tiếng đồng hồ. Bạn không nên ngâm mình trong bồn tắm nhiều hơn một tiếng để giảm nguy cơ viêm nhiễm. Hãy tận hưởng khoảng thời gian ngâm mình trong nước một tiếng đồng hồ để thả lỏng tay chân và tạo cảm giác thư thái cho cơ thể đang mang thai của bạn.[7] Nguồn nghiên cứu - 4. Nhờ ai đó giúp bạn bước ra khỏi bồn tắm. Thay vì tự mình bước ra, có nguy cơ vấp hoặc ngã khi cơ thể đang ướt, hãy nhờ chồng hoặc người trong gia đình giúp đỡ bạn trước khi bước ra khỏi bồn tắm. - Sử dụng khăn sạch để lau khô cơ thể, tránh bị trượt chân khi bước trên sàn trong bồn tắm. Lời khuyên - Dù được phép tắm bồn nhưng nếu đang mang thai thì bạn không nên tắm bồn có nước nóng. Bồn tắm nước nóng có thể tăng nhiệt độ cơ thể của bạn lên mức không mấy an toàn cho đứa trẻ trong bụng của bạn.[8] Nguồn tin đáng tin cậy Mayo Clinic Đi tới nguồn
Experts say shorter baths are safer when you're pregnant because they reduce your risk of a vaginal infection.[1] Research source Studies show that a long, hot bath may lead to hyperthermia, which could be harmful to your baby.[2] Trustworthy Source PubMed Central Journal archive from the U.S. National Institutes of Health Go to source However, you likely don't need to worry that your baths are harmful, so there's no reason you can't relax in the tub as long as you do it safely. You deserve some self-care, and the warm water from your bath may be just what you need to soothe your sore muscles. Steps Part 1 Part 1 of 2: Preparing to Take a Bath - 1. Have someone available to help you get in and out of the tub. To avoid slipping and falling as you get in the full tub, ask your partner, a family member, or a friend to assist you as you lower into the tub. You should also ask for help getting out of the tub so you don’t accidentally fall or trip. - 2. Make sure the water is no warmer than 98 °F (36.7 °C). A bath that is too hot can lead to possible health issues and complications, so keep the bathwater warm but not scalding hot.[3] Research source [4] Research source - Check the water with a thermometer to confirm the temperature is no higher than 98°F. - If you have to "ease in" to the bath, it's too hot. Let it cool off or add some cold water. - 3. Use a bath mat and a towel to avoid slipping hazards. Prepare for your bath by laying down a bath mat by the tub and keeping fresh towels close by. This will cut down on slipping or tripping hazards as you get in and out of the tub. - Look for a plastic mat with grips that will stick to the bathroom floor. - Use adhesive plastic grips at the bottom of the tub to help you retain traction while bathing. Part 2 Part 2 of 2: Getting Comfortable in the Bath - 1. Add epsom salts and apple cider vinegar to the water. To create a calming soak, you can add a few tablespoons of epsom salts and a ¼ cup apple cider vinegar to the water. According to health specialists, these natural substances will not harm your baby or affect your pregnancy. - 2. Limit bubble baths to twice a month. Regardless of being pregnant, taking too many bubble baths a month can lead to vaginal irritation and infections. Limit your use of bubble bath when taking a bath while pregnant, and avoid using bubble bath more than twice a month.[5] Research source - 3. Soak for no more than one hour. Avoid staying in the bath for more than one hour to cut down on your risk of infection. Enjoy a one hour soak to ease swollen limbs and relax your pregnant body.[6] Research source - 4. Allow someone to help you get out of the tub. Rather than risk tripping or falling, especially when wet, ask your partner or a family member for help before getting out of the tub. - Use a fresh towel to wipe off to avoid slipping on the bathroom floor. Tips - While bathing is fine, getting in hot tubs is not advised while you're pregnant. Hot tubs can raise your body temperature to levels that may unsafe for your developing baby.[7] Trustworthy Source Mayo Clinic Educational website from one of the world's leading hospitals Go to source Reader Success Stories - "I'm pregnant with baby number 6 and I didn't know about the bubble bath. That you shouldn't take a lot of them, I know now."..." more
null
Trong Minecraft, thuần hóa ngựa là việc cần thực hiện trước khi cưỡi hoặc gây giống. Bạn có thể thuần hóa ngựa bằng cách liên tục leo lên lưng nó hoặc cho nó ăn táo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thuần hóa ngựa. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trèo lên lưng ngựa - 1. Tìm ngựa. Ngựa thường được tìm thấy ở những vùng đồng bằng. Đây là khu vực đồng cỏ tương đối bằng phẳng chỉ có một ít cây cối.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhấp phải vào ngựa với bàn bàn tay không. Đây là thao tác trèo lên lưng ngựa. Có thể bạn sẽ bị ngựa hất ngã sau vài giây. - 3. Tiếp tục leo lên lưng ngựa. Mỗi khi bạn bị ngựa hất xuống đất, hãy leo lên lại. Nếu không bị ngựa hất ngã, bạn cứ ngồi yên. Khi bạn thấy ngựa có trái tim, điều đó cho biết ngựa đã được thuần hóa. - Một cách thuần hóa ngựa dễ dàng hơn là cho ăn táo. Bạn có thể tìm táo bằng cách đập vỡ khối lá sồi. Việc này được thực hiện mà không cần dùng đến công cụ nào khác. - Bạn có thể gây giống cho hai ngựa đã thuần hóa trong phạm vi gần bằng cách cho chúng ăn đến khi có trái tim trên đầu. Ngựa con sẽ xuất hiện sau vài giây. Nếu gây giống cho ngựa và lừa, bạn sẽ có con la. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Chế tạo và sử dụng những món đồ dành cho ngựa - 1. Chế tạo dây dắt. Dây dắt được chế tạo từ 4 dây tơ nhện và vài quả bóng nhầy nhụa bằng việc sử dụng bàn chế tạo. Bạn có thể lấy dây tơ nhện bằng cách giết nhện, và giết quái vật nhầy nhụa để lấy quả bóng nhầy nhụa. Quái vật nhầy nhụa sinh sản trong khu vực đầm lầy. - 2. Lắp dây dắt. Đây là một loại dây dài. Bạn chỉ cần đặt nó vào thanh công cụ và chọn ô công cụ để lắp đặt. - 3. Di chuyển con trỏ đến ngựa đã thuần hóa và nhấp phải. Đây là thao tác cột dây dắt vào ngựa. Bây giờ bạn đã có thể dắt ngựa. - 4. Nhấp vào hàng rào để buộc ngựa. Trong khi bạn dắt ngựa, hãy nhấp vào hàng rào để buộc ngựa. Như vậy, ngựa sẽ không đi lang thang. - Hàng rào được chế tạo từ gỗ. - 5. Chế tạo áo giáp ngựa. Món đồ này được chế tạo từ 7 tấm da, sắt, vàng hoặc kim cương bằng việc sử dụng bàn chế tạo. Da được lấy từ việc giết bò. Sắt, vàng và kim cương phải được đào lên. Bạn cần đun chảy quặng sắt và vàng trong lò nấu để tạo các thanh sắt và vàng. - 6. Leo lên lưng ngựa đã thuần hóa và ấn E. Thao tác này mở ra hành trang có trình đơn ở phía trên. Bạn có thể chuyển đồ từ hành trang sang ngựa. - 7. Kéo áo giáp ngựa vào ô áo giáp. Ô áo giáp có hình đầu ngựa hiển thị ở phía trên góc trái cửa sổ hành trang dành cho ngựa. Kéo áo giáp ngựa từ hành trang của bạn vào ô này. - 8. Đặt rương lên con la hoặc con lừa. Bạn sẽ đặt rương vào thanh công cụ và chọn ô có rương để tiến hành thao tác. Nhấp phải vào lưng con la hoặc con lừa. Thao tác này sẽ đặt rương lên con vật đó. Rương được chế tạo từ 8 khối gỗ. - Để mở rương, bạn sẽ nhấp phải trong khi cưỡi la/lừa. - Để di chuyển rương, hãy nhấp phải trong khi cưỡi la hoặc lừa và bạn sẽ thấy biểu tượng chiếc rương trong áo giáp ngựa. Bỏ chiếc rương bằng cách ấn phím Shift và nhấp chuột trái hoặc kéo rương vào kho. - Bạn không thể đặt rương lên ngựa. - 9. Lấy yên ngựa. Bạn cần yên để cưỡi ngựa sau khi nó đã được thuần hóa. Yên ngựa là một trong số các đồ vật không thể chế tạo. Bạn có thể tìm được yên ngựa trong rương đặt ở ngục tù hay pháo đài dưới lòng đất, hoặc khi đi câu cá.[2] Nguồn nghiên cứu - 10. Leo lên lưng ngựa và ấn E. Đây là thao tác mở hành trang có trình đơn ngựa ở phía trên. Bạn có thể chuyển đồ trong hành trang sang ngựa. - 11. Kéo yên ngựa đến ô áo giáp ngựa. Đây là ô có biểu tượng yên ngựa ở phía trên góc trái phần hành trang dành cho ngựa. Thao tác này liền đặt yên lên ngựa. Sau khi đặt yên ngựa, bạn có thể leo lên yên ngựa và điều khiển bằng phím "W", "S", "A" và "D". Bạn cũng có thể yêu cầu ngựa nhảy bằng việc dùng phím cách. - 12. Tìm thẻ tên. Tương tự như với yên ngựa, bạn không thể tạo thẻ tên. Bạn sẽ tìm thấy món đồ này trong rương đặt ở ngục tù và trong pháo đài dưới lòng đất.[3] Nguồn nghiên cứu - 13. Sử dụng cái đe để khắc thẻ tên. Để khắc tên vào thẻ tên, bạn phải có thẻ tên trong hành trang và nhấp phải vào cái đe. Kéo thẻ tên đến ô đầu tiên ở bên trái trình đơn cái đe. Nhấp vào ô bên dưới "Repair and name" (Sửa và tạo tên) và xóa "Name tag" (Thẻ tên) trong ô. Nhập tên mà bạn muốn đặt cho ngựa. Kéo thẻ tên vừa tạo trong ô bên phải vào hành trang. Việc này tốn 1 điểm phù phép. - 14. Gắn thẻ tên. Đặt thẻ tên vào thanh công cụ và tô sáng trong hành trang. - 15. Di chuyển con trỏ đến ngựa và nhấp phải. Thao tác này đặt thẻ tên lên ngựa và đặt tên cho ngựa. Bạn sẽ thấy tên hiển thị phía trên ngựa. Lời khuyên - Việc cho ngựa ăn giúp cho quá trình thuần hóa ngựa trở nên dễ dàng hơn. Chúng sẽ ăn lúa mạch, rơm, đường, táo, bánh mì, cà rốt vàng và táo vàng. - Con la không có sẵn trong Minecraft. Thay vào đó, bạn có thể gây giống với ngựa và lừa. - Táo vàng tăng tốc độ thuần hóa thêm 50%. - Bạn không thể đặt áo giáp lên lừa và la, nhưng có thể đặt rương lên chúng. - Khi bạn thuần hóa ngựa bằng tay, đừng nhấp vào yên ngựa, vì đây là thao tác đấm vào ngựa! - Ngựa thường được tìm thấy ở vùng đồng bằng. Cảnh báo - Ngựa chưa được buộc vào khu vực hàng rào hoặc chưa được đặt tên hay thuần hóa sẽ biến mất. - Nếu không đặt yên lên ngựa và cưỡi ngựa, bạn chỉ đi được vài bước và ngựa sẽ không nhúc nhích.
null
在《我的世界》中,驯服一匹马需要骑乘或喂养它。你可以通过反复骑马或喂马吃苹果来驯服它。本文教你驯服马的方法。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 通过骑马来驯服它 - 1. 找到一匹马。马生活在平原生物群系中。平原生物群系是相对平坦、草木丛生、树木稀少的生物群系。[1] 研究来源 - 2. 用空手右击马。这样你就会骑上马。它可能会在几秒钟后把你摔下来。 - 3. 不停地骑马。每次被这匹马摔下去后,你就再骑上去。如果它不把你摔下来,那就一直骑在上面。最后,马上方会出现一颗爱心,就表示它已经被驯服了。 - 你可以通过喂马吃苹果来让它更容易被驯服。通过打碎橡树叶子的方块可以找到苹果。你不需要任何工具就可以打破橡树叶子方块。 - 你可以同时喂养两匹被驯服的马,直到它们的头上出现爱心。几秒钟后会生出小马驹。如果你养的一匹马和一头驴,那它们就会生出一头骡子。 方法 2 方法 2 的 2: 制作并使用马具 - 1. 制作栓绳。可以使用工作台消耗4个蜘蛛丝和一些粘液球制作出栓绳。你可以通过消灭蜘蛛来获得蜘蛛丝,消灭史莱姆来获得粘液球。史莱姆在“沼泽”生物群系中。 - 2. 装备栓绳。栓绳看起来像皮带。将栓绳放在工具栏中,选择工具栏槽进行装备。 - 3. 将十字线对准驯服的马,然后右击它。这样就可以将栓绳套在马身上。现在你就可以牵着马走了。 - 4. 点击栅栏柱来栓住马。用栓绳牵着马走路时,点一下栅栏柱来拴马。这样马就不会乱跑了。 - 栅栏柱可以用树木制成。 - 5. 制作马铠。马铠可以在工作台中消耗7个皮革、铁块、金块或一颗钻石来制成。皮革可以通过杀死奶牛来获得。铁块、金块或钻石必须要通过采矿才能获得。铁矿石和金矿石需要在熔炉中熔炼才能制作铁条和金条。 - 6. 骑上一匹驯服的马,并按E。这样就会打开你的物品栏,并在顶部显示关于马的菜单。你可以将物品从自己的物品栏中转移给马。 - 7. 将马铠拖到装甲槽中。装甲槽在马的上方,位于马的物品栏窗口左上角。将马铠从你的物品栏拖到这个位置。 - 8. 把箱子放在骡子或驴子身上。在工具栏中放置一个箱子,并选择带箱子的槽来装备它。右击骡子或驴背。这样可以把箱子放在骡子或驴子身上。箱子可以用8块木板制成。 - 要想查看箱子,骑骡子或驴时右击即可。 - 要想移除箱子,在骑骡子或驴的时候右击,装甲槽里会有一个箱子的图标。通过移动点击或者将箱子拖动到你的物品栏中来移除箱子。 - 箱子不能放在马身上。 - 9. 获得马鞍。当马被驯服后,就需要马鞍才能骑马。马鞍是少数几种无法制作的物品之一。你可以在地牢或下界要塞的箱子里找到马鞍。你也可以在钓鱼的时候钓到马鞍。[2] 研究来源 - 10. 骑上马,并按E。这样就会打开你的物品栏,并在顶部显示马的菜单。你可以将物品从自己的物品栏中转移给马。 - 11. 将马鞍拖到马凯槽。它是一个类似于马鞍的槽,位于马的物品栏的左上角。这样就会把马鞍放在马背上。有了马鞍,你可以骑马了,用“W”、“S”、“A”和“D”键控制它。你也可以按空格键跳跃。 - 12. 找到命名牌。和马鞍一样,命名牌也无法制作。可以在地牢或下界要塞的箱子里找到它们。[3] 研究来源 - 13. 使用铁砧刻名字。要想在命名牌上刻名字,将命名牌放在物品栏中,然后右击铁砧。将命名牌拖到“铁砧”菜单中左边的第一个槽内。点击“修复和命名”下面的框,删除框内的“命名牌”。然后输入你想给马起的名字。将右侧槽中已经刻名的命名牌拖回你的物品栏中。这个过程会消耗1个附魔点。 - 14. 装备命名牌。将命名牌放在工具栏中,并在物品栏中高亮显示。 - 15. 将十字线对准马,右击。这样就可以把命名牌放在马身上,并给你的马起名字。你可以在马的上面看到它的名字。 小提示 - 喂马会使马更容易驯服。它们吃小麦、干草、糖、苹果、面包、金胡萝卜和金苹果。 - 在《我的世界》中是找不到骡子的。但你可以用马和驴来繁殖骡子。 - 金苹果可以加快50%的驯化速度。 - 驴和骡子不能装备盔甲,但你可以在它们身上放箱子。 - 当手动驯服时,不要用马鞍点击它。 否则你就要赶着它走路! - 马在平原生物群系中最常见。 警告 - 那些没有被困在小栅栏里的马,或者没有名字、没有被驯服的马,最终都会消失。 - 如果不给马安上马鞍并试着骑它,你只要走几步,然后马就不会动了。
Pastillas hay pastillas de leche là một loại kẹo ngọt có phủ đường nổi tiếng và được nhiều người yêu thích ở Philippines. Bạn có thể làm loại kẹo này mà không cần nấu, hoặc đun nấu nhanh để có những viên kẹo thơm ngon. Hãy xem hướng dẫn bên dưới để biết cách làm kẹo pastillas. Nguyên liệu - 2 cốc sữa bột - 1 lon (khoảng 400gr) sữa đặc có đường - 1/2 cốc đường - 1 thìa canh bơ thực vật Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Làm kẹo pastillas không cần nấu - 1. Đổ sữa bột và sữa đặc có đường vào bát. Chỉ đổ 2 cốc sữa bột và 1 lon (khoảng 400gr) sữa đặc có đường vào bát. Với nguyên liệu trong công thức này, bạn sẽ tạo ra được 80 viên kẹo. - 2. Khuấy đều sữa bột và sữa đặc có đường. Hỗn hợp sẽ hơi đặc và khó khuấy, nên bạn cần kiên nhẫn và dùng thìa có chất liệu dày, cứng. - 3. Thêm bơ thực vật vào hỗn hợp. Thêm 1 thìa canh bơ thực vật vào hỗn hợp; hoặc, bạn có thể dùng bơ động vật. Điều này sẽ giúp tăng thêm vị béo cho kẹo. Trộn bơ với các nguyên liệu khác. - 4. Vo kẹo thành hình tròn hoặc hình trụ. Tạo hình viên kẹo pastillas theo hình dạng mà bạn thích; bạn có thể vo kẹo thành hình tròn hoặc hình trụ như các loại kẹo mứt. Chỉ cần dùng tay vo kẹo thành hình dạng yêu thích của bạn; bạn có thể đeo găng tay nếu muốn. Đặt các viên kẹo vừa vo xong lên đĩa. - 5. Đổ đường và đĩa. Đổ nửa cốc đường vào một đĩa khác. - 6. Lăn các viên kẹo pastillas qua đường. Đảm bảo kẹo được phủ đều đường. - 7. Gói kẹo bằng giấy bóng kính. Bạn có thể cắt giấy trước để có hình dạng yêu thích. Sau đó cho viên kẹo pastillas vào giấy và gói lại. - 8. Trình bày. Xếp các viên kẹo vào đĩa kiểu và thưởng thức. Dùng kẹo làm món tráng miệng hoặc làm món ăn nhẹ bất kỳ khi nào bạn thích. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Nấu kẹo pastillas - 1. Khuấy sữa đặc có đường, sữa bột và đường trong chảo nhỏ. Đảm bảo khuấy đều nguyên liệu trong lúc đun đến khi có hỗn hợp bột đặc. - 2. Đun sôi hỗn hợp. - 3. Thêm bơ. Tiếp tục khuấy đều hỗn hợp. - 4. Nhấc nồi hỗn hợp ra khỏi bếp. Sau khi nhấc nồi ra khỏi bếp thì đổ hỗn hợp vào bát. Để hỗn hợp nguội ít nhất 5-10 phút, đến khi bạn có thể chạm vào nhưng hỗn hợp vẫn còn hơi ấm. - 5. Vo kẹo. Dùng tay hoặc dao để biến hỗn hợp thành hình viên kẹo vừa ăn. Bạn có thể vo kẹo thành hình tròn, hình trụ, hình lập phương hoặc bất kỳ hình nào bạn muốn. Bạn có thể tạo ra 80 viên kẹo. - 6. Lăn nhẹ viên kẹo qua đường. Thực hiện bằng tay để đảm bảo mỗi viên kẹo đều được phủ một lớp đường mỏng và đều. - 7. Gói kẹo bằng giấy bóng kính. Đặt mỗi viên kẹo vào giữa mẫu giấy hình vuông và cuộn giấy thành hình trụ hoặc bất kỳ hình gì bạn thích rồi nhét hai đầu giấy sát vào viên kẹo. - 8. Thưởng thức. Bạn có thể ăn món kẹo thơm ngon này bất kỳ lúc nào trong ngày. Lời khuyên - Đối với phương pháp nấu kẹo, bạn có thể đun 1 lon sữa đặc không đường trước khi thêm sữa bột và sữa đặc có đường. Điều này sẽ làm cho kẹo pastillas béo hơn và có màu trắng. Những thứ bạn cần - Bát - Giấy bóng kính
Pastillas, or pastillas de leche, are a sweet and sugary dessert that is well known and loved by many people in the Philippines. You can make this dessert without cooking at all, or you can do a bit of cooking to make this delicious treat. If you want to know how to make pastillas, just see Step 1 below to get started. Ingredients - 2 cups of powdered milk - 1 can (14 oz.) of condensed milk - 1/2 cup of sugar - 1 tablespoon of margarine Steps Method 1 Method 1 of 2: Making No-Cook Pastillas - 1. Pour the powdered and condensed milk into a bowl. Just pour 2 cups of powdered milk and 1 can (14 oz.) of condensed milk into a bowl. This recipe should make about 80 candies. - 2. Mix the powdered and condensed milk together. The mixture may be a little thick and hard to mix together, so have patience and a thick and sturdy spoon. - 3. Add the margarine to the mixture. Add 1 tablespoon of margarine to the mixture; alternately, you can use real butter. This will help add an extra creamy flavor to the treat. Mix it in with the other ingredients. - 4. Shape your candy into circles or cylinders. Choose the shape you'd like for your pastillas; they can be circular, or they can be more cylindrical, like Tootsie Rolls. Just use your hands to give them their desired shape; you can wear gloves if you want to. Place the shaped candies on a plate. - 5. Pour the sugar on a plate. Pour half a cup of sugar on a plate. - 6. Roll the pastillas into the sugar. Make sure that all parts are covered. - 7. Wrap the pastillas in cellophane. You can cut the cellophane in advance to get the desired shape. Then place the pastillas in the cellophane and wrap the ends of it. - 8. Serve. Put the candies on a party plate and enjoy. You can have them for dessert or serve them as a snack whenever you like. Method 2 Method 2 of 2: Cooking Pastillas - 1. Combine the condensed milk, powdered milk, and sugar in a saucepan. Make sure to stir the ingredients thoroughly as you heat them until they turn to a paste. - 2. Bring the mixture to a boil. - 3. Add the butter. Continue to mix the ingredients thoroughly. - 4. Remove from heat. Take the pan off the stove and move the mixture you've cooked into a bowl. Let it cool for at least 5-10 minutes, until the mixture is cool enough to be touched but still a bit warm. - 5. Shape the mixture. Use your hands or a knife to shape the mixture into bite-sized candies. You can make a circular shape, a cylinder, a cube, or whatever shape you want. You should make about 80 pieces. - 6. Roll the candy lightly in sugar. Use your hands to make sure each piece is lightly but evenly covered in sugar. - 7. Wrap the candy in the cellophane. Place each piece of candy in the center of a cellophane square and roll it into a cylinder or whatever shape you like, and tuck the ends of the cellophane into the roll. - 8. Serve. Enjoy this tasty candy at any time of day. Read Video Transcript Video Tips - For the pastillas that need to be cooked, you can boil a can of evaporated milk first before adding the powdered and condensed milk. This will make your pastillas more creamy and white in color. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Things You'll Need - Bowl - Cellophane Reader Success Stories - "I'm a super fan of milk, so I bought a dessert that has Pastillas as the main ingredient. It was so good that I suddenly wanted to know how to make this milky treat so I can enjoy eating it as much as I want any time of the day. This article, being detailed and all, helped me a lot! "..." more
null
Ứng dụng Find My Friends là công cụ hữu ích giúp kiểm tra xem những người thân yêu của bạn đang ở đâu và có ổn không. Dĩ nhiên sẽ rất lý tưởng nếu tất cả người thân và bạn bè của bạn sử dụng cùng kiểu điện thoại, nhưng mọi thứ có thể phức tạp hơn đôi chút nếu một số người dùng iOS và số còn lại dùng Android. wikiHow hôm nay sẽ giải đáp những thắc mắc về vấn đề chia sẻ vị trí để bạn có thể chọn được ứng dụng phù hợp cho mình và các thành viên trong gia đình. Các bước Question 1 của 5: Ứng dụng Find My Friends có thể kết nối giữa iPhone và Android không? - Không, Find My Friends không thể kết nối giữa người dùng iOS và Android. Mặc dù cả iOS và Android đều có ứng dụng Find My Friends, nhưng thiết bị thuộc hai hệ điều hành này không thể định vị lẫn nhau. Người dùng iOS chỉ có thể gửi vị trí của họ cho người dùng iOS, tương tự thì người dùng Android chỉ có thể gửi vị trí của mình cho người dùng Android khác thông qua ứng dụng.[1] Nguồn nghiên cứu - Dù vậy, Find My Friends không phải là ứng dụng chia sẻ vị trí duy nhất mà vẫn còn nhiều sự lựa chọn khác. Question 2 của 5: iPhone và Android có thể chia sẻ vị trí cho nhau không? - Có, nếu bạn sử dụng tính năng chia sẻ vị trí của Google Maps. Ứng dụng Find My Friends không hoạt động giữa hai kiểu thiết bị khác nhau, nghĩa là không thể kết nối giữa người dùng iOS và người dùng Android. Tuy nhiên, nếu có Google Maps thì bạn chỉ cần mở menu bên trái màn hình và nhấn vào “Location Sharing” (Chia sẻ vị trí). Nhấn vào nút “Add” (Thêm) và chọn khoảng thời gian để chia sẻ vị trí. Sau đó, gửi lời mời đến người mà bạn muốn chia sẻ thông qua tin nhắn bằng cách nhập số điện thoại của họ.[2] Nguồn nghiên cứu Question 3 của 5: Điện thoại Android có thể lần theo vị trí của iPhone không? - Có, nếu bạn nhắn tin vị trí thông qua Google Maps. Chỉ cần người dùng iPhone nhắn tin liên kết đến vị trí theo thời gian thực của họ qua Google Maps bằng cách chọn “Location Sharing” và nhập số điện thoại của bạn. Nếu muốn, bạn có thể yêu cầu đối phương thiết lập tính năng này ở chế độ bật cho đến khi họ tắt điện thoại. Bằng cách đó, bạn có thể theo dõi vị trí của người dùng iPhone cả ngày.[3] Nguồn nghiên cứu Question 4 của 5: Tôi có thể biết khi ai đó kiểm tra vị trí của tôi không? - Không, bạn sẽ không được thông báo khi ai đó kiểm tra vị trí của bạn. Find My Friends sẽ không gửi thông báo cho bất kỳ ai về mức độ thường xuyên mà vị trí của họ được kiểm tra. Nếu bạn ngừng chia sẻ vị trí qua ứng dụng, bạn bè sẽ không thể biết bạn ở đâu nữa.[4] Nguồn nghiên cứu Question 5 của 5: Những ứng dụng theo dõi vị trí nào đáng để tham khảo? - 1. Life360 là một trong những ứng dụng chia sẻ vị trí phổ biến nhất. Ứng dụng này chủ yếu dành cho các gia đình, nhưng bạn cũng có thể chia sẻ vị trí với bạn bè. Miễn là mọi người đều tải ứng dụng, bạn sẽ có thể kiểm tra vị trí của họ bất kỳ lúc nào. Ứng dụng này cũng hoạt động giữa các thiết bị iOS và Android với nhau.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Find My Kids là ứng dụng được khuyến nghị dành cho trẻ nhỏ. Thông thường, vị trí sẽ được chia sẻ từ đồng hồ thông minh mà trẻ luôn đeo. Chỉ cần tải ứng dụng là bạn có thể nắm được vị trí theo thời gian thực của trẻ. Find My Kids có sẵn dành cho cả Android và iOS.[6] Nguồn nghiên cứu
The Find My Friends app is a useful tool to check in on your loved ones and make sure they’re okay. While it’s great if all of your friends and family have the same phones, things can get a little confusing if there’s a mix of iOS and Android users among you. We’ve answered your questions about location sharing so you can find the app that’s right for you and your family members. Steps Question 1 of 5: Can the Find My Friends connect iPhones and Androids? - No, the app can’t connect iOS and Android users. Although both iOS and Android phones have apps called Find My Friends, they can’t be used to share your locations to each other. iOS users can only send their locations to other iOS users, and Android users can only send their locations to other Android users on that app.[1] Research source - Keep in mind, though, that Find My Friends is not the only location sharing app available. Question 2 of 5: - Yes, if you use Google Maps location sharing. The Find My Friends app doesn’t work across device types, meaning it can’t connect an iOS user and an Android user. However, if you have Google Maps, simply open up the menu on the left side of the screen and tap “Location Sharing.” Tap the “Add” button, then select how long you’d like to share your location for. Then, send the invitation to the person you’re sharing with by entering their number and texting it to them.[2] Research source Question 3 of 5: Can you track an iPhone with an Android phone? - Yes, if you text your location via Google Maps. Have the iPhone user text you a link to their real-time location via Google Maps by selecting “Location Sharing,” then entering your phone number. If you want to, you can ask them to set it to stay on until they turn off their phone. That way, you can track them all day.[3] Research source Question 4 of 5: Can you tell when someone checks your location? - No, you won’t be notified when someone checks your location. Find My Friends doesn’t send anyone updates about how often their location is checked. If you stop sharing your location via the app, your friends won’t be able to see it anymore.[4] Research source Question 5 of 5: What are some good location tracking apps? - 1. Life360 is one of the most popular location sharing apps. This app is used mostly for families, but you can share your locations with friends, too. As long as everyone has the app downloaded, you can check each other’s locations at any point. This app works across iOS and Android devices.[5] Research source - 2. Find My Kids is recommended for younger children. Most often, the location is shared from a smartwatch that your child wears at all times. With this app, you can track your child’s location in real time, as long as you have the app downloaded. It’s available on both Android and iOS.[6] Research source
null
Trong bài viết này, WikiHow sẽ hướng dẫn cho bạn cách để tạo hiệu ứng "mờ" trong suốt cho một bức ảnh trong Photoshop. Bạn có thể thực hiện theo hướng dẫn dưới cho cả phiên bản Photoshop trên máy tính Windows và máy Mac. Các bước - 1. Mở Photoshop. Biểu tượng của ứng dụng này giống như chữ "Ps" màu xanh da trời trên nền đen. - 2. Mở hình ảnh trong Photoshop. Đây là hình ảnh mà bạn muốn áp dụng hiệu ứng "làm mờ". Cách mở: - Nhấp vào File - Chọn Open... (Mở) - Chọn ảnh. - Kích chuột vào Open... - 3. Nhấp chuột vào công cụ "Quick Selection" (Chọn nhanh). Công cụ này có biểu tượng là một chổi quét sơn với một đường các dấu chấm bên cạnh. Bạn sẽ tìm được tùy chọn này trong thanh công cụ phía bên trái.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn cũng có thể bấm phím W để mở công cụ. - 4. Chọn toàn bộ ảnh. Kích chuột vào bức ảnh bằng công cụ "Quick Selection" đã chọn, sau đó nhấn phím Ctrl+A (đối với Windows) hoặc ⌘ Command+A (đối với máy Mac) để chọn toàn bộ ảnh. Thao tác này sẽ đảm bảo rằng không có phần nào của bức ảnh bị bỏ sót trong quá trình làm mờ. - 5. Nhấp vào thẻ Layer (Lớp). Thẻ này nằm ở đầu cửa sổ. Khi kích vào thẻ một trình đơn sẽ được thả xuống. - 6. Chọn New (Mới). Tùy chọn này nằm ở phía trên cùng của trình đơn Layer được thả xuống. - 7. Nhấn vào Layer Via Cut (Cắt lớp). Tùy chọn này nằm trong trình đơn xổ ra của New. Bạn sẽ thấy một cửa sổ "Layers" xuất hiện ở góc dưới bên phải cửa sổ. - 8. Chọn lớp chính của bức ảnh. Nhấp vào tùy chọn Layer 1 trong cửa sổ "Layers". - Nếu có một lớp có tên là "Background" (phông nền) hoặc một tên nào đó tương tự bên dưới lớp chính, trước tiên chọn lớp này và nhấn phím Delete. - 9. Nhấp vào trình đơn thả xuống của "Opacity" (Độ mờ). Trình đơn này nằm ở phía trên bên phải cửa sổ "Layers". Bạn sẽ thấy xuất hiện một thanh trượt. - 10. Giảm độ mờ của ảnh. Kích chuột vào thanh trượt và kéo thanh trượt sang trái để giảm độ mờ của ảnh, nhằm tạo ra hiệu ứng mờ. - Nếu bức ảnh trở nên quá trong suốt, bạn có thể kéo thanh trượt về phía bên phải để tinh chỉnh độ trong suốt. - 11. Thêm ảnh khác nếu bạn thích. Nếu bạn muốn làm mờ bức ảnh đầu tiên vào một bức ảnh khác, hãy thực hiện theo các bước sau: - Kéo một bức ảnh khác vào cửa sổ Photoshop chính, sau đó thả nó ở đó. - Nhấn vào ảnh, sau đó kích vào Place khi có yêu cầu. - Kích chuột và kéo lớp ảnh đầu tiên lên trên cùng trong trình đơn "Layers". - Điều chỉnh độ mờ của ảnh đầu tiên nếu cần. - 12. Lưu ảnh của bạn. Kích chuột vào File, chọn Save (Lưu), nhập tên, vị trí lưu và định dạng tệp tin, sau đó nhấn OK trên cửa sổ hiện ra. Bức ảnh mà bạn làm mờ (hoặc cả bộ ảnh) sẽ được lưu ở vị trí tệp ưa thích của bạn. Lời khuyên - Một tùy chọn làm mờ phổ biến khác là Gaussian Blur, tùy chọn này có thể được áp dụng bằng cách chọn lớp, kích chuột vào mục trình đơn Filter (Bộ lọc), chọn Blur (Làm mờ), và nhấp vào Gaussian Blur trong trình đơn được xổ ra và điều chỉnh thông số Radius (mức độ trải rộng) theo ý muốn. Cảnh báo - Bất kỳ thao tác nào trong Photoshop chắc chắn đều cần phải thử nhiều phương pháp khác nhau cho đến khi tìm được phương pháp đúng, vì không có dự án Photoshop nào giống y hệt nhau.
This wikiHow teaches you how to create a transparent "fade" effect for a photo in Photoshop. This is possible on both Windows and Mac computer versions of Photoshop. Steps - 1. Open Photoshop. This app's icon resembles a blue "Ps" on a black background. - 2. Open an image in Photoshop. This should be the image to which you want to apply a "fade" effect. To do so: - Click File - Click Open... - Select a photo. - Click Open - 3. Click the "Quick Selection" tool. It's an image of a paint brush with a dotted line next to it. You'll find this option in the far-left toolbar.[1] Research source - You can also just press W to bring up the tool. - 4. Select the entire photo. Click the photo once with the "Quick Selection" tool equipped, then press either Ctrl+A (Windows) or ⌘ Command+A (Mac) to select the whole photo. This will ensure that no part of your photo is left out of the fade process. - 5. Click the Layer tab. It's at the top of the window. A drop-down menu will appear. - 6. Select New. This option is at the top of the Layer drop-down menu. - 7. Click Layer Via Cut. It's in the New pop-out menu. You should see a "Layers" window appear in the bottom-right corner of the window. - 8. Select the picture's main layer. Click the Layer 1 option in the "Layers" window. - If there is a layer entitled "Background" or something similar below the main layer, first select it and press the Delete key. - 9. Click the "Opacity" drop-down menu. It's in the upper-right side of the "Layers" window. You should see a slider appear. - 10. Lower the photo's opacity. Click and drag the slider to the left to lower the photo's opacity, thus creating a fade effect. - If your photo becomes too transparent, you can drag the slider back to the right to finesse the transparency. - 11. Add another photo if you like. If you want to fade the first photo into another photo, do the following: - Drag another photo into the main Photoshop window, then drop it there. - Click the photo, then click Place when prompted. - Click and drag the first photo's layer to the top of the "Layers" menu. - Adjust the first photo's opacity as needed. - 12. Save your photo(s). Click File, click Save, enter a name, save location, and file format, click OK, and click OK on the Photoshop pop-up window. Your faded photo (or set of photos) will be saved in your preferred file location. Tips - Another popular fade option is the Gaussian Blur, which can be applied by selecting a layer, clicking the Filter menu item, selecting Blur, clicking Gaussian Blur in the pop-out menu, and adjusting the blur's radius to your liking. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Any action in Photoshop will most likely require a bit of trial-and-error, as no two Photoshop projects are identical.
本文教你如何在Photoshop中创建透明的“淡出”效果。在Windows版和Mac版的Photoshop都可以实现这种效果。 步骤 - 1. 打开Photoshop。图标背景是黑色的,上面是蓝色的字母“Ps”。 - 2. 在Photoshop中打开一张你想要应用“淡出”效果的图片。操作方法如下: - 点击文件 - 点击打开 - 选择一张图片 - 点击打开 - 3. 点击“快速选择”工具。图标是一个画笔,旁边有虚线。你可以在最左边的工具栏中找到这个选项。[1] 研究来源 - 你也可以直接按W来打开这个工具。 - 4. 选择整个图片。“快速选择”工具就绪后,点击图片,然后按Ctrl+A(Windows)或⌘ Command+A(Mac)来选择整个图片。这样可以确保照片的所有区域都应用淡出效果。 - 5. 点击图层选项卡。它在窗口顶部。点击后将出现一个下拉菜单。 - 6. 选择新建。这个选项在图层下拉菜单的顶部。 - 7. 点击通过剪切的图层。它在新建弹出菜单中。你现在应该可以在窗口的右下角看到“图层”窗口。 - 8. 选择图片的主图层。点击“图层”窗口中的图层1选项。 - 如果在主图层下面有一个叫做“背景”或者类似名称的图层,先选中它,然后按Delete键。 - 9. 点击“不透明度”下拉菜单。它在“图层”窗口的右上角。你会看到一个滑动条。 - 10. 降低照片的不透明度。点击并向左拖动滑块来降低照片的不透明度,从而创建一个淡出效果。 - 如果照片变得太透明,你可以向右拖动滑块来调整透明度。 - 11. 如果你愿意,可以再添加一张照片。如果你想淡出第一张照片,然后淡入另一张照片,按照下列步骤操作: - 将另一张照片拖放到Photoshop主窗口。 - 点击这张照片,然后出现提示时,点击置入。 - 点击并将第一张照片的图层拖到到“图层”菜单的顶部。 - 根据需要调整第一张照片的不透明度。 - 12. 保存图片。点击文件,点击保存,输入名称、保存位置和文件格式,点击确定,并在Photoshop弹出窗口中点击确定。具有淡出效果的一张或一组图片将会保存在你选定的文件位置。 小提示 - 另一个常用的淡出选项是“高斯模糊”,方法是选择一个图层,点击滤镜菜单项,选择模糊,点击弹出菜单中的高斯模糊,然后根据你的喜好调整模糊半径。 警告 - Photoshop中的任何操作都需要反复试验,因为没有两个Photoshop项目是完全相同的。
Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng (apps) trên thị trường. Có những ứng dụng nhằm giúp cuộc sống hằng ngày dễ dàng hơn, ứng dụng hỗ trợ kinh doanh hoặc giáo dục, ứng dụng làm cho thiết bị của bạn sử dụng đỡ nhàm chán, và cả ứng dụng để giải trí. Bạn có thể tải ứng dụng từ App Store (kho lưu trữ ứng dụng) trên iPad, hoặc dùng iTunes để đồng bộ hóa ứng dụng trên máy tính. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Dùng App Store - 1. Hãy đảm bảo bạn đã kết nối mạng. Để tải ứng dụng từ App Store, bạn cần được kết nối với mạng không dây hoặc mạng di động cellular. Xem bài viết có liên quan khác để biết chi tiết cách kết nối mạng đối với iPad. - 2. Kiểm tra xem bạn đã được đăng nhập bằng tài khoản Apple ID chưa. Bạn sẽ cần có Apple ID gắn với iPad của mình để có thể tải ứng dụng từ App Store. Bạn có thể kiểm tra bằng cách mở ứng dụng Settings (Cài đặt) và chọn "iTunes & App Store". Bạn sẽ thấy tài khoản Apple ID ngay phía trên của thanh menu. Nếu không thấy, hãy log in (đăng nhập) hoặc tạo tài khoản Apple ID mới. - 3. Mở App Store. Đặt biểu tượng App Store trên màn hình trang chủ của iPad và ấn vào biểu tượng đó để kích hoạt. Bạn sẽ được dẫn đến trang chủ của App Store. - 4. Mở trình duyệt các ứng dụng mà bạn muốn có. Dùng thanh tìm kiếm nếu muốn tìm một ứng dụng cụ thể, hoặc mở trình duyệt trong những ứng dụng được đặt sẵn nếu cần gợi ý. Khi tìm được ứng dụng bạn cần, hãy ấn vào để mở trang tải về. - 5. Đọc về ứng dụng. Khi chọn một ứng dụng, bạn sẽ thấy phần mô tả và một số ảnh chụp màn hình. Bạn cũng có thể đọc đánh giá của những người đã dùng ứng dụng. Hãy sử dụng thông tin này để quyết định liệu ứng dụng đó có phải thứ bạn cần. - 6. Ấn vào nút "Free" (Miễn phí) hoặc "Price" (Trả phí). Nếu ứng dụng có trả phí, sẽ có nút hiển thị giá tiền. Nếu ứng dụng không mất tiền, sẽ có nút “Miễn phí” ở đó. Ấn vào nút giá tiền để xác nhận mua ứng dụng bằng thẻ tín dụng gắn với tài khoản Apple ID của bạn (hoặc bất cứ số dư thẻ quà tặng mà bạn vừa được nhận). Khi bạn mua hoặc nhận miễn phí ứng dụng, nút "Install" (Cài đặt) sẽ xuất hiện. - 7. Cài đặt ứng dụng. Ấn vào nút "Install" (Cài đặt). Ứng dụng sẽ bắt đầu được tải về iPad của bạn. Bạn có thể kiểm tra được tốc độ cài đặt bằng cách nhìn vào vòng tròn tải ứng dụng. Một số ứng dụng có dung lượng lớn sẽ cần nhiều thời gian để tải về và cài đặt. - 8. Mở ứng dụng mới. Nếu vẫn đang ở trang ứng dụng App Store, bạn có thể ấn nút "Open" (Mở) xuất hiện sau khi kết thúc cài đặt. Hoặc, ứng dụng sẽ hiển thị ở trang chủ sau khi kết thúc cài đặt và bạn có thể mở ứng dụng ở đó. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Dùng iTunes - 1. Cập nhật iTunes. Để được kết quả tốt nhất và dễ dàng nhất, bạn phải đảm bảo iTunes luôn cập nhật phiên bản mới nhất. Hãy đọc hướng dẫn có liên quan để biết chi tiết về cách cập nhật iTunes. - 2. Đăng nhập bằng tài khoản Apple ID. Bạn cần phải đăng nhập bằng tài khoản Apple ID để mua hoặc tải miễn phí ứng dụng trên Kho ứng dụng iTunes (iTunes App Store). Tài khoản này chính là tài khoản Apple ID đã được gắn với iPad của bạn. - Để đăng nhập bằng tài khoản Apple ID, bấm Store → Sign In... - 3. Kết nối iPad với máy tính. iPad của bạn sẽ có dây cắm USB; dùng dây này để kết nối thiết bị của bạn với máy tính. Ứng dụng iTunes sẽ tự động mở khi iPad được cắm vào máy tính; nếu không, bạn hãy chạy chương trình iTunes từ máy tính cá nhân hoặc máy Mac. - 4. Tải ứng dụng từ Kho ứng dụng iTunes. Bấm vào nút "iTunes Store" ở góc trên bên phải, hoặc chọn Store → Home. Bấm vào Apps tab ở đầu kho ứng dụng để mở App Store. - Bạn có thể tìm kiếm các ứng dụng cụ thể hoặc mở trình duyệt các ứng dụng tải nhiều nhất. - Để tải ứng dụng, bấm vào nút "Free" (Miễn phí) hoặc "Price" (Có phí) trên trang ứng dụng chi tiết. Nếu ứng dụng có phí, bạn sẽ phải mua ứng dụng bằng thẻ tín dụng gắn với tài khoản Apple ID, hoặc dùng số dư thẻ quà tặng. Tuy nhiên, không phải nước nào cũng áp dụng thẻ quà tặng. - Khi bạn đã mua ứng dụng hoặc bấm nút "Free" (Miễn phí), bạn có thể tải ứng dụng về máy tính. Ứng dụng mới sẽ tự động đồng bộ hóa với iPad của bạn. - 5. Chọn iPad từ menu Thiết bị (Devices). Bạn có thể quản lý được ứng dụng nào sẽ được đồng bộ hóa với iPad của mình. iPad của bạn sẽ hiển thị trong mục "Devices" (Thiết bị) ở thanh công cụ. Hãy bấm nút Select (Chọn) để mở settings (cài đặt) iPad. Nếu không nhìn thấy thanh công cụ, bạn hãy bấm View → Hide Sidebar. - 6. Bấm vào tab "Apps" (Ứng dụng). Phần Quản lý ứng dụng (App Manager) trong iPad sẽ được mở ra. Hãy đảm bảo rằng hộp "Sync Apps" (Đồng bộ hóa ứng dụng) nằm ở phía đầu màn hình được đánh dấu. - 7. Hãy chọn ứng dụng mà bạn muốn đồng bộ hóa. Hãy đánh dấu tích vào ứng dụng bạn muốn đồng bộ hóa với iPad. Không đánh dấu những ứng dụng bạn muốn xóa khỏi iPad. Bạn cũng có thể kéo và thả các ứng dụng vào màn hình mô phỏng của iPad và sắp xếp lại các ứng dụng trên đó. - 8. Đồng bộ hóa các ứng dụng. Khi bạn đã chọn được ứng dụng mong muốn, bấm nút Apply ở phía cuối cửa số ứng dụng. Các ứng dụng sẽ bắt đầu đồng bộ hóa với iPad của bạn. Bạn có thể kiểm soát quá trình này qua hộp hiển thị ở phía đầu màn hình.[1] Nguồn nghiên cứu - 9. Ngắt kết nối iPad. Sau khi quá trình đồng bộ hóa kết thúc, nhấp chuột phải vào iPad trong mục "Devices" (Thiết bị) của thanh công cụ. Chọn Eject (Thoát). Việc này sẽ giúp bạn ngắt kết nối iPad khỏi máy tính một cách an toàn.
null
应用市场里的应用有很多。这些应用让人们的日常生活变得更惬意,让工作和学习更加轻松,让你的设备用起来更有乐趣,让你获得更多的快乐。你可以在iPad的上的App Store里下载应用,或者使用电脑上的iTunes将应用同步到iPad里。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用App Store - 1. 确保设备连入网络。为了从App Store中下载应用,你需要连入无线网或者移动网络。阅读相关指导,了解如何将iPad连入网络。 - 2. 检查是否已经登录苹果账户。为了从App Store中下载应用到iPad上,你需要在iPad上登录苹果账户。点击设置并选择“iTunes Store与App Store”,进行检查。在菜单最上方,你可以看到你的苹果账户名。如果没有显示,你需要登录或者创建苹果账户。 - 3. 打开App Store。找到iPad主屏上的App Store图标,点击并进入App Store。你会看到App Store的主页。 - 4. 浏览你想使用的应用。你可以使用搜索栏寻找特定一个应用,也可以查看排行榜浏览热门应用。找到你需要的应用之后,点击它,进入下载页面。 - 5. 阅读应用的说明。选择应用后,你会看到关于它的描述和几张截图,你还可以阅读别的用户对它的评论。使用上述信息,确定你是否需要这个应用。 - 6. 点击“免费”或“价格”按钮。如果应用是收费的,按钮上会显示它的价格;如果应用是免费的,按钮上会显示“免费”。点击价格,并使用苹果账户绑定的信用卡购买它(或者使用充值卡购买)。购买之后,或者点击了“免费”按钮后,该按钮就会变成“安装”按钮。 - 7. 安装应用。点击“安装”按钮,应用就开始下载了。你可以通过圆形的进度环,了解到下载的进度。有些应用很大,下载和安装的时间也就很长。 - 8. 打开新应用。如果你还在应用的App Store的页面中,你可以在应用安装完后,点击“打开”按钮。或者,你可以返回到主屏幕上,找到并打开它。 方法 2 方法 2 的 2: 使用iTunes - 1. 更新iTunes。为了最好最简便的数据连通性,你最好将iTunes更新到最新版本。查看本指南来了解更新iTunes的更多细节。 - 2. 登录你的苹果账户。你只有在登录苹果账户后才能从iTunes应用商店中购买或下载免费应用。在iPad上,你最好登录同一个苹果账户。 - 点击“商店”然后选择“登录”,然后输入你的苹果账户来登录。 - 3. 将你的iPad连接到电脑上。iPad带有一个USB数据线,你可以用数据线将你的设备连接到电脑上。连接后,iTunes会自动打开。如果它没有自动开启,那么点击电脑上iTunes程序来运行它。 - 4. 从iTunes应用商店中获取应用。点击页面右上角的“iTunes Store”,或者选择“商店”选项卡下的“主页”。点击商店顶部的应用标签卡来打开应用商店。 - 你可以在商店里搜索特定的应用,也可以浏览顶部的应用分类。 - 当你选择好想要下载的应用后,进入应用详细页面,然后点击“免费”或“价格”按钮即可下载应用。如果该应用为付费应用,那么你需要使用关联苹果账户的信用卡付钱购买,你也可以使用礼品卡余额购买。但礼品卡并不适用于所有国家。 - 当你完成购买或点击“免费”按钮后,你就可以将该应用下载到你的电脑中。同时。新下载的应用会自动同步到你的iPad中。 - 5. 从设备菜单中选择你的iPad。你可以对同步到iPad的应用进行管理。你的iPad将被罗列在侧边导航栏里的“设备”部分。选择它即可打开你的iPad设置。如果你没有看到侧边栏,那么点击“显示”,然后选择“显示边栏”。 - 6. 点击“应用”标签栏。这将会打开iPad的应用管理器。确保屏幕上方的“同步应用”选项已被选中。 - 7. 选择你想要同步备份的应用。选中你想要同步到iPad中的应用,取消选中你想从iPad上移除的应用。你还可以把应用拖进虚拟的iPad屏幕上,并且重新编排应用的顺序。 - 8. 同步应用。如果你对你的选择满意,点击窗口底部的“应用”按钮,应用就会同步到你的iPad里。你可以在窗口顶部查看同步进展。[1] 研究来源 - 9. 弹出iPad。同步完成后,右键点击侧边栏“设备”区域里的iPad,选择“弹出”,你的iPad就和电脑安全的断开连接了。
Sẽ có lúc bạn cần khôi phục lịch sử duyệt web để biết những gì mà người dùng trước truy cập, tìm lại URL bị mất hay đơn giản là lấy lại thông tin đã xóa. Mặc dù lịch sử lướt web có thể bị xóa trên trình duyệt, nhưng máy tính Windows vẫn lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ đệm và chúng ta có thể truy cập bằng nhiều cách. Cách dễ nhất để tìm lịch sử đã xóa là thông qua tài khoản Google. Hãy chọn phương pháp này nếu bạn đã đăng nhập tài khoản Google trong phiên duyệt web mà bạn muốn xem lại. Nếu không thì quá trình có thể phức tạp hơn. May mắn là bạn vẫn có thể truy cập lịch sử đã mất được lưu trong bộ nhớ đệm tích hợp trên máy tính. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng bộ nhớ đệm DNS - 1. Mở trình đơn"Start" và chọn "Run." Trong thanh tìm kiếm, bạn nhập “cmd” (không có dấu ngoặc kép) và chọn “OK.” Tuy rằng lịch sử duyệt web có thể bị xóa, nhưng bộ nhớ đệm DNS vẫn lưu giữ thông tin này. Lưu ý: phương pháp này có thể khiến bạn bối rối vì bộ nhớ đệm DNS không chỉ lưu lại lịch sử từ trình duyệt mà bao gồm mọi thứ liên quan đến internet, chẳng hạn như ứng dụng.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Chờ Command Prompt mở ra. Khi cửa sổ màu đen hiện ra, bạn nhập lệnh ipconfig/displaydnsvào. Nhấn “Enter.” - 3. Khôi phục lịch sử mà bạn đã xóa. Sau khi bạn nhập lệnh, lịch sử duyệt web sẽ hiện ra. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Tải phần mềm khôi phục - 1. Tìm phần mềm khôi phục đáng tin cậy. Bạn có thể cân nhắc qua Recuva or Data Recovery Wizard. Sau khi tải phần mềm miễn phí nào đó, hãy khởi chạy chương trình. Trong bài viết này chúng ta lấy Recuva làm ví dụ, tuy nhiên đa số phần mềm còn lại cũng có cách làm tương tự.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Nhấp vào “Next” (Tiếp theo) trên trang Welcome to the Recuva Wizard. Nếu trang này không hiện ra sau khi phần mềm chạy, hãy đi đến “Options” (Tùy chọn) và chọn “Show Wizard at Startup” (Hiển thị Wizard khi khởi động). - 3. Chọn loại tập tin mà bạn muốn khôi phục. Trong trường hợp này là lịch sử internet đã xóa. Sau khi chọn, bạn nhấp “Next.” Trang File Location sẽ hiện ra. - 4. Chọn vị trí mà bạn muốn phần mềm quét qua. Nhấp vào “Start” và đợi một chút cho quá trình scan hoàn tất. - 5. Chọn “Recover” (Khôi phục). Sau khi quá trình quét hoàn tất, bạn sẽ có tùy chọn khôi phục tập tin và chọn đích đến cho dữ liệu trên máy tính. Sau khi chọn vị trí, bạn nhấp “OK.”[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Truy cập lịch sử duyệt web của Google - 1. Truy cập lịch sử trình duyệt của Google. Đây là cách dễ nhất, nhưng chỉ áp dụng được nếu bạn đã đăng nhập tài khoản Google trong suốt phiên duyệt web mà bạn muốn xem lại. - 2. Đăng nhập tài khoản Google. Truy cập www.google.com/history và nhập vào thông tin tài khoản mà bạn đã dùng để duyệt web. - 3. Xem qua lịch sử duyệt web của bạn. Từ trang này, bạn có thể xem lịch sử duyệt web theo ngày và giờ. Nếu bạn muốn xóa lịch sử, chỉ cần nhấp vào biểu tượng bánh răng ở góc trên bên phải màn hình và chọn “Remove Items” (Xóa các mục).[4] Nguồn nghiên cứu
You may find yourself needing to recover your deleted internet history to determine what a previous user was browsing, to discover a lost URL, or simply to retrieve deleted information. While your internet history may be deleted on your browser, your Windows computer caches this information and it can be accessed in a variety of ways. By far the simplest method to locate your deleted history is through your Google Account. If you have a Google Account and were using it during the session you wish to access, proceed to that method. If, however, you were not using Google the process can be a little more complicated. Luckily, there are caches built into your machine from which you can access your lost history. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using the DNS Cache - 1. Go to "Start" and select "Run." In the search bar enter “cmd” without the quotation marks. Select “OK.” While someone may be able to delete their browsing history, the DNS Cache stores this information. It should be noted that this method may be confusing because it saves history from everything connected to the internet, such as apps, and not just your browser.[1] Research source - 2. Wait for the Command Prompt to open. This will be a black window where you can enter ipconfig/displaydns. Hit “Enter.” - 3. Recover your deleted history. Once you have entered the command, you will be shown your internet history. Method 2 Method 2 of 3: Downloading Recovery Software - 1. Search for reliable recovery software. A recommended option is Recuva or Data Recovery Wizard. Once you have downloaded the free software, start the program. In this tutorial, we will walk through using Recuva but most of the software can be navigated in similar ways. - 2. Click “Next” on the Welcome to the Recuva Wizard page. If this page does not appear after you start the software, go to “Options” and then select “Show Wizard at Startup.” - 3. Select the type of files you are trying to recover. In this case, deleted Internet history. Once you have done so, hit “Next.” This will prompt the File Location Page to appear. - 4. Select the location where you want the software to run its search. Click “Start” and then wait for the scan to complete. This may take a few moments. - 5. Select “Recover.” Once the scan is complete, you will have the option to recover the files and choose a destination for them on your computer. After you have chosen their location, select “OK.” Method 3 Method 3 of 3: Accessing Your Google History - 1. Access Google's Browser History. This is by far the easiest method but it will only work if you were signed in to your account during the browsing session you wish to access. - 2. Sign in to your Google Account. Go to www.google.com/history and enter the information for the account that you were browsing with. - 3. Review your browsing history. From this page, you will be able to see your browsing history according to time and date. If you wish to delete your history, simply click on the cog icon in the upper-right hand corner of the screen and select “Remove Items.”[2] Research source Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Snapchat là một ứng dụng nhắn tin tức thời dành cho điện thoại thông minh. Ứng dụng này cho phép bạn gửi tin nhắn chứa video và ảnh thay vì chỉ là những dòng chữ đơn điệu. Snapchat có một đặc điểm rất riêng là bạn chỉ có thể xem ảnh hoặc video một lần trong một khoảng thời gian nhất định. Sau đó, ảnh hoặc video đó sẽ biến mất. May mắn thay, sau khi cập nhật ứng dụng Snapchat lên phiên bản mới nhất với tính năng Replay, bạn có thể xem ảnh hoặc video mà bạn đã xem lần thứ hai. Phiên bản 9.29.3.0 của Snapchat cho phép bạn xem lại các Snap đã nhận lần thứ hai. Các bước - 1. Cập nhật phiên bản Snapchat mới nhất. Nếu bạn đã không cập nhật Snapchat trong một khoảng thời gian, hãy cập nhật ứng dụng lên phiên bản gần đây nhất (9.29.3.0) tại app store. Sau khi cập nhật, bạn có thể bật Replay cho phép bạn xem lại một Snap mỗi ngày. Đây là một tính năng mới áp dụng cho mỗi Snap bạn nhận được. - Snapchat trước đây bán tính năng bổ sung Replay, nhưng hiện tại không còn chào bán. Nếu bạn đã mua tính năng này, bạn vẫn có thể sử dụng, tuy nhiên không còn phải mua. [1] Nguồn nghiên cứu - 2. Xem Snap bạn nhận được. Bạn cần phải mở xem một Snap trước khi bạn có thể sử dụng tính năng Replay cho Snap đó. Bấm vào Snap nhận được để bắt đầu xem. - Nếu bạn có nhiều Snap chưa xem từ cùng một người gửi, tất cả các Snap sẽ được chạy lần lượt và tính năng Replay sẽ bật lại tất cả các Snap đó theo thứ tự tương tự. - 3. Không thoát ra khỏi hòm thư đến (Inbox) sau khi xem Snap. Tính năng Replay chỉ có tác dụng khi bạn ở lại màn hình Inbox sau khi xem xong Snap. Nếu bạn thoát khỏi ứng dụng hoặc quay về màn hình camera, bạn sẽ mất cơ hội xem lại Snap đó. [2] Nguồn nghiên cứu - 4. Bấm và giữ Snap bạn vừa xem xong để kích hoạt Replay. Bạn sẽ thấy biểu tượng Snap xoay tròn và "Bấm để xem" (Tap to review) sẽ hiển thị. - Khi bạn thực hiện tính năng này lần đầu tiên sau khi cập nhật, một cửa sổ sẽ hiển thị yêu cầu bạn xác nhận bạn có muốn bật lại Snap đó hay không. - Nếu bạn muốn Replay một Snap cụ thể trong chuỗi các Snap bạn nhận được, vuốt sang phải Snap đó để mở tính năng chat với người đó. Bấm và giữ Snap bạn muốn xem lại trong lịch sử chat. Bạn chỉ có thể bật lại Snap bạn vừa nhận được. Snap không thể được bật lại nếu bạn thoát khỏi màn màn hình chat hoặc Inbox. - 5. Bấm vào nút xem lại Snap để xem một lần nữa. Snap sẽ bắt đầu chạy lại từ đầu. Không rời màn hình trước khi bấm bởi bạn sẽ mất cơ hội Replay. - 6. Xem lại bất cứ Snap nào bạn nhận được. Bạn giờ đây có thể xem lại mọi Snap nhận được thay vì chỉ một lần mỗi ngày. Người gửi cũng sẽ có thể biết khi bạn đã xem lại Snap họ gửi cho bạn. Lời khuyên - Trong khi bạn không thể lưu các Snap sử dụng ứng dụng Snapchat mà không thông báo với người gửi rằng bạn đã chụp ảnh màn hình, vẫn có cách để thực hiện. Tuy nhiên, những thao tác này vi phạm TOS của Snapchat và được coi là hành vi tiêu cực, và thiết bị có thể cần phải jailbreak.
A step-by-step guide to watching awesome Snaps a second time Snapchat is an instant-messaging app for smartphones that lets you send video and photo messages instead of the usual text. One catch with Snapchat, however, is that you can only view the picture or video once for a certain amount of time, and after that it's gone. Luckily, you can use the Replay feature to view Snaps you've received a second time. Version 9.29.3.0 of Snapchat allows you to replay each Snap you receive once. Steps - 1. Update to the latest version of Snapchat. If you haven't updated Snapchat in a while, you'll want to check for updates in your device's app store. Snapchat versions 9.29.3.0 and later have a Replay feature, allowing you to replay every Snap once instead of limiting you to one Replay a day. This is a major change, as you can now use Replay for every single Snap you receive[1] Expert Source A.J. Aldana Social Media Specialist Expert Interview. 9 March 2021. . - Snapchat used to sell additional Replays, but no longer offers them for sale. If you purchased additional Replays in the past, you can still use them, but you can no longer purchase them.[2] Research source - 2. View a Snap you've received. Before you can use a Replay on a Snap, you'll need to have viewed it once. Tap a received Snap to begin viewing it. - If you have multiple unseen Snaps from that person, they will all play back-to-back, and using a Replay will play through all of them again. - 3. Don't exit the inbox after watching the Snap. You're only given the option to replay a Snap if you stay on the Inbox screen after it finishes. If you go back to the camera screen or exit the app, you'll lose your chance to replay the Snap.[3] Research source - 4. Press and hold the Snap you just finished watching to use your Replay. You'll see the Snap icon refill, and it will say "Tap to view." - When you do this for the first time after updating, a window will appear asking you to confirm that you want to replay the Snap. - If you want to use a Replay for a specific Snap in a group of Snaps you received, swipe right on the Snap to open a chat with the person. Press and hold on the Snap that you want to replay in the chat history. You can only replay Snaps that you just received. Exiting the chat or the inbox screen will remove your ability to replay the Snaps. - 5. Tap the reloaded Snap to view it again. The Snap will replay all the way through again. If you leave the screen before tapping, you'll lose the Replay. - 6. Replay any other Snaps you receive. You can now replay each and every Snap you receive, instead of one per day. The other person will be able to see when you've replayed their Snaps. Master Snapchat With This Expert Series Snapchat is unlike any other social media platform. Learn the ins and outs (and avoid any embarrassing mistakes) with these expert articles. wikiHow Video: How to Replay a Snapchat Watch Tips - While you can't save Snaps using the Snapchat app without notifying the other person that you took a screenshot, there are workarounds. These violate the TOS of Snapchat, are considered bad Snapchat etiquette, and may require a jailbroken device. See Save Snapchat Pictures Without Notifying Others for details.
Snapchat是一款传送照片和视频信息的即时通讯手机软件。它的独特之处在于所有信息“阅后即焚”,即信息一经读取在1-10秒内就会消失。但是,最新版的Snapchat有限时限量重播功能,或者你可以下载一个“Snap(快照)储存”的专用软件。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用新版重播功能 - 1. 升级到Snapchat 6.1.0以上的版本。新版本允许你每天重播一个快照。去软件库下载最新版吧! - 本网站分别有指南教你如何安装安卓软件和如何安装iOS软件。 - 2. 打开Snapchat。更新后,从手机主屏打开该软件。 - 3. 进入收件箱。从左至右滑动屏幕进入收件箱。 - 4. 打开“设置”菜单。点击屏幕右上角的齿轮图标,打开“设置”菜单。 - 5. 点击“附加服务”下的“管理”按钮。在这可以看到更新后的功能。 - 6. 把“重播”切换到开启状态。 - 7. 打开一张Snap快照,打开视频用点按,打开图片用双击。只能重播看过的快照。 - 8. 重播该快照。再次点击刚看过的快照,会出现一个确认是否重播的对话框,点击“重播”。每24小时只能重播一则快照,每则只能重播一次。 [1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 安装Snap快照储存专用软件 - 1. 安卓系统和iOS系统都有好几款快照储存软件供选择。用这些储存软件储存快照时,发件人不会收到“快照被储存”的通知。常用的储存软件有: - SnapSeeker(安卓) - Snapbox (iOS) - Snapkeep (iOS) - 2. 储存快照前别打开该快照。快照一经打开就无法被储存。 - 3. 用Snapchat帐号登录快照储存软件。 - 4. 在收件箱内的未读快照中选择你想储存的快照,储存下来之后随时可以播放。 - 5. 重新登录Snapchat。用储存软件储存快照之后再登回Snapchat打开并回复快照信息。 [2] 研究来源 5-ways-to-save-snapchat-snaps-permanently-without-the-senders-knowledge/ 小提示 - 更新后的Snapchat只允许你在24小时内重播1则快照。若你收件箱中有10张快照,你也只能每天重播1则。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách hủy tư cách thành viên Amazon Prime để ngừng gia hạn. Bạn có thể tiến hành trên cả website và ứng dụng Amazon. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên máy tính - 1. Mở trang hủy tư cách thành viên Amazon Prime. Truy cập trang này trên trình duyệt web của máy tính. Bạn sẽ đến được trang "End Your Amazon Prime Membership" (Kết thúc tư cách thành viên Amazon Prime). - 2. Nhấp vào End Membership (Kết thúc tư cách thành viên). Nút màu vàng này nằm gần đầu trang. Bạn sẽ được chuyển đến trang đăng nhập. - 3. Đăng nhập Amazon. Nhập địa chỉ email và mật khẩu, sau đó nhấp vào Sign in (Đăng nhập). Tài khoản của bạn sẽ được xác minh. - Thậm chí nếu đã đăng nhập tài khoản Amazon từ trước, bạn vẫn phải nhấp vào Sign in ở giữa trang. - 4. Nhấp vào Continue to Cancel (Tiếp tục để hủy). Nút màu vàng này nằm gần cuối trang. - 5. Kết thúc tư cách thành viên Amazon Prime. Tại đây, bạn sẽ có hai sự lựa chọn: khi nhấp vào End Now (Kết thúc ngay bây giờ), tư cách thành viên Prime sẽ bị hủy đối với thời gian còn lại của chu kỳ lập hóa đơn hiện tại, đồng thời khoản thanh toán cho gói Prime của tháng này cũng sẽ được hoàn lại, còn nếu bạn nhấp vào End on [ngày] (Kết thúc vào [ngày]) thì tư cách thành viên Amazon Prime sẽ tiếp tục và kết thúc khi đến ngày gia hạn.[1] Nguồn nghiên cứu - 6. Chờ trang xác nhận. Khi trang "Cancellation confirmed" (Xác nhận hủy) hiện ra nghĩa là tư cách thành viên Prime đã bị hủy. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên điện thoại - 1. Mở Amazon. Nhấn vào ứng dụng Amazon với biểu tượng logo "amazon" trên giỏ hàng. - 2. Nhấn vào nút ☰ với biểu tượng ba đường thẳng nằm ở góc trên bên trái màn hình. Một trình đơn sẽ bật lên. - 3. Nhấn vào Your Account (Tài khoản của bạn). Tùy chọn này nằm gần đầu trình đơn bật lên. - 4. Nhấn vào Manage Prime Membership (Quản lý tư cách thành viên). Tùy chọn này nằm trong phần "Account settings" (Cài đặt tài khoản) của trình đơn. - 5. Đăng nhập Amazon. Nhập địa chỉ email và mật khẩu khi được nhắc. - Thậm chí nếu thông tin đăng nhập đã được lưu, bạn vẫn cần nhấn vào Sign in. - Nếu sử dụng iPhone với cảm biến Touch ID, có thể bạn sẽ được yêu cần quét dấu vân tay. - 6. Cuộn xuống và nhấn vào End Membership. Tùy chọn này nằm gần cuối trang. Tiếp theo, quá trình xác nhận hủy bỏ sẽ bắt đầu. - 7. Cuộn xuống và nhấn vào I Do Not Want My Benefits (Tôi không muốn lợi ích của mình). Tùy chọn này nằm cuối trang. - Có thể bạn sẽ không thấy tùy chọn này. Khi đó, hãy bỏ qua đến bước kế tiếp. - 8. Cuộn xuống và nhấn vào End Membership. Tùy chọn này nằm gần cuối trang. - 9. Nhấn vào nút End on [ngày] ở gần giữa màn hình. Tính năng tự động gia hạn tư cách thành viên Prime sẽ bị hủy; khi kết thúc chu kỳ lập hóa đơn hiện tại, tư cách thành viên sẽ chấm dứt. - Bạn cũng có thể thấy tùy chọn End Now ở đây. Khi bạn nhấn vào tùy chọn này, tư cách thành viên Prime sẽ bị hủy ngay lập tức, đồng thời Amazon sẽ hoàn lại khoản thanh toán cho thời gian còn lại của chu kỳ lập hóa đơn. Lời khuyên - Tốt nhất bạn nên hủy tài khoản Amazon Prime nhiều ngày trước khi tư cách thành viên được gia hạn. Cảnh báo - Khi hủy tài khoản Amazon Prime, bộ nhớ ảnh không giới hạn miễn phí và quyền truy cập Cloud Drive sẽ chấm dứt. Bạn cần thanh toán nếu muốn tiếp tục sử dụng những tính năng này.[2] Nguồn nghiên cứu
This wikiHow teaches you how to cancel an Amazon Prime membership in order to prevent it from renewing. You can do this both on the Amazon website and in the Amazon app. Steps Method 1 Method 1 of 2: On Desktop - 1. Open the Amazon Prime cancellation page. Go to this page in your computer's web browser. This will take you to the "End Your Amazon Prime Membership" page. - 2. Click End Membership. It's a yellow button near the top of the page. Doing so will take you to a sign-in page. - 3. Log into Amazon. Enter your email address and password, then click Sign in. This will verify your account. - Even if you're already logged into your Amazon account, you'll still need to click Sign in in the middle of the page. - 4. Click Continue to Cancel. It's a yellow button near the bottom of the page. - 5. End your Amazon Prime membership. You have two choices here: clicking End Now will cancel Prime for the rest of the current billing cycle and refund part of your Prime payment for the month, while clicking End on [Date] will allow you to continue using Amazon Prime until it's set to renew.[1] Research source - 6. Wait for the confirmation page. When you see the "Cancellation confirmed" page appear, your Prime membership has been canceled. Method 2 Method 2 of 2: On Mobile - 1. Open Amazon. Tap the Amazon app icon, which resembles the "amazon" logo over a shopping cart. - 2. Tap ☰. It's the three-lined icon in the top-left corner of the screen. Doing so prompts a pop-out menu. - 3. Tap Your Account. You'll find this option near the top of the pop-out menu. - 4. Tap Manage Prime Membership. It's in the "Account settings" section of the menu. - 5. Log into Amazon. Enter your email address and password when prompted. - Even if your account login is saved, you'll still have to tap Sign in here. - If you're using an iPhone with Touch ID, you may instead be prompted to scan your fingerprint. - 6. Scroll down and tap End Membership. This option is near the bottom of the page. Doing so takes you to the start of the cancellation confirmation. - 7. Scroll down and tap I Do Not Want My Benefits. It's at the bottom of the page. - You may not have this option. If so, skip to the next step. - 8. Scroll down and tap End Membership. You'll find this option near the bottom of the page. - 9. Tap End on [Date]. It's near the middle of the screen. Doing so will cancel your Prime membership's auto-renewal; at the end of the current billing cycle, your membership will be terminated. - You may also see an option entitled End Now here. Tapping this option will allow you to cancel your Prime membership immediately, which will prompt Amazon to refund to you the rest of the current billing cycle's payment. Video Tips - It's best to cancel your Amazon Prime account several days before the membership is set to renew. Warnings - When you cancel your Amazon Prime account, your free unlimited photo storage and Cloud Drive access will end. If you want to continue using it, you'll need to pay for it.[2] Research source
null
Nếu bạn đang định bán chiếc Samsung Galaxy S2 của mình, bạn sẽ cần phải reset (cài lại) nó về chế độ nhà sản xuất. Reset cũng giúp bạn khắc phục lỗi của những chiếc điện thoại trục trặc. Khi reset Samsung Galaxy S2, toàn bộ dữ liệu trên điện thoại sẽ bị xóa, và nếu bạn chọn, nó sẽ xóa luôn cả những dữ liệu lưu trên thẻ SD trong bao gồm các ứng dụng đã cài đặt, dữ liệu và thiết lập về ứng dụng cũng như tài khoản Google liên kết với thiết bị đó. Tuy nhiên nó sẽ không xóa hệ điều hành hiện tại của điện thoại, các ứng dụng hệ thống tích hợp, và những dữ liệu bạn có trên thẻ SD ngoài.[1] Nguồn nghiên cứu Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Reset bằng Settings App (Ứng dụng Cài đặt) - 1. Mở "Settings app". Trên màn hình chủ, nhấn phím Menu, sau đó chọn "Settings app" để mở.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Bắt đầu quá trình reset điện thoại. Trong "Settings app", chọn "Privacy" (Riêng tư), sau đó bấm "Factory data reset" (thiết lập điện thoại về chế độ nhà sản xuất). - 3. Chọn có xóa thẻ SD trong hay không. Trên màn hình "Factory data reset", bạn có thể chọn xóa dữ liệu trên thẻ SD trong hoặc không xóa. Bấm vào hộp kiểm tùy chọn "Format USB storage" (Định dạng bộ nhớ USB) để đánh hoặc bỏ dấu tích. - Nếu đánh dấu tích vào tùy chọn, toàn bộ dữ liệu trên thẻ SD trong sẽ bị xóa. - Nếu bỏ dấu tích, dữ liệu trên thẻ SD trong sẽ không bị xóa. - 4. Reset điện thoại. Ngay khi bạn reset điện thoại, bạn sẽ không thể khôi phục lại dữ liệu trên điện thoại. Bấm "Reset phone" (Cài lại điện thoại), sau đó bấm "Erase everything" (Xóa mọi thứ). - Samsung Galaxy S2 sẽ bắt đầu quá trình reset. Không được tắt điện thoại trong lúc đang reset. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Thực hiện Hard Reset (Reset bằng Phím cứng) - 1. Trước tiên hãy thử reset bằng "Settings App". Nếu vì một số lý do bạn không thể reset điện thoại bằng Settings app, thì bạn sẽ cần phải reset điện thoại bằng hard reset. Điều này có nghĩa là bạn sẽ sử dụng phần cứng của điện thoại để cài lại nó, thay vì sử dụng phần mềm. - 2. Tắt điện thoại. Nút nguồn nằm ở phía trên cùng bên phải của điện thoại. Nhấn và giữ nút nguồn cho tới khi bạn nhìn thấy màn hình tùy chọn. Chạm vào nút "Power off" (tắt nguồn) để tắt điện thoại. Đợi cho tới khi điện thoại được tắt hoàn toàn. - 3. Bật điện thoại bằng các nút nguồn và âm lượng. Nút tăng/giảm âm lượng ở phía bên trái của điện thoại. Trong khi nhấn và giữ nút tăng/giảm âm lượng, nhấn và giữ nút nguồn. Khi logo Samsung xuất hiện, bỏ tay ra khỏi nút nguồn, trong khi tiếp tục nhấn và giữ nút âm lượng. Khi màn hình "System Recovery" (Khôi phục Hệ thống) của Android xuất hiện, thôi không nhấn nút âm lượng.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Reset điện thoại. Sử dụng các nút tăng hoặc giảm âm lượng, vào tùy chọn "Wipe data/factory reset" (Xóa dữ liệu/đưa điện thoại về chế độ nhà sản xuất), sau đó nhấn nút nguồn để chọn nó. Nhấn phím giảm âm lượng để vào "Yes - Delete all user data"(Có – Xóa tất cả dữ liệu người dùng), sau đó nhấn nút nguồn để chọn nó. Nhấn nút nguồn một lần nữa để khởi động lại điện thoại. - Samsung Galaxy S2 sẽ bắt đầu quá trình reset. Không được tắt điện thoại trong lúc đang reset.
If you're planning on selling your Samsung Galaxy S2, you will want to reset it to its factory settings. If your phone is no longer working well, a reset may help to address that. When you reset the Samsung Galaxy S2, it will erase all of the data on the phone, and, if you choose to do so, any data stored on the internal SD card. This includes any downloaded applications, application settings and data, and it will remove any Google account associated with the device. It won't delete the current phone operating system, the bundled system applications, and any data you have on an external SD card. Steps Method 1 Method 1 of 2: Resetting with the Settings App - 1. Open the Settings app. On the home screen, press the Menu key, and then touch the Settings app to open it.[1] Research source - 2. Start resetting the phone. In the Settings app, touch the Privacy option, and then touch Factory data reset. - 3. Choose whether to erase the internal SD card. On the Factory data reset screen, you can choose whether to erase the phone's internal SD card or not. Touch the Format USB storage option check box to add or remove the check. - If the option is checked, it will erase the internal SD card. - If the option is unchecked, it will not erase the internal SD card. - 4. Reset the phone. Once you reset the phone, you will not be able to recover the data from the phone. Touch Reset phone, and then touch Erase everything. - The Samsung Galaxy S2 will begin the reset process. Do not turn off the phone while it is resetting. Method 2 Method 2 of 2: Performing a Hard Reset - 1. Try resetting with the Settings App first. If for some reason you can't reset the phone using the Settings app, then you'll need to reset the phone with a hard reset. This means you'll be using the phone's hardware to reset it, instead of a software app. - 2. Turn off the phone. The power button is on the upper right side of the phone. Press and hold the power button until you see the Power options screen. Touch Power off to turn off the phone. Wait until the phone is completely off. - 3. Turn on the phone with the power and volume buttons. The volume up/down buttons are on the left side of the phone. While pressing and holding the volume up/down buttons, press and hold down the power button. When the Samsung logo appears, stop pressing the power button, while continuing to press and hold the volume buttons. When the Android System Recovery screen appears, stop pressing the volume buttons. - 4. Reset the phone. Using the volume up or down buttons, highlight the Wipe data/factory reset option, and then press the power button to select it. Press the volume down key to highlight Yes - Delete all user data, and then press the power key to select it. Press the power key again to reboot the phone. - The Samsung Galaxy S2 will begin the reset process. Do not turn off the phone while it is resetting. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
如果你打算卖掉你的三星Galaxy S2,那么你需要将其重置还原为出厂设置。如果你的手机运行状态不好,你也可以重置机器来解决运行故障。 当你重置三星Galaxy S2时,会抹去手机设备和内部SD卡上的所有数据,包括其中下载的应用程序,程序设置和数据等,同时它还会移除设备绑定的谷歌账户。重置手机不会删除手机现有的操作系统、预装的系统应用程序,以及外部SD卡中的数据。[1] 研究来源 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用设置程序重置手机 - 1. 打开设置程序。在主页面,按下菜单键,选择设置选项来打开设置程序。[2] 研究来源 - 2. 开始重置手机。在设置程序中,选择隐私选项,然后点击恢复出厂设置。 - 3. 选择是否抹除内置SD卡的数据。在恢复出厂设置页面,你可以选择是否抹除内置SD卡中的数据。点击格式化USB存储选项的对话框来添加或移除对勾。 - 如果勾选该选项,则意味着抹去内部SD卡的数据。 - 如果取消对该选项的选择,则意味着不抹除内部SD卡数据。 - 4. 重置手机。完成重置后,你将不能回复手机中的数据。点击重置手机,然后点击删除所有数据。 - 三星Galaxy S2会开始重置进程。重置过程中,请不要关闭手机。 方法 2 方法 2 的 2: 进行硬重置 - 1. 首先尝试使用设置程序重置手机。如果处于某些原因,不能使用该方法完成重置,那么你需要对手机进行硬重置。这意味着你需要使用手机上的硬件,而不是软件程序来完成手机重置。 - 2. 关闭手机。电源键位于手机的右上部。长按电源键,直到你看到屏幕上出现电源选项。点击关机选项来关闭手机。等待设备完全关闭。 - 3. 使用电源键和音量按钮打开手机。音量调节按钮位于手机的左侧。按住音量调节按钮的同时,长按电源按钮。等待三星商标出现后,松开电源键,但是继续按住音量按钮。等待安卓系统重置页面出现后,再松开音量键。[3] 研究来源 - 4. 重置手机。使用音量增大或减小按钮,选择抹除数据、恢复出厂设置选项,然后按下电源键来选中选项。按下音量减小按钮来标亮“是,删除所有用户数据”,然后按下电源键来选中它。再次按下电源键来重启手机。 - 三星Galaxy S2会开始重置进程。重置过程中,请不要关闭手机。
Hình trụ là một hình khối đơn giản có hai mặt đáy là hai hình tròn song song và bằng nhau. Nếu muốn tính thể tích hình trụ, tất cả những gì bạn cần phải làm là tìm ra chiều cao (h) và bán kính (r) của nó, sau đó thay vào công thức : V = hπr2. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 1: Tính Thể tích Hình trụ - 1. Tìm bán kính đáy. Bạn có thể chọn bất kỳ mặt đáy nào để tính vì chúng bằng nhau. Nếu đã biết bán kính, bạn có thể thực hiện bước tiếp theo. Nếu không biết bán kính thì hãy lấy thước đo khoảng cách rộng nhất trên đường tròn rồi lấy kết quả có được chia cho 2. Cách này sẽ cho ra kết quả chính xác hơn là đo một nửa đường kính. Giả dụ bán kính hình tròn là 2,5 cm, hãy viết kết quả ra. - Nếu biết đường kính hình tròn, chỉ cần chia nó cho 2. - Nếu bạn biết chu vì, thì chia số đó cho 2π để có số đo bán kính. - 2. Tính diện tích đáy tròn. Để làm việc này, chỉ cần dùng công thức tính diện tích hình tròn, A = πr2. Thay số đo của bán kính vào công thức như sau: - A = π x 2,52 = - A = π x 6,25. - Vì π xấp xỉ 3,14 khi được làm tròn đến 2 số thập phân, ta có diện tích hình tròn đáy là 19,63 cm2 - 3. Tìm chiều cao của hình trụ. Nếu đã biết chiều cao thì hãy chuyển sang bước tiếp theo, còn nếu không thì bạn hãy dùng thước để đo. Chiều cao của hình trụ là khoảng cách của 2 đáy trên mặt bên. Ví dụ ta có chiều cao hình trụ là 10 cm, hãy viết con số này ra trước đã. Trong hình ví dụ bên trên, giá trị được lấy là 4 inch, bạn có thể chiếu theo giá trị đó. - 4. Nhân diện tích đáy với chiều cao. Bạn có thể hiểu thể tích hình trụ đơn giản là thể tích khi mà diện tích đáy được đặt dồn lên nhau cho đến hết chiều cao của hình trụ. Do chúng ta đã biết diện tích đáy hình trụ là 19,63 cm2 và chiều cao là 10 cm, bây giờ chỉ cần nhân chúng lại với nhau để ra thể tích hình trụ. 19,63 cm2 x 10 cm = 196,3 cm3 Đây chính là đáp án cuối cùng của bạn. - Luôn luôn biểu diễn đơn vị của bạn dưới dạng lập phương vì ta đang thực hiện phép đo trong không gian 3 chiều. Lời khuyên - Hãy chắc chắn rằng bạn đã đo đạc chính xác. - Làm nhiều bài tập thực hành để khi áp dụng vào thực tế bạn sẽ biết mình nên làm gì. - Sẽ dễ hơn đếu bạn dùng máy tính. - Có một quy luật chung, thể tích một vật bằng diện tích đáy nhân với chiều cao vật đó. (tuy nhiên một số trường hợp thì lại không chính xác, ví dụ hình nón). - Nhớ rằng đường kính là dây cung lớn nhất trong một hình tròn hoặc đường tròn, nói cách khác là phép đo cho kết quả lớn nhất có thể có giữa 2 điểm trên đường tròn hoặc hình tròn. Chọn một mép đường tròn nằm ở mốc số 0 của thước kẻ/thước cuộn, và thực hiện phép đo lớn nhất có thể mà không làm điểm số 0 dịch chuyển, đó chính là số đo đường kính. - Sẽ dễ dàng hơn nếu ta tìm số đo đường kính rồi chia cho 2 để tìm bán kính chính xác mà không cần phải xác định tâm hình tròn. - Một khi đã tính ra diện tích đáy, hãy xem việc nhân với chiều cao như là việc cộng dồn đáy theo chiều cao. Nói cách khác, bạn chỉ đơn giản là đang “xếp chồng” các đáy tròn cho đến khi hết chiều cao, và khi đã tính ra kết quả rồi thì đó chính là thể tích của bạn. - Thể tích hình trụ được tính theo công thức V = πr2h, và π xấp xỉ bằng 22/7.
A cylinder is a simple geometric shape with two equally-sized and parallel circular bases. Calculating the volume of a cylinder is simple once you know the formula.[1] Research source Steps Help Finding the Volume of a Cylinder Method 1 Method 1 of 1: Calculating the Volume of a Cylinder - 1. Find the radius of the circular base.[2] Expert Source Grace Imson, MA Math Instructor, City College of San Francisco Expert Interview. 1 November 2019. Either circle will do since they are the same size. If you already know the radius, you can move on. If you don't know the radius, then you can use a ruler to measure the widest part of the circle and then divide it by 2. This will be more accurate than trying to measure half of the diameter. Let's say that the radius of this cylinder is 1 inch (2.5 cm). Write it down. - 2. Calculate the area of the circular base.[5] Expert Source Grace Imson, MA Math Instructor, City College of San Francisco Expert Interview. 1 November 2019. To do this, just use the formula for finding the area of a circle, A = πr2.[6] Research source Just plug the radius you found into the equation. Here's how to do it: - A = π x 12 - A = π x 1 - A = π - Since π is normally rounded to 3.14, you can say that the area of the circular base is 3.14 in.2 - 3. Find the height of the cylinder.[7] Expert Source Grace Imson, MA Math Instructor, City College of San Francisco Expert Interview. 1 November 2019. If you know the height already, move on. If not, use a ruler to measure it. The height is the distance between the edges of the two bases. Let's say the height of the cylinder is 4 inches (10.2 cm). Write it down. - 4. Multiply the area of the base by the height.[8] Expert Source Grace Imson, MA Math Instructor, City College of San Francisco Expert Interview. 1 November 2019. You can think of the volume of the cylinder as the area of the base being extended throughout the height of the cylinder. Since you know that the area of the base is 3.14 in.2 and that the height is 4 in., you can just multiply the two together to get the volume of the cylinder. 3.14 in.2 x 4 in. = 12.56 in.3 This is your final answer.[9] Research source - Always state your final answer in cubic units because volume is the measure of a three-dimensional space.[10] Research source Video Tips - Remember the diameter is the biggest chord in a circle or in a circumference, i.e. the biggest measurement you can get between two points in a circumference or in the circle within. The edge of the circle should meet the zero mark in your ruler/flex tape, and the biggest measurement you obtain without losing contact with your zero mark will be the diameter.[11] Research source - Make up a few problems to practice so you know that you will get it right when you try it for real. - The volume of a cylinder is given by the formula V = πr2h, and π is about the equivalent of 22/7 or 3.14. Reader Success Stories - "It helped me out with my homework."
圆柱体是一种简单的几何体,它带有面积相等且互相平行的两个圆形底面。要计算圆柱体的体积,你只需要知道它的高(h)和半径(r),即可应用公式:V = hπr2计算得出。具体方法如下。 步骤 方法 1 方法 1 的 1: 计算圆柱体的体积 - 1. 找出圆形底面的半径。 只需找出其中一个底面的半径即可,因为它们的面积是相等的。如果半径已知,请进入后面的步骤。如果你还不能确定其半径,你可以使用尺子对圆形的最宽处进行量度,然后把结果除以2即为半径长度。这比直接进行半径的量度更准确。在本例中,假设圆柱体的半径为1 cm。记下半径值。 - 如果已知圆直径,用直径除以2即可。 - 如果已知圆周长,用周长除以2π即可。 - 2. 计算圆柱体圆形底面的面积。使用公式:A = πr2即可计算园面积。把你需要计算的圆柱体的半径替换公式中的r即可。方法如下图所示: - A = π x 12 = - A = π x 1. - 因为π的值约为3.14,因此你可以认为该园面积为3.14 cm.2 - 3. 找出圆柱体的高。如果高已知,请进入后面的步骤。否则,可以使用尺子对其进行量度。圆柱体的高是其两个底面之间的距离。在本例中,假设高为4 cm。 记下高的值。 - 4. 把底面面积乘以高。你可以认为圆柱体的体积就是圆柱体底面延伸了和圆柱体高度等长距离后的体积。 在本例中,底面面积为3.14 cm.2,高为4 cm.,对它们进行相乘即可得到圆柱体的体积为3.14 cm.2 x 4 cm. = 12.56 cm.3。这就是最终结果。 - 最终结果的单位应该总是以立方形式出现的,因为你计算的是立方体的体积。 小提示 - 多进行相关的练习能让你更好地掌握计算的方法。 - 当你计算得出底面面积后,你可以考虑通过高度"堆积"进行相关的乘法。换言之,你需要进行的就是把圆形底面"堆积"起来直到达到圆柱体的高度位置,因为你已经计算得出底面面积,因此最终的结果就是圆柱体的体积。 - 在不需要确定圆心的情况,通过量度圆直径然后除以2能得出更准确的圆半径。 - 请谨记圆周长是圆形或圆周内最长的一条边,例如,你可以在圆周或圆形上两点所量度出的最大值即为圆直径。因此,在使用尺子或卷尺进行量度时,确保其零度刻度保持在圆形的边上,在进行量度最长距离时,不要松开零度刻度,即可量度出圆直径。 - 确保你的量度是准确的。 - 这比使用一个计算器更容易。
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách sử dụng tính năng thay thế màu sắc của chương trình Paint trên máy tính Windows. Microsoft Paint không thể thay thế các màu sắc phức tạp như Photoshop, nhưng bạn vẫn có thể dùng công cụ tẩy để thay thế màu đơn sắc bằng một màu khác mà không làm ảnh hưởng đến các màu còn lại trong dự án. Các bước - 1. - 2. Mở Paint. Nhập paint, rồi nhấp vào Paint trong trình đơn Start. Cửa sổ Paint sẽ xuất hiện trên màn hình. - Nếu bạn thấy chương trình có tên "Paint 3D", đừng nhấp vào đó - vì Paint 3D không phải là Microsoft Paint. - 3. Mở hình ảnh cần chỉnh sửa. Mặc dù tính năng thay đổi màu sắc của Paint không thể xử lý những màu phức tạp, nhưng bạn vẫn có thể mở dự án Paint đơn giản hoặc hình ảnh clip art để chỉnh sửa khi cần: - Nhấp vào File (Tệp) ở phía trên góc trái cửa sổ Paint. - Nhấp vào Open (Mở) trong trình đơn đang hiển thị. - Truy cập thư mục chứa ảnh mà bạn muốn mở - Nhấp vào ảnh đó. - Nhấp vào Open. - Nếu bạn không muốn mở tập tin có sẵn, hãy tạo dự án Paint mới trước khi tiếp tục. - 4. Chọn công cụ eyedropper. Nhấp vào biểu tượng ống nhỏ giọt trong phần "Tools" (Công cụ) ở phía trên cửa sổ Paint. - 5. Nhấp vào màu mà bạn muốn thay thế. Thao tác này làm cho màu đã chọn hiển thị trong phần "Color 1" (Màu 1) ở phía trên cửa sổ Paint. - Bạn có thể phóng to để nhìn rõ màu đó bằng cách nhấp vào dấu + ở bên dưới góc phải cửa sổ. - 6. Chọn công cụ eyedropper một lần nữa. Nhấp vào biểu tượng của công cụ đó trong phần "Tools" để thực hiện việc này. - Bỏ qua bước này nếu màu mà bạn muốn dùng để thay thế màu đầu tiên không có trong ảnh. - 7. Nhấp phải vào màu mà bạn muốn dùng để thay thế màu đầu tiên. Thao tác này sẽ thêm màu đó vào ô "Color 2" (Màu 2); điều đó có nghĩa là màu trong ô "Color 1" sẽ được thay thế bằng màu trong ô "Color 2". - Nếu đã bỏ qua bước trước đó, bạn sẽ nhấp vào ô Color 2 ở đầu trang và nhấp vào màu mà bạn muốn dùng từ bảng màu ở phía trên cửa sổ. - 8. Chọn công cụ cục tẩy. Nhấp vào biểu tượng cục tẩy màu hồng ở phía trên phần "Tools". - 9. Nhấp phải và di chuyển cục tẩy trên phần màu mà bạn muốn thay thế. Đây là thao tác thay màu trong ô "Color 1" thành màu trong ô "Color 2" mà không làm thay đổi những màu khác trên ảnh. - Không sử dụng nút chuột trái ở bước này. Thao tác này khiến công cụ cục tẩy xóa mọi thứ trong lúc bạn di chuyển nó thay vì chỉ xóa màu đã chọn để thay bằng một màu khác. Lời khuyên - Đảm bảo bạn sử dụng công cụ eyedropper để chọn màu đầu tiên. Nếu không có bước này, công cụ cục tẩy sẽ thêm "Color 2" (Màu 2) vào những chi tiết mà nó chạm vào. Cảnh báo - Đôi khi, một đường viền màu sẽ xuất hiện quanh đối tượng mà bạn đã thay thế màu. Bạn phải loại bỏ đường viền màu đó theo cách thủ công. - Các bước này chỉ có thể thực hiện được trên MS Paint phiên bản 6.1 và cao hơn.[1] Nguồn nghiên cứu
This wikiHow teaches you how to use Paint's color replacement feature on a Windows computer. Microsoft Paint can't replace complex colors the way that Photoshop can, but you can use the eraser tool to replace a simple color with another color without touching the other colors in the project. Steps - 1. - 2. Open Paint. Type in paint, then click Paint in the Start menu. The Paint window will open. - If you see something called "Paint 3D", don't select it—Paint 3D is separate from Microsoft Paint. - 3. Open an image if necessary. While Paint's color replacement feature can't handle complex colors, you can open a simple Paint project or clip art to edit if need be: - Click File in the top-left corner of the Paint window. - Click Open in the drop-down menu. - Go to the location of the image you want to open. - Click the image. - Click Open. - If you aren't opening an existing file, create the Paint project you want to use before proceeding. - 4. Select the eyedropper tool. Click the eyedropper-shaped icon in the "Tools" section at the top of the Paint window. - 5. Click the color you want to replace. This will assign the color to the "Color 1" section at the top of the Paint window. - You can zoom in to get a better view of the color by clicking + in the bottom-right corner of the window. - 6. Select the eyedropper tool again. Click its icon in the "Tools" section to do so. - Skip this step if the color you want to replace the first color with isn't on the canvas. - 7. Right-click the color you want to use to replace the first color. This will add it to the "Color 2" box, signifying that the "Color 1" box's color will be replaced with the "Color 2" box's color. - If you skipped the last step, you'll instead click the Color 2 box at the top of the page and then click the color you want to use from the palette at the top of the window. - 8. Select the eraser tool. Click the pink, eraser-shaped icon in the "Tools" section. - 9. Right-click and drag across the color you want to replace. This will cause the "Color 2" box's color to replace the "Color 1" box's color without altering any of the other colors on the canvas. - Do not use the left mouse button for this step. Doing so will cause the eraser tool to erase anything you drag it across instead of just erasing the color you selected as the one to replace. Tips - Make sure you're using the eyedropper to select the first color. Failing to do so may cause the eraser to apply your "Color 2" color to everything it touches. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Sometimes, a colored outline will be left surrounding an object for which you replaced the color. You will have to get rid of this outline manually. - These steps will only work for MS Paint versions 6.1 and higher.[1] Research source
想把图片中蓝色的天空变成红色的?想要把黄色的小船变成绿色的?只用几步简单的操作,就可以利用“画图”程序来替换颜色。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用橡皮擦工具 - 1. 如果你要对已保存的图片进行更改,请将图片复制到一个新的文档中。在Windows 7及更高版本的系统中,橡皮擦工具无法更改已保存的文件。所以,你得先把图片复制到新的文档中。[1] 研究来源 - 具体操作是,在“画图”程序中打开一个新文档。 - 使用Ctrl-Shift- C组合键来复制图片。或者从编辑下拉菜单中选择复制选项。 - 点击新的空白文档。使用Ctrl-Shift-V组合键(或从编辑下拉菜单中选择“粘贴”),把图片粘贴到新文档中。 - 2. 找到颜色选择器工具栏。在工具栏的顶部,有一排各种颜色的色块。色块旁边有两个方形图标,分别标记成“颜色1”和“颜色2”。[2] 研究来源 - 工具栏的最右侧有一个“编辑颜色”的选项。 - 3. 在颜色选择器中挑选一个颜色,来取代图片中的某一种颜色。如果图片上有黄色的文字,而你想要更换文本的颜色,请使用鼠标左键点击黄色文字。[3] 研究来源 - 如果你想要确保刚刚选择的颜色是正确的,请使用颜色选取器来直接选择正确的颜色。颜色选取器位于顶部工具栏、橡皮擦工具的旁边。它的图标看起来像是一个滴管。点击颜色选取器,然后点击你想要替换的颜色。它能直接选择目标颜色。[4] 研究来源 - 选取颜色后,将它另存为自定义颜色。 - 具体操作是,点击编辑颜色。接着会出现一个对话框,里面有一个调色盘和许多基本颜色。点击右下角的“添加到自定义颜色”按钮,然后,点击确定。 - 自定义颜色会出现在顶部工具栏中。点击它,然后点击“颜色1”,将它设置为颜色1。 - 4. 选择替换色。在顶部工具栏中选择一个颜色,作为替换色。例如,你可能会想把黄色的文字换成蓝色的,请点击蓝色色块。 - 点击工具栏里的颜色2。然后,从颜色选取器中选择替换色。例如,选择蓝色,来替换黄色。 - 5. 选择橡皮擦。橡皮擦工具位于顶部的工具栏中,图标看上去像是一个橡皮擦。点击它,光标会变成一个大的、黄色的圆圈或方框。[5] 研究来源 - 选择橡皮擦工具后,按住左键拖动鼠标,橡皮擦会“擦去”光标所经过的地方的颜色,并将这里的颜色替换成新的颜色。 - 你也可以让橡皮擦变得更大,来加快替换速度。按下CTRL键和+键,放大橡皮擦。[6] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 使用反色工具 - 1. 不要在顶部工具栏中寻找反色工具。在画图6.1和更新版本的“画图”程序中,反色功能已经不再位于顶部工具栏里了。[7] 研究来源 - 如果你只是想简单地把一个商标或图片周围的颜色换掉,而不是替换整个颜色,那么使用反色工具是很方便的。 - 2. 点击图片。如果想要反转整个图片的颜色,请全选图片。如果只想反转一部分图片的颜色,请点击你想要反色的部分。 - 3. 右键点击图片。选择“反色”选项,而不是“反向选择”。 - 点击它。接着选中的部分会被反色。 - 你也可以使用快捷键:Ctrl-Shift-I。 小提示 - 这些方法适用于6.1版本和更高版本的“画图”程序。[8] 研究来源
XAMPP (chương trình tạo máy chủ web) dành cho phiên bản Windows 7 sẽ giúp bạn cài đặt các framework (khung nền) như Apache, MySQL, PHP, PERL và PEAR dễ dàng. XAMPP còn giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và cung cấp phần mềm hỗ trợ cho framework của trang web như Drupal, Joomla, Moodle hay wikiMedia trên máy tính Windows. Các bước - 1. Trên trình duyệt web, truy cập https://www.apachefriends.org/index.html - 2. Nhấp vào liên kết tải XAMPP. - 3. Khi được hỏi lại, nhấp "Save" (Lưu) và chờ cho tiến trình tải xuống hoàn tất. - 4. Mở ổ đĩa CD hay DVD từ My Computer. Tiến hành cài đặt chương trình, sau đó nhấp vào "Run" (Khởi chạy). - 5. Chấp nhận thiết lập mặc định. Một hộp thoại sẽ mở ra và mang đến lời nhắc cài đặt ban đầu. Bạn chỉ cần nhấn phím Enter và chấp nhận các thiết lập mặc định. Để đơn giản hóa việc cài đặt, chỉ cần nhấn ENTER mỗi lần dòng lệnh hiện ra. Dĩ nhiên, sau đó bạn có thể thay đổi thiết lập bằng cách chỉnh sửa tập tin cấu hình. - 6. Sau khi cài đặt xong, gõ x trên dòng lệnh để thoát cửa sổ lệnh. - 7. Mở bảng điều khiển XAMPP Control Panel. - 8. Khởi động các mục Apache và MySQL. Bạn cũng có thể khởi động những thành phần khác nếu dự định sử dụng chúng. - 9. Nhấp vào liên kết thuộc về quản lý (Admin) trong Control Panel để kiểm tra lại thiết lập của Apache. - 10. Nhấp vào liên kết Admin trong XAMPP Control Panel để để kiểm tra lại thiết lập của MySQL. - Sau khi các bước xác nhận hoàn tất, XAMPP sẽ được cài đặt thành công trên máy tính. Hãy mở một trình duyệt web và nhập "localhost" vào thanh địa chỉ. Bạn sẽ được điều hướng đến trang hiển thị thông báo rằng bạn đã cài đặt thành công XAMPP trên hệ thống. Lời khuyên - Đọc kỹ hướng dẫn trên trang chủ XAMPP. Có rất nhiều thông tin bổ ích được cung cấp trên trang. - Nếu bạn là người phát triển website còn ít kinh nghiệm, hãy mua một quyển sách về chương trình máy chủ Apache, MySQL và ngôn ngữ PHP. - Tải tài liệu về XAMPP để hiểu cách mà chương trình được tổ chức. Thông tin này là một công cụ quý báu đối với một người phát triển website. Cảnh báo - Có một số vấn đề không đáng kể khi chạy Skype và XAMPP cùng lúc vì Skype sử dụng cùng cổng 80.
null
XAMPP(Windows 7版本)是一个功能强大的建站集成软件包,能让用户更便捷地安装Apache-MySQL-PHP-PERL-PEAR框架。XAMPP不仅能节省建站所需的时间,还能简化安装操作,同时提供网页开发所支持的软件,包括Drupal、Joomla、Moodle或Wikimedia等程序。 步骤 - 1. 打开网络浏览器,前往 https://www.apachefriends.org/index.html 。 - 2. 点击XAMPP的下载链接。 - 3. 当浏览器弹出下载提示时,点击“保存”,并等待文件完成下载。 - 4. 从我的电脑上打开CD或DVD驱动。安装程序,然后点击“运行”。 - 5. 接受默认设置。接着会打开一个命令,并弹出起始安装提示。按下回车键,接受默认设置。如果想要简化安装操作,可以在弹出命令行时点击回车键。你也可以通过编辑配置文件来更改设置。 - 6. 完成安装后,在命令行上输入x,退出命令窗口。 - 7. 启动XAMPP控制面板。 - 8. 启动Apache和MySQL组件。如果你需要使用一些其他的组件,也可以启动它们。 - 9. 在控制面板中,点击Apache管理链接,确认已安装Apache程序。 - 10. 在XAMPP控制面板中点击MySQL链接,确认已安装MySQL。 - 验证成功后,XAMPP应该能成功安装在电脑上。打开浏览器,在地址栏里输入“本地主机”。浏览器会带你进入新页面,并告诉你SAMPP已成功安装在系统中。 小提示 - 阅读XAMPP主页上的安装说明。这个页面会提供很多有用信息。 - 如果你才刚刚开始学习网页开发,请买本关于“Apache-MySQL-PHP”的书。 - 下载并阅读XAMPP文档,能帮助你理解XAMPP的组成和使用方法。对于专业的网页开发人员来说,这些信息是非常重要的。 警告 - 由于Skype程序使用端口80,所以同时运行Skype和XAMPP会遇到一点小问题。
Bạn đang muốn kích hoạt điện thoại thông minh mà không tìm được mã IMEI? Nếu biết vị trí thì mã gồm 15 ký tự này rất dễ tìm, kể cả khi màn hình điện thoại bị khóa. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra mã IMEI của điện thoại Android hoặc iPhone khi màn hình bị khóa, cũng như cách xác định mã IMEI trên điện thoại bị khóa với nhà cung cấp cụ thể. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trên điện thoại bị khóa màn hình - 1. Kiểm tra mặt sau điện thoại. Nếu màn hình không phản hồi hay bạn không biết mật khẩu, hãy quan sát mặt sau điện thoại để tìm số IMEI (tùy vào kiểu máy). Với iPhone 6, iPhone 6 Plus, iPhone SE, iPhone 5s, iPhone 5c hoặc iPhone 5, mã IMEI thường nằm phía sau điện thoại. Một số dòng điện thoại Android cũng có số IMEI được in ở mặt sau. - 2. Kiểm tra phía trên hoặc bên dưới pin. Trên một số dòng điện thoại Android sử dụng pin có thể tháo rời, mã IMEI được in ở mặt dưới. Thậm chí bạn còn có thể tìm thấy mã IMEI phía dưới nắp pin. - Tắt nguồn điện thoại, tháo nắp lưng, lấy pin ra và kiểm tra xem có mã IMEI ở khu vực này hay không. - Cách này không áp dụng được với điện thoại sử dụng pin tích hợp. - 3. Tháo khay SIM ra. Hầu hết các dòng điện thoại thường được khắc số IMEI trên khay SIM. Để lấy khay SIM và tìm số IMEI, bạn cần:[1] Nguồn nghiên cứu - Sử dụng công cụ lấy SIM (còn gọi là que chọt SIM) hoặc kẹp giấy bẻ thẳng. - Tìm lỗ trên khay SIM. - Nhẹ nhàng đưa que chọt SIM hoặc kẹp giấy vào lỗ trên khay và đẩy vào. - Khi bạn rút que chọt SIM hoặc kẹp giấy ra, khay SIM sẽ bật ra. - 4. Tìm trên bao bì điện thoại. Nếu như không tìm thấy mã IMEI trên điện thoại, bạn có thể kiểm tra hộp đựng điện thoại lúc mua (nếu có). Thường thì mã IMEI sẽ được in phía ngoài hộp hoặc trong sách hướng dẫn dành cho chủ sở hữu. - 5. Gọi hỏi nhà mạng. Đôi khi nhà cung cấp dịch vụ di động sẽ cấp quyền truy cập cổng trực tuyến chứa thông tin IMEI cho người dùng. Nếu bạn giải thích tình huống hiện tại, nhiều khả năng nhà mạng sẽ hỗ trợ xác định số IMEI qua điện thoại. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trên iPhone bị khóa với nhà cung cấp - 1. Quay số *#06# trên điện thoại. Chỉ cần mở ứng dụng Phone (Điện thoại) trên màn hình home và nhập mã đặc biệt này vào bàn quay số. Sau vài giây, màn hình với mã IMEI sẽ hiện lên. - Nếu như không tìm được IMEI bằng cách này, hãy tiếp tục phương pháp bên dưới. - 2. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) - Nhấn vào tùy chọn General (Tổng quan) nằm trong nhóm cài đặt thứ ba. - Nhấn vào About (Giới thiệu). Đây là tùy chọn đầu tiên nằm đầu menu. - Cuộn xuống để tìm số IMEI. Mã này sẽ nằm cạnh mục "IMEI". Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Trên Android bị khóa với nhà cung cấp - 1. Quay số *#06# trên điện thoại. Chỉ cần mở ứng dụng Phone trên màn hình chính của điện thoại, quay mã đặc biệt này bằng bàn quay số rồi nhấn nút Call (Gọi). Sau vài giây, màn hình chứa mã IMEI sẽ hiện ra. - Nếu như không tìm được IMEI bằng cách này, hãy tiếp tục phương pháp bên dưới. - 2. Mở ứng dụng Settings trên điện thoại Android. Bạn có thể thực hiện bằng cách vuốt lên để mở màn hình All Apps (Tất cả ứng dụng) và nhấn vào Settings với biểu tượng bánh răng. - 3. Cuộn xuống và nhấn vào cài đặt About Phone (Giới thiệu về điện thoại). Có thể bạn cần cuộn xuống khá xa để tìm tùy chọn này. - 4. Tìm mã IMEI bên dưới tiêu đề "IMEI". Có thể bạn cần nhấn vào IMEI trước thì dãy số mới hiện lên.
Trying to activate a smartphone and can't find the IMEI code? This 15-digit code is easy to find if you know where to look—even if your phone's screen is locked. This wikiHow article will teach you how to retrieve your Android or iPhone's IMEI number on a phone with a locked screen, plus how to find the IMEI on a phone that's locked to a certain carrier. Steps Method 1 Method 1 of 3: On a Phone with a Locked Screen - 1. Check the back of your phone. If your phone's screen is unresponsive or you don't know the password, you may be able to find your IMEI on the phone itself, depending on the model. If you have iPhone 6, iPhone 6 Plus, iPhone SE, iPhone 5s, iPhone 5c, or the iPhone 5, your IMEI will often be on the back of the phone. Some Android models may have the IMEI printed on the back as well. - 2. Check on or below the battery. Some Android models with removal batteries have the IMEI printed on their underside. You may even find the IMEI under the battery cover. - Switch off your phone, remove the back cover, pop out the battery, and check to see if the IMEI number is on the battery. - This will not work if your phone does not have a removable battery. - 3. Pop out the SIM Tray. Most Phone models have their IMEI numbers engraved on the SIM tray. To pop out your SIM card and find the IMEI:[1] Research source - Get a SIM tool or bend a paperclip. - Locate the hole on the SIM tray. - Gently insert the SIM tool or paperclip into the tray. - Remove the paperclip or SIM tool and the tray should eject. - 4. Look through the phone's packaging. If you didn't see the IMEI on the phone itself, you can check the box that your phone came in (if you still have it). Often the IMEI will be printed on the outside of the box or in the owner's manual. - 5. Call your network carrier and ask. Sometimes your phone provider will give you access to an online portal that might have your IMEI number. If you explain your situation, you may also be able to verify your identity to get your IMEI number over the phone. Method 2 Method 2 of 3: On an iPhone Locked to a Carrier Method 3 Method 3 of 3: On an Android Locked to a Carrier - 1. Dial *#06# on your phone. Just open the Phone app on your home screen, dial this special code on the dial pad, and then tap the Call button. After a few seconds, you'll see a screen containing your IMEI. - If you were unable to find the IMEI this way, continue with this method. - 2. Open the Settings app on your Android. You can find this by swiping up to the All Apps screen and tapping Settings, which is has a cogwheel symbol. - 3. Scroll down and tap the About Phone setting. You may have to scroll down pretty far to find it. - 4. Find the IMEI under the "IMEI" heading. You may have to tap IMEI first to see the number. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Quá trình đồng bộ hóa cho phép điện thoại truyền dữ liệu một cách liên tục từ bộ nhớ lưu trữ hiện tại sang thiết bị khác (và ngược lại). Đồng bộ hóa nghĩa là bạn cho phép điện thoại di động gửi/nhận thông tin một cách tự động từ những nguồn chưa biết mà không cần phải tự thực hiện. Nếu như điện thoại đang lưu trữ nhiều tập tin và bạn không muốn gặp rắc rối khi phải gửi hoặc nhận những dữ liệu này cùng lúc, hãy xem xét việc đồng bộ hóa thông qua những thiết bị khác. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Đồng bộ hóa điện thoại với máy tính - 1. Tải phần mềm đồng bộ hóa trên máy tính. Bạn cần tải chương trình tương thích với nhà sản xuất cũng như model điện thoại. Một số chương trình đồng bộ hóa được sử dụng phổ biến nhất trên điện thoại là: - iTunes – Được sử dụng với tất cả thiết bị Apple/iOS như iPhone, iPod hoặc iPad (https://www.apple.com/itunes/download/). - Samsung Kies – Được sử dụng để đồng bộ hóa thiết bị Android của Samsung với máy tính (http://www.samsung.com/ph/support/usefulsoftware/KIES/JSP) - Microsoft Zune – Cho phép bạn đồng bộ hóa mọi điện thoại sử dụng hệ điều hành Windows Phone với máy tính. - Chỉ cần nhấp vào một trong số các liên kết tải xuống ở phía trên để bắt đầu tải chương trình cài đặt về máy tính. - 2. Cài đặt chương trình đồng bộ hóa. Nhấp đúp vào tập tin vừa tải xuống để bắt đầu cài đặt chương trình đồng bộ hóa trên máy tính. Quá trình cài đặt sẽ chỉ mất vài phút. - 3. Khởi chạy phần mềm đồng bộ hóa. Nhấp đúp vào biểu tượng lối tắt vừa được tạo trên màn hình desktop để mở ứng dụng. - 4. Kết nối điện thoại với máy tính. Kết nối hai thiết bị bằng cáp dữ liệu của điện thoại. Cắm một đầu cáp vào điện thoại, đầu còn lại cắm vào cổng USB trên máy tính. - Cáp dữ liệu thường đi kèm trong bao bì điện thoại. Nếu điện thoại không có sẵn cáp, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc trung tâm dịch vụ để tìm hiểu cách mua/nhận cáp kết nối của thiết bị. - 5. Chờ phần mềm đồng bộ hóa phát hiện ra điện thoại. Ngay sau khi bạn kết nối điện thoại với máy tính, chương trình sẽ tự động phát hiện ra thiết bị và bắt đầu đồng bộ hóa điện thoại với máy tính. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Đồng bộ hóa điện thoại di động với nhau - 1. Bật Bluetooth trên hai điện thoại mà bạn muốn đồng bộ hóa với nhau. Đi đến phần cài đặt và bật tính năng Bluetooth trên cả hai điện thoại. - 2. Ghép đôi hai điện thoại. Mở ứng dụng Bluetooth trên một điện thoại và tìm điện thoại còn lại. Sau khi bật Bluetooth trên cả hai điện thoại, chúng sẽ hiển thị trong danh sách “Nearby Devices” (Thiết bị lân cận) của nhau. - Chọn điện thoại được phát hiện từ danh sách “Nearby” và nhấn vào “Pair” (Ghép đôi). Điện thoại đầu tiên sẽ gửi yêu cầu/quyền ghép đôi đến điện thoại thứ hai trước khi thiết lập kết nối Bluetooth. - 3. Chấp thuận yêu cầu trên điện thoại thứ hai. Kết nối sẽ được thiết lập. Sau khi kết nối Bluetooth được thực hiện, hai chiếc điện thoại sẽ được đồng bộ hóa với nhau và có thể bắt đầu truyền nội dung đa phương tiện cũng như tập tin qua lại. - Một số điện thoại sẽ yêu cầu bạn nhập “Mật mã” trước khi cho phép kết nối Bluetooth. Trừ khi bạn đã thay đổi trước đó, nếu không thì mật mã mặc định của kết nối Bluetooth thường là 0000. Lời khuyên - PC có thể được sử dụng để đồng bộ hóa hai hoặc nhiều điện thoại di động cùng lúc, miễn là bạn có đủ cổng USB để kết nối thiết bị. - Bạn chỉ có thể đồng bộ hóa hai điện thoại với nhau thông qua kết nối Bluetooth. - Trong quá trình đồng bộ hóa các thiết bị thông qua Bluetooth, bạn chỉ cần nhập mật mã một lần khi thiết lập kết nối vào lần đầu.
Synchronization allows your phone to seamlessly transfer data from its storage memory to another device, and vice versa. When you sync cell phones, you allow it to send/receive information automatically from known sources without having to do it manually by yourself. If you have a lot of files saved on your phone but don’t want to go to the trouble of having to send or receive those files one at a time, you can sync your cell phones with different devices. Steps Method 1 Method 1 of 2: Syncing a Cell Phone with a Computer - 1. Download a syncing software on your computer. You’ll have to download the program that’s compatible to the make and model of the phone you’re using. Some of the most commonly used syncing programs for mobile phones are: - iTunes – Used for any kind of Apple/iOS devices like iPhones, iPod, or iPads (https://www.apple.com/itunes/download/). - Samsung Kies – Used to sync your Samsung Android devices with your computer (http://www.samsung.com/ph/support/usefulsoftware/KIES/JSP) - Microsoft Zune App – Lets you sync any phone that uses a Windows Phone OS to your computer - Just click the download links on the pages above to start downloading the installer to your computer. - 2. Install the syncing program. Double-click on the downloaded file to start installing the syncing program on your computer. The installation process will only take a few minutes. - 3. Launch the syncing software. Double-click on its newly created shortcut icon from your desktop to open the application. - 4. Connect your phone to your computer. Connect the two devices using your phone’s data cable. Connect one end of the cable to your phone and the other to your computer’s USB port. - Data cables are usually included with your phone’s package. If your phone came without one inside its package, contact your phone’s manufacturer or its service center and ask how you can get a hold of one. - 5. Wait for the syncing software to detect your phone. Right after you connect your phone to your computer, the syncing program should automatically detect it and start syncing your mobile phone with your computer. Method 2 Method 2 of 2: Syncing Cell Phones Together - 1. Enable the Bluetooth of the two phones you want to sync together. Go to the phone settings and switch on its Bluetooth feature from here. - 2. Pair the two cell phones. Take one of the phones, and using its Bluetooth application, look for the second phone you have. After turning on the Bluetooth of the two phones, it should automatically display the other on the “Nearby Devices” list. - Select the detected phone from the “Nearby List” and press “Pair.” The first phone will send a request/permission to pair to the second phone before establishing a Bluetooth connection. - 3. Approve the request on the second phone. This will start bridging the connection. After allowing the Bluetooth connection, the two phones is now in sync with each other and can start transferring media contents and files between each other. - Some phones will require you to enter a “Passcode” before you can approve the Bluetooth connection. Unless you’ve changed it already, the default passcodes for Bluetooth connections is usually 0000. Tips - You can sync two or more cell phones to a PC at the same time, provided that you have sufficient USB ports to connect the phones to. - You can only sync two phones with each other using Bluetooth connections. - When syncing phones with each other via Bluetooth, you’ll only have to enter the passcode once, during the first attempt to establish a connection. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Trên Linux, tài khoản người dùng cấp cao (hay root) là tài khoản có quyền truy cập tất cả lệnh Terminal cũng như tập tin trong hệ thống. Người dùng cấp cao có thể thay đổi hệ thống Linux của họ một cách tùy ý. Trên hầu hết các bản phân phối Linux (bao gồm cả những phiên bản gần nhất của Kali Linux), tài khoản người dùng cấp cao đã bị vô hiệu hóa. Điều này nhằm ngăn người dùng vô tình làm hỏng hệ thống. Tuy nhiên, bạn có thể dễ dàng mở khóa tài khoản người dùng cấp cao trên Kali Linux thông qua Terminal. Cảnh báo: bạn cần thận trọng khi đăng nhập với tư cách người dùng cấp cao vì những nhầm lẫn tai hại có thể gây nên hư hỏng vĩnh viễn cho hệ điều hành. Chỉ nên đăng nhập tài khoản người dùng root khi bạn biết rõ mình đang làm gì.[1] Nguồn nghiên cứu Các bước - 1. Đăng nhập Kali Linux. Tiến hành đăng nhập Kali Linux bằng tên người dùng và mật khẩu của bạn. Bạn sẽ có thể đăng nhập dưới quyền người dùng cấp cao sau khi đặt mật khẩu cho tài khoản root. - 2. Nhấn Ctrl+Alt+T để mở Terminal. Trên hầu hết các bản phân phối Linux, bạn có thể mở Terminal bằng cách nhấp vào biểu tượng Terminal trong menu Apps (Ứng dụng). Chương trình có biểu tượng màn hình đen với con trỏ màu trắng. Bạn cũng có thể sử dụng tổ hợp phím tắt Ctrl + Alt + T để mở Terminal. - 3. Nhập sudo apt update và nhấn ↵ Enter. Lệnh này sẽ cập nhật trình quản lý gói trên Kali Linux. - 4. Nhập sudo apt install kali-root-login rồi nhấn ↵ Enter. Lệnh này nhằm cài đặt gói đăng nhập tài khoản cấp cao cho Kali Linux (nếu như chưa có).[2] Nguồn nghiên cứu - 5. Nhập sudo -i và nhấn ↵ Enter. Lệnh này sẽ cấp quyền truy cập tài khoản cấp cao cho người dùng hiện tại trên Terminal.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu quản trị viên đã chặn quyền truy cập cấp cao, bạn sẽ không thể tự cấp quyền truy cập tài khoản này trên Terminal. - 6. Nhập mật khẩu người dùng và nhấn ↵ Enter. Bạn cần nhập mật khẩu người dùng để chuyển sang quyền truy cập cấp cao. Nếu thành công, dấu nhắc lệnh trên Terminal sẽ thay đổi thành "root@computername:~#" thay vì "username@computername:~$" như thường lệ. Trong đó, "computername" là tên thực tế của máy tính, còn "username" là tên người dùng hiện tại. - 7. Nhập passwd root rồi nhấn ↵ Enter. Sau đó, máy tính sẽ nhắc bạn nhập mật khẩu mới cho tài khoản người dùng cấp cao. - 8. Nhập mật khẩu mới và nhấn ↵ Enter. Đây là mật khẩu mà bạn sẽ sử dụng để đăng nhập tài khoản root. - 9. Nhập lại mật khẩu và nhấn ↵ Enter. Bạn cần chắc rằng mình nhập đúng mật khẩu vừa đặt. Bước này nhằm xác nhận mật khẩu cấp cao mới. Nếu mật khẩu chính xác, dòng văn bản tiếp theo sẽ thông báo rằng mật khẩu đã được cập nhật thành công. - 10. Đăng xuất tài khoản người dùng hiện tại. Để tiến hành, hãy nhấp vào biểu tượng hình tròn với mũi tên hướng sang phải nằm ở góc trên bên phải. Tại đây bạn có thể nhấp vào Log Out (Đăng xuất) hoặc Switch User (Chuyển đổi người dùng). - 11. Đăng nhập tài khoản cấp cao. Để đăng nhập vào tài khoản cấp cao, bạn cần nhập "root" vào trường tên người dùng trên màn hình đăng nhập. Sau đó, nhập mật khẩu mà bạn đã đặt cho tài khoản cấp cao rồi nhấp vào Log In (Đăng nhập) hoặc nhấn Enter. Vậy là tài khoản cấp cao sẽ được đăng nhập.[4] Nguồn nghiên cứu - 12. Nhấn Ctrl+Alt+T để mở Terminal. Bạn có thể kiểm tra xem mình đã đăng nhập dưới quyền người dùng cấp cao hay chưa bằng cách mở Terminal. Với tư cách người dùng root, con trỏ văn bản trên Terminal sẽ hiển thị là "root@computername:~#" theo mặc định (trong đó, "computername" là tên thực tế của máy tính). Bây giờ sau khi đăng nhập tài khoản root, bạn sẽ có thể truy cập tất cả các lệnh dành cho người dùng cấp cao trên Terminal. Cảnh báo - Hãy thận trọng khi thao tác với tư cách người dùng cấp cao. Bạn hoàn toàn có thể vô tình xóa mất tập tin mật thiết trong hệ thống hay thực thi lệnh nào đó quan trọng gây thiệt hại vĩnh viễn cho hệ điều hành.
In Linux, the root user account is the account that has access to all Terminal commands and files in the system. The root user can modify their Linux system in any way they choose. In most Linux distributions, including the most recent versions of Kali Linux, the root user account is disabled. This is to prevent users from damaging their system. However, you can unlock the root user account pretty easily in Kali Linux using the Terminal. Warning: Use caution when logged in as a root user. Mistakes can cause permanent damage to your system. You should only log in as a root user if you know what you are doing.[1] Research source Steps - 1. Login to Kali Linux. Go ahead and use your normal username and password to log in to Kali Linux. Once you set a password for the root account, you can log in using the root account. - 2. Press Ctrl+Alt+T to open the Terminal. On most Linux distributions, you can open the Terminal by clicking the Terminal icon in the Apps menu. It has an icon that resembles a black screen with a white cursor. You can also use the keyboard shortcut to open the Terminal, which is Ctrl + Alt + T. - 3. Type sudo apt update and press ↵ Enter. This command updates the package manager in Kali Linux. - 4. Type sudo apt install kali-root-login and press ↵ Enter. This installs the root login package for Kali Linux, if it hasn't already been installed.[2] Research source - 5. Type sudo -i and press ↵ Enter. This command gives your current user account root access in the Terminal.[3] Research source - If the administrator has blocked root access, you cannot grant yourself root access in the Terminal. - 6. Enter your user password and press ↵ Enter. You must enter your user password to switch to root access. If successful, the text cursor should read "root@computername:~#" in the Terminal, instead of the usual "username@computername:~$." - 7. Type passwd root and press ↵ Enter. Then prompts you to enter a new password for the root user login. - 8. Enter a new root password and press ↵ Enter. This is the password that will be used to log in to the root account. - 9. Retype the password and press ↵ Enter. Make sure you enter the password exactly like you did the first time. This confirms the new root password. If successful, you should see a prompt telling you the password was updated successfully. - 10. Log out of your current user account. To do so, click the icon that resembles a circle with an arrow pointing right. It's in the upper-right corner. From there you can either click Log Out or Switch User. - 11. Log in to the root account. To do so, type "root" in the username field on the login screen. Then type the password you set for the root account and click Log In or press Enter. This logs you in to the root account.[4] Research source - 12. Press Ctrl+Alt+T to open the Terminal. You can verify that you are logged in as a root user by opening the Terminal. It should say "root@computername:~#" by the text cursor by default. You can now access all root commands in the Terminal. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Use caution when logged in as a root user. There is nothing to stop you from accidentally deleting a critical system file, or executing a critical command that causes permanent damage to your system.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách gửi email từ máy tính đến số điện thoại dưới dạng tin nhắn văn bản. Bạn có thể tiến hành bằng cách nhập số điện thoại và mã email nhà mạng của người nhận vào trường văn bản "To" (Đến) của dịch vụ email rồi soạn tin nhắn. Lưu ý: hầu hết các nhà mạng chỉ hỗ trợ tin nhắn email bao gồm tối đa 160 ký tự và không hỗ trợ tin nhắn hình ảnh. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Tìm địa chỉ - 1. Mở website Email2SMS. Truy cập https://email2sms.info/ bằng trình duyệt web trên máy tính. Trang này sẽ giúp tìm mã email nhà mạng mà bạn cần sử dụng trong phần cuối của địa chỉ email người nhận. - 2. Cuộn xuống phần "Search the list" (Tìm danh sách). Phần này nằm gần đầu trang. - 3. Nhấp vào khung thả xuống "Country" (Quốc gia) nằm bên trái phần "Search the list". - 4. Chọn quốc gia. Cuộn xuống cho đến khi bạn tìm được tên quốc gia, sau đó nhấp vào để chọn. Lưu ý: website này chưa hỗ trợ các nhà mạng ở Việt Nam. - 5. Nhấp vào khung văn bản "Carrier" (Nhà mạng) nằm bên phải khung "Country". - 6. Nhập tên nhà mạng. Nhập tên nhà mạng của người nhận. - Chẳng hạn, nếu người nhận sử dụng điện thoại Sprint thì bạn nhập sprint vào đây. - Tuy không cần viết hoa tên nhà mạng, nhưng bạn phải viết đúng dấu câu và chính tả (ví dụ: nhập t-mobile thay vì tmobile). - 7. Xem kết quả "Gateway" (Cổng). Bạn sẽ sử dụng thông tin nằm trong phần "number@address" khi nhập địa chỉ người nhận. - Có thể bạn cần cuộn xuống để thấy kết quả "Gateway". - Trong một số trường hợp, bạn sẽ thấy nhiều tùy chọn khác nhau liên quan đến các danh mục con của nhà mạng. Những tùy chọn này thường có cùng địa chỉ. Phần 2 Phần 2 của 2: Gửi tin nhắn - 1. Mở chương trình hoặc website email. Bạn có thể gửi tin nhắn qua email đến điện thoại di động bằng hầu hết các ứng dụng hoặc trang web của dịch vụ email, chẳng hạn như Outlook, Gmail hoặc Yahoo. - 2. Mở email mới. Nhấp vào biểu tượng Compose (Soạn), New (Mới) hoặc dấu +. Cửa sổ hoặc trang email mới sẽ bật lên. - 3. Nhập địa chỉ người nhận vào trường "To:". Nhập số điện thoại di động không có mã vùng hoặc bất kỳ dấu câu nào, theo sau là tên miền email di động của nhà mạng. - Chẳng hạn, để nhắn tin qua email đến số điện thoại ở Mỹ (123) 456-7890 sử dụng mạng Verizon, bạn cần nhập địa chỉ người nhận là 1234567890@vtext.com.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn có thể thêm chủ đề vào dòng "Subject", nhưng điều này không mấy cần thiết và có thể không được hỗ trợ bởi nhà mạng phía người nhận. - 4. Soạn tin nhắn. Trong vùng nhập văn bản trên cửa sổ soạn thư, hãy nhập thông điệp mà bạn muốn gửi. - Lưu ý: tin nhắn giới hạn tối đa là 160 ký tự. - 5. Gửi tin nhắn. Nhấp vào biểu tượng Send (Gửi) hoặc - Nếu bạn gửi tin nhắn có nhiều hơn 160 ký tự, một số nhà mạng sẽ chia tin nhắn ra làm 2 hoặc nhiều tin nhắn riêng, trong khi đó một số nhà cung cấp khác chỉ gửi đúng 160 ký tự, phần còn lại sẽ không được gửi. Lời khuyên - Nhắn tin ngắn gọn, súc tích. Cho dù người nhận có thể nhận nhiều tin nhắn nếu bạn vượt quá 160 ký tự, nhưng có khả năng họ sẽ bị tính phí với mỗi tin nhắn riêng nếu như chưa đăng ký nhắn tin không giới hạn. Cảnh báo - Hầu hết các nhà mạng không hỗ trợ tin nhắn MMS (chẳng hạn như hình ảnh, tin nhắn dài hoặc biểu tượng cảm xúc) từ email.
This wikiHow teaches you how to send an email from your computer as a text message to a phone number. You can do this by entering your recipient's phone number and their carrier's email code in the "To" text field of your email service and then typing in a message. Keep in mind that most carriers only support email texts of 160 characters or fewer, and most carriers don't support image texts. Steps Part 1 Part 1 of 2: Finding the Address - 1. Open the Email2SMS website. Go to https://email2sms.info/ in your computer's web browser. You'll use this site to determine the carrier email code to use at the end of the recipient's email address. - 2. Scroll down to the "Search the list" section. You'll find this near the top of the page. - 3. Click the "Country" drop-down box. It's on the left side of the "Search the list" section. - 4. Select your country. Scroll down until you find your country's name, then click the name to select it. - 5. Click the "Carrier" text box. It's to the right of the "Country" text box. - 6. Enter a carrier name. Type in the name of your recipient's carrier. - For example, if your recipient uses a Sprint phone, you'd type in sprint here. - There's no need to capitalize the carrier's name, but you do need to use punctuation and proper spelling (e.g., type in t-mobile instead of tmobile). - 7. Review the "Gateway" result. The address in the "number@address" section is the address you'll need to use when entering your recipient's address. - You may have to scroll down to see the "Gateway" result. - In some cases, you'll see several different options which pertain to subcategories of a carrier. These options will usually all have the same address. Part 2 Part 2 of 2: Sending the Message - 1. Open your email program or website. You can send email messages to cell phones using most email apps or sites, like Outlook, Gmail, or Yahoo. - 2. Open a new email message. Click the Compose, New, or + icon to do so. A new message window or page should pop up.[1] Research source - 3. Address the recipient in the "To:" field. Type their mobile phone number without the country code or any punctuation followed by the carrier's mobile email domain.[2] Research source - For example, to email the U.S. number (123) 456-7890 using Verizon, you would address the message to 1234567890@vtext.com.[3] Research source - You can add a subject in the "Subject" line, but doing so is unnecessary, and may not be supported by your recipient's carrier. - 4. Enter your message. In the main text area of the message window, type in the text message that you want to send.[4] Research source - Remember, this must be at or below 160 characters in length. - 5. Send the message. Click the Send or [5] Research source - If you send more than 160 characters at once, some carriers will deliver the message as two or more separate messages, while other carriers simply won't deliver any text after the 160th character. Tips - Keep the message short. Even if your recipient can receive multiple texts should you exceed the 160-character limit, they'll likely be charged for each text separately if they don't have unlimited texting. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Most carriers don't support MMS texts (e.g., images, long text, or emoji) from email.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách bật tùy chọn Developer trong Settings (Cài đặt) của iPhone bằng máy tính Mac và phần mềm phát triển Xcode của Apple. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Tải Xcode về Mac - 1. Mở trình duyệt web trên máy tính. Bạn cần tải môi trường phát triển tích hợp (IDE) Xcode về máy tính trước khi có thể bắt đầu trải nghiệm các tùy chọn nhà phát triển (developer) trên iPhone. - Xcode là ứng dụng chỉ dành cho Mac. Phần mềm chỉ chạy được trên máy tính hệ điều hành Mac OS. - 2. Truy cập trang Developer Downloads của Apple. Đây là nơi bạn có thể tải bản thử nghiệm (beta) mới nhất mà Apple phát hành cho các nhà phát triển phần mềm. - 3. Đăng nhập Apple ID. Nhập địa chỉ email và mật khẩu để đăng nhập cổng thông tin dành cho nhà phát triển bằng Apple ID. - Nếu trước đây bạn chưa đăng nhập Apple ID trên máy tính, bạn sẽ phải xác minh danh tính bằng cách nhập mã xác minh. Bạn có thể truy cập mã này trên iPhone hay bất kỳ thiết bị mà bạn đã tự động đăng nhập Apple ID. - 4. Nhấp vào nút Download (Tải xuống) cạnh Xcode. Bên dưới tiêu đề Release Software, bạn nhấp vào nút Download cạnh bản Xcode mới nhất (có thể là Xcode 8.3.1 hoặc mới hơn). Trang Mac App Store Preview sẽ hiện ra trong tab mới. - 5. Nhấp vào View in Mac App Store (Xem trên Mac App Store). Nút này ở bên trái màn hình trình duyệt. - 6. Nhấp vào Open App Store (Mở App Store) trong khung bật lên. Xcode sẽ mở ra trong ứng dụng App Store trên máy tính Mac. - 7. Nhấp vào nút Get (Nhận) ngay dưới biểu tượng Xcode ở góc trên bên trái cửa sổ App Store. Nút này sẽ đổi thành Install App màu xanh lá. - 8. Nhấp vào nút Install App xanh lá. Xcode bản mới nhất sẽ được tải và cài đặt trên máy tính. Phần 2 Phần 2 của 2: Kích hoạt Developer trên iPhone - 1. Mở ứng dụng Xcode trên máy tính Mac. - Bạn sẽ phải đồng ý với điều khoản và hợp đồng bản quyền của phần mềm khi mở Xcode lần đầu tiên. Sau đó, các phần của phần mềm sẽ được cài đặt và quá trình cài đặt Xcode hoàn tất. - 2. Kết nối iPhone với Mac. Hãy sử dụng cáp USB để kết nối điện thoại vào máy tính. - 3. Mở ứng dụng Settings trên iPhone. Ứng dụng có hình bánh răng màu xám nằm trên màn hình Home của iPhone. - 4. Cuộn xuống và nhấn vào Developer. Tùy chọn này sẽ tự động xuất hiện bên cạnh biểu tượng cây búa trong menu Settings của iPhone khi bạn cắm điện thoại vào máy tính khi đang chạy Xcode. Điều này có nghĩa là chế độ nhà phát triển trên iPhone đã được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể bắt đầu giới thiệu ứng dụng, kiểm tra nhật ký và sử dụng các cài đặt nhà phát triển trên thiết bị. Cảnh báo - Xcode chiếm khoảng 5 GB dung lượng, nhưng phần mềm đòi hỏi nhiều bộ nhớ trống trên ổ đĩa để dùng làm vùng hoán đổi. Vùng hoán đổi chỉ được sử dụng khi bộ nhớ vật lý (RAM) đầy, tuy nhiên, bạn không thể tải Xcode khi ổ đĩa chính của máy tính không có từ 15 đến 20 GB bộ nhớ trống.
Enabling Developer Mode on your iPhone is a great way to expand your iPhone's capabilities. When you switch on this special iOS mode, you'll be able to install custom ROMs, use USB debugging, and test the apps you work on in Xcode. Read on to learn how to get started with Developer Mode on your iPhone. Steps Part 1 Part 1 of 2: Downloading Xcode to Mac - 1. Open your internet browser on your computer. You will need to download Apple’s Xcode integrated development environment (IDE) to your computer before you can start playing with your iPhone’s developer options. - Xcode is a Mac-only application. It is only available to computers running Mac OS. - 2. Go to Apple’s Developer Downloads page. This is where you can download the latest beta releases Apple makes available for software developers. - 3. Sign in with your Apple ID. Enter your email and password to sign into the developer portal with your Apple ID. - If you haven’t signed in with your Apple ID on your computer before, you will need to verify your identity by entering a verification code. You can access this code on your iPhone, or on any other device that you’re automatically signed in with your Apple ID. - 4. Click Download next to Xcode. Under the heading Release Software, hit the Download button next to the latest Xcode release. This could be Xcode 8.3.1, or later. It will open a Mac App Store Preview page in a new tab. - 5. Click View in Mac App Store. This button will be right below the Xcode app icon on the left-hand side of your browser screen. - 6. Click Open App Store in the pop-up box. It will open Xcode in the App Store application on your Mac. - 7. Click Get. This button will be right below the Xcode icon in the upper-left corner of your App Store window. It will turn into a green Install App button. - 8. Click the green Install App button. This will download the latest release of Xcode and install it on your computer. Part 2 Part 2 of 2: Enabling Developer on iPhone - 1. Open the Xcode app on your Mac. - You will need to agree to the terms of the software and license agreements when you open Xcode for the first time. This will install software components and finalize the Xcode installation process. - 2. Plug your iPhone into your Mac. Use your USB cable to plug your phone into your computer. - 3. Open the Settings app on your iPhone. This is the gray gear icon on your iPhone’s Home screen. - 4. Scroll down and tap Developer. This option will automatically appear next to a hammer icon on your iPhone’s Settings menu when you plug it into your computer while running Xcode. Seeing this option in your Settings means you have enabled developer mode on your iPhone. You can now start demoing apps, checking logs, and playing with other developer settings on your device. Warnings - Xcode takes up about 5 gigabytes of space, but it requires more free space on your drive to utilize as swap space. Swap space is only used when your physical memory (RAM) is full, but you cannot download Xcode without between 15 to 20 GB of free space on your computer's main drive. Expert Interview Thanks for reading our article! If you’d like to learn more about dealing with html, check out our in-depth interview with Jessica Andzouana.
这篇wikiHow文章将教你如何使用Mac电脑和苹果软件开发应用程序Xcode在手机设置中启用开发者选项。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 将Xcode程序下载到Mac电脑 - 1. 在电脑上打开网络浏览器。在使用iPhone的开发者选项前,你需要把苹果的Xcode(集成开发环境)下载到电脑上。 - Xcode程序仅适用于Mac电脑,只能在Mac OS电脑上运行。 - 2. 前往苹果的开发者下载页面。你可以在这里下载苹果给软件开发者提供的最新版测试程序。 - 3. 登录苹果账户。输入电子邮箱地址和密码,登录开发者门户。 - 如果没有登录过苹果账户,你需要输入验证码确认身份。你能在iPhone或其他自动登录了苹果账户的设备上看到验证码。 - 4. 点击Xcode旁边的下载按钮。在发布软件标题下方,点击最新版Xcode(Xcode 8.3.1或更新版本)程序旁边的下载按钮。接着在新窗口中打开应用商店预览页面。 - 5. 点击在Mac应用商店中浏览按钮。这个按钮位于浏览器页面左侧Xcode应用程序图标的右下方。 - 6. 点击弹出窗口中的打开应用商店。在Mac电脑上的应用商店里打开Xcode。 - 7. 点击获取。这个按钮位于应用商店窗口左上角Xcode图标的右下方。它会变成绿色的安装按钮。 - 8. 点击绿色的安装应用程序按钮。接着会在电脑上下载安装最新版Xcode程序。 部分 2 部分 2 的 2: 在iPhone上启用开发者模式 - 1. 在Mac电脑上打开Xcode应用程序。 - 当你第一次打开Xcode程序时,你需要同意软件相关的协议和条款。这会安装软件组分,并完成安装进程。 - 2. 将iPhone连入Mac电脑。使用USB数据线将手机连接到电脑上。 - 3. 在iPhone上打开设置应用程序。这是一个灰色的齿轮图标,位于iPhone主屏幕上。 - 4. 滚动屏幕,点击开发者按钮。当你将手机连入运行Xcode程序的电脑时,这个选项会自动出现在设置菜单的锤子图标旁边。在设置菜单中看到这个选项,说明已启用了设备的开发者模式。此时,你可以演示应用程序、查看日志,并使用其它开发者功能了。 警告 - Xcode会占用5 GB空间,并且需要更多设备的交换空间来运行程序。只能在内存满了时才能使用交换空间。如果电脑上没有15到20GB的可用空间,将无法下载Xcode程序。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách duy trì tai nghe trông mới và hoạt động tốt nhiều năm thông qua việc bảo quản đúng cách và sử dụng ở mức âm lượng nhỏ. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Ngăn ngừa hư hỏng vật lý - 1. Chỉ kéo đầu cắm, không kéo dây cáp. Khi rút tai nghe ra khỏi nguồn âm thanh, hãy cầm chặt đầu kết nối và kéo. Nếu bạn kéo dây cáp thì áp lực sẽ tác động lên đầu cắm và dần dần sẽ làm hỏng tai nghe. - 2. Dùng lực vừa phải, không quá mạnh. Nếu giắc tai nghe quá chật, bạn có thể kéo mạnh nhưng dứt khoát. Nếu bạn thình lình giật mạnh ra, ngạnh của giắc cắm sẽ bị hỏng. - 3. Không để tai nghe dưới đất. Điều này rất dễ hiểu, nếu tai nghe nằm dưới sàn, chắc chắn sẽ có lúc bạn vô tình làm hỏng. Luôn đặt tai nghe trên bàn làm việc, hoặc cất đi nếu không sử dụng. - 4. Rút tai nghe ra khi không sử dụng. Sau khi sử dụng xong, bạn đừng nên để tai nghe cắm luôn trong giắc cắm. Khi phải đứng lên hoặc di chuyển đột ngột, bạn có thể vô tình làm hỏng tai nghe. - 5. Quấn tai nghe lại khi không sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với tai nghe di động không có cáp bện. Nếu dây bị rối hay thắt nút, cáp tai nghe sẽ bị xoắn và có thể mất kết nối. Vì vậy, bạn không nên cứ nhét tai nghe vào túi mà hãy quấn lại cho gọn. - Bạn có thể cắt vài dấu hình chữ V lên cạnh thẻ tích điểm không sử dụng nữa, hoặc dùng kẹp bướm quấn dây tai nghe. Đây là những phương pháp rất an toàn và rẻ tiền. - Không buộc hay tác dụng bất kỳ lực nào lên dây cáp. - 6. Không đung đưa tai nghe. Nếu bạn thả cho tai nghe đung đưa tự do thì lực không cần thiết sẽ tác dụng lên kết nối giữa cáp và tai nghe. Bạn nên hạn chế để tai nghe thòng xuống từ trên bàn hoặc túi xách. - 7. Không để tai nghe tiếp xúc với nước. Như mọi thiết bị điện tử khác, tai nghe và nước không thể gần nhau. Nếu tai nghe bị nhúng vào nước, bạn hãy lấy tai nghe ra khỏi nước ngay lập tức, sau đó đổ cồn tẩy rửa lên và để vài giờ cho khô.[1] Nguồn nghiên cứu Cách này sẽ giúp bạn khôi phục được tai nghe khỏi hầu hết các tai nạn về nước không quá nghiêm trọng. - 8. Không nên đeo tai nghe đi ngủ. Bên cạnh tác hại đối với thính giác thì khi bạn nghiêng qua nghiêng lại trong lúc ngủ có thể khiếng dây bị gập lại, hoặc làm hỏng tai nghe. - 9. Tìm một chiếc hộp hoặc túi bảo vệ tai nghe. Nếu bạn thường mang tai nghe đi, hãy cân nhắc việc tìm hộp hoặc túi mềm để đựng tai nghe. Bạn có thể tìm hộp đựng dành riêng cho loại tai nghe của mình, hoặc mua hộp được thiết kế cho nhiều tai nghe khác nhau. - 10. Bỏ thêm tiền để mua tai nghe tốt hơn. Để tạo ra tai nghe rẻ tiền, các nhà sản xuất đã cắt giảm đủ thứ chi phí, trong đó có chất lượng cấu tạo. Thay vì mua tai nghe rẻ tiền và phải đề phòng những rủi ro không thể tránh khỏi, bạn nên đầu tư tai nghe đắt tiền hơn với khả năng chống va đập tốt. - Tai nghe cáp bện sẽ ngăn việc dây bị rối và thắt nút, đồng thời cũng sử dụng được lâu hơn. Phần 2 Phần 2 của 2: Ngăn ngừa hư hỏng do thiết bị âm thanh - 1. Giảm âm lượng trước khi cắm tai nghe vào. Tai nghe có thể bị hỏng nếu bạn kết nối trong lúc âm lượng nguồn đang phát lớn. Hãy giảm âm lượng trên thiết bị âm thanh trước khi cắm tai nghe vào. Nên nhớ, bạn phải cắm tai nghe vào rồi mới đeo lên tai.[2] Nguồn nghiên cứu - Sau khi cắm tai nghe, bạn có thể tăng âm lượng lên đến mức mà bạn cảm thấy thoải mái. - 2. Duy trì âm lượng nhỏ. Âm lượng lớn không chỉ ảnh hưởng đến thính giác mà còn làm hỏng loa của tai nghe. Điều này có thể khiến tai nghe thường xuyên bị méo tiếng và rè. Nếu bạn nghe thấy âm thanh bắt đầu bị vỡ nghĩa là âm lượng đang quá lớn.[3] Nguồn nghiên cứu - Hạn chế thiết lập âm lượng tối đa vì điều này có thể tăng khả năng làm hỏng loa của tai nghe. Nếu bạn muốn tăng âm lượng tai nghe nhưng không thể tăng âm lượng nguồn thêm được nữa, hãy sử dụng bộ khuếch đại tai nghe.[4] Nguồn nghiên cứu - 3. Giảm âm trầm (bass). Phần lớn tai nghe không có chương trình điều khiển âm trầm, nên việc nghe âm bass quá lớn có thể nhanh chóng làm hỏng loa. Âm trầm là loại âm tần số thấp có khả năng tác động nhiều áp lực lên loa không chuyên dụng. Hãy dùng bộ trộn âm thanh của nguồn để hạ âm bass xuống, đồng thời tắt tùy chọn "Bass Boost" (nếu cần). - 4. Sử dụng tai nghe có khả năng xử lý đầu ra. Sẽ không thành vấn đề nếu bạn cắm tai nghe vào điện thoại hoặc máy tính, nhưng khi kết nối với dàn âm thanh nổi chất lượng cao, bạn cần chắc rằng tai nghe có đủ khả năng xử lý công suất đầu ra. Tai nghe yếu sẽ nhanh chóng bị hỏng nếu bạn sử dụng với nguồn mạnh. - Xem qua tài liệu của tai nghe để xác định số Ω (ôm) mà thiết bị có thể hỗ trợ, cũng như số Ω đầu ra của nguồn âm thanh. Lời khuyên - Nếu bạn quấn tai nghe quanh máy nghe nhạc khi không sử dụng, hãy chắc rằng bạn đã rút tai nghe ra vì điều này có thể làm hỏng dây. - Khi mua tai nghe, hãy chọn loại có vòng tròn giảm sức ép (vòng bằng nhựa dẻo này ở cuối đầu kết nối). Chi tiết này phần nào hạn chế việc dây điện bị kéo ra khỏi tai nghe. - Bạn hãy sử dụng hệ thống hạn chế âm lượng của dàn âm thanh nổi hoặc máy nghe nhạc MP3 (nếu có). Điều này sẽ bảo vệ thính giác của bạn và giúp tai nghe sử dụng được lâu dài - Bạn đừng quên lấy tai nghe ra khỏi túi trước khi giặt quần áo. Cảnh báo - Nghe nhạc quá lớn trong thời gian dài sẽ làm thính giác của bạn bị tổn thương vĩnh viễn. - Nếu người khác có thể nghe thấy nhạc từ tai nghe của bạn thì đây là loại tai nghe không cách âm. Thông thường, nếu bạn sử dụng tai nghe cách âm, người ngoài sẽ không thể nghe thấy nhạc của bạn. Nhưng nếu bạn đeo tai nghe cách âm mà người khác có thể nghe thấy tiếng nhạc nghĩa là âm lượng đang rất lớn.
null
只要存放时方法得当,收听时降低音量,用了几年的耳机也能拥有绝佳的音质和外观。这篇文章就来教你具体的方法。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 防止耳机发生物理性损坏 - 1. 从接头处拔出耳机,不要拉拽耳机线。当你需要将耳机从音频设备上摘下来时,正确的方法是抓住接头往外拔。如果拉拽耳机线,接头处就会受到额外的拉力,最终导致接头受损。 - 2. 不用猛地将接头一下子拔出,而要抓稳以后再用力拔。如果耳机插孔大小合适,你只需稳定持续地用力就能将接头拔出。大力拉拽只会损坏耳机的金属插头。 - 3. 不要把耳机放在地上。毫无疑问,放在地上的耳机肯定会被不小心踩坏。耳机一定要放在桌上,或者不用的时候收起来。 - 4. 不要让耳机一直插在音频设备上。不用的时候,务必将耳机取下来。如果你不小心勾住了耳机线,起身或者移动的时候可能将耳机线扯坏。 - 5. 不用的时候将耳机线缠起来。对于没有编织线的便携式耳机来说,这点尤其重要。耳机线绞成一团很容易造成磨损。耳塞不能简单地放进口袋。 - 你可以用长尾票夹将耳机线夹起来,或者在不要的塑料卡片上剪出几个缺口,然后把耳机线牢牢地绕在上面,这也不失为一种省钱的收纳方法。 - 不要将耳机线打结,或者给耳机线施加任何的外力。 - 6. 不要让耳塞悬在空中。耳塞悬挂时由于受到重力的作用,连接处会产生不必要的拉力。所以,将耳机放在桌上或者包里的时候,尽量不要让耳塞悬在空中。 - 7. 避免耳机和水接触。和所有的电子设备一样,耳机和水也是一对冤家。如果耳机不小心浸了水,立即将耳机从水里拿出来,在上面倒些外用酒精,接下来的几个小时,让耳机自然风干。[1] 研究来源 多数时候,这个办法能够让轻微浸水的耳机恢复正常的功能。 - 8. 不要戴着耳机睡觉。睡觉时戴耳机不仅会损害你的听力,而且睡着的时候翻身会造成耳机线弯曲会断开。 - 9. 为你的耳机准备一个盒子或者保护袋。如果你经常需要移动耳机,不妨考虑买个盒子或者软袋子储存耳机。也许你那款耳机有专门的存储盒,你也可以买个一般的,适用于不同款式耳机的盒子。 - 10. 多花些钱买一个质量上乘的耳机。便宜的耳机处处都以省钱为前提,耳机的制造水平也得不到保障。如果你经常不可避免地“折磨”你的耳机,那么还是买对更贵的吧,这样的耳机至少更经得起折腾。 - 编织样式的耳机线不容易缠绕打结,从而延长了耳机的使用寿命。 部分 2 部分 2 的 2: 防止来自音频设备的损坏 - 1. 插入耳机前调低音量。在高音量的时候接入耳机会对耳机造成损坏,所以,插入耳机前,你要先将音频设备的音量调低。耳机要插好以后再戴在耳朵上。[2] 研究来源 - 先插好耳机,再将音量调高到舒服的大小。 - 2. - 3. 将音频设备的重低音值调低。大多数耳机没有强大的重低音驱动,但是重低音能够在短时间内破坏耳机的性能。重低音是一种低频音,对于没有抗低频音设计的耳机来说,重低音对耳机的伤害相当大。找到音源的音效设置,调低低音音量。如果有“低音增强”的选项,一定要将这项关闭。 - 4. 使用能够满足音量输出值的耳机。如果耳机和手机或者电脑连接,你完全不用担心耳机能否满足上述设备的音量输出值。但是当耳机接入高端音响设备时,你一定要确保耳机能够和设备的电源输出匹配。如果耳机设置较低,而音源设备的功率很高,那么耳机很快会被烧毁。 - 检查耳机的说明书,找到耳机支持的抗阻值和音源设备的输出抗阻值。 小提示 - 没有听音乐时,如果你将耳机线绕在音乐播放器上,一定要确保耳机插头从播发器中取出,否则耳机线会被损坏。 - 购买耳机时,检查耳机上是否带有减小应力的套管(这是一种用来保护接头末端的环状可活动塑料套管)。有了这种设计,你就不用担心耳机线断裂了。 - 如果你的音响设备或者MP3播放器有音量限制功能,将此功能打开。这样做可以保护你的听力,延长耳机的使用寿命。 - 洗衣服前务必将衣服口袋里的耳机取出。 警告 - 长时间收听喧闹的音乐会让你的听力受到永久性的伤害。 - 如果其他人能听到你耳机里的音乐,说明你的耳机是开放式的。一般说来,使用封闭式耳机时,其他人不能听到耳机里的音乐,如果他们能听到,说明音量太大了。
Mặc dù bạn không thể dễ dàng xem bài viết Instagram đã lưu trữ bằng máy tính Windows hoặc Mac, nhưng bạn có thể dùng BlueStacks và xem ứng dụng Instagram phiên bản di động trên máy tính. Đây là bài viết hướng dẫn cách xem nội dung Instagram đã lưu trữ bằng BlueStacks trên máy tính Windows hoặc Mac. Các bước Phần 1 Phần 1 của 3: Cài đặt BlueStacks - 1. Truy cập https://www.bluestacks.com/ bằng trình duyệt web. Các trình duyệt phổ biến là Firefox và Chrome. - Đây là chương trình mô phỏng Android, nên bạn có thể dùng ứng dụng Android trên máy tính như thể đang dùng thiết bị Android! - 2. Nhấp vào nút Download BlueStacks (Tải BlueStacks) màu xanh lá. Trình duyệt sẽ tự động xác định là bạn đang dùng Mac hay Windows và tải chương trình phù hợp. Màn hình liền xuất hiện cửa sổ cho phép bạn chọn thư mục lưu chương trình. - 3. Nhấp vào Save (Lưu). Chương trình cài đặt được lưu vào thư mục đã chọn ở bước trước, thường là thư mục Downloads (Tải về). - 4. Nhấp vào tập tin đã cài đặt và thực hiện theo các bước trên màn hình để cài đặt BlueStacks. Nhấp Yes (Có) để chấp nhận các thay đổi nếu được hỏi. Đọc và chấp nhận tất cả điều khoản trước khi đồng ý và tiếp tục quy trình cài đặt. - 5. Nhấp vào Install Now (Cài đặt ngay). Bạn sẽ thấy thanh tiến độ hiển thị theo quá trình cài đặt. - Sau khi bạn tải ứng dụng, thanh tiến độ sẽ hiển thị cho biết tiến độ cài đặt. Phần 2 Phần 2 của 3: Tải Instagram - 1. Mở BlueStacks. Bạn có thể tìm chương trình trong trình đơn Start hoặc thư mục Applications. - Bạn phải chờ một lúc trong lần đầu tiên mở BlueStacks. - Ứng dụng sẽ yêu cầu bạn đăng nhập vào tài khoản Google hoặc tạo tài khoản. - Bạn sẽ thấy danh sách các ứng dụng đã cài đặt có thể dùng với BlueStacks. - 2. Nhấp vào thanh tìm kiếm. Đây là thanh hiển thị ở phía trên góc phải cửa sổ. Danh sách các game được tìm kiếm nhiều nhất liền hiển thị. - 3. Nhập “Instagram” và ấn ↵ Enter hoặc ⏎ Return. Thao tác này mở ra thẻ mới có tên “App Center” (Trung tâm ứng dụng) trong cửa sổ ứng dụng của kết quả tìm kiếm. - 4. Nhấp vào Instagram được phát hành bởi Instagram. Google Play Store liền hiển thị cửa sổ cho bạn xem trang thông tin chi tiết của Instagram. - Nếu chưa đăng nhập vào tài khoản Google hoặc tạo mới, bạn sẽ được yêu cầu thực hiện thao tác này một lần nữa. Bạn cần tài khoản Google để tải ứng dụng Android. - 5. Nhấp vào nút Install (Cài đặt) màu xanh lá. Phần 3 Phần 3 của 3: Sử dụng Instagram để xem bài viết đã lưu trữ - 1. Nhấp vào nút Open (Mở) màu xanh lá. Ứng dụng Instagram được mở trong BlueStacks. Cửa sổ ứng dụng sẽ thu nhỏ bằng kích thước màn hình điện thoại. - 2. Nhấp vào Log in (Đăng nhập) hoặc Create New Account (Tạo tài khoản mới). Bạn có thể đăng nhập bằng tài khoản Facebook hoặc email và mật khẩu đăng nhập Instagram. - 3. - 4. Nhấp vào ☰. Lựa chọn này ở phía trên góc phải màn hình. - 5. Nhấp vào Archive (Lưu trữ). Thường thì đây là danh sách đầu tiên trong trình đơn bên cạnh biểu tượng trở về. Bạn sẽ thấy danh sách Tin đã lưu trữ tại đây. - 6. Nhấp vào danh sách lựa chọn Stories Archive (Tin lưu trữ). Màn hình liền xuất hiện một trình đơn. - 7. Nhấp vào Posts Archive (Bài viết lưu trữ). Danh sách bài viết đã lưu trữ sẽ hiển thị. - 8. Nhấp vào từng bài viết để xem nội dung. - Bạn sẽ thấy nội dung bài viết và bình luận liên quan.[1] Nguồn nghiên cứu - Để bỏ lưu trữ bài viết, hãy nhấp vào trình đơn ba chấm ở phía trên góc phải bài viết và nhấp vào Show on Profile (Hiển thị trên trang cá nhân). Bài viết sẽ trở lại vị trí ban đầu trên dòng thời gian của trang cá nhân.
Are you looking for your archived Instagram posts while logged in on your computer? While there's no option on the Instagram website to show archived posts, you can easily install an Android emulator program called Bluestacks to access the mobile version of Instagram on your computer. This wikiHow article will teach you how to view your archived Instagram posts when you don't have access to a phone or tablet. Things You Should Know - Download and Install BlueStacks on your computer. This will allow you to run an Android simulator. - Open BlueStacks and allow it to load. Use the search bar to find and install the Instagram app. - Open Instagram in BlueStacks. Go to ☰ > Archive > Stories Archive > Posts Archive. Steps Part 1 Part 1 of 3: Installing BlueStacks - 1. Go to https://www.bluestacks.com/ in a web browser. Popular ones include Firefox and Chrome. - This download is for an Android emulator, so you can use your Android apps from your computer as if you were using an Android device! - 2. Click the green Download BlueStacks button. The browser will automatically detect if you’re using Mac or Windows and will download accordingly. A pop-up box will appear for the download location. - 3. Click Save. The installer will save in the location you picked in the previous step, which is most likely the Downloads folder. - 4. Click the installed file and follow the on-screen steps to install BlueStacks. Click Yes to allow changes if you're prompted. Read and accept all terms before agreeing and continuing the installation process. - 5. Click Install Now. You will see a progress bar as the download progresses. - After downloading the app, you will see a progress bar as the installation progresses. Part 2 Part 2 of 3: Downloading Instagram - 1. Open BlueStacks. You can find this in your Start Menu or Applications folder. - The first time you launch BlueStacks, it will take a while. - The app will ask you to sign in to a Google account or create one. - You will see a list of installed apps you can use with BlueStacks. - 2. Click in the search bar. You’ll find this in the upper right corner of the window. A list of most-searched games will drop down. - 3. Type “Instagram” and press ↵ Enter or ⏎ Return. This will open a new tab labeled “App Center” in your app window of search results. - 4. Click Instagram by Instagram. A window from the Google Play Store will open on the details page of Instagram. - If you didn’t sign in to a Google account or create one, you will be asked again. You need a Google account to download Android apps. - 5. Click the green Install button. Part 3 Part 3 of 3: Using Instagram to See Archived Posts - 1. Click the green Open button. The Instagram app will launch in BlueStacks. Your app window may shrink to indicate the size of a phone. - 2. Click Log in or Create New Account. You can login with your Facebook account or your Instagram email and password. - 3. - 4. Click ☰. It's in the upper right corner of your screen. - 5. Click Archive. This is usually the first listing in the menu next to a rewind icon. A list of your archived Stories will appear. - 6. Click the Stories Archive drop-down. A menu will drop down. - 7. Click Posts Archive. A list of your archived posts will appear. - 8. Click a post to view it. - Your post and all its original comments will load.[1] Research source - To unarchive a post, click the three-dot menu icon in the top right corner of the post and click Show on Profile. It'll appear back in the timeline of your profile where it originally was. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Shedinja là một Pokémon bí ẩn, lơ lửng tại chỗ trong không trung và có vầng sáng trên đầu. Nó chỉ có 1 HP (máu) nhưng không bị hạ gục bởi hầu hết các đòn tấn công trong trò chơi. Quy trình nhận lấy Shedinja bao gồm tiến hóa Pokémon Nincada và đạt được một vài yêu cầu khác. Shedinja có thể là một Pokémon mạnh mẽ và gây bất ngờ trong đội hình mà bạn mang đi so tài. Các bước - 1. Bắt Nincada. Shedinja hiện ra khi Nincada tiến hóa thành Ninjask và bạn đạt đúng điều kiện. Bạn có thể tìm thấy Shedinja ở các vị trí dưới đây tùy thuộc theo phiên bản mà bạn đang chơi.[1] Nguồn nghiên cứu - Trong phiên bản Ruby, Sapphire và Emerald - Bạn có thể tìm thấy Nincada trong cỏ ở Route 116 (đường 116). - Trong phiên bản FireRed và LeafGreen - Bạn cần trao đổi (trade) để có được Nincada. - Trong phiên bản Diamond, Pearl và Platinum - Bạn có thể tìm thấy Nincada trong rừng Eterna Forest, nhưng bạn cần có vật phẩm đặc biệt Poké Radar. - Trong phiên bản HeartGold và SoulSilver - Bạn có thể lấy Nincada trong cuộc thi bắt Bọ (Bug) tại công viên National Park vào thứ Năm và thứ Bảy. - Trong phiên bản Black, White, B2, W2 - Bạn cần trao đổi để có được Nincada. - Trong phiên bản X và Y - Bạn có thể tìm thấy Nincada trong cỏ ở Route 6. Bạn cũng có thể tìm thấy nó trong căn nhà Friend Safari hệ Đất (Ground). - Trong phiên bản Omega Ruby và Alpha Sapphire - Bạn có thể tìm thấy Nincada trong cỏ ở Route 116. - 2. Để lại một chỗ trống trong đội hình. Để nhận lấy Shedinja khi Nincada tiến hóa, bạn cần một chỗ trống trong đội hình. Thế nghĩa là bạn chỉ có thể có năm Pokémon trở xuống đồng hành với bạn, bao gồm cả Nincada. - 3. Có bóng Poké dự phòng (chỉ trong một số phiên bản). Một số phiên bản của trò chơi yêu cầu bạn phải có ít nhất một bóng Poké (Poké Ball) dự phòng trong túi đồ. Đó phải là bóng Poké tiêu chuẩn, không phải là bóng đặc biệt kiểu như bóng siêu cấp (Ultra Ball). - Phiên bản Diamond, Pearl và Platinum không yêu cầu có thêm bóng Poké. Tất cả các phiên bản khác đều có yêu cầu này. - Lưu ý rằng vì phiên bản Diamond, Pearl và Platinum không có yêu cầu về bóng Poké, Shedinja sẽ sao chép bóng Poké được sử dụng để bắt Nincada. Đây là cách duy nhất để bắt Shedinja vào bóng Poké khác tiêu chuẩn. - 4. Giúp Nincada đạt cấp độ tối thiểu là 20. Đây là cấp độ (level) đầu tiên mà Nincada cố gắng tiến hóa thành Ninjask. Hãy đảm bảo rằng bạn đạt yêu cầu cả về chỗ trống và bóng Poké trước khi cho phép Nincada tiến hóa, nếu không thì bạn không có được Shedinja. Bạn có thể giúp Nincada lên cấp độ bằng cách chiến đấu hoặc sử dụng Rare Candy (kẹo hiếm).[2] Nguồn nghiên cứu - Việc không cho Nincada tiến hóa sẽ cho phép bạn tiếp tục huấn luyện cả Nincada và Shedinja cùng lúc, vì Shedinja sẽ thừa hưởng mọi thứ từ Nincada khi tiến hóa. Bạn có thể ngăn ngừa tiến hóa bằng cách giữ B trong lúc chuẩn bị tiến hóa. Ví dụ: Việc không cho Nincada tiến hóa cho đến khi nó đạt cấp độ 50 sẽ tạo ra Shedinja cũng ở cấp độ 50, thừa hưởng mọi chiêu thức (move) mà Nincada đã học được cho tới thời điểm đó. - 5. Cho phép Nincada tiến hóa để nhận lấy Shedinja. Miễn là thỏa mãn yêu cầu, Shedinja sẽ hiện ra trong đội hình của bạn. Bạn sẽ không nhận được thông báo rằng bạn đã nhận lấy nó. - Vì Shedinja tiến hóa từ Nincada, nếu Nincada lấp lánh thì Shedinja cũng sẽ như thế. Shedinja cũng sẽ thừa hưởng toàn bộ giá trị nỗ lực (EV) và giá trị riêng biệt (IV) của Nincada. - Shedinja chỉ có 1 HP, nhưng không bị sát thương bởi nhiều đòn tấn công. Đặc tính (ability) Wonder Guard của Shedinja chỉ cho phép chiêu thức "Super Effective" tấn công. Trong đó bao gồm các chiêu thức thuộc hệ Lửa (Fire), Bay (Flying), Ma (Ghost) và Bóng Tối (Dark). Nó cũng có khả năng tấn công khá hiệu quả. Nếu bạn dạy đặc tính Quick Claw cho Shedinja, nó có thể được phép tấn công trước và hạ gục đối phương trước khi chúng sử dụng chiêu thức Super Effective.
Shedinja is a mysterious Pokémon that floats motionless in the air with a halo on its head. It only has 1 HP, but cannot be hit by the majority of attacks in the game. Obtaining a Shedinja requires evolving a Nincada and meeting a few other requirements. Shedinja can make a powerful and unexpected addition to your competitive team. Steps - 1. Catch a Nincada. Shedinja appears when a Nincada evolves into Ninjask as long as you meet the right conditions. You can find Shedinja in the following locations depending on which version you are playing.[1] Research source - Ruby, Sapphire and Emerald - You can find Nincada in the Grass in Route 116. - FireRed and LeafGreen - You'll need to trade for Nincada. - Diamond, Pearl, and Platinum - You can find Nincada in the Eterna Forest, but you'll need to the Poké Radar. - HeartGold and SoulSilver - You can get a Nincada in the Bug Catching Contest at the National Park on Thursday and Saturday. - Black, White, B2, W2 - You will need to trade for Nincada. - X and Y - You can find Nincada in the Grass in Route 6. You can also find it in a Ground-type Friend Safari. - Omega Ruby and Alpha Sapphire - You can find Nincada in the Grass in Route 116. - 2. Keep an open space in your party. In order to receive a Shedinja when Nincada evolves, you'll need an open spot in your party. This means you can only have five or less Pokémon with you, including Nincada. - 3. Have a spare Poké Ball (some versions only). Certain versions of the game require you to have at least one spare Poké Ball in your inventory. It must be a standard Poké Ball, not a special one like an Ultra Ball. - Diamond, Pearl, and Platinum do not require an extra Poké Ball. All other versions do. - Note that since Diamond, Pearl, and Platinum do not have a Poké Ball requirement, Shedinja will copy the Poké Ball that was used to catch Nincada. This is the only way to get a Shedinja in a non-standard Poké Ball. - 4. Raise Nincada to at least Level 20. This is the first level that Nincada will attempt to evolve into Ninjask. Make sure that you meet both the space and Poké Ball requirements before allowing Nincada to evolve, or you won't get Shedinja. You can raise Nincada's level by battling or by using Rare Candies.[2] Research source - Preventing your Nincada from evolving will allow you to continue to train both your Nincada and Shedinja at the same time, since the Shedinja inherits everything from the Nincada when it evolves. You can prevent an evolution by holding B during the evolution. For example, preventing your Nincada from evolving until it hits Level 50 will create a Level 50 Shedinja as well, with all the moves the Nincada has learned up to then. - 5. Allow Nincada to Evolve to receive Shedinja. As long as you meet the requirements, Shedinja will appear in your party. You won't receive a notification that you've received it. - Since Shedinja comes from Nincada, if your Nincada is Shiny your Shedinja will be as well. Shedinja also inherits all of the Nincada's EVs and IVs. - Shedinja has 1 HP, but is not vulnerable to much. Shedinja's Wonder Guard ability only lets "Super Effective" moves hit. These include moves like Fire, Flying, Ghost, and Dark. It also packs quite a punch. If you teach Shedinja Quick Claw, you can strike first and take you foes out before they use a super-effective move. Reader Success Stories - "I got Shedinja, and he is awesome! I love him and use him as a main. Thank you for the tutorial on how to get my new favorite Pokemon."..." more
null
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách để chuyển đổi tập tin PDF thành văn bản có thể chỉnh sửa được thông qua Google Docs trên máy tính. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng Google Docs sẽ thay đổi định dạng của tập tin PDF và xóa toàn bộ ảnh; nếu lưu giữ định dạng của tập tin PDF là một việc quan trọng, bạn không nên dùng Google Docs để chỉnh sửa tập tin. Các bước - 1. Tìm hiểu những tập tin PDF mà bạn có thể chỉnh sửa. Những tập tin PDF được tạo từ văn bản, chẳng hạn như từ tập tin Word hoặc Notepad đều có thể mở được ở dạng tập tin văn bản trên Google Docs, miễn là tập tin chưa được đặt mã khóa. - Nếu tập tin PDF mà bạn muốn chỉnh sửa là một tập tin ảnh (hay gồm nhiều ảnh) hoặc đã được đặt mã khóa, bạn không thể dùng Google Docs để chỉnh sửa PDF. - 2. Mở Google Docs. Hãy truy cập https://docs.google.com/ bằng trình duyệt web của máy tính. Thao tác này mở ra trang Google Docs nếu bạn đã đăng nhập. - Nếu bạn chưa đăng nhập, hãy nhấp vào Go to Google Docs (Truy cập Google Docs) ở giữa trang, rồi nhập địa chỉ email và mật khẩu khi được yêu cầu. Nếu bạn được yêu cầu đăng nhập mà không cần nhấp thêm thì cứ tiếp tục thao tác. - 3. - 4. Nhấp vào lựa chọn Upload ở phía trên cửa sổ đang hiển thị. - 5. Nhấp vào Select a file from your computer (Chọn một tập tin từ máy tính). Đó là nút màu xanh dương ở cuối cửa sổ. Thao tác này sẽ mở ra một cửa sổ mới để bạn có thể chọn tập tin PDF. - 6. Chọn tập tin PDF. Nhấp vào tập tin PDF mà bạn muốn tải lên Google Docs. Nếu tập tin PDF không được lưu trong thư mục đang mở, bạn sẽ nhấp vào thư mục chứa tập tin PDF ở bên trái cửa sổ. - 7. Nhâp vào Open (Mở) ở giữa phần dưới của cửa sổ. Tập tin PDF sẽ bắt đầu được tải lên Google Docs; khi tập tin PDF hiển thị, bạn có thể thao tác tiếp. - 8. Chọn Open with (Mở bằng) ở đầu trang. Bạn sẽ thấy một trình đơn mới xuất hiện tại đây. - 9. Nhấp vào Google Docs trong trình đơn đang hiển thị. Tập tin PDF sẽ được mở trong một thẻ Google Docs mới; lúc này bạn có thể thoải mái chỉnh sửa văn bản theo ý muốn.[1] Nguồn nghiên cứu - 10. Chỉnh sửa tập tin PDF. Bạn có thể thay đổi, thêm hoặc xóa nội dung như khi thao tác trên văn bản Google Docs thông thường. - Định dạng của PDF sẽ thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc của tập tin trước khi được mở trên Google Docs. - 11. Tải về tập tin PDF đã chỉnh sửa. Nhấp File (Tệp), chọn Download as (Tải xuống) trong trình đơn và chọn PDF Document (Tài liệu PDF) trong trình đơn đang hiển thị. Đây là thao tác chuyển đổi văn bản thành PDF và tải tập tin về máy tính của bạn. - Bạn cũng có thể nhấp vào Microsoft Word thay vì PDF nếu bạn muốn lưu PDF thành văn bản Word để chỉnh sửa sau. Lời khuyên - Bạn có thể chỉnh sửa tập tin PDF mà không làm thay đổi định dạng vốn có bằng cách sử dụng các chương trình khác Google Docs. Cảnh báo - Mặc dù bạn có thể cài đặt ứng dụng chuyển đổi tập tin PDF sang Word cho Google Drive, nhưng các ứng dụng này không cho phép bạn chuyển đổi ảnh của PDF và định dạng thành văn bản Word. - Bạn không thể chuyển đổi tập tin PDF thành văn bản trong Google Drive và Google Docs trên điện thoại.[2] Nguồn nghiên cứu
This wikiHow teaches you how to convert a PDF file into an editable document by using Google Docs on a computer. Keep in mind that Google Docs will change the formatting of your PDF and remove all images; if preserving the formatting of the PDF is important, you cannot use Google Docs to edit it. Steps - 1. Understand which PDFs you can edit. PDFs that were created from text documents, such as former Word or Notepad files, can be opened as text files via Google Docs as long as they aren't password-protected. - If the PDF file you want to edit either came from a photo (or series of photos) or has a password lock, you can't use Google Docs to edit the PDF. - 2. Open Google Docs. Go to https://docs.google.com/ in your computer's web browser. This will open your Google Docs page if you're logged in. - If you aren't logged in, click Go to Google Docs in the middle of the page, then enter your email address and password when prompted. If you're just prompted to log in without clicking anything, do so. - 3. - 4. Click Upload. This option is at the top of the pop-up window. - 5. Click Select a file from your computer. It's a blue button at the bottom of the window. Doing so opens a window from which you can select your PDF file. - 6. Select your PDF file. Click the PDF file that you want to upload to Google Docs. If the PDF file is in a different folder than the one that opens, click the PDF's folder on the left side of the window first. - 7. Click Open. It's in the bottom-right corner of the window. The PDF will begin uploading to Google Docs; once the PDF opens, you can proceed. - 8. Select Open with. This option is at the top of the page. A drop-down menu will appear. - 9. Click Google Docs. It's in the drop-down menu. Your PDF will open in Google Docs in a new tab, at which point you're free to edit its text as you please.[1] Research source - 10. Edit your PDF as needed. You can change, add, or delete text like you would for a regular Google Docs document. - Your PDF's formatting may change depending on the type of PDF it was before you opened it in Google Docs. - 11. Download the edited PDF. Click File, select the Download as option in the drop-down menu, and click PDF Document in the resulting pop-out menu. This will convert the document back into a PDF and download it onto your computer. - You can also click Microsoft Word instead of PDF if you want to save the PDF as a Word document in order to edit it later. Video Tips - You can edit a PDF without altering its formatting by using programs other than Google Docs. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - While there are PDF-to-Word apps that you can install for Google Drive, none of them will allow you to convert the PDF's images and formatting into a Word document. - You cannot convert a PDF to a document in Google Drive and Google Docs on mobile.[2] Research source
这篇文章会教你如何用谷歌文档将PDF文件转换成可编辑文档。尽管这个方法允许你编辑PDF文本内容,但是要记得谷歌文档可能会弄乱或更改PDF文件格式。此外,谷歌文档无法识别PDF文件里的图片,这就意味着转换后会丢失PDF里所有的图片。 步骤 - 1. 打开谷歌硬盘。在浏览器中前往 https://www.drive.google.com/ 。如果你已登录谷歌账户,会直接打开谷歌硬盘页面。 - 如果你还未登录谷歌账户,先点击蓝色的转至谷歌硬盘按钮,然后输入电子邮箱地址和密码。 - 2. 点击新建。这个按钮位于页面的左上角。接着打开一个下拉菜单。 - 如果你想要编辑的PDF文件已经存在于谷歌文档中,可以跳到“选择你的PDF”步骤。 - 3. 点击上传文件。这个选项位于新建下拉菜单的顶部。点击它,打开文件资源管理器(Windows)或Finder(Mac)窗口。 - 4. 选择PDF文件。点击你想要上传的PDF文件。如果PDF文件位于另一个文件夹中,点击窗口左侧的目标文件夹。 - 5. 点击打开按钮。它位于窗口右下角。接着系统会将PDF上传到谷歌硬盘。 - 6. 等待文件完成上传。大概几秒钟即可完成上传。 - 7. 关闭通知窗口。在页面的右下方会出现一个小窗口,里面写着“1个文件完成上传”。点击右上角的X按钮关闭它。 - 8. 选择PDF文件。在谷歌硬盘主窗口中,找到你刚刚上传的PDF文件,然后点击它。 - 9. 点击⋮。它位于谷歌硬盘页面的右上角,就在白色的横幅里面。接着会出现一个下拉菜单。 - 10. 选择打开方式。这个选项位于下拉菜单的顶部。接着弹出一个菜单。 - 11. 点击谷歌文档。它位于弹出菜单中。在新标签页里打开PDF文件,此时,文件已被转换成可编辑文档。你可以根据自己的需要进行编辑了。[1] 研究来源 - 你可以将编辑后的文档保存为新的PDF文件。具体做法是点击文档页面左上角的文件按钮,选择下拉菜单中的下载为,然后点击弹出菜单里的PDF文档。 - 12. 下载谷歌文档版本的PDF文件。如果你想要用微软Word来编辑PDF文件,那就按下面的方法操作: - 点击文档左上角的文件。 - 选择下载为。 - 点击Microsoft Word。 警告 - 尽管你可以安装一些将PDF转换成Word格式的应用程序,但是它们都不允许用户将PDF文件里的图片和格式转换成Word文档。 - 你无法在移动设备上使用谷歌文档将谷歌硬盘里的PDF文件转换成文档。[2] 研究来源
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách tìm khóa sản phẩm (product key) của phiên bản Microsoft Office. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Microsoft Office 365, 2016, 2013 và 2011 - 1. Tìm trong email cá nhân và tài liệu. Những phiên bản Office mới hơn không lưu đầy đủ 25 ký tự khóa sản phẩm dưới định dạng có thể đọc trên máy tính. Cách tốt nhất để xem khóa sản phẩm là tìm biên nhận điện tử (nếu mua qua mạng) hoặc bao bì sản phẩm (nếu bạn mua từ cửa hàng).[1] Nguồn nghiên cứu - Nếu máy tính đi kèm với phiên bản Office đã đăng ký, mã có thể được in trên nhãn dán ba chiều ở đâu đó trên thiết bị. - Nếu bạn có đĩa hoặc bao bì ban đầu, hãy tìm nhãn dán hoặc thẻ chứa mã. - Nếu bạn đã mua phần mềm từ cửa hàng Microsoft Store, hãy tìm biên nhận trong email. Trong biên nhận chắc chắn có khóa sản phẩm. - 2. Kiểm tra với cửa hàng trực tuyến. Nếu không tìm được biên nhận, bạn vẫn có thể tìm mã bằng cách đăng nhập vào tài khoản trên cửa hàng.[2] Nguồn nghiên cứu - Nếu bạn mua phần mềm từ Microsoft Store, hãy tiến hành theo các bước sau: - Đăng nhập tài khoản của bạn tại https://www.microsoftstore.com. - Nhấp vào Order History (Lịch sử giao dịch). - Nhấp vào đơn hàng. - Nhấp vào Install Office (Cài đặt Office). - Nhấp vào Hi. Let’s get your Office (Xin chào. Hãy nhận Office của bạn) để hiển thị mã khóa. - Nếu bạn mua Office tại nơi làm việc thông qua Microsoft HUP, hãy tiến hành theo các bước sau: - Đăng nhập vào https://microsofthup.com. - Nhấp vào Order History. - Nhập địa chỉ email mà bạn sử dụng để mua Office. Bạn sẽ nhận được email chứa liên hết. - Nhấp vào liên kết trong email. - Nhấp vào số đơn hàng để hiển thị mã khóa. - Nếu bạn mua phần mềm từ Microsoft Store, hãy tiến hành theo các bước sau: - 3. Kiểm tra tài khoản Microsoft Office. Nếu đã cài đặt Office trước đó và sử dụng khóa sản phẩm rồi, bạn cần tìm key trong phần thông tin tài khoản: - Truy cập https://stores.office.com/myaccount. - Đăng nhập vào tài khoản của bạn. - Nhấp vào Install from a disc (Cài đặt từ đĩa). - Nhấp vào I have a disc (Tôi có đĩa). - Nhấp vào View your product key (Xem khóa sản phẩm). - 4. Liên hệ bộ phận hỗ trợ Microsoft Support. Nếu những bước khác không hiệu quả và bạn có bằng chứng về việc mua hàng, hãy thử liên hệ Microsoft. Truy cập https://support.microsoft.com/en-us/contactus và nhấp vào Get Started (Bắt đầu). Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Microsoft Office 2010 hoặc 2007 - 1. Kiểm tra email biên nhận. Nếu đã mua Office từ cửa hàng trực tuyến và tải về máy tính, bạn có thể tìm 25 ký tự đầy đủ của khóa sản phẩm trong email biên nhận.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Kiểm tra với cửa hàng trực tuyến. Nếu đã tải bộ phần mềm văn phòng nhưng lại không thấy biên nhận, bạn vẫn có thể tìm khóa sản phẩm bằng cách đăng nhập vào tài khoản trên cửa hàng. - Nếu đã mua bộ phần mềm từ Digital River, bạn có thể lấy mã bằng cách truy cập trang hỗ trợ của họ và chọn How do I get my serial number or unlock code? (Làm cách nào để tôi nhận được số sê-ri hoặc mã mở khóa?). Bạn chỉ cần tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để lấy mã. - Nếu bạn mua từ Microsoft Store thì tiến hành theo những bước sau: - Đăng nhập tài khoản tại https://www.microsoftstore.com. - Nhấp vào Order History. - Nhấp vào đơn hàng. - Nhấp vào Install Office. - Nhấp vào Hi. Let’s get your Office để hiển thị mã khóa. - 3. Kiểm tra bao bì sản phẩm. Nếu bạn mua đĩa Office có hộp đựng thì khóa sản phẩm thường nằm trên bao bì. Nếu như không tìm thấy, hãy xem phần hướng dẫn trên hộp để tra cứu product key trực tuyến. - Nếu phiên bản Office đi kèm với khóa sản phẩm có mã PIN, bạn cần truy cập https://office.com/getkey và nhập 27 ký tự số trên thẻ. - 4. Kiểm tra nhãn dán ba chiều trên máy tính. Nếu máy tính đã được cài đặt và đăng ký sẵn Office khi bạn mua, mã sản phẩm có thể nằm trên nhãn dán ba chiều ở đâu đó trên thiết bị. - 5. Sử dụng LicenseCrawler (chỉ với PC). Nếu những bước khác không hoạt động, bạn có thể sử dụng LicenseCrawler (hoặc ứng dụng tra cứu key miễn phí nào đó) để giải mã khóa. Sau đây là cách tiến hành:[4] Nguồn nghiên cứu - Truy cập http://www.klinzmann.name/licensecrawler.htm và nhấp vào Download (Tải xuống). - Nhấp vào một trong các liên kết bên dưới tiêu đề ″Portable-Version″ (Phiên bản portable). - Tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để tải tập tin .zip. - Giải nén tập tin. Thư mục chứa ứng dụng sẽ được tạo. Bạn không cần phải khởi chạy bất kỳ loại trình cài đặt nào vì đây là ứng dụng portable. - Mở thư mục mới và nhấp đúp vào LicenseCrawler.exe. - Nhấp vào Search (nhớ đóng bất kỳ quảng cáo bật lên nếu có). Ứng dụng sẽ quét sổ đăng ký của bạn. - Cuộn xuống và tìm dòng bắt đầu bằng một trong những chuỗi văn bản sau: - HKEY_LOCAL_MACHINE\Software\Microsoft\Office\14.0 (Office 2010) - HKEY_LOCAL_MACHINE\Software\Microsoft\Office\12.0 (Office 2007) - Tìm khóa sản phẩm sau từ ″Serial Number″ (Số sê-ri). Đây là 25 ký tự được nhóm thành 5 bộ chữ và số. - 6. Liên hệ Microsoft Support. Nếu những bước khác không hiệu quả và bạn có bằng chứng về việc mua hàng, hãy thử liên hệ Microsoft. Truy cập https://support.microsoft.com/en-us/contactus và nhấp vào Get Started.
null
本文教你如何在使用的Office软件中找到产品密钥。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 微软Office 365、2016、2013和2011 - 1. 搜索你的个人邮箱和文件。如果是较新版本的Office,25位的产品密钥不会以可读格式保存在电脑中。找到密钥的最好方式就是找到电子收据(如果是在网上买的),或者实体包装(如果是从商店购买)。[1] 研究来源 - 如果你的电脑自带了Office的注册版本,那么密钥应该在电脑上某处贴的全息标签上。 - 如果你有原始的光盘或包装,可以找找带有密钥的标签或卡片。 - 如果你是从微软商城购买的,可以在邮箱里找找收据。收据上肯定会随附产品密钥。 - 2. 在网上商店中查找。如果你找不到收据,一般可以通过登录商店的帐户找到密钥。[2] 研究来源 - 如果你是从微软商城购买的,按以下步骤操作: - 登录帐户,网址为:https://www.microsoftstore.com。 - 点击订单历史。 - 点击你的订单。 - 点击安装Office。 - 点击下载Office查看密钥。 - 如果你的Office是通过雇主的家用许可计划(HUP)购买的,按以下步骤操作: - 登录网址:https://microsofthup.com。 - 点击订单历史记录。 - 输入购买office的邮箱地址。然后会收到一封包含链接的邮件。 - 点击邮件中的链接。 - 点击订单号显示密钥。 - 如果你是从微软商城购买的,按以下步骤操作: - 3. 检查你的Office帐户。如果你已经安装了Office并使用过产品密钥,可以在帐户信息中找到: - 打开网址:https://stores.office.com/myaccount。 - 登录帐户。 - 点击从光盘安装。 - 点击我有光盘。 - 点击查看产品密钥。 - 4. 联系微软的服务支持。如果其他方法不管用,而且你有购买证据,可以尝试联系微软公司。打开网址:https://support.microsoft.com/en-us/contactus,然后点击开始。 方法 2 方法 2 的 2: 微软Office 2010或2007 - 1. 检查邮件收据。如果你是在网上商店购买,并且已经将收据下载到电脑中,那应该能在邮件收据上找到总共是25位的密钥。[3] 研究来源 - 2. 查看网上商店。如果你下载了Office,但没有找到收据,通常可以登录商店帐户找到产品密钥。 - 如果你是从数字河公司(Digital River)购买的,可以前往他们的帮助页面,然后选择如何找到我的序列号或解锁码?只需按照屏幕上的指引即可获得密钥。 - 如果你是从微软商城购买的,按照以下步骤操作: - 打开网址:https://www.microsoftstore.com,登录帐户。 - 点击订单历史记录。 - 点击你的订单。 - 点击安装Office。 - 点击下载Office查看密钥。 - 3. 查看实物包装。如果购买的Office是装在包装里,产品密钥应该在包装上。如果没有看到,一般在盒子上会有操作指引,教你如何在线查找产品密钥。 - 如果你购买的Office版本中,里面有一张含PIN码的产品密钥卡片,打开网址https://office.com/getkey,然后输入卡片上的27位数字。 - 4. 检查电脑上的全息贴纸。如果买电脑时,里面已经安装并注册了Office软件,产品密钥应该就在电脑某处贴着的全息标签上。 - 5. 使用序列号找回工具(LicenseCrawler)(仅限电脑)。如果其他方法不奏效,可以使用序列号找回工具(或其他免费的密钥找回应用程序)解密密钥。以下是操作方法:[4] 研究来源 - 打开网址:http://www.klinzmann.name/licensecrawler.htm ,并点击“下载”。 - 点击“便携式版本”下的其中一个链接。 - 根据屏幕上的指引下载压缩文件(.zip)。 - 解压文件。解压后会创建一个包含该应用程序的文件夹。由于这个应用程序是便携式的,无需运行任何安装。 - 打开这个新文件夹,双击LicenseCrawler.exe。 - 点击搜索(如果弹出广告,点击关闭)。该应用程序会扫描你的注册表。 - 向下滚动,查找以下列字符串之一开头的条目: - HKEY_LOCAL_MACHINE\Software\Microsoft\Office\14.0 (Office 2010) - HKEY_LOCAL_MACHINE\Software\Microsoft\Office\12.0 (Office 2007) - 找到“序列号(Serial Number)”之后的产品密钥。密钥有25位,由五组字母和数字组成。 - 6. 联系微软的服务支持。如果其他方法都不行,并且你有购买的证据,可以尝试联系微软公司。打开网址:https://support.microsoft.com/en-us/contactus,然后点击开始。
Nếu muốn tìm một cách nhanh chóng để thêm hàng trống vào bảng tính Excel, hẳn bạn sẽ ngạc nhiên khi biết rằng không có hàm hay công thức Excel nào thực hiện được điều này. Tuy nhiên, bạn có thể viết macro (lệnh thực thi một kịch bản công việc nào đó) để thêm ngay số hàng nhất định vào vị trí được chỉ định. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách viết macro đơn giản để thêm hàng mới vào bảng tính Excel. Bên cạnh đó, bài viết còn hướng dẫn cách thêm công thức hiện có vào các hàng mới trong bảng tính. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Thêm các hàng vào trang tính bằng macro - 1. Mở dự án trong Excel. Để tiến hành, bạn nhấp đúp vào tài liệu Excel chứa dữ liệu trong giao diện Finder (Mac) hoặc File Explorer (Windows). Hoặc nếu bạn đang mở Excel, hãy nhấp vào File (Tập tin) > Open (Mở) và chọn tập tin chứa dữ liệu cần xử lý. - 2. Kiểm tra để chắc chắn rằng thẻ Developer (Nhà phát triển) đang hiển thị trong ruy-băng chỉnh sửa. Nếu như chưa có và đang sử dụng Windows, bạn cần đi đến thẻ File và nhấp vào Options (Tùy chọn) > Customize ribbon (Tùy chỉnh ruy-băng). Bên dưới tiêu đề "Main tabs'" (Các thẻ chính), hãy tích vào ô cạnh mục "Developer". - Trên máy Mac, bạn có thể bật thẻ Developer bằng cách nhấp vào menu Excel ở đầu màn hình và chọn Preferences (Tùy chỉnh). Nhấp vào Ribbon & Toolbar (Ruy-băng & thanh công cụ), tích vào ô "Developer" nằm trong danh mục "Customize this Ribbon" (Tùy chỉnh ruy-băng này) và nhấp vào Save (Lưu). - 3. Mở trình chỉnh sửa VBA. Nhấp vào thẻ Developer và chọn Visual Basic, hoặc bạn có thể nhấn Alt + F11. - 4. Nhấp phải vào trang tính. Trong trình đơn dọc nằm bên trái cửa sổ là danh sách các trang tính của tập hợp bảng tính. Hãy nhấp phải vào một trong những trang tính này để mở trình đơn thả xuống khác. - 5. Di chuột lên tùy chọn Insert (Chèn) và nhấp vào Module. Khi bạn di chuột lên tùy chọn Insert, một trình đơn sẽ bật ra bên phải trình đơn hiện tại. Hãy nhấp vào Module để tạo không gian cho việc nhập và thực thi mã VBA. - 6. Nhập mã này vào cửa sổ VBA: Sub Insert_Rows_Loop() Dim CurrentSheet As Object ' Loop through all selected sheets. For Each CurrentSheet In ActiveWindow.SelectedSheets ' Insert 5 rows at top of each sheet. CurrentSheet.Range("a1:a5").EntireRow.Insert Next CurrentSheet End Sub - Với mã này, các hàng được chèn sẽ bắt đầu từ A1 đến A5 (5 hàng trống mới ở đầu trang).[1] Nguồn nghiên cứu Địa chỉ những ô này có thể được thay bằng vị trí mà bạn muốn đặt mã, chẳng hạn như bắt đầu với hàng cuối cùng trong trang tính đến điểm kết thúc bất kỳ. - 7. Nhấn F5. Hoặc bạn cũng có thể nhấp vào biểu tượng nút Play màu xanh lá nằm phía trên không gian soạn thảo của trình chỉnh sửa Visual Basic. - 8. Nhấp vào OK để tiếp tục. Các hàng sẽ được thêm vào trang tính. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Thêm công thức vào hàng mới - 1. Mở dự án trong Excel. Để tiến hành, bạn nhấp đúp vào tài liệu Excel chứa dữ liệu trong giao diện Finder (Mac) hoặc File Explorer (Windows). Hoặc nếu bạn đang mở Excel, hãy nhấp vào File > Open và chọn tập tin. - Áp dụng phương pháp này nếu bạn muốn tìm hiểu cách sao chép công thức sẵn có vào hàng mới mà bạn vừa thêm. - 2. Chèn hàng vào trong dữ liệu. Tổ hợp phím tắt mà bạn sử dụng chỉ có thể thêm công thức từ hàng bên trên vào, vì thế hàng mà bạn cần chèn phải nằm giữa hoặc cuối vùng chọn dữ liệu. - Để chèn hàng, bạn nhấp phải vào hàng bên dưới vị trí sắp thêm hàng mới rồi chọn Insert. - 3. Nhấp chọn ô thuộc hàng mới mà bạn muốn bao gồm công thức vào. Lưu ý: tổ hợp phím tắt sẽ sao chép công thức từ ô nằm phía trên ô mà bạn chọn. - Ô mà bạn chọn sẽ được tô sáng. - 4. Nhấn Ctrl+D. Tổ hợp phím tắt này dùng để điền công thức từ ô phía trên vào ô được chọn, bạn có thể sử dụng trên cả Windows và Mac. [2] Nguồn nghiên cứu
Start by opening your project in Excel. Insert a row inside your data. Click to select the cell in the new row where you want to include the formula. Press Crtl + D. If you want to find the sum of two or more rows instead, see How to Sum Multiple Rows and Columns in Excel. Steps Method 1 Method 1 of 2: Adding Rows to a Sheet with a Macro - 1. Open your project in Excel. To do this, double-click the Excel document that contains your data in Finder (Macs) or File Explorer (Windows). Alternatively, if you already have Excel open, click File > Open and select the file that has your data. - 2. Make sure the Developer tab is displayed on your editing ribbon. If it isn't and you're using Windows, go to the File tab and click Options > Customize ribbon. Under "Main tabs'" check the box next to "Developer." - If you're using a Mac, enable the Developer tab by clicking the Excel menu at the top of the screen and selecting Preferences. Click Ribbon & Toolbar, check the "Developer" box in the "Customize this Ribbon" category, and click Save. - 3. Open the VBA editor. Click the Developer tab and select Visual Basic to do so. Alternatively, you can press Alt + F11. - 4. Right-click a sheet. In the vertical menu on the left side of the window, you'll see a list of your workbook's sheets. Right-click on any of these to get another drop-down menu. - 5. Hover your cursor over Insert and click Module. When you hover over Insert, a menu will pop out to the right of the menu. Clicking on Module will create a space for you to enter a VBA code and run it. - 6. Enter this code into your VBA window: Sub Insert_Rows_Loop() Dim CurrentSheet As Object ' Loop through all selected sheets. For Each CurrentSheet In ActiveWindow.SelectedSheets ' Insert 5 rows at top of each sheet. CurrentSheet.Range("a1:a5").EntireRow.Insert Next CurrentSheet End Sub - With this code, you'll be inserting rows starting at A1 and ending at A5—that's 5 empty new rows at the top of the sheet.[1] Research source You can replace these cell addresses with the location into which you want to place the code, such as beginning with the last row in the sheet to any ending point. - 7. Press F5. Alternatively, you can click the green Play icon above the VB editor writing space. - 8. Click OK to continue. This adds the rows to your sheet. Method 2 Method 2 of 2: Adding Formulas to New Rows - 1. Open your project in Excel. To do this, double-click the Excel document that contains your data in Finder (Macs) or File Explorer (Windows). Alternatively, if you already have Excel open, click File > Open and select the file. - Use this method if you want to learn how to copy existing formulas into new rows you add to your data. - 2. Insert a row inside your data. The keyboard shortcut you'll use can only add a formula from the row above it, so make sure you insert the row in the middle or the bottom of your data collection. - To insert a row, right-click the row below where you want the new row to be added, then click Insert. - 3. Click to select the cell in the new row where you want to include the formula. Remember, this keyboard shortcut will copy the formula from the cell above to the cell you have selected. - The cell will highlight to indicate that it is selected. - 4. Press Ctrl+D. The shortcut is the same for Mac and Windows and will fill the formula down from the cell above. [2] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Thông thường, Excel có thể tự động phát hiện ra văn bản được ngăn cách bằng phím tab (hay còn được gọi là tab delimited) và dán dữ liệu vào đúng các cột riêng biệt. Nếu không làm được điều này và mọi thứ bạn dán chỉ xuất hiện trong một cột thì chứng tỏ dấu phân cách (delimiter) của Excel đã được thiết lập thành dấu khác, hoặc văn bản của bạn đang sử dụng dấu cách thay cho tab. Công cụ Text to Columns trong Excel có thể giúp bạn nhanh chóng lựa chọn dấu phân cách phù hợp và dán dữ liệu vào đúng các cột. Các bước - 1. Sao chép (copy) tất cả văn bản được ngăn cách bằng tab của bạn. Văn bản được ngăn cách bằng tab là kiểu định dạng lưu dữ liệu trong các ô thành tập tin văn bản. Mỗi ô đều được ngăn cách bằng phím tab, và mỗi bản ghi sẽ được hiển thị ở một dòng riêng biệt trong tập tin văn bản. Hãy lựa chọn tất cả văn bản bạn muốn sao chép trong Excel và chép chúng vào vùng nhớ tạm. - 2. Lựa chọn ô trong Excel mà bạn muốn dán (paste) vào. Lựa chọn ô phía trên, ngoài cùng bên trái mà bạn muốn dữ liệu của mình sẽ được dán vào. Dữ liệu của bạn sẽ lấp đầy các ô bên dưới và bên phải ô đã lựa chọn. - 3. Dán dữ liệu. Trong các phiên bản Excel mới hơn và trong trường hợp dữ liệu của bạn được phân cách chuẩn chỉnh bằng phím tab, các ô thường sẽ được lấp đầy bằng đúng dữ liệu mong muốn. Mỗi chỗ được ngăn cách bằng phím tab sẽ được trực tiếp chuyển thành một ô dữ liệu mới. Nếu tất cả dữ liệu của bạn xuất hiện trong cùng một cột, có khả năng là dấu phân cách của Excel đã bị thay đổi từ tab thành dấu khác, chẳng hạn như dấu phẩy. Bạn có thể thay đổi lại thành tab bằng cách dùng công cụ Text to Columns. - 4. Lựa chọn toàn bộ cột dữ liệu. Nếu dữ liệu được ngăn cách bằng tab của bạn không được dán như mong muốn, bạn có thể sử dụng công cụ Text to Columns của Excel để định dạng lại cho đúng. Để thực hiện điều này, bạn cần lựa chọn toàn bộ cột chứa tất cả dữ liệu đã dán.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn có thể nhanh chóng lựa chọn toàn bộ cột bằng cách nhấp vào chữ cái ở phía trên cùng. - Bạn chỉ có thể dùng công cụ Text to Columns cho lần lượt từng cột một. - 5. Nhấp vào thẻ Data rồi nhấp "Text to Columns". Bạn sẽ nhìn thấy tính năng này trong phần Data Tools của thẻ Data. - Nếu bạn đang sử dụng Office 2003, hãy nhấp vào thẻ Data và lựa chọn "Text to Columns". - 6. Lựa chọn "Delimited" (Phân cách) và nhấp vào "Next" (Tiếp theo). Điều này khiến Excel hiểu rằng phải tìm kiếm một dấu cụ thể để phân cách ô. - 7. Lựa chọn dấu phân cách dữ liệu. Nếu dữ liệu của bạn được ngăn cách bằng tab, hãy tích vào ô "Tab" và bỏ tích mọi ô khác. Bạn có thể tích vào nhiều dấu khác nhau nếu dữ liệu được ngăn cách theo kiểu khác. Trong trường hợp dữ liệu của bạn được ngăn cách bằng nhiều phím cách thay vì phím tab, hãy tích vào ô "Space" và "Treat consecutive delimiters as one" (Coi nhiều dấu phân cách liên tiếp là một). Chú ý rằng điều này có thể gây ra vấn đề nếu có dấu cách không nhằm mục đích chia cột trong dữ liệu của bạn. - 8. Lựa chọn định dạng của cột đầu tiên. Sau khi lựa chọn dấu phân cách, bạn có thể thiết lập định dạng dữ liệu cho từng cột đang được tạo ra. Bạn được phép lựa chọn "General", "Text", và "Date". - Lựa chọn "General" cho số hoặc cả số và chữ. - Lựa chọn "Text" cho dữ liệu chỉ là văn bản, chẳng hạn như tên. - Lựa chọn "Date" cho dữ liệu được viết theo định dạng ngày tháng tiêu chuẩn. - 9. Lặp lại các bước với những cột khác. Hãy lựa chọn từng cột nằm trong khung ở phía dưới cùng cửa sổ và thiết lập định dạng. Bạn có thể lựa chọn tính năng không bao gồm cột đó khi chuyển đổi thành văn bản. - 10. Hoàn tất quá trình phân cách. Sau khi định dạng xong các cột, hãy nhấp vào Finish để áp dụng dấu phân cách mới. Dữ liệu sẽ được phân tách thành các cột đúng như thiết lập Text to Column của bạn.
Excel can typically automatically detect text that is separated by tabs (tab-delimited) and properly paste the data into separate columns. If this doesn't work, and everything you paste appears in a single column, then Excel's delimiter is set to another character, or your text is using spaces instead of tabs. The Text to Columns tool in Excel can quickly select the proper delimiter and divide the data into columns correctly. Steps - 1. Copy all of your tab-delimited text. Tab-delimited text is a format for storing data from a spreadsheet as a text file. Each cell is separated by a tab stop, and each record exists on a separate line in the text file. Select all of the text you want to copy to Excel and copy it to your clipboard. - 2. Select the cell in Excel that you want to paste into. Select the upper-leftmost cell that you want your pasted data to appear in. Your pasted data will fill up the cells below and to the right of your starting cell. - 3. Paste the data. In newer versions of Excel, and if your data was properly delimited with tab stops, the cells should fill out appropriately with the correct data. Each tab stop should translate directly into a new cell for the data. If all of your data appears in a single column, there's a good chance Excel's delimiter was changed from tabs to something else, such as a comma. You can change this back to tabs by using the Text to Columns Tool. - 4. Select the entire column of data. If your tab-delimited data did not paste correctly, you can use Excel's Text to Columns tool to format it properly. To do this, you'll need to select the entire column that contains all of the data you pasted. - You can quickly select the entire column by clicking the letter at the top. - You can only use Text to Columns on a single column at a time. - 5. Open the Data tab and click "Text to Columns". You'll find this in the Data Tools group in the Data tab. - If you're using Office 2003, click the Data menu and select "Text to Columns". - 6. Select "Delimited" and click "Next". This will tell Excel that it will be looking for a specific character to mark cell divisions. - 7. Select the character that your data is separated by. If your data is tab-delimited, check the "Tab" box and uncheck any other boxes. You can check different characters if your data was separated by something else. If your data was split by multiple spaces instead of a tab stop, check the "Space" box and the "Treat consecutive delimiters as one" box. Note that this may cause problems if you have spaces in your data that don't indicate a column division. - 8. Choose the format of the first column. After selecting your delimiter, you'll be able to set the data format for each of the columns that are being created. You can select between "General", "Text", and "Date". - Choose "General" for numbers or a mix of numbers and letters. - Choose "Text" for data that is just text, such as names. - Choose "Date" for data that is written in a standard date format. - 9. Repeat for additional columns. Select each column in the frame at the bottom of the window and choose the format. You can also choose not to include that column when converting the text. - 10. Finish the wizard. Once you have formatted each of the columns, click Finish to apply the new delimiter. Your data will be split into columns according to your Text to Column settings. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách tải và cài đặt ứng dụng Android về Bluestacks (trình giả lập nền tảng Android) trên máy tính Windows và Mac. Tương tự như các thiết bị Android, bạn có thể cài đặt ứng dụng trực tiếp từ Google Play Store ngay trên Bluestacks. Ngoài ra, bạn cũng có thể tải và cài đặt trực tiếp tập tin APK của ứng dụng nếu ứng dụng đó không có sẵn trên Play Store. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Dùng Play Store - 1. Cài đặt và thiết lập Bluestacks. Nếu máy tính của bạn chưa có Bluestacks, hãy truy cập https://www.bluestacks.com, nhấp vào nút DOWNLOAD BLUESTACKS màu xanh lá ở giữa trang, kích tiếp vào nút DOWNLOAD màu xanh lá đầu trang tiếp theo và tiến hành cài đặt tùy theo hệ điều hành của máy tính:[1] Nguồn nghiên cứu - Trên Windows — Nhấp đúp vào tập tin EXE tải về, nhấp Yes khi được hỏi, kích Install now (Cài đặt ngay bây giờ), nhấp vào Complete (Hoàn tất) khi có thể, sau đó bạn mở Bluestacks lên (nếu chương trình không tự khởi động) và tiến hành theo chỉ dẫn trên màn hình để đăng nhập tài khoản Google. - Trên Mac — Nhấp đúp vào tập tin DMG tải về, sau đó nhấp đúp vào biểu tượng Bluestacks, kích Install khi hiện ra, xác nhận quá trình cài đặt nếu được hỏi, nhấp tiếp vào Continue khi có thể, sau cùng, bạn mở Bluestacks lên (nếu chương trình không tự khởi động) và tiến hành theo chỉ dẫn trên màn hình để đăng nhập tài khoản Google. - 2. Nhấp vào thẻ My Apps (Ứng dụng của tôi) ở góc trên bên trái cửa sổ. - 3. Nhấp vào thư mục System app (Ứng dụng hệ thống). Tùy chọn này ở phía trên bên trái trang My Apps. Thư mục chứa các ứng dụng Bluestacks có sẵn sẽ hiện ra. - 4. - 5. Nhấp vào thanh tìm kiếm. Khung văn bản này nằm ở đầu trang Google Play Store. - 6. Tìm ứng dụng. Nhập tên ứng dụng (hoặc từ khóa để tìm nếu bạn không nhớ tên ứng dụng cụ thể), sau đó nhấn ↵ Enter. - Trong khi bạn nhập tên ứng dụng vào, biểu tượng cùng với tên ứng dụng sẽ hiện ra trong trình đơn thả xuống bên dưới thanh tìm kiếm. Khi đó, hãy nhấp vào tên bên cạnh biểu tượng ứng dụng và bỏ qua bước kế tiếp. - 7. Chọn ứng dụng. Cuộn xuống cho đến khi bạn tìm được ứng dụng mà mình muốn cài đặt, sau đó nhấp vào biểu tượng để mở ra trang của ứng dụng. - Google Play Store thường sẽ hiển thị ứng dụng phù hợp nhất với tìm kiếm của bạn đầu danh sách kết quả. Bạn có thể nhấp vào INSTALL (CÀI ĐẶT) phía dưới ứng dụng này để bắt đầu cài đặt; nếu bạn chọn cách này thì bỏ qua bước tiếp theo. - 8. Nhấp INSTALL. Nút màu xanh lá này ở phía trên bên phải trang. - 9. Kích vào ACCEPT (CHẤP NHẬN) khi được hỏi. Ứng dụng sẽ bắt đầu cài đặt. - Tùy vào ứng dụng mà có thể bạn không cần nhấp ACCEPT như trên. - 10. Mở ứng dụng. Sau khi cài đặt xong, bạn có thể mở ứng dụng lên theo hai cách - Nhấp vào OPEN (MỞ) trên trang của ứng dụng trong Google Play Store để mở ngay. - Nhấp vào biểu tượng ứng dụng trong thẻ My Apps bất kỳ lúc nào. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Dùng tập tin APK - 1. Cài đặt và thiết lập Bluestacks. Nếu máy tính của bạn chưa có Bluestacks, hãy truy cập https://www.bluestacks.com, nhấp vào nút DOWNLOAD BLUESTACKS 3N màu xanh lá ở giữa trang, kích tiếp vào nút DOWNLOAD màu xanh lá đầu trang tiếp theo và tiến hành cài đặt tùy theo hệ điều hành của máy tính: - Windows — Nhấp đúp vào tập tin EXE vừa tải về, nhấp Yes khi được hỏi, kích tiếp vào Install now, nhấp Complete khi có thể, sau đó bạn mở Bluestacks lên (nếu chương trình không tự khởi động) và tiến hành theo chỉ dẫn trên màn hình để thiết lập tài khoản. - Mac — Nhấp đúp vào tập tin DMG vừa tải về, nhấp đúp vào biểu tượng Bluestacks, kích Install khi hiện ra, xác nhận quá trình cài đặt lúc được hỏi, nhấp vào Continue khi có thể, tiếp tục mở Bluestacks lên (nếu chương trình không tự khởi động) và tiến hành theo chỉ dẫn trên màn hình để thiết lập tài khoản. - 2. Tải tập tin APK về máy tính. APK là các tập tin cài đặt; thường được dùng để cài đặt ứng dụng của bên thứ ba nào đó không có sẵn trên Play Store, bạn cũng có thể sử dụng tập tin này để cài đặt nhanh phiên bản của một số ứng dụng có sẵn trong kho như Chrome. Để tải tập tin APK của ứng dụng nào đó, bạn tìm kiếm theo từ khóa gồm tên ứng dụng với apk (chẳng hạn như "facebook apk"), sau đó chọn một trang web và nhấp vào liên kết Download hoặc Mirror. - APKMirror, AppBrain, và AndroidAPKsFree là những trang uy tín mà bạn có thể tải tập tin APK. - 3. Nhấp vào thẻ My Apps ở phía trên bên trái cửa sổ Bluestacks. - 4. Nhấp vào Install apk (Cài đặt apk) ở góc dưới bên phải. Cửa sổ File Explorer (Windows) hoặc Finder (Mac) sẽ mở ra. - 5. Chọn tập tin APK đã tải về. Đi đến thư mục chứa tập tin APK đã tải về, sau đó nhấp chuột vào để chọn. - 6. Nhấp vào Open (Mở). Tác vụ ở góc dưới bên phải cửa sổ. Tập tin APK sẽ mở ra trên Bluestacks và bắt đầu cài đặt ứng dụng. - 7. Mở ứng dụng. Sau khi biểu tượng ứng dụng hiện ra trên thẻ My Apps, bạn có thể nhấp vào đó để mở ứng dụng. Lời khuyên - Kể từ tháng 7/2018, phiên bản mới nhất của Bluestacks chạy hệ điều hành Android Nougat (7.0). - Để xóa một ứng dụng, bạn nhấp và giữ chuột trên biểu tượng ứng dụng cho đến khi dấu X đỏ hiện ra ở góc trên bên trái biểu tượng, kích tiếp vào dấu X và nhấp vào tác vụ Delete khi được hỏi. Cảnh báo - Tập tin APK rất tiện dụng, nhưng cũng thường có vi-rút. Nếu muốn đảm bảo an toàn thì bạn chỉ nên tải ứng dụng từ Google Play Store. - Bluestacks vốn rất chậm kể cả khi sử dụng trên máy tính cấu hình cao. Chính vì điều này mà máy của bạn có thể trở nên ì ạch khi chạy một số ứng dụng.
null
蓝叠安卓模拟器(BlueStacks)是一款允许用户在电脑端安装、使用安卓应用程序的免费模拟器软件,能实现手机版应用在Windows、Mac操作系统上快速并全屏的运行。安装模拟器后,你可以通过蓝叠登录你的谷歌账户来购买应用商店中的程序,也可以下载之前购买过的应用程序。你也可以直接在蓝叠模拟器中下载安装APK(安卓安装器)文件来安装应用。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用应用商店 - 1. 安装蓝叠安卓模拟器程序。你可以从蓝叠主页下载Windows、Mac版本的官方软件。当你在安装程序时,确保选择“允许访问应用商店”选项。 - 安装程序后的第一次启动,可能需要耗费一段时间,烦请耐心等待。 - 程序对电脑的操作系统有一定的要求—必须运行Windows Vista或OS X 10.6及以上版本的操作系统才可。 此外,电脑需配有至少2 GB的内存才可正常运行软件。 - 2. 搜索应用程序。你可以使用位于屏幕上方的蓝叠安卓模拟器搜索工具来搜索引用程序。输入你想下载的应用程序的名字。如果蓝叠无法在自己的服务器中找到对应的结果,那么它会显示“没有相关结果”的字样。此时你需要点击“在应用程序商店中搜索 应用名”按钮来打开谷歌应用商店。 - 不是所有的应用程序都适配于安卓模拟器。这是因为蓝叠是基于早已被淘汰的2.3版本安卓系统而建立的。所以,如果应用程序需要较新版本的安卓系统,那么你就无法在蓝叠安卓模拟器中使用该程序了。 - 3. 使用你的谷歌账户登录蓝叠安卓模拟器。当你选择打开应用商店选项后,你需要启用应用商店,并登录你的谷歌账户。如果你没有谷歌账户,那么你可以考虑在模拟器或谷歌网站上申请创建新账户。谷歌账户的创建和申请是免费的。 - 确保你的电脑处于联网状态。 - 4. 选择你想要下载使用的应用程序。当你打开并登录应用商店后,搜索你想要下载的应用, 此时屏幕上会列出一列搜索结果。从中找到你想要下载的程序,点击程序来安装它。 - 5. 点击价格按钮。如果应用程序是免费的,那么点击“免费”按钮。如果程序是付费的,那么点击价格按钮。点击后使用谷歌钱包付费购买应用。 - 6. 点击安装按钮。当你点击“免费”按钮或价格按钮后,该按钮会变成“安装”按钮。点击它来下载安装应用程序。 - 7. 运行应用程序。你可以点击商店内程序页面中的“打开”按钮来运行程序,也可以从蓝叠安卓模拟器主页打开程序。[1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 使用APK文件 - 1. 安装蓝叠安卓模拟器程序。你可以从蓝叠主页下载Windows、Mac版本的官方软件。 - 安装程序后的第一次启动,可能需要耗费一段时间,烦请耐心等待。 - 程序对电脑的操作系统有一定的要求—必须运行Windows Vista或OS X 10.6及以上版本的操作系统才可。 此外,电脑需配有至少2 GB的内存才可正常运行软件。 - 2. 下载你想要安装的应用程序的APK文件。APK文件是用来安装安卓应用程序的安卓安装包文件。现今,应用商店中的一些应用程序开发者已不再提供APK文件了,所以,该方法只能适用于某些旧版本的应用程序。 - 你可以像下载其它文件一样,从网上下载APK文件。 - 蓝叠模拟器运行的是修改版安卓2.3操作系统,所以该程序只支持下载安卓版本的应用。你可以在应用开发者的网页上查看应用的详细信息。 - 3. 双击APK文件。如果你从未安装过带有APK文件的程序,那么蓝叠安卓模拟器会自动打开APK文件。双击文件打开模拟器,然后安装应用程序。确认安装后,程序会完成安装过程,并出现在安卓模拟器主页上。 - 你也可以拖拽程序的APK文件到安卓模拟器主页上。 - 4. 选择APK文件,并使用安卓模拟器打开文件。如果双击APK文件后,没有打开安卓模拟器,那么右键点击APK文件,然后选择“打开方式”选项。浏览安卓模拟器所在路径(安卓模拟器在默认情况下位于C:\Program Files (x86)\BlueStacks\路径。然后从中选择 HD-ApkHandler.exe即可。[2] 研究来源
Nếu một vài số thập phân khiến cho phép chia trở nên khó nhằn, bạn chỉ cần rút gọn quá trình bằng cách chuyển dấu phẩy. Sau khi chuyển dấu phẩy của số chia, bài toán sẽ trở thành phép chia số nguyên. Quan trọng là bạn đừng quên chuyển đồng thời dấu phẩy của số bị chia. Sau khi kiểm tra lại và chắc chắn rằng các dấu phẩy đã được dời đúng chỗ, bạn có thể thực hiện phép tính để tìm ra đáp án cuối cùng. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Chia số thập phân - 1. Xác định số chia. Đây là số được chia cho. Chẳng hạn, nếu bạn có phép toán 22,5 ÷ 15,2 thì 15,2 là số chia. Khi viết phép toán ra giấy nháp, số chia sẽ là số nằm bên phải khung chia.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Xác định số bị chia. Số bị chia là số đứng trước dấu chia. Chẳng hạn như trong phép toán 22,5 ÷ 15,2 thì 22,5 là số bị chia.[2] Nguồn nghiên cứu - Khi viết phép toán ra giấy nháp, số bị chia sẽ là số nằm bên trái khung chia. - 3. Thực hiện phép toán để tìm thương số. Khi lấy số bị chia chia cho số chia, đáp án mà bạn tìm được gọi là thương số. Thương số thường được viết bên dưới số chia trong khung chia. - Ví dụ: thương số của 22,5 ÷ 15,2 là 1,48. Phần 2 Phần 2 của 2: Kiểm tra kết quả - 1. Di chuyển dấu phẩy nếu số chia là số thập phân. Trường hợp số chia là số thập phân, hãy chuyển dấu phẩy sang phải cho đến khi nó trở thành số nguyên. Chẳng hạn, nếu số chia là 0,05, bạn cần chuyển dấu phẩy sang phải 2 đơn vị để được 5.[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu có nhiều hơn 1 số đằng sau dấu phẩy, hãy tiếp tục dời dấu phẩy cho đến khi làm tròn số thập phân thành số nguyên. Ví dụ: với 43,52, bạn cần dời dấu phẩy sang phải 2 đơn vị để được 4352. - Nếu số chia là số nguyên thì bạn không cần chuyển dấu phẩy. - 2. Chuyển dấu phẩy của số bị chia (nếu cần thiết). Nếu dấu phẩy của số chia đã được dời, bạn cũng cần chuyển dấu phẩy của số bị chia theo cách tương tự. Khi chuyển dấu phẩy sang phải mà không đủ chữ số, ta thấy thiếu bao nhiêu chữ số thì thêm vào đó bấy nhiêu chữ số 0.[4] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ: với phép toán 4,5 ÷ 0,05, sau khi dời dấu phẩy sang phải 2 đơn vị, ta có 450 ÷ 5. - Bạn nên viết lại đề bài để tránh mắc những lỗi đơn giản. - 3. Sau đây là một mẹo tính nháp và bạn có thể áp dụng thêm nếu cẩn thận (không bắt buộc). Trên giấy nháp, hãy dời dấu phẩy lên phía trên bên phải số bị chia trong khung chia. Đặt dấu phẩy ngay phía trên vị trí được dời trước đó.[5] Nguồn nghiên cứu - Trong ví dụ, nếu bạn đã dời dấu phẩy sang phải 2 đơn vị thì lúc này, hãy đánh dấu phẩy ngay phía trên bên phải số 0 của 450. - 4. Thực hiện phép chia như bình thường. Thực hiện phép chia số nguyên từ trái sang phải để tìm thương số. Viết thương số vào bên dưới số chia trong khung chia. - Ví dụ: vì 4 không chia hết cho 5 nên ta lấy 45 ÷ 5 = 9. Hãy viết 9 vào phía dưới bên phải khung chia, theo sau là số 0 và dấu phẩy của số bị chia trước đó. Dù cuối cùng thì kết quả cũng cần được rút gọn, nhưng mẹo tính nháp này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn. - 5. Thực hiện phép nhân để kiểm tra lại phép chia. Để chắc chắn về đáp án, bạn có thể lấy thương số nhân với số chia ban đầu. Nếu bạn tính đúng thì tích của phép nhân này chính là số bị chia ban đầu. - Chẳng hạn, để kiểm tra phép toán 4,5 ÷ 0,05 = 90 có đúng hay không, hãy lấy 90 x 0,05 = 4,5. Vậy 90 là kết quả đúng.
If a few decimals are making division challenging for you, simplify the process by learning how to move the decimals. By moving the decimal of the divisor, you'll be dividing by a whole number. Just remember to also move the decimal for the number that you want to divide. Then check your work to ensure that you've placed the decimals properly and gotten the correct answer. Steps Part 1 Part 1 of 2: Dividing with Decimals - 1. Find the divisor. This is the number that's being divided by. So if you have an equation such as 22.5 ÷ 15.2, 15.2 is this divisor. If the numbers are separated by a dividing line, the divisor is the number to the left of the bracket.[1] Research source - 2. Locate the dividend. The dividend is the number that's being divided. For example, if your decimals are written like 22.5 ÷ 15.2, then 22.5 is the dividend.[2] Research source - If the numbers are separated by a dividing line, then the dividend is the number to the right of the bracket. - 3. Calculate the problem to get the quotient. When you divide the dividend by the divisor, the answer you get is called the quotient. This can be written above the dividing line. - For example, the quotient of 22.5 ÷ 15.2 is 1.48. Part 2 Part 2 of 2: Checking Your Results - 1. Move the decimal if the divisor is a decimal. If your divisor has a decimal, move the decimal to the right until it's a whole number. For example, if the divisor is 0.05 move the decimal two places to the right to get 5.[3] Research source - If you have more than 1 number after the decimal, keep moving the decimal until the number is whole. For example, with 43.52 the decimal will move 2 places so you get 4352. - If your divisor is a whole number, you don't need to move the decimal. - 2. Move the decimal for the dividend if necessary. If you moved the decimal for the divisor, you also need to move the decimal for the dividend. Move it the same number of places. This may mean that you'll need to add zeroes if necessary.[4] Research source - For example, if you have 4.5 ÷ 0.05 and you move the decimal by 2 places, you'll get 450 ÷ 5. - Consider rewriting the problem so you don't make simple errors. - 3. Move the decimal point directly up above the division bar. Place the decimal point right above the decimal point that's in the dividend.[5] Research source - So if you moved the decimal 2 places to the right, it would be above the bar and right after the 0 below it. - 4. Divide the problem as usual. Work from left to right and see how many times the divisor can go into the dividend. Place the quotient above the line and don't move the decimal point. - For example, since 5 doesn't go into 4, see how many times it goes into 45. Because 5 goes into 45 nine times, place a 9 above the line followed by a zero. - 5. Check your work with a calculator or by multiplying. If you need to show your work, multiply the quotient you got by the original divisor. You should get the original dividend if you've divided the problem correctly. - For example, to check 4.5 ÷ 0.05 = 90, check to see that 90 x 0.05 = 4.5. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Cách tốt nhất để hâm nóng món sườn là dùng lò nướng hoặc bếp nướng để giữ hương vị của thịt và nước sốt trong phần sườn còn thừa. Thời gian hâm nóng sẽ khác nhau tùy theo kích cỡ miếng sườn, nhưng quy trình thì giống nhau. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Hâm nóng sườn bằng lò nướng - 1. Rã đông phần sườn mà bạn muốn làm nóng (nếu cần). - 2. Làm nóng lò nướng đến 120°C. Nếu lò nướng nóng hơn nhiệt độ này, phần thịt có thể bị co lại và trở nên cứng hơn. - 3. Rưới sốt barbecue đều lên toàn bộ các mặt miếng sườn. - 4. Gói sườn với 2 lớp giấy bạc để hâm nóng. Cẩn thận để không làm rách giấy bạc, kẻo phần thịt sườn sẽ bị khô. - 5. Đặt phần sườn đã gói giấy bạc lên khay nướng và đặt vào tầng giữa của lò nướng. - 6. Hâm nóng đến khi phần giữa của miếng sườn đạt đến 65°C. Bước này sẽ mất khoảng 1 tiếng, tùy thuộc vào kích cỡ của miếng sườn. - 7. Gỡ giấy bạc ra khỏi phần sườn và điều chỉnh lò nướng sang chế độ lửa trên. Bật chế độ lửa trên và mở cửa lò nướng để nướng mỗi mặt của phần sườn khoảng 5-10 phút rồi chuyển sang mặt còn lại cho đến khi sốt BBQ sôi. Mở cửa lò nướng để bộ phận cảm ứng nhiệt bên trong không bị tắt. - 8. Lấy phần sườn đã hâm nóng ra khỏi lò nướng và để yên khoảng 5 phút hoặc đến khi sẵn sàng để ăn. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Hâm nóng sườn bằng bếp nướng - 1. Rã đông phần sườn mà bạn muốn làm nóng (nếu cần). - 2. Rưới đều sốt barbecue lên cả hai mặt của miếng sườn. - 3. Làm nóng bếp nướng đến nhiệt độ 120°C với nắp đậy kín bếp. Nếu dùng bếp nướng ga, bạn sẽ điều chỉnh bếp sang chế độ lửa vừa. - 4. Gói sườn bằng 2 lớp giấy bạc. - 5. Đặt miếng sườn lên vỉ nướng tại vị trí không chịu nhiệt trực tiếp và hâm nóng đến khi sườn có nhiệt độ khoảng 65°C. - 6. Gỡ giấy bạc và đặt miếng sườn lên vỉ nướng tại vị trí chịu nhiệt trực tiếp trong khoảng 5-10 phút cho mỗi mặt, đến khi nước sốt sôi. - 7. Lấy sườn ra khỏi vỉ nướng và để nguội đến khi sẵn sàng để ăn. Lời khuyên - Việc hâm nóng sườn bằng lò vi sóng có thể sẽ không đều; vì vậy, trước tiên bạn nên làm nóng sườn khoảng 1 phút và từ đó điều chỉnh thời gian. Phương pháp này có thể làm cho thịt bị mềm và nước sốt trở nên loãng, ngoài ra phần mỡ trong sườn sẽ bị bắn ra, vì vậy bạn cần đậy kín sườn bằng màng bọc thực phẩm, khăn giấy hoặc đĩa. - Rã đông phần sườn còn thừa khi vẫn bọc kín bằng màng bọc thực phẩm trong tủ lạnh với khoảng thời gian 6-8 tiếng trước khi hâm nóng. - Nếu không định ăn phần sườn còn thừa trong vòng 3-4 ngày sau khi chế biến, bạn nên đông lạnh bằng cách dùng màng học thực phẩm gói chặt hoặc cho và túi hút chân không và xếp vào tủ đông; nhớ đẩy hết không khí ra ngoài khi bạn gói thịt. - Lưu ý rằng cả hai phương pháp hâm nóng thịt đều hiệu quả, bất kể bạn nướng sườn bằng bếp nướng hay lò nướng, hoặc hầm. - Nếu không dùng sốt barbecue khi hâm nóng sườn, bạn có thể thêm một ít nước lọc, nước ép táo, hoặc rượu trắng vào phần thịt được gói trong giấy bạc để thịt mọng nước và mềm. Cảnh báo - Bạn nên theo dõi sườn trong 5-10 phút cuối của quá trình hâm nóng, vì sốt barbecue có đường nên sẽ dễ dàng làm cho thịt bị cháy khét. Những thứ bạn cần - Sốt barbecue - Giấy bạc
It is best to reheat ribs using either an oven or grill to accommodate both the meat and the sauce that are already on the leftover ribs. Heat times vary upon the size of the rib cut, but the process is the same. Steps Method 1 Method 1 of 2: Reheating Ribs with an Oven - 1. Thaw your ribs that need to be reheated if applicable. - 2. Preheat your oven to 250 degrees Fahrenheit (121 degrees Celsius). If the oven is any hotter than this, there is risk of the rib meat shrinking and getting tough.[1] Research source - 3. Slather barbecue sauce over the rib meat on all sides. - 4. Wrap the ribs to be reheated in 2 layers of foil. Be careful to not rip the foil otherwise the rib meat could dry out.[2] Research source - 5. Set the foil wrapped ribs onto a baking pan or cooking sheet and put in the middle rack of your oven. - 6. Heat until the center of the rib meat is 155 degrees Fahrenheit (66 degrees Celsius). This takes approximately 1 hour, depending on the size of the cut. - 7. Remove the foil from the ribs and set the oven to "Broil." Allow ribs to sit in the oven on broil with the oven door open on 1 side for 5-10 minutes then turn to opposite side until the BBQ sauce bubbles. The door should remain open so the thermostat in the oven does not turn off. - 8. Remove reheated ribs from oven and allow to sit for 5 minutes or until ready to eat. Method 2 Method 2 of 2: Reheating Ribs on a Grill - 1. Thaw your ribs that need to be reheated if applicable. - 2. Coat both sides of the ribs with barbecue sauce along the rib meat. - 3. Heat your grill to approximately 250 degrees Fahrenheit (121 degrees Celsius) with the lid closed. If you are using a gas grill, this is a medium setting.[3] Research source - 4. Wrap the ribs with 2 layers of foil. - 5. Set the ribs on the grill in a spot with indirect heat and reheat until the rib meat comes to approximately 155 degrees Fahrenheit (66 degrees Celsius). - 6. Take ribs out of foil and place on the grill in a spot with direct heat for approximately 5 to10 minutes per side until the barbecue sauce is bubbling. - 7. Remove the ribs and allow them to cool until they're ready to serve. Tips - Thaw your leftover ribs in the refrigerator with the plastic wrap still on for about 6 to 8 hours before reheating. - Reheating ribs in the microwave can be fickle, so start with heating at 1 minute and adjust your time from there. This method can make the meat mushy and barbecue sauce runny as well as cause the fats in the ribs to explode so you should cover the ribs with a paper towel. - If you do not plan on eating your leftover ribs within 3 to 4 days of cooking, freeze them by tightly wrapping them in plastic or vacuum sealing device and placing them in the freezer, eliminating as much air as possible from the wrapping. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Do not leave ribs unattended during the last 5 to 10 minutes of reheating as the barbecue sauce burns extremely easily due to the sugar in the sauce. Things You'll Need - Barbecue sauce - Foil Reader Success Stories - "I was going to reheat a 1/2 rack of ribs. I cannot cook, so thank goodness for these how-to articles. It's a great help."..." more
null
Hầu hết mọi người đều thích có đôi môi mềm mại và căng mọng. Làn môi đẹp và tươi tắn quả là khó cưỡng lại! Mặc dù vậy, nhiều người lại cho rằng cách duy nhất giúp họ đạt được kết quả chỉ là thông qua phẫu thuật và tiêm thẩm mỹ. Tuy nhiên, các phương pháp này vừa tốn kém vừa nguy hiểm, và không phải lúc nào kết quả cuối cùng cũng được như mong đợi. Sử dụng quế là một giải pháp tự nhiên phù hợp với túi tiền. Bạn có thể dùng quế để làm sản phẩm chăm sóc môi tại nhà có hiệu quả dưỡng ẩm, tẩy tế bào chết và làm môi căng mọng! Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Làm môi căng mọng bằng bột quế - 1. Bắt đầu với bước làm sạch. Rửa mặt và chà sạch hai bàn tay, vì bạn cần dùng các ngón tay trong quy trình này. Nếu bạn đã tô son hoặc son bóng lên môi, hãy tẩy sạch son trước khi tiếp tục. Bước đầu tiên trong phương pháp này là làm sạch môi. Bạn sẽ dùng khăn ướt chà nhẹ lên môi bằng cách di chuyển ngón tay qua lại vài lần. Thao tác này cũng làm sạch lớp tế bào da chết trên môi. - 2. Thoa kem dưỡng. Bạn có thể dùng Vaseline, Aquaphor, hoặc thậm chí son dưỡng môi yêu thích của mình. Hãy thoa một lớp kem dưỡng mỏng lên toàn bộ bề mặt môi. Bạn chỉ cần thoa trong giới hạn của đường viền môi. Đây là bước giữ cho môi không bị tẩy tế bào chết quá mức và cấp ẩm cho môi trước khi thoa quế. - 3. Tạo hỗn hợp. Cho nửa thìa cà phê bột quế với một lượng Vaseline to bằng hạt đậu vào bát sạch và khuấy đến khi bạn có hỗn hợp đặc. Dùng ngón tay sạch lấy một ít hỗn hợp. Bạn cũng có thể dùng bàn chải lông mềm nếu thích. - Bạn có thể dùng các que quế, nếu đó là những gì có sẵn trong nhà bếp của bạn - chỉ cần nhớ nghiền nhỏ chúng. Bạn không nhất thiết phải nghiền quế thành bột mịn - quế được nghiền nhỏ như muối biển hoặc muối ăn là được. - Công thức này có thể được điều chỉnh bằng cách thêm muối để tăng hiệu quả tẩy tế bào chết. Bạn sẽ cho nửa thìa cà phê bột quế với nửa thìa cà phê muối vào bát sạch, rồi thêm 1 thìa canh Vaseline và khuấy đều.[1] Nguồn nghiên cứu Tiếp tục thực hiện các bước còn lại theo hướng dẫn (không có sự thay đổi nào khác đối với quy trình thực hiện). - 4. Thoa hỗn hợp lên môi. Dùng ngón tay (hoặc bàn chải đánh răng lông mềm) thoa hỗn hợp lên toàn bộ bề mặt môi. Khi môi đã được thoa hỗn hợp, bạn sẽ ấn nhẹ ngón tay (hoặc bàn chải lông mềm) lên môi và chà nhẹ nhàng theo chuyển động hình tròn nhỏ trên cả hai môi trong khoảng 30-40 giây. - Môi có cảm giác châm chích nhẹ là hoàn toàn bình thường. Quế khiến môi bị kích ứng nhẹ, trở nên đỏ và hơi sưng.[2] Nguồn nghiên cứu - Cẩn thận để không nuốt phải quế vì nguyên liệu này có thể gây ra cảm giác khó chịu ở cổ họng. - 5. Để yên hỗn hợp trên môi một lúc. Bạn cần để hỗn hợp trên môi trong khoảng 3-5 phút. Sau khoảng thời gian này, hãy dùng khăn ướt nhẹ nhàng lau sạch hỗn hợp. Bây giờ môi của bạn đã trở nên ửng hồng, tươi tắn và căng mọng. - Không để hỗn hợp quế trên môi lâu hơn vài phút. Môi thường trở nên căng mọng sau khoảng từ 3 đến 5 phút thoa hỗn hợp. Việc để hỗn hợp quá lâu hoặc qua đêm không khiến môi căng mọng hơn mà chỉ khiến bạn dễ dàng nuốt phải và gặp tình trạng kích ứng nghiêm trọng. - 6. Thoa son dưỡng môi.[3] Nguồn nghiên cứu Bạn có thể dùng son dưỡng môi không màu hoặc có màu (nếu thích). Dùng Vaseline hoặc Aquaphor cũng hiệu quả. Chỉ cần đảm bảo bạn không bỏ qua bước này - môi cần được cấp ẩm sau khi đã trở nên căng mọng, và môi có đủ độ ẩm sẽ trông đẹp mắt hơn! Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Làm môi căng mọng bằng dầu lá quế - 1. Bắt đầu với bước làm sạch. Rửa mặt và chà sạch hai bàn tay, vì bạn sẽ dùng đến các ngón tay trong quy trình này. Nếu bạn đã tô son hoặc son bóng lên môi, hãy tẩy sạch son trước khi tiếp tục. Bước đầu tiên trong phương pháp này là làm sạch môi. Bạn sẽ dùng khăn ướt chà nhẹ lên môi bằng cách di chuyển ngón tay qua lại vài lần. Thao tác này cũng làm sạch lớp tế bào da chết trên môi. - 2. Tạo hỗn hợp. Cho một thìa canh Vaseline vào bát nhỏ. Thêm 2 giọt tinh dầu lá quế (bạn có thể tìm mua tinh dầu tại các quầy sản phẩm chăm sóc sức khỏe trong hầu hết các siêu thị). Bạn cần dùng dầu lá quế, không phải dầu vỏ quế. Khuấy hỗn hợp bằng tăm sẽ rất tiện lợi. - Dầu quế là một sản phẩm tự nhiên và thường không gây tác dụng phụ cho da. Tuy nhiên, nếu da của bạn rất nhạy cảm, hoặc đang mang thai hay cho con bú, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng phương pháp này. - Việc thoa dầu quế lên môi cũng có thể làm giảm cảm giác bồn chồn liên quan đến tình trạng say tàu xe. Bên cạnh đó, loại dầu này cũng giúp bạn có hơi thở thơm tho. - 3. Thoa hỗn hợp. Nhẹ nhàng chà hỗn hợp trên môi trong khoảng 2-3 phút và để yên như vậy. Môi có cảm giác châm chích nhẹ là hoàn toàn bình thường. Quế khiến môi bị kích ứng nhẹ, trở nên đỏ và hơi sưng, vì vậy bạn có cảm giác châm chích. - Nếu môi có cảm giác nóng rát, khó chịu thay vì chỉ là châm chích nhẹ, bạn cần lau sạch hỗn hợp trên môi và tạo hỗn hợp khác chỉ với 1 giọt dầu quế thay vì 2 giọt. - 4. Dùng hỗn hợp như son bóng. Sau vài phút thoa hỗn hợp, bạn sẽ nhận thấy môi bắt đầu căng mọng và hơi đỏ, trông rất tự nhiên. Hiệu quả này kéo dài trong vài tiếng. Khi môi trở lại trạng thái bình thường, bạn có thể tiếp tục thoa hỗn hợp như khi dùng son bóng. Lời khuyên - Chỉ sử dụng một ít quế nếu bạn có da nhạy cảm. - Để ngăn tình trạng môi nứt nẻ, bạn nên thoa sản phẩm dưỡng môi chất lượng mỗi đêm. Cảnh báo - Không thực hiện việc này khi môi của bạn bị nứt nẻ. Quế sẽ bám vào các vết nứt nhỏ trên môi và gây cảm giác nóng rát.
null
很多人都想拥有一双柔软,饱满,微微翘起的娇嫩嘴唇。人们普遍认为只有通过整形手术或者注射药物等非自然的手段才能获得这样迷人的嘴唇,但是手术不仅价格不菲,具有风险,手术结果与我们的期望值有时还存在差异。肉桂经济实惠,具有天然的丰唇效果。你可以用肉桂自己在家制作丰唇膏,不仅可以滋润双唇,去除角质,还能让嘴唇变饱满,可谓一举多得。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 用肉桂粉丰唇 - 1. 先从清洁工作开始。把整张脸洗干净,手也要刷干净,因为你会用到手指。如果嘴唇上涂有唇膏或唇彩,先把这些化妆品擦掉。你必须将嘴唇彻底擦干净后再进行下面的步骤。用湿毛巾轻轻地擦拭双唇,来回擦几遍,除去死皮细胞。 - 2. 涂抹润滑油。润滑油可以选择凡士林、优色林,或者你最喜欢的润唇膏。将润滑油薄薄地涂抹在嘴唇上,注意一定要将嘴唇全部覆盖,但不要涂到唇线以外。涂抹润滑油可以在去角质时保护嘴唇,在涂抹肉桂粉之前事先给嘴唇补水。 - 3. 调配丰唇膏。找一只干净的碗,加入5毫升肉桂粉和豌豆大小的一团凡士林。把混合物搅成糊,用干净的手指蘸一些涂在嘴唇上。你也可以用软毛刷蘸肉桂糊。 - 如果厨房里只有肉桂枝,务必将其捣碎后再使用。肉桂枝不用捣成细粉状,只要颗粒大小接近海盐或者食用盐就可以了。 - 这种方法还有改良版,能够额外去除角质,那就是将盐加到混合物中。准备一只干净的碗,把2.5毫升肉桂和2.5毫升盐混合,再加入5毫升凡士林搅匀。[1] 研究来源 接着进行下面的步骤(改良版剩下的步骤与常规版完全一样)。 - 4. 涂抹丰唇膏。用手指(或软毛刷)将自制的丰唇膏涂满嘴唇。涂好后,将手指(或软毛刷)轻轻压在嘴唇上,开始温柔地划小圈。注意嘴唇上端和底部都要摩擦到,持续30到40秒即可。 - 你会感到稍许刺痛,这是正常的。肉桂会对嘴唇产生轻微的刺激,导致皮肤略微变红和肿胀。[2] 研究来源 - 小心别将肉桂吞下去,那样喉咙会受到刺激。 - 5. 将丰唇膏保留在嘴唇上。让丰唇膏在嘴唇上停留3到5分钟。时间一到,用湿毛巾轻轻地把混合物完全擦掉。你会发现嘴唇变得更加红润丰满了。 - 肉桂粉混合物不能在嘴唇上停留太长时间(几分钟就够了)。丰唇效果只在几分钟内发挥作用。时间一长,或者涂着丰唇膏睡觉不仅不会让嘴唇更饱满,还会增大咽下丰唇膏的几率,令喉咙受到更大的刺激。 - 6. 涂抹润唇膏。[3] 研究来源 普通润唇膏或者有色润唇膏都可以。凡士林或优色林也有润唇的效果。这一步必不可少,因为在肉桂粉作用下变得饱满的双唇需要适度的滋润,而且滋润的双唇看起来更诱人! 方法 2 方法 2 的 2: 用肉桂叶精油丰唇 - 1. 先从清洁工作开始。把整张脸洗干净,手也要刷干净,因为你会用到手指。如果嘴唇上涂有唇膏或唇彩,先把这些化妆品擦掉。你必须将嘴唇彻底擦干净后再进行下面的步骤。用湿毛巾轻轻地擦拭双唇,来回擦几遍,除去死皮细胞。 - 2. 制作丰唇膏。取14毫升凡士林倒入小容器中,再滴入2滴肉桂叶精油(如果你对精油不熟悉,可以去大多数超市的健康保健用品专区购买)。注意你滴入的是肉桂叶精油,不是肉桂皮精油。用牙签可以方便地将混合物搅匀。 - 肉桂叶精油是纯天然的产品,不会给皮肤带来任何副作用。但如果你的皮肤非常敏感,或者你正在孕期或哺乳期,你最好咨询医生后再决定是否使用这种丰唇法。 - 肉桂叶精油涂抹在嘴唇上还可以缓解因晕动症引起的焦虑,并且让你收获清新的口气。 - 3. 涂抹丰唇膏。将丰唇膏在嘴唇上轻轻涂抹2到3分钟,接着等待几分钟。你会觉得嘴唇微微刺痛,但是没关系。肉桂会对嘴唇的皮肤产生轻微的刺激,导致皮肤微微变红、肿胀,从而产生刺痛感。 - 如果你感觉到的不是略微的刺痛,而是强烈的灼烧感,就将嘴唇上的混合物完全擦掉,重新配制丰唇膏。这次将肉桂叶精油的用量从2滴减少到1滴。 - 4. 将丰唇膏当做唇彩使用。丰唇膏在嘴唇上停留了几分钟后,你会发现双唇慢慢变得丰满起来,颜色也更红了,看起来好像你在微微地撅起双唇,效果非常自然。一旦嘴唇恢复原样,就再抹一些丰唇膏,把它当成唇彩使用。 小提示 - 如果你的皮肤比较敏感,肉桂的用量要越少越好。 - 为了防止嘴唇开裂,每天晚上你都要涂抹高品质的润唇膏。 警告 - 不要把自制的丰唇膏涂抹在开裂的嘴唇上。肉桂会进入嘴唇细小的伤口中,引起灼烧感。
Bài viết này hướng dẫn bạn cách truy cập một lượng nhỏ trang cá nhân Facebook mà không cần phải đăng ký. Mặc dù có thể xác định được người dùng có tài khoản Facebook hoạt động hay không, nhưng bạn không thể xem thông tin đầy đủ của họ (ví dụ như thông tin cơ bản, hình ảnh, hoặc lịch sử bài đăng) mà không đăng ký tài khoản Facebook. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Sử dụng trang tìm người dùng - 1. Vào trang chính của Facebook trên máy tính tại https://www.facebook.com/. Bạn không thể truy cập thanh tìm kiếm Người dùng trên thiết bị di động. - 2. Kéo xuống và nhấp vào đường dẫn People. Tùy chọn này nằm trong nhóm đường dẫn màu xanh gần phía dưới trang đăng ký. - 3. Nhấp vào thanh tìm kiếm. Thanh có màu trắng nằm bên phải cách xa trang với dòng chữ "Tìm người dùng" nằm trong thanh. - 4. Gõ họ tên người dùng. Bạn cần phải gõ đúng chính tả. Nếu đã từng áp dụng phương pháp này, bạn cũng có thể thử nhiều tên khác nhau (ví dụ như "Jack" đối với những người tên "John", "Vicki" đối với "Victoria", v.v…). - Ban đầu bạn phải xác nhận mình không phải là spam bot bằng cách gõ mật mã hiển thị trên màn hình. - 5. Nhấp vào Search (Tìm kiếm). Nút nằm bên phải thanh tìm kiếm. Thao tác này sẽ tìm trang cá nhân Facebook khớp với tên mà bạn đã nhập. - 6. Xem kết quả tìm kiếm. Nếu không tìm thấy trang cá nhân của người mà bạn đang tìm, bạn nên tìm trên Google để bảo đảm chắc chắn. - Nếu thấy trang cá nhân, bạn không thể nhấp vào đó. Tuy nhiên, ít ra bạn cũng biết được người này có dùng Facebook hay không. Phần 2 Phần 2 của 2: Tìm kiếm trong trình duyệt - 1. Nhấp vào thanh URL của trình duyệt. Thanh có màu trắng và dòng chữ ở đầu trang trình duyệt. Đôi khi người dùng Facebook không xuất hiện trên mục tìm kiếm nội bộ lại xuất hiện trên tìm kiếm Google. - 2. Gõ site:facebook.com "First Last" vào thanh URL. Thay "First" bằng tên và "Last" bằng họ của người dùng.[1] Nguồn nghiên cứu - Ví dụ, bạn có thể gõ site:facebook.com "Old MacDonald". - 3. Nhấn⏎ Return (Mac) hoặc ↵ Enter (PC). Thao tác này sẽ tìm người dùng chỉ định trong phạm vi trang Facebook. - 4. Nhấp vào kết quả tìm kiếm. Bước này sẽ mở trang cá nhân của người dùng với thông tin hạn chế; trong nhiều trường hợp, bạn có thể xem hình ảnh và tên cá nhân của họ. - Ngoài ra bạn có thể dùng chức năng tìm kiếm hình ảnh để xác nhận trang cá nhân mà bạn đang tìm khớp với kết quả. - 5. Xem mục tìm kiếm định sẵn. Nếu người dùng mục tiêu có trang cá nhân xuất hiện trên công cụ tìm kiếm, bạn sẽ thấy hình ảnh cá nhân, tên, và những thông tin mà họ cài đặt công khai. Lời khuyên - Bạn có thể nhờ bạn chung cho bạn xem trang cá nhân của người dùng. - Trong một số trường hợp, lập trang Facebook giả với tài khoản thư điện tử rác là cách hiệu quả nhất để xem thông tin người dùng. Bạn có thể xóa trang Facebook giả ngay khi xong việc. Cảnh báo - Hầu hết người dùng hạn chế truy cập thông tin trong phạm vi bạn bè Facebook. Trong những trường hợp này, thậm chí bạn không thể xem ảnh đại diện của họ. - Nếu người dùng Facebook yêu cầu ẩn tài khoản trong công cụ tìm kiếm, bạn sẽ không thể tìm ra họ trên Google hoặc công cụ tìm kiếm Người dùng.
Do you want to check out somebody's Facebook profile but don't have your own account? It's very difficult to look at Facebook profiles without an account or logging in, but there's usually a way to do so. Although you'll be able to determine whether or not your selected user has an active Facebook account, you cannot view their full profile (e.g., their basic information, their photos, or their posting history) without signing up for Facebook yourself. This wikiHow teaches you a few workarounds that work to show you how to view a limited amount of a Facebook user's profile without having to sign up. Things You Should Know - You can search Google for the person's full name and "site:facebook.com" to find a limited public version of their profile. - If you can't find the person with Google, you can create an anonymous Facebook account and use it just for browsing peoples' profiles. - When all else fails, ask a friend who uses Facebook to look up the profile and send you a screenshot. Steps Section 1 of 3: Search on Google - 1. Go to https://www.google.com in your web browser. If the person you're looking for has not restricted their privacy settings, you may be able to view a limited version of their Facebook profile by searching for them in Google. - 2. Type site:facebook.com "First Last" into the search bar. Replace the word "First" with your user's first name and "Last" with their last name. - For example, you might type site:facebook.com "Old MacDonald". - 3. Press ⏎ Return (Mac) or ↵ Enter (PC). This will search for your selected user in the context of Facebook pages. - 4. Click a search result. Doing so will open the user's profile in limited view; in most cases, you'll be able to see their profile image and name. - You can also use an image search to confirm that the profile for which you're searching matches a result. Section 2 of 3: Create a Fake Account - If you couldn't find the account in Google, create an anonymous Facebook account specifically for browsing peoples' profiles. Even if you don't want to be a regular Facebook user, creating a fake Facebook account will keep your anonymity, but allow you to log into Facebook and search users.[1] Research source - If you don't want to use your real email address on Facebook, you can set up a disposable address.[2] Research source Section 3 of 3: Ask a Friend Who Has Facebook - If you know somebody who uses Facebook, ask them to look up the profile. Lots of people are on Facebook, so finding a friend who uses the service won't be hard. Have your friend take a screenshot and send it to you, or just browse the profile when you're together.[3] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
这篇文章将教你如何在没有登录账户的情况下浏览一定数量的Facebook用户资料。你可以确认有关用户是否有活跃的Facebook账户,但是不登陆就无法浏览用户的完整资料,比如他们的基本信息、照片和发布帖子的历史记录。 步骤 部分 1 部分 1 的 2: 使用用户搜索页面 - 1. 在电脑上访问Facebook主页。网址是 https://www.facebook.com/ 。你无法在移动设备上访问用户搜索栏。 - 2. 向下滚动页面,点击用户链接。这个选项位于登录页面的底部,就在一组蓝色链接中。 - 3. 点击搜索栏。它位于页面的右上角,是一个白色的搜索栏,里面写着“搜索用户”。 - 4. 输入用户的名字。确保拼写正确。如果你之前试过这个方法,却没有找到对应的用户,尝试变动名字。比如说有时候“Jack”可以变成“John”,“Vicki”可以变成“Victoria”等。 - 你可能需要输入屏幕上显示的验证码,确认你不是机器人。 - 5. 点击搜索。它位于搜索栏的右侧。接着Facebook会搜索所有姓名匹配的用户资料。 - 6. 浏览搜索结果。如果搜索结果里没有看到对应的用户资料,可能需要尝试进行谷歌搜索。 - 如果这里看到对应的用户资料,记住你无法点击它。但是至少可以确定搜索的用户是否有Facebook账户。 部分 2 部分 2 的 2: 在浏览器中进行搜索 - 1. 点击浏览器的地址栏。它位于浏览器页面的顶部,是一个白色的文本栏。有时候谷歌搜索能够搜索到Facebook里搜索不到的用户。 - 2. 在地址栏里输入site:facebook.com "名字 姓氏" 。先输入名字,后输入姓氏。[1] 研究来源 - 例如,你可以输入site:facebook.com "Old MacDonald"。 - 3. 按下返回键(Mac)或回车键(PC)。搜索你输入的用户名。 - 4. 点击搜索结果。Google会在有限视图里打开用户的资料页面。在大多数情况下,你能看到他们的头像和姓名。 - 你也可以使用图片搜索来确认这个用户资料是否匹配你的搜索条件。 - 5. 浏览选中的搜索结果。如果搜索引擎中出现你搜索的用户,你可以看到他们的头像、名字和其它公开的信息。 小提示 - 你可以让共同好友打开你想要查看的用户资料页面。 - 在大多数情况下,最好的方法是用垃圾邮箱创建假的Facebook账户,然后查看其它用户资料。用完后可以直接删除这个临时账户。 警告 - 大多数用户会设置他们的信息仅对好友开放。遇到这种情况,你将无法查看他们的信息,包括用户的头像。 - 如果Facebook用户将他们的账户设置为不被搜索引擎搜索到,那么在谷歌中搜索账户或在Facebook里搜索用户都无法看到他们的资料。
Nhiều bà mẹ lo lắng mình không có đủ sữa cho con bú. Sự lo lắng này trong hầu hết các trường hợp là do các dấu hiệu cảnh báo giả, chẳng hạn như khoảng cách giữa những lần em bé bú ngắn hơn hoặc trẻ háu ăn hơn. Đó là những tình huống tự nhiên mà nhiều bà mẹ trải qua khi nuôi con bằng sữa mẹ. Tuy nhiên, nếu em bé không lên cân hoặc tệ hơn là sụt cân thì việc làm tăng lượng sữa có thể giúp ích. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tăng lượng sữa trước khi cho con bú - 1. Tiêu thụ ít nhất 1.800 calo và 6 cốc chất lỏng mỗi ngày trong thời gian cho con bú. Số lượng calo chính xác thì phụ thuộc vào mức độ hoạt động và một số yếu tố khác, nhưng nguyên tắc chung là bạn sẽ cần thêm từ 450 tới 500 calo mỗi ngày ngoài khẩu phần thông thường. Đối với những bà mẹ ưa vận động, con số calo tiêu thụ một ngày có thể lên tới 2.500 calo. Không lạ gì khi những thứ bạn ăn vào có tác động lớn đến chất lượng và số lượng sữa. Sau đây là một số hướng dẫn chung về chế độ ăn và nguồn sữa: - Tìm nguồn can-xi dồi dào. Can-xi sẽ giúp cho xương em bé phát triển khỏe mạnh và chắc chắn. Thực phẩm giàu can-xi bao gồm các sản phẩm từ sữa (tuy nhiên bạn nên chọn các sản phẩm sữa hữu cơ), rau lá xanh và một số loại cá (cá mòi và cá hồi). - Ăn hoa quả và rau. Đưa nhiều rau và hoa quả vào chế độ ăn hàng ngày. Rau và hoa quả chứa nhiều vitamin, chất khoáng và chất xơ. - Chọn cacbohydrat dạng phức hợp. Cacbohydrat phức hợp lành mạnh hơn cacbohydrat tinh chế mà bạn nên tránh. Cacbohydrat phức hợp bao gồm những thực phẩm như gạo lứt, mì sợi và bánh mì nguyên hạt, các loại đậu. - Chọn thịt nạc. Thịt nạc tốt hơn thịt có mỡ. Bạn có thể ăn thịt ức gà bỏ da, cá, các sản phẩm sữa ít béo và sản phẩm từ đậu nành như đậu phụ. - 2. Nhờ bác sĩ tư vấn về việc dùng thực phẩm chức năng kê toa hoặc thảo dược để tăng lượng sữa. Các thảo dược có tác dụng tốt bao gồm cỏ cà ri, blessed thistle và mâm xôi đỏ. Thuốc metoclopramide đôi khi được bác sĩ kê toa để điều trị tình trạng ít sữa ở các bà mẹ đang cho con bú. - Lưu ý rằng tính hiệu quả của các loại thực phẩm bổ sung từ thảo dược có rất ít bằng chứng để bảo đảm. - 3. Hỗ trợ bằng cách hút sữa. Hút sữa đem lại hai lợi ích. Thứ nhất, bạn có thể bảo quản sữa khi em bé chưa cần, như vậy bạn có thể để dành và dự trữ thêm sữa. Thứ hai, việc hút sữa kích thích cơ thể sản xuất thêm nhiều sữa.[1] Nguồn nghiên cứu - Mua dụng cụ hút sữa chất lượng cao. Hút sữa không phải là công việc dễ dàng, do đó đầu tư dụng cụ hút sữa tốt là điều nên làm. Bạn có thể thuê dụng cụ vắt sữa loại của bệnh viện nếu không có loại tốt. - Cho dù ở chỗ làm việc hay ở nhà, bạn cũng nên cân nhắc cách vài tiếng hút sữa 15 phút. Hoặc bạn cũng có thể hút sữa 5 -10 phút sau khi cho con bú. Việc hút sữa ít nhất 8 lần trong 24 tiếng sẽ giúp tăng sản xuất sữa nhanh chóng. Nếu không thể hút sữa ngay sau khi cho con bú, bạn hãy cố gắng hút sữa giữa những lần cho bú. - Hút sữa mỗi lần cả hai vú. Khi đó bạn sẽ có nhiều sữa và nhanh gấp đôi, ngoài ra còn kích thích sản xuất nhiều sữa hơn. - 4. Hạn chế dùng bình sữa và núm vú cao su khi bạn cố gắng tăng lượng sữa. Điều này đảm bảo nhu cầu bú của em bé đều được đáp ứng bằng sữa mẹ. Khi em bé lớn lên, trẻ sẽ dễ dàng chuyển từ vú mẹ sang vú cao su và ngược lại mà không làm giảm kích thích sản xuất sữa. Nếu đang cho em bé bú bình, bạn nên cố gắng thay bình sữa bằng thìa. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tăng lượng sữa trong quá trình cho con bú - 1. Thư giãn. Sự căng thẳng có thể làm giảm khả năng sản xuất sữa.[1] Nguồn nghiên cứu Cố gắng thư giãn trước khi hút sữa hoặc cho con bú bằng cách nghe nhạc êm dịu, xem tranh ảnh vui tươi hoặc tận hưởng thời gian hạnh phúc bên người thân. - Nếu muốn, bạn có thể thử chườm ấm hoặc mát-xa vú ngay trước khi sắp vắt sữa hoặc cho con bú. - 2. Cho em bé bú bao lâu tùy thích. Khi bầu vú càng được kích thích nhiều, cơ thể bạn càng sản xuất nhiều sữa. Nên cho con bú ít nhất 8 lần trong 24 giờ, hoặc nhiều hơn càng tốt. Nếu bình thường bạn vẫn cho con bú theo giờ thì bây giờ nên cho trẻ bú theo nhu cầu để tăng sản xuất sữa. - 3. Cởi áo của em bé khi cho con bú để kích thích tiếp xúc da.[2] Nguồn nghiên cứu Việc tiếp xúc da giữa hai mẹ con có thể khiến trẻ bú lâu hơn. (Trẻ bú lâu hơn cũng có nghĩa là sữa được tiết ra nhiều hơn). - Cởi áo em bé nhưng choàng chăn sau lưng trẻ để khỏi bị lạnh. - Cởi áo ngực và mặc áo sơ mi cài khuy đằng trước để giúp tiếp xúc da tốt hơn. - 4. Thử dùng địu em bé khi cho con bú. Địu em bé và giữ cơ thể trẻ sát vào vú mẹ sẽ khuyến khích trẻ bú thường xuyên hơn. Một số trẻ thích bú nhiều hơn khi được đong đưa. - 5. Mỗi lần cho trẻ bú cả hai vú để báo cho cơ thể biết phải tăng tiết sữa. Đổi sang vú kia ngay khi trẻ bú chậm lại. Tốt nhất là bạn đổi mỗi bên vú hai lần trong một cữ bú. Cho bú càng lâu càng tốt – đến khi trẻ ngủ thiếp đi hoặc tự rời vú mẹ. - 6. Thử tạo một "kỳ nghỉ sữa mẹ." Hai mẹ con có thể nghỉ trên giường, không làm gì ngoài việc cho em bé bú khi có nhu cầu. Tất nhiên là bạn cũng phải vào bếp hoặc phòng tắm để làm những việc khác, nhưng “kỳ nghỉ” này chỉ có bạn và em bé. - Trong “kỳ nghỉ” này, bạn hãy tranh thủ chợp mắt khi bé bú mẹ, chính xác như tên gọi: ngủ trong khi em bé đang ở gần với nguồn thức ăn yêu thích của mình. Điều này giúp cả mẹ và bé thư giãn, đồng thời tăng kích thích hóc môn sản xuất sữa. Lời khuyên - Một số loại thuốc được biết là gây giảm tiết sữa. Cùng bác sĩ kiểm tra xem liệu có loại thuốc nào bạn đang uống gây tác dụng phụ này không.
null
许多妈妈担心她们的母乳量不够满足宝宝的需要。在大部分情况下,这种担心是虚惊一场,像是哺乳时间变短或者自然增加的胃口。这是许多妈妈在在哺乳期会遇到的自然情况。但是,如果你的宝宝没有增加体重,或更糟的是,体重减少了,那么学习如何增加母乳产量就很有帮助了。这里会告诉你怎么做。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 在哺乳前增加产量 - 1. 当你在授乳时,一天至少摄入1800卡路里或者喝至少6杯液体。如果你现在正在节食,这可能会减少你的乳汁产量。不出意外地,你吃的东西会对于你的乳汁产量和质量有很大影响。这里有一些关于饮食与乳汁的一般准则让你记住: - 找到钙质的好来源。这会帮助你的小宝宝的小骨头成长得健康而强壮。富含钙质的食物包括奶制品(但是要选择有机奶制品),绿叶蔬菜,和某些鱼类(沙丁鱼和三文鱼)。 - 吃水果和蔬菜。把水果和蔬菜作为你饮食的重要部分,因为它们富含维他命,矿物质,和纤维。 - 选择复合碳水化合物。复合碳水化合物比加工过的碳水化合物更健康,这个你最好避免。复合碳水化合物包括棕米,全麦面食和面包,以及豆类。 - 选择瘦肉。瘦肉比肥肉更好。考虑去皮鸡胸肉,鱼,低脂奶制品,以及像豆腐这样的豆制品。 - 2. 向你的医生咨询,可否用处方或者草药补充剂来帮助增加奶产量。适合的草药包括胡芦巴,赐福蓟草,和覆盆子。胃复安这种处方药通常是医生最后使用的办法来治疗乳产量低的母亲。 - 3. 用吸奶器来协助喂养。吸奶器有两方面好处。首先,吸奶器能让你在宝宝不需要的时候储存乳汁,能让你积累并储存更多多余的乳汁。第二,吸奶器会刺激并产生更多的乳汁。 - 买高质量的吸奶器。吸奶器并不是生活的调节品,所以是值得花钱去买一个好用的。如果你没有高质量的双吸奶器,你可以借用医院的。 - 不管你是要工作还是在家,考虑每隔几小时就用15分钟的吸奶器。或者每次哺乳后使用5-10分钟。一天24小时内至少用8次吸奶器有助于迅速提高乳汁产量。如果你无法在哺乳后马上使用吸奶器,试着在两次喂养之前来使用。 - 同时对两边的乳房使用吸奶器。对两边乳房用吸奶器能让你得到两倍的乳汁,速度快一倍,还能帮你刺激更多的乳汁产量。 - 4. 当你在尝试提高乳汁产量时限制橡皮奶头和奶瓶的使用。这会确保你的宝宝所有的吸允需要都让乳房来满足。当宝宝长大些后,对他来说在乳房和橡胶奶头之间转换就会容易一些,并不会让你失去重要的乳房刺激。如果你在使用奶瓶作为补充,试着用针管或勺子来代替。 方法 2 方法 2 的 2: 在哺乳时增加乳汁产量 - 1. 放轻松。压力会阻碍你生产乳汁的能力。[1] 研究来源 试着通过播放舒缓的音乐,看着表现幸福的图片,或只是和你爱的人共度一段时光来在使用吸奶器或者哺乳前放松下来。 - 如果你想,试着在你要吸奶或者哺乳之前用温热的布料敷在乳房上或者对它们做一会儿按摩。 - 2. 允许你的宝宝按照他的意愿频繁的喝奶。你的乳房被刺激的越频繁,你的身体就会产生越多的乳汁。一天24小时中至少喂8次是理想的情况,如果有可能还可以更频繁。如果你通常在固定的时间喂宝宝,那么可以让你的宝宝想喝奶时就喝,以增加你的乳汁产量。 - 3. 通过脱掉你宝宝的衣服来在母乳喂养时制造皮肤的互相接触。[2] 研究来源 在喂奶时脱掉宝宝的衣服可以帮助他延长喂养时间。(而更长的时间就意味着更多的乳汁。) - 脱掉宝宝的衣服,只剩下尿布,但要用一个毯子盖住他的背部,以免受凉。 - 脱掉你的胸罩并穿上一件可以从前面解开的衬衣,来促进皮肤间的接触。 - 4. 尝试穿吊带来喂奶。穿一个吊带能让你的宝宝一直贴近食物的最终来源,这能鼓励他更频繁的吸奶。有些宝宝在活动状态时会吃的更多。 - 5. 在每次给宝宝喂奶时,让他吸允两边的乳汁,让你的身体知道要生产更多的乳汁。一旦你的宝宝慢下来,就换一个乳房喂。最好在每次喂奶过程中,能再换一次,让每边乳房都喂到两次。让你的宝宝尽可能久的吸允,直到他睡着或者转开。 - 6. 尝试一次喂奶"假期. 在一天或两天时间里,让你的宝宝和你一起睡在床上,什么也不做,只是在他想喝奶的时候喂奶。当然了,你得去厨房和厕所,还有其他妈妈要做的事情,但是这个假期全关乎于你和你的新生命。 - 在这个假期中,充分利用小睡喂养,这个意思和它的名字一样:让你的宝宝就睡在他最喜欢的食物旁边。这样能让妈妈和宝宝都放松下来。这也会增加对生产乳汁起作用的荷尔蒙的刺激。 小提示 - 酵母和大麦有助于生产更多的乳汁! - 有一些药物只会减少乳汁产量的。与医生确认,并了解你服用的任何药物是否有副作用。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng bộ chuyển đổi (adapter) để kết nối các thiết bị USB với iPad. Quá trình này cho phép bạn kết nối trực tiếp những thiết bị như máy ảnh kỹ thuật số với iPad để xem hoặc truyền ảnh. Tuy nhiên, không phải thiết bị nào cũng được hỗ trợ kết nối với iPad. Các bước - 1. Kiểm tra tài liệu hướng dẫn của thiết bị USB về tính tương thích với iPad. Không phải thiết bị USB nào cũng tương thích với Apple Camera Connector hay những bộ chuyển đổi khác.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Chuẩn bị bộ chuyển đổi đầu Lightning sang USB cái. Đây có thể là adapter chuyển lightning sang USB camera hoặc cáp OTG. Bạn có thể chọn mua của Apple hoặc sản phẩm từ các bên thứ ba. - iPad đời cũ sử dụng kết nối 30 chân yêu cầu bộ chuyển đổi khác, nhưng Apple đã ngừng bán những sản phẩm này tại cửa hàng của họ. - 3. Cắm đầu cáp Lightning của bộ chuyển đổi vào iPad. Đây là đầu đực của bộ chuyển đổi. - 4. Kết nối thiết bị USB vào cổng USB của bộ chuyển đổi. Đây có thể là ổ đĩa flash, máy ảnh hoặc thẻ SD - 5. Bật thiết bị. - Nếu đây là máy ảnh thì ứng dụng Photos (Hình ảnh) sẽ tự động khởi chạy và hiển thị thẻ Import (Nhập) để bạn duyệt tìm video/hình ảnh trên thiết bị. Bạn có thể nhấn vào Import All (Nhập tất cả) để nhập toàn bộ nội dung, hoặc chọn các mục cụ thể rồi nhấn Import nếu muốn truyền sang iPad. Nếu không thích dùng ứng dụng Photos, bạn có thể duyệt tìm ảnh và video trên ứng dụng Files (Tệp).[2] Nguồn nghiên cứu . - Nếu thiết bị là ổ đĩa USB, chúng ta có thể tìm dữ liệu trên ứng dụng Files. Nếu đây là những tập tin nén, bạn chỉ cần nhấn vào thư mục ZIP là hình ảnh sẽ được trích xuất tự động ra thư mục riêng. - Nếu thiết bị không được hỗ trợ thì thông báo lỗi sẽ hiện ra như sau: - “The attached volume appears to be invalid” (Phân vùng không hợp lệ). Điều này có nghĩa ra ổ đĩa flash mà bạn kết nối không sử dụng định dạng có thể đọc. - “The attached USB device is not supported” (Thiết bị USB đính kèm không được hỗ trợ). Lỗi này cho thấy thiết bị không hoạt động với bộ chuyển đổi. - “Accessory Unavailable: The attached accessory uses too much power” (Phụ kiện không khả dụng: phụ kiện đính kèm sử dụng quá nhiều năng lượng). Điều này có nghĩa là thiết bị sử dụng quá nhiều điện năng khi hoạt động với iPad. Bạn có thể khắc phục vấn đề này bằng cách kết nối thiết bị với nguồn điện gắn ngoài (như ổ điện). Bạn cũng có thể đổi sang ổ đĩa USB sử dụng ít điện năng hơn. - Nếu bạn gặp vấn đề khác, hãy thử khởi động lại iPad và kết nối lại thiết bị. Lời khuyên - Nếu ổ đĩa flash đang kết nối với iPad Camera Connector, bạn cần chắc chắn rằng USB đã được định dạng dưới dạng phân vùng FAT. Bộ chuyển đổi iPad Camera Connector chỉ đọc USB có định dạng FAT.[3] Nguồn nghiên cứu - Thiết bị phải có hệ điều hành iOS 9.3 trở về sau thì mới có thể sử dụng bộ chuyển đổi Apple USB 3 Camera Adapter. - Với bộ điều hợp USB-A/Lightning, bạn có thể cắm trực tiếp vào iPad mà không cần đến adapter. Chúng ta sẽ xem ảnh thông qua Files hoặc ứng dụng đi kèm USB (nếu có).
An easy-to-follow guide so you can plug a USB external drive into your iPad for more storage This wikiHow teaches you to use an adapter to connect USB devices to your iPad. This allows you to connect things like digital camera directly to your iPad for viewing or transferring pictures. Not all devices will be supported when connecting to an iPad. Things You Should Know - Not all USB devices are compatible with iPad, so if you have one already, make sure you can use it. - Get a Lightning-to-USB adapter, then plug in the adapter to your lightning port and the USB end into the USB device. - Locate your external device in Files. Steps - 1. Check your USB device's documentation to ensure compatibility with the iPad. Not all USB devices will be compatible with the Apple Camera Connector or other adapters.[1] Research source - 2. Acquire a Lightning to USB female adapter. This could be a lightning-to-USB camera adapter, or an OTG cable. Apple sells its own model but there are third-party options as well. - Older iPads use a 30-pin connection that will require a different type of adapter, but Apple no longer sells these in their stores. - 3. Insert the Lightning end of the adapter into the iPad. This is the male end of the adapter. - 4. Connect your USB device to the USB port of the adapter. This may be a USB drive, camera, or SD card, for example. - 5. Power on your device. - If your device is a camera, the Photos app will automatically launch and show the Import tab so you can browse the pictures/videos on your device. You can tap Import All to import your content, or tap specific items, then tap Import to transfer them to your iPad. If you'd prefer not to use Photos you can also find your photos and videos in the Files app.[2] Research source . - If your device is a USB drive, you can find your files in the Files app. If files are zipped, just press the zip folder and photos will be extracted automatically to a separate folder. - If the device is not supported, an error message may appear: - “The attached volume appears to be invalid.” This will appear if you connect a flash drive that does not use a readable format. - “The attached USB device is not supported.” This means the device will not work with the adapter. - “Accessory Unavailable: The attached accessory uses too much power.” This means that the device draws too much power to work with the iPad. You can remedy this by connecting the device to an external power source (such as a wall outlet). You could also swap to a USB drive using less power. - If you are experiencing further trouble, try restarting your iPad and reconnecting the device. Tips - If attempting to plug a USB flash drive into the iPad Camera Connector, make sure that the flash drive is formatted as a FAT volume. The iPad Camera Connector will not read USB flash drives in any other format.[3] Research source - You must be running iOS 9.3 or later to use the Apple USB 3 Camera Adapter. - If you have a USB-A/Lightning key, you will not need an adaptor, as you can plug it straight into your iPad. You may view photos in either the Files app or in the USB drive-specific app if it comes with one. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
本文教你如何使用适配器将USB设备连接到iPad上。这样你就可以将数码相机之类的设备直接连接到iPad上观看或传输图片。但是,并非所有设备都支持连接到iPad。 步骤 - 1. 查看USB设备的说明书以确保与iPad兼容。并不是所有的USB设备都能与“Apple相机连接器”或其他适配器兼容。[1] 研究来源 - 2. 找一个“闪电转USB母座”适配器。可以是闪电转USB相机适配器,或者是OTG线。Apple 推出了自己的型号,但是用第三方的型号也可以。 - 较老的ipad使用30-pin连接,所以要用到另一种适配器,但Apple商店已经不再出售这些设备。 - 3. 将适配器的“闪电”端插入iPad。它是适配器的公座。 - 4. 将USB设备连接到适配器的USB端口。可能是USB驱动器、相机或SD卡。 - 5. 打开设备电源。 - 如果你的设备是相机,照片应用程序会自动启动,并显示导入选项卡,这样你就可以在设备上浏览图片和视频。你可以点击全部导入来导入内容,或者点击具体项目,然后点击导入将它们转移到iPad上。如果你不喜欢使用照片,你也可以在文件应用程序中找到照片和视频。[2] 研究来源 . - 如果你的设备是USB驱动器,你可以在文件应用程序中找到你的文件。如果是压缩文件,只需按zip文件夹,照片将自动解压到单独的文件夹中。 - 如果不支持这个设备,可能会出现一条错误消息: - “所连接的卷似乎无效”。如果你连接的U盘没有使用可读格式,就会出现这个错误。 - “不支持所连接的USB设备。”这说明设备不支持这个适配器。 - “附件不可用:所连接的附件耗电量过大”。说明设备耗电过大,iPad不支持。你可以通过将设备连接外部电源(如墙上的插座)来解决这个问题。你也可以换成不那么耗电的U盘。 - 如果你后续遇到了麻烦,不妨试着重启iPad,然后重新连接设备。 小提示 - 如果试图将U盘插入“iPad相机连接器”,请确保U盘的格式化成FAT卷。“iPad相机连接器”无法读取任何其他格式的U盘。[3] 研究来源 - 你必须运行iOS 9.3或更高版本才能使用“Apple USB 3相机适配器”。 - 如果你有闪电转USB-A接口的U盘,那就不需要适配器,因为你可以直接把它插到iPad上。你可以在文件应用程序或USB驱动器专用应用程序(如果有的话)上查看照片。
Tại hầu hết các quốc gia, bất cứ ai cũng có thể viết thư cho Thủ tướng đương nhiệm. Khi viết thư, bạn cần tuân thủ một số quy tắc xã giao. Cách tốt nhất là xưng hô đúng mực và sử dụng lối viết trang trọng. Những gợi ý sau đây sẽ giúp lá thư của bạn dễ hiểu hơn, đồng thời thể hiện sự tôn trọng dành cho vị thủ tướng. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Chọn cách xưng hô thích hợp - 1. Ghi ngoài bì thư là “Kính gửi”. Vào dòng đầu tiên trên bì thư, hãy viết “Kính gửi”, theo sau là đại từ nhân xưng (ngài, ông, bà, vân vân) và họ tên của Thủ tướng. Bên dưới dòng này, bạn viết “Thủ tướng” của quốc gia cụ thể. Sau đó, viết địa chỉ văn phòng Quốc hội của Thủ tướng bên dưới. Chẳng hạn: - Kính gửi ông Nguyễn Xuân Phúc - Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Văn phòng Thủ tướng - Tòa nhà Quốc hội - Số 2 đường Độc Lập, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội - Lưu ý: vẫn dùng “Kính gửi” nếu bạn đang gửi thư cho cựu Thủ tướng.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Bắt đầu thư bằng “Kính gửi ngài Thủ tướng Chính phủ”. Câu mở đầu lịch sự này gắn liền trong mọi tình huống trao đổi với Thủ tướng bằng văn bản, kể cả email. - Nếu bạn đang viết thư cho cựu Thủ tướng, hãy bắt đầu bằng "Kính gửi ông/bà/ngài”, rồi đến họ và tên người đó.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Kết thúc lá thư với từ “Trân trọng” hoặc “Kính thư”. Lời chào cuối thư này sẽ thể hiện sự kính trọng dành cho vị Thủ tướng, đồng thời kết thúc nội dung thư. Nhớ thêm dấu chấm vào sau lời chào rồi ký tên hoặc đóng dấu bên dưới. - Nếu bạn đang soạn thư trên máy tính, hãy chừa khoảng trống để ký tên bên dưới lời chào.[3] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Sử dụng văn phong trang trọng - 1. Hạn chế sử dụng từ viết tắt hoặc rút gọn. Những từ viết tắt sẽ thể hiện sự lười nhác và không phù hợp trong một lá thư trang trọng. Không phải người đọc nào cũng có thể hiểu những từ này, vì thế tốt hơn hết bạn nên viết một cách đầy đủ. Từ rút gọn cũng vậy, bạn nên viết cụm từ đầy đủ thay vì sử dụng tên rút gọn bằng các chữ cái đầu. - Chẳng hạn, hãy viết “không” thay vì “ko”. - Viết đầy đủ từ “Hà Nội” thay vì “HN”.[4] Nguồn nghiên cứu - 2. Sử dụng văn phong trang trọng. Không nên dùng tiếng lóng và những từ ngữ thường ngày, hãy thay bằng những sự lựa chọn phù hợp hoàn cảnh hơn. Đặc biệt, chú ý sử dụng những tính từ trang trọng nhằm tạo nên giọng điệu nghiêm túc trong giao tiếp bằng văn bản. - Chẳng hạn, bạn nên thay “tuyệt cú mèo” hoặc “ngầu” bằng “tuyệt vời” hoặc “cá tính”. - Thay "kì cục" bằng "không bình thường", "ghét" bằng "rất không thích".[5] Nguồn nghiên cứu - 3. Viết súc tích. Hạn chế những lỗi lặp từ trong thư. Khi muốn nhấn mạnh điểm nào đó, bạn nên thêm thông tin bổ trợ thay vì lặp lại cùng vấn đề bằng từ đồng nghĩa. Cố gắng không để một câu dài quá 2 dòng. Những câu dài dòng sẽ khiến người đọc cảm thấy nhập nhằng và khó hiểu.[6] Nguồn nghiên cứu - Ngài Thủ tướng sẽ hứng thú để đọc hết lá thư nếu bạn viết rõ ràng và đúng trọng tâm. - Hạn chế thêm những câu thừa chứa thông tin không cần thiết. - 4. Kiểm tra ngữ pháp và chính tả. Đọc lại thư và cẩn thận kiểm tra lỗi ngữ pháp hoặc chính tả. Nếu bạn soạn thư trên máy tính, hãy sử dụng công cụ kiểm tra lỗi chính tả để rà soát lại nội dung. - Câu văn lủng củng và sai chính tả sẽ khiến lá thư trở nên cẩu thả và khó hiểu. - Trước khi gửi, hãy nhờ bạn bè xem lại lá thư xem có bất kỳ lỗi hay sơ suất khi đánh máy hay không.
In most countries, anyone can write a letter to their prime minister. When writing your letter there are certain rules of etiquette that you should follow. It is best practice to address the envelope and letter using the correct titles and a formal writing style. Following these recommendations shows respect for the Prime Minister and will make your letter easier to read. Steps Part 1 Part 1 of 2: Choosing the Correct Forms of Address - 1. Address the envelope to “The Right Honourable”. The first line of the envelope should read “The Right Honourable”, followed by the first and last names of the Prime Minister. Below this, write “Prime Minister of” followed by the relevant country. Write the relevant parliament address of the Prime Minister underneath. For example: - The Right Honourable Jacinda Ardern - Prime Minister of New Zealand - Parliament Buildings - Private Bag 18041 - Wellington 6160 - Note that the address “The Right Honourable” should still be used if you are addressing a former Prime Minister.[1] Research source - 2. Begin the letter with “Dear Prime Minister”. This polite opening is the expected salutation for all written communication to the Prime Minister. If you are writing an email it is still appropriate to begin with “Dear Prime Minister”. - If you are writing to a former prime minister begin with "Dear Sir/Madam," or "Dear Mr./Mrs./Ms. Lastname."[2] Research source - 3. Finish your letter with “Most respectfully”. This complimentary closing remark shows your respect and indicates the end of your message. Thank the Prime Minister for taking time to read your letter. Then, place a comma at the end of “Most respectfully” and sign and print your name below. - If you are writing the letter on a computer leave space for you to sign your name under the closing remark.[3] Research source Part 2 Part 2 of 2: Using a Formal Writing Style - 1. Avoid using abbreviations or contractions. Contractions and abbreviations can come across as lazy and aren’t appropriate for a formal letter. Abbreviations aren’t always clear to the reader so it is best practice to spell out the full meaning of the abbreviation. Similarly with contractions, it is appropriate to write the full words instead of using an apostrophe to create one word. - For example, use “do not” instead of “don’t”. - Try using “New York” instead of “NY”.[4] Research source - 2. Use formal language. Substitute slang or colloquial words for more proper alternatives. Using formal language in your letter will help you to be taken more seriously. Pay particular attention to using formal adjectives as describing words set a strong tone in written communication. - For example, use “excellent” or “enjoyable” instead of “rad” or awesome”. - Replace "weird" with "unusual", or "hated" with "strongly disliked".[5] Research source - 3. Write concisely. Avoid repeating yourself in your letter. If you want to emphasise a point try adding extra supporting information instead of repeating the same point in different words. Keep your sentences to a limit of 2 lines. Wordy sentences can be confusing and difficult to read.[6] Research source - The Prime Minister is more likely to read your whole letter if it is clear and to the point. - Avoid adding extra sentences that don’t contain necessary information. - 4. Check your spelling and grammar. Read over your letter and carefully check for any spelling or grammar errors. If you have written your letter on a computer, use a spell-checker to check your work. - Poor spelling and grammar will make your letter harder to read and will make your work look rushed. - Ask a friend to check over your letter for any typos or mistakes before you send it. Sample Letter Reader Success Stories - "I was unable to write a letter to the PM, but thanks to this site, I have written the letter in a good way and I am feeling so good. Thank you so much, I appreciate it."..." more
null
Có phải bạn đang muốn xác định đâu là hướng Bắc trên Google Maps? Khi sử dụng PC hoặc Mac để xem bản đồ, hướng Bắc sẽ luôn nằm ở phía trên hoặc đầu bản đồ. Nhưng nếu sử dụng chế độ xem phố (Street View) trên Google Maps để duyệt cận cảnh vị trí nào đó, bạn sẽ luôn có thể xác định hướng Bắc thông qua la bàn. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng la bàn của Google Maps trên máy tính để xác định các hướng Bắc, Nam, Đông và Tây. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Sử dụng chế độ xem phố - 1. Truy cập https://maps.google.com bằng trình duyệt web. Bạn có thể sử dụng bất kỳ trình duyệt web nào trên máy tính như Safari, Edge và Chrome để truy cập Google Maps. - 2. Tìm vị trí trên bản đồ. Bạn có thể tìm vị trí trong thanh tìm kiếm Search ở phía trên bên trái, hoặc nhấp vào biểu tượng dấu "+" và "-" ở phía dưới bên phải để phóng to và thu nhỏ. - Để hiển thị vị trí hiện tại, hãy nhấp vào biểu tượng mục tiêu màu xám nằm ở góc dưới bên phải bản đồ. Nếu như chưa cho phép ứng dụng Maps sử dụng vị trí, có thể bạn cần tiến hành ngay. - 3. Kéo và thả biểu tượng hình người màu cam vào bản đồ. Tìm biểu tượng hình người màu cam nằm ở góc dưới bên phải bản đồ, sau đó kéo và thả vào vị trí trên bản đồ mà bạn muốn khám phá. Maps sẽ chuyển đổi sang chế độ xem phố. - Chế độ xem phố không khả dụng ở mọi nơi. Nếu muốn xác định xem liệu bạn có thể sử dụng chế độ xem Street View này hay không, hãy nhấp vào và giữ trên biểu tượng người màu cam rồi kéo đến bất cứ đâu trên bản đồ. Bạn cũng có thể thả biểu tượng đó vào con đường được tô sáng màu xanh dương bất kỳ. Nếu sau khi bạn thả biểu tượng người màu cam mà chế độ xem cấp phố của khu vực không hiện ra nghĩa là tại vị trí đó không hỗ trợ tính năng Street View. - 4. Dùng chuột kéo chế độ xem phố theo bất cứ hướng nào. Bạn có thể định hướng chế độ xem một cách tùy thích. - 5. Chú ý đến đầu màu đỏ của kim trên biểu tượng la bàn. Tìm biểu tượng la bàn ở góc dưới bên phải chế độ xem phố xem đầu đỏ của kim đang chỉ về hướng nào. Dù bạn đang nhìn về hướng nào trong chế độ xem phố, đầu kim màu đỏ vẫn sẽ tự động chỉ về hướng Bắc. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng chế độ xem bản đồ thông thường - 1. Truy cập https://maps.google.com bằng trình duyệt web. Bạn có thể sử dụng bất kỳ trình duyệt web nào trên máy tính như Safari, Edge và Chrome để truy cập Google Maps. - 2. Tìm vị trí trên bản đồ. Bạn có thể tìm vị trí trong thanh tìm kiếm Searchở phía trên bên trái, hoặc nhấp vào biểu tượng dấu "+" và "-" ở phía dưới bên phải để phóng to và thu nhỏ. - 3. Xác định hướng Bắc. Hướng của Google Maps luôn giống nhau khi chúng ta xem trên máy tính. Hướng Bắc sẽ nằm ở phía đầu bản đồ và hướng Nam nằm ở dưới cùng. Bên trái luôn là hướng Tây và bên phải là hướng Đông. Bất kỳ nơi nào nằm phía trên vị trí mà bạn đang xem cũng luôn là hướng Bắc của địa điểm đó. - Trước đây, bản đồ đã từng có thể được định hướng lại/xoay trên trình duyệt web, nhưng tính năng đó hiện chỉ khả dụng trên phiên bản di động của Google Maps.
Are you trying to find out which way is north on Google Maps? If you're using a PC or Mac to view a map, the north side of the map will always be upwards, or at the top of the map. But if you're using Street View in Google Maps to browse a location close-up, you can always identify which direction is north using the compass. We'll show you how to use the compass in Google Maps on your computer to find north, south, east, and west. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Street View - 1. Go to https://maps.google.com in your web browser. You can use any web browser on your computer, including Safari, Edge, and Chrome, to access Google Maps.[1] Research source - 2. Find a location on the map. You can search a location in the Search bar on the top-left, or click the "+" and "-" icon on the bottom-right to zoom in and zoom out.[2] Research source - To go to your current location, click the icon that looks like a gray target at the bottom-right corner of the map. If you haven't given Maps permission to use your location, you may be prompted to do so now. - 3. Drag and drop the orange human icon to the map. Find the small orange person icon in the lower-right corner of the map, and then drop it on the location you want to explore on the map. This will switch to the Street View mode.[3] Research source - Street View is not available for all locations. To figure out where you can use Street View, click and hold the orange person anywhere over the map—you can drop the person on any of the highlighted blue roads. If dropping the orange person icon doesn't bring you to a street-level view of the area, you'll know you can't see street view at that location. - 4. Use the mouse to drag Street view in any direction. You can orient your view however you'd like.[4] Research source - 5. Note the red end of the needle on the compass icon. Find the compass icon in the lower-right corner of your street view, and check which direction the red point is facing.[5] Research source No matter which direction you face in Street View, the red point automatically moves so that it always points north.[6] Research source Method 2 Method 2 of 2: Using the Regular Map View - 1. Go to https://maps.google.com in your web browser. You can use any web browser on your computer, including Safari, Edge, and Chrome, to access Google Maps.[7] Research source - 2. Find a location on the map. You can search a location in the Search bar on the top-left, or click the "+" and "-" icon on the bottom-right to zoom in and zoom out.[8] Research source - 3. Locate the north. The orientation of Google Maps is always the same when you're browsing on a computer. North is on the top of the map, and south is on the bottom. The left will always be west, and the right is always east. Anything directly above the location you're browsing is always to the location's north.[9] Research source - It was once possible to reorient/rotate the map in your web browser, but that feature is now only available in the mobile version of Google Maps. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
这篇文章教你如何在电脑上弄清Google地图上哪边是北方。由于你无法旋转或通过其他方式在PC或Mac上调整地图方向,所以地图的北方会始终向上或者位于地图顶部。但是,如果你是在使用Google地图的街景,那也随时能通过指南针来辨别北方——指南针的红色点始终表示的北方。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用街景 - 1. 在网络浏览器中转到 https://maps.google.com 。你可以使用电脑上的任何网络浏览器,包括Safari、Edge和Chrome来访问Google地图。 - 2. 在地图上寻找一个位置。你可以在左上方的搜索栏中搜索某个地点,或者点击右下方的"+"和"-"图标来放大和缩小。 - 要前往你当前的位置,可以点击地图右下角的灰色标靶图标。如果你还没有为地图授予使用位置的权限,则可能会提示你先授权。 - 3. 把橙色的人形图标拖到地图上。在地图的右下角找到橙色的人形图标,然后把它拖放到地图上你想探索的位置。这样就会切换为街景模式。 - 并非所有地点都能使用街景。要想知道哪里可以使用街景,点击并把橙色人形图标拖到地图上的任何地方——你可以把人形图标放到任何一条突出显示的蓝色道路上。如果放下橙色人形图标并不会显示该地区的街景,那就说明该地点没有提供街景。 - 4. 使用鼠标朝任何方向拖动街道视图。你可以随意调整视图。 - 5. 注意指南针图标的红色一端。在街景的右下角可以找到指南针图标,看看红点朝向的哪个方向。无论你在街景中面向哪个方向,红点都会自动移动并始终指向北方。 方法 2 方法 2 的 2: 使用普通地图视图 - 1. 在网络浏览器中前往 https://maps.google.com 。你可以使用电脑上的任何网络浏览器,包括Safari、Edge和Chrome来访问Google地图。 - 2. 在地图上寻找一个位置。你可以在左上方的搜索栏中搜索某个地点,或者点击右下方的"+"和"-"图标来放大和缩小。 - 3. 确定北方。在电脑上浏览时,Google地图的方向会始终保持不变。北方在地图的顶部,南方在底部。左侧永远是西方,而右侧永远是东方。你所浏览的地点的正上方始终是北方。 - 之前你是可以在网络浏览器中重新调整/旋转地图的,但现在这个功能只在移动版Google地图中提供。
Nếu như đã viết hoặc tải một số mã ngôn ngữ lập trình C trên PC Windows, bạn sẽ cần biên dịch để biến mã thành chương trình mà bạn có thể chạy. Bài viết wikiHow đơn giản này sẽ hướng dẫn bạn các bước biên dịch và chạy chương trình C từ dấu nhắc lệnh Windows bằng MinGW, một phiên bản trình biên dịch GCC dễ cài đặt. Các bước - 1. Cài đặt MinGW - trình biên dịch C đơn giản. Nếu như chưa thực hiện, bạn cần cài đặt trình biên dịch C trên PC để biên dịch chương trình C. Quá trình này sẽ biến mã C thành chương trình C có thể thực thi. MinGW là một trong những tùy chọn dễ dàng nhất để cài đặt dành cho Windows: - Tải xuống MinGW từ https://sourceforge.net/projects/mingw. - Nhấp đúp vào tập tin tải xuống và tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để chuẩn bị quá trình cài đặt. - Khi đến được với cửa sổ MinGW Installation Manager, bạn sẽ thấy nhiều gói cài đặt trong khung phía trên bên phải. - Tích vào các ô cạnh "mingw32-base" và "mingw-gcc-g++." - Nhấp vào menu Installation (Quá trình cài đặt) và chọn Apply Changes (Áp dụng thay đổi). - Nhấp vào Apply (Áp dụng). - 2. Thêm đường dẫn của trình biên dịch vào biến môi trường hệ thống. Bước này sẽ giúp trình biên dịch dễ dàng chạy từ dấu nhắc lệnh, cũng như bạn sẽ không cần nhập đường dẫn đầy đủ vào chương trình GCC. - Nhấn phím Windows và nhập environment. Nhấp vào Edit the system environment variables (Chỉnh sửa các biến môi trường hệ thống) trong kết quả tìm kiếm. - Nhấp vào nút Environment Variables… (Biến môi trường). - Chọn tùy chọn "Path" (Đường dẫn) bên dưới "System variables" (Biến hệ thống) và nhấp vào Edit… (Chỉnh sửa) - Nhấp vào New (Mới). - Nhập C:\MinGW\bin và nhấp vào OK. - Nhấp vào OK và OK lần nữa. - 3. Mở cửa sổ Command Prompt dưới quyền quản trị viên. Để tiến hành, bạn nhấn phím Windows, nhập cmd, nhấp phải vào Command Prompt rồi chọn Run as Administrator (Chạy dưới quyền quản trị viên). - Sau khi cửa sổ dấu nhắc lệnh mở ra, hãy kiểm tra lại xem trình biên dịch có được cài đặt đúng cách không (đồng thời các biến môi trường đã được thiết lập hay chưa) bằng cách thực thi lệnh gcc -- version. - Nếu cửa sổ dấu nhắc lệnh đang mở, hãy đóng và mở lại cửa sổ mới để hiển thị đường dẫn mà bạn đã thêm trước đó. - 4. Sử dụng lệnh cd để đi đến thư mục nơi chương trình C được lưu. Chẳng hạn, nếu chương trình mà bạn muốn biên dịch nằm trong C:\MyPrograms, hãy nhậpcd C:\MyPrograms và nhấn Enter. - 5. Thực thi lệnh gcc để biên dịch chương trình C. Cú pháp mà bạn sử dụng sẽ là gcc filename.c -o filename.exe. Chương trình sẽ được biên dịch và trở nên có thể thực thi. - Thay filename.c bằng tên tập tin chứa mã C, còn filename.exe thì thay bằng tên mà bạn muốn đặt cho chương trình sau khi biên dịch xong. - Kiểm tra để chắc chắn rằng tên chương trình mà bạn đặt có phần mở rộng .exe. - Cờ -o chỉ định tập tin đầu ra. - 6. Nhập tên chương trình mới và nhấn ↵ Enter. Ví dụ: nếu tạo chương trình tên hello.exe, bạn có thể nhập hello hoặc hello.exe. Chương trình C sẽ được chạy từ dấu nhắc lệnh.
If you've written or downloaded some C code on your Windows PC, you'll need to compile the code to turn it into an program you can run. This simple wikiHow tutorial will walk you through compiling and running a C program from the Windows command prompt using MinGW, an easy-to-install version of the GCC compiler. Steps - 1. Install MinGW, a simple C compiler. If you haven't already done so, you'll need to install a C compiler on your PC to compile the C program. Compiling the C code will turn the code into an executable C program. MinGW is one of the easiest options to install for Windows: - Download MinGW from https://sourceforge.net/projects/mingw. - Double-click the downloaded file and follow the on-screen instructions to prepare the installation. - When you get to the MinGW Installation Manager window, you'll see several packages in the upper-right panel. - Check the boxes next to "mingw32-base" and "mingw-gcc-g++." - Click the Installation menu and select Apply Changes. - Click Apply. - 2. Add the compiler's path to your system environment variables. This step makes it easier to run the compiler from the command prompt, as you won't have to enter the full path to the GCC program. - Press the Windows key and type environment. Click Edit the system environment variables in the search results. - Click the Environment Variables… button. - Select the "Path" option under "System variables" and click Edit… - Click New. - Type C:\MinGW\bin and click OK. - Click OK and OK again. - 3. Open a Command Prompt window as an administrator. To do this, press the Windows key, type cmd, right-click Command Prompt, and then select Run as Administrator. - Once the prompt window is open, double-check that the compiler installed properly (and that the environment variables are set) by running the command gcc -- version at the prompt. - If you already had a command prompt window open, close it and open another so the path you added - 4. Use the cd command to go to the directory where your C program is saved. For example, if the program you want to compile is in C:\MyPrograms, type cd C:\MyPrograms and press Enter. - 5. Run the gcc command to compile your C program. The syntax you'll use is gcc filename.c -o filename.exe. This compiles the program and makes it executable. - Replace filename.c with the name of the file containing your C code, and filename.exe with the name you want to give the compiled program. - Make sure you give the compiled program a name that ends with .exe. - The -o flag specifies the output file. - 6. Type the name of your new program and press ↵ Enter. For example, if you created a program called hello.exe, you can type hello or hello.exe. This runs your C program from the command prompt. Master The Windows Command Prompt With This Expert Series You might think the Windows command prompt is only for expert computer programmers, but anyone can use it with a bit of training. Use these expert articles, and you'll be a master in no time. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
如果你在Windows电脑上编写或下载了一些C语言代码,需要将代码编译成可以运行的程序。本文会教你如何从Windows命令提示符中使用MinGW编译和运行C语言代码。MinGW是容易安装的GNU编译器套件(GCC)。 步骤 - 1. 安装MinGW。这是一款简单的C语言编译器,你需要用它来编译C语言代码,把代码变成可执行的C程序。MinGW是对Windows电脑来说最简单的安装选项: - 从 https://sourceforge.net/projects/mingw 下载MinGW。 - 双击刚下载的文件,根据屏幕上的指示准备安装程序。 - 打开MinGW安装管理器窗口后,右上方的面板上会有几个软件包。 - 勾选“mingw32-base”和“mingw-gcc-g++”旁边的方框。 - 点击安装菜单,选择应用更改。 - 点击应用。 - 2. 将编译器路径添加到电脑的系统环境变量,方便之后从命令提示符运行编译器,不需要再输入完整的路径到GNU编译器套件(GCC)。 - 按“Windows”键,输入environment。在搜索结果中,点击编辑系统环境变量。 - 点击环境变量按钮。 - 选择“系统变量”底下的“路径”选项,然后点击编辑。 - 点击新增。 - 输入C:\MinGW\bin,点击确认。 - 点击确认,然后再次点击确认。 - 3. 以管理员身份打开命令提示符窗口。首先按下“Windows”键,输入cmd,右击命令提示符,然后选择以管理员身份运行。 - 打开命令提示符窗口后,运行gcc -- version命令,确认编译器安装正确并设置了环境变量。 - 如果已经打开了一个命令提示符窗口,先把它关闭,再打开新窗口,以使用你刚添加的路径。 - 4. 使用cd命令前往C程序的保存目录。举个例子,如果你要编译的程序被保存在“C:\MyPrograms”,那就输入cd C:\MyPrograms,按下Enter。 - 5. 运行gcc命令来编译C程序。使用的语法是gcc filename.c -o filename.exe。这将编译C语言程序,让它变得可以执行。 - 将filename.c替换成含有C代码的文件名称,然后将filename.exe替换成你想给已编译程序取的名称。 - 你给已编译程序取的名字必须以.exe作为结尾。 - -o标志则指定输出文件。 - 6. 输入新程序的名称,然后按↵ Enter键。举个例子,如果你创建了一个名为hello.exe的C程序,可以输入hello或hello.exe,从命令提示符运行它。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách xóa từng tin nhắn đã gửi từ phía bạn trong cuộc hội thoại trên Skype phiên bản di động và chương trình máy tính. Quá trình này khác với thao tác xóa cuộc hội thoại Skype. Bạn không thể xóa tin nhắn nhận được từ người khác, nhưng nếu xóa tin nhắn đã gửi từ phía bạn thì đối phương sẽ không nhìn thấy nội dung đó. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trên điện thoại - 1. Mở Skype. Ứng dụng có màu xanh dương với chữ "S" trắng. Trang chính của Skype sẽ mở ra nếu bạn đã đăng nhập. - Nếu bạn chưa đăng nhập, hãy nhập số điện thoại (hoặc địa chỉ email) và mật khẩu vào để đăng nhập. - 2. Nhấn vào thẻ Chats (Cuộc trò chuyện) ở đầu màn hình. - 3. Chọn cuộc hội thoại. Nhấn vào cuộc hội thoại chứa tin nhắn mà bạn muốn xóa. - 4. Đi đến tin nhắn mà bạn muốn xóa. Có thể bạn cần cuộn lên để tìm nếu đó là tin nhắn cũ. - 5. Nhấn giữ trên tin nhắn. Sau vài giây, một trình đơn sẽ bật lên. - 6. Nhấn vào Remove (Xóa). Tùy chọn này nằm gần cuối trình đơn bật lên. - Trên Android, bạn cần nhấn vào Remove message (Xóa tin nhắn) ở đây. - 7. Nhấn vào Remove khi được nhắc. Tin nhắn được chọn sẽ bị xóa khỏi cuộc hội thoại; như vậy, cả bạn lẫn thành viên trong cuộc trò chuyện đều sẽ không còn nhìn thấy tin nhắn đó. - Trên Android, bạn cần nhấn vào YES tại đây. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trên máy tính - 1. Mở Skype. Nhấp vào biểu tượng màu xanh với chữ "S" trắng để mở Skype. Nếu như thông tin tài khoản đã được lưu sẵn, trang chủ Skype sẽ mở ra. - Nếu bạn chưa đăng nhập, hãy nhập địa chỉ email (hoặc số điện thoại) và mật khẩu Skype để tiếp tục. - 2. Chọn cuộc hội thoại. Nhấp vào liên hệ hoặc cuộc hội thoại trong thanh bên trái. Cuộc hội thoại sẽ mở ra. - 3. Đi đến tin nhắn mà bạn muốn xóa. Cuộn trong cuộc trò chuyện cho đến khi tìm được tin nhắn mà bạn muốn xóa. - Kiểm tra để chắc chắn rằng tin nhắn này do bạn gửi. - 4. Nhấp phải vào tin nhắn. Sau khi bạn nhấp phải vào tin nhắn, một trình đơn sẽ thả xuống. - Trên Mac, bạn cần nhấp vào biểu tượng ba dấu chấm ⋮ nằm bên phải tin nhắn. - 5. Nhấp vào Remove ở gần cuối trình đơn thả xuống. Tin nhắn sẽ bị xóa khỏi cuộc hội thoại; như vậy, cả bạn lẫn thành viên trong cuộc trò chuyện đều sẽ không còn nhìn thấy tin nhắn đó. - Nếu tùy chọn Remove hay Remove Message có màu xám mờ hoặc không hiển thị, nghĩa là bạn không thể xóa tin nhắn được chọn. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Trên phiên bản web - 1. Mở website Skype Web. Truy cập https://web.skype.com/ bằng trình duyệt web trên máy tính. Danh sách các cuộc hội thoại Skype sẽ mở ra nếu bạn đã đăng nhập. - Nếu bạn chưa đăng nhập Skype, hãy nhập địa chỉ email và mật khẩu tài khoản Microsoft trước khi tiếp tục. - 2. Chọn cuộc hội thoại. Tìm và nhấp vào cuộc hội thoại chứa tin nhắn mà bạn muốn xóa ở bên trái trang. - 3. Tìm tin nhắn. Cuộn lên cho đến khi bạn tìm thấy tin nhắn cần xóa. - 4. Nhấp phải vào tin nhắn. Một trình đơn sẽ thả xuống. - Nếu như chuột mà bạn sử dụng không có nút chuột phải, hãy nhấp vào bên phải chuột, hoặc nhấp xuống bằng hai ngón tay. - Nếu máy tính sử dụng bàn cảm ứng trackpad thay cho chuột, bạn có thể nhấn xuống trackpad bằng hai ngón tay, hoặc nhấn vào phía dưới bên phải bàn cảm ứng. - 5. Nhấp vào tùy chọn Remove Message nằm trong trình đơn thả xuống. Tin nhắn sẽ bị xóa khỏi cuộc trò chuyện Skype của cả bạn và người nhận. Lời khuyên - Nếu bạn nhận được tin nhắn không mong muốn từ liên hệ Skype nào đó, bạn có thể xóa hoặc chặn họ khỏi danh bạ. Cảnh báo - Không thể hủy bỏ thao tác xóa tin nhắn, đồng thời tin nhắn đã xóa cũng không khôi phục được. - Nếu bạn xóa tin nhắn trên thiết bị di động, nội dung này vẫn sẽ hiển thị trên Skype phiên bản máy tính (và ngược lại). Đôi khi, nếu bạn xóa tin nhắn trên thiết bị di động thì sẽ không thể xóa tin nhắn này trên máy tính.
Learn how to get rid of messages on Skype on the mobile app or your computer Do you regret saying something in a Skype chat? You can easily delete any message you sent to someone on Skype, whether it's in a group chat or one-on-one. Once you delete a message, it will no longer be visible to anyone in the chat. This wikiHow article will show you how to delete a message from a Skype conversation on your computer, as well as on your Android, iPhone, or iPad. Things You Should Know - On mobile, tap and hold on the message you want to delete and select "Remove." - On a computer, click the three-dot menu icon next to the message you want to delete and select "Remove." - Deleted messages cannot be recovered. Steps Method 1 Method 1 of 2: On Mobile - 1. Open the Skype app. This app is blue with a white "S" on it. You'll find it on your Android, iPhone, or iPad's Home screen or in your app list. - If you aren't logged in, enter your phone number (or email address) and password to log in. - It's not possible to delete a message someone else sent to you in the chat. - 2. Tap the Chats tab. It's at the bottom-left corner of the screen. - 3. Select a conversation. Tap a conversation that has a message you want to delete. - 4. Scroll to the message you want to remove. You may have to scroll up to find your message if it's an older one. - You can only delete a message you sent to the other person. - Once you remove the message, nobody else in the chat will be able to see it.[1] Research source - 5. Tap and hold the message. After a second or so, a pop-up menu will appear. - 6. Tap Remove. You'll see this option near the bottom of the pop-up menu. - On Android, you'll tap Remove message here. - 7. Tap Remove when prompted. This deletes the message from the conversation. Method 2 Method 2 of 2: On a Computer - 1. Open the Skype app. You'll find it in your Windows Start menu or your Mac's Launchpad. You can also use the web-based version of Skype by signing in to https://web.skype.com. - Deleting a message you sent also deletes it for everyone else in the conversation. - It's not possible to delete a message someone else sent to you in the chat. - 2. Select a conversation. Click a contact or a conversation from the left-hand sidebar. This will open your conversation. - 3. Scroll to the message you want to remove. You can delete any of the messages you sent to the conversation. - 4. Click the three vertical dots next to the message. You'll have to hover your mouse cursor over the message to see the dots. - 5. Click Remove. It's near the bottom of the drop-down menu. This deletes the message from the conversation. Video Tips - If you're receiving unwanted messages from a Skype contact, you can remove them from your contacts or block them. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Deleting messages cannot be undone, and deleted messages cannot be recovered. - If you delete a message on mobile, the message may still show up on the desktop version of Skype (and vice versa). Deleting the message on mobile can sometimes prevent you from being able to delete the message on desktop.
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách xem lại tin nhắn Snapchat đã gửi bằng cách lưu trước khi gửi. Rất tiếc là bạn không thể xem lại tin nhắn Snapchat đã gửi nhưng chưa lưu ngoài cách nhờ người mà bạn đã gửi snap chụp ảnh màn hình snap đó. Nếu thích xem lại số snap mình đã gửi, bạn có thể vào phần cài đặt của Snapchat. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Lưu snap trước khi gửi - 1. - 2. Tạo snap. Nhấn vào nút "Capture" tròn để chụp ảnh, hoặc nhấn giữ để quay video tối đa 60 giây. - Nếu thích, bạn có thể thêm hiệu ứng vào snap trước khi lưu. - 3. Nhấn vào mũi tên hướng xuống "Download" ở góc dưới bên trái màn hình. Nếu đây là lần đầu bạn lưu snap về điện thoại, một trình đơn sẽ bật ra. - Nếu bạn đã từng tải snap trước đây, bỏ qua bước này và hai bước nữa. - Nếu trước đây bạn cho phép tải về Memories chứ không phải Cuộn Camera (Camera Roll), bạn có thể cho phép tải về Camera Roll bằng cách nhấn vào biểu tượng hồ sơ của mình trên trang Snapchat chính, nhấn tiếp vào bánh răng Settings > Memories > Save Button > Memories & Camera Roll. - 4. Nhấn vào Memories & Camera Roll trong menu bật ra. - 5. Nhấn vào Save (Lưu). Nút màu tím này nằm cuối menu bật ra. - Nếu được hỏi tiếp, bạn nhấn vào OK hoặc ALLOW để cho phép Snapchat truy cập ứng dụng Photos và hoàn tất quá trình tải xuống. - 6. - 7. Xem lại snap. Bây giờ sau khi đã lưu snap vào cả tính năng Memories của Snapchat và ứng dụng Photos trên smartphone, bạn có thể truy cập một trong hai để xem lại: - Trên Memories — Nhấn vào hình hai lá bài bên dưới nút "Capture" trên màn hình Snapchat chính, sau đó chọn ảnh mà bạn muốn mở. - Trên Camera Roll — Mở ứng dụng Photos trên smartphone, tìm snap đã lưu rồi nhấn vào để mở. Snapchat sẽ tạo một album "Snapchat" để lưu ảnh tải xuống từ Snapchat. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Xem số snap đã gửi - 1. - 2. Nhấn vào biểu tượng hồ sơ của bạn ở góc trên bên trái màn hình. Trang cá nhân của bạn sẽ hiện ra. - 3. Nhấn vào tên người dùng bên dưới tên thật của bạn. Đây là tên người dùng mà bạn sử dụng để đăng nhập Snapchat. - 4. Chờ cho giá trị "Sent/Received" (Gửi/nhận) hiện ra. Bạn sẽ thấy hai số được cách ra bởi dấu sổ thẳng xuất hiện bên dưới tên bạn tại vị trí tên người dùng và điểm snap. - 5. Nhìn vào số bên trái. Con số bên trái đại diện cho số snap mà bạn đã gửi, còn bên phải là số snap mà bạn đã nhận. - Chẳng hạn, nếu bạn thấy "100 | 87" nghĩa là bạn đã gửi đi 100 snap và nhận 87 snap. Lời khuyên - Nếu mối quan hệ của bạn với người nhận snap tốt đẹp, bạn có thể nhờ họ chụp ảnh màn hình khi nhận được snap và gửi lại cho bạn. Cảnh báo - Hãy cẩn thận về nội dung mà bạn gửi. Sau khi gửi Snapchat đi, chúng ta không thể kiểm soát được những ai sẽ xem tin nhắn đó.
This wikiHow teaches you how to view your own outgoing Snapchat messages by saving them before sending them. Unfortunately, there is no way to view an unsaved Snapchat message after sending it, save asking the person to whom you sent the snap to screenshot it. If you're interested in seeing the number of snaps you've sent, you can do so from within Snapchat's settings. Steps Method 1 Method 1 of 2: Saving Snaps Before Sending Them - 1. - 2. Take a snap. Tap the circular "Capture" button to take a picture, or hold it down for up to 60 seconds to take a video. - You can add effects to the snap before saving it if you like. - 3. Tap the "Download" arrow. It's a downward-facing arrow in the bottom-left corner of the screen. If this is your first time saving a snap to your phone, a pop-up menu will appear. - If you've downloaded snaps before, skip this step and the next two steps. - If you've enabled downloading to Memories but not your Camera Roll, you can enable downloads for the Camera Roll by tapping your profile icon on the main Snapchat page, tapping the Settings gear, tapping Memories, tapping Save Button, and tapping Memories & Camera Roll. - 4. Tap Memories & Camera Roll when prompted. This is in the pop-up menu. - 5. Tap Save. It's a purple button at the bottom of the pop-up menu. - If prompted, tap OK or ALLOW to let Snapchat access your Photos app in order to complete the download. - 6. - 7. View your snap. Now that you've saved your snap to both Snapchat's Memories feature and your smartphone's Photos app, you can view it in both places: - Memories — Tap the two cards below the "Capture" circle on the main Snapchat screen, then tap the photo you want to open. - Camera Roll — Open your smartphone's Photos app, then find the saved snap and tap it to open it. Snapchat will create a "Snapchat" album for photos saved from within Snapchat. Method 2 Method 2 of 2: Viewing Your Number of Sent Snaps - 1. - 2. Tap your profile icon. It's in the top-left corner of the screen. Your profile page will appear. - 3. Tap your username below your actual name. This is the username you use to log into Snapchat. - 4. Wait for the "Sent/Received" value to appear. You should see two numbers separated by a pipe appear below your name in place of your username and snap score. - 5. Review the number on the left. The left-most number represents the number of snaps you've sent, while the right-most number indicates the number of snaps you've received. - For example, if you see "100 | 87" appear, you've sent 100 snaps and received 87 snaps. Master Snapchat With This Expert Series Snapchat is unlike any other social media platform. Learn the ins and outs (and avoid any embarrassing mistakes) with these expert articles. Video Tips - If you're on good terms with the recipient of a snap, you can request that they screenshot it when it comes in and have them send it to you. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Be careful about the content you send. Once you send a Snapchat message, you can't control who will see it.
这篇文章将教你如何保存并浏览你自己的快照信息。如果你想要查看发送的快照,那么你需要在发送它们前先保存照片和视频。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用存储功能 - 1. 打开“Snapchat”应用程序。它的图标是黄色的背景,上面有一个白色幽灵图案。 - 如果没有登录Snapchat,请点击登录按钮,输入用户名(或电子邮箱地址)和密码。 - 2. 点击或长按屏幕底部的大圆形按钮,拍摄照片或视频。 - 不要点击小的圆形按钮,它就是存储按钮。 - 点击屏幕右上角的相机图标,切换前置或后置相机(如:切成前置相机进行自拍)。 - 3. 编辑照片或视频。你可以在发送快照前使用以下图标添加图案、文本,或绘制图片: - 铅笔 - 在快照上绘画。你可以向上或向下拖拽手指,滑动屏幕右侧的颜色滑块,来更改画笔的颜色。 - T 图标 - 向照片上添加文本。点击T按钮,并选中文本,可以更改文本大小和颜色。点击并滑动屏幕右侧的颜色滑块来更改它的颜色。 - 贴纸 - T 图标的左侧有一个盒子形状的图标,它允许你在快照上添加表情符号或自定义贴纸。 - 剪刀 - 选择你想要剪切的区域,剪切快照,可以将其制作成自定义贴纸。 - 4. 点击向下指的箭头。它位于屏幕底部、计时器的右侧。点击它,将照片或视频下载到存储中。 - “存储”功能能够保存你的照片和视频。 - 默认情况下,Snapchat会将照片和视频存储在应用程序里的相册中。 - 5. 点击白色箭头按钮。它位于屏幕右下角。 - 6. 点击好友的名字。你选择的好友会收到你发送的快照。 - 你也可以点击页面顶部的我的故事,将照片放到我的故事中,这样所有好友都可以看到它了。 - 7. 再次点击白色箭头按钮,将照片发送给选择的好友(或你的故事)。 - 8. 向左滑动屏幕。返回拍摄界面。 - 9. 点击拍摄按钮下方的圆形按钮,打开存储界面。从这里,你可以: - 点击最近的快照,全屏显示它们。 - 向左或向右滑动屏幕,全屏模式浏览存储的照片或视频。 - 在全屏浏览模式中向下滑动屏幕,回到存储页面。 - 你也可以将照片和视频存储到手机上。 方法 2 方法 2 的 2: 浏览已发送的聊天信息 - 1. 打开“Snapchat”应用程序。它的图标是黄色的背景,上面有一个白色幽灵图案。 - 如果没有登录Snapchat,请点击登录按钮,输入用户名(或电子邮箱地址)和密码。 - 2. 向右滑动屏幕,打开聊天菜单。 - 3. 点击你想要聊天的联系人,打开与他(她)的聊天窗口。 - 你也可以在应用程序顶部的“搜索”栏中输入收件人名字,来搜索他们。 - 4. 在名为“发送聊天信息”的输入框中输入信息。输入框位于屏幕底部。 - 点击屏幕左下角的图标,从相册里选择照片。 - 5. 点击发送。这会将消息直接发送给好友。 - 6. 长按你发送的消息。一秒钟后,你会看到一条通知,上面写着“已保存”。这说明已在会话里保存了你的信息。 - 你也可以截屏会话来保存信息。 小提示 - 如果你与收件人关系很好,可以让他们帮你截屏保存聊天信息或照片,然后发送给你。 警告 - 在发送任何内容的信息时都应该小心谨慎。因为一旦你发送信息,将无法控制别人查看你的信息。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách lưu ảnh màn hình trên thiết bị Windows, Mac, iPhone, iPad hoặc Android. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Trên Windows - 1. Chụp toàn màn hình trên Windows 8 hay 10. Nhấn tổ hợp phím ⊞ Win+PrintScreen để lưu trực tiếp ảnh màn hình thành một tập tin. Cách này sẽ giúp bạn đỡ mất thời gian dán ảnh vào Paint. Tập tin sẽ nằm trong thư mục Screenshots (Ảnh chụp màn hình) của thư mục lớn Pictures (Hình ảnh). Máy tính sẽ tự tạo thư mục nếu chưa có sẵn. - 2. Chụp toàn màn hình trên Windows 7 hay Vista. Nhấn phím ⎙ Print Screen. Tên phím có thể được rút gọn và thường nằm giữa phím F12 và Screen Lock. Đối với máy tính xách tay, có thể bạn cần nhấn Function hay Fn. - Ảnh sẽ được ghi vào bộ nhớ tạm. Bạn phải dán ảnh vào một tài liệu thì mới xem được. - 3. Chụp ảnh màn hình cửa sổ đang hoạt động. Nhấp vào cửa sổ mà bạn muốn chụp, sau đó nhấn tổ hợp phím Alt+PrintScreen, trên một số máy tính xách tay sẽ là Alt+Fn+PrintScreen. - Bạn cần dán ảnh trước thì mới có thể lưu. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Trên Mac - 1. Chụp toàn màn hình. Để chụp lại ảnh đang hiển thị toàn màn hình và lưu thành một tập tin trên màn hình nền, hãy nhấn ⌘+⇧ Shift+3. Máy tính sẽ phát ra âm thanh màn trập máy ảnh và tập tin với nhãn "Screen Shot [ngày]" sẽ xuất hiện trên màn hình desktop. - Nếu bạn thích sao chép ảnh vào bộ nhớ tạm thay vì lưu thành tập tin, hãy nhấn ⌘+Control+⇧ Shift+3. Hình ảnh sẽ được sao chép vào bộ nhớ tạm và bạn có thể dán nó vào một tài liệu hay trình chỉnh sửa ảnh. - 2. Chụp một phần màn hình. Nếu bạn chỉ muốn chụp một phần của màn hình đang hiển thị, nhấn ⌘+⇧ Shift+4. Con trỏ chuột sẽ biến thành chiếc kéo. Hãy kéo chuột để giới hạn khung màn hình mà bạn muốn chụp. - Khi bạn thả chuột, máy tính sẽ phát ra âm thanh "màn trập" và ảnh được lưu thành tập tin trên màn hình nền. - 3. Chụp một cửa sổ cụ thể. Nếu bạn muốn chụp một cửa sổ cụ thể, nhấn ⌘+⇧ Shift+4. Sau đó, nhấn phím Space. Con trỏ chuột sẽ biến thành biểu tượng máy ảnh. Hãy nhấp vào cửa sổ mà bạn muốn chụp. - Khi bạn nhấp chuột, máy tính sẽ phát ra âm thanh "màn trập" và ảnh được lưu thành tập tin trên màn hình nền. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Trên iPhone hay iPad - 1. Đi đến màn hình mà bạn muốn chụp. Tìm hình ảnh, tin nhắn, trang web, vân vân, mà bạn muốn chụp lại. - 2. Nhấn và giữ phím Home với nút tắt/mở nguồn cùng lúc. - Màn hình sẽ lóe sáng khi chụp. - 3. Mở ứng dụng Photos hay Hình ảnh. - 4. Nhấn vào tùy chọn Albums ở phía dưới, bên phải. - 5. Cuộn xuống và nhấn vào album Screenshots. Ảnh vừa chụp sẽ là ảnh mới nhất, nằm dưới cùng của album. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Trên Android - 1. Đi đến màn hình mà bạn muốn chụp. Tìm hình ảnh, tin nhắn, trang web, vân vân, mà bạn muốn chụp lại. - 2. Nhấn và giữ nút nguồn và phím giảm âm lượng cùng lúc. - Trên thiết bị Samsung Galaxy, nhấn nút nguồn và phím Home. - Màn hình sẽ lóe sáng khi chụp. - 3. Vuốt xuống từ phía đầu màn hình để mở thanh thông báo (Notifications Bar). - 4. Nhấn vào Screenshot captured (Ảnh màn hình vừa chụp) để xem ảnh.[1] Nguồn nghiên cứu - Hình ảnh sẽ được lưu vào album "Screenshots" trong ứng dụng hình ảnh mặc định của bạn, chẳng hạn như Gallery (Thư viện), Google Photos (Google Hình ảnh) hay Photos (trên thiết bị Samsung). Lời khuyên - Bạn phải chắc rằng màn hình nền không còn sót lại bất kỳ thông tin cá nhân nào của bạn. Mặc dù đôi khi có thể tạo nên tình huống gây cười, nhưng cẩn thận vẫn hơn.
null
如果你想给人看你电脑屏幕上正在显示的,如果你想原样保存屏幕,你需要做的是截屏。利用这个指南学会在Windows, Mac或Ubuntu Linux上进行截图或截留窗口。 步骤 方法 1 方法 1 的 8: Windows, Print Screen功能 - 1. 按下键盘上的Print Screen 键。[1] 研究来源 这个按钮通常标记为prt sc, prt scrn,或prt scr。 - 如果只是截取活动窗口,而非全屏,同时按下Alt和Print Screen键。 - 有些键盘和移动电脑没有这个键。但是通常通过另一套键盘指令也可以实现相同功能。例如,Fn+Insert。查看电脑使用说明书或键盘指令手册以获得更准确信息。 - 2. 打开图片编辑软件。Windows默认的是“画图”。点击“开始”,“附件”,点击“画图”。 - 如果你用的是Windows 8,按下键盘上的Window图标,返回“开始”屏幕。输入“画图”,找出该应用。一旦出现,点击标题打开它。 - 3. 从剪贴板粘贴截图内容。点击左上角菜单栏的“粘贴”,直接粘贴截图至当前画图文件。该选项在“主页”选项卡下。 - 还可以通过点击“编辑”,“粘贴”完成粘贴。 - 更快捷的做法是按下Ctrl+v完成粘贴。 - 4. 从“文件”菜单中选择“保存为”存储图片。[2] 研究来源 如果点击挨着“保存为”的箭头,你还可以指定保存格式。 - 可选格式包括Png, Jpeg, Bmp和Gif。要另存为其他格式,点击 “其他格式”。 - 5. 键入图片名称。在文件名下给图片创建一个好记的名字。 - 确保图片存在容易找到的路径,比如“图片”文件夹。 - 或者你还可以在“另存为”对话框的“存储格式”菜单下选择文件类型。 - 确保图片存在容易找到的路径,比如“图片”文件夹。 - 6. 点击“保存”按钮。在“另存为”对话框中点击该按钮,保存图片,完成整个过程。 方法 2 方法 2 的 8: Windows, Snipping Tool - 1. 打开Snipping Tool。如果你用的是Windows 7 或Windows Vista,选中“开始”,“所有程序”,“附件”,“Snipping Tool”。 - 该功能只存于Windows 7, Windows Vista和Windows 8。 - 要在Windows 8打开,点击键盘上的“Window”键,返回“开始”屏幕。输入Snipping Tool,自动搜索该应用。一出结果,点击打开。 - 2. 点击“新建”旁边的向下箭头。点击“新建”,自动创建一个矩形截图区域,但通过点击箭头,可以调整截图形状。 - 3. 选择截图类型。可选选项包括自由截图,窗口截图,全屏截图。 - 自由截图允许你自由勾勒截图形状。 - 矩形截图是默认选项,你可以在要截图的区域拖拽矩形。 - Window Snip会截取当前活动窗口。 - 全屏截图会截取整个屏幕。 - 4. 选中待截取区域。如果你选择的是自由截图或矩形截图,还需要在截图区域拖拽截图轮廓。 - 选中后包含图片的新窗口会自动弹出。 - 5. 新窗口中,从“文件”菜单中选中“另存为”。这时会弹出“另存为”对话框,保存截图。 - 6. 输入文件名,选择类型。键入文件名,更改文件类型。 - 可选文件类型包括png, gif, jpeg和单文件html。 - 确保存至你的“图片”文件夹,或其他最近访问的路径。 - 7. 点击“保存”按钮,存储截图,完成整个过程。 方法 3 方法 3 的 8: Mac OS X,默认抓取屏幕功能[3] 研究来源 方法 4 方法 4 的 8: Mac OS X,抓图工具 - 1. 从应用程序中找出抓图工具。依次打开应用程序,实用工具,抓图。 - 2. 打开“捕捉”菜单。工具栏有不少选项,点击“捕捉”,通常紧靠着“编辑”菜单。 - 这时会出现一个下拉菜单。 - 3. 选择抓图类型。截图可以是选择部分,窗口,屏幕,屏幕定时。 - 选择部分,在屏幕上选定特定区域截取。 - 选择窗口,截取当前特定窗口。 - 选择屏幕,截取整个屏幕。 - 选择屏幕定时,延迟10秒截屏。 - 4. 选中你想截取的区域。如果是“选择部分”,拖拽待截取的区域框。 - 光标会变成十字。点击,围绕截取区域拖拽十字。 - 5. 从“文件”菜单中选中“保存”。截图自动出现在屏幕上。接下来就是保存。 - 文件会存为Tiff 图片。 - 6. 键入文件名。改个好记的文件名。 - 如果需要,在“保存”对话框中更改保存路径。 - 7. 点击“保存”按钮。保存文件,完成整个过程。 方法 5 方法 5 的 8: 使用终端 - 1. 打开终端。依次打开“应用程序”,“实用工具”,“终端”。 - 这时会打开终端,跳出指令窗口。 - 2. 键入截图指令。基本截图指令是“screencapture -iW ~/Desktop/screen.jpg”。[4] 研究来源 - 切换桌面至任何你想保存图片的文件路径。 - 更改"screen.jpg" 以匹配文件名,键入截图名。 - 3. 点击“Enter”键。截取整个屏幕,保存名称、类型和路径。 - 过程完成。 方法 6 方法 6 的 8: Ubuntu Linux, Print Screen功能 - 1. 点击键盘上的“Print Screen”。点击键盘上的“prt sc”键,保存整个屏幕。 - 同时按下“Alt”键,将截图限定为当前活动窗口。 - 如果没有这个键,查询键盘说明书,找出相同功能的按键选项。 - 2. 打开图片编辑器。取决于你正在使用的Ubuntu Linux,没有固定的图片编辑器。选一个电脑里有的,或者选一个你喜欢的。 - 打开应用程序,附件,找到图片编辑器。 - 3. 粘贴图片。取决于你用的编辑器,具体有很多方法。所有程序都包含相同的基本操作。点击“Ctrl+v”,粘贴图片。 - 通常在“文件”或“编辑”菜单下找到粘贴选项。 - 4. 打开“保存”功能。点击“文件”菜单,点击“保存”或“另存为”。 - 这时会跳出一个对话框。 - 5. 键入文件名。改个好记的名字。 - 如果图形编辑器允许还可以更改文件类型和路径。 - 6. 点击“保存”按钮。点击该按钮,或相同功能按钮,保存文件,完成整个过程。 方法 7 方法 7 的 8: Ubuntu Linux, Gnome Screenshot[5] 研究来源 - 1. 从“应用程序”菜单中找到截图工具。依次打开应用程序,附件,截图。 - 只有通过GNOME桌面环境才能找到截图应用。其他环境下找不到。 - 2. 选择截图方法。在截图对话框中选择“抓取整个桌面”“抓取当前窗口”或“选定区域抓取”。看看是否需要延迟抓取。 - 选中“抓取整个屏幕”,自动截取整个屏幕。 - 选中“抓取当前窗口”,自动截取当前窗口。 - 选中“抓取特定区域”,光标变为十字。点击,拖拽矩形,选出你要选定的区域。 - 设定抓取延迟时间。 - 3. 设置特效。查看相关选项,看看截图是否包括光标、窗口轮廓。 - 选中“包括光标”将把光标一起截入图片。取消选中,截图中则不会出现光标。 - 只有在抓取当前窗口时才可以选中“包括窗口轮廓”。如果选中,那截图中也会包括窗口轮廓。取消选中,则不会包括轮廓。 - 4. 点击“截图”按钮。点击该按钮截图,按照你的设置保存。 - 过程完成。 方法 8 方法 8 的 8: Ubuntu Linux, GIMP - 1. 打开GIMP。如果你的电脑装有高级图片编辑器GIMP,你可以直接利用它截图。打开应用,附件,GIMP。 - 2. 在“文件”菜单中创建截图。打开“文件”菜单,选择“创建”,从新菜单中选择“截图”。、 - 这时会打开“截图”对话框。 - 3. 具体化截图类型。你可以选择“单窗口截图”,“全屏截图”,或“选定区域截图”。 - 选中“单窗口截图”,GIMP只截取一个窗口。你需要选择一个窗口。 - 选中“截取整个屏幕”,就会截取当前的全屏。 - 选中“选定区域截图”,光标会变为十字。点击,拖拽矩形,截取。 - 4. 看看是否有延迟。你可以更改延迟时间,在“秒数”旁边利用箭头上下滚动,更改数值。 - 如果你不需要延迟,设为0秒。 - 5. 点击“快照”按钮。对话框关闭,进行截图。 - 截图出现在GIMP软件里。 - 6. 从文件菜单中选中“另存为”。打开“另存为”对话框,保存截图。 - 7. 键入文件名。更改合适文件名。 - 更改路径和文件类型。 - 8. 点击“保存”按钮。然后保存截图,完成整个过程。 小提示 - Windows 剪贴板只用作复制或剪切时的暂时存储空间。粘贴时,项目转移至相应软件。你无法直接操控剪贴板,因为它只用于复制和剪切操作。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách cắt ảnh được chèn trong tài liệu Microsoft Word. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng công cụ cắt tiêu chuẩn - 1. Mở tài liệu Microsoft Word. Nhấp đúp vào tài liệu chứa ảnh mà bạn muốn cắt. Ảnh sẽ mở ra trong tài liệu Microsoft Word. - 2. Chọn ảnh. Cuộn trong tài liệu cho đến khi bạn tìm được ảnh cần cắt, sau đó nhấp vào để chọn ảnh. - 3. Nhấp vào Crop (Cắt). Tùy chọn này nằm trong phần "Size" (Kích thước), bên phải thanh công cụ Format (Định dạng). Một trình đơn sẽ thả xuống. - Trên Mac, tùy chọn này nằm trong thanh công cụ phía đầu tab "Picture Format" (Định dạng ảnh). - 4. Nhấp vào Crop trong trình đơn thả xuống. Khi bạn nhấp vào đó, tập hợp các thanh màu đen sẽ hiện ra tại viền và góc của ảnh được chọn. - 5. Điều chỉnh để cắt ảnh. Nhấp vào thanh màu đen nào đó nằm ở cạnh hoặc góc và kéo vào trong để điều chỉnh phần cắt. - 6. Nhấp vào nút "Crop". Tùy chọn này có biểu tượng khung với đường xuyên qua nằm phía trên biểu tượng thả xuống Crop. Tất cả phần ảnh nằm ngoài giới hạn các thanh màu đen sẽ biến mất. - 7. Lưu lại thay đổi. Nhấn Ctrl+S (Windows) hoặc ⌘ Command+S (Mac) để lưu. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng công cụ cắt theo hình dạng - 1. Mở tài liệu Microsoft Word. Nhấp đúp vào tài liệu chứa ảnh mà bạn muốn cắt. Ảnh sẽ mở ra trong tài liệu Microsoft Word. - 2. Chọn ảnh. Cuộn trong tài liệu cho đến khi bạn tìm được ảnh cần cắt, sau đó nhấp vào để chọn ảnh. - 3. Nhấp vào mũi tên thả xuống nằm cạnh nút "Crop". Tùy chọn này nằm trong phần "Size", bên phải thanh công cụ Format. Một trình đơn sẽ thả xuống. - Trên Mac, tùy chọn này nằm trong thanh công cụ phía đầu tab "Picture Format". - 4. Chọn Crop to Shape (Cắt thành hình dạng). Tùy chọn này nằm trong trình đơn thả xuống. Một trình đơn nữa sẽ bật lên với các hình dạng. - 5. Chọn hình dạng. Nhấp vào hình dạng mà bạn muốn cắt ảnh. Ngay lập tức, hình dạng này sẽ được áp dụng cho ảnh. - 6. Điều chỉnh kích thước hình dạng. Nhấp vào chấm tròn bất kỳ nằm trên đường viền ảnh và kéo ra ngoài hoặc vào trong để tăng/giảm kích thước ảnh. - 7. Lưu lại thay đổi. Nhấn Ctrl+S (Windows) hoặc ⌘ Command+S (Mac) để lưu. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng công cụ cắt theo tỉ lệ khung hình - 1. Mở tài liệu Microsoft Word. Nhấp đúp vào tài liệu chứa ảnh mà bạn muốn cắt. Ảnh sẽ mở ra trong tài liệu Microsoft Word. - 2. Chọn ảnh. Cuộn trong tài liệu cho đến khi bạn tìm được ảnh cần cắt, sau đó nhấp vào để chọn ảnh. - 3. Nhấp vào mũi tên thả xuống nằm cạnh nút "Crop". Tùy chọn này nằm trong phần "Size", bên phải thanh công cụ Format. Một trình đơn sẽ thả xuống. - Trên Mac, tùy chọn này nằm trong thanh công cụ phía đầu tab "Picture Format". - 4. Chọn Aspect Ratio từ trong trình đơn thả xuống. Một trình đơn nữa sẽ bật lên. - 5. Chọn tỉ lệ. Trong trình đơn bật lên, hãy nhấp vào một trong các tỉ lệ khung hình mà bạn muốn sử dụng để cắt ảnh. - 6. Điều chỉnh vùng chọn. Nhấp và kéo ảnh xung quanh cho đến khi bạn căn giữa được phần cần giữ lại trong hình vuông/chữ nhật của tỉ lệ khung hình. - 7. Nhấp vào nút "Crop". Tùy chọn này có biểu tượng khung với đường xuyên qua nằm phía trên biểu tượng thả xuống Crop. Ảnh sẽ được cắt theo tỉ lệ khung hình mà bạn chọn. - 8. Lưu lại thay đổi. Nhấn Ctrl+S (Windows) hoặc ⌘ Command+S (Mac) để lưu. Lời khuyên - Sau khi ảnh được cắt, bạn vẫn có thể khôi phục lại thông qua các ứng dụng và chương trình khác nhau.
This wikiHow teaches you how to crop a picture that's inserted into a Microsoft Word document. Things You Should Know - In your Word document, select your picture and click Crop. - Choose Crop for a standard crop, Crop to Shape for an irregular crop, and Aspect Ratio to choose a predetermined size. - Select the portion of the image you want to keep. Click the "Crop" icon and save. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using a Standard Crop - 1. Open your Microsoft Word document. Double-click the document that contains the picture you want to crop. This will open the document in Microsoft Word. - 2. Select a picture. Scroll through your document until you find the picture you want to crop, then click once the picture to select it. - 3. Click Crop. It's in the "Size" section on the right side of the Format toolbar. A drop-down menu will appear. - On Mac, it's in the toolbar at the top of the "Picture Format" tab. - 4. Click Crop. This is in the drop-down menu. Clicking it prompts a set of black bars to appear on the edges and in the corners of the selected picture. - 5. Adjust the picture's crop. Click and drag inward any of the black bars on the edges or in the corners of the picture to do so. - 6. Click the "Crop" icon. It's the box with a line through it above the Crop drop-down icon. This will remove any section of the picture that falls outside of the black bars' limits. - 7. Save your changes. Press Ctrl+S (Windows) or ⌘ Command+S (Mac) to do so. Method 2 Method 2 of 3: Using a Shaped Crop - 1. Open your Microsoft Word document. Double-click the document that contains the picture you want to crop. This will open the document in Microsoft Word. - 2. Select a picture. Scroll through your document until you find the picture you want to crop, then click once the picture to select it. - 3. Click the down arrow next to the "Crop" button. It's in the "Size" section on the right side of the Format toolbar. A drop-down menu will appear. - On Mac, it's in the toolbar at the top of the "Picture Format" tab. - 4. Select Crop to Shape. This is in the drop-down menu. Doing so prompts a pop-out menu with shapes. - 5. Select a shape. Click the shape in which you want your picture to appear. This will immediately apply the shape to the picture. - 6. Adjust the shape's size. Click and drag inward or outward any of the circular points around the picture's outline to decrease or increase the picture's size. - 7. Save your changes. Press Ctrl+S (Windows) or ⌘ Command+S (Mac) to do so. Method 3 Method 3 of 3: Using an Aspect Ratio Crop - 1. Open your Microsoft Word document. Double-click the document that contains the picture you want to crop. This will open the document in Microsoft Word. - 2. Select a picture. Scroll through your document until you find the picture you want to crop, then click once the picture to select it. - 3. Click the down arrow next to the "Crop" button. It's in the "Size" section on the right side of the Format toolbar. A drop-down menu will appear. - On Mac, it's in the toolbar at the top of the "Picture Format" tab. - 4. Select Aspect Ratio. This option is in the drop-down menu. Doing so prompts a pop-out menu to appear. - 5. Select a ratio. In the pop-out menu, click one of the aspect ratios you'd like to use to crop your picture. - 6. Adjust the crop selection. Click and drag your picture around until you've centered the section you want to keep in the aspect ratio's square or rectangle. - 7. Click the "Crop" icon. It's the box with a line through it above the Crop drop-down icon. Doing so will crop your picture according to your selected aspect ratio. - 8. Save your changes. Press Ctrl+S (Windows) or ⌘ Command+S (Mac) to do so. Video Tips - Once you crop the photo, it is possible to recover it through various apps and programs. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bài viết này hướng dẫn bạn cách khôi phục quyền đăng nhập vào tài khoản Yahoo bằng cách sử dụng địa chỉ email khác hoặc số điện thoại khôi phục. Nếu không có email hoặc số điện thoại khôi phục nào được liên kết với tài khoản Yahoo, bạn sẽ không thể khôi phục tài khoản của mình. Các bước - 1. Truy cập https://login.yahoo.com/forgot bằng trình duyệt web. Trang web này sẽ giúp bạn khôi phục tài khoản Yahoo bằng cách gửi mã xác nhận đến địa chỉ email hoặc số điện thoại khôi phục.[1] Nguồn nghiên cứu - Bạn phải có quyền truy cập địa chỉ email hoặc số điện thoại để khôi phục tài khoản của mình. Nếu không thể truy cập các tài khoản đó, bạn có thể nói chuyện với nhân viên trong đội hỗ trợ của Yahoo và phải trả chút phí.[2] Nguồn nghiên cứu Để thực hiện điều này, bạn cần truy cập https://help.yahoo.com/kb/account và nhấp vào Speak with a live agent ở gần góc trên bên phải trang. - Nếu bạn không đăng nhập vào tài khoản đã hơn 12 tháng, tài khoản của bạn có thể đã bị vĩnh viễn xóa khỏi máy chủ của Yahoo. - 2. Nhập địa chỉ email Yahoo và nhấp Continue (Tiếp tục). Nếu không nhớ địa chỉ email Yahoo, bạn cần nhập số điện thoại hoặc địa chỉ email khôi phục. - 3. Có thể sẽ cần kiểm tra lại địa chỉ hoặc số điện thoại khôi phục. Địa chỉ hoặc số điện thoại có thể sẽ được hiển thị một phần. Nếu có quyền truy cập địa chỉ hoặc số điện thoại, bạn có thể sẽ cần nhấp vào Yes, Send me a verification code (Có, hãy gửi cho tôi mã xác nhận). Nếu không, bạn có thể sẽ cần nhấp vào I don't have access (Tôi không có quyền truy cập) để hiển thị tùy chọn khác. - Nếu không có quyền truy cập bất cứ cái nào, bạn sẽ nhìn thấy dòng chữ kiểu như "Uh-oh… Looks like we can't recovery your account online" (Ôi không... có vẻ như chúng tôi không thể giúp bạn khôi phục tài khoản trực tuyến). Để thử lại với email hoặc số điện thoại khác, bạn cần nhấp vào Start Over. - Nếu đang xác nhận số điện thoại, bạn có thể sẽ được yêu cầu nhập hai số còn thiếu để xác nhận rằng đó là số của bạn. Nếu được yêu cầu, bạn cần nhập đúng các số vào phần được gạch chân màu xanh nước biển và nhấp Submit (Gửi). - 4. Tìm kiếm mã xác nhận trong thư của Yahoo. Nếu đã lựa chọn thư điện tử để khôi phục, bạn cần mở hộp thư (inbox) của mình, sau đó mở thư của Yahoo. Nếu đã nhập số điện thoại, bạn sẽ nhận được tin nhắn văn bản có chứa mã. - Nếu bạn không nhìn thấy thư của Yahoo trong hộp thư điện tử của mình, có thể là thư đó nằm trong thư mục Spam hoặc Junk. - 5. Nhập mã xác nhận và có thể sẽ cần nhấp vào Continue. Giờ thì tài khoản của bạn đã được khôi phục. Vì bạn không còn nhớ mật khẩu cũ là gì, bạn sẽ được phép tạo mật khẩu mới. - 6. Có thể sẽ cần nhấp vào Create a new password. - 7. Gõ mật khẩu mới vào cả hai dòng. Đảm bảo rằng bạn gõ mật khẩu ở hai dòng giống hệt nhau. - 8. Nhấp vào Continue. Giờ thì bạn đã được đăng nhập vào tài khoản với mật khẩu mới. - Sau khi đăng nhập lại, bạn có thể chỉnh sửa các tùy chọn khôi phục. Bạn có thể thêm các tài khoản khôi phục khác hoặc gỡ bỏ tài khoản mà bạn không còn có quyền truy cập nữa bằng cách làm theo hướng dẫn trên màn hình. Lời khuyên - Bạn có thể đăng nhập vào tài khoản đã tạm ngừng kích hoạt (deactivate) trong vòng 90 ngày sau khi quyết định ngừng kích hoạt. - Nếu trước đó đã quyết định xóa tài khoản, bạn không thể hủy quá trình ngừng kích hoạt hoàn toàn.
Having trouble getting into your Yahoo Mail account? As long as you have a backup email address or recovery phone number, recovering your Yahoo Mail account will be quick and easy. We'll show you how to restore access to your Yahoo Mail account, even if you no longer remember your password. Steps - 1. Go to https://login.yahoo.com/forgot in a web browser. This website will help you recover your Yahoo account by sending a confirmation code to your backup email address or phone number.[1] Research source - You must have access to your recovery email address or phone number to restore your account. If there's no way for you to access those accounts, you can speak with someone from Yahoo's support team for a small fee.[2] Research source To do so, go to https://help.yahoo.com/kb/account and click Speak with a live agent near the top-right corner of the page. - If you haven't signed into your account in over 12 months, your account may have been permanently deleted from Yahoo's server. - 2. Enter your Yahoo email address and click Continue. If you don't remember your Yahoo email address, enter your recovery phone number or email address. - 3. Review your backup address or phone number. The address or phone number will be partially displayed. If you have access to the address or phone number, click Yes, Send me a verification code. If not, click I don't have access to display another option. - If you don't have access to any of the backup options, you'll see a message that says "Uh-oh… Looks like we can't recovery your account online." To try again with a different possible email or phone number, click Start Over. - If verifying a phone number, you may be asked to enter two of the missing digits to confirm the number is yours. If so, enter the correct digits in the blue underlined section and click Submit. - 4. Find the verification code in the message from Yahoo. If you selected an email message for recovery, open that address's inbox, then open the message from Yahoo. If you entered a phone number, you'll receive a text message with the code. - If you don't see a message from Yahoo in your email inbox, it may be in your Spam or Junk folder. - 5. Enter the verification code and click Continue. At this point, your account is recovered. Since you don't have access to your old password, you'll be given the opportunity to create a new one now. - 6. Click Create a new password. - 7. Type your new password on both lines. Make sure you type it exactly the same both times. - 8. Click Continue. You are now logged into your account with your new password. - Once you sign back in, you'll have the option to edit your recovery options. You can add additional recovery accounts or remove ones you no longer have access to by following the on-screen instructions. Tips - Once an account is marked for deletion, you can't cancel the deactivation process. - You can sign into an account you deactivated for 90 days after deactivating it. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bốn góc là trò chơi thú vị và đơn giản mà bạn có thể tổ chức ngay trong lớp học hoặc với một nhóm bạn. Để chơi trò này, bạn cần có một nhóm người chơi, vài mẩu giấy và bút để viết. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Chơi trò Bốn góc - 1. Đánh số bốn góc phòng. Đặt bảng đánh số lần lượt 1, 2, 3, và 4 vào từng góc. - Bạn có thể đánh dấu các góc bằng màu sắc hoặc dùng từ ngữ thay cho con số. Nếu bạn là giáo viên, hãy thử chọn vài từ liên quan đến bài học để đưa vào trò chơi. - 2. Tạo không gian trống ở các cạnh phòng. Thu dọn khu vực gần 4 bức tường để bọn trẻ có thể dễ dàng di chuyển giữa các góc. - 3. Nhờ một bạn tình nguyện làm “Chủ thể”. Tình nguyện viên sẽ đứng ở giữa và đếm ngược. - 4. Giải thích luật chơi. Nói rõ luật lệ với người chơi: - Người đứng giữa sẽ che mắt lại và đếm ngược thật chậm và to từ 10 đến 0. - Những người chơi còn lại di chuyển đến một trong bốn góc phòng sao cho thật khẽ. - Người ở giữa sau khi đếm xong sẽ chọn một con số từ 1 đến 4 (và vẫn nhắm mắt). Người đứng trong góc trùng với số được chọn đều phải ngồi xuống. - Khi việc đếm số kết thúc, ai không tìm được góc cho mình cũng phải ngồi xuống. - 5. Tiếp tục trò chơi với các học sinh còn lại. Sau mỗi vòng chơi, người ở giữa có thể mở mắt để nhận diện đối thủ mình đã hạ gục, sau đó tiếp tục nhắm mắt và đếm ngược từ 10 đến 0. Mỗi vòng đều tiến hành theo cách tương tự. Ở mỗi vòng chơi, người đứng ở góc được chọn sẽ bị loại ra khỏi cuộc chơi. - 6. Điều chỉnh lại luật chơi khi hầu hết người chơi đều bị loại. Trường hợp chỉ có ít người bị loại, sẽ mất rất nhiều thời gian để kết thúc trò chơi. Hãy bổ sung vài quy định để tăng tốc trò chơi:[1] Nguồn nghiên cứu - Trường hợp có 8 người chơi hoặc ít hơn, mỗi góc được phép đứng tối đa 2 người. - Trường hợp có 4 người tham gia chơi hoặc ít hơn, mỗi góc được phép đứng tối đa 1 người. - 7. Chơi đến khi chỉ còn một người thắng cuộc. Khi người chơi bị loại, họ sẽ di chuyển vào trung tâm và đếm. Những người khác có thể đứng lên và tham gia ở vòng tiếp theo. Phần 2 Phần 2 của 2: Các biến thể - 1. Nhắm vào góc ồn ào nhất. Thay vì chọn một số bất kỳ, người ở giữa có thể thử gọi tên góc có nhiều âm thanh phát ra nhất. Điều này buộc mọi người phải rón rén nhẹ nhàng, và cũng là một cách để ngăn ngừa các hành động quá mạnh bạo.[2] Nguồn nghiên cứu - 2. Chỉ tay về hướng đã chọn thay vì gọi tên các con số. Nếu khó nhớ được tên của từng góc, người chơi ở giữa có thể dùng tay để chỉ thay vì gọi tên góc. Trò biến tấu này phù hợp với trẻ nhỏ. - 3. Đổi người ở giữa sau vài vòng chơi. Nếu không ai muốn trở thành người đứng giữa, mỗi người sẽ lần lượt thay phiên sau 5 vòng chơi. [3] Nguồn nghiên cứu - Ngay sau lượt đầu tiên, bạn có thể yêu cầu người chơi đã bị loại đếm thay cho bạn. Những thứ bạn cần - 15 người trở lên - Một căn phòng rộng rãi có bốn góc Lời khuyên - Chơi nháp một hoặc hai vòng trước, sau đó bắt đầu chơi chính thức. Điều này đảm bảo cho tất cả mọi người đều nắm được luật chơi, và những người phải ngồi xuống ngay sau đó đỡ hụt hẫng hơn.
Four corners is a fun and easy game you can play in the classroom or with a group of friends. All you need to play four corners is a group of people, a few sheets of paper, and a pen or pencil. Steps Part 1 Part 1 of 2: Playing Four Corners - 1. Number the four corners of the room. Put up a sign at each corner, numbered 1, 2, 3, and 4. - You can label the corners with colors or words instead. If you're a teacher, try using something related to today's lesson.[1] Research source - 2. Make space at the sides of the room. Clear the area near all four walls, so children can easily move between corners.[2] Research source - 3. Ask for a volunteer to be "It". The volunteer gets to stand in the middle and count down.[3] Research source - 4. Explain the rules. Tell the players the rules of the game:[4] Research source - The person in the middle will cover their eyes and count down from 10 to 0, loudly and slowly. - Everyone else moves to one of the four corners, very quietly. - When the person in the middle finishes counting, they choose a number from 1 to 4 (with her eyes still closed). Anyone standing in the corner they chose has to sit down. - Anyone who isn't in a corner when the counting is done has to sit down. - 5. Keep playing with the remaining students. After each round, the person in the middle can open their eyes and see who they knocked out. Then they can close their eyes again and counts from 10 to 0. Each round works the same way. Whoever is in the corner they choose each round has to sit out for the rest of the game. - 6. Adjust the rules once most people are out. Once there are only a few people left, the game can take a long time to finish. Add extra rules to speed it up:[5] Research source - Once there are eight people or fewer, each corner can only hold 2 people maximum. - Once there are four people or fewer, each corner can only hold 1 person maximum. - 7. Play until there's one winner. Once one person is left, that person gets to move to the center and count. Everyone else can stand up again and play for another round. Part 2 Part 2 of 2: Variations - 1. Point to the loudest corner. Instead of choosing any number, the person in the middle can try to name the loudest corner. This makes sneaking around extra important, and might be a good way to prevent roughhousing.[6] Research source - 2. Point instead of naming numbers. If the person in the middle has trouble remembering which corner is which, he can point instead. This variation is good for young children. - 3. Switch the person in the middle every few rounds. If no one want to be in the middle, have each person take a turn counting for five rounds each. [7] Research source - After the first round, you can ask someone who's out of the game to count instead. Read Video Transcript Video Things You'll Need - 15+ people - A room with four corners and plenty of space Tips - Play one or two practice rounds first, then start again. This makes sure everyone understands the rules, and makes people who had to sit down right away less frustrated. - Instead of capping the number of people who can be in a corner, you can remove a corner when there are only a few people left. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "It is helpful, because all my students are bored without proper guidance on selecting fun activities to do during free time. Finding wikiHow makes my job much easier."..." more
null
Đây là bài viết hướng dẫn cách chặn một số nội dung trên YouTube bằng cách thêm từ khóa vào danh sách ″Blocked Words″ (Từ bị chặn). Thao tác này cho phép bạn chặn từ ngữ trong phần bình luận của video. Đây là giải pháp hữu ích giúp bạn chặn các bình luận phản cảm hoặc spam. Bạn có thể xem lại bình luận đã bị chặn và chọn giữ hoặc xóa. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Thêm từ vào danh sách chặn - 1. Truy cập https://www.youtube.com bằng trình duyệt. Tài khoản YouTube của bạn thường được đăng nhập tự động. - Nếu tài khoản YouTube không tự động đăng nhập, bạn sẽ nhấp vào Sign In (Đăng nhập) ở phía trên góc phải, rồi đăng nhập bằng địa chỉ email và mật khẩu của tài khoản YouTube/Google. - 2. Nhấp vào ảnh đại diện. Đây là lựa chọn ở phía trên góc phải trang. Trình đơn tài khoản liền hiển thị trên màn hình. - Nếu bạn chưa thêm ảnh đại diện vào tài khoản YouTube, ảnh đại diện sẽ là chữ cái đầu tiên trong tên của bạn. - 3. Nhấp vào YouTube Studio. Lựa chọn này ở gần phía trên trình đơn. Trang YouTube Studio liền hiển thị. - 4. - 5. Nhấp vào Community (Cộng đồng). Lựa chọn này ở cuối trình đơn Settings. Màn hình sẽ xuất hiện phần Community Settings (Cài đặt cộng đồng). - 6. Kéo thanh cuộn xuống "Blocked Words" (Từ bị chặn). Đây là ô cuối cùng trong trình đơn Community Settings. - 7. Nhập từ và cụm từ mà bạn muốn chặn. Nhập từ cần chặn vào ô bên dưới "Blocked Words". Bạn có thể nhập nhiều từ hoặc cụm từ tùy theo ý thích. Dùng dấu phẩy (,) để ngăn cách các từ. - Bên cạnh đó, bạn có thể đánh dấu vào ô "Block Links" (Chặn đường dẫn) bên dưới danh sách các từ bị chặn. Thao tác này sẽ giữ lại các bình luận có đường dẫn để bạn xem xét và phê duyệt. - 8. Nhấp vào Save (Lưu). Đây là thao tác lưu các thay đổi trong phần cài đặt, bao gồm từ bị chặn mà bạn đã thêm. Bình luận có từ hoặc cụm từ trong danh sách từ bị chặn sẽ được giữ lại để xem xét. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Xem bình luận bị chặn - 1. Truy cập https://www.youtube.com bằng trình duyệt web. Tài khoản YouTube của bạn thường được đăng nhập tự động. - Nếu tài khoản YouTube không tự động đăng nhập, bạn sẽ nhấp vào Sign In (Đăng nhập) ở phía trên góc phải, rồi đăng nhập bằng địa chỉ email và mật khẩu của tài khoản YouTube/Google. - 2. Nhấp vào ảnh đại diện. Đây là lựa chọn ở phía trên góc phải trang. Trình đơn tài khoản liền hiển thị trên màn hình. - Nếu bạn chưa thêm ảnh đại diện vào tài khoản YouTube, ảnh đại diện sẽ là chữ cái đầu tiên trong tên của bạn. - 3. Nhấp vào YouTube Studio. Lựa chọn này ở gần phía trên trình đơn. Trang YouTube Studio liền hiển thị. - 4. Nhấp vào Comments (Bình luận). Đây là lựa chọn trong danh sách bên trái trang YouTube Studio. - 5. Nhấp vào Held for Review (Được giữ để xem xét) hoặc Likely Spam (Có thể là spam). Bạn sẽ thấy các bình luận được giữ để xem xét. Bình luận bên dưới thẻ "Held for Review" chứa các bình luận bị chặn theo danh sách từ bị chặn. Bình luận bên dưới thẻ "Likely Spam" bị chặn bởi bộ lọc spam tự động. - 6. Chọn một lựa chọn cho từng bình luận. Có 4 lựa chọn cho mỗi bình luận được xem xét. Các lựa chọn này hiển thị cho từng bình luận. Bạn có các lựa chọn như sau:[1] Nguồn nghiên cứu - Nhấp vào biểu tượng dấu chọn để phê duyệt bình luận và đăng lên phần bình luận. - Nhấp vào biểu tượng thùng rác để xóa bình luận. - Nhấp vào biểu tượng lá cờ để báo cáo người dùng với YouTube. - Nhấp vào biểu tượng vòng tròn có một đường thẳng xuyên qua để chặn người dùng.
Do you want to block certain words in the comment section of your YouTube channel? You can do so by adding words to your "Block Words" list on YouTube. This is useful for blocking explicit comments, or spam. You can review the comments that have been blocked and decide if you want to keep them or delete them. Things You Should Know - YouTube allows you to add "Block Words" in order to filter the comments on your video uploads. - YouTube does not allow you to block words in search results. However, there are other ways you can block content. Steps Method 1 Method 1 of 2: Adding Words to Your Blocked List - 1. Go to https://www.youtube.com in a web browser. You should be signed in to your YouTube account automatically. - If you are not signed in to your YouTube account automatically, click Sign In in the upper-right corner and sign in with the email address and password associated with your YouTube/Google account. - Currently, it is not possible to block words for YouTube searches. If you want to block certain content on YouTube, you can turn on Restricted Mode, which blocks explicit content. You can also block specific channels, or block inappropriate content on your child's devices. - 2. Click your profile photo. It’s at the top-right corner of the page. This displays your account menu. - If you have not added a profile image to your YouTube account, your profile picture will have your initial instead. - 3. Click YouTube Studio. It’s near the top of the menu. This opens YouTube Studio. - 4. - 5. Click Community. it's the last option in the Settings menu. This displays your Community Settings. - 6. Scroll down to "Blocked Words". It's the last box in the Community Settings menu. - 7. Enter words or phrases you want to block. Type the words you want to block in the box below "Blocked Words". You can enter as many words or phrases as you want. Separate each word with a comma (,). - Additionally, you can check the box that says "Block Links" below the list of blocked words. This will hold comments with links for you to review and approve. - 8. Click Save. This saves the changes you have made to your settings, including the blocked words you have added. Comments with words or phrases in your blocked words list will be held for review. Method 2 Method 2 of 2: Reviewing Blocked Comments - 1. Go to https://www.youtube.com in a web browser. You should be signed in to your YouTube account automatically. - If you are not signed in to your YouTube account automatically, click Sign In in the upper-right corner and sign in with the email address and password associated with your YouTube/Google account. - 2. Click your profile photo. It’s at the top-right corner of the page. This displays your account menu. - If you have not added a profile image to your YouTube account, your profile picture will have your initial instead. - 3. Click YouTube Studio. It’s near the top of the menu. This opens YouTube Studio. - 4. Click Comments. It's in the sidebar to the left in YouTube Studio. - 5. Click Held for Review or Likely Spam. This displays comments that have been held for review. Comments under the "Held for Review" tab contain comments that were blocked due to your blocked words list. Comments under the "Likely Spam" tab were blocked by YouTube's automatic spam filter. - 6. Select an option for each comment. There are four options you have for each comment under review. These options are displayed for each comment under review. The options are as follows:[1] Research source - Click the checkmark icon to approve the comment and post it in the comments section. - Click the trashcan icon to delete the comment. - Click the flag icon to report the user to YouTube. - Click the icon with a circle and line through it to block the user from posting future comments. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Mặc dù slime là một món đồ chơi vui nhộn và thú vị, nhưng khi nó bám vào thảm thì rất tệ. Tuy nhiên, đừng lo lắng, bạn có thể áp dụng nhiều cách để làm sạch slime khô trên thảm với những sản phẩm vệ sinh quen thuộc. Chỉ cần chút ít thời gian và vài bước cơ bản, bạn có thể làm sạch vết bẩn trên thảm. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Làm sạch slime - 1. Cạo sạch slime. Nếu thảm bị dính một mẩu slime lớn, bạn nên cố gắng cạo sạch slime hết mức có thể. Dùng thìa để lấy slime ra hoặc cạo sạch bằng dao từ ngoài vào trong.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Dùng máy hút bụi. Máy hút bụi có thể giúp lấy slime ra khỏi thảm và chỉ để lại một vệt ố. Sử dụng máy hút quanh khu vực dính slime theo nhiều hướng khác nhau để hút sạch phần slime đã khô. Bạn có thể dùng máy hút bụi thông thường hoặc loại cầm tay.[2] Nguồn nghiên cứu - Slime đã khô trước khi bạn dùng máy hút bụi, nên bạn cần lưu ý không làm máy hút bụi bị kẹt. - 3. Chọn dung dịch vệ sinh. Giấm, cồn tẩy rửa, sản phẩm làm sạch chất nhờn, dầu vỏ cam và sản phẩm WD-40 đều có thể làm sạch slime và vệt ố trên thảm. Chọn bất kỳ sản phẩm nào mà bạn có sẵn hoặc chọn mua một sản phẩm nào đó ở siêu thị.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Đeo bao tay và thử sản phẩm vệ sinh trên một vùng nhỏ. Bạn sẽ đeo bao tay để bảo vệ da tay khỏi hóa chất và thuốc nhuộm trong slime. Nhớ thử sản phẩm vệ sinh ở một vùng khó thấy trên thảm trước khi xử lý vệt ố.[4] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Xử lý vệt ố - 1. Bôi sản phẩm vệ sinh lên thảm. Bạn có thể đổ hoặc xịt cồn tẩy rửa, giấm trắng nguyên chất và sản phẩm WD-40 trực tiếp lên thảm vì những sản phẩm này không gây tổn hại cho mặt dưới thảm. Nhớ phải làm ướt toàn bộ bề mặt bị dính slime. Tuy nhiên, nếu dùng dầu vỏ cam hoặc sản phẩm làm sạch chất nhờn, bạn sẽ đổ dung dịch ra khăn và chấm lên thảm. Chỉ cần dùng lượng dung dịch vừa đủ để làm ướt slime và vệt ố. Điều này ngăn không cho dung dịch thẩm thấu và phân hủy thảm.[5] Nguồn nghiên cứu - 2. Chờ khoảng 10 -15 phút để dung dịch ngấm vào thảm. Lưu ý quan trọng ở bước này là bạn cần cho dung dịch vệ sinh thời gian làm mềm slime và thấm vào các sợi của thảm để làm sạch màu bám trên đó.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Lau sạch slime và vệt ố bằng khăn cũ. Sau 10 - 15 phút, dùng khăn cũ hoặc khăn giấy lau sạch slime và vệt ố. Bạn không cần phải chà mạnh lên thảm! Bỏ khăn sau khi đã lau sạch.[7] Nguồn nghiên cứu - Nếu vết bẩn vẫn bám chặt, bạn sẽ lặp lại quy trình trên. - 4. Lau sạch vệt ố bằng nước nóng. Ngâm khăn cũ vào nước nóng và vắt khô. Dùng khăn chấm lên thảm để làm sạch dung dịch vệ sinh và phần slime còn sót lại. - 5. Lau khô nước và hong khô thảm. Ấn một chiếc khăn khô lên thảm để thấm bớt nước. Bước cuối cùng là hong khô thảm.[8] Nguồn nghiên cứu Những thứ bạn cần - Thìa hoặc dao - Máy hút bụi - Dung dịch vệ sinh (giấm, cồn tẩy rửa, sản phẩm làm sạch chất nhờn, dầu vỏ cam hoặc sản phẩm WD-40) - Bao tay - Khăn cũ hoặc khăn giấy - Nước nóng
While slime is a cool and fun product, it’s not so great when it gets on your carpet. Don’t worry, though, there are several ways you can remove dried slime from your carpet or a rug, depending on what you have handy. It only takes a little time and a few simple steps to restore your carpet to its original state. Steps Part 1 Part 1 of 2: Removing the Slime - 1. Scrape away the excess slime. If there’s a giant blob of slime on your carpet, you should remove as much of it as possible. Scoop the excess away with a spoon or scrape it off with a knife, working from the outside to the center.[1] Research source - 2. Vacuum the area.[2] Expert Source Haim Shemesh Carpet & Rug Cleaning Specialist Expert Interview. 12 May 2020. Using your vacuum can help remove the slime so you can get to the stain. Vacuum the area in several directions to suck up as much of the dried slime as possible. You can use an upright vacuum or a handheld variety.[3] Research source - Be sure the slime is dry before vacuuming so you don’t clog up the vacuum. - 3. Choose your cleaning solution. Vinegar, rubbing alcohol, goo remover, citrus solvent, and WD-40 can all be used to remove slime and stains from carpet. Choose whatever you have on hand, or pick up the product of your choice from your local hardware store or superstore.[4] Research source - 4. Put on gloves and spot-test the cleaner.[5] Expert Source Haim Shemesh Carpet & Rug Cleaning Specialist Expert Interview. 12 May 2020. Wear gloves to protect your hands from the chemicals and the dye in the slime. Be sure to test the solution on an inconspicuous spot before treating the stain.[6] Research source Part 2 Part 2 of 2: Treating the Stain - 1. Apply the cleaning solution to the carpet. Rubbing alcohol, distilled white vinegar, and WD-40 can be poured or sprayed directly on the carpet as they won’t harm the carpet backing. Be sure to saturate the entire area. However, if you are using citrus solvent or goo remover, pour the product on a towel and press it into the carpet. Use just enough product to wet the slime and stain. This keeps the product from soaking through and dissolving the carpet backing.[7] Research source - 2. Let the solution soak for 10 to 15 minutes. It’s important to allow the cleaning solution time to soften dried slime and penetrate the carpet fibers to remove the color.[8] Research source - 3. Wipe away the slime and stain with an old towel. After 10 to 15 minutes, use an old kitchen towel or a paper towel to wipe away the slime and the stain. You shouldn’t even need to do much scrubbing! Toss the towel out when you’re done.[9] Research source - If stubborn spots remain, repeat the process. - 4. Rinse the area with hot water. Wet an old towel with hot water and wring out the excess. Blot the carpet with the towel to remove the cleaning solution and any remaining slime from the carpet. - 5. Remove excess liquid and allow the carpet to dry. Press a dry towel into the carpet to soak up as much liquid as you can. Then, allow the area to air dry completely.[10] Research source Video Things You’ll Need - Spoon or knife - Vacuum - Cleaning solution (vinegar, rubbing alcohol, goo remover, citrus solvent, or WD-40) - Gloves - Old towels or paper towels - Hot water
软泥虽然有趣又炫酷,粘到地毯上可就糟糕了。别担心,根据你手头现有的清洁用品,我们可以制定出几种方案去除地毯上干掉的软泥。只要少许时间和几个简单的步骤,你的地毯就能原来的样子。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 除去软泥 - 1. 把多余的软泥刮掉。记住,如果地毯粘着的软泥面积很大,那么去除得越多越好。你可以用勺子或者刀从软泥的边缘往中间刮。[1] 研究来源 - 2. 用吸尘器清洁弄脏的地毯。吸尘器能够吸走地毯上的软泥,便于你处理被染色的区域。清洁时吸头应从不同的方向吸,这样才能尽可能多地吸走干掉的软泥。使用直立式吸尘器或者手拿式小型吸尘器都可以。[2] 研究来源 - 开启吸尘器前,确保软泥已经干了,不然吸尘器会被堵塞。 - 3. 选择清洁剂。醋、外用酒精、除胶剂、柑橘溶剂、WD-40等都能用来去除地毯上的污渍和软泥。你可以从手头上已有的清洁剂中任选一种,或者去当地的五金店或者商店购买。[3] 研究来源 - 4. 戴上手套,局部测试清洁剂。手套可以保护双手免受化学试剂和软泥中染料的伤害。处理污渍前,务必先在地毯上找一块不起眼的地方测试一下,看看清洁剂的效果和安全性。[4] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 处理污渍 - 1. 使用清洁剂。外用酒精、蒸馏白醋和WD-40可以直接倒或者喷洒在地毯上,你不用担心地毯底面会被腐蚀。注意,整个弄脏的部分要全部用清洁剂浸湿。如果使用柑橘溶剂或者除胶剂,你需要先将清洁剂倒一些在毛巾上,然后用毛巾按压地毯。这两种清洁剂不要倒得太多,刚好能够将软泥和污渍打湿即可。这样做能够避免清洁剂渗透到地毯深处,腐蚀地毯的底部。[5] 研究来源 - 2. 将地毯静置10到15分钟。这一步非常关键,因为清洁剂需要时间来软化变干的软泥,同时渗透入地毯纤维,让地毯恢复原来的颜色。[6] 研究来源 - 3. 用旧毛巾擦掉软泥和污渍。10到15分钟后,用旧毛巾或者厨房纸巾在弄脏的部位轻轻一擦,软泥和污渍就擦掉了。完事后,旧毛巾可以直接扔掉。[7] 研究来源 - 如果污垢比较顽固,就重复几次。 - 4. 用热水处理清洁过的区域。将旧毛巾在热水里浸湿,然后拧干。接着用湿毛巾按压地毯,将清洁剂和剩下的软泥清理干净。 - 5. 去除多余的液体,将地毯晾干。在地毯上铺条干毛巾,尽量吸收地毯里的液体。接着,让地毯自然风干即可。[8] 研究来源 你需要 - 勺子或者刀 - 吸尘器 - 洗涤液(醋、外用酒精、除胶剂、柑橘溶剂、WD-40) - 手套 - 旧毛巾或者厨房纸巾 - 热水
Bạn đang tò mò muốn biết biểu tượng 🌚 (mặt trăng đen) có nghĩa là gì phải không? Còn được gọi là “mặt trăng non” hoặc “mặt trăng đáng sợ”, biểu tượng mặt trăng đen diễn tả điều gì đó mờ ám, bí ẩn và mỉa mai. Biểu tượng này có thể hơi khó hiểu, nhưng bạn đừng lo! Chúng tôi đã tập hợp một danh sách các định nghĩa và cách sử dụng để bạn biết chính xác nó là gì. Hãy đọc tiếp để học mọi thứ về biểu tượng mặt trăng đen nhé! Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Biểu tượng 🌚 (mặt trăng đen) có ý nghĩa gì? - 1. Có chuyện gì đó đáng sợ đang xảy ra. Một 🌚 có thể tượng trưng cho cảm giác rờn rợn khi bạn thấy như đang có điều gì đó không ổn. Nếu bạn nhận được một biểu tượng mặt trăng đen, có thể là người gửi đang có một cảm giác kỳ lạ.[1] Nguồn nghiên cứu - “Chị ấy có kể với em chuyện xảy ra đêm qua không?🌚” - “Đừng có dính dáng đến gã đó 🌚” - 2. Tình hình trở nên khó xử. Biểu tượng 🌚 đôi khi được dùng trong những khoảng im lặng lúng túng hoặc khi người gửi kể một câu chuyện trớ trêu. Khi có chuyện gì đó oái ăm, mặt trăng đen là biểu tượng cảm xúc hoàn hảo để diễn tả kiểu cười mà lo lắng.[2] Nguồn nghiên cứu - “Rồi bây giờ làm sao?🌚” - “Không thể tin được điều đó lại xảy ra 🌚” - 3. Hàm ý nhạo báng. Với cặp mắt gian xảo và đôi môi mỏng, biểu tượng 🌚 dường như đang nói “hừm” Nếu không đồng ý với điều gì đó, người ta có thể gửi một mình biểu tượng này hoặc để ở cuối câu trong dòng tin nhắn. Mặt trăng đen còn có thể dùng theo nghĩa mỉa mai để thể hiện sự không đồng tình trong ngữ cảnh này. - “Phải rồi, Huyền. Cậu sẽ chẳng nói chuyện lại với anh ta nữa đâu 🌚” - “Anh muốn nói sao cũng được 🌚” - 4. Ám chỉ về điều gì đó liên quan đến tình dục. Trong tin nhắn sex, biểu tượng 🌚 thường được dùng để diễn tả điều gì đó bí mật. Khuôn mặt có đôi mắt ranh mãnh này như đang hỏi có bắt đầu chat sex được không. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả ham muốn. [3] Nguồn nghiên cứu - “Lát nữa anh làm gì?🌚” - “Không thể nào ngừng nghĩ về em được 🌚” - 5. Hình ảnh nhân cách hóa của mặt trăng. Đôi khi người gửi biểu tượng 🌚 chỉ đơn giản là muốn nói đến mặt trăng. Với khuôn mặt có đủ mắt, mũi, miệng, biểu tượng mặt trăng đen ám chỉ hình ảnh các hố trên mặt trăng tạo thành một khuôn mặt còn gọi là “người trên mặt trăng.”[4] Nguồn nghiên cứu - “Bạn đã thấy mặt trăng đêm nay chưa?🌚” - “Vũ trũ thật diệu kỳ! 🌚☄️🌠” Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Cách dùng biểu tượng 🌚 (mặt trăng) - 1. Dùng để thay thế một từ. Đôi khi gõ thành chữ thì quá dài. Bạn có thể thay thế từ “khó xử” bằng 🌚 khi nhắn tin để tin nhắn của bạn trông thú vị hơn đồng thời diễn tả cảm giác của bạn. - “Chà, chuyện này thật là 🌚” - “Nó là một tình huống rất 🌚….” - 2. Báo hiệu về linh cảm. Khi ra ngoài chơi với bạn bè và có ai đó khiến bạn cảm thấy sờ sợ, hãy gửi một tin nhắn nhanh với biểu tượng 🌚 cho cả nhóm. Đây là một cách kín đáo và thông minh để báo tin cho mọi người biết về sự an toàn. - “Cảm thấy có gì đó không ổn với cái gã ở quán bar 🌚😬” - “Mình đi chỗ khác đi 🌚” - 3. Bày tỏ sự không đồng tình. Biểu tượng 🌚 có thể là cách diễn đạt lịch sự của “ờ phải rồi” hay “đã nói rồi mà.” Khi nhắn tin cho ai đó, bạn có thể dùng một mình biểu tượng này hoặc đặt cuối câu để diễn tả một chút mỉa mai. - “Chúng tôi đặt hết niềm tin vào cậu 🌚” - “🌚🙄” - 4. Mở đầu tin nhắn sex. Biểu tượng 🌚 đứng một mình có thể chỉ đơn giản có nghĩa là bạn muốn khiêu gợi hơn một chút. Hãy chờ xem bên kia đáp lại tích cực hay tiêu cực trước khi tăng cấp độ nóng bỏng. - “Hãy đoán xem anh đang tưởng tượng những gì…🌚” - “Đang nằm một mình trên chiếc giường rộng trống trải này… Em nên làm gì bây giờ?🌚” - 5. Khoe kiến thức không gian của bạn. Đặt kèm 🌚 với các biểu tượng mặt trăng khác để diễn tả sự kỳ diệu của mặt trăng. Thậm chí bạn có thể đặt một dãy các biểu tượng mặt trăng hoặc không gian trong hồ sơ mạng xã hội hoặc dòng chú thích của mình. - “🌚🌒🌓🌔🌕🌖🌗 🌘🌑” - “☀️️🌑🌕🌍”
Curious about what a 🌚 (black moon emoji) could possibly mean? Also known as “New Moon Face” or “Creepy Moon,” the black moon emoji gives off some shady, mysterious, and ironic vibes. This emoji can be a bit confusing, but don’t worry! We’ve put together a guide of definitions and uses so that you’ll know exactly what it means. So, keep reading to learn all about the black moon emoji. Steps Section 1 of 2: What does a 🌚 (black moon) emoji mean? - 1. There’s something creepy going on. A 🌚 can represent that eerie feeling you get when you feel like something’s not right. If you’re sent a black moon emoji, it could mean the sender is getting weird vibes.[1] Research source - “Did she tell you what happened last night?🌚” - “Not digging this guy🌚” - 2. Things have gotten awkward. The 🌚 is sometimes used in uncomfortable moments of silence or when the sender tells an embarrassing story. If things are awkward, the black moon emoji may be the perfect emoticon to express nervous laughter.[2] Research source - “Well, what now?🌚” - “I can’t believe that happened🌚” - 3. Shade is being thrown. With its shifty eyes and thin lips, a 🌚 says “mhmm.” If someone doesn’t agree with something, they may send this emoji alone or at the end of a sentence. The black moon can also be used ironically to show disapproval in this context.[3] Research source - “Sure, Janice. You definitely won’t talk to him again🌚” - “Whatever you say🌚” - 4. Something sexual is going on. In sexting, a 🌚 is often used to show mystery. This shifty-eyed emoji asks if starting a sexy text conversation is okay. It can also be used to show sexual interest.[4] Research source - “What are you doing later?🌚” - “Haven’t been able to get you out of my mind🌚” - 5. A personification of the moon. Sometimes a sender simply sends a 🌚 when talking about the moon. With its eyes, lips, and nose, the black moon alludes to the illusion the moon’s craters create of a face, also known as the “Man in the Moon.”[5] Research source - “Have you seen the moon tonight?🌚” - “Space is so cool🌚☄️🌠” Section 2 of 2: How to Use the 🌚 (Black Moon) Emoji - 1. Replace a word. Sometimes typing a whole word takes too long. You can substitute “awkward” with 🌚 while texting to make your text playful and show exactly how you feel.[6] Research source - “Well, this is 🌚” - “It was a very 🌚 situation….” - 2. Send a vibe check. If you’re out with friends and someone starts giving you the creeps, send a quick group message using 🌚. This is a sneaky and clever way to keep everyone informed and safe. - “Not vibing with the guy at the bar🌚😬” - “Let's go somewhere else🌚” - 3. Say you disapprove. The 🌚 can be a polite way to say “Yeah right” or “I told you so.” When texting a friend, use this emoji alone or at the end of a sentence for a little sarcasm.[7] Research source - “We totally believe you🌚” - “🌚🙄” - 4. Start a sexting conversation. A single 🌚 can imply that you want to be a little more suggestive. Wait to see if they reply positively or negatively before getting spicy.[8] Research source - “Guess what I’m imagining…🌚” - “I’m all alone in this big bed…What should I do?🌚” - 5. Show off your space knowledge. Pair the 🌚 with other moon emojis to tell your friends how cool the moon is. You could even put a string of moon or space emojis in your social media bio or captions. - “🌚🌒🌓🌔🌕🌖🌗 🌘🌑” - “☀️️🌑🌕🌍” Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng WeChat trên máy tính hoặc trình duyệt web. Hãy giữ điện thoại trong tầm tay vì bạn sẽ cần dùng để đăng nhập. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng trình duyệt web - 1. Mở WeChat trên thiết bị di động. Điều này sẽ giúp bạn đăng nhập vào WeChat trên máy tính mà không cần phải tải thêm ứng dụng. Nếu bạn chưa đăng nhập trên điện thoại hay máy tính bảng, hãy tiến hành ngay. - 2. Nhấn vào dấu + ở góc trên bên phải WeChat. - 3. Nhấn vào Scan QR Code (Quét mã QR). Chương trình quét mã của WeChat sẽ hiện ra. - 4. Trên máy tính, bạn điều hướng đến địa chỉ https://web.wechat.com. Bạn có thể sử dụng bất kỳ trình duyệt web nào như Safari hay Chrome. Một mã QR lớn sẽ xuất hiện. - 5. Sử dụng thiết bị di động của bạn để quét mã QR trên màn hình. Ngay khi chương trình quét mã QR trên thiết bị nhận diện được mã, ảnh hồ sơ của bạn sẽ hiện ra trên màn hình máy tính. - 6. Nhấn vào Log In (Đăng nhập) trên thiết bị di động. Màn hình trang chủ WeChat sẽ hiện ra trên trình duyệt web. - Thông báo trên điện thoại sẽ bị tắt khi bạn đang đăng nhập trên máy tính. - Để đăng xuất WeChat trên máy tính, bạn nhấp vào nút hình ☰ nằm đầu cột bên trái, sau đó chọn Log Out. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng WeChat trên Windows - 1. Truy cập http://www.wechat.com/en/ trên trình duyệt web. Phương pháp này sẽ giúp bạn tải ứng dụng WeChat xuống máy tính Windows. Bạn cũng cần dùng đến thiết bị Android, iPhone hoặc iPad của mình. - 2. Nhấp vào biểu tượng Windows trên màn hình máy tính. Đây là biểu tượng màu trắng thứ hai ở gần giữa màn hình. - Bạn cần chắc rằng mình không nhấp vào biểu tượng Windows đầu tiên (không có hình màn hình máy tính) vì tùy chọn đó sẽ đưa bạn đến trang tải xuống dành cho thiết bị di động Windows. - 3. Nhấp vào Download (Tải xuống). Nút màu xanh lá này nằm gần bên trái màn hình. - 4. Chọn thư mục rồi nhấp vào Save (Lưu). Chương trình cài đặt WeChat sẽ được tải về thư mục mà bạn chọn. - 5. Mở chương trình cài đặt WeChat. Sau khi quá trình tải xuống hoàn tất, bạn sẽ thấy liên kết đến chương trình cài đặt hiện ra cuối cửa sổ trình duyệt. Hãy nhấp vào đó. Nếu không thấy đường dẫn nào, bạn có thể đi đến thư mục mà bạn lưu tập tin (thường là thư mục Downloads), sau đó nhấp đúp vào tập tin để chạy chương trình. - 6. Nhấp vào Yes để cấp quyền cài đặt WeChat. - 7. Nhấp vào Install WeChat (Cài đặt WeChat). WeChat sẽ bắt đầu cài đặt trên máy tính. Sau khi hoàn tất, bạn sẽ thấy thông báo xác nhận cùng nút “Run” (Chạy) màu xanh lá. - 8. Nhấp vào Run. Mã QR sẽ hiện ra cùng lời nhắc “Log in using Scan QR Code” (Quét mã QR để đăng nhập). - 9. Mở WeChat trên thiết bị di động. Bạn có thể sử dụng điện thoại hoặc máy tính bảng có cài sẵn ứng dụng WeChat. Bạn cần chắc rằng mình đã đăng nhập vào WeChat trên thiết bị đó trước khi tiếp tục. - 10. Nhấn vào dấu + ở góc trên bên phải WeChat. - 11. Nhấn vào Scan QR Code trên thiết bị di động. Chương trình quét mã của WeChat sẽ hiện ra. - 12. Sử dụng thiết bị di động của bạn để quét mã QR trên màn hình. Ngay khi chương trình quét mã QR trên thiết bị nhận diện được mã, ảnh hồ sơ của bạn sẽ hiện ra trên màn hình máy tính. - 13. Nhấn vào Enter trên thiết bị di động. Bạn sẽ thấy thông báo chào mừng trên màn hình máy tính cùng với trang chủ WeChat. - Thông báo trên điện thoại sẽ bị tắt trong khi bạn đăng nhập trên máy tính. - Để đăng nhậpWeChat trong tương lai, bạn chỉ cần nhấp vào WeChat trong thực đơn Windows. - Để đăng xuất khỏi WeChat trên máy tính, bạn nhấp vào nút hình ☰ ở góc dưới bên trái WeChat, kích vào Settings (Cài đặt) rồi chọn Log Out. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng WeChat trên macOS - 1. Truy cập http://www.wechat.com/en/ trên trình duyệt web. Phương pháp này sẽ giúp bạn tải ứng dụng WeChat xuống máy tính Mac. Bạn cũng cần dùng đến thiết bị Android, iPhone hoặc iPad của mình. - 2. Nhấp vào biểu tượng macOS thứ ba từ trái qua gần giữa màn hình. Biểu tượng có hình máy tính để bàn với chữ “macOS” bên trong. - 3. Nhấp vào Download on the Mac App Store (Tải xuống trên App Store của Mac). Trang chủ WeChat trên App Store sẽ hiện ra. - 4. Tải WeChat về máy tính Mac. Nhấp vào GET (Lấy) rồi nhấp vào INSTALL để bắt đầu tải xuống. Khi cài đặt xong, WeChat sẽ nằm trong thư mục Applications (Ứng dụng). - Có thể bạn cần đăng nhập Apple ID trước thì mới tải được WeChat. - 5. Mở WeChat. Ứng dụng nằm trong thư mục Applications. Để truy cập thư mục này, bạn mở Finder (biểu tượng Mac đang mỉm cười nằm trong thanh Dock), nhấp vào trình đơn Go (Đi đến) rồi chọn Applications. - 6. Mở WeChat trên thiết bị di động. Bạn có thể sử dụng điện thoại hoặc máy tính bảng có cài sẵn ứng dụng WeChat. Bạn cần chắc rằng mình đã đăng nhập vào WeChat trên thiết bị đó trước khi tiếp tục. - 7. Trên thiết bị di động, bạn nhấn vào dấu + ở góc trên bên phải WeChat. - 8. Nhấn vào Scan QR Code trên thiết bị di động. Chương trình quét mã của WeChat sẽ hiện ra. - 9. Sử dụng thiết bị di động của bạn để quét mã QR trên màn hình. Ngay khi chương trình quét mã QR trên thiết bị nhận diện được mã, ảnh hồ sơ của bạn sẽ hiện ra trên màn hình máy tính. - 10. Nhấn vào Enter trên thiết bị di động. Bạn sẽ thấy thông báo chào mừng trên màn hình máy tính cùng với trang chủ WeChat. - Thông báo trên điện thoại sẽ bị tắt trong khi bạn đăng nhập trên máy tính. - Để đăng xuất khỏi WeChat trên máy tính, bạn nhấp vào nút hình ☰ ở góc dưới bên trái WeChat, kích vào Settings rồi chọn Log Out.
null
这篇文章将教你如何在电脑上使用网页版微信或浏览器应用程序。准备好你的移动设备,你需要借助它在电脑上登录微信。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 使用网络浏览器 - 1. 在移动设备上打开微信。不用在电脑上下载单独的应用程序,你也可以登录微信。如果还没有在平板或手机上登录微信,请先登录账户。 - 2. 点击+按钮。它位于微信页面的右上角。 - 3. 点击扫一扫,打开微信二维码扫描程序。 - 4. 在电脑浏览器中前往 https://web.wechat.com 。你可以使用任意浏览器打开页面,如Safari或Chrome浏览器。页面的中央会出现一个很大的二维码。 - 5. 用移动设备扫描屏幕上的二维码。使用移动设备扫描二维码,接着,你的微信头像就会出现在电脑屏幕上。 - 6. 在移动设备上点击登录按钮。接着浏览器中就会显示你的微信主页。 - 登录了网页版微信,就会禁用移动端的微信通知。 - 如果想要退出网页版微信,点击左上角的☰按钮,选择退出。 方法 2 方法 2 的 3: 使用Windows版微信 - 1. 在网络浏览器中前往 http://www.wechat.com/en/ 。这个方法会将微信应用程序下载到Windows电脑上。同时,你需要手边准备好你的安卓、iPhone或iPad设备。 - 2. 点击屏幕上的Windows图标。它位于屏幕中央,是第二个白色图标。 - 不要点击第一个Windows图标(不带有电脑屏幕),这个图标会显示进入Windows移动设备版本程序的下载界面。 - 3. 点击下载。它是一个绿色的按钮,位于屏幕左侧。 - 4. 选择一个文件夹,点击保存。这会将微信安装程序下载到选择的文件夹里。 - 5. 打开微信安装程序。完成下载后,浏览器窗口的底部会出现一个安装程序的链接。点击它。如果没有看到这个链接,进入保存文件的文件夹(通常是下载文件夹),找到安装文件并双击运行它。 - 6. 点击是,授权并允许安装微信程序。 - 7. 点击安装微信。将微信安装到电脑上。完成安装后,会出现一条确认信息和一个“运行”绿色按钮。 - 8. 点击运行。接着,屏幕会出现一条“扫描二维码登录”信息和一个二维码。 - 9. 在移动设备上打开微信程序。你可以使用安装了微信程序的手机或平板。确保在进行下一步之前先登录账户。 - 10. 点击移动设备上的+按钮。它位于微信程序的右上角。 - 11. 点击移动设备上的扫一扫按钮,打开微信二维码扫描程序。 - 12. 用移动设备扫描屏幕上的二维码。使用移动设备扫描二维码,接着,你的微信头像就会出现在电脑屏幕上。 - 13. 点击移动设备上的登录按钮。电脑屏幕上会出现一条欢迎信息和微信主页面。 - 登录了网页版微信,就会禁用移动端微信通知。 - 如果以后想要登录微信,直接点击Windows菜单里的微信。 - 如果想要退出电脑微信,点击微信左下角的☰按钮,点击设置,然后点击退出。 方法 3 方法 3 的 3: 使用macOS版微信 - 1. 在浏览器中前往 http://www.wechat.com/en/ 。下载Mac版本的微信应用程序。同时,你需要手边准备好你的安卓、iPhone或iPad设备。 - 2. 点击macOS图标。它位于屏幕中央,是第三个图标。图标看上去像是一个电脑桌面,里面写着“macOS”。 - 3. 点击在Mac应用程序商店里下载程序,在应用程序商店里打开微信主页。 - 4. 将微信程序下载到Mac电脑上。点击获取,然后点击安装,开始下载程序。完成安装后,微信会安装到应用程序文件夹里。 - 在下载微信前,可能需要登录苹果账户。 - 5. 打开微信。它位于应用程序文件夹里。打开Finder(位于程序坞里,是一个笑脸图标),点击前往菜单,然后选择应用程序。 - 6. 在移动设备上打开微信程序。你可以使用安装了微信程序的手机或平板。确保在进行下一步之前先登录账户。 - 7. 点击移动设备上的+按钮。它位于微信程序的右上角。 - 8. 击移动设备上的扫一扫按钮,打开微信二维码扫描程序。 - 9. 用移动设备扫描屏幕上的二维码。使用移动设备扫描二维码,接着,你的微信头像就会出现在电脑屏幕上。 - 10. 点击移动设备上的登录按钮。电脑屏幕上会出现一条欢迎信息和微信主页面。 - 登录了网页版微信,就会禁用移动端微信通知。 - 如果想要退出电脑微信,点击微信左下角的☰按钮,点击设置,然后点击退出。
Định dạng CSV (“giá trị được phân tách bằng dấu phẩy”) cho phép người dùng lưu dữ liệu dưới dạng bảng. Định dạng này rất hữu dụng trong trường hợp bạn cần quản lý cơ sở dữ liệu lớn. Tập tin CSV có thể được tạo bằng Microsoft Excel, OpenOffice Calc, Google Sheets (hay Google Trang tính) và Notepad. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên Microsoft Excel, OpenOffice Calc và Google Sheets - 1. Mở bảng tính mới trong Microsoft Excel, OpenOffice Calc hoặc Google Sheets. - Nếu bạn muốn chuyển đổi bảng tính có sẵn sang định dạng CSV, hãy tiếp tục bước #4. - 2. Nhập từng tiêu đề hoặc tên trường vào các ô nằm trong hàng 1 ở đầu bảng tính. Chẳng hạn, đối với những mặt hàng mà bạn đang bán, hãy nhập “Tên mặt hàng” vào ô A1, “Giá mặt hàng” vào ô B1, “Mô tả mặt hàng” vào ô C1, vân vân.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhập dữ liệu vào bảng tính bên dưới mỗi cột nếu cần thiết. Theo ví dụ vừa rồi trong bước #2, hãy nhập tên mặt hàng vào ô A2, giá bán vào ô B2 và mô tả về những mặt hàng đó trong ô C2. - 4. Nhấp vào “File” (Tập tin) và chọn “Save As” (Lưu dưới dạng) sau khi bạn đã nhập tất cả dữ liệu vào bảng tính. Trên Google Sheets, tùy chọn này sẽ là “File > Download as (Tải xuống dưới dạng)”[2] Nguồn nghiên cứu - 5. Chọn “CSV” bên dưới trình đơn thả xuống “Save as type” (Lưu dưới dạng). - 6. Nhập tên cho tập tin CSV rồi chọn “Save” (Lưu). Vậy là bạn đã tạo tập tin CSV, từ bây giờ dấu phẩy sẽ tự động được thêm vào tập tin để phân cách mỗi trường.[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên Notepad - 1. Khởi chạy Notepad và nhập tên trường được phân tách bằng dấu phẩy vào dòng đầu tiên. Chẳng hạn như khi nhập dữ liệu về các mặt hàng mà bạn đang bán, hãy nhập như sau vào dòng đầu tiên: “ten,gia,mota”. Lưu ý: không có dấu cách giữa các mục. - 2. Nhập dữ liệu vào dòng thứ hai theo định dạng tương tự tên trường trong dòng đầu tiên. Theo ví dụ được mô tả trong bước #1, hãy nhập tên mặt hàng thực tế, theo sau là giá của mặt hàng cùng với mô tả. Chẳng hạn, nếu bạn bán bóng chày thì nội dung cần nhập là “bongchay,100000,thethao”. - 3. Tiếp tục nhập dữ liệu của các mặt hàng vào từng dòng tiếp theo. Nếu bạn để trống bất kỳ trường nào, đừng quên bao gồm dấu phẩy để các trường còn lại không bị mất dữ liệu. - 4. Nhấp vào “File” và chọn “Save.” - 5. Nhập tên cho tập tin và chọn “.csv” từ trong trình đơn định dạng thả xuống. - 6. Nhấp vào “Save”. Vậy là bạn đã tạo xong tập tin CSV trên Notepad.[4] Nguồn nghiên cứu
null
创建CSV文件的简单教程 想为自己的数据创建一个CSV文件?CSV文件是一个“逗号分隔值”文件,它允许你以表格的形式来保存数据,而这在将数据导入数据库和网络应用程序时很有用。这篇文章将教你如何使用Microsoft Excel、OpenOffice Calc、Google Sheets以及文本编辑器来创建CSV文件。 须知事项 - 使用Excel、Google Sheets或OpenOffice Calc等电子表格应用程序是创建CSV文件的最简单方法。 - 如果你无法使用任何这些程序,那也可以使用文本编辑器,比如记事本或TextEdit。 - 在电子表格程序中,前往文件 > 另存为 > 文件类型 > CSV。在文本编辑器中,前往文件 > 另存为 > 文件类型 > 所有文件,然后将.csv作为文件的后缀名。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用电子表格应用程序 - 1. 在Microsoft Excel、OpenOffice Calc或Google Sheets中打开一个新的电子表格。你可以使用任何电子表格软件轻松地把表格数据转换为CSV文件。 - 如果你想把现有的电子表格转换成CSV格式,请直接跳到第4步。 - 2. 将每个标题或字段名称输入电子表格顶部第1行的单元格中。例如,输入你所销售商品的数据,将“商品名称”输入A1单元格,将“商品价格”输入B1单元格,将“商品描述”输入C1单元格,以此类推。[1] 研究来源 - 3. 根据需要在电子表格的每一列中输入相关的数据。继续以第2步的情况为例,在A2单元格中填写商品名称,在B2单元格中填写商品价格,然后在C2单元格中填写商品描述。 - 4. 点击文件并选择另存为。如果使用的Google Sheets,相关选项将显示为“文件 > 下载 > 逗号分隔值(.CSV)”。[2] 研究来源 - 5. 在“另存为类型”下拉菜单中选择CSV。 - 6. 方法 2 方法 2 的 2: 使用文本编辑器 - 1. 在电脑上打开记事本,或者在Mac上打开TextEdit。因为CSV文件实际上就是特定的以逗号分隔的纯文本文件,所以你可以用电脑的内置文本编辑器来创建一个。 - 2. 在第一行输入以逗号分隔的字段名。例如,输入你所销售物品的数据,在第一行中输入以下内容:“名称,价格,描述”。各项之间不能留有空格。 - 3. 在第二行中输入数据,格式与第一行的字段名称相同。使用步骤1中概述的例子,填写实际的商品名称,然后是商品的价格和描述。例如,你在销售棒球,那就填写“棒球,5.99,体育用品”。 - 4. 继续在下面各行中输入每个项目的数据。如果有任何字段是空白的,也一定要包括逗号,否则其余字段会出现错位。 - 5. 点击文件并选择保存。此外,也可以按键盘上的Ctrl + S(PC)或Cmd + S(Mac)。 - 6. 保存文件。点击保存类型旁边的下拉菜单,选择所有文件。接下来,为你的文件输入一个名称,并以.csv作为后缀名。 - 点击保存。现在,你便创建了一个CSV文件,可以把它轻松导入电子表格程序、数据库或网络应用程序中。
Nếu sau khi bạn nhập lệnh và nhận được lỗi "command not found" thì có thể thư mục chứa tập tin thực thi chưa được thêm vào đường dẫn. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn thao tác tìm đường dẫn đầy đủ đến một tập tin, cách hiển thị các biến môi trường path và các bước thêm thư mục mới vào đường dẫn khi cần thiết. Các bước - 1. Tìm đường dẫn đầy đủ đến tập tin. Nếu như cần tìm đường dẫn tuyệt đối đến tập tin trên hệ thống, bạn có thể sử dụng lệnh find. Giả sử bạn cần tìm đường dẫn đầy đủ đến chương trình fun: - Nhập find / -name "fun" –type f print và nhấn ↵ Enter. - Đường dẫn đầy đủ đến tập tin fun sẽ hiện ra dù bạn đang ở bất cứ thư mục nào. - Nếu fun nằm trong thư mục /games/awesome, đường dẫn /games/awesome/fun sẽ hiện ra trong kết quả lệnh. - Nhập find / -name "fun" –type f print và nhấn ↵ Enter. - 2. Hiển thị biến môi trường path. Khi bạn nhập lệnh, shell sẽ tìm kiếm đối tượng trong thư mục được chỉ định bởi đường dẫn hiện tại. Bạn có thể sử dụng lệnh echo $PATH để tìm thư mục mà shell được thiết lập nhằm kiểm tra tập tin khả dụng. Để tiến hành, bạn hãy: - Nhập echo $PATH vào dấu nhắc lệnh và nhấn ↵ Enter. - Kết quả sẽ tương tự như sau: usr/local/bin:/usr/sbin:/usr/bin:/sbin:/bin - Đầu ra này là danh sách các thư mục nơi tập tin thực thi được lưu trữ. Nếu bạn thử chạy một tập tin hay lệnh không nằm trong số các thư mục thuộc đường dẫn, lỗi báo rằng không tìm thấy lệnh sẽ hiện ra. - Nhập echo $PATH vào dấu nhắc lệnh và nhấn ↵ Enter. - 3. Thêm thư mục mới vào đường dẫn. Giả sử rằng bạn muốn chạy tập tin fun. Theo như bạn đã biết, chúng ta sẽ thực thi lệnh find trong thư mục /games/awesome. Tuy nhiên, /games/awesome lại không nằm trong đường dẫn của bạn, và hẳn là bạn không muốn nhập toàn bộ đường dẫn chỉ để khởi chạy game. Để thêm thư mục này vào đường dẫn, bạn cần:[1] Nguồn nghiên cứu - Nhập export PATH=$PATH:/games/awesome rồi nhấn ↵ Enter. - Bây giờ, bạn có thể khởi chạy chương trình fun bằng cách nhập mỗi tên tập tin vào dòng lệnh (thay vì /games/awesome/fun) và nhấn ↵ Enter. - Thao tác này chỉ ảnh hưởng đến shell hiện tại. Nếu bạn mở cửa sổ terminal mới hay đăng nhập vào bất cứ đâu, bạn sẽ phải thêm lại đường dẫn. Nếu muốn thực hiện thay đổi vĩnh viễn, bạn cần thêm lệnh vào tập tin cấu hình của shell (ví dụ: .bashrc, .cshrc). - Nhập export PATH=$PATH:/games/awesome rồi nhấn ↵ Enter. Lời khuyên - Theo mặc định, shell không tìm kiếm thư mục hiện tại trong các hệ điều hành tương tự Unix (BSD, Linux, vân vân), trừ khi thư mục này đã nằm sẵn trong đường dẫn. Lỗi này có thể được khắc phục bằng cách thêm dấu chấm (đây là phím tắt Unix dành cho thư mục hiện tại) vào lệnh để tìm kiếm thư mục hiện tại. Bạn cũng có thể thêm thư mục hiện tại làm thư mục được tìm kiếm bằng cách di chuyển đến thư mục chính, mở tập tin cài đặt '.profile'. Sau đó, sử dụng trình chỉnh sửa (chẳng hạn như vi) để mở tập tin, thực hiện thay đổi và lưu lại. Cảnh báo - Như thường lệ, đừng quên thao tác một cách thận trọng khi đăng nhập dưới quyền người dùng cấp cao.
If you've typed a command and see the error "command not found," it might mean the directory in which your executable is saved hasn't been added to your path. This wikiHow teaches you how to find the full path to a file, how to display your path environment variables, and how to add new directories to your path when necessary. Things You Should Know - Use the "find" command to find a path to a program. - Use commands to add paths or display your path environment variable. - With a command, you can add a new directory to the path. Steps - 1. Find the full path to a file. If you need to find the absolute path to a file on your system, you can do so using the find command. Let's say you needed to find the full path to a program called fun: - Type find / -name "fun" –type f print and press ↵ Enter. - This shows the full path to the file called fun no matter which directory you're in. - If fun in a directory called /games/awesome, you'd see /games/awesome/fun in the results of the command. - Type find / -name "fun" –type f print and press ↵ Enter. - 2. Display your path environment variable. When you type a command, the shell looks for it in the directories specified by your path. You can use echo $PATH to find which directories your shell is set to check for executable files. To do so: - Type echo $PATH at the command prompt and press ↵ Enter. - The results should look something like this: usr/local/bin:/usr/sbin:/usr/bin:/sbin:/bin - This output is a list of directories where executable files are stored. If you try to run a file or command that isn't in one of the directories in your path, you'll receive an error that says the command is not found. - Type echo $PATH at the command prompt and press ↵ Enter. - 3. Add a new directory to the path. Let's say you want to run that file called fun. You learned from running the find command that it's in a directory called /games/awesome. However, /games/awesome is not in your path, and you don't want to type the full path just to run the game. To add it to your path:[1] Research source - Type export PATH=$PATH:/games/awesome and press ↵ Enter. - Now you can run fun just by typing its name at the command line (instead of /games/awesome/fun) and pressing ↵ Enter. - This change only affects the current shell. If you open a new terminal window or sign in elsewhere, you'll have to re-add the path. To make the change permanent, add the command to your shell's config file (e.g., .bashrc, .cshrc). - Type export PATH=$PATH:/games/awesome and press ↵ Enter. Video Tips - By default, the shell does not search your current directory in Unix-type OSes (BSD, Linux, etc.) unless it's already in your path. This can be fixed by adding a period (dot), which is the Unix short-cut for the current directory. This can be changed by going to your home directory. This should contain '.profile'. Use an editor, such as vi, to open, change, and save. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - As always, be careful what you do while logged in as root.
如果你输入一条命令,并看到“找不到命令”的出错信息,这可能意味着保存可执行文件的目录没有添加到路径中。本文教你如何找到文件的完整路径,显示Path环境变量,在必要时向路径添加新目录。 步骤 - 1. 找到文件的完整路径。如果你需要找到系统上文件的绝对路径,可以使用find命令。假设你需要找到一个名为fun的程序的完整路径: - 输入find / -name "fun" –type f print,并按Enter。 - 无论你在哪个目录中,进行这项操作都会显示名为fun的文件的完整路径。 - 如果fun在名为/games/awesome的目录中,你就会在命令结果中看到/games/awesome/fun。 - 输入find / -name "fun" –type f print,并按Enter。 - 2. 显示path环境变量。当你输入命令时,shell将在路径指定的目录中查找它。你可以使用echo $PATH来查找shell设置了哪些目录,从而查看可执行文件。操作方法如下: - 在“命令提示符”中输入echo $PATH,并按Enter。 - 结果应该是这样的:usr/local/bin:/usr/sbin:/usr/bin:/sbin:/bin - 这个输出结果是存储可执行文件的目录列表。如果你试图运行一个不在路径目录中的文件或命令,你会收到一个出错信息,显示找不到命令。 - 在“命令提示符”中输入echo $PATH,并按Enter。 - 3. 向路径中添加新目录。假设你想运行一个名为fun的文件。通过运行find命令,你发现它位于一个名为/games/awesome的目录中。但/games/awesome目录并不在路径中,你不想仅仅为了运行游戏而输入完整的路径。要想将它添加到路径,方法如下:[1] 研究来源 - 输入export PATH=$PATH:/games/awesome,并按Enter。 - 现在,你只需在命令行中输入它的名称(而不是/games/awesome/fun),并按Enter就可以运行fun。 - 这个更改只影响当前shell。如果你打开一个新的终端窗口,或在其他地方登录,就必须重新添加路径。要永久保存你做出的更改,那就将这个命令添加到shell的配置文件中,例如.bashrc、.cshrc等。 - 输入export PATH=$PATH:/games/awesome,并按Enter。 小提示 - 默认情况下,shell不会在Unix类型的操作系统(BSD、Linux等)中搜索当前目录,除非它已经在路径中。可以通过添加句点(dot)来解决这个问题,句点是当前目录的Unix快捷方式。你可以前往主目录进行更改。目录应该包含'.profile'。使用编辑器(如vi)打开、更改和保存。 警告 - 和往常一样,以root用户登录时要谨慎操作。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách chặn tất cả cuộc gọi đến trên điện thoại Android. Đối với những thiết bị Android tiêu chuẩn, bạn có thể chặn cuộc gọi bằng ứng dụng trình quay số. Với Samsung Galaxy và Google Pixel, bạn có thể tiến hành bằng cách kích hoạt chế độ Do Not Disturb (Không làm phiền). Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trên Android 8.1 và 9.0 - 1. Mở ứng dụng Phone (Điện thoại). Ứng dụng có biểu tượng ống nghe điện thoại và thường nằm cuối màn hình home. - Có nhiều phiên bản của ứng dụng Phone, vì thế tên và vị trí của tùy chọn có thể khác nhau. - 2. Nhấn vào biểu tượng ⁝ ở gần góc trên bên phải màn hình. Một trình đơn sẽ bật lên. - 3. Nhấn vào Call Settings (Cài đặt cuộc gọi). Đây là tùy chọn thứ tư trong trình đơn bật lên. - 4. Nhấn vào tùy chọn Calls (Cuộc gọi) nằm gần giữa trình đơn. - 5. Nhấn vào Call barring (Chặn cuộc gọi). Tùy chọn này nằm gần cuối trình đơn. - 6. Nhấn vào ô “All incoming calls” (Tất cả cuộc gọi đến). Dấu tích sẽ hiện ra trong ô này, đồng thời thiết bị sẽ yêu cầu bạn nhập mã. - 7. Nhập mã 4 ký tự. Nếu bạn không chắc thì có thể thử 0000, hoặc gọi cho nhà cung cấp để hỏi. - 8. Nhấn vào OK. Vậy là tất cả cuộc gọi đến sẽ bị chặn. - Để bỏ chặn cuộc gọi sau đó, hãy trở lại màn hình này và bỏ dấu tích khỏi ô “All incoming calls”. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trên Samsung Galaxy - 1. Mở Settings - Nếu bạn đang sử dụng chủ đề khác trên thiết bị Samsung Galaxy thì có thể ứng dụng Settings sẽ không phải là biểu tượng bánh răng. - 2. Nhấn vào Sound and vibration (Âm thanh và rung). Tùy chọn này nằm thứ hai trong trình đơn Settings, bên cạnh là biểu tượng chiếc loa. - 3. Cuộn xuống và nhấn vào công tắc - Để tùy chỉnh chế độ Do Not Disturb, hãy nhấn vào Do not disturb trong trình đơn Settings, sau đó chọn Allow exceptions (Cho phép ngoại lệ). Chọn Custom (Tùy chỉnh) và nhấn vào nút công tắc để cho phép những tính năng mà bạn muốn. Bạn có thể cho phép chuông báo sự kiện và tác vụ, lời nhắc và những người gọi lặp lại. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể cho phép cuộc gọi và tin nhắn đến từ danh bạ hoặc liên hệ yêu thích. - Bạn còn có thể kích hoạt chế độ Do Not Disturb từ trong trình đơn truy cập nhanh. Để truy cập trình đơn Quick Access, hãy vuốt xuống từ đẩu màn hình bằng hai ngón tay. Danh sách biểu tượng truy cập nhanh sẽ hiện ra, bạn có thể vuốt sang trái hoặc phải trên những biểu tượng để xem tất cả các trang. Tìm và nhấn vào nút "Do Not Disturb" với biểu tượng hình tròn có đường thẳng xuyên qua. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Trên Google Pixel - 1. Mở Settings - Nếu bạn đang sử dụng chủ đề khác trên thiết bị Google Pixel thì có thể ứng dụng Settings sẽ không phải là biểu tượng bánh răng. - 2. Nhấn vào Sound (Âm thanh). Đây là tùy chọn thứ hai nằm trong trình đơn Settings, cạnh biểu tượng loa. - 3. Nhấn vào Do Not Disturb. Tùy chọn này nằm trong trình đơn cài đặt Sound, bên dưới các thanh âm lượng. [1] Nguồn nghiên cứu - 4. Cuộn xuống và nhấn vào Turn on now (Bật ngay bây giờ). Nút màu xanh này nằm cuối trang Do Not Disturb. Chế độ Do Not Disturb sẽ được kích hoạt. - Trình đơn Do Not Disturb cũng cho phép bạn tùy chỉnh chế độ Không làm phiền. Bạn có thể nhấn vào Calls (Cuộc gọi) và chọn Allow Calls (Cho phép cuộc gọi) để truy cập những tùy chọn nhằm cho phép cuộc gọi từ danh bạ, liên hệ được đánh dấu sao, cuộc gọi lặp lại hoặc không cho phép cuộc gọi nào. - Để cho phép tin nhắn, sự kiện hoặc lời nhắc, bạn nhấn vào Messages, Events, & Reminders trong khi chọn nếu muốn cho phép những trường hợp này.[2] Nguồn nghiên cứu - Nhấn vào Duration (Khoảng thời gian) để lên lịch khoảng thời gian mà thiết bị sẽ đi vào chế độ Do Not Disturb.
A simple guide to blocking calls when you don't want to be bothered This wikiHow teaches you how to block all incoming phone calls on an Android. On standard Android devices, you can block calls using the phone dialer app. On Samsung Galaxy and Google Pixel, you can block all incoming calls by activating Do Not Disturb mode. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using Android 8.1 and 9.0 - 1. Open the Phone app. It’s the phone receiver icon that’s usually at the bottom of the home screen. - There are many versions of the Phone app, so the names and locations of options may vary. - 2. Click ⁝. It’s near the top-right corner of the screen. This displays a pop-up menu. - 3. Click Call Settings. It's the fourth option in the pop-up menu. - 4. Tap Calls. It’s near the center of the menu. - 5. Tap Call barring. It’s near the bottom of the menu. - 6. Tap the “All incoming calls” box. A check mark will be placed in the box and you’ll be asked to enter a code. - 7. Enter the 4-digit code. If you’re unsure of the code, try 0000. If this doesn’t work, call your provider to request the code. - 8. Tap OK. All incoming calls are now blocked. - To unblock calls later, return to this screen and remove the checkmark from the box. Method 2 Method 2 of 3: Using Samsung Galaxy - 1. - 2. Tap Sound and vibration. It's the second option in the Settings menu. It's next to an icon that resembles a speaker. - 3. Scroll down and tap the toggle switch - To customize the Do Not Disturb mode, tap Do not disturb in the Settings menu, then tap Allow exceptions. Select Custom and then tap the toggle switch for what you want to allow. You can allow events and task alerts, reminders, and repeat callers. You can also allow calls and messages from contacts, or favorite contacts. - You can also activate Do Not Disturb mode from the quick access menu. To access the Quick Access menu, swipe down from the top of your screen with two fingers. This displays the quick access icons. Swipe left and right on the icons to view all pages. Tap the "Do Not Disturb" icon. It has a circle with a line through it. Method 3 Method 3 of 3: Using Google Pixel - 1. - 2. Tap Sound. It's the second option in the Settings menu. It's next to an icon that resembles a speaker. - 3. Tap Do Not Disturb. It's below the sound bars and in the Sound settings menu. [1] Research source - 4. Scroll down and tap Turn on now. It's the blue button at the bottom of the Do Not Disturb page. This turns on Do Not Disturb mode. - The Do Not Disturb menu also allows you to customize the Do Not Disturb mode. Tap Calls and then Allow Calls to access options to allow calls from contacts, starred contacts, repeat calls, or none. - To allow messages, events, or reminders, tap Messages, Events, & Reminders in the select if you want to allow messages, events, and/or reminders.[2] Research source - Tap Duration to schedule how long your device remains in Do Not Disturb mode. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách lên kế hoạch cho lời nhắc trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng Android. Cả ứng dụng Google và Android Clock (đồng hồ được tích hợp sẵn) đều rất hiệu quả trong việc đặt kế hoạch cho lời nhắc trên thiết bị Android, ngoài ra bạn còn có thể sử dụng Google Calendar để lên lịch lời nhắc cho tất cả tùy chọn được kết nối với Google. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng Google - 1. Mở Google. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng Google hình chữ "G" màu đỏ, vàng, xanh lá và xanh dương trên nền trắng. - Ứng dụng Google được cài đặt sẵn trên hầu hết thiết bị Android. - 2. Nhấn vào nút hình ☰ ở góc dưới bên phải màn hình. Trình đơn Settings (Cài đặt) sẽ hiện ra. - 3. Nhấn vào Reminders (Lời nhắc). Tùy chọn này nằm gần đầu trình đơn. - 4. Nhấn vào dấu + ở góc dưới bên phải màn hình. Mẫu lời nhắc mới sẽ hiện ra giữa màn hình. - 5. Thêm tiêu đề. Nhấn vào khung văn bản "Title" (Tiêu đề), sau đó nhập nội dung mà bạn muốn sử dụng làm tiêu đề lời nhắc. - 6. Nhấn vào ô đánh dấu "Time" (Thời gian). Tùy chọn nằm dưới phần "Title". - Hoặc, bạn có thể chọn "Place" (Địa điểm) cho lời nhắc, nhưng như vậy thì lời nhắc sẽ chỉ báo một lần khi bạn đến nơi chứ không theo thời gian cụ thể trong ngày. - 7. Thiết lập chi tiết lời nhắc. Bạn có thể thay đổi những chi tiết sau đây ở cuối trình đơn của lời nhắc : - Date (Ngày) — Nhấn vào Date, sau đó chọn ngày trong trình đơn thả xuống hoặc nhấn vào Set date... (Thiết lập ngày) để chọn ngày cụ thể. - Time — Nhấn vào Time, sau đó chọn thời gian trong trong trình đơn thả xuống hoặc nhấn vào Set time... (Thiết lập thời gian) để chọn thời gian cụ thể. - Repeat (Lặp lại) — Nếu bạn muốn lời nhắc lặp lại, hãy nhấn vào Repeat, sau đó nhấn vào công tắc REPEAT WEEKLY (Lặp lại hàng tuần) màu xám và nhấn vào ngày mà bạn muốn lời nhắc sẽ lặp lại. - 8. Nhấn vào dấu - Lời nhắc sẽ sử dụng âm thanh thông báo mặc định của thiết bị Android khi được kích hoạt. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng đồng hồ trên Android - 1. Mở ứng dụng Clock (Đồng hồ) trên thiết bị Android. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng Clock hình đồng hồ màu trắng/xanh với kim màu đen/trắng. Ứng dụng này thường nằm trong App Drawer và màn hình Home. - 2. Nhấn vào thẻ ALARM ở góc trên bên trái màn hình.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Nhấn vào dấu + ở góc dưới bên phải màn hình. Giao diện báo thức sẽ hiện lên. - 4. - 5. Chỉ định thời gian. Vuốt trên số giờ và phút có sẵn cho đến khi bạn chọn được thời gian phù hợp, sau đó chọn AM (sáng) hoặc PM (chiều). - Nếu bạn sử dụng định dạng 24 giờ thì không cần chọn AM hay PM. - 6. Chọn ngày cần lặp lại nếu cần thiết. Nếu bạn muốn lời nhắc áp dụng nhiều lần thay vì chỉ một lần đã chọn, hãy nhấn vào tên viết tắt của các ngày mà bạn muốn báo thức lặp lại. - Chẳng hạn, nếu bạn muốn lời nhắc báo vào thứ ba (Tuesday) và thứ năm (Thursday) mỗi tuần, bạn nhấn vào các tùy chọn chữ T trong phần "Repeat". - 7. Thêm tên. Nhấn vào Alarm name (Tên báo thức), sau đó nhập tên của lời nhắc vào rồi nhấn OK. - Chẳng hạn, với lời nhắc về buổi gặp mặt công việc, bạn cần nhập Hẹn buổi trưa và đặt báo thức vào lúc 11:00. - Bạn cũng có thể điều chỉnh những tùy chọn khác như báo thức có rung hay không, chọn chuông hoặc độ rung cho báo thức trước khi tiếp tục. - 8. Nhấn vào SAVE (Lưu) ở đầu màn hình. Báo thức sẽ được lưu và kích hoạt cho ngày giờ mà bạn đã chọn. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng Google Calendar - 1. - 2. Mở Google Calendar. Nhấn vào OPEN (Mở) trên Google Play Store, hoặc nhấn vào biểu tượng ứng dụng Google Calendar màu xanh và trắng. - 3. Thông qua các thiết lập của Google Calendar. Vuốt qua các trang hướng dẫn ban đầu, sau đó nhấn vào GOT IT (Đã hiểu) ở cuối trang hướng dẫn cuối cùng và nhấn vào ALLOW (Cho phép). - 4. Chọn ngày. Nhấn vào số ngày mà bạn muốn lên kế hoạch cho lời nhắc. - 5. Nhấn vào dấu + ở góc dưới bên phải màn hình. Một trình đơn sẽ bật lên. - 6. Nhấn vào Reminder trong trình đơn bật lên. Cửa sổ Reminder sẽ hiện ra. - 7. Nhập lời nhắc. Nếu bàn phím của thiết bị Android không bật lên, bạn nhấn vào khung văn bản "Remind me to..." (Nhắc tôi về), sau đó nhập tên lời nhắc vào. - 8. Nhấn vào DONE ở đầu màn hình. - 9. Nhập chi tiết cho lời nhắc. Bạn có thể thay đổi những tùy chọn sau: - All-day (Cả ngày) — Nhấn vào công tắc "All-day" màu xanh để tắt tính năng cả ngày nếu sự kiện của bạn diễn ra vào một thời gian cụ thể, hoặc nhấn vào công tắc "All-day" màu xám (nếu cần thiết) khi lời nhắc của bạn báo về sự kiện diễn ra cả ngày. - Time — Nếu bạn đã tắt nút "All-day" thì nhấn vào đây để chọn thời gian mới, sau đó nhấn OK. - Repetition (Lặp lại) — Nếu bạn muốn lời nhắc lặp lại thì nhấn vào tùy chọn Does not repeat (Không lặp), sau đó chọn một tùy chọn từ trong trình đơn. Bạn cũng có thể nhấn Custom... (Tùy chỉnh) ở cuối trình đơn và chọn ngày cụ thể. - 10. Nhấn vào SAVE ở đầu cửa sổ lời nhắc. Lời nhắc của bạn trên Google Calendar sẽ được lên kế hoạch. - Lời nhắc sẽ hiển thị trên mọi ứng dụng Google Calendar của thiết bị Android mà bạn đăng nhập tài khoản Google Account. - Google Calendar sẽ sử dụng âm thanh thông báo mặc định của thiết bị Android khi lời khắc được kích hoạt. Lời khuyên - Có nhiều ứng dụng lên kế hoạch của bên thứ ba mà bạn có thể cài đặt nếu như bạn không muốn sử dụng ứng dụng Clock hoặc Google của Android. Đa số các ứng dụng này đều yêu cầu một số hình thức trả phí theo thuê bao hoặc mua một lần. Cảnh báo - Khi bạn sử dụng ứng dụng Clock để lên kế hoạch lời nhắc, hãy kiểm tra để chắc chắn mình đã chọn chế độ AM/PM phù hợp.
null
这篇文章将教你如何在安卓手机或平板上创建提醒。安卓设备上安装的两款谷歌应用程序和内置的时钟应用程序都可以高效地创建日程和提醒,你可以使用谷歌日历为所有谷歌相关地事项设置提醒。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 使用谷歌 - 1. 打开谷歌,点击谷歌应用程序图标,图标是白色的背景,上面有一个蓝色的字母“G”,系着红、黄和绿颜色的条带。 - 大多数安卓设备都预装有谷歌应用程序。 - 2. 点击☰按钮。它位于屏幕右下角,点击它,打开“设置”菜单。 - 3. 点击提醒。这个选项位于菜单上方。 - 4. 点击+按钮。它位于屏幕右下角。点击后,屏幕中央出现一个新的提醒模板。 - 5. 添加标题。点击“标题”文本框,输入提醒的标题。 - 6. 点击“时间”选框,位于“标题”部分下方。 - 你也可以给提醒设置“位置”,这样当你到达设置的地点时,设备就会弹出对应的提醒,而不是在某一天的特定时间点提醒你。 - 7. 设置提醒细节。你可以在菜单底部更改提醒的相关细节: - 日期 — 点击日期,然后从下拉菜单里选择一个日期,或者点击设置日期...来选择一天。 - 时间 — 点击时间,然后从下拉菜单里选择一个时间,或者点击设置时间...来选择特定的时间。 - 重复 — 如果你想要设置重复提醒,请点击重复,然后点击灰色的每周重复开关,点击你想要重复提醒的日子。 - 8. 方法 2 方法 2 的 3: 使用安卓设备的闹钟 - 1. 打开安卓设备的闹钟程序。点击闹钟应用程序图标,图标是一个白色或蓝色的圆圈,上面有黑色或白色的秒针和时针。程序通常位于应用程序抽屉或主屏幕上。 - 2. 点击闹钟选项卡。它位于屏幕左上角。[1] 研究来源 - 3. 点击+按钮。它位于屏幕右下角,点击它进入闹钟界面。 - 4. - 5. 选定时间。滚动时和分钟,选择合适的时间,然后选择AM或PM。 - 如果使用24小时制,就不需要选择AM或PM。 - 6. 如果需要的话,选择重复的日期。如果想要一次设置多天的提醒,那么点击你想要重复提醒的日子。 - 例如,如果你希望每周周二和周四提醒你,请点击“重复”部分里的两个T选项。 - 7. 添加名字。点击闹钟名称,然后输入提醒名称,点击确定。 - 如果设置会议提醒,你可能需要输入中午会议,并将闹钟设置为11:00。 - 你也可以调整其它选项,如:允许瞌睡、设置铃声和振动。 - 8. 点击保存。它位于屏幕顶部。点击它,保存闹钟,它会在选定的日期和时间提醒你。 方法 3 方法 3 的 3: 使用谷歌日历 - 1. - 2. 打开谷歌日历。点击谷歌应用程序商店里的打开按钮,或者点击蓝白色的谷歌日历图标。 - 3. 浏览谷歌日历设置。浏览新手教程页面,点击教程页面最后一页底部的获取它按钮,然后弹出提示时点击允许按钮。 - 4. 选择日期。点击你想要设置提醒的日期。 - 5. 点击+按钮。它位于屏幕右下方,点击它出现弹出菜单。 - 6. 点击提醒。它位于弹出菜单中。点击它,打开提醒窗口。 - 7. 输入提醒。如果没有弹出安卓设备菜单,请点击“提醒我...”文本框,输入提醒名称。 - 8. 点击完成。它位于屏幕顶部。 - 9. 设定提醒细节。你可以更改以下选项: - 所有日期 — 如果你想要在特定时间提醒你,请点击蓝色的“所有日期”开关,关闭它。如果你希望每天提醒你,请点击灰色的“所有日期”开关。 - 时间 — 如果关闭了“所有日期”开关,请点击时间,然后选择一个新时间,点击确定按钮。 - 重复 — 如果你想要重复提醒,请点击不要重复选项,在菜单中选择“重复”选项。你也可以点击菜单底部的自定义...来选择特定日期。 - 10. 点击保存。它位于提醒窗口的顶部。在谷歌日历中保存提醒。 - 当你在安卓设备上登录谷歌账户时,提醒就会出现在谷歌日历程序里。 - 激活提醒后,它会用安卓设备默认的通知声音来提醒你。 小提示 - 如果你不想使用安卓闹铃或谷歌应用程序,可以选择安装其它第三方提醒应用程序。大部分应用程序都需要支付费用、订阅程序或一次性购买。 警告 - 当你使用闹钟程序来设置提醒时,请确认AM/PM选项是否正确。
Gà nướng là một món ăn hấp dẫn và dễ thực hiện. Gia đình của bạn sẽ thích thú và muốn được ăn món ngon này mỗi ngày. Hãy xem hướng dẫn sau để biết cách nướng ức gà, đùi gà hoặc gà nguyên con. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Nướng Gà Nguyên con - 1. Bật lò nướng ở nhiệt độ 200°C. Nếu bạn sử dụng lò nướng đối lưu, hãy làm nóng lò trước ở nhiệt độ 190°C. - 2. Rửa thịt gà bằng nước lạnh. Nên nhớ rửa sạch bên trong bụng của con gà. Nếu trong bụng của con gà vẫn còn những phần nội tạng, hãy lấy ra ngay lúc này. Việc rửa thịt gà bằng nước lạnh rất quan trọng vì rửa bằng nước ấm sẽ tạo cơ hội cho vi khuẩn phát triển. - 3. Cho gà ra đĩa và dùng khăn giấy thấm khô nước càng khô càng tốt. Khi thịt gà ráo nước thì nướng sẽ ngon hơn. Vì nếu có quá nhiều nước, thì bạn sẽ biến nó thành món gà hấp chứ không phải gà nướng.[1] Nguồn nghiên cứu - 4. Nhồi vào trong bụng gà nửa quả hành tây (bước này không bắt buộc). Bạn cũng có thể cho vào ¼ quả chanh, một quả táo hoặc các loại rau thơm. Những gia vị này sẽ làm tăng hương vị bên trong thịt gà. Bạn cũng có thể rắc một ít muối và tiêu vào đó. Sau đó cột hai đùi gà lại bằng loại dây dùng trong nấu nướng. - 5. Tẩm rau thơm và gia vị ở phía ngoài của thịt gà. Lúc này bạn cũng có thể dùng dầu ô liu, mỡ hoặc bơ để phết đều lên bề mặt da gà. Đừng quên rắc thêm một ít muối và tiêu. Bạn nên nhớ phủ đều gia vị lên khắp bề mặt gà. - 6. Cho gà (đã được đặt trên khay) vào lò nướng. Bạn nên đảm bảo lò nướng đạt nhiệt độ 200°C. Sau đó, nướng gà trong khoảng 50 đến 60 phút, đối với con gà nặng 1 đến 1.5 kg.[2] Nguồn nghiên cứu - Một lựa chọn khác là dùng giấy bạc bao phủ cả khay nướng và gà. Nướng thịt gà đã được phủ kín trong 60 phút. Sau đó, lấy giấy bạc ra và tiếp tục nướng thêm 20-30 phút hoặc đến khi cạn nước. Cách này sẽ làm cho phần da gà được giòn. - 7. Lấy gà ra khỏi lò nướng sau khi nướng xong. Để thịt gà nguội trong 15 phút trước khi chặt thành miếng. Đừng quên cắt sợi dây được cột ở đùi gà. - 8. Giữ lại phần mỡ gà đọng lại trong khay khi bạn lấy gà ra. Vì bạn có thể dùng nó đó để nấu canh gà hoặc làm nước sốt. - 9. Hoàn tất. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Nướng Ức gà - 1. Bật lò nướng và làm nóng lò ở nhiệt độ 170°C.[3] Nguồn nghiên cứu - 2. Rửa ức gà. Chỉ dùng nước lạnh để rửa vì nước ấm có thể làm sản sinh vi khuẩn. Dùng khăn giấy thấm khô nước trên thịt gà để da gà được giòn sau khi nướng xong. - 3. Tẩm gia vị cho ức gà. Bạn có thể phết dầu ô liu và rắc thêm các loại rau thơm lên thịt gà hoặc dùng bột gia vị pha sẵn tùy vào sở thích của bạn. Rắc một ít muối và tiêu lên thịt gà để tăng thêm mùi vị. Để ướp đều gia vị cho thịt gà, bạn có thể cho dầu và gia vị vào một túi nhựa có khóa kéo. Sau đó, cho ức gà vào, đóng lại và lắc đến khi thịt gà được phủ đều gia vị. - Bạn cũng có thể sử dụng nước ướp thịt. Chọn loại nước ướp mà bạn thích, sau đó cho thịt gà vào ướp trong vài giờ. Ướp thịt qua đêm để có mùi vị đậm đà. - 4. Cho ức gà vào khay nướng. Nhớ đặt sao cho ức gà nằm ngay ngắn trên khay và không chồng chéo lên nhau (có nghĩa là chỉ xếp một lớp ức gà trên khay). - 5. Nướng ức gà trong khoảng 35 đến 45 phút. Khi nước trong khay cạn, có nghĩa là thịt đã chín. Nếu bạn có nhiệt kế thực phẩm, hãy dùng để đo xem nhiệt độ bên trong thịt gà đã đạt đến 70°C chưa.[4] Nguồn nghiên cứu - 6. Lấy ức gà ra khỏi lò nướng. Nếu bạn không chắc thịt gà đã chín hay chưa, hãy cắt một miếng nhỏ để kiểm tra. Nếu bạn thấy thịt còn hồng, thì để thịt vào lò và nướng tiếp. Nếu thịt đã chín thì để nguội trong 5 phút trước khi ăn. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Nướng Đùi gà - 1. Bật lò nướng và làm nóng lò ở nhiệt độ 230°C. - 2. Rửa đùi gà bằng nước lạnh. Dùng khăn giấy để lau thật khô nước còn trên da gà để da được vàng và giòn sau khi nướng. - 3. Tẩm gia vị vào đùi gà. Bạn có thể dùng bất kỳ gia vị hoặc loại dầu nào bạn thích. Đừng quên rắc thêm muối và tiêu. - Để có một món đùi gà tốt cho sức khỏe, bạn có thể thoa một ít dầu ô liu rồi rắc thêm muối, tiêu và cỏ xạ hương lên thịt. - Để đùi gà có lớp da giòn, bạn có thể trộn ½ bát bột mì với muối, tiêu, bột tỏi và bất kỳ loại rau thơm nào bạn thích (nêm tùy theo khẩu vị). Phết bơ hoặc dầu ô liu lên đùi gà và sau đó lăn thịt vào bột.[5] Nguồn nghiên cứu - 4. Đặt đùi gà vào khay nướng hoặc giấy nướng. Nên nhớ đừng để đùi gà chồng lên nhau. Cho thịt gà vào lò nướng khi lò đã đạt đủ độ nóng. - 5. Nướng đùi gà trong 35 đến 40 phút. Quá trình nướng sẽ hoàn tất khi khay cạn nước. Bạn có thể ghim nhiệt kế thực phẩm vào phần dày nhất của đùi gà để kiểm tra. Nhiệt độ đo được nên là 70°C. Lời khuyên - Gà nướng hoặc gà quay đều giống nhau. Nếu bạn muốn thử những công thức khác, bạn có thể tìm bằng từ khóa "gà nướng" và "gà quay". - Thịt gà trắng như ở phần ức chín nhanh hơn phần thịt có màu sẫm. - Hãy điều chỉnh thời gian chế biến nếu bạn có lượng gà nhiều hơn hoặc ít hơn những gì được hướng dẫn trong bài viết này.. Cảnh báo - Luôn nhớ dùng nước ấm để rửa tay, bề mặt bếp và các dụng cụ nhà bếp được sử dụng trong quá trình chế biến thịt gà. Vì trong thịt gà sống có thể có chứa vi khuẩn như Salmonella. Những thứ bạn cần - Muối - Tiêu - Các loại gia vị, rau thơm, nước ướp thịt và dầu (không bắt buộc) - Bột mì (dành cho cánh gà) - Dây dùng trong nấu nướng - Khay nướng - Khăn giấy - Nhiệt kế thực phẩm
null
不管你是超级大厨还是烹饪新手,烤鸡是很容易上手的家常菜,制作时间也很短。参考一下下文,在一小时内你就可以享受美味的烤鸡。烤鸡的方法多样,方法不同,烤制时间也不同,我们列举出了3种方法。 素材 - 1只整鸡(3-4磅),切块(可选) - 初榨橄榄油 - 盐和胡椒 - 其他调味料(可选) - 烤盘 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 第一种方法:烤整只鸡 - 1. 把烤箱预热到230° C。 如果你的烤箱是对流烤箱,那么218° C就可以了。 - 2. 用冷水把鸡洗干净。 确保洗干净内腔,取出鸡的气囊、内脏, 洗净后轻拍擦干。 - 3. 在鸡的表面均匀抹上橄榄油。 3磅的鸡约需要两勺橄榄油(或黄油)。 - 4. 在鸡表面涂上盐和胡椒入味。 你还可以根据自己的口味在此时加入其他的香草和调味料。 - 5. 把1-2个柠檬,切半,放入鸡的内部(可选)。 柠檬能给烤鸡带来清香的气味,让烤鸡更加多汁。 - 6. 把鸡放在烤盘上。在烤盘上铺上足够的铝箔纸,以方便后续的清理。 - 7. 用棉线把鸡的腿紧紧绑在一起。这样更有利于烤制。(一般来讲,鸡胸肉比鸡腿更容易熟,这样在鸡腿肉烤好时,鸡胸肉就变老了) - 8. 烤制20分钟,把温度调至204°C。 再烤制40分钟,直至鸡的内部温度到达85°C-90°C。 - 9. 当鸡烤好后,把鸡从烤箱中拿出来,并盖上铝箔纸,等待15分钟, 这样能防止汁液喷溅。 如果取出鸡后立刻切开的话,汁液会会让鸡肉的汁液流失,吃起来口感干干的。 - 10. 装盘享用! 方法 2 方法 2 的 3: 第二种方法:烤制切开的鸡 - 1. 预热烤箱到200° C,如果你用的是电烤箱或燃气烤箱,那么就预热到205°C。 如果你用的是对流热烤箱,那就预热到190°C。 - 2. 趁烤箱预热时准备烤制的鸡肉,如果你有一只整鸡,就把鸡翅、鸡大腿、鸡小腿等部分切开并洗干净,用卫生纸拍干。如果你用的是已经切开的鸡的部分,那就直接洗一下并擦干。 - 3. 在烤盘内倒约两茶匙橄榄油。 - 如果你想要节省清理的时间,就在烤盘内事先均匀铺好铝箔纸。 这样在烤完后,你只需要把铝箔纸扔掉就可以清理了。 - 4. 把鸡肉放在烤盘上,并均匀地抹上橄榄油。 - 5. 在烤盘内加入香草、香料或其他蔬菜(可选)。按照口味在鸡的表面抹上调味料和香草。 柠檬、洋葱、胡萝卜、大蒜、迷迭香、百里香、辣椒都可以为烤鸡提味。你可以参考一下食谱或网络,来找找灵感,看看有没有自己喜欢的组合。 - 6. 再稍微撒一点盐和胡椒或其他调味料调味。 - 7. 开始烤制。把烤盘放入预热的烤箱中,不要覆盖东西,烤制30分钟,再降低12度左右,再烤制30分钟。 - 8. 设定时间结束后,每5分钟检查一下鸡肉的情况,你可以用叉子去叉一下鸡肉。当汁液呈清澈状时,鸡肉就熟了。如果汁液还比较浑浊,那就再烤5分钟。 - 9. 把鸡肉从烤箱中拿出来后先静置一会儿,等5分钟,这样能让汁液充分被鸡肉吸收,吃起来更嫩而不是干硬。 - 10. 装盘享用! 方法 3 方法 3 的 3: 第三种方法:烤去脊骨鸡 - 1. 去脊骨。去脊骨鸡,顾名思义,就是你把鸡的脊骨剃掉,让鸡能够被平铺在盘子上。去脊骨鸡肉的烤制时间比较短,而且很多人认为,由于禽类的身体构造,去烤脊骨鸡比烤普通鸡更多汁。 - 2. 预热烤箱到230° C。如果你使用的是对流热烤箱,那么218° C就可以了。 - 3. 用冷水把鸡彻底洗干净, 确保你已经取出了鸡的内脏和气囊,并把内腔洗净。洗净后擦干。 - 4. 开始去骨。先把鸡胸朝下放好。 - 用刀子给鸡去骨。切开鸡脊骨的一侧,顺着骨头走向切开。 - 同样方法切开脊骨另一侧,顺着走向切开,把脊骨剃除。 - 把鸡肉像书一样平铺开,让龙骨位于中心。龙骨感觉像软骨,看起来像是一个很颗的牙齿。 - 在去龙骨时,切开龙骨上面的薄膜,把手指放在龙骨下面,让龙骨弹出来。 - 把鸡肉翻过来,像蝴蝶一样把它翻开,鸡腿朝向你自己。 - 5. 把鸡放在烤盘上,在烤盘上铺一层铝箔纸来方便后续的清理。 - 6. 在鸡肉上滴上橄榄油,抹匀。3磅的鸡大概需要2茶匙的橄榄油(或黄油)。 - 7. 撒一点盐和胡椒,你也可以按照口味加入新鲜或干燥的香草和其他调味料。 - 8. 用232°C烤制45分钟,或是等到内部温度达到80°C-83°C也可以。 - 9. 等鸡烤好后,从烤箱中取出,盖上铝箔纸,静置10-15分钟。如果立刻切开鸡肉,会让汁液外溅流失,让鸡肉吃起来干干的。 - 10. 装盘享用! 小提示 - 你可以在烤鸡时顺便烤制土豆,洋葱或胡萝卜,这样就可以简单地准备一顿晚餐了。 在蔬菜上也抹上橄榄油,并在切蔬菜时尽量切成同样的大小,来防止烤制不均匀。 警告 - 烤制鸡肉时要小心,以避免沙门氏菌中毒。用不同的菜板和刀来切鸡和其他食物,(如蔬菜)。千万不要用棉布擦干鸡肉,而要用一次性丢弃的厨房纸巾,最后再用消毒巾擦一下鸡肉。如果你不喜欢消毒水的味道,那就用金酒或是伏特加酒兑成1:3的比例擦一下鸡肉,也可以起到消毒的作用。
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách dùng webcam của máy tính Windows và Mac để chụp ảnh. Bạn có thể sử dụng ứng dụng Camera trên Windows 10, hoặc Photo Booth trên Mac. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên Windows - 1. Bạn cần chắc rằng máy tính có webcam. Nếu là laptop có webcam tích hợp sẵn như thường thấy thì bạn có thể dễ dàng chụp ảnh. Còn nếu không, bạn cần cài đặt webcam cho máy tính trước khi tiếp tục. - 2. - 3. Nhập camera vào Start. Ứng dụng Camera trên máy tính sẽ được tìm, bạn sẽ có thể chụp ảnh bằng bất kỳ máy ảnh nào được kết nối. - 4. Nhấp vào Camera. Biểu tượng máy ảnh màu trắng này nằm đầu cửa sổ Start. Ứng dụng Camera của Windows sẽ mở ra. - 5. Chờ camera của máy tính bật lên. Đèn cạnh camera sẽ sáng lên khi thiết bị được bật, đồng thời bạn sẽ thấy mình trong cửa sổ ứng dụng Camera. - 6. Đưa máy tính về phía đối tượng bạn muốn chụp. Bạn sẽ thấy ảnh của đối tượng trên màn hình. - 7. Nhấp vào nút "Capture" hình máy ảnh cuối cửa sổ ứng dụng Camera. Ảnh sẽ được chụp và lưu vào ứng dụng Photographs của máy tính Windows. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên Mac - 1. - 2. Nhập photo booth vào Spotlight. Photo Booth trên máy tính Mac sẽ được tìm. - 3. Nhấp vào Photo Booth. Ứng dụng nằm đầu danh sách kết quả bên dưới thanh tìm kiếm Spotlight. Photo Booth sẽ mở ra trên máy tính Mac. - 4. Chờ camera của máy tính Mac bật lên. Khi camera bật, đèn màu xanh lá bên cạnh sẽ sáng lên. - Bạn sẽ thấy mình trên màn hình Photo Booth khi camera bật. - 5. Đưa máy tính Mac về phía đối tượng bạn muốn chụp. Mọi thứ hiện trên cửa sổ chính Photo Booth đều sẽ nằm trong ảnh, vì thế bạn có thể dựa vào những gì mình thấy trên cửa sổ Photo Booth mà thoải mái điều chỉnh nếu cần thiết. - 6. Nhấp vào nút "Capture" màu đỏ và trắng ở cuối trang. Ảnh sẽ được chụp và thêm vào ứng dụng Photos của Mac. - Hình ảnh cũng sẽ xuất hiện trên iPhone hoặc iPad nếu bạn đã bật Photo Stream. Lời khuyên - Máy tính Windows 7 đòi hỏi bạn dùng ứng dụng riêng của camera (chẳng hạn, camera được giám sát bởi CyberLink YouCam có ứng dụng tên là "YouCam" hoặc tương tự). Nếu bạn không biết chắc tên camera, hãy thử gõ "camera" vào Start, hoặc tra cứu số hiệu của máy tính để biết loại camera được tích hợp. - Photo Booth có sẵn nhiều bộ lọc và hiệu ứng mà bạn có thể áp dụng để chỉnh ảnh khi chụp. Cảnh báo - Hình chụp bởi webcam có chất lượng thấp hơn nhiều so với ảnh chụp bằng smartphone, máy tính bảng và máy ảnh kỹ thuật số (DSLR).
null
这篇文章将教你如何使用Windows或Mac电脑的摄像头拍摄照片。你可以在Windows 10系统中使用相机程序拍照,也可以使用Mac电脑的“Photo Booth”应用程序来拍照。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 在Windows电脑上 - 1. 确保你的电脑带有摄像头。如果笔记本电脑上有内置摄像头,那你就能轻松地拍摄照片。如果没有,你需要在进行下一步之前先安装摄像头。 - 2. - 3. 在开始菜单里输入相机。搜索电脑里的相机应用程序,它能用笔记本上的摄像头拍摄照片。 - 4. 点击相机图标。它位于开始窗口的顶部,是一个白色的相机形状的图标。 - 5. 等待程序打开笔记本的摄像头。打开摄像头之后,旁边的小灯会亮起来,你应该能在相机程序窗口里看到自己。 - 6. 将你想要拍摄的东西面朝笔记本,放到摄像头前面。应该能在屏幕上看到你想要拍摄的画面。 - 7. 点击“拍摄”按钮。相机形状的图标位于相机程序窗口的底部。接着会拍摄照片,并将它保存到Windows电脑照片应用程序里。 方法 2 方法 2 的 2: 在Mac电脑上 - 1. - 2. 在“Spotlight”中输入photo booth。这会在电脑里搜索“Photo Booth”应用程序。 - 3. 点击Photo Booth。它位于搜索结果的顶部,点击它打开程序。 - 4. 打开笔记本摄像头。打开后,摄像头旁边会亮起绿灯。 - 打开摄像头后,应该能看到自己出现在程序界面中。 - 5. 将你想要拍摄的东西面朝笔记本,放到摄像头前面。Photo Booth主窗口中出现的画面就是拍摄到的照片画面,可以根据你的需要调整照片画面。 - 6. 点击“拍摄”按钮。这个红白相机按钮位于页面底部。点击它,拍摄照片,并将照片保存到Mac电脑的照片应用程序里。 - 如果启用了iPhone或iPad的照片流功能,那么照片也会出现在iPhone或iPad上。 小提示 - Windows 7电脑需要你安装相机对应的拍摄程序才能拍摄照片(如:CyberLink YouCam相机需要安装名为“YouCam”程序等。如果不确定相机名称,只需要在开始菜单里输入“相机”,然后查看电脑机型,确定电脑使用的摄像头类型。 - Photo Booth程序带有许多滤镜和其它效果,你可以使用它们来调整照片。 警告 - 一般来说,笔记本摄像头拍摄的照片画质比不上智能手机、平板或单反相机拍摄的照片。
WikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách xóa lịch sử duyệt web trên iPad. Bạn có thể thực hiện điều này trên trình duyệt Safari, Chrome và Firefox. Bạn cũng có thể xóa tin nhắn nếu muốn “dọn dẹp” lịch sử tin nhắn của mình. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Safari - 1. - 2. Cuộn xuống và nhấn vào Safari. Tác vụ nằm ở khoảng 1/3 trang Cài đặt. Bảng chọn của Safari sẽ mở ra bên phải màn hình. - Chắc rằng bạn cuộn trên cánh trái màn hình để tìm đến được tùy chọn Safari. - 3. Cuộn xuống và nhấn vào Clear History and Website Data (Xóa Lịch sử và Dữ liệu Website). Nút này nằm cuối bảng chọn Safari. - 4. Nhấn vào Clear (Xóa) khi được hỏi. Lịch sử trình duyệt của Safari sẽ được xóa ngay. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Chrome - 1. Mở Google Chrome. Ứng dụng có biểu tượng trông giống một hình cầu với màu đỏ, xanh lá, vàng và xanh dương nằm trên nền trắng. - 2. Nhấn vào ⋮ ở góc trên bên phải màn hình. Một trình đơn thả xuống sẽ hiện ra. - 3. Nhấn vào Settings nằm gần dưới cùng của trình đơn thả xuống. Cửa sổ Cài đặt sẽ hiện ra. - 4. Nhấn vào Privacy (Riêng tư) nằm trong nhóm tùy chọn "Advanced" (Nâng cao) trên cửa sổ Settings. - 5. Nhấn vào Clear Browsing Data (Xóa Dữ liệu Trình duyệt) nằm cuối cửa sổ Privacy. - 6. Đánh dấu vào Browsing History (Lịch sử Trình duyệt). Đây là mục đầu tiên trong cửa sổ Clear Browsing Data. Nếu bạn thấy một dấu tích màu xanh dương nằm bên phải tùy chọn này thì có nghĩa là Browsing History đã được chọn. - Bạn cũng có thể đánh dấu để chọn những tùy chọn khác muốn xóa (ví dụ: Saved Passwords). - 7. Nhấn vào nút Clear Browsing Data màu đỏ, nằm gần cuối cửa sổ Clear Browsing Data. - 8. Nhấn vào Clear Browsing Data khi được hỏi. Lịch sử trình duyệt Google Chrome sẽ bị xóa khỏi iPad. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Firefox - 1. Mở Firefox. Ứng dụng có biểu tượng con cáo màu cam quấn quanh quả cầu màu xanh dương. - 2. Nhấn vào ☰ ở góc trên bên phải màn hình. Một trình đơn thả xuống sẽ hiện ra. - 3. Nhấn vào Settings bên dưới biểu tượng hình bánh răng nằm trong trình đơn thả xuống. - 4. Cuộn xuống giữa nhóm tùy chọn "Privacy" và nhấn vào Clear Private Data (Xóa Dữ liệu Riêng tư). - 5. Đảm bảo rằng thanh trượt "Browsing History" đang có màu cam. Nếu thanh trượt nằm bên phải "Browsing History" không phải màu cam, bạn hãy nhấn vào nó trước khi tiếp tục. - Bạn có thể nhấn vào những thanh trượt khác trên trang này để chọn các mục sẽ xóa như "Cache" (Bộ nhớ tạm thời) và "Cookies". - 6. Nhấn vào Clear Private Data nằm gần cuối cửa sổ Clear Private Data. - 7. Nhấn OK khi thông báo hiện ra. Lịch sử trình duyệt Firefox sẽ bị xóa khỏi iPad. Lời khuyên - Việc xóa lịch sử trình duyệt có thể cải thiện tốc độ iPad, đặc biệt là đối với những dòng máy cũ. Cảnh báo - Việc xóa lịch sử trình duyệt đối với một trình duyệt sẽ không ảnh hưởng gì đến những trình duyệt còn lại.
Delete your browser's search history with this simple guide This wikiHow teaches you how to delete your iPad's browsing history. You can do this in the Safari, Chrome, and Firefox browsers. It's also possible to delete messages if you want to clear your message history. Things You Should Know Steps Method 1 Method 1 of 3: Safari - 1. - 2. Scroll down and tap Safari. It's about a third of the way down the Settings page. This will open the Safari menu on the right side of the screen. - Make sure you scroll on the left side of the screen to reach the Safari option. - 3. Scroll down and tap Clear History and Website Data. This button is at the bottom of the Safari menu. - 4. Tap Clear when prompted. Doing so will delete your Safari browsing history. Method 2 Method 2 of 3: Chrome - 1. Open Google Chrome. This app icon resembles a red, green, yellow, and blue circle on a white background. - 2. Tap ⋮. You'll see this icon in the top-right corner of the screen. A drop-down menu will appear. - 3. Tap Settings. It's near the bottom of the drop-down menu. Doing so opens the Settings window. - 4. Tap Privacy. This option is in the "Advanced" group of options in the Settings window. - 5. Tap Clear Browsing Data. It's at the bottom of the Privacy window. - 6. Check Browsing History. This is the first item in the Clear Browsing Data window. If you see a blue checkmark to the right of this option, Browsing History is already checked. - You can check other items here (e.g., Saved Passwords) to select them for removal as well. - 7. Tap Clear Browsing Data. It's a red button near the bottom of the Clear Browsing Data window. - 8. Tap Clear Browsing Data when prompted. Doing so will delete your Google Chrome browsing history from your iPad. Method 3 Method 3 of 3: Firefox - 1. Open Firefox. This app's icon looks like an orange fox wrapped around a blue globe. - 2. Tap ☰. It's in the top-right corner of the screen. Doing so prompts a drop-down menu. - 3. Tap Settings. You'll find this beneath a gear-shaped icon in the drop-down menu. - 4. Scroll down and tap Clear Private Data. This is in the middle of the "Privacy" group of options. - 5. Make sure the "Browsing History" slider is orange. If the slider to the right of "Browsing History" isn't orange, tap it before continuing. - You can tap other sliders on this page to select items like "Cache" and "Cookies" for deletion. - 6. Tap Clear Private Data. It's near the bottom of the Clear Private Data window. - 7. Tap OK when prompted. Doing so clears your Firefox browsing history from your iPad. Tips - Deleting your browsing history can improve your iPad's speed, especially for older models. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Deleting the browsing history for one browser won't affect other browsers.
你是否曾经浏览了一些本不该浏览的内容?你是否希望将你的浏览历史藏起来不被别人看到?清除你的浏览记录是一项每个网络使用者都该知晓的必备技能,尤其是当你与别人共享你的iPad设备时,你更要注意信息隐私问题。具体的清除历史的步骤取决于你使用的浏览器。如果你也有此需求,赶紧阅读本文了解如何在iPad上清除Safari浏览器和Chrome浏览器中的浏览历史吧。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: Safari浏览器 - 1. 打开设置应用程序。它位于iPad设备的主屏幕上。点击应用程序图标来打开设置菜单。 - 2. 点击Safari。向下滚动设置列表,点击Safari。这会在右侧窗格中打开一列Safari选项。 - 3. 删除你的浏览历史。你可以点击“清除历史记录”按钮来删除你的浏览历史。接着,系统会询问你是否确认删除所有记录。确认后则无法撤销操作。 - 如果无法点击这个按钮,说明没有历史记录可以删除。你可能使用其它浏览器来进行浏览的,如Chrome。如果是这样的情况,请查阅下一部分。 - 4. 删除cookies数据。你可以点击“清除Cookies与网站数据”按钮来删除网站存放在你iPad设备中的cookies数据和其他缓存数据。这个按钮位于“清除历史记录”按钮下面。系统会询问你是否确认删除这些项目。 - 5. 在以后的日子里,使用无痕模式进行浏览。如果你发现自己经常需要删除自己的历史记录,那么你可以使用无痕模式来代替现在的浏览方式。当你使用无痕模式进行浏览时,Safari将不再存储任何浏览历史记录。如果想要启动无痕浏览,点击Safari工具栏的“+”图标来打开新的标签页。在新的标签页底部,点击“无痕浏览”按钮。接着,浏览器会询问你是否保留已打开的标签页。[1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: Chrome浏览器 - 1. 打开Chrome浏览器。你无法通过设置应用程序来删除Chrome的数据,你需要在Chrome浏览器应用中进行操作来删除Chrome浏览历史 。点击主屏幕上的Chrome图标来打开应用程序。 - 2. 点击菜单(☰)按钮。它位于屏幕的右上角位置。选择菜单中的“设置”选项。 - 3. 点击“隐私设置”按钮。它位于设置菜单的高级部分。这个菜单允许你删除与网络浏览相关的各类数据。 - 4. 删除你的浏览历史。点击“清除历史记录”按钮,删除你在Chrome中所有的浏览历史。你需要确认你的删除操作。 - 5. 删除其他浏览数据。如果你还想删除cookies、缓存数据和网站数据,你需要点击点击菜单中对应的清除选项。你也可以点击“清除所有数据”按钮来一次性删除所有数据。[2] 研究来源 - 6. 在以后的日子里,使用无痕模式进行浏览。如果你发现自己经常需要删除自己的历史记录,那么你可以使用无痕模式来代替现在的浏览方式。当你使用无痕模式进行浏览时,Chrome将不再存储任何浏览历史记录和网站Cookies。你可以点击菜单按钮(☰),选择“打开新的隐身窗口”,启用隐身模式。在这个选项卡下浏览的所有内容都不会被iPad设备记录下来。 小提示 - 点击“高级”,然后选择“网站数据”,就可以删除特定网站的数据。在这里你可以轻触编辑按钮并删除所列网站的数据。 - 你也可以在网站数据屏幕上轻触“删除所有网站数据”按钮,删除所有网站的信息。 警告 - 删除cookies和数据后,你会感觉到网页的浏览速度变慢,这是因为站点的加载速度变慢了并且登录信息也需要重新读取。 - 如果你和别人共享同一个iPad,那么在你每次浏览完网站后,你都应该清除Safari上的历史记录和cookies。
Trang wiki này sẽ hướng dẫn cách thay đổi ngôn ngữ mà Alexa nhận biết và đối thoại trên các thiết bị có hỗ trợ Alexa. Hiện nay, ngoài tiếng Anh còn có các ngôn ngữ được hỗ trợ là tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Trung và tiếng Nhật (và các ngôn ngữ khác sẽ sớm được bổ sung), tuy nhiên chúng không chỉ đơn thuần được bổ trợ bằng công cụ dịch thuật. Ngay từ đầu, Alexa sẽ được thiết kế dành riêng cho mỗi ngôn ngữ, do đó người bản ngữ sẽ trải nghiệm thật dễ dàng. Một số tính năng, chẳng hạn như Voice Purchasing (Mua bằng giọng nói), sẽ không hoạt động nếu chọn ngôn ngữ khác với khu vực mà bạn hiện đang sinh sống. Các bước - 1. Mở ứng dụng Alexa. Đó là ứng dụng màu xanh dương nhạt giống như bong bóng lời nói với đường viền màu trắng. - Nếu chưa cài đặt ứng dụng, bạn có thể tải xuống ứng dụng Alexa trên điện thoại Android từ Google Play Store hoặc trên iPhone qua App Store và đăng nhập bằng địa chỉ email và mật khẩu vào tài khoản Amazon của bạn. - 2. Nhấn vào biểu tượng bánh răng. Biểu tượng này nằm ở góc dưới bên phải. Đây chính là menu settings (cài đặt). - 3. Nhấn vào thiết bị bạn muốn thay đổi. Nếu bạn chưa đặt tên tùy chỉnh cho thiết bị, thì thiết bị sẽ có tên đại loại như Echo hoặc Echo Dot. - 4. Cuộn xuống và nhấn Language (Ngôn ngữ). Ngôn ngữ hiện tại sẽ được hiển thị. - 5. Nhấn vào menu thả xuống để chọn ngôn ngữ khác. Chọn một khu vực nói tiếng Anh khác sẽ khiến Alexa bắt đầu nói với phương ngữ của khu vực đó. Alexa hiện tại chưa hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt, tuy nhiên bạn có thể lựa chọn các ngôn ngữ sau: - Deutsch (German) (tiếng Đức) - English (United States) (tiếng Anh Mỹ) - English (Canada) (tiếng Anh Canada) - English (India) (tiếng Anh Ấn Độ) - English (Australia) (tiếng Anh Úc) - English (United Kingdom) (tiếng Anh Anh) - 日本語 (Japanese) (tiếng Nhật) - Español (España) (tiếng España) - Español (México) (tiếng España México) - Français (France) (tiếng Pháp) - Français (Canada) (tiếng Pháp Canada) - Italiano (Italy) (tiếng Ý) - 6. Nhấn Save Changes (Lưu thay đổi). Sẽ có một cảnh báo mô tả cách Alexa có thể hoạt động khác đi nếu bạn chọn một ngôn ngữ khác. - 7. Nhấn Yes, Change (Có, Thay đổi) để xác nhận. Giờ đây ngôn ngữ của Alexa đã được thay đổi. - Bạn luôn có thể thay đổi ngôn ngữ của Alexa trở lại bằng cách làm theo trình tự các bước trên. Lời khuyên - Mặc dù ngôn ngữ thực sẽ không thay đổi, việc chọn một khu vực sử dụng ngôn ngữ khác với tiếng Anh thông thường sẽ giúp Alexa nhận biết giọng nói của bạn tốt hơn nếu bạn nói với phương ngữ đặc biệt đó. - Nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc tiếng Nhật, hãy nói thử, đây cũng có thể là một cách hay để thực hành. Thoạt tiên, hãy thử các câu lệnh đơn giản như hỏi về thời gian hoặc thời tiết.
null
这篇文章教你如何在支持Alexa的设备上更改Alexa的识别和输出的语言。目前,除了英语之外,Alexa还支持德语、西班牙语、法语、意大利语、中文和日语(后续会支持更多语言)。不过在翻译功能中,这些非英语语言还用不了。Alexa在添加每种语言的时候都会考虑得非常全面,所以母语使用者使用起来会非常流畅。如果你选择的语言和你目前的居住地不一致,那么像语音购物之类的功能就无法使用。 步骤 - 1. 打开Alexa应用程序。它的图标是浅蓝色的,里面有一个带白边的对话气泡。 - 如果设备上没有这个应用程序,你可以在Google Play Store下载(安卓),或者在App Store下载(苹果)。然后用亚马逊帐号(电子邮箱)和密码进行登录。 - 2. 点击齿轮图标。它是设置菜单,位于屏幕右下角。 - 3. 点击你想要更改语言的设备。如果你没有更改设备名称,初始的名称应该是Echo 或者Echo Dot。 - 4. 向下滑动屏幕,然后点击语言。你就会看见目前使用的语言。 - 5. 点击下拉菜单,选择一种语言。有几个国家都是讲英语,只是口音不同。如果你选择不同的国家,Alexa说的英语就会带有当地口音。语言选项如下: - 德语(德国) - 英语(美国) - 英语(加拿大) - 英语(印度) - 英语(澳大利亚) - 英语(英国) - 日语(日本) - 西班牙语(西班牙) - 西班牙语(墨西哥) - 法语(法国) - 法语(加拿大) - 意大利语(意大利) - 6. 点击保存更改。点击后会出现一个提示:如果你选择了不同的语言,Alexa的功能可能会有不同(会列举不同的地方)。 - 7. 点击是的,更改进行确定。现在Alexa的语言就改好了。 - 你可以随时把语言改回来(和上面的步骤一样)。 小提示 - 虽然有几个国家都是讲英语,但是当你选择了不同的国家,同时讲的英语又带有当地口音时,Alexa的识别率就会更高。 - 如果你在学习德语或者日语,你可以试试把语言改为相应的语言,这样也能练习口语和听力。首先,试试简单的指令,比如问问几点了或天气怎么样。
Mã SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication/Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu) cho phép bạn chuyển tiền quốc tế thông qua mạng lưới SWIFT. Bất kể bạn muốn chuyển tiền hay nhận tiền, để thực hiện các khoản thanh toán quốc tế này thì bạn cần có mã SWIFT của ngân hàng. Có nhiều cách để tìm mã SWIFT, bao gồm liên lạc trực tiếp với ngân hàng hay tìm trên mạng. Làm theo các chiến thuật đơn giản dưới đây sẽ giúp bạn tìm được mã SWIFT. Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Nhận diện và sử dụng mã SWIFT - 1. Tìm một chuỗi có 8 hay 11 ký tự. Mã SWIFT gồm có 8-11 chữ cái và chữ số để đảm bảo quá trình chuyển tiền ra nước ngoài an toàn hơn. Mã SWIFT có thể được cung cấp trên trang web của ngân hàng, trên bảng sao kê ngân hàng, hoặc có trên mạng. Bạn nhớ phải sao chép đúng các ký tự của mã SWIFT, và kiểm tra xem có đủ 8 hay 11 ký tự hay không.[1] Nguồn nghiên cứu - Bốn ký tự đầu tiên đại diện cho ngân hàng nhận thanh toán. Hai ký tự tiếp theo đại diện cho quốc gia của ngân hàng đó, và hai ký tự theo sau chỉ ra thành phố. Ba ký tự cuối cùng đại diện cho văn phòng hay chi nhánh cụ thể của ngân hàng, nhưng không phải lúc nào cũng có 3 ký tự này. - 2. Sử dụng mã SWIFT để chuyển tiền ra nước ngoài. Nếu bạn muốn chuyển tiền ra nước ngoài, bạn cần tìm mã SWIFT của ngân hàng nhận thanh toán. Bạn có thể hỏi thông tin này từ người hay doanh nghiệp nhận thanh toán, hoặc tìm trên mạng.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Sử dụng mã SWIFT để nhận tiền từ nước ngoài. Nếu bạn muốn nhận tiền từ nước ngoài, nhớ cung cấp mã SWIFT của ngân hàng cho người hay doanh nghiệp mà sẽ chuyển tiền cho bạn. Để có thể gửi tiền cho bạn, ngân hàng của họ cần có mã SWIFT của ngân hàng của bạn.[3] Nguồn nghiên cứu Phần 2 Phần 2 của 2: Tìm mã SWIFT của ngân hàng - 1. Gọi điện cho ngân hàng và hỏi nhân viên của họ. Cách dễ nhất để tìm ra mã SWIFT của ngân hàng là gọi điện hỏi. Nhân viên giao dịch hay người trực điện thoại sẽ cho bạn biết mã SWIFT, và các bước cần thiết để chuyển tiền. - Nếu bạn cần tìm mã SWIFT của một ngân hàng ở nước ngoài và sẽ phải thực hiện cuộc gọi quốc tế, tốt nhất bạn nên tìm trên mạng trước. - 2. Lên trang web của ngân hàng để xem họ có cung cấp mã SWIFT hay không. Dù bạn đang tìm mã SWIFT của ngân hàng của bạn hay một ngân hàng khác, hãy vào trang web của họ để tìm trước tiên.[4] Nguồn nghiên cứu - Kiểm tra mục “Các câu hỏi thường gặp”, thanh toán quốc tế, hay các đường link liên quan khác. - Nếu trang web có chức năng tìm kiếm, hãy gõ “mã SWIFT” vào ô tìm kiếm. - 3. Hỏi mã SWIFT từ người hay doanh nghiệp mà bạn định thanh toán tiền cho họ. Nếu bạn muốn tìm mã SWIFT của ngân hàng bên nhận tiền, hãy liên hệ với người hay doanh nghiệp mà bạn muốn chuyển tiền và hỏi họ về mã SWIFT.[5] Nguồn nghiên cứu - Nếu họ không rõ về mã SWIFT của ngân hàng bên họ, hãy hỏi tên ngân hàng để bạn tự tra trên mạng. - 4. Kiểm tra bảng sao kê ngân hàng để tìm mã SWIFT. Các ngân hàng thường in mã SWIFT trên bảng sao kê. Bạn nên kiểm tra một trong các bảng sao kê gần nhất để xem có mã SWIFT hay không. Nếu bạn không có bảng sao kê in trên giấy thì đăng nhập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến và xem bảng sao kê trong đó.[6] Nguồn nghiên cứu - 5. Sử dụng trang web chuyên cung cấp mã SWIFT. Một cách khác để tìm mã SWIFT của ngân hàng là tìm trên mạng. Nhiều trang web, chẳng hạn theswiftcodes.com hay bankswiftcode.org, cho phép bạn tìm mã SWIFT bằng cách chọn tên quốc gia và tên ngân hàng.[7] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Ngân hàng thường tính phí khi bạn chuyển tiền thông qua mã SWIFT, vậy nên hãy kiểm tra với ngân hàng về phí chuyển tiền này.
SWIFT, or Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication, codes allow you to transfer payments internationally through the SWIFT network. Whether you're planning on sending money or receiving it, to conduct payments overseas you'll need to find the bank's SWIFT code. There are several ways to do this, including contacting the bank directly or searching online. Following simple strategies will lead you to the SWIFT code you're searching for. Steps Part 1 Part 1 of 2: Recognizing and Using a SWIFT Code - 1. Look for a sequence of 8 or 11 characters. A SWIFT code is 8-11 numbers and letters that helps making transferring money overseas a more secure process. The SWIFT code can be found on a bank's website, on your bank statement, or through an online search. Make sure you copy down the correct characters when recording a SWIFT code, and check that it has 8 or 11 characters.[1] Research source - The first 4 characters stand for the bank to which money is being transferred. The next 2 represent the country the bank is located in, and the 2 characters after that signify the city. The last 3 characters represent a specific branch or office, but they aren't always included. - 2. Use a SWIFT code to send money internationally. If you're sending money overseas, you'll need to find out the SWIFT code of the bank that will be receiving the payment. Either ask the person or business that you're sending money to what their bank's SWIFT code is, or see if you can look it up online.[2] Research source - 3. Use a SWIFT code to receive money internationally. If you'll be receiving money from overseas, make sure you give your bank's SWIFT code to the person or business that will be paying you. In order for them to send you money, their bank will need your bank's SWIFT code.[3] Research source Part 2 Part 2 of 2: Finding a Bank's SWIFT Code - 1. Call the bank and ask an employee for the SWIFT code. One of the easiest ways to figure out your bank's SWIFT code is to simply call and ask. Bank tellers and employees will be able to tell you what the SWIFT code is as well as the steps you need to take to make the money transfer. - If you need to find out the SWIFT code of a bank that isn't in the country and would require an international call, it might be best to look online first. - 2. Go to the bank's website and see if they have their SWIFT code listed. Whether you're looking for your bank's SWIFT code or a different bank's SWIFT code, go to their website and see if they have the code listed.[4] Research source - Check the bank website's FAQS, international payments, or other related links. - If the bank's website has a search feature, type "SWIFT code" into the search box. - 3. Ask the person or business you intend on paying for their bank's SWIFT code. If it isn't your own bank's SWIFT code that you're looking for, contact the business or person that you'll be sending money to and ask them to give you their bank's SWIFT code.[5] Research source - If the person or business isn't sure what their bank's SWIFT code is, ask them for their bank's name and you can look it up online. - 4. Check your bank statement to find your bank's SWIFT code. Banks will often put their SWIFT code on bank statements. Check one of your recent statements to see if the SWIFT code is listed. If you don't receive paper statements, login to your bank account online and view your statement there.[6] Research source - 5. Search online using a SWIFT code site. Another easy way to find the SWIFT code for a bank is to search online. Several websites, such as theswiftcodes.com or bankswiftcode.org, help you find a bank's SWIFT code by choosing your country and then the name of your bank.[7] Research source Tips - There's typically a fee when transferring money via a SWIFT payment, so check with the bank to see how much the fee will cost.
null
Với những trường hợp như điện áp tăng vọt, hệ thống bị lỗi hay bạn cần cho thêm bát đĩa vào sau khi chu trình đã bắt đầu, máy rửa bát GE sẽ cần được thiết lập lại. Hãy nhấn nút Start/Reset và chờ. Nếu như máy bị treo và nút này không hoạt động, bạn cần khởi động lại thiết bị bằng cách ngắt kết nối với nguồn điện, chờ một lúc rồi khôi phục trở lại. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Thiết lập lại khi chu trình đang chạy - 1. Nhấn nút Start/Reset để hủy chu trình. Nếu máy đang ở giữa chu trình hoặc bạn đã bắt đầu mà quên cho đĩa vào, hẳn việc thiết lập lại là cần thiết. Với máy rửa bát có bảng điều khiển phía trước, hãy nhấn vào nút Start/Reset. Nếu sử dụng máy rửa bát với bảng điều khiển nằm phía trên, bạn cần thận trọng mở nắp trên cùng của máy và nhấn vào nút Start/Reset, sau đó đậy nắp lại. - Bát đĩa có thể được thêm vào bất kỳ lúc nào, miễn là trước giai đoạn rửa chính.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Chờ 2 phút để nước được tháo hết. Bạn cần chờ một chút trước khi mở máy để thêm bát đĩa. Trong quá trình này, đèn sẽ nhấp nháy báo hiệu rằng máy đang thiết lập lại. Khi đèn đã dừng nhấp nháy bạn mới có thể bắt đầu lại chu trình mới.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Mở cửa và thêm bát đĩa vào thật cẩn thận. Hơi nước hoặc nước nóng có thể khiến bạn bị bỏng. Sau khi thêm bát đĩa vào máy, hãy bắt đầu chu trình mới bằng cách đóng chặt cửa rồi nhấn nút Start.[3] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Khởi động lại máy rửa bát - 1. Chỉ sử dụng việc khởi động lại như giải pháp cuối cùng. Đây là quá trình thiết lập lại theo cách thủ công, vì thế bạn không nên thực hiện quá thường xuyên. Luôn thử cách sử dụng nút Start/Reset trước. Nếu như các nút không hoạt động và máy không thiết lập lại, lúc này bạn hãy thử khởi động lại. - 2. Rút điện thiết bị để ngắt kết nối với nguồn điện. Nếu bạn có thể tiếp cận dây nguồn, hãy rút điện một cách thận trọng. Thiết bị sẽ xóa hết cài đặt hiện tại đang gây ra lỗi và khởi động lại hoàn toàn.[4] Nguồn nghiên cứu - 3. Tắt nguồn máy rửa bát thông qua cầu dao hoặc hộp cầu chì. Nếu như gặp khó khăn khi tiếp cận dây nguồn của máy rửa bát, bạn cũng có thể ngắt điện bằng bảng điều khiển nguồn chính. Nếu cầu dao hay hộp cầu chì không nằm gần đó, bạn sẽ phải đi tới đi lui một chút. Lưu ý: bạn chỉ cần ngắt điện riêng khu vực đặt máy rửa bát. - 4. Chờ từ 30 giây đến 10 phút trước khi bật nguồn trở lại. Mặc dù GE khuyến nghị rằng người dùng chỉ cần chờ 30 giây trước khi cắm điện hoặc mở nguồn trở lại, nhưng đôi khi máy móc sẽ cần nghỉ ngơi lâu hơn một chút.[5] Nguồn nghiên cứu Hãy ngắt điện trong khoảng 10 phút rồi bật lên. Máy rửa bát sẽ hoạt động lại bình thường.[6] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Trường hợp sau khi thiết lập lại mà vấn đề vẫn chưa được khắc phục, hãy liên hệ với bộ phận dịch vụ GE Appliance Service qua số 1-800-432-2737 (nếu bạn ở Mỹ).
null
如果GE洗碗机发生下面几种情况,你可能就得重置机器了:电压不稳;洗碗机出现故障;中途添加餐具。按下开始/重置按钮并等一会,然后洗碗机就重置好了。如果没有重置成功,那就得重启洗碗机:关闭并再打开电源,等机器通电就重启好了。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 洗碗中途重置洗碗机 - 1. 按下开始/重置按钮,中止洗碗程序。如果洗碗机在洗碗中途发生故障,或者你想中途添加餐具,那就需要重置洗碗机。如果控制面板在机器正前方,那就按下开始/重置按钮。如果控制面板在机器上方,你需要小心地打开洗碗机顶部的门,按下开始/重置按钮,然后再关上门。 - 在主洗程序开始前,你可以随时往洗碗机里添加餐具。[1] 研究来源 - 2. 洗碗机开始排水,大概需要2分钟。在打开洗碗机和添加餐具前,一定要等一会。等待的时候,你会看见指示灯在闪烁,这说明机器正在重置。一定要在指示灯停止闪烁之后,再开始洗碗。[2] 研究来源 - 3. 小心地打开洗碗机门,这时要当心蒸汽和热水,之后就可以往洗碗机里放餐具了。把想要洗的餐具放进洗碗机,再按下开始按钮启动新的洗碗程序,最后关好门。[3] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 重启洗碗机 - 1. 不到万不得已,不要重启洗碗机。由于这样是硬重置,对机器不太好,所以不要经常重启洗碗机。如果有需要,一定要先试试重置(按开始/重置按钮)。如果机器没有重置成功,再进行重启。 - 2. 拔掉电源线,切断电源。如果你能看见电源线,小心地拔掉它。这样机器就会重启,基本上可以解决所有故障。[4] 研究来源 - 3. 在配电箱里关掉控制洗碗机电源的电闸。如果你不方便拔掉洗碗机的电源线,你可以在配电箱里关掉洗碗机的电源。如果配电箱不在附近,那么你需要走几步了。只要关掉控制洗碗机电源的电闸就行了,不要误关其他的电源。 - 4. 过30秒到10分钟,再打开洗碗机电源。虽然GE公司建议你只需等待30秒,就可以再插上洗碗机电源线或打开电源,但是有些时候你可能需要多等一会。[5] 研究来源 关掉电源,等待10分钟,再打开电源。洗碗机应该就可以正常工作了。[6] 研究来源 小提示 - 如果故障没有解决,请联系GE公司售后。
Nếu máy tính báo lỗi trong quá trình định dạng ổ đĩa flash (USB) trên Windows File Explorer (chẳng hạn như "Windows was unable to complete the format"), bạn vẫn có thể định dạng ổ đĩa trong môi trường dòng lệnh. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách xóa và định dạng lại ổ đĩa flash bằng công cụ DiskPart trong CMD (hay Command Prompt) Các bước - 1. Cắm ổ đĩa flash vào máy tính. Cắm ổ đĩa flash vào cổng USB trống trên máy tính để tiếp tục. - Thường thì chúng ta sẽ định dạng USB bằng cách nhấp phải vào ổ đĩa và chọn Format (Định dạng) từ trong trình đơn hiện ra. Nếu cách này không khả dụng, bạn có thể tiến hành thông qua Command Prompt. - Bạn cũng có thể sử dụng Command Prompt nếu như không tìm thấy ổ đĩa USB trong File Explorer. - 2. Mở Command Prompt dưới quyền quản trị viên. Để tiến hành, hãy nhấn phím Win trên bàn phím rồi nhập "cmd" để tìm chương trình. - Nhấp vào Run as Administrator (Chạy dưới quyền quản trị viên) từ trong danh sách kết quả hiện ra. - 3. Nhập lệnh " diskpart" và nhấn ↵ Enter. Sau khi hiển thị vài dòng thông tin về máy tính, tiện ích DiskPart sẽ khởi chạy. - 4. Nhập lệnh " list disk" rồi nhấn ↵ Enter. Trong danh sách hiện ra, bạn sẽ có thể xác định ổ đĩa nào là USB. - 5. Nhập lệnh " select disk [số của ổ đĩa flash]" và nhấn ↵ Enter. Từ danh sách ổ đĩa, hãy thay số của ổ đĩa flash vào vị trí tương ứng trong lệnh. - Chẳng hạn, nếu USB nằm ở ổ đĩa 2, bạn cần nhập " select disk 2." - Sau khi lệnh được chấp nhận, dòng thông báo " Disk [số của ổ đĩa flash] is now the selected disk" sẽ hiện ra. - Chẳng hạn, nếu USB nằm ở ổ đĩa 2, bạn cần nhập " - 6. Nhập lệnh " clean" rồi nhấn ↵ Enter. Chờ một chút để Command Prompt định dạng ổ đĩa USB. - Dòng thông báo "DiskPart succeeded in cleaning the disk" (DiskPart đã thành công trong việc dọn dẹp đĩa) sẽ hiện ra sau khi quá trình hoàn tất. - 7. Nhập lệnh " create partition primary" và nhấn ↵ Enter. Bạn cần tiến hành bước này trước thì mới có thể định dạng ổ đĩa USB. - Command Prompt sẽ trả về thông báo "DiskPart succeeded in creating the specified partition" (DiskPart đã thành công trong việc tạo phân vùng được chỉ định) sau khi quá trình hoàn tất. - 8. Nhập lệnh " format fs=ntfs" rồi nhấn ↵ Enter. Lệnh này sẽ thông báo để máy tính định dạng ổ đĩa USB bằng định dạng ntfs. Bạn cũng có thể sử dụng định dạng fat32 hoặc exfat bằng cách thay thế "ntfs" trong lệnh. - Dòng thông báo "DiskPart successfully formatted the volume" (DiskPart đã định dạng thành công ổ đĩa ) sẽ hiện ra sau khi hoàn tất. - 9. Nhập lệnh " exit" và nhấn Enter. Lệnh này dùng để thoát chương trình DiskPart. Sau đó, bạn có thể tiếp tục sử dụng USB hoặc ngắt kết nối ổ đĩa flash khỏi máy tính. - Nếu bạn muốn gán chữ cái cụ thể làm tên cho ổ đĩa này, hãy nhập lệnh " assign letter=h" trước khi thoát tiện ích DiskPart. - Nếu bạn muốn gán chữ cái cụ thể làm tên cho ổ đĩa này, hãy nhập lệnh "
A step-by-step guide to use the Command Prompt to reformat and clean a flash drive If you're getting errors when trying to format your USB flash drive in Windows File Explorer (such as "Windows was unable to complete the format"), you can still format the drive using the Command Prompt. This wikiHow article will teach you how to erase and reformat your flash drive using the DiskPart tool in CMD using your Windows computer or laptop. Things You Should Know - Plug the USB into your computer, then run CMD as Administrator. - After using the commands "diskpart", "list disk", and "select disk", type "clean" and press "Enter". - Use the command "create partition primary" to further format your USB drive. Steps - 1. Plug your USB drive into your computer. Plug it into one of the various USB ports on your computer to continue. - Normally, you'd format a USB drive by right-clicking it and selecting Format from the menu. You'll only use Command Prompt if that other method does not work. - You can also use this method if you can't see the USB drive in File Explorer. - 2. Open Command Prompt as an administrator. To do this, press the Win key on your keyboard and type "cmd" to search for the program.[1] Research source - Click Run as Administrator from the results list that appears. - 3. Type " diskpart" and press ↵ Enter. You'll see some feedback about your computer and initiates the DiskPart utility.[2] Research source - 4. Type " list disk" and press ↵ Enter. In the list, you should be able to determine which listed disk is your USB.[3] Research source - 5. Type " select disk [Your disk]" and press ↵ Enter. From the disk list, you'll need to replace the [Your disk]line with your disk number.[4] Research source - For example, if your USB is located in disk 2, you'd enter " select disk 2." - Once the command is accepted, you'll see "[Your disk] is now the selected disk." - For example, if your USB is located in disk 2, you'd enter " - 6. Type " clean" and press ↵ Enter. Wait a little bit while Command Prompt formats your USB drive.[5] Research source - You'll see "DiskPart succeeded in cleaning the disk" when it's finished. - 7. Type " create partition primary" and press ↵ Enter. You'll need to do this before you can further format your USB drive.[6] Research source - Command Prompt will display "DiskPart succeeded in creating the specified partition" when it's done. - 8. - 9. Type " assign letter=[letter]" and press ↵ Enter. This command will assign a specific letter to your drive.[8] Research source - In place of [letter], enter a single letter. For example, you'd enter " assign letter=h". - In place of [letter], enter a single letter. For example, you'd enter " - 10. Type " exit" and press Enter. This will exit the DiskPart program so you can continue using the USB drive to save files or disconnect it from your computer.[9] Research source Master The Windows Command Prompt With This Expert Series You might think the Windows command prompt is only for expert computer programmers, but anyone can use it with a bit of training. Use these expert articles, and you'll be a master in no time. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
如果你在Windows电脑的“文件资源管理器”格式化U盘时,出现了“Windows无法完成格式化”之类的错误,不要着急,你仍然可以通过提示命令符来进行格式化。本文会教你在命令提示符中利用DiskPart工具,抹除并重新格式化U盘。 步骤 - 1. 将U盘插入电脑的其中一个USB端口,然后继续下一步。 - 常见的格式化方法是右键点击U盘,从菜单中选择格式化。只有当这个方法不起作用时,才需要使用命令提示符。 - 如果你在“文件资源管理器”里找不到U盘,也可以使用这个方法。 - 2. 以管理员身份打开“命令提示符”。按下键盘上的Win键,然后输入“cmd”进行搜索。 - 从屏幕上显示的搜索结果列表中,点击以管理员身份运行。 - 3. 输入“ diskpart”,然后按↵ Enter键。屏幕上会显示一些关于电脑的反馈,并启动“DiskPart”工具。 - 4. 输入“ list disk”,然后按↵ Enter键。你应该可以从显示的列表中确认自己的U盘。 - 5. 输入“ select disk [你的磁盘]”,然后按↵ Enter键。将 [你的磁盘]一行替换成列表中显示的磁盘编号。 - 举个例子,如果你的U盘位于磁盘 2,那就输入“ select disk 2”。 - 一旦命令被接受,屏幕上会出现“[你的磁盘]现在是所选磁盘”的信息。 - 举个例子,如果你的U盘位于磁盘 2,那就输入“ - 6. 输入“ clean”,然后按↵ Enter键。稍微等待一会儿,让命令提示符格式化U盘。 - 完成后,屏幕上会显示“DiskPart 成功地清除了磁盘”。 - 7. 输入“ create partition primary”,然后按↵ Enter键。你需要进行这一步,才能接着格式化U盘。 - 完成后,命令提示符会显示“DiskPart 成功地创建了指定分区”。 - 8. 输入“ format fs=ntfs”,然后按↵ Enter键。这条命令告诉电脑将U盘格式化成ntfs格式。你也可以将命令里的“ntfs”替换成“fat32”或“exfat”。 - 完成后,屏幕上会显示“DiskPart成功格式化该卷”。 - 9. 输入“ exit”,然后按Enter键。这就退出了DiskPart程序,你可以继续使用U盘或切断它和电脑的连接。 - 如果你想给U盘指定特殊的盘符,可以在退出DiskPart工具之前,输入类似“ assign letter=h”的命令。 - 如果你想给U盘指定特殊的盘符,可以在退出DiskPart工具之前,输入类似“
Trong bài này, WikiHow sẽ hướng dẫn bạn cách cập nhật trình duyệt Google Chrome trên máy tính và thiết bị di động. Mặc dù Google Chrome thường được cài đặt cập nhật tự động, nhưng bạn có thể kích hoạt tính năng cập nhật thủ công trên thiết bị di động nhờ kho ứng dụng thiết bị di động hoặc trên máy tính bằng cách truy cập trang "About Google Chrome" (Giới thiệu về Google Chrome). Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Trên máy tính bàn - 1. Mở trình duyệt Google Chrome. Ứng dụng này có biểu tượng là vòng tròn với màu xanh lá cây, đỏ, vàng và xanh dương. - 2. Kích chuột vào nút ⋮. Nút này nằm ở góc trên bên phải cửa sổ Chrome. Sau khi kích chuột vào nút này, sẽ sổ xuống một trình đơn. - Nếu biểu tượng này có màu xanh lục, vàng hoặc đỏ, tức là bản cập nhật đã sẵn sàng.[1] Nguồn nghiên cứu - Đối với phiên bản Chrome cũ hơn, biểu tượng Chrome giống như ☰. - 3. Chọn Help. Nằm ở gần cuối menu sổ xuống. Sau khi chọn Help (Trợ giúp), một cửa sổ sẽ được mở ra. - Nếu thấy tuỳ chọn Update Google Chrome (Cập nhật Google Chrome) gần đầu trình đơn này, hãy kích vào tùy chọn này. - 4. Kích vào About Google Chrome. Tùy chọn này nằm ở đầu cửa sổ vừa mở ra. - 5. Đợi Google Chrome cập nhật. Quá trình cập nhật chỉ mất vài phút. - Nếu có thông báo "Google Chrome is up to date" (Google Chrome đã được cập nhật), tức trình duyệt của bạn không cần cập nhật vào lúc này. - 6. Khởi động Google Chrome. Bạn có thể khởi động trình duyệt bằng cách nhấp vào nút Relaunch (Khởi động lại) xuất hiện sau khi Chrome hoàn thành việc cập nhật hoặc bạn có thể chỉ cần đóng và mở lại Chrome. Bây giờ trình duyệt của bạn đã được cập nhật. - Bạn có thể kiểm tra trạng thái của trình duyệt Chrome bằng cách xem lại trang "About Google Chrome" và tìm kiếm thông báo "Google Chrome is up to date" ở bên trái của trang. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Trên iPhone - 1. Mở ứng dụng App Store trên iPhone. Ứng dụng này có màu xanh nhạt với chữ "A" màu trắng được ghép từ những cây viết. Bạn có thể tìm App Store trên màn hình chủ. - 2. Kích vào mục cập nhật Updates. Nằm ở góc dưới bên phải màn hình. - 3. Kích vào nút UPDATE bên cạnh Chrome. Trong phần "Pending Updates" (Cập nhật đang chờ xử lý) gần phía trên cùng của trang, bạn sẽ thấy biểu tượng Chrome; nút UPDATE ở bên phải biểu tượng. - Nếu bạn không tìm thấy Chrome trong phần "Pending Updates", tức Chrome đã được cập nhật. - 4. Nhập mật khẩu Apple ID nếu có yêu cầu. Như vậy sẽ cho phép Google Chrome bắt đầu cập nhật. - Nếu không yêu cầu nhập mật khẩu Apple ID, Google Chrome sẽ ngay lập tức bắt đầu cập nhật. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Trên Android - 1. Mở ứng dụng Google Play Store. Ứng dụng này có màu trắng với tam giác nhiều màu trên đó. - 2. Kích vào ☰. Nút này nằm ở góc trên cùng bên trái màn hình. - 3. Chọn My apps & games. Tùy chọn này nằm trong trình đơn được mở ra ở phía bên trái màn hình. - 4. Chọn biểu tượng Chrome. Biểu tượng Chrome giống như vòng tròn màu xanh lá cây, vàng, xanh dương và đỏ. Bạn sẽ tìm thấy biểu tượng Chrome trong phần "Updates" (Cập nhật); kích vào biểu tượng để bắt đầu cập nhật. - Nếu không có biểu tượng Chrome trong phần "Updates" của trình đơn My apps & games, Chrome đã được cập nhật.
This wikiHow teaches you how to update the Google Chrome browser on your computer and mobile devices. While Google Chrome updates typically install themselves, you can manually trigger an update on a mobile device by using your mobile device's app store, or on a computer by visiting the "About Google Chrome" page. Steps Method 1 Method 1 of 3: On Desktop (Windows or Mac) - 1. Open Google Chrome. This app is a green, red, yellow, and blue circle. - 2. Click ⋮. It's in the top-right corner of Chrome's window. Doing so will invoke a drop-down menu. - This icon will be green, yellow, or red if an update is available.[1] Research source - On older versions of Chrome, this icon will resemble ☰ instead. - 3. Select Help. It's near the bottom of the drop-down menu. Selecting Help will prompt a pop-out window. - If you see an Update Google Chrome option near the top of this menu, click it instead. - 4. Click About Google Chrome. This option is at the top of the pop-out window. - 5. Wait for Google Chrome to update. The update process should only take a couple of minutes at most. - If you see a message here that says "Google Chrome is up to date", your browser doesn't need to update right now. - 6. Restart Google Chrome. You can do so by clicking the Relaunch button that appears after Chrome finishes updating, or you can simply close and reopen Chrome. Your browser should now be up to date. - You can check the status of your Chrome browser by revisiting the "About Google Chrome" page and looking for the "Google Chrome is up to date" message on the left side of the page. Method 2 Method 2 of 3: On iPhone - 1. Open your iPhone's App Store. This app is light-blue with a white "A" formed from writing utensils on it. You'll likely find the App Store on the Home Screen. - 2. - 3. Tap UPDATE next to Chrome. In the "Pending Updates" section near the top of the page, you should see the Chrome icon; the UPDATE button is to the right of it. - If you don't see Chrome in the "Pending Updates" section, Chrome is up to date. - 4. Enter your Apple ID password if prompted. Doing so will allow Google Chrome to begin updating. - If you aren't prompted to enter your Apple ID password, Google Chrome will immediately begin updating. Method 3 Method 3 of 3: On Android - 1. Open the Google Play Store. This app is white with a multicolored triangle on it. - 2. Tap ☰. It's in the top-left corner of the screen. - 3. Tap My apps & games. This option is in the pop-out menu on the left side of the screen. - 4. Tap the Chrome icon. It resembles a green, yellow, blue, and red circle. You should see it in the "Updates" section; tapping it will prompt Chrome to begin updating. - If you don't see Chrome in the "Updates" section of the My apps & games menu, Chrome is up to date. Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "Flushing the DNS server, and the handy-dandy commands to use from the prompt in order to either check the functionality or fix it helped."..." more
这篇文章将教你如何在电脑和移动设备上更新谷歌Chrome浏览器。尽管谷歌通常会自动安装各种更新,但是你可以在移动设备上使用应用程序商店来手动更新它,也可以在电脑上访问“关于Google Chrome”页面来更新程序。 步骤 方法 1 方法 1 的 3: 电脑 - 1. 打开谷歌Chrome浏览器。它的图标是由红黄绿组成的三色圆圈,中间是一个蓝色的圆球。 - 2. 点击⋮。它位于Chrome窗口的右上角。接着会打开一个下拉菜单。 - 这个图标是绿色或黄色的,如果有可用的更新文件,它就会变成红色。[1] 研究来源 - 在旧版的Chrome浏览器中,这个图标是☰。 - 3. 选择帮助。它位于下拉菜单的底部。点击帮助按钮会打开一个弹出窗口。 - 如果你在菜单的顶部看到更新Google Chrome选项,请点击它。 - 4. 点击关于Google Chrome。这个选项位于弹出窗口的顶部。 - 5. 等待Chrome浏览器完成更新。更新应该会花几分钟才能完成。 - 如果你看到这里有条信息,写着“Google Chrome已更新至最新版本”,那就说明你不需要更新当前的浏览器。 - 6. 重启Google Chrome浏览器。当浏览器完成更新后,会出现重新启动按钮,点击它即可完成更新。或是直接关闭再打开Chrome浏览器。此时,它应该更新到最新版本了。 - 你可以重新访问“关于Google Chrome”页面来查看浏览器的状态,页面的左侧应该会出现一条“Google Chrome已更新至最新版本”信息。 方法 2 方法 2 的 3: 在iPhone设备上 - 1. 打开iPhone的应用商店(App Store)。应用的图标是浅蓝色的,上面有一个由三条白色粗线组成的字母“A”。你在主屏幕上就能找到这个应用。 - 2. - 3. 点击Chrome浏览器旁边的更新按钮。在页面顶部的“等待更新”部分中,你应该能看到Chrome图标,同时它的右侧就有一个更新按钮。 - 如果在“等待更新”部分中没有看到Chrome程序,那就说明它已更新至最新版本。 - 4. 如果提示的话,请输入苹果账户(Apple ID)和密码。接着会开始更新谷歌Chrome应用程序。 - 如果没有提示你输入Apple ID密码,Google Chrome浏览器会立即开始更新。
Không có gì tuyệt vời hơn việc thưởng thức quả đào chín và mọng nước, nhưng đôi khi bạn vẫn sẽ thất vọng tràn trề khi ăn nhầm quả đào cứng như đá. Nếu không may gặp phải tình huống này, bạn đừng nổi nóng! Bạn có thể dễ dàng làm chín quả đào một cách nhanh chóng để ăn ngay hoặc dùng chế biến thức ăn. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Dùng túi giấy - 1. Chuẩn bị túi giấy. Túi giấy màu nâu rất thích hợp để làm chín quả đào. Hoa quả sản sinh khí ethylene một cách tự nhiên và lớp giấy mỏng giúp giữ lượng khí mà không tạo ra độ ẩm. Ngược lại, túi nhựa thường làm cho quả đảo chín rất nhanh và chuyển sang thối rữa. - 2. Cho hoa quả vào túi giấy. Xếp những quả đào chưa chín vào túi. Để quả đào chín nhanh hơn, bạn sẽ thêm chuối hoặc táo vào túi đựng đào. Những loại quả này sản sinh lượng lớn khí ethylene, giúp quả đào chín nhanh hơn. - 3. Chờ đào chín. Đặt túi hoa quả ở nơi khô ráo có nhiệt độ phòng trong khoảng 24 tiếng. Số lượng đào và độ chín ban đầu sẽ quyết định thời gian cần để quả đào chín hoàn toàn. - 4. Kiểm tra đào. Sau 24 tiếng, bạn sẽ kiểm tra đào để biết mức độ chín. Nếu đào có hương thơm thoang thoảng và hơi mềm, chúng đã chín và có thể ăn được. Nếu không, bạn tiếp tục cho đào vào túi thêm 24 tiếng. Lặp lại quy trình này đến khi đào chín. - Nếu đào chưa chín, bạn cứ để yên trong túi thêm 12-24 tiếng. - 5. Thưởng thức quả đào. Khi đào đã chín, bạn có thể ăn ngay! Đào được bảo quản ở nhiệt độ phòng sẽ tươi ngon trong vài ngày, nhưng giữ được lâu hơn nếu cho vào tủ lạnh.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Dùng vải lanh - 1. Trải một miếng vải lanh. Bạn nên chọn nơi khô ráo, sạch sẽ (chẳng hạn như một khu vực trên quầy bếp) để trải miếng vải lanh hoặc cotton. Đảm bảo bề mặt được chọn phải bằng phẳng để tận dụng tối đa diện tích bề mặt. - 2. Xếp đào lên khăn. Đặt các quả đào với phần cuống hướng xuống miếng vải lanh. Xếp các quả đào để chúng cách đều nhau và không chạm vào nhau (kể cả khi bạn làm chín nhiều quả đào một lúc). - 3. Đậy kín các quả đào. Phủ một miếng vải lanh hoặc cotton lên các quả đào. Cố gắng phủ thật kín và nếu có thể, bạn nên nhét các mép khăn vào trong để tránh gió. - 4. Chờ đào chín. Việc làm chín các quả đào với vải lanh sẽ mất khoảng vài ngày, nhưng giúp cho đào trở nên mọng nước hơn. Kiểm tra các quả đào sau 2-3 ngày, chú ý độ mềm và hương thơm quen thuộc của đào. Nếu đào vẫn chưa chín, bạn tiếp tục xếp chúng vào khăn và kiểm tra sau một ngày. - 5. Thưởng thức các quả đào chín. Khi đào đã mềm và tỏa hương thơm, bạn có thể thưởng thức chúng ngay! Ăn quả đào khi còn tươi hoặc bảo quản trong tủ lạnh nếu bạn có nhiều đào và muốn kéo dài độ tươi ngon.[2] Nguồn nghiên cứu Lời khuyên - Những phương pháp làm chín đào kể trên có thể áp dụng được với các giống đào khác, quả mơ, kiwi, xoài, lê, mận, chuối và quả bơ. - Khi cầm quả đào, bạn không nên bóp mạnh khiến đào bị dập. Không giống như các loại quả khác, phần dập của quả đào sẽ lan rộng và khiến toàn bộ quả bị hỏng sau một hoặc hai ngày.
Few things are as tasty as a juicy, ripe peach, and few things are as disappointing as biting into a peach that's rock hard. If you suffer the unfortunate woe of unripe peaches, don't despair! They are easy to ripen quickly, and can promptly be eaten fresh or used for cooking. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using a Paper Bag - 1. Get a paper bag. Brown paper bags are perfect for ripening peaches. The fruit releases ethylene gas naturally, and the thin paper traps the gas without also trapping moisture. Plastic bags on the other hand, cause peaches to ripen too quickly and then rot.[1] Research source - 2. Add your fruit to the bag. Place the unripe peaches into the bag. For added ripening powers, place a banana or apple into the bag with the peaches. These fruits give off high levels of ethylene gas and will cause the peaches to ripen faster.[2] Research source - 3. Let the peaches ripen. Leave the bag in a dry area at room temperature for 24 hours.[3] Research source The number of peaches and the original ripeness will determine the total amount of time to ripen the peaches fully. - 4. Check the peaches. After 24 hours, check your peaches to see how ripe they are. If they give off a soft scent and are slightly soft to the touch, then they are ripe and ready to eat.[4] Research source If not, then replace them in the bag for an additional 24 hours. Repeat this process until they are ready. - If they are not ripened, leave in for another 12-24 hours. - 5. Enjoy your peaches. Once all your peaches are ripened, they are ready to eat! They are good stored at room temperature for several days, but can be kept longer when placed in the fridge. Method 2 Method 2 of 2: Using Linen Cloth - 1. Lay out a linen napkin. Select a clean, dry area (such as a space on your kitchen counter) to lay out a linen or cotton napkin. Make sure that it is flat for optimum use of space. - 2. Lay out your peaches. Place your peaches stem-end down on the linen towel. Spread them out so that they are equidistant from each other, and so none of them are touching (even if you are ripening many peaches). - 3. Cover the peaches. Place a second linen or cotton towel over the top of the peaches.[5] Research source Cover them completely, and if possible tuck the sides so that the edges are closed off to fresh air. - 4. Wait for them to ripen. Ripening your peaches with a linen towel may take several days, but will provide juicier fruit. Check your peaches 2-3 days later, paying attention to their softness and looking for that classic peachy smell. If they aren't quite ready, replace the towel and check back a day later. - 5. Video Tips - When handling your peaches, don't squeeze them firmly or else you will cause a bruise.[7] Research source Unlike most fruits, this bruise will continue to spread and cause the entire fruit to go bad within a day or two. - The aforementioned methods of ripening peaches also work for nectarines, apricots, kiwis, mangoes, pears, plums, bananas, and avocados. - Most peaches left out in the hot sun will ripen in one day. Reader Success Stories - "After having cut open countless pieces of "green" fruit, I knew I had to get organized and do some research. I was delighted to come across this site, which, besides telling you what to do to ripen the fruit, also explains what is going on with the fruit."..." more
很少有像熟透的桃子那样美味多汁的食物,也很少有什么事情能像吃到坚硬难咬的桃子那样令人失望的。如果你也正在为买到的硬桃子而苦恼,千万别失望!桃子其实很容易催熟,催熟的桃子可以立刻享用或进行烹饪啦! 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用纸袋催熟桃子 - 1. 准备一个纸袋。牛皮纸袋是催熟桃子的最佳选择。水果会自然释放乙烯,薄的牛皮纸袋可以将乙烯保存在袋内,同时放走水汽。用塑料袋会让桃子成熟过快反而容易坏掉。 - 2. 把水果放进纸袋。将没有成熟的桃子放进纸袋。为了让桃子熟得更快,可以在袋子里放一个香蕉或者苹果。这类水果会释放大量乙烯,让桃子熟得更快。 - 3. 等待桃子成熟。把纸袋放在房间干燥处,在室温下放置24小时。袋中桃子的数量以及桃子买回时的成熟度会决定桃子完全成熟所需要的时间。 - 4. 检查桃子。24小时后,看看桃子桃子是否完全成熟。当您闻到淡淡的桃子香,而且桃子按起来已经比较软的时候,就可以吃了。如果还比较硬,把桃子放回袋内继续放置24小时。重复这一过程直到桃子完全成熟。 - 如果桃子还没有完全成熟,继续放置12-24小时。 - 5. 享用美味的桃子吧。当您买的桃子完全成熟时,就赶紧享用吧!成熟的桃子可以在室温下存放几天,但放在冰箱里可以保存更久。[1] 研究来源 方法 2 方法 2 的 2: 用尼龙布催熟桃子 - 1. 平铺一块尼龙布。将尼龙布或棉布置于洁净,干燥(如厨房柜台上)的地方。确保台面平整。 - 2. 拿出您买回的桃子。将桃子梗朝下放在尼龙布上,平铺开来,每个桃子之间保持相同的距离,互相之间不要接触(即使您需要一次性催熟大量桃子)。 - 3. 把桃子包起来。将另一块尼龙布或棉布完全盖在桃子上,如果布够大的话把边缘掖进去,以便隔绝外面的新鲜空气。 - 4. 等待桃子成熟。用尼龙布催熟桃子可能要花上好几天,但用这种方法催熟的桃子更加多汁。2-3天之后看看你的桃子是不是已经放软,闻一闻是否有桃子香。如果还没有太熟,把布重新盖上,过一天再来看看。 - 5. 享用成熟的桃子。当桃子很软并且有浓郁的果香时,就是时候享用啦!趁着桃子还新鲜的时候享用,多余的桃子可以放进冰箱以便储藏更久。[2] 研究来源 小提示 - 在处理桃子的时候,不要用力按压,否则会在桃子上留下伤痕。和别的水果不同,桃子上的伤痕会继续扩散,导致整个水果一两天就坏掉了。 - 上述的方法同样可以用来催熟油桃,杏,猕猴桃,芒果,梨,李子,香蕉和牛油果。
Đập trứng là một kỹ năng hữu ích trong bếp. Bạn cần phải đập trứng để chế biến mọi thứ, từ món trứng bác cơ bản đến các món phức tạp hơn. Với một mặt phẳng cứng, bạn có thể dễ dàng đập một quả trứng và cho vào bát. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Đập một quả trứng - 1. Cầm quả trứng trong tay thuận. Tốt nhất là bạn nên cầm trứng bằng tay thuận khi đập trứng. Cầm chặt quả trứng trong tay sao cho chiều ngang trứng song song với mặt bàn. Cách cầm trứng không cần phải chính xác, bạn cứ cầm sao cho thoải mái là được.[1] Nguồn nghiên cứu - 2. Gõ quả trứng trên mặt phẳng cứng. Đừng đập trứng vào cạnh bát hoặc đĩa, vì vỏ trứng có thể vỡ vụn và rơi vào bát. Thay vào đó, bạn hãy gõ cạnh dài của quả trứng trên mặt phẳng cứng vài cái. Đập trên mặt bàn bếp cũng được.[2] Nguồn nghiên cứu - 3. Tìm vết lõm trên quả trứng. Lật trứng lại để xem vết nứt vừa đập. Trên vỏ trứng sẽ có một vết nứt chạy dọc và một vết lõm nhỏ ở gần giữa vết nứt.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Tách hai mảnh vỏ trứng. Ấn ngón tay cái vào vết lõm trên quả trứng, các ngón tay kia giữ phần còn lại của quả trứng. Cầm quả trứng bên trên bát và nhẹ nhàng tách vỏ trứng ra để trứng rơi vào bát.[4] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Đập hai quả trứng cùng lúc - 1. Mỗi tay cầm một quả trứng. Nếu có thể dùng tay không thuận dễ dàng, bạn có thể đập 2 quả trứng cùng lúc. Cầm mỗi tay một quả trứng. Bạn cứ cầm kiểu nào sao cho thoải mái là được, nhưng nhớ đặt ngón út và ngón đeo nhẫn ở đáy quả trứng.[5] Nguồn nghiên cứu - Có thể bạn phải cầm hai quả trứng theo cách hơi khác nhau một chút để không ảnh hưởng đến quá trình đập trứng. - 2. Hai tay đập hai quả trứng. Đập trứng trên một mặt phẳng cứng, chẳng hạn như mặt bàn bếp. Bạn chỉ cần gõ mạnh vài lần là vỏ trứng sẽ nứt nhẹ. Đập cả hai quả trứng cùng một lúc.[6] Nguồn nghiên cứu - 3. Tách vỏ trứng. Cầm hai quả trứng bên trên chiếc bát. Giữ chắc quả trứng bằng ngón trỏ và ngón út ở dưới đáy quả trứng, sau đó dùng các ngón còn lại để tách vỏ trứng ra cho lòng đỏ và lòng trắng trứng rơi vào bát.[7] Nguồn nghiên cứu - Kỹ thuật này đòi hỏi phải tập luyện, vì đập trứng bằng một tay là không dễ. Bạn có thể đập vài quả trứng theo cách này. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Xử lý sự cố - 1. Dùng tay thuận trong phần lớn quá trình đập trứng. Trừ khi muốn đập 2 quả trứng cùng lúc, bạn luôn luôn nên dùng tay thuận. Thao tác bằng tay thuận bao giờ cũng dễ dàng hơn nhiều.[8] Nguồn nghiên cứu - 2. Loại bỏ các mẩu vỏ trứng vụn. Ngay cả với kỹ thuật tốt nhất, đôi khi vỏ trứng cũng rơi vào lòng trắng hoặc lòng đỏ trứng. Để xử lý vấn đề này, bạn hãy nhúng ướt ngón tay và nhúng vào lòng đỏ và lòng trắng trứng. Nước sẽ tự nhiên hút các mảnh vỏ trứng vụn.[9] Nguồn nghiên cứu "Thậm chi bạn có thể dùng nửa vỏ trứng để múc các mảnh vỏ trứng vụn ra." Vanna TranĐầu bếp có kinh nghiệmVanna Tran Đầu bếp có kinh nghiệm - 3. Tránh đập trứng vào miệng bát. Đừng bao giờ đập trứng vào miệng bát hoặc đĩa. Mặc dù đây là cách đập trứng phổ biến, nhưng nó không phải là cách hay vì thường khiến vỏ trứng vỡ vụn.[10] Nguồn nghiên cứu
Multiple ways to crack an egg with minimal mess Being able to crack an egg is a handy kitchen skill. Cracking an egg is necessary to make everything from a basic scrambled egg to more complex dishes. With the help of a firm surface, you can easily crack an egg and transfer the contents shell-free into a bowl. Steps Method 1 Method 1 of 3: Cracking a Single Egg - 1. Hold the egg in your dominant hand. It's best to use your dominate hand when cracking an egg. Grasp the egg firmly in your hand so the long side is facing downward. There is no exact way to hold the egg. Simply hold it in whatever fashion is comfortable for you.[1] Research source - 2. Tap the egg on a firm surface. Do not tap the egg on the side of a bowl or dish as the shell may shatter and get into the bowl. Instead, give the long side a few firm taps on a hard, flat surface. Your kitchen counter should work fine.[2] Research source - 3. Find the indentation of the egg. Turn the egg over to look at the crack you made. There should be a sideways crack running down the egg and a small indentation near the center of the crack.[3] Research source - 4. Pull the shell apart. Press your thumbs against the indentation on the egg. Secure the rest of the egg with your remaining fingers. Holding the egg over a bowl, gently pull the egg apart to release the shell into the bowl.[4] Research source Method 2 Method 2 of 3: Cracking Two Eggs at Once - 1. Take two eggs in either hand. If you feel comfortable using your non-dominant hand, you can crack two eggs at once. Secure an egg in either hand. Hold the eggs in whatever fashion is comfortable for you, but make sure your pinky and ring finger touch the bottom of the egg.[5] Research source - You may have to hold your egg slightly differently in either hand, which should not affect the process of cracking the eggs. - 2. Crack the eggs in your hands. Tap either egg against a firm surface, like the kitchen counter. A few firm taps should make the eggshells crack slightly. Crack the eggs at the same time.[6] Research source - 3. Pry the eggs opened. Hold the egg over a bowl. Keep your index and pinky finger on the base of the egg to keep it steady. Then, use your remaining fingers to pull the egg apart and release its contents into your bowl.[7] Research source - The technique will take practice, as it's tricky to crack an egg with a single hand. You may break some eggs in the process. Method 3 Method 3 of 3: Troubleshooting Problems - 1. Use your dominant hand for the most part. Unless you want to crack two eggs at once, always use your dominant hand. It will be much easier to maneuver the egg using your dominant hand.[8] Research source - 2. Remove any bits of shell. Even with the best technique, shells can fall into the egg whites and yolk. To fix the issue, wet your fingers. Place your fingers into the egg whites and yokes. The water will naturally attract the bits of shells.[9] Research sourceEXPERT TIP "You can even use half of an egg shell to scoop out egg shell bits that have gone astray." Vanna TranExperienced CookVanna Tran Experienced Cook - 3. Avoid breaking eggs on the edges of bowls. Never break an egg on the edge of a bowl or dish. While this is the conventional method, it's not effective as it generally causes the egg to shatter.[10] Research source Read Video Transcript Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Reader Success Stories - "Easy! I can say it was very easy. I cracked my eggs perfectly."
null
Trang wiki này sẽ hướng dẫn cách cập nhật biểu tượng cảm xúc trên iPhone bằng cách cập nhật phần mềm hệ thống có chứa các bản cập nhật biểu tượng cảm xúc. Các bước - 1. Kết nối iPhone với bộ sạc. Khi cài đặt các bản cập nhật hệ thống, tốt nhất là đảm bảo rằng iPhone của bạn luôn được sạc đầy. - 2. Kết nối với mạng không dây. Bạn cần kết nối với mạng không dây trước khi cài đặt bất kỳ bản cập nhật hệ thống nào, vì chúng có thể chiếm dung lượng khá lớn và nhanh chóng tiêu tốn gói dữ liệu giới hạn. - 3. Mở mục Settings (Cài đặt) trên iPhone. Bạn có thể tìm thấy ứng dụng Settings (Cài đặt) ở màn hình chính. Tùy chọn này có thể nằm trong thư mục "Utilities." (Tiện ích). - 4. Cuộn xuống và nhấn General (Cài đặt chung). - 5. Nhấn Software Update (Cập nhật phần mềm ). - 6. Nhấn Download and Install (Tải xuống và Cài đặt) nếu có bản cập nhật. Nếu không, bạn sẽ thấy thông báo hiển thị "Your software is up to date" (Phần mềm của bạn đã cập nhật). - Nếu thiết bị đã được cập nhật, nghĩa là trên máy sẽ có sẵn các bản cập nhật biểu tượng mới nhất. - Các thiết bị iOS đời cũ sẽ không thể tích hợp được hệ thống mới hơn, do đó cũng không nhận được các biểu tượng và bản cập nhật mới. Ví dụ: iPhone 4S không còn nhận được các bản cập nhật hệ thống và sẽ không nhận được các ký tự biểu tượng cảm xúc được phát hành sau iOS 9.3.5. - 7. Đợi bản cập nhật hoàn tất quá trình tải xuống và cài đặt. Quá trình này có thể mất từ 20 phút đến hơn một giờ, tùy thuộc vào tốc độ kết nối và kích thước của bản cập nhật. - IPhone sẽ khởi động lại trong quá trình cài đặt và logo Apple sẽ hiển thị khi được cài đặt. - 8. Mở một ứng dụng có sử dụng bàn phím. Khi bản cập nhật đã cài đặt xong, bạn có thể kiểm tra các biểu tượng cảm xúc mới bằng cách mở bàn phím. - 9. Nhấn vào nút biểu tượng cảm xúc. Bạn sẽ thấy tùy chọn này khi bàn phím được mở trên màn hình, ở bên trái của phím cách. Nó trông giống như một khuôn mặt cười. - Nếu thiết bị được cài đặt nhiều bàn phím, bạn có thể cần nhấn và giữ nút Globe (Quả cầu) để chọn "Emoji" (Biểu tượng cảm xúc). - Nếu bàn phím emoji không hiển thị, có thể bạn cần phải bật nó lên. Nhấn Settings (Cài đặt) → General (Cài đặt chung) → Keyboard (Bàn phím) → Keyboards (Bàn phím) → Add New Keyboard (Thêm Bàn phím mới) → Emoji (Biểu tượng cảm xúc) - 10. Tìm các ký tự biểu tượng cảm xúc mới. Những ký tự mới có thể không hiện rõ vì không được làm nổi bật. Bạn sẽ tìm thấy các ký tự mới nằm lẫn với các ký tự cũ trong các danh mục tương ứng của chúng. Lời khuyên - Hầu hết các ứng dụng đều sử dụng biểu tượng cảm xúc của hệ thống, vì vậy việc cập nhật phần mềm hệ thống sẽ giúp bạn có quyền truy cập vào những biểu tượng cảm xúc mới trong các ứng dụng này. Nếu vì lý do nào đó mà ứng dụng không sử dụng bàn phím hệ thống của iPhone, bạn sẽ cần cập nhật ứng dụng từ App Store để truy cập biểu tượng cảm xúc mới mà nhà phát triển đã đưa vào các bản phát hành sau này.
Are you seeing question marks in place of emojis? This means your phone is trying to read an emoji that hasn't been added to your system yet. By updating your iPhone with the latest system software, you'll be able to replace the unfamiliar question mark boxes with new iOS emojis such as the melting face, face holding back tears, handshake with skin-tone variations, gender-neutral pregnant people, and more. This wikiHow will teach you how to update your iPhone software to unlock and update your emoji selection. Things You Should Know - Emojis come with your iPhone and are only updated when your phone gets updated. - Install the latest iOS software update to get the newest emojis. - Older iPhone models may no longer receive new updates needed to display new emojis. Steps - 1. Plug your iPhone into a charger. When installing system updates, it's best to ensure that your iPhone will keep a full charge for an uninterrupted download.[1] Research source - 2. Connect to a wireless network. You'll want to be connected to a wireless network before installing any system updates. - Since system updates can be large, avoid installing on limited data plans. - If you do so mistakenly, you can always check your data usage. - 3. Open your iPhone's Settings. This will be indicated by the icon of a cog in a grey box. - 4. Scroll down and tap General. - 5. Tap Software Update. This wil be located at the very top of the page. - You will see a 1 in a red circle if there is an update available. - 6. Tap Download and Install. This will begin installing the update. - If there is no update available, you'll see the message: Your software is up to date. - If your software is up to date but you still can't see new emojis, your iPhone model may have stopped receiving new software updates. - Older iOS devices will not receive newer system updates. They will only support the emojis released during their current update. - 7. Wait for your update to download and install. Depending on your connection speed and size of the update, this process can take up to an hour. - Your iPhone will reboot during the installation process. The Apple logo will display as it's being installed. - 8. Unlock your phone. Once your system is updated, your iPhone will be ready to use. - If you need to return to an old update for any reason, you can revert to a previous iOS version. - 9. Open an app that uses your keyboard. You can check your new emoji characters by opening your keyboard. - 10. Tap the emoji button. You'll see this on the bottom left of the keyboard. It will look like a smiley face. - If you have multiple keyboards installed, you may need to press and hold the Globe button to select "Emoji." - If you're not seeing the emoji keyboard, you may need to enable it. Tap Settings → General → Keyboard → Keyboards → Add New Keyboard → Emoji. - 11. Find your new characters. It may not be immediately apparent which characters are new, as they are not highlighted anywhere. You'll find the new characters mixed in with the old ones in their respective categories. - You can now use new emojis to send heart symbols or reactions to friends. Tips - Most apps use the system's emoji characters, so updating your system software will give you access to the new characters in these apps. If the app doesn't use the iPhone's system keyboard, you'll need to update the app from the App Store to access any new emoji that the developers have included in updates. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Excel là công cụ bảng tính mạnh mẽ được sử dụng để lưu trữ và quản lý văn bản hoặc số liệu. Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái là một trong những tính năng hữu ích của Excel với khả năng giúp bạn sắp xếp, truy cập và tham chiếu dữ liệu một cách nhanh chóng. Để sắp xếp các ô trên Excel theo thứ tự bảng chữ cái, bạn chỉ cần nhấp chuột hai lần bằng cách tô sáng phạm vi những ô cần sắp xếp, sau đó nhấp vào biểu tượng "AZ sort" hoặc "ZA sort" trong thanh công cụ chuẩn. Để sắp xếp các ô theo thứ tự bảng chữ cái trên Excel bằng tùy chọn Sort nâng cao, hãy tô sáng toàn bộ trang tính, nhấp vào tùy chọn "Sort" (Sắp xếp) từ trong trình đơn "Data" (Dữ liệu), sau đó chọn cột và thứ tự mà bạn muốn sắp xếp trên hộp thoại hiện ra. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Chỉ với hai lần nhấp chuột - 1. Nhập văn bản mà bạn muốn sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái vào các ô trong cùng cột. - 2. Tô sáng văn bản mà bạn muốn sắp xếp. Để tô sáng, hãy nhấp vào ô đầu tiên và kéo xuống ô cuối cùng trong cột. Bạn có thể tô sáng toàn bộ cột bằng cách nhấp vào tiêu đề cột theo chữ cái. - 3. Tìm biểu tượng"AZ sort" hoặc "ZA sort" trong thanh công cụ chuẩn bên dưới thẻ Data. Biểu tượng "AZ sort" sẽ sắp xếp các ô theo thứ tự bảng chữ cái và "ZA sort" là xếp theo thứ tự ngược lại. Sau khi nhấp vào biểu tượng phù hợp, các ô nằm trong vùng chọn sẽ được sắp xếp lại. - Nếu không thấy biểu tượng "AZ sort", bạn có thể thêm thanh công cụ chuẩn bằng cách mở trình đơn "View" (Chế độ xem) trên thanh công cụ, chọn "Toolbars" (Thanh công cụ) và tích vào "Standard" (Tiêu chuẩn). Thanh công cụ chuẩn sẽ hiện ra, trong đó bao gồm biểu tượng "AZ sort". - 4. Vậy là xong. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Sử dụng tùy chọn Sort - 1. Nhập văn bản vào trang tính Excel. - 2. Tô sáng toàn bộ trang tính. Sử dụng tổ hợp phím "Control + A" hoặc "Command + A" để chọn toàn bộ. Bạn cũng có thể tô sáng bằng cách nhấp vào ô trống nằm giữa hàng và cột tiêu đề ở góc trên bên trái. - 3. Mở trình đơn "Data" trong thanh công cụ và nhấp vào tùy chọn "Sort". Khung "Sort" sẽ hiện ra. Nếu bạn đã gắn nhãn các cột, hãy nhấp vào tùy chọn "Header row" (Hàng tiêu đề) ở phía dưới dòng "My list has". Nếu bạn chưa gắn nhãn cột thì chọn "No header row" (Không có hàng tiêu đề). - 4. Chọn cột mà bạn muốn sắp xếp phía dưới tùy chọn "Sort by (Sắp xếp theo). Nếu bạn chọn "Header row", các tùy chọn phía dưới dòng "Sort by" sẽ dành cho tiêu đề cột. Nếu bạn chọn "No header row" thì bên dưới sẽ là các chữ cái tiêu đề cột tiêu chuẩn. - 5. Chọn "Ascending" để sắp xếp cột được chọn theo thứ tự tăng dần. Hoặc bạn có thể chọn "Descending" để xếp dữ liệu trong cột đã chọn theo thứ tự giảm dần. - 6. Nhấp "ok". Các ô đã chọn sẽ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái. Lời khuyên - Bạn có thể sắp xếp bất kỳ cột nào theo thứ tự bảng chữ cái, không quan trọng vị trí của chúng trên trang tính. Cảnh báo - Khi sử dụng biểu tượng "AZ sort", chỉ có cột mà bạn đã tô sáng mới được sắp xếp theo bảng chữ cái. Dữ liệu nằm trong những cột tiếp theo vẫn nằm yên và không chuyển theo cùng dòng với ô mà bạn đã sắp xếp. Tùy chọn "Sort" trong trình đơn "Data" sẽ cho phép bạn sắp xếp 1 cột theo thứ tự bảng chữ cái và duy trì bất kỳ dữ liệu tương ứng nằm cùng dòng với những ô được sắp xếp.
Excel is a powerful spreadsheet tool used to store and manage text and numbers, and alphabetizing is one of the many benefits of using Excel since it allows you to quickly organize, access, and reference data. To alphabetize cells in Excel using two clicks, highlight the range of cells and click on the "AZ sort" or "ZA sort" icon on the standard toolbar. To alphabetize cells in Excel using advanced Sort options, highlight the entire worksheet, click on "Sort" from the "Data" menu, then select the columns and order you wish to sort by from the resulting dialog box. Steps Method 1 Method 1 of 2: Alphabetizing in Two Clicks - 1. Type the text you wish to alphabetize into the cells of one column. - 2. Highlight the text you want to alphabetize. To highlight, click on the first cell and drag down to the last cell you want to alphabetize. You can highlight an entire column by clicking on the lettered column heading. - 3. Find the "AZ sort" or "ZA sort" icon found on the standard tool bar, under the Data tab. Click the "AZ sort" icon to sort in ascending alphabetical order. Click the "ZA sort" icon to sort in descending order. Your highlighted cells will now be sorted. - If you cannot locate the "AZ sort" icon you can add the standard toolbar by opening the "View" menu on menu bar then select "Toolbars" and check "Standard." The standard toolbar will now be visible and will include the "AZ sort" icon. - 4. Finished. Method 2 Method 2 of 2: Alphabetizing with Sort - 1. Fill the Excel sheet with your text. - 2. Highlight the entire worksheet. To do this use the shortcut keys "Control + A" or "Command + A." You can also highlight by clicking the blank box in between the row and column headings on the top left. - 3. Open the "Data" menu on the toolbar, then click the "Sort" option. A "Sort" box will appear. If you have labeled the columns, select the "Header row" option under "My list has." If you have not labeled the columns, select the "No header row." - 4. Choose the column you want to alphabetize by selecting it under "Sort by." If you selected the "Header row" option, the options under "Sort by" will be your column headings. If you have selected "No header row," the options will be the standard letter column headings. - 5. Select "Ascending" to sort the chosen column in ascending order. Or select "Descending" to sort the chosen column in descending order. - 6. Click "ok." Your cells will now be alphabetized. Video Tips - You can alphabetize any column no matter where it is in the sheet. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Alphabetizing cells with the "AZ sort" icon will only alphabetize the column you have highlighted. Any data in the following columns will remain static and will not sort in line with the cells you alphabetized. Alphabetizing by using the "Sort" option under the "Data" menu will allow you to alphabetize 1 column and keep any corresponding data in line.
null
Người sắt là những nhân vật to, mạnh mẽ chuyên bảo vệ người dân trong làng. Chúng thường xuất hiện trong làng một cách tự nhiên, nhưng hầu hết những ngôi làng xuất hiện tự nhiên đều quá nhỏ để hiện tượng này có thể xảy ra. Mặc dù vậy, bạn được phép tạo người sắt trong mọi phiên bản Minecraft đã cập nhật, bao gồm Pocket Edition (phiên bản di động). Các bước Phần 1 Phần 1 của 2: Tạo người sắt - 1. Chế tạo bốn khối sắt. Để tạo một khối sắt, bạn sẽ bỏ chín thỏi sắt vào bàn chế tạo. Người sắt được chế tạo từ bốn khối (36 thỏi) sắt. - Nếu không đủ sắt, bạn có thể học cách tìm nhanh chóng. - 2. Nhặt bí ngô. Bí ngô mọc trên mọi khối cỏ có không khí ở bên trên (nhưng không phải trên cỏ cao hoặc tuyết). Vùng đồng bằng là nơi dễ dàng tìm thấy bí ngô. Bạn cần một quả bí ngô (còn gọi là bí đỏ) để chế tạo một người sắt. - Bạn chỉ cần một quả bí ngô để dựng nông trại bí ngô và thỏa thích trồng loại nông sản này. Trước tiên, hãy biến một quả bí ngô thành bốn hạt trong màn hình chế tạo. Gieo hạt tại vùng nông trại bên cạnh khu vực có nước, đặt thêm một khối đất trống cho mỗi hạt. Bí ngô sẽ mọc trên những khối đất trống.[1] Nguồn nghiên cứu - 3. Tìm khu vực mở. Kích thước tối thiểu của khu vực này là ba khối rộng và ba khối cao, nhưng khu vực có kích thước càng to thì càng tốt. Nếu bạn tạo người sắt quá gần bức tường, có thể nó sẽ bị kẹt trong tường và chết ngạt khi sinh trưởng.[2] Nguồn nghiên cứu - Cắt cỏ cao hoặc hoa trong khu vực đó trước khi bạn bắt đầu. Đôi khi những yếu tố này có thể ngăn chặn sự sinh trưởng của người sắt.[3] Nguồn nghiên cứu - 4. Đặt bốn khối sắt theo hình chữ T. Đặt một khối sắt trên mặt đất. Đặt thêm ba khối khác liền kề nhau trên khối đầu tiên để tạo hình chữ "T". Đây sẽ là phần cơ thể của người sắt. - 5. Đặt bí ngô hay còn gọi là bí đỏ trên chữ T. Bạn sẽ đặt quả bí trên khối ở giữa, để có cấu trúc trông như dấu cộng. Với thao tác này, người sắt sẽ xuất hiện ngay lập tức. - Bí ngô phải được đặt cuối cùng; nếu không, người sắt sẽ không xuất hiện. Phần 2 Phần 2 của 2: Sử dụng người sắt - 1. Cho người sắt bảo vệ làng mạc. Nếu người sắt “đánh hơi” được ngôi làng nào ở gần đó, chúng sẽ lân la đến gần và tuần tra những tòa nhà.[4] Nguồn nghiên cứu Sự bảo vệ này không đơn giản là dùng những bức tường kiên cố và đèn pin, mà bạn sẽ thấy người sắt tặng hoa cho dân làng. - Không giống với người sắt sinh trưởng tự nhiên, nhân vật mà bạn tạo ra sẽ không tấn công bạn, kể cả khi bạn làm hại nó hoặc dân làng. - 2. Đặt người sắt trong hàng rào. Dựng hàng rào nếu bạn muốn người sắt vừa tạo ở yên một chỗ thay vì đi lang thang bảo vệ dân làng. Người sắt cũng sẽ ở yên một chỗ nếu bạn trồng nhiều cây leo quanh nhà.[5] Nguồn nghiên cứu - 3. Gắn dây dắt vào người sắt. Bạn có thể dùng dây dắt để khiến người sắt đi theo bạn, hoặc để cột người sắt vào hàng rào (mặc dù chúng sẽ không phòng thủ tốt khi được cột lại).[6] Nguồn nghiên cứu Dây dắt được chế tạo từ bốn sợi dây và một quả bóng nhầy nhụa. Lời khuyên - Tốt hơn hết bạn nên xây hàng rào trước khi tạo người sắt. Cảnh báo - Nếu bạn tạo người sắt cạnh bức tường, người sắt có thể sinh trưởng trong bức tường, bị ngạt và chết. - Bạn phải tự đặt khối cuối cùng để người sắt sinh trưởng - không có pit-tông! - Bạn không thể tạo người sắt bằng bàn chế tạo. - Mặc dù người sắt do bạn tự tạo ra được cho là không tấn công bạn, nhưng một số người chơi trong Pocket Edition (phiên bản di động) đã báo cáo lỗi bị người sắt tấn công khi chúng bị thương.[7] Nguồn nghiên cứu Những thứ bạn cần - 4 khối sắt (được chế tạo từ 36 thỏi sắt) - 1 quả bí ngô/bí đỏ
Iron golems are big, tough mobs that protect villagers. They can spawn inside a village naturally, but most naturally occurring villages are too small for this to happen. You can create your own iron golem in any up-to-date version of Minecraft, including Pocket Edition. Steps Part 1 Part 1 of 2: Making the Golem - 1. Craft four iron blocks. To make one iron block, combine nine ingots in a crafting table. You'll need four blocks (36 ingots) to make one iron golem.[1] Research source - If you're short on iron, learn how to find more quickly. - 2. Collect a pumpkin. Pumpkins can grow on any grass block with air above it (but not on tall grass or snow). Plains biomes are the easiest place to find them. You need one pumpkin (or jack o' lantern) for each iron golem.[2] Research source - You only need one pumpkin to start a pumpkin farm and grow as many as you like. First, turn the pumpkin into four pumpkin seeds in the crafting screen. Plant the seeds in farmland next to water, leaving one empty dirt block for each seed. The pumpkins will grow onto the empty blocks. - 3. Find an open area. The space must be at least three blocks wide and three blocks tall, but it's a good idea to work in a larger space. If you craft the golem too close to a wall, there's a chance it spawns trapped inside the wall and suffocates.[3] Research source - Break any tall grass or flowers in the area before you begin. These sometimes prevent the golem from spawning.[4] Research source - 4. Place the four iron blocks in a T shape. Place one iron block on the ground. Put the other three in a row on top of the first one, forming a "T." This will become the body of your iron golem.[5] Research source - 5. Place the pumpkin or jack-o-lantern on top of the T. Place it over the center block, so the structure looks a little like a cross. This will change immediately into an iron golem.[6] Research source - The pumpkin must be the last block you place, or the iron golem will not spawn. Part 2 Part 2 of 2: Using Iron Golems - 1. Let your iron golem protect villages. If iron golems sense a village nearby, they will wander over there and patrol its buildings.[7] Research source This defense isn't as foolproof as a good wall and torches, but you get to see the golem hand flowers to the villagers. - Unlike naturally spawning iron golems, your own creation will never attack you, even if you harm it or a villager. - 2. Fence your golem in instead. Put up barriers if you want your new iron golem to stay in place instead of wandering off to protect villagers. The iron golem will also stay put if you surround your house with vines.[8] Research source - 3. Attach a lead to the iron golem. You can use a lead to make the iron golem follow you, or to tie it to a fence (although it won't defend very well when tied up).[9] Research source Craft a lead using four string and one slimeball. Video Warnings - If you create a golem against a wall, it could spawn inside the wall, suffocate, and die. - You have to place the final block yourself for an iron golem to spawn - no pistons! - You cannot create a golem in the crafting table. - Although player-created golems are not supposed to attack you, some Pocket Edition players have reported a bug where they attack back when struck.[13] Research source Things You'll Need - 4 iron blocks (made from 36 iron ingots) - A pumpkin/ jack-o lantern Reader Success Stories - "This worked for me and my friends. I think other people should also use this website."
null
Voi là động vật có kích thước lớn nhất sống trên cạn. Khu vực châu Phi và Nam Á là nơi sinh sống của voi. Chúng ngốn một lượng lớn cây cỏ và nổi bật với đôi tai to, chiếc vòi dài, cặp ngà và trí nhớ tuyệt vời. Sau đây là hướng dẫn cơ bản về cách vẽ loài vật đáng yêu này. Chúng ta bắt đầu nào! Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 4: Vẽ voi kiểu hoạt hình - 1. Vẽ một vòng tròn và một hình bầu dục liền với vòng tròn. Hình bầu dục chồng lên vòng tròn một chút. - 2. Vẽ vòi voi bằng các đường cong, vẽ đôi tai với hình chữ C ngược. - 3. Vẽ chân voi bằng các đường thẳng song song. - 4. Vẽ một vòng tròn nhỏ làm mắt và vẽ lông mày bằng những nét nhỏ. Vẽ một chiếc răng to nhô ra bằng một nét cong và điểm thêm vài nét bút ở phần trên vòi voi. - 5. Vẽ toàn bộ đầu voi dựa trên hình phác thảo. - 6. Vẽ thân và chân voi từ hình phác thảo trước đó. - 7. Vẽ hai đường cong làm đuôi và thêm vài sợi lông ở chóp đuôi. Thêm các đường cong làm móng chân. - 8. Xóa các nét không cần thiết. - 9. Tô màu cho bức vẽ. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 4: Vẽ voi đơn giản - 1. Vẽ ba vòng tròn liên kết với nhau. Nối liền các vòng tròn bằng một hình như lớp màng bao quanh. - 2. Vẽ vòi voi trước vòng tròn đầu tiên và một hình quạt làm tai voi. - 3. Vẽ các đường xiên để làm chân voi. - 4. Vẽ mắt bằng các nét cong. Thêm một chiếc răng nhô ra ngay bên dưới ngà voi. - 5. Chỉnh các chi tiết ở tai voi và ngà voi. - 6. Vẽ toàn bộ thân voi dựa trên phác thảo đã vẽ và thêm đuôi vào. Đừng quên vẽ các đường cong ở chân voi để làm móng. - 7. Vẽ các nét ngắn ngẫu nhiên trên thân voi, đặc biệt ở các khu vực đổ bóng. - 8. Xóa các nét không cần thiết. - 9. Tô màu bức vẽ. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 4: Vẽ đầu voi nhìn thẳng từ phía trước - 1. Vẽ một vòng tròn cỡ trung bình và thêm một hình ô-van lớn để làm đầu. - 2. Từ điểm giao nhau của vòng tròn và hình ô-van, vẽ 2 hình vòng cung hướng xuống và một đường lượn sóng từ phần dưới vòng tròn để làm vòi. - 3. Vẽ vòi voi và cặp ngà. - 4. Vẽ đôi tai voi từ điểm giao nhau phía trên của hình ô-van và vòng tròn. - 5. Điểm thêm các chi tiết trên mặt voi. - 6. Tô màu cho voi. Phương pháp 4 Phương pháp 4 của 4: Vẽ voi kiểu chibi - 1. Vẽ một vòng tròn cỡ trung bình và thêm một hình ô-van lớn để làm thân voi. - 2. Vẽ 2 hình quả lê từ khoảng giữa vòng tròn đến khoảng giữa hình ô-van. Đây sẽ là đôi tai voi, rất lý tưởng khi vẽ voi con. - 3. Vẽ mắt voi ở giữa vòng tròn. - 4. Vẽ vòi voi và lông mày. - 5. Vẽ hai nửa chân voi bằng hai hình chữ “U” để tạo bộ khung. Nửa kia trông giống hình vuông có góc tròn. - 6. Thêm các chi tiết cho chân voi và vẽ hai chân bên kia dựa vào hai chân đã vẽ. Vẽ thêm đuôi voi. - 7. Dùng bút mực tô lại và xóa các nét không cần thiết, đồng thời thêm vào các chi tiết nhỏ theo ý muốn. - 8. Bạn có thể tô voi kiểu hoạt hình bằng bất cứ màu nào tùy thích! Những thứ bạn cần - Giấy - Bút chì - Dụng cụ gọt bút chì - Tẩy - Chì màu, máu sáp, bút dạ cồn hoặc màu nước
Elephants are the largest living land animals. They are found in Africa and southern Asia. They are heavy plant eaters they are known for their big ears, long trunk and tusks, and memory. Here's a simple tutorial on how to draw one of these amazing creatures. Let's begin! Steps Method 1 Method 1 of 4: Drawing a Cartoon Elephant - 1. Draw a circle and a large oblong attached to it. The oblong should slightly overlap the circle. - 2. Draw the elephant’s trunk using curved lines and the ears using a wide inverted C shape. - 3. Draw the limbs using a set of parallel lines. - 4. Add the eyes using a small circle and the eyebrows using small strokes. Add a large protruding tooth using a curved line and sketch a few strokes on the upper part of the elephant’s trunk. - 5. Draw the whole head and ears using your outline. - 6. Sketch the body and limbs from the outline you have drawn earlier. - 7. Add the tail using two curved lines and a few hairs at the ends of the tail. Draw the elephant’s nails using curved lines. - 8. Erase unnecessary lines. - 9. Color your drawing. Method 2 Method 2 of 4: Drawing a Simple Elephant - 1. Draw three circles interconnected with the other. Connect it with a membrane-like shape. - 2. Draw the elephant’s trunk on the first circle and a fan-like shape for the ears. - 3. Draw slanted lines that make up the limbs. - 4. Draw the eyes using curved strokes. Sketch a protruding tooth just beneath the tusk. - 5. Refine the details of the ears and tusk. - 6. Draw the whole body based on the outline you have drawn and add the tail. Don’t forget to draw curved lines on each limb for the nails. - 7. Sketch short random strokes on the elephant’s body, especially to areas usually covered in shadow. - 8. Erase unnecessary lines. - 9. Color your drawing. Method 3 Method 3 of 4: Drawing a Front-Facing Elephant Head - 1. Draw a medium-sized circle and add a big oval shape for the head. - 2. Draw 2 arcs from the intersect of the circle and oval down and a wavy line at the bottom of the circle for the truck. - 3. Draw the elephant’s trunk and tusks. - 4. Draw the ears of the elephant from the upper intersect of the oval and circle. - 5. Add the details of the elephant’s face. - 6. Color your elephant. Method 4 Method 4 of 4: Drawing a Chibi Elephant - 1. Draw a medium-sized circle and add a big oval shape for the body. - 2. Draw 2 pear-shaped ovals from the middle portion of the circle to the oval's mid-portion. This will be the ears of your elephant. This is ideal for baby elephants. - 3. Draw the eye of the elephant in the middle of the circle. - 4. Draw the elephant’s trunk and eyebrows. - 5. Draw the half of the legs using “U” shaped lines to provide a framework. The other half of the legs are more of a rounded square. - 6. Add details for the legs and draw the legs on the other side using the front leg as a guide. Add the tail. - 7. Trace with a pen and erase unnecessary lines and add small details to your liking. - 8. Cartoon elephants can be any color. Try out your favorite! Read Video Transcript Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Things You'll Need - Paper - Pencil - Pencil sharpener - Eraser gum - Colored pencils, crayons, markers or watercolors Reader Success Stories - "I had a homework in my Hindi fairbook. I had to draw an elephant in the starting of my lesson "Pagal Hathi." I decided to look on the Internet, and this article has helped me much. I have bookmarked this page. It is easy. Thank you very much."..." more
null
Không có gì phải bàn về mức độ thú vị của Animal Crossing, bất kể thứ ưa thích của bạn trong trò chơi điện tử này là gì! Tuy nhiên, có lẽ bạn đã nghe nói rằng tính năng trực tuyến (online) sẽ mất phí và tự hỏi rằng bạn có thật sự phải trả tiền không. Hoặc có thể bạn đang không có máy chơi game Switch và muốn biết liệu bạn có thể chơi Animal Crossing trong trình duyệt. Vì chúng ta đều biết rằng dễ kiếm Bell (đơn vị tiền tệ trong game) hơn tiền thật, chúng tôi đã tổng hợp một số câu trả lời cho các câu hỏi về việc liệu có thể chơi Animal Crossing trực tuyến miễn phí! Các bước Question 1 của 5: Liệu tôi có thể chơi Animal Crossing: New Horizons Online (trực tuyến) miễn phí? - Không, nhưng hầu hết tính năng gameplay đều không mất phí. Nếu bạn muốn chơi Animal Crossing: New Horizons (ACNH) với bạn bè hoặc gia đình ở xa, trao đổi thiết kế của riêng bạn với nhiều người chơi khác, hoặc khám phá thế giới mộng mơ của họ, bạn sẽ cần đăng ký trả phí trực tuyến cho Nintendo Switch. Tuy nhiên, bạn không cần trả tiền nếu chỉ muốn chơi game hoặc cài đặt các bản cập nhật.[1] Nguồn nghiên cứu Question 2 của 5: Liệu tôi có thể chơi ACNH với bạn bè miễn phí? - Có, các bạn có thể chơi chế độ nhiều người (multiplayer) nếu đang ở gần nhau. Trong Animal Crossing: New Horizons, có hai chế độ multiplayer dành cho những người chơi không đăng ký trả phí trực tuyến: Party Play và Local Multiplayer. Không chế độ nào yêu cầu có Nintendo Switch Online (bộ tính năng yêu cầu đăng ký mua) và chúng đều hỗ trợ lên đến bốn người chơi cùng lúc.[2] Nguồn nghiên cứu - Party Play là chế độ dành cho những ai muốn chơi Animal Crossing trên cùng một máy chơi game Switch. Các bạn sẽ cần có tay cầm riêng, nhưng có thể chơi với nhau theo kiểu chia màn hình. (Đây là chế độ phù hợp với thành viên gia đình). - Local Multiplayer là chế độ dành cho những người chơi có Animal Crossing trên Switch của riêng họ. Các bạn cần ở chung một phòng để chơi cùng nhau, nhưng không cần dùng chung tay cầm hoặc màn hình. Question 3 của 5: Cần bao nhiêu tiền để đăng ký trả phí cho Nintendo Switch Online? - Mức trả phí dành cho một người là từ 4 đến 13 đô la Mỹ (92 đến 299 nghìn đồng) một tháng. Nintendo Switch Online cho phép bạn chơi một vài trò chơi trực tuyến, trong đó có Animal Crossing—nhưng sẽ mất phí. Mức đăng ký trả phí cho một tháng là 3,99$ hay 92 nghìn đồng (tổng một năm là 47,88$ hay 1,1 triệu đồng); mức trả phí cho ba tháng là 7,99$ hay 184 nghìn đồng mỗi tháng (tổng một năm là 95,88$ hay 2,2 triệu đồng); và mức trả phí cho cả năm là 19,99$ hay (460 nghìn đồng).[3] Nguồn nghiên cứu - Nếu để mặc định, phần đăng ký trả phí sẽ tự động gia hạn. Nếu không muốn gia hạn, bạn sẽ cần hủy tự động gia hạn thông qua tài khoản Nintendo eShop của bạn. - Nếu bạn sử dụng Switch thường xuyên và hay chơi trực tuyến thì chọn mức trả phí cho cả năm là rẻ nhất. Tuy nhiên, nếu bạn không chơi trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng liên tiếp, thì đăng ký trả phí cho một hoặc ba tháng (không tự động gia hạn) có vẻ hợp lý hơn. - Bạn cũng có thể chơi thử miễn phí trong một tuần, nhưng chỉ được một lần như thế. Question 4 của 5: Liệu tôi có thể chơi Animal Crossing trên máy tính cá nhân hoặc Mac? - Không; không có phiên bản Animal Crossing cho máy tính. Thật tiếc là Animal Crossing không có phiên bản chính thức dành cho máy tính hoặc trình duyệt. Một số người của bên thứ ba đã tạo ra trình giả lập, nhưng chẳng có gì đảm bảo rằng chúng sẽ chạy game bình thường hoặc không có virus.[4] Nguồn nghiên cứu Question 5 của 5: Có trò chơi Animal Crossing nào có tính năng trực tuyến miễn phí không? - Có! Đừng buồn quá nếu bạn không có điều kiện đăng ký trả phí cho Nintendo Switch Online. Phiên bản di động của Animal Crossing có tên là Animal Crossing: Pocket Camp có thể được chơi trực tuyến miễn phí; chỉ cần có kết nối Internet. Nếu bạn của bạn cũng có trò chơi này trên điện thoại của họ, bạn có thể thêm họ vào và cùng chơi.[5] Nguồn nghiên cứu
There's no question about how fun Animal Crossing is sometimes, no matter what your favorite thing to do in-game is! You've probably heard that the online features cost money, though, and are wondering if you really have to pay. Or, maybe you don’t have a Switch right now and want to know if you can play Animal Crossing in your browser. Since we know it's easier to earn Bells than real-life money, we've gathered the answers to your questions about playing Animal Crossing online for free! Steps Question 1 of 5: Can I play Animal Crossing: New Horizons online for free? - No, but most gameplay features don't cost money. If you want to play Animal Crossing: New Horizons with long-distance friends or family, exchange custom designs with other players, or explore their Dream Worlds, you’ll need to pay for a Nintendo Switch Online subscription. You don't need to pay money just to play the game or install updates, though.[1] Research source Question 2 of 5: Can I play ACNH with friends for free? - Yes, you can play multiplayer if you’re all in the same physical location. On Animal Crossing: New Horizons, there are two multiplayer modes for players without an online subscription: Party Play, and Local Multiplayer. Neither of these require Nintendo Switch Online, and they both support up to four players at once.[2] Research source - Party Play is for players who play Animal Crossing on the same Switch. You’ll need your own controllers, but you can play split-screen with each other. (It’s a good option for family members.) - Local Multiplayer is for players who all have Animal Crossing on their own individual Switch. You’ll need to be in the same room to play together, but you don’t need to share controllers or screens. Question 3 of 5: How much is a Nintendo Switch Online subscription? - A one-person subscription is between 4 and 13 US dollars a month. Nintendo Switch Online lets you play quite a few games online, including Animal Crossing—but it does cost money. A one-month subscription is $3.99 USD a month ($47.88 per year); a three-month subscription is $7.99 a month ($31.96 a year); and a one-year subscription is $19.99 per year.[3] Research source - The subscription will automatically renew itself by default. If you don’t want to renew your subscription, you’ll need to cancel automatic renewal through your Nintendo eShop account. - If you use your Switch regularly and would play online often, it’s cheapest to get the yearlong membership. If you don’t play for weeks or months at a time, though, the one- or three-month membership (without automatic renewal) might make more sense. - You can also get a weeklong free trial, but you can only use it once. Question 4 of 5: Can I play Animal Crossing on PC or Mac? - No; there are no Animal Crossing computer games. Unfortunately, Animal Crossing doesn’t have an official computer or browser edition. Some people have created third-party emulators, but there’s no guarantee that they’ll work properly or be free of viruses.[4] Research source Question 5 of 5: Are there Animal Crossing games with free online features? - Yes! Don’t despair if you can’t get a Nintendo Switch Online subscription. The mobile version of Animal Crossing, called Animal Crossing: Pocket Camp, can be played online for free; all it needs is internet. If your friends have the game on their phones, too, you can add each other and play together.[5] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách ẩn số điện thoại khỏi chế độ xem công khai trên Facebook. Quá trình này khác với việc xóa toàn toàn số điện thoại. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Bằng ứng dụng Facebook - 1. Mở ứng dụng Facebook. Ứng dụng có hình chữ "F" trắng trên nền xanh. Nếu bạn đã đăng nhập thì bảng tin News Feed sẽ mở ra. - Nếu chưa đăng nhập Facebook, bạn cần nhập địa chỉ email (hoặc số điện thoại) rồi nhấn vào Log In (Đăng nhập). - 2. Nhấn vào nút hình ☰ ở góc dưới bên phải (iPhone) hoặc góc trên bên phải màn hình (Android). - 3. Nhấn vào tên bạn. Tên bạn sẽ hiển thị ở đầu trình đơn. Sau khi nhấn vào, trang cá nhân của bạn sẽ hiện ra. - 4. Cuộn xuống và nhấn vào About (Giới thiệu). Tiêu đề này nằm dưới phần thông tin hiển thị bên dưới ảnh đại diện. - 5. Nhấn vào Contact Info (Thông tin liên hệ). Tùy chọn này nằm phía dưới danh sách thông tin hồ sơ ở đầu trang. Mục "Mobile Phone" (Điện thoại di động) sẽ được liệt kê bên dưới. - 6. Cuộn xuống và nhấn vào tùy chọn Edit (Chỉnh sửa) cạnh tiêu đề "Contact Info". Vị trí của tùy chọn này sẽ khác nhau tùy vào thông tin mà bạn có trên trang Facebook, nhưng nhìn chung thì đều nằm phía trên khung "Basic Info" (Thông tin cơ bản). - 7. Nhấn vào ô bên phải số điện thoại. Số điện thoại sẽ nằm ở đầu trang, ngay bên dưới tiêu đề "Mobile Phones". - 8. Nhấn vào Only me (Chỉ mình tôi). Tùy chọn này nằm gần cuối trình đơn bật lên tại đây. Sau khi chọn chế độ Only me, bạn vẫn có thể tiếp tục sử dụng Facebook Messenger đồng thời số điện thoại sẽ được ẩn. - Có thể bạn cần nhấn vào More Options ... (Tùy chọn khác) để thấy chế độ Only me. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Bằng website Facebook - 1. Mở website Facebook. Nếu bạn đã đăng nhập Facebook thì trang News Feed sẽ mở ra. - Nếu chưa đăng nhập Facebook, bạn cần nhập địa chỉ email (hoặc số điện thoại) vào góc trên bên phải màn hình rồi nhấp vào Log In. - 2. Nhấp vào tên bạn ở phía trên bên phải trang Facebook. - 3. Nhấp vào mục About nằm bên dưới ảnh bìa. - 4. Di con trỏ chuột đến số điện thoại. Tùy chọn này nằm ở phía trên bên phải trang "About". - 5. Nhấp vào Edit your contact and basic info (Chỉnh sửa thông tin cơ bản và liên hệ của bạn). Tùy chọn này sẽ hiện ra khi bạn di con trỏ chuột lên trên số điện thoại. - 6. Nhấp vào liên kết Edit nằm bên phải số điện thoại. Nút Edit sẽ không hiện ra cho đến khi bạn di con trỏ chuột lên khung "Mobile Phones". - 7. Nhấp vào biểu tượng ổ khóa nằm ngay bên dưới số điện thoại. - 8. Nhấp vào Only me. Tùy chọn này nằm trong trình đơn thả xuống hiện ra. Như vậy thì số điện thoại vẫn sẽ được giữ lại trên hồ sơ để bạn có thể tiếp tục sử dụng Facebook Messenger, nhưng chỉ có mình bạn thấy được. - Có thể bạn cần nhấp vào ▼ More Options ở cuối trình đơn thả xuống trước để thấy tùy chọn Only me. Lời khuyên - Bạn nên thường xuyên kiểm tra xem những thiết lập này có bị thay đổi so với trước đó hay không. Cảnh báo - Khi Facebook cập nhật thì những cài đặt của bạn có thể bị thay đổi.
Make your phone number private on Facebook in a few simple steps This wikiHow teaches you how to hide your phone number from public viewing on Facebook. You can hide your phone number using the Facebook mobile app for Android, iPhone, and iPad, as well as on Facebook.com using a computer. Things You Should Know - Hiding your phone number on Facebook is different than removing a phone number entirely. - In the mobile app, tap "See Your About Info" on your profile, tap "Edit" next to "Contact info," then select "Only Me" next to your phone number. - On a computer, click the "About" tab on your profile, click the icon to the right of your phone number, then choose "Only Me." Steps Method 1 Method 1 of 2: Using the Facebook App - 1. Open the Facebook app on your Android, iPhone, or iPad. It's the white "F" on a blue background icon. If you're logged in, doing so will open your News Feed. - If you aren't already logged into Facebook, type in your email address (or phone number) and password and tap Log In. - 2. Tap ☰. It's in either the bottom right corner of the screen (iPhone) or the top right corner of the screen (Android). - 3. Tap your name. You should see it at the top of the menu here. Doing so will take you to your profile page. - 4. Tap See Your About Info. You may have to scroll down if you don't see this. - 5. Scroll down and tap Edit next to the "Contact Info" heading. This section's location will vary based on the information you have on your Facebook page, but it should be above the "Basic Info" box.[1] Research source - 6. Tap the menu next to your phone number. The icon for the menu varies depending on your phone number's current privacy level. For example, if your phone number is public, you'll see a globe here. - 7. Select Only me from the drop-down menu. This option is near the bottom of the pop-out menu here. Setting your phone number to Only me keeps it on your profile so you can continue to use Facebook Messenger, but only you will be able to view it. Method 2 Method 2 of 2: Using the Facebook Website - 1. Open https://www.facebook.com. If you're logged into Facebook, doing so will open your News Feed. - If you aren't logged into Facebook, enter your email address (or phone number) into the top right corner of the screen and click Log In. - 2. Click your profile picture at the top-right corner. A menu will expand. - 3. Click your name. This takes you to your profile. - 4. Click the About tab. It's located under your Cover Photo. - 5. Click icon next to your phone number. The icon will be different depending on the current audience. For example, if your phone number is public, you'll see a globe here. A menu with different audience options will expand. - 6. Select Only me to make your phone number private. Your phone number will no longer be visible to any on Facebook but you. Tips - You should regularly check to see if these settings are the same as you’ve set them in the past or not. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - As Facebook updates, your settings may change.
这篇文章会教你如何隐藏自己在Facebook上公开的电话号码。这个过程并不会删除电话号码。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: 使用Facebook应用程序 - 1. 打开Facebook应用程序。它的图标是蓝色的背景,上面有一个白色的“F”。如果已经登录过,打开以后会显示动态消息。 - 如果之前还没有登录Facebook,那就输入你的电子邮件地址(或者电话号码)和密码,然后点击登录。 - 2. 点击☰。它要么在屏幕的右下角(苹果系统),要么在屏幕的右上角(安卓系统)。 - 3. 点击你的名字。你的名字在菜单的顶部,点击之后就会跳转到个人资料页面。 - 4. 向下滚动并点击关于。它位于个人资料图片下方信息部分的底下。 - 5. 点击联系方式。你会在页面顶部的概要信息列表下面找到这个选项,它的下面应该会列出“手机”。 - 6. 向下滚动并点击“联系方式”旁边的编辑。这一部分的位置会根据你在Facebook页面上的信息而有所不同,但是它应该在“基本信息”框的上方。 - 7. 点击电话号码右边的框。你会在“手机号”下方页面顶部看到电话号码。 - 8. 点击仅限自己。这个选项位于弹出菜单的底部。把你的电话号码设置为仅限自己,这样你就可以继续使用Facebook Messenger,但只有你才能查看。 - 你可能需要点击更多选项才能查看仅限自己选项。 方法 2 方法 2 的 2: 使用Facebook网站 - 1. 打开Facebook网站。如果你登录了Facebook,打开以后会显示动态消息。 - 如果还没有登录Facebook,那就在屏幕右上角输入你的电子邮件地址(或者电话号码),然后点击登录。 - 2. 点击你的名字。它应该在Facebook页面的右上角。 - 3. 点击关于。它就在封面图片的下面。 - 4. 让光标停留在电话号码上。你可以在“关于”页面的右上角找到这个选项。 - 5. 点击编辑联系人和基本信息。光标停在电话号码上的时候会出现这一选项。 - 6. 点击电话号码右边的编辑。当鼠标悬停在“手机号”选框上时,才会出现编辑按钮。 - 7. 单击锁形图标。它就在电话号码的正下方。 - 8. 点击仅限自己。这个选项会出现在下拉菜单中。这样做会把你的电话号码保存在个人资料里面,这样你就可以继续使用Facebook Messenger,但只有你才能查看。 - 你可能需要点击下拉菜单底部的▼更多选项才能看到仅限自己选项。 小提示 - 你需要定期检查这些设置是否与以前设置的一样。 警告 - 随着Facebook的更新,你的设置可能会发生改变。
Biết cách để tính tỷ lệ phần trăm tăng sẽ khá hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau. Ngay cả mỗi khi xem tin tức, bạn thường sẽ nghe về sự thay đổi lớn trong các con số mà không hề biết về tỷ lệ phần trăm để hiểu rõ hơn về chúng. Nếu bạn tính tỷ lệ phần trăm tăng và khám phá ra rằng nó chỉ nằm ở mức 2%, bạn sẽ biết rằng bạn không nên tin vào những câu chuyện chỉ mang tính chất hù dọa. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Tính tỷ lệ phần trăm tăng - 1. Viết ra giá trị đầu và giá trị cuối. Ví dụ, giả sử chi phí bảo hiểm xe của bạn tăng giá. Bạn nên viết ra những giá trị sau: - Phí bảo hiểm xe của bạn là 400,000 đồng trước khi tăng giá. Đây là giá trị đầu. - Sau khi tăng giá, nó có giá là 450,000 đồng. Đây là giá trị cuối. - 2. Xác định mức độ tăng. Lấy giá trị sau trừ đi giá trị đầu để xác định mức độ tăng.[1] Nguồn nghiên cứu Tại thời điểm này, chúng ta vẫn đang làm việc với con số thông thường, chứ không phải là tỷ lệ phần trăm. - Trong ví dụ trên, 450,000 đồng – 400,000 đồng = tăng 50,000 đồng. - 3. Lấy đáp án chia cho giá trị đầu. Tỷ lệ phần trăm chỉ là một dạng đặc biệt của phân số. Ví dụ, "5% số bác sĩ" là cách viết nhanh của "5 trong số 100 bác sĩ". Bằng cách lấy đáp án chia cho giá trị đầu, chúng ta đã biến nó thành phân số thể hiện sự so sánh giữa hai giá trị. - Trong ví dụ trên, 50,000 đồng / 400,000 đồng = 0,125. - 4. Nhân kết quả với 100. Phương pháp này sẽ giúp chuyển đổi đáp án cuối cùng của bạn thành tỷ lệ phần trăm. - Kết quả cuối cùng cho ví dụ của chúng ta là 0,125 x 100 = chi phí bảo hiểm xe tăng 12,5%. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Phương pháp thay thế - 1. Viết ra giá trị đầu và giá trị cuối. Bắt đầu bằng ví dụ mới. Dân số thế giới tăng từ 5,300,000,00 người vào năm 1990 lên 7,400,000,000 vào năm 2015. - Để giải quyết bài toán có nhiều số 0, bạn có thể thực hiện theo như thủ thuật nhỏ sau. Thay vì đếm mọi số 0 trong từng bước, chúng ta có thể viết lại chúng dưới dạng 5,3 tỷ và 7,4 tỷ. - 2. - 3. Nhân cho 100. Bằng cách này, bạn sẽ biết được tỷ lệ phần trăm giữa hai giá trị. Nếu giá trị tăng (thay vì giảm), kết quả của bạn sẽ luôn lớn hơn 100. - 1,4 x 100 = 140%. Điều này có nghĩa là dân số thế giới trong năm 2015 tăng thêm 140% so với số dân trong năm 1990. - 4. Trừ cho 100. Trong bài toán này, "100%" là kích thước của giá trị ban đầu. Bằng cách loại trừ nó khỏi đáp án của chúng ta, chúng ta sẽ còn lại tỷ lệ phần trăm gia tăng giá trị. - 140% - 100% = dân số tăng 40%. - Nguyên nhân là vì giá trị đầu + giá trị tăng = giá trị cuối. Sắp xếp lại phương trình và chúng ta sẽ có giá trị tăng = giá trị cuối – giá trị đầu. Lời khuyên - Tỷ lệ phần trăm tăng sẽ cho bạn biết về sự thay đổi tương quan, có nghĩa là mức độ gia tăng giá trị so với giá trị đầu. Giá trứng tăng khoảng 100,000 đồng sẽ khá nhiều. Nhưng giá nhà tăng thêm 100,000 đồng chỉ là một con số tương quan khá nhỏ. - Bạn có thể tính tỷ lệ phần trăm giảm bằng phương pháp tương tự. Bạn sẽ nhận được kết quả âm cho thấy rằng giá trị đang dần trở nên nhỏ hơn. - Giá trị tăng còn được gọi là sự thay đổi tuyệt đối, có nghĩa là số lượng thực tế được mô tả.[3] Nguồn nghiên cứu Giá trứng và giá nhà tăng 100,000 đồng có cùng một giá trị tăng tuyệt đối.
Knowing how to calculate percentage increase is useful in a variety of situations. For instance, even when watching the news, you'll often hear a change described in large numbers without any percentage to give them context. If you calculate the percentage increase and discover it's actually less than 1%, you'll know not to believe the scare stories. Calculating percentage increase is as simple as dividing the size of the increase by the original amount. Steps Practice Problems Method 1 Method 1 of 2: Calculating Percentage Increase - 1. Write down the starting value and end value. For example, let's say your auto insurance premium just went up. Write down these values: - Your car insurance premium was $400 before the increase. This is the starting value. - After the increase, it costs $450. This is the end value. - 2. Find the size of the increase. Subtract the starting value from the end value to find the out how much it increased.[1] Research source We're still working with ordinary numbers at this point, not percentages. - In our example, $450 - $400 = a $50 increase. - 3. Divide the answer by the starting value.[2] Expert Source Grace Imson, MA Math Instructor, City College of San Francisco Expert Interview. 1 November 2019. A percentage is just a special kind of fraction. For example, "5% of doctors" is quick way to write "5 out of 100 doctors." By dividing the answer by the starting value, we turn it into a fraction that compares the two values. - In our example, $50 / $400 = 0.125. - 4. Multiply the result by 100. This converts your last result into a percentage. - The final answer to our example is 0.125 x 100 = 12.5% increase in auto insurance premiums. Method 2 Method 2 of 2: Alternate Method - 1. Write down the start value and end value. Let's start with a new example. The world population went from 5,300,000,000 people in 1990 to 7,400,000,000 in 2015. - There's a trick to these problems with many zeroes. Instead of counting the zeroes each step of the way, we can rewrite these as 5.3 billion and 7.4 billion. - 2. - 3. Multiply by 100. This will tell you the percentage comparison between the two values. If the value increased (instead of decreasing), your answer should always be larger than 100.[4] Research source - 1.4 x 100 = 140%. This means the world population in 2015 is 140% the size of the population in 1990. - 4. Subtract 100. In this kind of problem, "100%" is the size of the starting value. By subtracting this from our answer, we're left with just the percentage size of the increase. - 140% - 100% = a 40% increase in population. - This works because starting value + increase = end value. Rearrange the equation and we get increase = end value - starting value. Video Tips - The size of the increase is also called the absolute change, meaning the actual quantity described.[5] Research source A $50 increase in the price of an egg and a $50 increase in the price of a house have the same absolute increase. - The percentage increase tells you the relative change, meaning how much it increased in relation to the starting value. A $50 increase in the price of an egg is a huge relative increase. Adding $50 to the price of a house is a tiny relative increase.[6] Research source - You can calculate the percentage decrease with the exact same method. You'll end up with a negative number, showing that the amount became smaller. Reader Success Stories - "I had to do an assignment, which I was battling with, simply because I did not know how to calculate percentage increase. That is when I used the above example to help me and it worked."..." more
null
Sản phẩm làm đẹp từ tự nhiên rất nhiều và một trong số đó là sữa. Nhiều người tin rằng sữa có khả năng tự nhiên làm thẳng tóc hiệu quả và nhanh chóng. Vậy tại sao không lấy một ít sữa trong tủ lạnh để thử? Hãy xem hướng dẫn sau để làm thẳng tóc một cách tiết kiệm với sữa mà không làm tổn thương tóc vì nhiệt. Các bước - 1. Đổ 1/3 cốc sữa vào bình xịt. Bạn có thể dùng bất kỳ loại sữa tươi nào nhưng sữa càng béo càng tốt. Mặc dù vẫn chưa có chứng minh rõ ràng nhưng nhiều người tin rằng sữa dừa làm tóc thẳng hơn các loại sữa khác. - Nếu bạn dùng sữa dừa, hãy vắt thêm nửa quả chanh. Sau đó, cho hỗn hợp vào tủ lạnh trong 1 tiếng đến khi có lớp kem xuất hiện trên mặt. Lớp kem đó chính là thứ bạn cần để dùng cho tóc! Việc cần làm tiếp theo là thực hiện theo hướng dẫn bên dưới. - Bạn cũng có thể thêm một ít mật ong, dâu tây hoặc chuối vào hỗn hợp. Chỉ cần trộn đều và tận dụng khả năng dưỡng ẩm từ mật ong hoặc hoa quả (và hương thơm dễ chịu). - Sữa bột là một sự thay thế tiết kiệm nhưng nó cũng hiệu quả không kém! - 2. Xịt sữa lên toàn bộ tóc. Để tóc khô hoặc ẩm là tốt nhất. Sau đây là một số điều mà bạn nên nhớ: - Cho dung dịch thấm lên toàn bộ tóc để tóc thẳng đều! - Xịt từ chân tóc đến ngọn tóc, hãy đảm bảo rằng phần ngọn tóc cũng thấm đều sữa như chân tóc. - Xịt sữa lên bề mặt rồi hất tóc ra phía trước và xịt vào phần tóc bên dưới. Sau đó, xịt vào phần giữa và các bên, đặc biệt là khi tóc bạn có nhiều tầng. - 3. Dùng lược răng thưa để chải cho tóc hết rối. Việc này sẽ giữ cho tóc không còn xoăn và tránh cho sữa không bị vón ở tóc, tạo ra mùi khó chịu vào ngày hôm sau. - 4. Mát xa đầu liên tục và để yên trong 20 phút. Sữa cần thời gian để thấm vào từng sợi tóc, làm cho tóc nặng dần và thẳng ra. Trong khi chờ đợi, bạn có thể tẩy tế bào chết cho da, sơn móng chân hoặc tẩy lông chân! - 5. Gội sạch sữa với dầu gội và dầu xả. Gội đầu kỹ hơn bình thường để tóc không có mùi sữa thiu vào ngày hôm sau. Sau đó, tiếp tục các bước như bạn thường làm. - 6. Hong khô tóc. Nếu bạn có tóc gợn sóng thì tóc có thể sẽ thẳng nhưng nếu bạn có tóc xoăn thì sẽ khó thấy kết quả. Tuy nhiên, việc này giúp nuôi dưỡng tóc và giữ nếp tóc kể cả khi tóc không được thẳng. Lời khuyên - Tóc sẽ được giữ thẳng cho đến lần gội đầu sau. - Nếu bạn thực hiện đúng theo hướng dẫn thì sẽ không xảy ra tình trạng tóc có mùi sữa thiu. - Bạn có thể dùng mấy sấy để làm khô tóc nhưng việc này không cần thiết. Cảnh báo - Đừng chải tóc mạnh tay vì nó có thể làm tóc bị chẻ ngọn. - Nên nhớ xịt sữa lên tóc trước khi tắm để nó không có mùi. - Đừng dùng phương pháp này để làm thẳng tóc nếu bạn dị ứng với sữa hoặc sản phẩm từ sữa. - Phương pháp này sẽ không có kết quả với tóc quá xoăn. - Đừng ỷ lại vào phương pháp này trước một sự kiện lớn vì nó có thể không hiệu quả. Những thứ bạn cần - Chai xịt - 1/3 cốc sữa - Lược - Mật ong, dâu tây hoặc chuối (tùy chọn)
Mother Nature has her own beauty products and one of them is milk. Many believe that it has natural straightening agents that are quick and effective. Since it's probably already in your fridge, why not give it a try? Save the money, save damaging your hair with heat, and straighten with milk. See Step 1 below to get started! Steps - 1. Fill a spray bottle with 1/3 cup of milk. Any (fresh) milk will do, but the thicker the milk is, the better. Though it's questionable, some believe that coconut milk has extra straightening power. - If you do use coconut milk, combine it with lemon juice from half a lemon. Let it sit in the fridge for an hour until a cream forms on top. That's the stuff you want to use on your hair![1] Research source Follow the rest of the directions as normal. - You could also add a bit of honey, strawberry, or banana to your mixture. Just stir it up well and take in the extra moisturizing powers of the honey or fruit (and the better smell).[2] Research source - Powdered milk is a cheaper alternative -- and it won't go bad as quickly! - 2. Spray the milk all over your hair. Dry or damp hair is ideal. Here's what to keep in mind: - Thoroughly saturate your entire head. You don't have half-straight, half-curly hair! - Spray from root to tip, being sure the tips are just as milky as the roots. - Spray on the top, flip your head over, and spray from the bottom. Then spray from the middle and sides, especially if you have layers. - 3. Comb tangles out of your hair with a wide-toothed comb. This keeps any of your hair from resting in a curled position and prevents any milky snarls -- that definitely won't smell good tomorrow.[3] Research source - 4. Regularly massaging your scalp, let it sit for 20 minutes. The milk needs time to soak into each shaft of hair and weigh it down, straightening it.[4] Research source This is a great time to exfoliate, paint your toes, or shave your legs! - 5. Rinse out the milk, and shampoo and condition as usual. Rinse your hair out a little more diligently than you normally would so you don't end up smelling like sour milk afterwards. Then continue your usual routine. - 6. Let your hair dry. If you have somewhat wavy hair this will make your hair straighter, but if you have kinky, curly hair it may not work as well. However, it is still nourishing and will define your waves and curls if it doesn't straighten it. Video Tips - This will last until the next time you wash your hair. - If you follow the directions correctly, this will not make your hair smell like sour milk. - You can use a blow dryer to dry your hair after, but it's not necessary. Warnings - Don't comb hair roughly as it can cause split ends to your hair. - Make sure to apply the milk before showering, otherwise it will smell. - Don't use this method to straighten your hair if you are allergic to milk/dairy products. - Might not work for extremely curly or permed hair. - Don't depend on this technique before a big night; it may not work. Things You'll Need - Spray bottle - 1/3 cup milk - Comb - Honey, strawberry, or banana (optional) Reader Success Stories - "My hair is wavy on top and curly on the bottom, and it made it smoother and softer. Didn't straighten 100%, but did the job for a simple, natural hair treatment."..." more
大自然中有许多美容佳品,牛奶就是其中之一。许多人认为,牛奶中的一些物质可以快速有效地让头发自然变直。可能你的冰箱中正好有牛奶,既然如此,那就不妨试一试。把钱省下来,挽救烫发时受损的头发,用牛奶让头发变直。让我们从第1步开始吧! 步骤 - 1. 把1/3杯牛奶倒入喷瓶中。各种新鲜的牛奶都可以,但是越浓稠的牛奶效果越好。虽然有待验证,但有些人认为椰奶的直发功效更强。 - 如果你用的是椰奶,请拿半个柠檬榨成汁,然后和椰奶混合。把混合液放进冰箱,静置一个小时,直到表面形成一层奶霜。这就是你要用在头发上的东西!其他步骤和使用牛奶直发无异。 - 你也可以加点蜂蜜、草莓或香蕉到混合液中。搅拌均匀,混合液在吸收了蜂蜜或水果的精华后,会变得加倍滋润,而气味也会变得更好。 - 奶粉是比较便宜的选择——而且奶粉没那么快变质! - 2. 把牛奶均匀地喷到头发上。在喷牛奶之前,你的头发是干是湿都没问题。你应当记住以下要点: - 牛奶要彻底浸润你的全部头发。如果牛奶喷得不均匀,你最后做出来的头发就会一半顺直,一般卷曲! - 从头发根部开始喷起,一直喷到发尾。要确保发尾像发根那样被牛奶充分浸润。 - 先喷表层头发,接着低下头,把头发翻过来,从最里层的头发喷起。然后喷中间和两边的头发,如果你的头发比较浓密,层次较多,尤其有必要这么做。 - 3. 用宽齿梳把头发缠结的地方梳开梳顺。这样可以避免头发因为缠结而保持卷曲的状态,还可以防止头发上的牛奶粘结——如果出现粘结,第二天头发的气味一定不好闻。 - 4. 均匀地按摩头皮,让牛奶在头发上停留20分钟。让牛奶渗入每一根发丝,使头发垂坠,从而令头发变直。这个过程需要一定的时间。你不妨趁着等待的时间,给皮肤去角质,给脚趾甲涂指甲油,或者剃一下腿毛! - 5. 把头发上的牛奶冲洗掉,然后像平时一样用洗发露洗头,用护发素护发。要比平时冲洗得更细致些,这样头发干了以后就不会有股牛奶发馊的气味。然后,继续像平时那样打理头发。 - 6. 让头发变干。如果你的头发只是稍微有点卷曲,那么这种牛奶直发法可以让头发变得更直。但是,如果你的头发卷曲得很厉害,这种方法可能就没有效果。然而,即使没有让头发变直,这种方法依然可以滋养头发,并会改变头发卷曲的幅度。 小提示 - 直发效果可以保持到下次洗头时。 - 如果你根据以上指引正确使用牛奶直发法,你的头发闻起来不会有股馊牛奶味。 - 你可以用吹风机吹干头发,也可以不用。 警告 - 不要大力地梳头发,以免发尾分叉。 - 一定要先用牛奶处理头发,然后再洗澡,否则你身上会有股气味。 - 如果你对牛奶或奶制品过敏,请不要使用这种牛奶直发法。 - 这种方法对特别卷曲或烫卷的头发可能没什么效果。 - 如果晚上有重要活动,请不要用这种方法,因为可能会没效果。 你需要准备 - 喷壶 - 1/3杯牛奶 - 梳子 - 蜂蜜、草莓或香蕉(可选)
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách để mở và chỉnh sửa tập tin lập trình PHP trên máy tính Windows và Mac. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Trên Windows - 1. Tải và cài đặt Notepad++. Đây là chương trình chỉnh sửa văn bản miễn phí của Windows, cho phép bạn mở tập tin PHP. Để cài đặt chương trình này, bạn sẽ thực hiện như sau: - Truy cập https://notepad-plus-plus.org/download/v7.5.8.html từ trình duyệt web của máy tính. - Nhấp vào nút DOWNLOAD (Tải về) màu xanh lá. - Nhấp đúp vào tập tin cài đặt Notepad++. - Thực hiện theo yêu cầu cài đặt. - 2. - 3. Nhấp vào File (Tệp). Lựa chọn này hiển thị ở phía trên góc trái cửa sổ Notepad++. Một danh sách lựa chọn sẽ xuất hiện tại đây. - 4. Nhấp vào Open… (Mở). Đây là một lựa chọn trong trình đơn đang hiển thị. Bạn sẽ thấy cửa sổ File Explorer xuất hiện trên màn hình. - 5. Chọn tập tin PHP. Hãy nhấp vào thư mục lưu tập tin PHP, rồi nhấp vào tập tin PHP đó để chọn. - 6. Nhấp vào Open. Đây là lựa chọn ở bên dưới góc phải cửa sổ. Thao tác này sẽ mở tập tin PHP trong Notepad++, cho phép bạn xem mã lệnh của tập tin và thực hiện các chỉnh sửa cần thiết. - Nếu bạn đã chỉnh sửa tập tin PHP, hãy ấn Ctrl+S để lưu các thay đổi trước khi thoát Notepad++. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Trên Mac - 1. Tải và cài đặt BBEdit. Đây là chương trình miễn phí cho phép bạn xem và chỉnh sửa rất nhiều loại tập tin, bao gồm cả PHP. Hãy thực hiện các bước sau để cài đặt chương trình này: - Truy cập https://www.barebones.com/products/bbedit/ bằng trình duyệt web của máy Mac. - Nhấp vào Free Download (Tải về miễn phí) ở phía trên góc phải trang. - Nhấp đúp vào tập tin DMG đã tải về. - Xác minh phần mềm nếu được yêu cầu. - Kéo biểu tượng BBEdit vào thư mục "Applications" (Ứng dụng). - Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình. - 2. - 3. Mở BBEdit. Bạn sẽ nhập bbedit, rồi nhấp đúp vào BBEdit trong danh sách kết quả đang hiển thị. - Nếu đây là lần đầu tiên bạn mở BBEdit sau khi cài đặt, hãy nhấp vào Open (Mở) khi được hỏi, rồi nhấp vào Continue (Tiếp tục) để tiếp tục việc dùng thử trong 30 ngày. - 4. Nhấp vào File (Tệp). Đây là lựa chọn ở phía trên góc trái màn hình. Bạn sẽ thấy một danh sách lựa chọn hiển thị tại đây. - 5. Nhấp vào Open… (Mở). Lựa chọn này có trong trình đơn File đang hiển thị. Cửa sổ Finder sẽ được mở sau thao tác này. - 6. Chọn tập tin PHP. Hãy truy cập thư mục lưu tập tin PHP, rồi nhấp vào tập tin đó để chọn. - 7. Nhấp vào Open. Đây là lựa chọn ở bên dưới góc phải cửa sổ. Thao tác này mở tập tin PHP trong BBEdit; bây giờ bạn có thể thấy nội dung của tập tin PHP. - Bạn cũng có thể nhấp vào Choose (Chọn) tại đây. - Nếu bạn đã chỉnh sửa tập tin PHP, hãy nhớ lưu lại bằng cách ấn ⌘ Command+S. Lời khuyên - Việc kéo và thả tập tin PHP vào trình duyệt web (bao gồm cả Firefox) sẽ mở ra mã lệnh của tập tin PHP. Có thể tập tin PHP sẽ không hiển thị đúng cách, nhưng ít nhất bạn vẫn có thể xem mã lệnh của tập tin. Cảnh báo - Luôn lưu một bản sao của tập tin PHP gốc trước khi bạn thực hiện thay đổi. Việc chỉnh sửa mã lệnh sai cách có thể khiến cho website của bạn dừng hoạt động; vì vậy, tốt hơn hết bạn nên tạo thêm một bản sao.
This wikiHow teaches you how to open and edit a PHP programming file on your Windows or Mac computer. Steps Method 1 Method 1 of 2: Using Windows - 1. Download and install Notepad++. Notepad++ is a free, Windows-only text editor that can open PHP files. To install it, do the following: - Go to notepad-plus-plus.org/download/v7.5.8.html in your computer's web browser. - Click the green DOWNLOAD button. - Double-click the Notepad++ setup file. - Follow the installation prompts. - 2. Open Notepad++. If Notepad++ doesn't automatically open after you finish installing it, open Start - 3. Click File. It's in the top-left corner of the Notepad++ window. A drop-down menu will appear. - 4. Click Open…. This option is in the drop-down menu. Doing so brings up a File Explorer window. - 5. Select your PHP file. Go to the location of your PHP file, then click the PHP file to select it. - 6. Click Open. It's in the bottom-right corner of the window. This will open the PHP file in Notepad++, allowing you to view the file's code and make any necessary edits. - If you do edit your PHP file, press Ctrl+S to save the changes before you exit Notepad++. Method 2 Method 2 of 2: Using a Mac - 1. Download and install BBEdit. This free program allows you to view and edit numerous different file types, PHP included. To install it, do the following: - Go to https://www.barebones.com/products/bbedit/ in your Mac's web browser. - Click Free Download in the upper-right side of the page. - Double-click the downloaded DMG file. - Verify the software if prompted. - Drag the BBEdit icon onto the "Applications" folder. - Follow any on-screen prompts. - 2. - 3. Open BBEdit. Type in bbedit, then double-click BBEdit in the resulting drop-down menu. - If this is your first time opening BBEdit after installing, click Open when prompted, then click Continue to continue with the 30 day trial. - 4. Click File. It's in the top-left corner of the screen. A drop-down menu will appear. - 5. Click Open…. This is in the File drop-down menu. Doing so opens a Finder window. - 6. Select your PHP file. Go to the location in which your PHP file is stored, then click the PHP file to select it. - 7. Click Open. It's in the bottom-right corner of the window. Doing so opens the PHP file in BBEdit; you should now be able to see the PHP file's text. - You may instead click Choose here. - If you edit your PHP file, be sure to save it by pressing ⌘ Command+S. Tips - Dragging and dropping your PHP file into most web browsers (excluding Firefox) will open the PHP file's code. While the PHP file probably won't display correctly, you'll at least be able to view the file's code itself. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Always save a copy of your original PHP file before making any changes. Editing the code incorrectly can cause your website to stop functioning, so it's always best to have a backup. Reader Success Stories - "Variety of options to suit user level, requirement and choice."
本文教你如何在Windows 或Mac电脑上打开PHP编程文件,并进行编辑。 步骤 方法 1 方法 1 的 2: Windows - 1. 下载并安装Notepad++。Notepad++是一款只支持Windows的免费文本编辑器,可用来打开PHP文件。按下面的步骤安装它: - 通过电脑网页浏览器访问 https://notepad-plus-plus.org/download/v7.5.8.html 。 - 点击绿色下载按钮。 - 双击Notepad++安装文件。 - 按照安装提示操作。 - 2. - 3. 点击文件。这个按钮位于Notepad++窗口左上角。点击后会出现一个下拉菜单。 - 4. 点击打开。这个选项位于下拉菜单中。这会打开一个“文件资源管理器”窗口。 - 5. 选择PHP文件。前往PHP文件存放位置,然后点击PHP文件来选择它。 - 6. 点击打开。按钮位于窗口右下角。这会在Notepad++中打开PHP文件,允许你查看文件代码,并进行任何必要的编辑。 - 如果对PHP文件进行了编辑,在退出Notepad ++前,同时按下Ctrl+S,以保存更改。 方法 2 方法 2 的 2: Mac - 1. 下载并安装BBEdit。这个程序是免费的,可以让你查看多种不同类型的文件,包括PHP文件。要安装该程序,可以执行以下操作: - 在Mac网页浏览器中访问 https://www.barebones.com/products/bbedit/ 。 - 在网页右上角点击免费下载。 - 双击下载的DMG文件。 - 根据提示验证软件。 - 将BBEdit图标拖至“应用程序”文件夹。 - 按照屏幕上的提示操作。 - 2. - 3. 打开BBEdit。输入bbedit,然后在下拉菜单中双击BBEdit。 - 如果这是你安装BBEdit后第一次打开软件,在出现提示时点击打开,然后点击继续来继续30天的试用。 - 4. 点击文件。这个按钮位于屏幕左上角。点击后会出现一个下拉菜单。 - 5. 点击打开。这个选项位于文件下拉菜单。这会打开Finder 窗口。 - 6. 选择PHP文件。前往PHP文件存放位置,然后点击PHP文件来选择它。 - 7. 点击打开。按钮位于窗口右下角。此操作会在BBEdit中打开PHP文件;现在应该就可以看到PHP文件的文本了。 - 在这里,你也可以点击选择。 - 如果要对PHP文件编辑,记得按Command+S来保存文件。 小提示 - 除了Firefox,将PHP文件拖放至大多数网页浏览器都会打开PHP文件代码。虽然PHP文件可能无法正确显示,但至少可以查看文件代码。 警告 - 在进行任何更改之前,一定要保存原始PHP文件的副本。以错误的方式编辑代码会导致网站停止运行,所以最好时刻做好备份。
Voice Control (điều khiển thiết bị bằng giọng nói) rất tiện dụng, nhưng tính năng này thường tự quay số và thực hiện cuộc gọi khi bạn đang đi bộ. Voice Control được kích hoạt bằng cách nhấn giữ phím Home, chính vì thế những vật khác trong túi quần hay giỏ xách rất dễ vô tình đè vào phím này. Mặc dù không có cách nào để thực sự vô hiệu hóa Voice Control nhưng bạn có thể dùng giải pháp thay thế nhằm ngăn tính năng này bị kích hoạt. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2: Vô hiệu hóa Siri và Voice Dialing - 1. Sử dụng giải pháp thay thế này để vô hiệu hóa Voice Control và ngăn chặn điện thoại tự gọi khi nằm trong túi. Voice Control không thể được tắt nhờ các nút bấm. Chúng ta sẽ cho Siri chiếm quyền Voice Control, bật mã khóa, sau đó vô hiệu hóa Siri từ màn hình khóa. Màn hình khóa sẽ ngăn được trường hợp nút Home bị đè làm khởi động Voice Control hay Siri và hạn chế những cuộc gọi ngoài ý muốn. - 2. Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) thường nằm trong màn hình Home. Bạn cũng có thể vuốt xuống trên màn hình chính để tìm . - 3. Nhấn vào "Siri." Trên iOS 9 và trước đó, bạn cần mở bảng chọn "General" (Chung) trước. - 4. Bật Siri sang ON nếu tùy chọn đang tắt. Thoạt nghe có vẻ phản tác dụng, nhưng bạn cần bật để Siri chiếm quyền Voice Control. - 5. Trở lại phần Settings và chọn "Touch ID & Passcode" (Touch ID & Mật khẩu). Trên những thiết bị cũ chưa hỗ trợ cảm biến vân tay, tùy chọn sẽ là "Passcode" (Mật khẩu). Nếu bạn đang dùng iOS 7 trở xuống, tùy chọn này sẽ nằm trong mục "General". - 6. Nhấn vào "Turn Passcode on" (Bật mật khẩu) và tạo mật mã nếu bạn chưa có. Bạn sẽ dùng mật khẩu này để mở khóa màn hình. - 7. Tắt Voice Dialing. Nhấn vào tùy chọn "Voice Dial" để tắt quay số bằng giọng nói. - 8. Tắt Siri trên màn hình khóa. Nhấn vào tùy chọn "Siri" để tắt Siri từ màn hình khóa. - 9. Đặt "Require Password" (Yêu cầu mật khẩu) thành "Immediately" (Ngay lập tức). Điện thoại sẽ yêu cầu mật khẩu ngay khi bạn tắt màn hình, điều này nhằm ngăn chặn những cuộc gọi vô tình bị tạo ra khi điện thoại bị chạm vào. - 10. Khóa điện thoại. Vậy là các thiết lập đã hoàn tất, bạn sẽ không thể bật Voice Control hay Siri khi nhấn giữ phím Home trong lúc điện thoại đang bị khóa và nằm trong túi.[1] Nguồn nghiên cứu Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2: Tắt Voice Control trên thiết bị đã jailbreak - 1. Jailbreak (bẻ khóa) thiết bị. Bạn có thể nhanh chóng vô hiệu hóa tính năng điều khiển bằng giọng nói trên iPhone đã jailbreak, nhưng không phải iPhone nào cũng có thể jailbreak được. Hãy tìm hiểu thêm về cách jailbreak iPhone dựa trên phiên bản iOS mà bạn đang sử dụng. - 2. Mở phần Settings và chọn "Activator." Sau khi jailbreak máy, công cụ tinh chỉnh Activator tự động được cài đặt, cho phép bạn thay đổi hàng loạt thiết lập trên iPhone.[2] Nguồn nghiên cứu - Mở Cydia và tìm Activator nếu công cụ chưa được cài đặt. Bạn có thể tìm hiểu thêm trên mạng về cách tải các tweak từ Cydia. - 3. Nhấn vào "Anywhere" (Bất cứ đâu). Điều này cho phép bạn thay đổi cài đặt áp dụng cho điện thoại vào mọi lúc. - 4. Nhấn vào "Long Hold" (Nhấn giữ) bên dưới "Home Button" (Phím Home). Đây là lệnh cơ bản để khởi động Voice Control. - 5. Chọn "Do Nothing" (Không làm gì) bên dưới mục "System Actions" (Hành động hệ thống). Phím Home sẽ không thể kích hoạt Voice Control.
Voice Control can be great, until it starts pocket dialing your contacts while you're walking. The Voice Control feature is activated by holding down the Home button, which can easily be accidentally pressed by something else in your pocket or purse. While there is no way to actually disable Voice Control, you can use a workaround to keep it from activating. Steps Method 1 Method 1 of 2: Disabling Siri and Voice Dialing - 1. Open the Settings app. You can find this on one of your Home screens. You can also pull down on your Home screen and search for it. - Use this workaround to disable Voice Control and prevent pocket calls. Voice Control cannot technically be disabled. This workaround will enable Siri which overrides Voice Control, enable a password lock, and then disable Siri from the lock screen. Doing all this will keep the Home button from launching Voice Control or Siri if the screen is locked, preventing pocket calls. - 2. Tap "Siri." In iOS 9 and earlier, you'll need to open the "General" menu first. - 3. Toggle Siri ON if it is off. This may seem counter-productive, but you will need to turn Siri on first in order to override Voice Control. - 4. Return to the Settings menu and select "Touch ID & Passcode." On older devices that don't support Touch ID, this will just be called "Passcode." If you are using iOS 7 or earlier, this will be located in the "General" section. - 5. Tap "Turn Passcode on" and create a passcode if you don't have one already. You'll need to have a passcode to enable the lock screen. - 6. Toggle Voice Dialing off. Tap the "Voice Dial" option to turn off voice dialing. - 7. Toggle Siri off on the lock screen. Tap the "Siri" option to turn off Siri from the lock screen. - 8. Set "Require Password" to "Immediately." This will force your phone to require a passcode as soon as you turn the screen off, preventing pocket calls. - 9. Lock your phone. Now that your settings are correct, you won't be able to start the Voice Control or Siri when long-pressing the Home button while the phone is locked in your pocket.[1] Research source Method 2 Method 2 of 2: Disabling Voice Control for Jailbroken Devices - 1. Open the Settings menu and select "Activator." After jailbreaking, a tweak called Activator is typically installed automatically. This tweak lets you change tons of settings on your iPhone.[2] Research source - Use this method if your iPhone is jailbroken. - If you don't have Activator installed, open Cydia and search for it. Click here for more detailed instructions on downloading tweaks from Cydia. - 2. Tap "Anywhere." This will allow you to change settings that apply to the phone at all times. - 3. Tap "Long Hold" under "Home Button." This is the typical command to initiate Voice Control. - 4. Select "Do Nothing" under the "System Actions" section. This will disable the Home button from launching Voice Control. Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Bạn có đang sử dụng Google Ads để quảng bá ứng dụng iOS? Nếu có, việc theo dõi số lượt cài đặt đến từ quảng cáo là cách hay để ước tính sự thành công của chiến dịch. Mặc dù Google Ads không theo dõi trực tiếp dữ liệu này đối với các ứng dụng iOS, nhưng bạn có thể truy cập dữ liệu này bằng cách thêm Firebase vào ứng dụng rồi liên kết Firebase với tài khoản Google Ads. wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách theo dõi số lượt cài đặt ứng dụng iOS từ Google Ads bằng cách kết hợp công nghệ theo dõi sự kiện của Firebase với tính năng theo dõi chuyển đổi của Google Ads. Các bước - 1. Đăng ký ứng dụng trên Firebase. Nếu bạn chưa thêm Firebase vào ứng dụng trong giai đoạn phát triển, bây giờ vẫn chưa quá muộn. Bắt đầu bằng cách truy cập trang chủ Firebase (https://firebase.google.com/) trên trình duyệt web rồi nhấp vào Create a Project (Tạo dự án). Sau khi điền thông tin vào các trường được yêu cầu, hãy thêm ứng dụng iOS của bạn vào dự án mới bằng cách nhấp vào nút “iOS” hình tròn nằm phía dưới tên dự án. Tiến hành điền thông tin cần thiết vào để hoàn tất quá trình đăng ký ứng dụng với Firebase. - Đừng quên thiết lập Firebase bằng cách sử dụng cùng tài khoản được liên kết với tài khoản Google Ads. - 2. Thêm Firebase vào ứng dụng. Để Firebase có thể thu thập dữ liệu cài đặt, bạn cần thêm Firebase vào mã của ứng dụng. - Để thêm tập tin cấu hình của Firebase, trước tiên bạn cần tìm và tải tập tin xuống bằng cách nhấp vào Download GoogleService-Info.plist (Tải xuống GoogleService-Info.plist).[1] Nguồn nghiên cứu - Sau đó, thêm Google Analytics vào ứng dụng bằng Firebase SDK. - 3. Thêm cài đặt làm sự kiện trên Firebase. Sau khi hoàn tất hai bước đầu, Firebase sẽ bắt đầu tự động theo dõi những sự kiện nhất định của ứng dụng. Những sự kiện này bao gồm lần mở đầu tiên và mua hàng trong ứng dụng. Lượt cài đặt không tự động được theo dõi, nhưng bạn có thể thêm sự kiện bằng cách chia sẻ liên kết thiết lập nhật ký sự kiện (Log Event) từ Firebase với nhà phát triển. Liên kết này thường bên dưới phần mô tả sự kiện. [2] Nguồn nghiên cứu - 4. Đánh dấu những sự kiện mới là lượt chuyển đổi. Trên trang dự án Firebase, hãy nhấp vào phân tích, sau đó nhấp vào sự kiện. Đối với sự kiện cài đặt, hãy bật công tắc “Mark as conversion” (Đánh dấu là lượt chuyển đổi). Khi sự kiện được gắn nhãn là lượt chuyển đổi, Google Ads sẽ bắt đầu theo dõi vì sự kiện đó liên quan đến chiến dịch. [3] Nguồn nghiên cứu - 5. Liên kết tài khoản Google Ads với dự án Firebase. Từ dự án Firebase mà bạn đã tạo cho ứng dụng, hãy điều hướng đến trang Project Settings (Cài đặt dự án) thông qua biểu tượng bánh răng. Chọn thẻ Integrations (Tích hợp), cuộn đến ô vuông Google Play rồi nhấp vào Link (Liên kết). Hộp thoại sẽ bật lên thông báo về việc liên kết các tài khoản và xác nhận hành động; khi đó, hãy nhấp vào "Link to Google Play" (Liên kết đến Google Play). [4] Nguồn nghiên cứu - 6. Đi đến trang chuyển đổi của ứng dụng iOS trong tài khoản Google Ads. Đăng nhập vào Google Ads rồi nhấp vào phần công cụ với biểu tượng cờ lê nằm phía trên bên phải. Từ trình đơn thả xuống, tiếp tục chọn “Conversions” (Lượt chuyển đổi) bên dưới “Measurement” (Đo lường). - 7. Nhập sự kiện lượt cài đặt từ Firebase. Lúc này, bảng liệt kê tất cả lượt chuyển đổi mà bạn đã theo dõi từ trước sẽ hiện ra. - Nhấp vào dấu cộng ở phía trên bên trái bảng. Khi đó, bạn sẽ được nhắc chọn loại chuyển đổi để thêm vào bảng theo dõi. Tiến hành nhấp vào ứng dụng, sau đó chọn “Google Analytics 4 properties (Firebase)” từ trong menu lựa chọn. Google Ads sẽ yêu cầu chọn những chuyển đổi Firebase mà bạn muốn nhập vào bảng. Hãy chọn sự kiện lượt cài đặt rồi nhấp vào “Import and Continue” (Nhập và tiếp tục). [5] Nguồn nghiên cứu
Monitor the success of your Google Ads campaign with this handy guide Are you using Google Ads to promote your iOS app? If so, tracking the number of installations that result from your ad is a great way to measure the success of your campaign. While Google Ads does not directly track this data for iOS apps, you can access it by adding Firebase to your app then linking your Firebase and Google Ads accounts. This wikiHow article will teach you how to track iOS app installations from Google Ads by combining Firebase’s event-tracking technology with Google Ads' conversion tracking. Things You Should Know - Register your app in Firebase using the same account associated with your Google Ads account. - Add installations as an event in Firebase, and mark the new event as a conversion. - Link your Firebase and Google Ads accounts and import the installation event into Google Ads. Steps - 1. Register your app in Firebase. If you didn’t add Firebase to your app in the development phase, it’s not too late. Go to the Firebase homepage (https://firebase.google.com/) on a web browser and click Create a Project. After you’ve filled out the required fields, add your iOS app to your new project by clicking the round “iOS” button under your project name. Fill out the required information to finish registering your app with Firebase. - Be sure to set up Firebase using the same account associated with your Google Ads account. - 2. Add Firebase to your app. In order for Firebase to collect installation data, you’ll need to add it to your app’s code. - First, add a Firebase configuration file, which you can find by clicking Download GoogleService-Info.plist.[1] Research source - Next, add Google Analytics to your app using a Firebase SDK. - 3. Add installations as an event in Firebase. Once you complete the first two steps, Firebase will automatically begin tracking certain events for your app. These include first opens and in-app purchases. Installations are not automatically tracked, but you can add an event by sharing the Log Event setup link from Firebase with your developer. You can find the link under event descriptions. [2] Research source - 4. Mark the new event as a conversion. In your Firebase project page, click analytics, then click events. For your installation event, toggle on “Mark as conversion.” Labelling the event as a conversion will allow Google Ads to track it in relation to your ad campaign. [3] Research source - 5. Link your Google Ads account to your Firebase project. From the Firebase project you've created for your app, use the gear icon to navigate to the Project Settings page. Select the Integrations tab, scroll to the Google Play square, then click Link. A pop up message will appear to tell you more about linking the accounts and confirm the action; click "Link to Google Play." [4] Research source - 6. Go to the iOS app conversions page of your Google Ads account. Log in to Google Ads then click tools, the wrench icon at the top right of your screen. From the dropdown menu, select “Conversions” under “Measurement.” - 7. Import your installations event from Firebase. At this point, you should see a table listing any previous conversions you tracked. - Click the plus sign to the top left of the table, and you will be prompted to select the type of conversion you want to add to the tracking table. Click on App, then select “Google Analytics 4 properties (Firebase)” from the multiple choice menu. Google Ads will prompt you to select which of your Firebase conversions you want to import. Select your installations event then click “Import and Continue.” [5] Research source Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null
Hiện nay, các trang web đều tràn ngập chương trình được lập trình theo Java. Nhờ vậy các chương trình này có thể tương tác nhiều hơn và có sáng tạo hơn. Tuy nhiên, để có thể xem nội dung này, máy tính của bạn cần phải được cài đặt Java Runtime Environment (JRE). Quá trình cài đặt JRE sẽ mất chỉ vài phút, cho dù bạn dùng hệ điều hành nào. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt lập trình Java. Các bước - 1. Đây là hướng dẫn cài đặt Java Runtime Environment (JRE) cho trình duyệt. Bạn có thể tham khảo hướng dẫn cài đặt các công cụ phát triển (JDK) trong các bài viết khác. Hoặc nếu muốn tìm hiểu về JavaScript, bạn có thể xem các bài viết khác cùng chuyên mục. - 2. Truy cập vào trang chủ Java. Java có thể cài đặt tệp tin mà tất cả trình duyệt đều có thể sử dụng, do đó bạn không cần phải làm theo hướng dẫn riêng biệt đối với từng trình duyệt cụ thể. Bạn chỉ cần truy cập vào trang chủ Java để tìm bộ cài đặt Java. - Bộ cài đặt Java sẽ tải các tệp tin trong quá trình cài đặt. Nếu bạn cần cài đặt Java trên một thiết bị không kết nối mạng, hãy tải Offline Installer (Bộ cài đặt ngoại tuyến) có sẵn trên trang Manual Downloads (Trang tải thủ công). - Tùy thuộc vào cài đặt trình duyệt, bạn có thể cần phải tải cài đặt Java về máy trước khi bắt đầu quá trình cài đặt. - Đối với máy Mac OS X 10.6, Java đã được cài đặt sẵn. Đối với OS X 10.7 trở lên, Java không được cài đặt sẵn. Chuẩn bị máy OS X 10.7.3 hoặc đời mới hơn, ngoài ra bạn cũng cần phải có trình duyệt 64-bit như Safari hoặc Firefox (ngoại trừ Chrome) để cài đặt Java.[1] Nguồn nghiên cứu - Đối với Linux, Java cần phải được tải về, cài đặt thủ công, và sau đó kích hoạt để lập trình này hoạt động. Xem các bài viết khác cùng chuyên mục để tìm hiểu chi tiết hơn về cách cài đặt Java trên Linux. - 3. Bắt đầu cài đặt. Khi đã được tải về máy, khởi động bộ lập trình Java để bắt đầu quá trình cài đặt. Trên OS X, kích đúp vào tệp tin .dmg để bắt đầu quá trình cài đặt. - Tắt cửa sổ trình duyệt trước khi bắt đầu cài đặt, vì dù sao cửa sổ trình duyệt sẽ buộc phải khởi động lại khi quá trình cài đặt hoàn tất. - 4. Thực hiện các bước cài đặt. Đọc các thông tin ghi chú hiển thị trên màn hình của chương trình cài đặt cẩn thận. Nếu trong quá trình cài đặt, bạn không bỏ các dấu tích ở các hộp lựa chọn, Java sẽ cài đặt thêm phần mềm, như các thanh công cụ trình duyệt. Nếu bạn không muốn thay đổi trình duyệt của mình, phải đảm bảo đọc các ghi chú trên màn hình cẩn thận. - 5. Kiểm tra việc cài đặt. Sau khi bạn đã hoàn thành cài đặt Java, kiểm tra lại cài đặt để đảm bảo không xảy ra vấn đề gì. Bạn có thể tìm các đoạn mã chương trình kiểm tra Java trên trang web Java, hoặc tìm kiếm trực tuyến với cụm "kiểm tra java" và chọn kết quả tìm kiếm hiển thị đầu tiên. - Bạn cần phải cho phép chương trình plugin chạy trên máy của bạn, và có thể sẽ được yêu cầu nhiều lần trước khi tải. Nói chung là do Java có thể là một công cụ nguy hiểm làm cầu nối cho các chương trình khác xâm nhập vào máy tính của bạn nếu bạn không cẩn thận. Do đó, bạn chỉ nên chạy các đoạn mã chương trình máy tính trên những trang web uy tín.[2] Nguồn nghiên cứu Cảnh báo - Phải luôn cẩn thận với Java! Một số trang web có thể chứa lệnh khởi động độc hại được lập trình với Java và có thể gây hại cho máy tính của bạn, vì vậy hãy cẩn thận khi truy cập vào trang web.
The web is full of Java-based programs. They allow for greater interactivity and can power some very creative pages. In order to see this content, your computer will need to have the Java Runtime Environment (JRE) installed. Installing the JRE only takes a few minutes, regardless of your operating system. See Step 1 below to learn how. Steps - 1. This guide is for installing the Java Runtime Environment (JRE) for browsers. For instructions on installing the developer tools (JDK), see this guide. Java is also different than JavaScript. If you need to enable JavaScript, see this guide. - 2. Visit the Java home page. Java installs system files which all browsers use, so there is no need to follow special instructions for specific browsers. You can get to the Java installer from the Java home page. - The Java installer will download files during the installation process. If you need to install Java on a device without a network connection, download the Offline Installer, available on the Manual Downloads page. - Depending on your browser settings, you may need to accept the Java installation download before it begins. - For Mac OS X 10.6, Java comes preinstalled. For OS X 10.7 and above, Java is not preinstalled. You will need OS X 10.7.3 or newer to install Java. You must also be using a 64-bit browser such as Safari or Firefox (i.e. not Chrome).[1] Research source - For Linux, Java needs to be downloaded, manually installed, and then enabled in order to work. See this guide for detailed instruction on installing Java in Linux. - 3. Start the installer. Once the installer has finished downloading, run it to begin the installation. On OS X, double-click the .dmg file to begin the installation. - Close any browser windows before starting the installation, as they will need to be restarted anyway after installation is complete. - 4. Follow the installation steps. Read each screen of the installation program. Java will try to install extra software such as browser toolbars unless you uncheck the boxes. If you don't want your browser changed, make sure to read each screen carefully. - 5. Test the installation. After you have finished installing Java, test the installation to make sure everything went OK. You can find the Java testing applet on the Java website, or by searching for "java test" and selecting the first result. - You will need to allow the plugin to run, and you may be asked multiple times before it can load. This is because, in general, Java can be a dangerous tool which can grant others access to your computer if you are not careful. Always be sure you trust the website that you are running Java applets on.[2] Research source Video Tips Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review! Warnings - Be careful with Java! Some of the websites may have malicious scripts that are programmed with Java and it could damage your computer, so be careful where you are going to.
现在的网络上有许多基于java的应用程序。它们提供了很棒的交互性,创造出了极富创意的网页。然而要想正常的显示这些内容,你的电脑必须要安装好Java运行时环境(Java Runtime Environment,简称JRE)。不论你使用的是哪种操作系统,你都可以在几分钟内装好JRE。下面就来看看如何操作吧。 步骤 - 1. 这篇指南介绍的是如何为浏览器安装Java运行时环境(JRE)。如果你想要安装Java开发者工具(JDK),本指南并不适用。另外请注意Java和JavaScript是不同的,本指南同样不适用于JavaScript的安装。 - 2. 访问Java的主页。 Java的安装对所有的浏览器是通用的,因此不需要为特定浏览器做额外的特殊操作。你可以从Java的官网上下载到Java安装器。 - Java安装器在安装过程中会自动下载需要的文件,因此不需要你再下载额外的文件。如果你想在没有联网的设备上安装Java,你可以在“手动下载”页面下载离线的安装器。 - 在某些浏览器的设置下,可能会弹出对话框询问你是否要开始下载Java安装器,这时请选择同意。 - Mac OS X 10.6操作系统已经预先装好了Java。但OS X 10.7及以上的版本则没有预装,并且需要系统版本高于OS X 10.7.3才能安装Java。同时你还要使用64位的浏览器比如Safari或Firefox(也就是说Chrome是不行的)。[1] 研究来源 - 对于Linux系统,你需要下载Java的安装包再手动安装,然后再开启Java才能正常使用。具体的操作请查阅其他指南。 - 3. 运行安装器。当安装器下载完成时,运行它就可以开始安装了。在OS X系统上,双击下载好的.dmg文件即可。 - 在安装前请关闭所有的浏览器窗口,因为它们需要在安装完成后重启。 - 4. 按照安装步骤一步步继续。 请仔细阅读安装过程中的每一步。Java会安装一些额外的软件,比如浏览器工具条之类的,除非你取消了对应的选项。因此如果你不想安装它们的话,就请认真阅读安装过程中的所有步骤吧。 - 5. 测试安装是否成功。当你安装完java之后,可以测试一下来确保一切正常。你可以在Java的官网上找到用于Java测试的小程序,或者可以搜索“java测试”然后选择第一条结果。 - Java程序在运行前会请求你的授权,并且可能会询问多次才能运行。这是因为,一般来说Java可能让其他人获得你电脑的访问权限,如果不小心的话可能会很危险。因此在运行Java的程序时一定要保证你访问的网站是可信的。[2] 研究来源 警告 - 运行Java时一定要小心!有些网站可能带有恶意的Java脚本,它们会给你的电脑带来危害。因此浏览网页时请一定小心。
Đặt hai bức ảnh nằm cạnh nhau là cách hay để chia sẻ những thay đổi theo thời gian, so sánh giữa hai ảnh cũng như ghép ảnh trên blog hoặc website. Bạn có thể ghép thông qua ứng dụng chỉnh ảnh như PhotoJoiner, Picisto, hoặc sử dụng mã HTML để đặt các ảnh nằm cạnh nhau trên website WordPress, Blogger, vân vân. Các bước Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3: Sử dụng PhotoJoiner - 1. Truy cập website PhotoJoiner tại http://www.photojoiner.net/. - 2. Nhấp vào “Select Photos” rồi chọn ảnh đầu tiên mà bạn muốn sử dụng. Ảnh mà bạn chọn sẽ hiện ra trên màn hình PhotoJoiner. - 3. Nhấp vào “Select Photos” lần nữa và chọn ảnh thứ hai. Ảnh này sẽ hiện ra bên phải ảnh đầu tiên. - 4. Tích vào “Margin between images” (Lề giữa các ảnh) nếu muốn. Tính năng này sẽ thêm lề vào giữa để phân tách hai ảnh. - 5. Nhấp vào “Join Photos” (Ghép ảnh). Hai ảnh sẽ được ghép lại thành một. - 6. Nhấp phải vào ảnh vừa ghép và chọn “Save image as” (Lưu ảnh thành). - 7. Nhập tên cho ảnh rồi nhấp vào “Save” (Lưu). Ảnh với hai hình nằm cạnh nhau sẽ được lưu. Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3: Sử dụng Picisto - 1. Truy cập website Picisto tại http://www.picisto.com/. - 2. Nhấp vào “Signup” (Đăng ký) ở góc trên bên phải, sau đó tiến hành theo hướng dẫn trên màn hình để tạo tài khoản miễn phí. Bạn cần đăng ký Picisto trước thì mới có thể sử dụng dịch vụ để ghép ảnh. - 3. Nhấp vào “Side by Side” (Cạnh nhau) sau khi đăng nhập Picisto. - 4. Nhấp vào “Upload / Choose Photo” (Tải lên/chọn ảnh) rồi nhấp vào “Browse” (Duyệt tìm) để chọn ảnh đầu tiên mà bạn muốn sử dụng. Ảnh được chọn sẽ hiện ra trên trang Picisto. - Hoặc bạn có thể chọn tải ảnh lên từ Facebook, Instagram, URL hoặc webcam. - 5. Nhấp vào “Upload / Choose Photo” lần nữa, nhấp tiếp vào “Browse” và chọn ảnh thứ hai. Ảnh này sẽ hiện ra bên phải ảnh trước đó. - 6. Cuộn xuống cuối ảnh và nhấp vào “Finish and Save Photo” (Hoàn tất và lưu ảnh). Picisto sẽ hiện ra thông báo rằng ảnh đã được lưu thành công. - 7. Cuộn xuống cuối ảnh và nhấp vào “Download” (Tải xuống). - 8. Nhập tên cho ảnh rồi nhấp vào “Save” để lưu ảnh vào màn hình desktop hoặc chọn vị trí khác. Hai ảnh sẽ được ghép và lưu thành một hình. Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3: Sử dụng HTML - 1. Chỉnh sửa bài viết blog hoặc trang mà bạn muốn thêm hai ảnh nằm cạnh nhau. - 2. Chèn từng ảnh vào bài viết blog. Sau đó, bạn cần nhấp và kéo ảnh đến phần khác trong bài đăng trước. - 3. Nhấp vào tab “HTML” trong bài đăng. Đây là nơi bạn sẽ dán mã để ghép hai ảnh nằm cạnh nhau. - 4. Đặt con trỏ chuột tại vị trí mà bạn muốn hai ảnh xuất hiện cạnh nhau, sau đó dán mã này:<table><tbody><tr><td>photo 1-1</td><td>photo 1-2</td></tr></tbody></table> - 5. Nhấp trở lại tab “Text” của bài đăng. Lúc này sẽ có hai khung màu xám nằm cạnh nhau với nhãn là “photo 1-1” và “photo1-2.” - 6. Kéo ảnh đầu tiên thả vào khung xám với nhãn “photo 1-1.” - 7. Kéo ảnh thứ hai thả vào khung xám với nhãn “photo 1-2.” - Nếu bạn gặp khó khăn khi kéo ảnh vào các khung xám, hãy nhấp trở lại tab HTML rồi thay “photo 1-1” và “photo 1-2” bằng mã sau: <img border=”0″ src=”CHÈN URL ẢNH” width=”300” />. Bạn có thể thay đổi giá trị chiều rộng theo ý muốn. - 8. Xóa chữ “photo 1-1” và “photo 1-2” dưới mỗi ảnh. Hai ảnh lúc này sẽ hiển thị cạnh nhau trong bài viết. Lời khuyên - Truy cập cửa hàng ứng dụng trên thiết bị di động (iOS, Android, Windows Phone hoặc Blackberry, vân vân) để tìm những sự lựa chọn đến từ các bên thứ ba giúp ghép ảnh nằm cạnh nhau. Một vài ứng dụng ghép ảnh nổi tiếng mà bạn có thể tải là Photo Grid, Pic Stitch, Photo Joiner và Pic Jointer.
Featuring two pictures side by side is an ideal way to share before-and-after photos, comparisons, and photo collages on your blog or website. You can use free online photo-editing apps such as PhotoJoiner or Picisto, or use HTML coding to feature side-by-side photos on sites such as WordPress or Blogger. Steps Method 1 Method 1 of 3: Using PhotoJoiner - 1. Navigate to the PhotoJoiner website at http://www.photojoiner.net/. - 2. Click on “Select Photos,” then select the first photo you want used. The photo will display on-screen at PhotoJoiner. - 3. Click on “Select Photos” again, then select the second photo you want used. This photo will display to the right of the first photo. - 4. Place a checkmark next to “Margin between images,” if desired. This feature adds a margin to separate the two photos from one another. - 5. Click on “Join Photos.” Both images will be combined into one solo image. - 6. Right-click on the photo and select “Save image as.” - 7. Type a name for your photo, then click “Save.” Your side-by-side photo will now be saved. Method 2 Method 2 of 3: Using Picisto - 1. Navigate to the Picisto website at http://www.picisto.com/. - 2. Click on “Signup” at the top right corner, then follow the on-screen instructions to create a free account. You must sign up for Picisto before you can combine photos using this service. - 3. Click on “Side by Side” after logging into Picisto. - 4. Click on “Upload / Choose Photo,” then click “Browse” to select the first photo you want used. The photo will upload and display on the Picisto site. - Alternately, you can choose to upload a photo from Facebook, Instagram, URL, or webcam. - 5. Click on “Upload / Choose Photo” again, then click “Browse” to select the second photo. This photo will display to the right of your first photo. - 6. Scroll to the bottom of your photo and click “Finish and Save Photo.” Picisto will display a message saying your photo was saved successfully. - 7. Scroll to the bottom of your photo and click on “Download.” - 8. Select the option to “save” the photo to your desktop. Your pictures will now be combined and saved into one solo image. Method 3 Method 3 of 3: Using HTML - 1. Edit the blog post or page on which you want to feature two pictures side by side. - 2. Insert both images separately into your blog post. Later on, you’ll need to click and drag the images to a different section in the blog post to place them side by side. - 3. Click on the “HTML” tab in your post. This is where you’ll paste the code that allows you to feature two images side by side. - 4. Position your cursor at the place you want the two photos displayed side by side, then paste the following code:<table><tbody><tr><td>photo 1-1</td><td>photo 1-2</td></tr></tbody></table> - 5. Click back over to the “Text” tab of your post. You will now see two gray boxes side by side labeled as “photo 1-1” and “photo1-2.” - 6. Click and drag the first photo over to the gray box labeled “photo 1-1.” - 7. Click and drag the second photo over to the gray box labeled “photo 1-2.” - If you experience difficulty with clicking and dragging your photos to the gray boxes, click back over to the HTML tab and replace “photo 1-1” and “photo 1-2” with the following code: <img border=”0″ src=”INSERT YOUR IMAGE URL” width=”300” />. The width value can be changed based on your preference. - 8. Delete the “photo 1-1” and “photo 1-2” text from below each photo. Your images will now be positioned side by side in your post. Tips - Visit the app store on your mobile device to locate other third-party apps that can join pictures side by side on your iOS, Android, Windows Phone, or Blackberry. Examples of reputable photo-joining apps you can download are Photo Grid, Pic Stitch, Photo Joiner, and Pic Jointer. Submit a Tip All tip submissions are carefully reviewed before being published Thanks for submitting a tip for review!
null