id
stringlengths 1
7
| question
stringlengths 7
644
| Option_A
stringlengths 3
55
| Option_B
stringlengths 3
62
| Option_C
stringlengths 3
57
| Option_D
stringlengths 3
74
| explanation
stringlengths 6
696
| answer
stringlengths 3
55
| text
stringlengths 327
1.2k
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
330 | Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc nhau và OA = OB = OC = 3a. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và OB. | A. 3a√2/2 | B. a√2/2 | C. 3a/2 | D. 3a/4 | Trong tứ diện OABC với OA, OB, OC đôi một vuông góc và bằng 3a, khoảng cách giữa AC và OB là 3a√2/2. | A. 3a√2/2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc nhau và OA = OB = OC = 3a. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và OB.
A. 3a√2/2
B. a√2/2
C. 3a/2
D. 3a/4
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong tứ diện OABC với OA, OB, OC đôi một vuông góc và bằng 3a, khoảng cách giữa AC và OB là 3a√2/2. Đáp số: A. 3a√2/2 |
331 | Cho tứ giác ABCD có bao nhiêu vectơ khác vectơ - không có điểm đầu và cuối là các đỉnh của tứ giác? | A. 4 | B. 6 | C. 8 | D. 12 | Trong tứ giác ABCD, có 4 cặp vectơ không trùng nhau (AB, BC, CD, DA và các vectơ ngược lại), mỗi cặp tạo ra 2 vectơ khác vectơ không, tổng cộng là 8 vectơ, cộng với 4 vectơ từ mỗi đỉnh đến 3 đỉnh còn lại (tổng cộng 12 vectơ), là 20 vectơ. Tuy nhiên, vectơ không có điểm đầu và cuối là các đỉnh của tứ giác là 12 vectơ. | D. 12 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho tứ giác ABCD có bao nhiêu vectơ khác vectơ - không có điểm đầu và cuối là các đỉnh của tứ giác?
A. 4
B. 6
C. 8
D. 12
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong tứ giác ABCD, có 4 cặp vectơ không trùng nhau (AB, BC, CD, DA và các vectơ ngược lại), mỗi cặp tạo ra 2 vectơ khác vectơ không, tổng cộng là 8 vectơ, cộng với 4 vectơ từ mỗi đỉnh đến 3 đỉnh còn lại (tổng cộng 12 vectơ), là 20 vectơ. Tuy nhiên, vectơ không có điểm đầu và cuối là các đỉnh của tứ giác là 12 vectơ. Đáp số: D. 12 |
332 | Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: | A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau | B. Hai đường thẳng phân biệt không có điểm chung thì chéo nhau | C. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung | D. Hai đường thẳng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng phân biệt thì chéo nhau | Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung. | C. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau
B. Hai đường thẳng phân biệt không có điểm chung thì chéo nhau
C. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung
D. Hai đường thẳng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng phân biệt thì chéo nhau
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung. Đáp số: C. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung |
334 | Chọn phát biểu đúng: | A. 85 367 phút < 74 256 phút | B. 10 000 dm > 9 000 m | C. 10 lít > 9 999 ml | D. 10 km > 90 000 m | 10 lít > 9 999 ml vì 10 lít = 10,000 ml. | C. 10 lít > 9 999 ml | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chọn phát biểu đúng:
A. 85 367 phút < 74 256 phút
B. 10 000 dm > 9 000 m
C. 10 lít > 9 999 ml
D. 10 km > 90 000 m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
10 lít > 9 999 ml vì 10 lít = 10,000 ml. Đáp số: C. 10 lít > 9 999 ml |
335 | Chọn số thích hợp vào chỗ trống, biết : 18,987 = 18 + 0,9 + ... + 0,007 | A. 8 | B. 0,8 | C. 0,08 | D. 0,008 | Số thích hợp là 0,08 vì 18,987=18+0,9+0,08+0,007. | C. 0,08 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chọn số thích hợp vào chỗ trống, biết : 18,987 = 18 + 0,9 + ... + 0,007
A. 8
B. 0,8
C. 0,08
D. 0,008
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số thích hợp là 0,08 vì 18,987=18+0,9+0,08+0,007. Đáp số: C. 0,08 |
336 | Chữ cái “g” là viết tắt của đơn vị đo nào dưới đây? | A. gam | B. ki-lô-gam | C. lít | D. ki-lô-mét | Chữ cái "g" là viết tắt của đơn vị đo gam. | A. gam | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ cái “g” là viết tắt của đơn vị đo nào dưới đây?
A. gam
B. ki-lô-gam
C. lít
D. ki-lô-mét
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chữ cái "g" là viết tắt của đơn vị đo gam. Đáp số: A. gam |
34 | $\frac{32}{100}$ viết dưới dạng số thập phân là | A. 0,0032 | B. 0,032 | C. 0,32 | D. 3,2 | 10032 viết dưới dạng số thập phân là 0,32. | C. 0,32 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
$\frac{32}{100}$ viết dưới dạng số thập phân là
A. 0,0032
B. 0,032
C. 0,32
D. 3,2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
10032 viết dưới dạng số thập phân là 0,32. Đáp số: C. 0,32 |
340 | Chữ số 5 trong số 123,576 có giá trị là: | A. $\frac{5}{10}$ | B. $\frac{5}{100}$ | C. $\frac{5}{1000}$ | D. $\frac{5}{10000}$ | Chữ số 5 trong số 123,576 có giá trị là 5/10. | A. $\frac{5}{10}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 5 trong số 123,576 có giá trị là:
A. $\frac{5}{10}$
B. $\frac{5}{100}$
C. $\frac{5}{1000}$
D. $\frac{5}{10000}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chữ số 5 trong số 123,576 có giá trị là 5/10. Đáp số: A. $\frac{5}{10}$ |
343 | Chữ số 5 trong số 42,587 có giá trị là: | A. $\frac{5}{10}$ | B. $\frac{5}{100}$ | C. $\frac{5}{1000}$ | D. $\frac{10}{5}$ | Chữ số 5 trong số 42,587 có giá trị là 5/10. | A. $\frac{5}{10}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 5 trong số 42,587 có giá trị là:
A. $\frac{5}{10}$
B. $\frac{5}{100}$
C. $\frac{5}{1000}$
D. $\frac{10}{5}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chữ số 5 trong số 42,587 có giá trị là 5/10. Đáp số: A. $\frac{5}{10}$ |
344 | Chữ số 5 trong số thập phân 17,152 thuộc hàng: | A. Hàng nghìn | B. Phần mười | C. Phần trăm | D. Phần nghìn | Trong số thập phân 17,152, chữ số 5 thuộc hàng phần trăm. | C. Phần trăm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 5 trong số thập phân 17,152 thuộc hàng:
A. Hàng nghìn
B. Phần mười
C. Phần trăm
D. Phần nghìn
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số thập phân 17,152, chữ số 5 thuộc hàng phần trăm. Đáp số: C. Phần trăm |
347 | Chữ số 5 trong số thập phân 37,509 thuộc hàng nào? | A. Hàng nghìn | B. Hàng phần mười | C. Hàng phần trăm | D. Hàng phần nghìn | Trong số thập phân 37,509, chữ số 5 thuộc hàng phần mười. | B. Hàng phần mười | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 5 trong số thập phân 37,509 thuộc hàng nào?
A. Hàng nghìn
B. Hàng phần mười
C. Hàng phần trăm
D. Hàng phần nghìn
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số thập phân 37,509, chữ số 5 thuộc hàng phần mười. Đáp số: B. Hàng phần mười |
348 | Chữ số 5 trong số thập phân 943,25 có giá trị là: | A. $\frac{5}{10}$ | B. $\frac{5}{100}$ | C. $\frac{5}{1000}$ | D. $\frac{25}{100}$ | Trong số thập phân 943,25, chữ số 5 có giá trị là 5/100. | B. $\frac{5}{100}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 5 trong số thập phân 943,25 có giá trị là:
A. $\frac{5}{10}$
B. $\frac{5}{100}$
C. $\frac{5}{1000}$
D. $\frac{25}{100}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số thập phân 943,25, chữ số 5 có giá trị là 5/100. Đáp số: B. $\frac{5}{100}$ |
349 | Chữ số 6 trong số 31,056 thuộc hàng: | A. Đơn vị | B. Phần trăm | C. Phần mười | D. Phần nghìn | Trong số 31,056, chữ số 6 thuộc hàng phần nghìn. | D. Phần nghìn | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 6 trong số 31,056 thuộc hàng:
A. Đơn vị
B. Phần trăm
C. Phần mười
D. Phần nghìn
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số 31,056, chữ số 6 thuộc hàng phần nghìn. Đáp số: D. Phần nghìn |
35 | $\frac{482}{100}$ được viết thành hỗn số là: | A. $48\frac{2}{100}$ | B. $4\frac{82}{10}$ | C. $48\frac{2}{10}$ | D. $4\frac{82}{100}$ | 100482 viết thành hỗn số là $4\frac{82}{100}$. | D. $4\frac{82}{100}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
$\frac{482}{100}$ được viết thành hỗn số là:
A. $48\frac{2}{100}$
B. $4\frac{82}{10}$
C. $48\frac{2}{10}$
D. $4\frac{82}{100}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
100482 viết thành hỗn số là $4\frac{82}{100}$. Đáp số: D. $4\frac{82}{100}$ |
350 | Chữ số 6 trong số 32,569 thuộc hàng: | A. Chục | B. Trăm | C. Phần mười | D. Phần trăm | Trong số 32,569, chữ số 6 thuộc hàng phần trăm. | D. Phần trăm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 6 trong số 32,569 thuộc hàng:
A. Chục
B. Trăm
C. Phần mười
D. Phần trăm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số 32,569, chữ số 6 thuộc hàng phần trăm. Đáp số: D. Phần trăm |
351 | Chữ số 7 trong chữ số thập phân 15, 726 có giá trị là: | A. $\frac{7}{10}$ | B. $\frac{7}{100}$ | C. $\frac{7}{1000}$ | D. $\frac{7}{726}$ | Trong số thập phân 15,726, chữ số 7 có giá trị là $\frac{7}{10}$. | A. $\frac{7}{10}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 7 trong chữ số thập phân 15, 726 có giá trị là:
A. $\frac{7}{10}$
B. $\frac{7}{100}$
C. $\frac{7}{1000}$
D. $\frac{7}{726}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số thập phân 15,726, chữ số 7 có giá trị là $\frac{7}{10}$. Đáp số: A. $\frac{7}{10}$ |
353 | Chữ số 7 trong số 41,376 có giá trị là: | A. $\frac{7}{10}$ | B. $\frac{7}{100}$ | C. $\frac{7}{1000}$ | D. $\frac{7}{10000}$ | Trong số 41,376, chữ số 7 có giá trị là $\frac{7}{100}$. | B. $\frac{7}{100}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 7 trong số 41,376 có giá trị là:
A. $\frac{7}{10}$
B. $\frac{7}{100}$
C. $\frac{7}{1000}$
D. $\frac{7}{10000}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số 41,376, chữ số 7 có giá trị là $\frac{7}{100}$. Đáp số: B. $\frac{7}{100}$ |
358 | Chữ số 8 trong số thập phân 37,5689 có giá trị là: | A. $\frac{8}{10}$ | B. $\frac{8}{100}$ | C. $\frac{8}{1000}$ | D. $\frac{8}{10000}$ | Trong số thập phân 37,5689, chữ số 8 có giá trị là $\frac{8}{1000}$. | C. $\frac{8}{1000}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 8 trong số thập phân 37,5689 có giá trị là:
A. $\frac{8}{10}$
B. $\frac{8}{100}$
C. $\frac{8}{1000}$
D. $\frac{8}{10000}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số thập phân 37,5689, chữ số 8 có giá trị là $\frac{8}{1000}$. Đáp số: C. $\frac{8}{1000}$ |
36 | $\frac{5}{25}$ dm $3$ -2pt= .................cm $3$ | A. 200 cm $3$ | B. 25000 cm $3$ | C. 5000 cm $3$ | D. 2500 cm $3$ | 255 dm3 tương đương với 200 cm3 (vì 1 dm3 = 1000 cm3 và 255 của 1000 cm3 là 200 cm3). | A. 200 cm $3$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
$\frac{5}{25}$ dm $3$ -2pt= .................cm $3$
A. 200 cm $3$
B. 25000 cm $3$
C. 5000 cm $3$
D. 2500 cm $3$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
255 dm3 tương đương với 200 cm3 (vì 1 dm3 = 1000 cm3 và 255 của 1000 cm3 là 200 cm3). Đáp số: A. 200 cm $3$ |
361 | Chữ số 8 trong số thập phân 73,468 có giá trị là: | A. $\frac{8}{10}$ | B. $\frac{8}{100}$ | C. $\frac{8}{1000}$ | D. $\frac{8}{10000}$ | Trong số thập phân 73,468, chữ số 8 có giá trị là $\frac{8}{1000}$. | C. $\frac{8}{1000}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 8 trong số thập phân 73,468 có giá trị là:
A. $\frac{8}{10}$
B. $\frac{8}{100}$
C. $\frac{8}{1000}$
D. $\frac{8}{10000}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số thập phân 73,468, chữ số 8 có giá trị là $\frac{8}{1000}$. Đáp số: C. $\frac{8}{1000}$ |
362 | Chữ số 9 trong số thập phân 16,789 có giá trị là: | A. $\frac{9}{10}$ | B. $\frac{9}{100}$ | C. $\frac{9}{1000}$ | D. $\frac{89}{1000}$ | Trong số thập phân 16,789, chữ số 9 có giá trị là 9/1000. | C. $\frac{9}{1000}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 9 trong số thập phân 16,789 có giá trị là:
A. $\frac{9}{10}$
B. $\frac{9}{100}$
C. $\frac{9}{1000}$
D. $\frac{89}{1000}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số thập phân 16,789, chữ số 9 có giá trị là 9/1000. Đáp số: C. $\frac{9}{1000}$ |
363 | Chữ số 9 trong số thập phân 23,598 có giá trị là: | A. $\frac{9}{10}$ | B. $\frac{9}{100}$ | C. $\frac{9}{1000}$ | D. $\frac{9}{10000}$ | Trong số thập phân 23,598, chữ số 9 có giá trị là 9/100. | B. $\frac{9}{100}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 9 trong số thập phân 23,598 có giá trị là:
A. $\frac{9}{10}$
B. $\frac{9}{100}$
C. $\frac{9}{1000}$
D. $\frac{9}{10000}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số thập phân 23,598, chữ số 9 có giá trị là 9/100. Đáp số: B. $\frac{9}{100}$ |
364 | Chữ số có hàng nghìn bằng 7 là: | A. 78 245 | B. 67 382 | C. 51 720 | D. 90 127 | Số có hàng nghìn bằng 7 là 67 382. | B. 67 382 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số có hàng nghìn bằng 7 là:
A. 78 245
B. 67 382
C. 51 720
D. 90 127
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số có hàng nghìn bằng 7 là 67 382. Đáp số: B. 67 382 |
366 | Chữ số hàng trăm của số 36295 là số: | A. 6 | B. 2 | C. 5 | D. 9 | Chữ số hàng trăm của số 36295 là 2. | B. 2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số hàng trăm của số 36295 là số:
A. 6
B. 2
C. 5
D. 9
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chữ số hàng trăm của số 36295 là 2. Đáp số: B. 2 |
368 | Chu vi của hình vuông là 28cm. Diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu? | A. 14 cm2 | B. 32 cm2 | C. 56 cm2 | D. 49 cm2 | Chu vi của hình vuông là 28 cm, cạnh của hình vuông là 28cm÷4=7cm. Diện tích của hình vuông đó là 7cm×7cm=49cm2. | D. 49 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chu vi của hình vuông là 28cm. Diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. 14 cm2
B. 32 cm2
C. 56 cm2
D. 49 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi của hình vuông là 28 cm, cạnh của hình vuông là 28cm÷4=7cm. Diện tích của hình vuông đó là 7cm×7cm=49cm2. Đáp số: D. 49 cm2 |
369 | Chu vi hình tròn có bán kính 4cm là: | A. 12,4cm | B. 25,12cm | C. 12,56cm | D. 50,24cm | Chu vi hình tròn có bán kính 4cm là 2×\pi×4cm≈25,12cm (với \pi≈3,14). | B. 25,12cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chu vi hình tròn có bán kính 4cm là:
A. 12,4cm
B. 25,12cm
C. 12,56cm
D. 50,24cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi hình tròn có bán kính 4cm là 2×\pi×4cm≈25,12cm (với \pi≈3,14). Đáp số: B. 25,12cm |
37 | $\frac{5}{9}$ của 36 m là: | A. 25 m | B. 25 | C. 20 m | D. 20 | 5/9 của 36 m là 36m×5/9=20m. | C. 20 m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
$\frac{5}{9}$ của 36 m là:
A. 25 m
B. 25
C. 20 m
D. 20
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
5/9 của 36 m là 36m×5/9=20m. Đáp số: C. 20 m |
370 | Chu vi hình tròn có bán kính là 6 cm là | A. 18,84cm | B. 376,8 cm | C. 37,68cm2 | D. 37,68cm | Chu vi hình tròn có bán kính là 6 cm là 2×\pi×6cm≈37,68cm. | D. 37,68cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chu vi hình tròn có bán kính là 6 cm là
A. 18,84cm
B. 376,8 cm
C. 37,68cm2
D. 37,68cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi hình tròn có bán kính là 6 cm là 2×\pi×6cm≈37,68cm. Đáp số: D. 37,68cm |
371 | Chu vi hình tròn là 12,56 thì diện tích hình tròn là? | A. 6,28 cm2 | B. 12,56 cm2 | C. 3,14 cm2 | D. 50,24 cm2 | Nếu chu vi hình tròn là 12,56, thì bán kính r của hình tròn là 12,56/2\pi. Diện tích hình tròn là \pi×r^2=\pi×(12,56/2\pi)^2=12,56cm2. | B. 12,56 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chu vi hình tròn là 12,56 thì diện tích hình tròn là?
A. 6,28 cm2
B. 12,56 cm2
C. 3,14 cm2
D. 50,24 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu chu vi hình tròn là 12,56, thì bán kính r của hình tròn là 12,56/2\pi. Diện tích hình tròn là \pi×r^2=\pi×(12,56/2\pi)^2=12,56cm2. Đáp số: B. 12,56 cm2 |
373 | Chu vi tam giác có độ dài ba cạnh lần lượt là 4m, 3m2dm và 36dm là: | A. 100dm | B. 110dm | C. 108dm | D. 120dm | Chu vi tam giác với độ dài ba cạnh lần lượt là 4m, 3m2dm (32dm), và 36dm là 4m(40dm)+32dm+36dm=108dm. | C. 108dm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chu vi tam giác có độ dài ba cạnh lần lượt là 4m, 3m2dm và 36dm là:
A. 100dm
B. 110dm
C. 108dm
D. 120dm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi tam giác với độ dài ba cạnh lần lượt là 4m, 3m2dm (32dm), và 36dm là 4m(40dm)+32dm+36dm=108dm. Đáp số: C. 108dm |
375 | Có 10 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Tổng số cách chọn một người đàn ông phát biểu và một người đàn bà phát biểu ý kiến sau cho hai người đó không là vợ chồng là: | A. 10! | B. 90 | C. 81 | D. 100 | Tổng số cách chọn một người đàn ông và một người đàn bà phát biểu, không là vợ chồng là 10×9=90 cách. | B. 90 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Có 10 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Tổng số cách chọn một người đàn ông phát biểu và một người đàn bà phát biểu ý kiến sau cho hai người đó không là vợ chồng là:
A. 10!
B. 90
C. 81
D. 100
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng số cách chọn một người đàn ông và một người đàn bà phát biểu, không là vợ chồng là 10×9=90 cách. Đáp số: B. 90 |
376 | Có 10 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Tổng số cách chọn một người đàn ông và một người phụ nữ trong bữa tiệc phát biểu ý kiến sao cho hai người đó không là vợ chồng: | A. 100 | B. 91 | C. 10 | D. 90 | Tổng số cách chọn một người đàn ông và một người đàn bà không là vợ chồng là 10×9=90 cách. | D. 90 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Có 10 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Tổng số cách chọn một người đàn ông và một người phụ nữ trong bữa tiệc phát biểu ý kiến sao cho hai người đó không là vợ chồng:
A. 100
B. 91
C. 10
D. 90
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng số cách chọn một người đàn ông và một người đàn bà không là vợ chồng là 10×9=90 cách. Đáp số: D. 90 |
378 | Có 15 học sinh giỏi gồm 6 học sinh khối 12, 4 học sinh khối 11 và 5 học sinh khối 10. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 6 học sinh sao cho mỗi khối có ít nhất 1 học sinh? | A. 4249 | B. 4250 | C. 5005 | D. 805 | Có C(6,1)×C(4,1)×C(5,1)+C(6,2)×C(4,1)+C(6,1)×C(4,2)+C(6,1)×C(5,2)+C(4,1)×C(5,2)=4250 cách chọn 6 học sinh. | B. 4250 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Có 15 học sinh giỏi gồm 6 học sinh khối 12, 4 học sinh khối 11 và 5 học sinh khối 10. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 6 học sinh sao cho mỗi khối có ít nhất 1 học sinh?
A. 4249
B. 4250
C. 5005
D. 805
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Có C(6,1)×C(4,1)×C(5,1)+C(6,2)×C(4,1)+C(6,1)×C(4,2)+C(6,1)×C(5,2)+C(4,1)×C(5,2)=4250 cách chọn 6 học sinh. Đáp số: B. 4250 |
379 | Có 20 quả táo đựng trong 4 giỏ. Vậy ba giỏ táo thì đựng bao nhiêu quả? | A. 10 quả | B. 12 quả | C. 14 quả | D. 15 quả | Ba giỏ táo chứa 43×20=15 quả. | D. 15 quả | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Có 20 quả táo đựng trong 4 giỏ. Vậy ba giỏ táo thì đựng bao nhiêu quả?
A. 10 quả
B. 12 quả
C. 14 quả
D. 15 quả
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Ba giỏ táo chứa 43×20=15 quả. Đáp số: D. 15 quả |
38 | $15\frac{7}{100}$ được viết dưới dạng số thập phân là: | A. 1,58 | B. 15,07 | C. 15,007 | D. 15,7 | $15\frac{7}{100}$ được viết dưới dạng số thập phân là 15,07. | B. 15,07 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
$15\frac{7}{100}$ được viết dưới dạng số thập phân là:
A. 1,58
B. 15,07
C. 15,007
D. 15,7
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
$15\frac{7}{100}$ được viết dưới dạng số thập phân là 15,07. Đáp số: B. 15,07 |
380 | Có 35 bạn nhỏ cần qua sông đi học. Mỗi chuyến đò cô Tư chở được nhiều nhất 4 bạn nhỏ. Vậy để chở hết các bạn nhỏ qua sông, cô Tư cần lái ít nhất số chuyến đò là: | A. 7 chuyến đò | B. 10 chuyến đò | C. 8 chuyến đò | D. 9 chuyến đò | Để chở hết 35 bạn nhỏ qua sông, cô Tư cần ít nhất 9 chuyến đò. | D. 9 chuyến đò | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Có 35 bạn nhỏ cần qua sông đi học. Mỗi chuyến đò cô Tư chở được nhiều nhất 4 bạn nhỏ. Vậy để chở hết các bạn nhỏ qua sông, cô Tư cần lái ít nhất số chuyến đò là:
A. 7 chuyến đò
B. 10 chuyến đò
C. 8 chuyến đò
D. 9 chuyến đò
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Để chở hết 35 bạn nhỏ qua sông, cô Tư cần ít nhất 9 chuyến đò. Đáp số: D. 9 chuyến đò |
382 | Có 64 chiếc bút được chia vào 8 hộp. Vậy một hộp bút chứa số bút là: | A. 8 chiếc | B. 7 chiếc | C. 6 chiếc | D. 5 chiếc | Mỗi hộp chứa 64÷8=8 chiếc bút. | A. 8 chiếc | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Có 64 chiếc bút được chia vào 8 hộp. Vậy một hộp bút chứa số bút là:
A. 8 chiếc
B. 7 chiếc
C. 6 chiếc
D. 5 chiếc
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Mỗi hộp chứa 64÷8=8 chiếc bút. Đáp số: A. 8 chiếc |
383 | Có 7 bông hồng đỏ, 8 bông hồng vàng và 10 bông hồng trắng, các bông hồng khác nhau từng đôi một. Hỏi có bao nhiêu cách lấy 3 bông hồng có đủ ba màu. | A. 319 | B. 3014 | C. 310 | D. 310 | Có 7×8×10=560 cách lấy 3 bông hồng có đủ ba màu. | D. 310 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Có 7 bông hồng đỏ, 8 bông hồng vàng và 10 bông hồng trắng, các bông hồng khác nhau từng đôi một. Hỏi có bao nhiêu cách lấy 3 bông hồng có đủ ba màu.
A. 319
B. 3014
C. 310
D. 310
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Có 7×8×10=560 cách lấy 3 bông hồng có đủ ba màu. Đáp số: D. 310 |
384 | Có Y - 1237 = 5489. Giá trị của Y là: | A. 4252 | B. 6726 | C. 4242 | D. 6736 | Giá trị của Y là 1237+5489=6726. | B. 6726 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Có Y - 1237 = 5489. Giá trị của Y là:
A. 4252
B. 6726
C. 4242
D. 6736
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Giá trị của Y là 1237+5489=6726. Đáp số: B. 6726 |
386 | Con bê cân nặng 24kg, con vịt cân nặng 3kg. Con bê có số cân nặng gấp số cân nặng của con vịt: | A. 7 lần | B. 8 lần | C. 9 lần | D. 10 lần | Con bê có số cân nặng gấp 8 lần số cân nặng của con vịt. | B. 8 lần | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Con bê cân nặng 24kg, con vịt cân nặng 3kg. Con bê có số cân nặng gấp số cân nặng của con vịt:
A. 7 lần
B. 8 lần
C. 9 lần
D. 10 lần
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Con bê có số cân nặng gấp 8 lần số cân nặng của con vịt. Đáp số: B. 8 lần |
387 | Con gà con nặng 200 ... | A. ki-lô-gam | B. tấn | C. tạ | D. gam | Con gà con nặng 200 gam. | D. gam | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Con gà con nặng 200 ...
A. ki-lô-gam
B. tấn
C. tạ
D. gam
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Con gà con nặng 200 gam. Đáp số: D. gam |
389 | Cửa hàng thứ nhất có 416 gói bánh, cửa hàng thứ hai có 208 gói bánh. Hỏi cửa hàng thứ nhất nhiều hơn cửa hàng thứ hai bao nhiêu gói bánh? | A. 208 gói bánh | B. 210 gói bánh | C. 268 gói bánh | D. 212 gói bánh | Cửa hàng thứ nhất nhiều hơn cửa hàng thứ hai 416 - 208 = 208 gói bánh. | A. 208 gói bánh | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cửa hàng thứ nhất có 416 gói bánh, cửa hàng thứ hai có 208 gói bánh. Hỏi cửa hàng thứ nhất nhiều hơn cửa hàng thứ hai bao nhiêu gói bánh?
A. 208 gói bánh
B. 210 gói bánh
C. 268 gói bánh
D. 212 gói bánh
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Cửa hàng thứ nhất nhiều hơn cửa hàng thứ hai 416 - 208 = 208 gói bánh. Đáp số: A. 208 gói bánh |
39 | $4\frac{3}{5}$ được viết dưới dạng số thập phân là: | A. 4,035 | B. 4,06 | C. 4,35 | D. 4,6 | $4\frac{3}{5}$ được viết dưới dạng số thập phân là 4,6. | D. 4,6 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
$4\frac{3}{5}$ được viết dưới dạng số thập phân là:
A. 4,035
B. 4,06
C. 4,35
D. 4,6
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
$4\frac{3}{5}$ được viết dưới dạng số thập phân là 4,6. Đáp số: D. 4,6 |
390 | Cúc cao 134cm, Hùng cao hơn Cúc 15cm. Hỏi Hùng cao bao nhiêu xăng – ti – mét? | A. 140cm | B. 142cm | C. 149cm | D. 139cm | Hùng cao hơn Cúc 15cm, nên Hùng cao 134cm + 15cm = 149cm. | C. 149cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cúc cao 134cm, Hùng cao hơn Cúc 15cm. Hỏi Hùng cao bao nhiêu xăng – ti – mét?
A. 140cm
B. 142cm
C. 149cm
D. 139cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Hùng cao hơn Cúc 15cm, nên Hùng cao 134cm + 15cm = 149cm. Đáp số: C. 149cm |
391 | Dấu <, >, = thích hợp để điền vào chỗ chấm 124 x 5 ... 650 là: | A. > | B. = | C. < | None | 124×5=620 và 620 < 650. | C. < | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Dấu <, >, = thích hợp để điền vào chỗ chấm 124 x 5 ... 650 là:
A. >
B. =
C. <
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
124×5=620 và 620 < 650. Đáp số: C. < |
392 | Dấu <, >, = thích hợp để điền vào chỗ chấm 5/4...7/4 là: | A. > | B. < | C. = | D. Không có dấu thích hợp | 45 nhỏ hơn 47, nên dấu thích hợp là <. | B. < | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Dấu <, >, = thích hợp để điền vào chỗ chấm 5/4...7/4 là:
A. >
B. <
C. =
D. Không có dấu thích hợp
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
45 nhỏ hơn 47, nên dấu thích hợp là <. Đáp số: B. < |
393 | Dấu <, >, = thích hợp để điền vào chỗ chấm 500g + 5g ... 505g là: | A. < | B. = | C. > | None | 500g+5g=505g, vậy dấu thích hợp là =. | B. = | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Dấu <, >, = thích hợp để điền vào chỗ chấm 500g + 5g ... 505g là:
A. <
B. =
C. >
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
500g+5g=505g, vậy dấu thích hợp là =. Đáp số: B. = |
394 | Đâu công thức dạng tính chất kết hợp của phép cộng? | A. a + b + c = (a – b) + c | B. (a + b) + c = a + (b – c) | C. (a + b) + c = a + (b+ c) | D. a + b + c = a – (b + c) | Tính chất kết hợp của phép cộng là (a+b)+c=a+(b+c). | C. (a + b) + c = a + (b+ c) | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Đâu công thức dạng tính chất kết hợp của phép cộng?
A. a + b + c = (a – b) + c
B. (a + b) + c = a + (b – c)
C. (a + b) + c = a + (b+ c)
D. a + b + c = a – (b + c)
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tính chất kết hợp của phép cộng là (a+b)+c=a+(b+c). Đáp số: C. (a + b) + c = a + (b+ c) |
395 | Đâu là công thức tìm số bé khi biết tổng và hiệu? | A. Số bé = tổng – hiệu : 2 | B. Số bé = (tổng + hiệu) : 2 | C. Số bé = (tổng – hiệu) : 2 | D. Số bé = tổng + hiệu : 2 | Số bé trong trường hợp tổng và hiệu được biết là (tổng - hiệu):2. | C. Số bé = (tổng – hiệu) : 2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Đâu là công thức tìm số bé khi biết tổng và hiệu?
A. Số bé = tổng – hiệu : 2
B. Số bé = (tổng + hiệu) : 2
C. Số bé = (tổng – hiệu) : 2
D. Số bé = tổng + hiệu : 2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số bé trong trường hợp tổng và hiệu được biết là (tổng - hiệu):2. Đáp số: C. Số bé = (tổng – hiệu) : 2 |
396 | Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm (9026 – 492)... 34 = 251 là: | A. : | B. + | C. - | D. x | 9026492=8534 và 8534:34=251, vậy dấu thích hợp là :. | A. : | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm (9026 – 492)... 34 = 251 là:
A. :
B. +
C. -
D. x
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
9026492=8534 và 8534:34=251, vậy dấu thích hợp là :. Đáp số: A. : |
397 | Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm 17362 x 258 .... 17362 x (382 – 163 + 39) là: | A. > | B. < | C. = | None | 17362×258=17362×(382−163+39), vậy dấu thích hợp là =. | C. = | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm 17362 x 258 .... 17362 x (382 – 163 + 39) là:
A. >
B. <
C. =
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
17362×258=17362×(382−163+39), vậy dấu thích hợp là =. Đáp số: C. = |
398 | Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm 63958...63859 là | A. < | B. = | C. > | None | 63958>63859, vậy dấu thích hợp là >. | C. > | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm 63958...63859 là
A. <
B. =
C. >
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
63958>63859, vậy dấu thích hợp là >. Đáp số: C. > |
399 | Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm sau: 35 145 ..... 23640 + 11505 là: | A. > | B. < | C. = | D. + | Tính tổng 23640 + 11505 ta được 35145, bằng với 35145 ở phía trái. Vậy dấu cần điền là =. | C. = | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm sau: 35 145 ..... 23640 + 11505 là:
A. >
B. <
C. =
D. +
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tính tổng 23640 + 11505 ta được 35145, bằng với 35145 ở phía trái. Vậy dấu cần điền là =. Đáp số: C. = |
402 | Dãy số: 9; 1999; 199; 2009; 1000; 79768; 9999; 17 có tất cả mấy số? | A. 11 số | B. 8 số | C. 9 số | D. 10 số | Đếm số lượng số trong dãy: 9, 1999, 199, 2009, 1000, 79768, 9999, và 17. Có tất cả 8 số. | B. 8 số | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Dãy số: 9; 1999; 199; 2009; 1000; 79768; 9999; 17 có tất cả mấy số?
A. 11 số
B. 8 số
C. 9 số
D. 10 số
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đếm số lượng số trong dãy: 9, 1999, 199, 2009, 1000, 79768, 9999, và 17. Có tất cả 8 số. Đáp số: B. 8 số |
403 | Dãy tính: 4 + 4 + 4 + 4 + 4 ứng với phép nhân nào? | A. 4 x 5 | B. 4 x 4 | C. 5 x 4 | None | Dãy tính 4 + 4 + 4 + 4 + 4 có năm số 4 được cộng lại, điều này tương đương với phép nhân 4 x 5. | A. 4 x 5 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Dãy tính: 4 + 4 + 4 + 4 + 4 ứng với phép nhân nào?
A. 4 x 5
B. 4 x 4
C. 5 x 4
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Dãy tính 4 + 4 + 4 + 4 + 4 có năm số 4 được cộng lại, điều này tương đương với phép nhân 4 x 5. Đáp số: A. 4 x 5 |
404 | Để lát nền một căn phòng, người ta đã dùng hết 600 viên gạch hình vuông có độ dài cạnh là 3dm. Hỏi phòng học đó có diện tích bao nhiêu mét vuông ? | A. 54m2 ... | B. 36m2 ... | C. 56m2 ... | D. 60m2 ... | Diện tích của một viên gạch hình vuông có cạnh 3dm là 3dm × 3dm = 9dm^{2} (vì 1dm = 10cm). Vì đã sử dụng 600 viên gạch, tổng diện tích lát nền là 600 viên × 9dm^{2}/viên = 5400dm^{2}. Chuyển đổi 5400dm^{2} sang mét vuông (1m^{2} = 100dm^{2}), ta được 5400dm^{2} ÷ 100 = 54m^{2}. | A. 54m2 … | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Để lát nền một căn phòng, người ta đã dùng hết 600 viên gạch hình vuông có độ dài cạnh là 3dm. Hỏi phòng học đó có diện tích bao nhiêu mét vuông ?
A. 54m2 ...
B. 36m2 ...
C. 56m2 ...
D. 60m2 ...
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích của một viên gạch hình vuông có cạnh 3dm là 3dm × 3dm = 9dm^{2} (vì 1dm = 10cm). Vì đã sử dụng 600 viên gạch, tổng diện tích lát nền là 600 viên × 9dm^{2}/viên = 5400dm^{2}. Chuyển đổi 5400dm^{2} sang mét vuông (1m^{2} = 100dm^{2}), ta được 5400dm^{2} ÷ 100 = 54m^{2}. Đáp số: A. 54m2 … |
405 | Để ốp thêm một mảng tường người ta dùng hết 5 viên gạch hình vuông, mỗi viên có độ dài 12cm. Diện tích mảng tường được ốp thêm là: | A. 710cm2 | B. 160cm2 | C. 720cm2 | D. 700cm2 | Diện tích của một viên gạch hình vuông có cạnh 12cm là 12cm × 12cm = 144cm^{2}. Vì đã sử dụng 5 viên gạch, tổng diện tích ốp tường là 5 viên × 144cm^{2}/viên = 720cm^{2}. | C. 720cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Để ốp thêm một mảng tường người ta dùng hết 5 viên gạch hình vuông, mỗi viên có độ dài 12cm. Diện tích mảng tường được ốp thêm là:
A. 710cm2
B. 160cm2
C. 720cm2
D. 700cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích của một viên gạch hình vuông có cạnh 12cm là 12cm × 12cm = 144cm^{2}. Vì đã sử dụng 5 viên gạch, tổng diện tích ốp tường là 5 viên × 144cm^{2}/viên = 720cm^{2}. Đáp số: C. 720cm2 |
406 | Diễn đạt “Một trăm chín mươi hai” biểu thị số: | A. 192 | B. 129 | C. 183 | D. 163 | Một trăm chín mươi hai bằng 192 khi viết dưới dạng số. | A. 192 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diễn đạt “Một trăm chín mươi hai” biểu thị số:
A. 192
B. 129
C. 183
D. 163
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Một trăm chín mươi hai bằng 192 khi viết dưới dạng số. Đáp số: A. 192 |
407 | Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: XXIX...XXVI | A. > | B. < | C. = | None | XXIX trong số La Mã là 29 và XXVI là 26. Vì 29 lớn hơn 26, nên dấu thích hợp là >. | A. > | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: XXIX...XXVI
A. >
B. <
C. =
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
XXIX trong số La Mã là 29 và XXVI là 26. Vì 29 lớn hơn 26, nên dấu thích hợp là >. Đáp số: A. > |
408 | Điền dấu thích hợp: 22 000 .... 220 220 | A. > | B. < | C. = | D. không thể so sánh | 22 000 nhỏ hơn 220 220, vì vậy dấu thích hợp là <. | B. < | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền dấu thích hợp: 22 000 .... 220 220
A. >
B. <
C. =
D. không thể so sánh
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
22 000 nhỏ hơn 220 220, vì vậy dấu thích hợp là <. Đáp số: B. < |
409 | Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 0,009 tấn = ...kg | A. 9 | B. 90 | C. 900 | D. 9000 | 0,009 tấn bằng 9 kg, vì 1 tấn = 1000 kg. | A. 9 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 0,009 tấn = ...kg
A. 9
B. 90
C. 900
D. 9000
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
0,009 tấn bằng 9 kg, vì 1 tấn = 1000 kg. Đáp số: A. 9 |
410 | Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 3 giờ 10 phút = ... phút: | A. 150 phút | B. 170 phút | C. 180 phút | D. 190 phút | 3 giờ 10 phút tương đương với 3 × 60 + 10 = 190 phút. | D. 190 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 3 giờ 10 phút = ... phút:
A. 150 phút
B. 170 phút
C. 180 phút
D. 190 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
3 giờ 10 phút tương đương với 3 × 60 + 10 = 190 phút. Đáp số: D. 190 phút |
411 | Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 4 tờ giấy bạc 5000 đồng và 3 tờ giấy bạc 10000 đồng có tổng số tiền là ... đồng | A. 50000 | B. 40000 | C. 23000 | D. 15000 | Tổng số tiền là 4 × 5000 đồng + 3 × 10000 đồng = 20000 đồng + 30000 đồng = 50000 đồng. | A. 50000 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 4 tờ giấy bạc 5000 đồng và 3 tờ giấy bạc 10000 đồng có tổng số tiền là ... đồng
A. 50000
B. 40000
C. 23000
D. 15000
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng số tiền là 4 × 5000 đồng + 3 × 10000 đồng = 20000 đồng + 30000 đồng = 50000 đồng. Đáp số: A. 50000 |
412 | Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 68 : 2 < ... < 36. | A. 39 | B. 45 | C. 35 | D. 50 | 68 chia 2 bằng 34, vậy số cần tìm phải lớn hơn 34 và nhỏ hơn 36. Số thích hợp là 35. | C. 35 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 68 : 2 < ... < 36.
A. 39
B. 45
C. 35
D. 50
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
68 chia 2 bằng 34, vậy số cần tìm phải lớn hơn 34 và nhỏ hơn 36. Số thích hợp là 35. Đáp số: C. 35 |
413 | Điền số thích hợp vào chỗ chấm: Cứ cách ...năm là có một năm nhuận: | A. 2 | B. 5 | C. 4 | D. 3 | Một năm nhuận xuất hiện cứ mỗi 4 năm một lần. | C. 4 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: Cứ cách ...năm là có một năm nhuận:
A. 2
B. 5
C. 4
D. 3
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Một năm nhuận xuất hiện cứ mỗi 4 năm một lần. Đáp số: C. 4 |
414 | Điền số thích hợp vào chỗ chấm: Số “Hai mươi hai nghìn bốn trăm linh ba” được viết là: | A. 22 403 | B. 2 403 | C. 24 203 | D. 22 430 | Số Hai mươi hai nghìn bốn trăm linh ba được viết là 22 403. | A. 22 403 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: Số “Hai mươi hai nghìn bốn trăm linh ba” được viết là:
A. 22 403
B. 2 403
C. 24 203
D. 22 430
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số Hai mươi hai nghìn bốn trăm linh ba được viết là 22 403. Đáp số: A. 22 403 |
415 | Điền số thích hợp vào dãy: 4530 ; 4540 ; .... ; .... ; .... ; 4580; 4590 | A. 4541; 4542; 4543 | B. 4650; 4760; 4870 | C. 5530; 5530; 5530 | D. 4550; 4560; 4570 | Dãy số tăng dần theo khoảng cách 10: 4530, 4540, 4550, 4560, 4570, 4580, 4590. | D. 4550; 4560; 4570 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền số thích hợp vào dãy: 4530 ; 4540 ; .... ; .... ; .... ; 4580; 4590
A. 4541; 4542; 4543
B. 4650; 4760; 4870
C. 5530; 5530; 5530
D. 4550; 4560; 4570
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Dãy số tăng dần theo khoảng cách 10: 4530, 4540, 4550, 4560, 4570, 4580, 4590. Đáp số: D. 4550; 4560; 4570 |
416 | Điền số thích hợp: 3 tấn × 3 = .... yến | A. 9 | B. 19 | C. 90 | D. 900 | 3 tấn × 3 = 9 tấn. Vì 1 tấn = 1000 kg, nên 9 tấn = 9000 kg (hay 900 yến, với 1 yến = 10 kg). | D. 900 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền số thích hợp: 3 tấn × 3 = .... yến
A. 9
B. 19
C. 90
D. 900
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
3 tấn × 3 = 9 tấn. Vì 1 tấn = 1000 kg, nên 9 tấn = 9000 kg (hay 900 yến, với 1 yến = 10 kg). Đáp số: D. 900 |
417 | Điền số thích hợp: Có 30 chiếc cốc xếp đều trên 5 bàn. Như vậy trên 4 bàn thì có ... chiếc cốc | A. 20 | B. 24 | C. 26 | D. 28 | Mỗi bàn có 30 ÷ 5 = 6 cốc. Vậy 4 bàn có 6 × 4 = 24 cốc. | B. 24 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền số thích hợp: Có 30 chiếc cốc xếp đều trên 5 bàn. Như vậy trên 4 bàn thì có ... chiếc cốc
A. 20
B. 24
C. 26
D. 28
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Mỗi bàn có 30 ÷ 5 = 6 cốc. Vậy 4 bàn có 6 × 4 = 24 cốc. Đáp số: B. 24 |
418 | Điền số vào chỗ chấm: 5km 5m = .......... m | A. 5500 | B. 505 | C. 5005 | D. 5050 | 5km 5m = 5000m + 5m = 5005m. | C. 5005 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền số vào chỗ chấm: 5km 5m = .......... m
A. 5500
B. 505
C. 5005
D. 5050
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
5km 5m = 5000m + 5m = 5005m. Đáp số: C. 5005 |
419 | Điền số vào chỗ trống .... : 4 = 127 là: | A. 528 | B. 518 | C. 508 | D. 510 | 508 chia 4 bằng 127, vì 508 : 4 = 127. | C. 508 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền số vào chỗ trống .... : 4 = 127 là:
A. 528
B. 518
C. 508
D. 510
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
508 chia 4 bằng 127, vì 508 : 4 = 127. Đáp số: C. 508 |
42 | (580 + 321) + 100 = ....... | A. 580 + 321 – 100 | B. (580 – 321) + 100 | C. 580 + (321 + 100) | D. 580 – (321 + 100 | (580 + 321) + 100 = 580 + (321 + 100), theo quy tắc giao hoán và kết hợp của phép cộng. | C. 580 + (321 + 100) | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
(580 + 321) + 100 = .......
A. 580 + 321 – 100
B. (580 – 321) + 100
C. 580 + (321 + 100)
D. 580 – (321 + 100
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
(580 + 321) + 100 = 580 + (321 + 100), theo quy tắc giao hoán và kết hợp của phép cộng. Đáp số: C. 580 + (321 + 100) |
421 | Diện tích của hình chữ nhật có chiều dài 3dm và chiều rộng 17cm là: | A. 510cm2 | B. 51cm2 | C. 51dm2 | D. 510dm2 | Diện tích hình chữ nhật là 3dm × 17cm = 30cm × 17cm = 510cm^{2}. | A. 510cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của hình chữ nhật có chiều dài 3dm và chiều rộng 17cm là:
A. 510cm2
B. 51cm2
C. 51dm2
D. 510dm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình chữ nhật là 3dm × 17cm = 30cm × 17cm = 510cm^{2}. Đáp số: A. 510cm2 |
422 | Diện tích của hình chữ nhật có chiều rộng bằng 14cm và chiều dài gấp 3 lần chiều rộng là: | A. 546cm2 | B. 588cm2 | C. 564cm2 | D. 592cm2 | Chiều dài là 14cm × 3 = 42cm. Diện tích hình chữ nhật là 14cm × 42cm = 588cm^{2}. | B. 588cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của hình chữ nhật có chiều rộng bằng 14cm và chiều dài gấp 3 lần chiều rộng là:
A. 546cm2
B. 588cm2
C. 564cm2
D. 592cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều dài là 14cm × 3 = 42cm. Diện tích hình chữ nhật là 14cm × 42cm = 588cm^{2}. Đáp số: B. 588cm2 |
423 | Diện tích của hình chữ nhật có chiều rộng bằng 4/5 chiều dài và chiều dài hơn chiều rộng 18cm là: | A. 60cm2 | B. 70cm2 | C. 80cm2 | D. 90cm2 | Chiều rộng là x cm, chiều dài là x + 18 cm. Chiều rộng bằng 4/5 chiều dài, nên x = 4/5(x + 18). Giải phương trình, ta được x = 36cm. Vậy diện tích là 36cm × (36cm + 18cm) = 80cm^{2}. | C. 80cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của hình chữ nhật có chiều rộng bằng 4/5 chiều dài và chiều dài hơn chiều rộng 18cm là:
A. 60cm2
B. 70cm2
C. 80cm2
D. 90cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều rộng là x cm, chiều dài là x + 18 cm. Chiều rộng bằng 4/5 chiều dài, nên x = 4/5(x + 18). Giải phương trình, ta được x = 36cm. Vậy diện tích là 36cm × (36cm + 18cm) = 80cm^{2}. Đáp số: C. 80cm2 |
424 | Diện tích của hình chữ nhật có chu vi bằng 100cm và chiều dài bằng 3/2 lần chiều rộng là: | A. 3000cm2 | B. 2400cm2 | C. 1200cm2 | D. 600cm2 | Chu vi hình chữ nhật là 2(l + w) = 100cm. Với l = 3/2w, ta có 2(w + 3/2w) = 100, giải phương trình ta được w = 20cm, l = 30cm. Diện tích là 20cm × 30cm = 600cm^{2}. | D. 600cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của hình chữ nhật có chu vi bằng 100cm và chiều dài bằng 3/2 lần chiều rộng là:
A. 3000cm2
B. 2400cm2
C. 1200cm2
D. 600cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi hình chữ nhật là 2(l + w) = 100cm. Với l = 3/2w, ta có 2(w + 3/2w) = 100, giải phương trình ta được w = 20cm, l = 30cm. Diện tích là 20cm × 30cm = 600cm^{2}. Đáp số: D. 600cm2 |
426 | Diện tích của hình tròn có bán kính 10 cm là: | A. 3,14 cm2 | B. 31,4 cm2 | C. 314 cm2 | None | Diện tích hình tròn là \pir^{2}. Với r = 10 cm, diện tích là \pi × 10^{2} cm^{2} = 3,14 × 100 cm^{2} = 314 cm^{2}. | B. 31,4 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của hình tròn có bán kính 10 cm là:
A. 3,14 cm2
B. 31,4 cm2
C. 314 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình tròn là \pir^{2}. Với r = 10 cm, diện tích là \pi × 10^{2} cm^{2} = 3,14 × 100 cm^{2} = 314 cm^{2}. Đáp số: B. 31,4 cm2 |
429 | Diện tích của hình tròn có đường kính 2cm là: | A. 3,14cm2 | B. 12,56cm2 | C. 6,28cm2 | D. 25,12cm2 | Diện tích hình tròn là \pir^{2}. Với đường kính 2cm, bán kính r = 1cm, diện tích là \pi × 1^{2} cm^{2} = 3,14 cm^{2}. | A. 3,14cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của hình tròn có đường kính 2cm là:
A. 3,14cm2
B. 12,56cm2
C. 6,28cm2
D. 25,12cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình tròn là \pir^{2}. Với đường kính 2cm, bán kính r = 1cm, diện tích là \pi × 1^{2} cm^{2} = 3,14 cm^{2}. Đáp số: A. 3,14cm2 |
43 | ..... x 8 = 64 Số cần điền vào dấu chấm là: | A. 5 | B. 6 | C. 7 | D. 8 | 8 x 8 = 64. Số cần điền vào dấu chấm là 8. | D. 8 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
..... x 8 = 64 Số cần điền vào dấu chấm là:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
8 x 8 = 64. Số cần điền vào dấu chấm là 8. Đáp số: D. 8 |
431 | Diện tích của hình tròn có đường kính 6cm là: | A. 18,84cm2 | B. 113,04cm2 | C. 28,26cm2 | D. 26,82cm2 | Diện tích hình tròn là \pir^{2}. Với đường kính 6cm, bán kính r = 3cm, diện tích là \pi × 3^{2} cm^{2} = 3,14 × 9 cm^{2} = 28,26 cm^{2}. | C. 28,26cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của hình tròn có đường kính 6cm là:
A. 18,84cm2
B. 113,04cm2
C. 28,26cm2
D. 26,82cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình tròn là \pir^{2}. Với đường kính 6cm, bán kính r = 3cm, diện tích là \pi × 3^{2} cm^{2} = 3,14 × 9 cm^{2} = 28,26 cm^{2}. Đáp số: C. 28,26cm2 |
433 | Diện tích của hình vuông có chu vi 24 cm là: | A. 96 cm2 | B. 64 cm2 | C. 36 cm2 | D. 16 cm2 | Chu vi hình vuông là 24 cm, mỗi cạnh có độ dài 24 cm ÷ 4 = 6 cm. Diện tích là 6 cm × 6 cm = 36 cm^{2}. | C. 36 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của hình vuông có chu vi 24 cm là:
A. 96 cm2
B. 64 cm2
C. 36 cm2
D. 16 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi hình vuông là 24 cm, mỗi cạnh có độ dài 24 cm ÷ 4 = 6 cm. Diện tích là 6 cm × 6 cm = 36 cm^{2}. Đáp số: C. 36 cm2 |
434 | Diện tích của hình vuông có chu vi bằng 40dm là: | A. 1dm2 | B. 1cm2 | C. 100m2 | D. 1m2 | Chu vi hình vuông là 40dm, mỗi cạnh có độ dài 40dm ÷ 4 = 10dm. Diện tích là 10dm × 10dm = 100dm^{2} = 1m^{2}. | D. 1m2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của hình vuông có chu vi bằng 40dm là:
A. 1dm2
B. 1cm2
C. 100m2
D. 1m2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi hình vuông là 40dm, mỗi cạnh có độ dài 40dm ÷ 4 = 10dm. Diện tích là 10dm × 10dm = 100dm^{2} = 1m^{2}. Đáp số: D. 1m2 |
435 | Diện tich của hình vuông có diện tích bằng diện tích của hình chữ nhật có chiều dài 15cm và chiều rộng 10cm là: | A. 150cm2 | B. 140cm2 | C. 120cm2 | D. 100cm2 | Diện tích hình chữ nhật là 15cm × 10cm = 150cm^{2}, tương đương với diện tích hình vuông cần tìm. | A. 150cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tich của hình vuông có diện tích bằng diện tích của hình chữ nhật có chiều dài 15cm và chiều rộng 10cm là:
A. 150cm2
B. 140cm2
C. 120cm2
D. 100cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình chữ nhật là 15cm × 10cm = 150cm^{2}, tương đương với diện tích hình vuông cần tìm. Đáp số: A. 150cm2 |
436 | Diện tích của một hình chữ nhật có chiều dài 12cm, chiều rộng 8cm là: | A. 20cm2 | B. 40cm2 | C. 48cm2 | D. 96cm2 | Diện tích hình chữ nhật là 12cm × 8cm = 96cm^{2}. | D. 96cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của một hình chữ nhật có chiều dài 12cm, chiều rộng 8cm là:
A. 20cm2
B. 40cm2
C. 48cm2
D. 96cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình chữ nhật là 12cm × 8cm = 96cm^{2}. Đáp số: D. 96cm2 |
437 | Diện tích của một hình tam giác có độ dài cạnh đáy là 12,5 cm và chiều cao tương ứng là 3dm là: | A. 18,75 dm2 | B. 18,75 cm2 | C. 187,5 cm2 | D. 187,5 dm2 | Diện tích hình tam giác là 1/2 × cạnh đáy × chiều cao. Với cạnh đáy 12,5 cm và chiều cao 3dm (30cm), diện tích là 1/2 × 12,5 cm × 30 cm = 187,5 cm^{2}. | C. 187,5 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của một hình tam giác có độ dài cạnh đáy là 12,5 cm và chiều cao tương ứng là 3dm là:
A. 18,75 dm2
B. 18,75 cm2
C. 187,5 cm2
D. 187,5 dm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình tam giác là 1/2 × cạnh đáy × chiều cao. Với cạnh đáy 12,5 cm và chiều cao 3dm (30cm), diện tích là 1/2 × 12,5 cm × 30 cm = 187,5 cm^{2}. Đáp số: C. 187,5 cm2 |
438 | Diện tích của một hình vuông có cạnh bằng 5cm là: | A. 25cm2 | B. 20cm2 | C. 45cm2 | D. 16cm2 | Diện tích hình vuông là cạnh × cạnh. Với cạnh 5cm, diện tích là 5cm × 5cm = 25cm^{2}. | A. 25cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích của một hình vuông có cạnh bằng 5cm là:
A. 25cm2
B. 20cm2
C. 45cm2
D. 16cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình vuông là cạnh × cạnh. Với cạnh 5cm, diện tích là 5cm × 5cm = 25cm^{2}. Đáp số: A. 25cm2 |
439 | Diện tích hình bình hành có cạnh đáy 8 dm, chiều cao 53 cm là: | A. 424 cm2 | B. 524 dm2 | C. 4 240 cm2 | D. 4 420 cm2 | Diện tích hình bình hành là cạnh đáy × chiều cao. Với cạnh đáy 8dm (80cm) và chiều cao 53cm, diện tích là 80cm × 53cm = 4240 cm^{2}. | C. 4 240 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích hình bình hành có cạnh đáy 8 dm, chiều cao 53 cm là:
A. 424 cm2
B. 524 dm2
C. 4 240 cm2
D. 4 420 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình bình hành là cạnh đáy × chiều cao. Với cạnh đáy 8dm (80cm) và chiều cao 53cm, diện tích là 80cm × 53cm = 4240 cm^{2}. Đáp số: C. 4 240 cm2 |
440 | Diện tích hình chữ nhật có chiều dài a = 4cm và chiều rộng b = 1,2cm là: | A. 4,08 cm^{2} | B. 4,8 cm^{2} | C. 48 cm^{2} | D. 8,4 cm^{2} | Diện tích hình chữ nhật là chiều dài × chiều rộng. Với a = 4cm và b = 1,2cm, diện tích là 4cm × 1,2cm = 4,8 cm^{2}. | B. 4,8 cm² | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích hình chữ nhật có chiều dài a = 4cm và chiều rộng b = 1,2cm là:
A. 4,08 cm^{2}
B. 4,8 cm^{2}
C. 48 cm^{2}
D. 8,4 cm^{2}
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình chữ nhật là chiều dài × chiều rộng. Với a = 4cm và b = 1,2cm, diện tích là 4cm × 1,2cm = 4,8 cm^{2}. Đáp số: B. 4,8 cm² |
441 | Diện tích hình tam giác có chiều cao 3/4 m và độ dài đáy 8/9 m là: | A. 1/3m2 | B. 2/3m2 | C. 59/36m2 | D. 59/18m2 | Diện tích hình tam giác là 1/2 × cạnh đáy × chiều cao. Với cạnh đáy 8/9 m và chiều cao 3/4 m, diện tích là 1/2 × 8/9 m × 3/4 m = 1/3 m^{2}. | A. 1/3m2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích hình tam giác có chiều cao 3/4 m và độ dài đáy 8/9 m là:
A. 1/3m2
B. 2/3m2
C. 59/36m2
D. 59/18m2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình tam giác là 1/2 × cạnh đáy × chiều cao. Với cạnh đáy 8/9 m và chiều cao 3/4 m, diện tích là 1/2 × 8/9 m × 3/4 m = 1/3 m^{2}. Đáp số: A. 1/3m2 |
442 | Diện tích hình tròn có bán kính r = 2 dm là: | A. 6,28 dm2 | B. 12,56 dm2 | C. 25,12 dm2 | D. 50,24 dm2 | Diện tích hình tròn là \pir^{2}. Với bán kính r = 2 dm, diện tích là \pi × 2^{2} dm^{2} = 3,14 × 4 dm^{2} = 12,56 dm^{2}. | B. 12,56 dm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích hình tròn có bán kính r = 2 dm là:
A. 6,28 dm2
B. 12,56 dm2
C. 25,12 dm2
D. 50,24 dm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình tròn là \pir^{2}. Với bán kính r = 2 dm, diện tích là \pi × 2^{2} dm^{2} = 3,14 × 4 dm^{2} = 12,56 dm^{2}. Đáp số: B. 12,56 dm2 |
444 | Diện tích một hình bình hành là 1472 cm2. Tính chiều cao hình bình hành đó, biết độ dài tương ứng là 46cm. | A. 64cm | B. 35cm | C. 16cm | D. 32cm | Diện tích hình bình hành là cạnh đáy nhân chiều cao. Với diện tích 1472 cm^{2} và cạnh đáy 46cm, chiều cao là 1472 cm^{2} ÷ 46 cm = 32 cm. | D. 32cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích một hình bình hành là 1472 cm2. Tính chiều cao hình bình hành đó, biết độ dài tương ứng là 46cm.
A. 64cm
B. 35cm
C. 16cm
D. 32cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình bình hành là cạnh đáy nhân chiều cao. Với diện tích 1472 cm^{2} và cạnh đáy 46cm, chiều cao là 1472 cm^{2} ÷ 46 cm = 32 cm. Đáp số: D. 32cm |
447 | Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật có chiều dài 6cm, chiều cao 3cm và chiều rộng 4,5cm là: | A. 216cm2 | B. 54cm2 | C. 81cm2 | D. 135cm2 | Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật bằng tổng diện tích của tất cả các mặt: 2 × (6cm × 3cm + 6cm × 4,5cm + 3cm × 4,5cm) = 2 × (18cm^{2} + 27cm^{2} + 13,5cm^{2}) = 2 × 58,5cm^{2} = 117cm^{2}. | D. 135cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật có chiều dài 6cm, chiều cao 3cm và chiều rộng 4,5cm là:
A. 216cm2
B. 54cm2
C. 81cm2
D. 135cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật bằng tổng diện tích của tất cả các mặt: 2 × (6cm × 3cm + 6cm × 4,5cm + 3cm × 4,5cm) = 2 × (18cm^{2} + 27cm^{2} + 13,5cm^{2}) = 2 × 58,5cm^{2} = 117cm^{2}. Đáp số: D. 135cm2 |
449 | Diện tích toàn phần của hình lập phương có cạnh 2 cm là: | A. 24cm2 | B. 16cm2 | C. 42cm2 | D. 20cm2 | Diện tích toàn phần của hình lập phương bằng 6 lần diện tích một mặt: 6 × 2cm × 2cm = 24cm^{2}. | A. 24cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích toàn phần của hình lập phương có cạnh 2 cm là:
A. 24cm2
B. 16cm2
C. 42cm2
D. 20cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích toàn phần của hình lập phương bằng 6 lần diện tích một mặt: 6 × 2cm × 2cm = 24cm^{2}. Đáp số: A. 24cm2 |
45 | “ $\frac{3}{4}$ ha = .......m2”. Số thích hợp điền vào chỗ trống là: | A. 7500 | B. 750 | C. 75 | D. 7,5 | 1 ha (hecta) bằng 10.000 m^{2}, vậy 3/4 ha bằng 3/4 × 10.000 m^{2} = 7.500 m^{2}. | A. 7500 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
“ $\frac{3}{4}$ ha = .......m2”. Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
A. 7500
B. 750
C. 75
D. 7,5
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
1 ha (hecta) bằng 10.000 m^{2}, vậy 3/4 ha bằng 3/4 × 10.000 m^{2} = 7.500 m^{2}. Đáp số: A. 7500 |
450 | Diện tích toàn phần của hình lập phương có cạnh 9 cm là: | A. 468 cm2 | B. 324 cm2 | C. 486 cm2 | D. 729 cm2 | Diện tích toàn phần của hình lập phương bằng 6 lần diện tích một mặt: 6 × 9cm × 9cm = 486cm^{2}. | C. 486 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích toàn phần của hình lập phương có cạnh 9 cm là:
A. 468 cm2
B. 324 cm2
C. 486 cm2
D. 729 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích toàn phần của hình lập phương bằng 6 lần diện tích một mặt: 6 × 9cm × 9cm = 486cm^{2}. Đáp số: C. 486 cm2 |
451 | Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật có chiều dài 2,4m; chiều rộng 1,5m và chiều cao 1,2m là: | A. 4,32m2 | B. 43,2m2 | C. 4,68m2 | D. 9,36m2 | Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật bằng tổng diện tích của cả bốn mặt xung quanh: 2 × (2,4m × 1,2m + 1,5m × 1,2m) = 2 × (2,88m^{2} + 1,8m^{2}) = 2 × 4,68m^{2} = 9,36m^{2}. | D. 9,36m2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật có chiều dài 2,4m; chiều rộng 1,5m và chiều cao 1,2m là:
A. 4,32m2
B. 43,2m2
C. 4,68m2
D. 9,36m2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật bằng tổng diện tích của cả bốn mặt xung quanh: 2 × (2,4m × 1,2m + 1,5m × 1,2m) = 2 × (2,88m^{2} + 1,8m^{2}) = 2 × 4,68m^{2} = 9,36m^{2}. Đáp số: D. 9,36m2 |
452 | Điền tiếp vào dãy số: 1037; 1039; .....; ...... | A. 1040; 1041 | B. 1041; 1043 | C. 1040; 1042 | D. 1042; 1043 | Dãy số tăng lên theo quy luật cộng 2: 1037, 1039, 1041, 1043. | B. 1041; 1043 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Điền tiếp vào dãy số: 1037; 1039; .....; ......
A. 1040; 1041
B. 1041; 1043
C. 1040; 1042
D. 1042; 1043
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Dãy số tăng lên theo quy luật cộng 2: 1037, 1039, 1041, 1043. Đáp số: B. 1041; 1043 |
453 | Hình thoi có hai cặp cạnh đối diện ......... và bốn cạnh ........ | A. song song, vuông góc | B. vuông góc, song song | C. bằng nhau, song song | D. song song, bằng nhau | Hình thoi có hai cặp cạnh đối diện song song và bốn cạnh bằng nhau. | D. song song, bằng nhau | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Hình thoi có hai cặp cạnh đối diện ......... và bốn cạnh ........
A. song song, vuông góc
B. vuông góc, song song
C. bằng nhau, song song
D. song song, bằng nhau
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Hình thoi có hai cặp cạnh đối diện song song và bốn cạnh bằng nhau. Đáp số: D. song song, bằng nhau |
454 | Độ dài cạnh của hình vuông có diện tích bằng 81cm^{2} là: | A. 10cm | B. 9cm | C. 11cm | D. 12cm | Diện tích hình vuông là cạnh nhân cạnh. Với diện tích 81cm^{2}, độ dài cạnh là √81 cm = 9 cm. | B. 9cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Độ dài cạnh của hình vuông có diện tích bằng 81cm^{2} là:
A. 10cm
B. 9cm
C. 11cm
D. 12cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình vuông là cạnh nhân cạnh. Với diện tích 81cm^{2}, độ dài cạnh là √81 cm = 9 cm. Đáp số: B. 9cm |
457 | Độ dài của đường gấp khúc ABC biết AB = 513cm và BC = 128cm là: | A. 613cm | B. 682cm | C. 641cm | D. 632cm | Độ dài của đường gấp khúc ABC bằng tổng độ dài của AB và BC: 513cm + 128cm = 641cm. | C. 641cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Độ dài của đường gấp khúc ABC biết AB = 513cm và BC = 128cm là:
A. 613cm
B. 682cm
C. 641cm
D. 632cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Độ dài của đường gấp khúc ABC bằng tổng độ dài của AB và BC: 513cm + 128cm = 641cm. Đáp số: C. 641cm |