translation
stringlengths
27
2.52k
{'en': 'i have to sleep .', 'vi': 'tôi phải đi ngủ .'}
{'en': 'what are you doing?', 'vi': 'bạn đang làm gì đây ?'}
{'en': "today is june 18th, and it's also muiriel's birthday!", 'vi': 'hôm nay là ngày 18 tháng sáu , và cũng là ngày sinh nhật của muiriel !'}
{'en': 'happy birthday, muiriel!', 'vi': 'chúc mừng sinh nhật , muiriel !'}
{'en': 'muiriel is now 20 years old.', 'vi': 'bây giờ muiriel được 20 tuổi .'}
{'en': 'the password is " muiriel " .', 'vi': 'mật mã là " muiriel " .'}
{'en': "i'll be back soon.", 'vi': 'tôi trở lại mau .'}
{'en': 'i do not know .', 'vi': 'tôi không biết .'}
{'en': "don't know .", 'vi': 'không biết .'}
{'en': 'i have nothing to say.', 'vi': 'tôi hết lời để nói .'}
{'en': 'this will never end', 'vi': 'cái này xẽ không bao giờ chấm giứt .'}
{'en': "i don't know what to say...", 'vi': 'tôi không biết nên nói gì cả ...'}
{'en': "that's a vicious rabbit.", 'vi': 'đó là một con thỏ hung ác .'}
{'en': 'i came down from the mountain.', 'vi': 'tôi từ trên núi xuống .'}
{'en': 'is this photo new?', 'vi': 'tấm hình này có mới không ?'}
{'en': "won't happen.", 'vi': 'sẽ không xảy ra đâu .'}
{'en': 'i will try not to disturb you from studying.', 'vi': 'tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành .'}
{'en': "don't worry .", 'vi': 'đừng lo .'}
{'en': 'i will call them tomorrow.', 'vi': 'toi se goi ho ngay mai .'}
{'en': 'you should go to bed .', 'vi': 'bạn nên đi ngủ đi .'}
{'en': 'the person i told you before thought i was crazy.', 'vi': 'người trước tôi nói ý kiến với tưởng tôi điên .'}
{'en': 'unfortunately that is true.', 'vi': 'tiếc rằng cái đó là sự thật .'}
{'en': "most people think i'm crazy.", 'vi': 'phần nhiều người ta nghĩ tôi điên .'}
{'en': 'really ?', 'vi': 'thật à ?'}
{'en': 'really ?', 'vi': 'thật sao ?'}
{'en': 'oh look, a butterfly!', 'vi': 'ô kìa , con bươm bướm !'}
{'en': 'hurry up !', 'vi': 'mau lên !'}
{'en': 'it depends on context', 'vi': 'cái đó tùy thuộc vào văn cảnh .'}
{'en': 'that is the most ridiculous thing i have ever said.', 'vi': 'cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ .'}
{'en': 'i would love to live in america if i was here to make money.', 'vi': 'sống ở mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền .'}
{'en': "i'm so fat.", 'vi': 'tôi mập quá .'}
{'en': 'so what ?', 'vi': 'thì sao ?'}
{'en': 'i will shoot it down.', 'vi': 'tao sẽ bắn nó suống .'}
{'en': "that's because you are a woman.", 'vi': 'cái đó tại vì bạn là đàn bà .'}
{'en': 'i have no selfish intentions.', 'vi': 'tôi không có ý định ích kỷ đâu .'}
{'en': 'how many close friends do you have?', 'vi': 'bạn có bao nhiêu bạn thân ?'}
{'en': "i may be antisocial, but that doesn't mean i don't talk to anyone.", 'vi': 'tôi có thể là một người phản xã hội , nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc tôi không nói chuyện với ai .'}
{'en': "it's always been like that from time immemorial.", 'vi': 'từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi .'}
{'en': 'one can always earn more time.', 'vi': 'một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ .'}
{'en': 'most people write about everyday life.', 'vi': 'phần nhiều người ta viết về chuyện cuộc đời hàng ngày .'}
{'en': "whenever i find something i like, it's too expensive.", 'vi': 'hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá .'}
{'en': 'maybe the same for him too.', 'vi': 'có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn .'}
{'en': 'that looks attractive.', 'vi': 'cái đó nhìn hấp dẫn .'}
{'en': 'alright !', 'vi': 'được mà !'}
{'en': "the physics teacher didn't pay attention to my class work.", 'vi': 'thầy vật lý không để ý đến việc lên lớp của tôi .'}
{'en': 'i hate crowded times.', 'vi': 'tôi ghét những lúc đông người .'}
{'en': 'the police will force you to find the bullets.', 'vi': 'cảnh sát sẽ bắt bạn tìm ra mấy viên đạn .'}
{'en': 'thank you for teaching.', 'vi': 'cám ơn chỉ dạy .'}
{'en': "i don't know what you mean.", 'vi': 'tôi không biết ý của bạn là gì .'}
{'en': 'you want to talk to me about freedom?', 'vi': 'bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả ?'}
{'en': "there are many words i don't understand.", 'vi': 'có nhiều chữ tôi không hiểu .'}
{'en': 'i need to ask a stupid question.', 'vi': 'tôi cần hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn .'}
{'en': "i don't know how to present it, because it's already so obvious.", 'vi': 'tôi không biết phải trình bày thế nào , bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi .'}
{'en': 'can you say it another way?', 'vi': 'có thể nói cách khác được không ?'}
{'en': "i found a way, but if i found it this quickly, it's probably not a good way.", 'vi': 'tôi đã tìm ra cách , nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi .'}
{'en': 'this is very attractive!', 'vi': 'cái này rất là hấp dẫn !'}
{'en': "but here, it's not that easy.", 'vi': 'nhưng ở đây , không dễ dàng như vậy đâu .'}
{'en': "no, he's not my new boyfriend.", 'vi': 'không , anh ấy không phải bạn trai mới của tôi .'}
{'en': "don't you ever have class?", 'vi': 'bạn không bao giờ có lớp hay sao ?'}
{'en': 'where is the problem ?', 'vi': 'vấn đề ở đâu ?'}
{'en': 'i can only wait.', 'vi': 'tôi chỉ còn chờ đợi được thôi .'}
{'en': 'i have a crush on you.', 'vi': 'anh phải lòng em .'}
{'en': "i don't like you anymore.", 'vi': 'tao không thích mày nữa .'}
{'en': 'congratulations !', 'vi': 'xin chúc mừng !'}
{'en': "i don't know what to do anymore.", 'vi': 'tôi không còn biết phải làm gì nữa .'}
{'en': "i also don't want this to happen.", 'vi': 'tôi cũng không muốn vụ này xảy ra .'}
{'en': 'you can probably guess what happened.', 'vi': 'chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà .'}
{'en': 'what other choice do i have?', 'vi': 'tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa ?'}
{'en': 'i have nothing better to do.', 'vi': 'tôi không có gì tốt hơn để làm hết .'}
{'en': 'everyone has their good and bad things.', 'vi': 'người nào cũng có cái hay và cái dở của họ .'}
{'en': "i don't know if i don't anymore.", 'vi': 'không biết là tôi còn không nữa .'}
{'en': "what do you think i'm doing?", 'vi': 'bạn nghĩ tôi đang làm gì ?'}
{'en': "my mother doesn't speak english very well.", 'vi': 'mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm .'}
{'en': 'how to find food while in space?', 'vi': 'làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian ?'}
{'en': "everyone wants to meet you because you're famous!", 'vi': 'mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng !'}
{'en': 'i really hate having to write according to a stereotype!', 'vi': 'tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu !'}
{'en': 'what are you doing staying up so late?', 'vi': 'bạn làm gì mà thức khuya quá vậy ?'}
{'en': 'only the truth is good', 'vi': 'chỉ có sự thật là tốt đẹp .'}
{'en': "i don't know how to speak japanese.", 'vi': 'tôi không biết nói tiếng nhật .'}
{'en': 'no one understands me at all.', 'vi': 'không ai hiểu được tôi hết .'}
{'en': 'don\'t treat me like a "normal" person!', 'vi': 'đừng coi tôi như người " bình thường " !'}
{'en': 'how is it?', 'vi': 'khong thế nào !'}
{'en': 'do you want to drink something?', 'vi': 'bạn có muốn uống cái gì không ?'}
{'en': 'what\'s going on in the cave? i\'m very curious. "i don\'t know either."', 'vi': ' trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy ? tôi rất là tò mò . " tôi cũng không biết nữa . "'}
{'en': "uh... how's that?", 'vi': 'ờ ... cái đó sao rồi ?'}
{'en': 'to be honest, i\'m really afraid of heights. "you\'re so shy!"', 'vi': ' nói thật là tôi rất là sợ độ cao . " bạn nhát quá ! "'}
{'en': ' trust me , he said .', 'vi': ' tin tôi đi , anh ấy nói .'}
{'en': ' this is exactly what i was looking for he exclaimed .', 'vi': ' đây đúng là thứ mà tôi đang tìm anh ta kêu lên .'}
{'en': 'one day i will run as fast as the wind.', 'vi': 'sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió .'}
{'en': 'if you need anything, just tell me.', 'vi': 'cần gì thì cứ việc nói với tôi .'}
{'en': 'i want to play cards. "me too."', 'vi': ' tôi muốn đánh bài . " tôi cũng vậy . "'}
{'en': 'communism will never survive my lifetime.', 'vi': 'cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi .'}
{'en': 'please leave the deck of cards on the oak table.', 'vi': 'làm ơn để bộ bài trên bàn gỗ sồi .'}
{'en': "why don't you go home?", 'vi': 'sao mình không đi về đi ?'}
{'en': 'one million people fell in that war.', 'vi': 'một triệu người đã ngã xuống trong cuộc chiến đó .'}
{'en': 'look at my white pants! still new !', 'vi': 'kìa mấy cái quần trắng của mình ! vẫn còn mới !'}
{'en': 'when i got out of the train station, i met a man.', 'vi': 'khi tôi ra khỏi ga xe lửa , tôi gặp một gã đàn ông .'}
{'en': 'the night is too long huh?', 'vi': 'đêm cũng dài quá ha ?'}
{'en': 'do you miss me ?', 'vi': 'có nhớ tôi không ?'}
{'en': 'thank you very much for listening!', 'vi': 'cám ơn bạn nhiều nghe !'}

No dataset card yet

New: Create and edit this dataset card directly on the website!

Contribute a Dataset Card
Downloads last month
9
Add dataset card