context_id
stringlengths
5
9
context
stringlengths
24
8.17k
doc_0
Trẻ mắc cúm A không chỉ mệt mỏi, khó chịu mà còn có nguy cơ gặp biến chứng cao nên cần được điều trị kịp thời và chăm sóc với một chế độ khoa học đặc biệt. Bài viết sẽ giúp cha mẹ có thể chăm sóc trẻ bị cúm A đúng cách tại nhà, mau chóng đẩy lùi bệnh tật. 1. Bệnh cúm A ở trẻ Cúm A là tình trạng nhiễm khuẩn đường hô hấp cấp tính, gây ra bởi một trong số các chủng cúm A/H1N1, A/H3N2, A/H5N1, A/H7N9 gây ra. Đây là bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, có thể điều trị dễ dàng khi được cha mẹ phát hiện bệnh kịp thời. Khi mắc cúm A, phần lớn trẻ thường gặp phải các tình trạng: – Ho – Sốt cao – Người mệt mỏi – Đau họng – Đau đầu – Đau cơ – Nôn mửa – Chán ăn – Hắt hơi – Sổ mũi… Cúm A là bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ với các triệu chứng ho, sốt cao, sổ mũi, hắt xì…. Tuy cúm A là bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ nhưng nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, bệnh có thể dẫn tới suy hô hấp, viêm cơ tim, viêm phổi, viêm phế quản… Theo ghi nhận tại nhiều bệnh viện lớn trong nước, hiện tại có tới hàng nghìn bệnh nhi mắc cúm A, gia tăng nhiều so với các năm trước. Trong đó, có rất nhiều trẻ bị viêm phổi, suy hô hấp, co giật. Thậm chí, có những trẻ có biểu hiện viêm não do biến chứng mà cúm A gây ra. 2. Dấu hiệu cần tới bệnh viện Cúm A có nhiều triệu chứng tương tự như các bệnh cúm thông thường khác và có thể xử trí đúng cách tại nhà. Tuy nhiên khi thấy con trẻ có các biểu hiện bất thường dưới đây, các bậc phụ huynh cần đưa con tới ngay bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, xử trí đúng cách: – Khó thở, tức ngực – Bỏ ăn – Người mệt mỏi, li bì – Nôn trớ nhiều – Da tái nhợt – Sốt cao không hạ… Các bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị cho trẻ dựa trên mức độ của bệnh. Một số trẻ chỉ cần sử dụng thuốc và nghỉ ngơi tại nhà. Một số trẻ nặng cần phải điều trị nội trú tại bệnh viện với phác đồ can thiệp chuyên sâu hơn. Cho trẻ thăm khám để điều trị kịp thời, ngăn chặn biến chứng xảy ra 3. Chăm sóc trẻ bị cúm A Khi trẻ bị cúm A, cha mẹ cần lưu ý tới những vấn đề sau trong việc chăm sóc để trẻ nhanh chóng khỏi bệnh: Sử dụng thuốc Một số loại thuốc có thể được kê để điều trị triệu chứng của trẻ khi bị cúm A. Cha mẹ tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc mà cần đưa trẻ thăm khám với bác sĩ để được bác sĩ kê đơn, chỉ định điều trị phù hợp. Nên cho trẻ uống thuốc đúng loại, đúng giờ, đúng liều lượng và tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng liều lượng để trẻ nhanh khỏi bởi điều này là phản khoa học và tiềm ẩn nhiều nguy hiểm. Sử dụng thuốc điều trị cúm A cho trẻ theo chỉ định của bác sĩ Cách ly trẻ Cúm A rất dễ lây lan từ người sang người nên cần được cách ly trẻ bệnh để không lây lan sang trẻ khỏe mạnh. Do đó khi con có các dấu hiệu cúm A hoặc xét nghiệm xác định mắc cúm A, cha mẹ cần cách ly bé với các thành viên khác trong nhà, không để trẻ khỏe mạnh dùng chung đồ vật với trẻ đã nhiễm bệnh. Đồng thời, không cho bé tới những nơi đông người như trường học, công viên… để tránh lây nhiễm virus. Đeo khẩu trang Cúm A lây truyền nhanh qua đường hô hấp nên cha mẹ cần hướng dẫn trẻ đeo khẩu trang khi bắt buộc phải tới những nơi đông người hoặc khi tiếp xúc với các thành viên khác trong nhà để giảm thiểu nguy cơ lây bệnh. Cha mẹ có thể cho bé đeo khẩu trang y tế cỡ nhỏ, phù hợp với khuôn mặt để tránh virus có thể lây qua không khí khi bé hắt hơi, ho hoặc nói chuyện… Rửa sạch tay Khi mắc cúm A, sức đề kháng của trẻ đang phải chống chọi với một chủng virus nguy hiểm nên cần vệ sinh tay chân thường xuyên để tránh các tác nhân có hại khác tấn công, khiến trẻ mắc nhiều bệnh lý hơn. Sau khi trẻ ho, hắt hơi, cha mẹ cũng cần hướng dẫn bé vệ sinh chân tay sạch sẽ bằng dung dịch có tính sát khuẩn. Nếu trẻ tới những nơi đông người, trẻ vệ sinh tay thường xuyên cũng giúp làm giảm nguy cơ lây bệnh cho các trẻ khác. Vệ sinh cá nhân Hằng ngày, trẻ cần được tắm rửa thường xuyên để có một cơ thể sạch sẽ. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng cần nhỏ mắt, mũi và hướng dẫn trẻ súc miệng bằng nước muối sinh lý 0,9%. Khi trẻ hắt hơi, sổ mũi, cha mẹ có thể sử dụng khăn giấy mềm lau sạch và vứt bỏ ngay sau khi sử dụng. Tuyệt đối không được vứt khăn giấy, chất thải của bé mắc cúm A một cách tùy tiện mà nên bọc kín trong túi nilon để ngăn ngừa virus cúm lây truyền trong không khí. Chế độ dinh dưỡng Chế độ dinh dưỡng có vai trò quan trọng đối với trẻ nhỏ để bé có thể nhanh chóng đào thải virus ra ngoài và khỏi bệnh. Về cơ bản, cha mẹ cần đảm bảo một chế độ cân bằng và đầy đủ các chất cần thiết để bé có sức khỏe. Chia nhỏ bữa ăn thành nhiều lần trong ngày nếu trẻ mệt hoặc chán ăn. Có thể chế biến thành dạng lỏng, mềm, dễ nuốt như súp, cháo… Ngoài ra, cha mẹ cũng hãy cho bé uống đủ nước, uống thêm nước trái cây khi cần thiết để cung cấp đủ vitamin cho cơ thể. Chăm sóc trẻ bị cúm A với một chế độ dinh dưỡng khoa học, đầy đủ dưỡng chất thiết yếu Chế độ nghỉ ngơi Khi bị cúm A, các bé thường sẽ bị đau mỏi cơ, đau đầu, sốt cao… Tình trạng này có thể kéo dài nhiều ngày cho tới khi cơ thể có thể đào thải virus gây bệnh ra ngoài. Do vậy, các bé cần được nghỉ ngơi nhiều để cải thiện sức khỏe và hỗ trợ hồi phục nhanh trong quá trình điều trị. Ba mẹ cần để trẻ nghỉ ngơi trong không gian thoáng đãng, yên tĩnh, tránh gió lùa trực tiếp. Theo dõi bất thường Như vậy có thể thấy, việc chăm sóc trẻ bị cúm A đúng cách có vai trò vô cùng quan trọng để trẻ nhanh hồi phục trong quá trình điều trị. Vì vậy các bậc phụ huynh cần lắng nghe và tuân thủ chỉ định của bác sĩ trong việc điều trị cúm A cho trẻ.
doc_1
Viêm nhiễm phụ khoa là bệnh phổ biến ở nữ giới. Các bệnh viêm nhiễm phụ khoa phổ biến gồm: Viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, viêm buồng trứng… Viêm nhiễm phụ khoa không chỉ khiến chị em cảm thấy ngứa ngáy khó chịu mà còn làm ảnh hưởng đến sinh hoạt, cuộc sống thường ngày và tâm sinh lý của chị em. Đáng lo ngại hơn, viêm nhiễm phụ khoa nếu để lâu không loại bỏ có thể dẫn đến các bệnh lý phụ nguy hiểm (viêm âm đạo, viêm cổ tử cung…) ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và tính mạng. Khám viêm nhiễm phụ khoa ở đâu là quan tâm của nhiều chị em phụ nữ. Các chuyên gia y tế khuyến cáo, ngay khi thấy có những dấu hiệu bất thường tại vùng kín (ngứa, khí hư bất thường, sưng tấy…), chị em cần đi khám phụ khoa càng sớm càng tốt. Khám phụ khoa là cách tốt để phát hiện sớm những bất thường tại vùng kín và có biện pháp xử trí kịp thời (nếu có bệnh) phòng ngừa được những biến chứng xấu cho sức khỏe. Khám viêm nhiễm phụ khoa ở đâu tốt là quan tâm của rất nhiều chị em phụ nữ. Theo đó, một địa chỉ khám phụ khoa tốt cần thỏa mãn các tiêu trí về trình độ bác sĩ, trang thiết bị y tế, phong cách phục vụ… và chi phí hợp lí. Đội ngũ lễ tân, nhân viên của bệnh viện luôn sẵn sàng tiếp đón, chỉ dẫn tận tình cho người bệnh khi đến khám bệnh tại bệnh viện. Phong cách phục vụ văn minh, chuyên nghiệp sẽ làm hài lòng cả những người bệnh khó tính.
doc_2
Nhồi máu cơ tim nếu không được cấp cứu kịp thời có thể dẫn tới tử vong, bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn một số cách xử trí khi bị nhồi máu cơ tim Đau ngực có thể là dấu hiệu cơn nhồi máu cơm tim nguy hiểm Nhồi máu cơ tim là biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh mạch vành. Thực chất, nhồi máu cơ tim chính là hiện tượng một nhánh mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn, làm chết một vùng cơ tim mà nhánh mạch máu này nuôi dưỡng. 2. Cách xử trí khi bị nhồi máu cơ tim Đối với người mắc bệnh mạch vành, hoặc đã từng bị nhồi máu cơ tim, cần đảm bảo tuân thủ đều đặn chế độ thuốc mà bác sĩ đã kê đơn, nhằm giảm thiểu các triệu chứng cũng như các biến chứng, điều này cũng giúp hạn chế các đợt nhồi máu cơ tim tái phát. Người bị nhồi máu cơ tim cần được lập tức đưa tới bệnh viện Nếu người bệnh lên cơn đau thắt ngực ở nhà thì biện pháp cấp cứu là dùng ngay thuốc giãn mạch vành có tác dụng nhanh như Risordan ngậm dưới lưỡi hay Nitroglycerine xịt dưới lưỡi. Nếu sau 5 phút mà bệnh nhân không bớt đau ngực thì có thể cho ngậm thuốc dưới lưỡi hoặc xịt dưới lưỡi lần 2 và nhanh chóng đưa đến khám bác sĩ để được điều trị ngay. Nhồi máu cơ tim có thể gây đột tử, hoặc nếu may mắn qua khỏi đợt nhồi máu cơ tim cấp thì cũng có thể có những di chứng như suy tim, loạn nhịp tim… Vì thế, khi phát hiện nhồi máu cơ tim cấp thì bắt buộc phải được nhanh chóng đưa người bệnh tới bệnh viện để điều trị tích cực, đưa người bệnh tới bệnh viện càng sớm càng tốt. 3. Lưu ý một số phương pháp sơ cứu tại nhà. Lưu ý về tư thế bệnh nhân: Khi vận chuyển bệnh nhân phải được tiến hành bằng xe cứu thương chuyên dụng thở ôxy, truyền tĩnh mạch, làm điện tim trên xe và có thể bắt đầu điều trị. Bệnh nhân nhồi máu cơ tim cần được theo dõi ngay cả khi đã thoát khỏi cơn đau Thực hiện phương pháp ép tim: Trong thời gian đợi xe cứu thương, cần đặt người bệnh nằm trên mặt phẳng cứng, người tiến hành ép tim. Thao tác này thực hiện 60 lần / phút. Khi ép xuống ngực bệnh nhân sẽ tạo ra một lực cơ học lên tim, tim sẽ có thể co bóp và đưa máu vào trong hệ tuần hoàn, giúp máu lưu thông. Ngoài ra, có thể thực hiện hô hấp nhân tạo,.. tuy nhiên đây chỉ là các phương pháp sơ cứu tạm thời, người bệnh cần được chuyển tới bệnh viện sớm để được điều trị. Nguyên tắc tắc trong xử trí người bị nhồi máu cơ tim là khẩn trương, nhanh chóng.
doc_3
Cha mẹ nào cũng mong muốn con mình có cơ hội phát triển toàn diện về trí tuệ và thể chất. Tuy nhiên, một số bé phải đối mặt với tình trạng chậm phát triển trí tuệ so với bạn bè đồng trang lứa. Nếu con bạn gặp phải tình trạng trên, cha mẹ nên làm gì giúp con phát triển hơn, hãy tham khảo bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời. Chậm phát triển trí tuệ xảy ra khi trí não của trẻ nhỏ có nhiều điểm khiếm khuyết, kém phát triển hơn so với bạn bè. Tình trạng này xảy ra chủ yếu ở các bạn nhỏ dưới 18 tuổi và khiến các bậc phụ huynh không khỏi lo lắng. Khi trí tuệ kém phát triển, trẻ sẽ phải đối mặt với nhiều vấn đề, ví dụ như giao tiếp kém, hành xử chậm chạp và không thể tự chăm sóc bản thân mình. Ngoài ra, các bạn phát triển trí tuệ chậm cũng gặp khó khăn trong việc kiểm soát hành vi của bản thân, bé có xu hướng mất bình tĩnh và trở nên hung hăng hơn trong một số tình huống. Các bác sĩ cho biết, tình trạng chậm phát triển trí tuệ ở trẻ sẽ được sắp xếp theo 4 cấp độ, đó là nhẹ, trung bình, nặng và rất nặng. Trong đó, đa số bệnh nhân được chẩn đoán chậm phát triển mức độ nhẹ. Cha mẹ, thầy cô cần dành nhiều thời gian và kiên trì với bé hơn trong cuộc sống hàng ngày và học tập. Nếu được người thân, nhà trường hỗ trợ nhiệt tình, bé dần trở nên độc lập hơn, có nhiều tiến bộ trong giao tiếp, cư xử… Đối với các bé chậm phát triển về trí tuệ ở mức độ trung bình, nặng thì IQ của bé sẽ thấp hơn so với bạn bè. Giao tiếp, khả năng học tập của con có khá nhiều điểm hạn chế và con cần sự giám sát, hỗ trợ từ cha mẹ, thầy cô. Nếu trẻ được chẩn đoán chậm phát triển mức độ đặc biệt, cha mẹ nên tập trung dạy con cách giao tiếp và một số kỹ năng chăm sóc bản thân cơ bản. Bởi vì các em bé này có chỉ số IQ khá thấp, dưới ngưỡng 20 - 25. 2. Vì sao trẻ chậm phát triển trí tuệ Không thể phủ nhận rằng chậm phát triển trí tuệ là vấn đề hết sức nghiêm trọng đối với trẻ nhỏ. Cha mẹ cần xác định được nguyên nhân gây chứng bệnh này để lên kế hoạch chăm sóc, điều trị phù hợp cho bé. Trên thực tế, hiện tượng trẻ chậm phát triển về trí tuệ xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng tình trạng này có thể xuất hiện do yếu tố di truyền từ cha mẹ. Các thống kê cho thấy có tới 30% trẻ chậm phát triển tới từ nguyên nhân này. Nếu trong gia đình bạn có người thân từng mắc chứng bệnh này, hãy chú ý và đi kiểm tra sức khỏe ngay. Trong giai đoạn mang thai, nếu mẹ bầu gặp vấn đề sức khỏe hoặc thường xuyên tiếp xúc với chất độc hại thì em bé chào đời có nguy cơ cao bị chậm phát triển trí tuệ. Cụ thể, người mẹ từng mắc bệnh rubella, nhiễm vi rút CMV hoặc ký sinh trùng toxoplasma trong thời gian mang bầu thì thai nhi sẽ thể bị khiếm khuyết về não bộ, phát triển kém hơn so với bình thường. Bác sĩ cũng yêu cầu phụ nữ mang thai theo dõi chỉ số huyết áp, lưu lượng máu thường xuyên. Nếu các chỉ số này cao hoặc thấp hơn so với bình thường thì sự phát triển trí tuệ của thai nhi cũng chịu nhiều ảnh hưởng tiêu cực. Khói thuốc lá, rượu bia được cho là nguyên nhân gây ra tình trạng chậm phát triển trí tuệ ở thai nhi. Tốt nhất, người phụ nữ không nên tiếp xúc, sử dụng với những sản phẩm có chứa chất kích thích, đặc biệt là trong những tháng đầu của thai kỳ để em bé chào đời khỏe mạnh, phát triển toàn diện. Trên thực tế, tình trạng trẻ chậm phát triển về trí tuệ cũng có thể xảy ra nếu như em bé bị dị tật bẩm sinh, ảnh hưởng tới não bộ và hệ thần kinh trung ương. Trong đó, khuyết tật ống thần kinh là vấn đề thường gặp ở trẻ nhỏ, cha mẹ tuyệt đối không thể chủ quan nếu phát hiện trẻ bị khuyết tật ống thần kinh. 3. Những vấn đề thường gặp ở trẻ khi trí tuệ chậm phát triển Chậm phát triển trí tuệ ảnh hưởng trực tiếp tới cuộc sống sinh hoạt của trẻ nhỏ, trí nhớ của bé kém hơn so với bạn bè. Điều này cũng ảnh hưởng phần nào tới học tập của trẻ. Con tiếp thu kiến thức chậm và nhanh quên lời thầy cô dạy, do đó cha mẹ và thầy cô phải kiên trì dạy con rất nhiều lần để con có thể ghi nhớ. Các bé chậm phát triển về trí tuệ cũng hay rơi vào trạng thái mất tập trung, đặc biệt là khi học tập. Điều này khiến các bậc phụ huynh khá lo lắng và mong muốn tìm ra phương án để cải thiện tình trạng chậm phát triển trí não ở trẻ nhỏ. Đối với các bé chậm phát triển trí não, cha mẹ không nên đặt quá nhiều áp lực ở con, bắt con học tập quá nhiều để theo kịp bạn bè. Thay vào đó, chúng ta cần xác định mức độ chậm phát triển trí tuệ của con, từ đó cho con học tập tại những môi trường phù hợp. Ngày nay, nhiều trường học dành riêng cho trẻ kém phát triển trí tuệ đã được thành lập giúp các bé làm quen, rèn luyện một số kỹ năng cơ bản để tự chăm sóc bản thân, ví dụ như trẻ tự ăn uống, tắm giặt và tự tin hơn khi giao tiếp với bạn bè, thầy cô, người thân,… Khi theo học ở môi trường đặc biệt, trẻ sẽ được thầy cô giảng dạy, chăm sóc cẩn thận, kỹ càng hơn. Nhờ vậy, con có thể tiếp thu được những kiến thức cơ bản, có thể nhận biết các chữ cái, chữ số, làm các phép toán đơn giản. Ở nhà, các bậc phụ huynh cũng nên kiên trì, đồng hành cùng con để bé có thể tiếp thu lời cha mẹ tốt hơn. Nếu được sống trong môi trường thoải mái, thân thiện, cha mẹ luôn quan tâm và động viên thì trẻ cũng có nhiều thay đổi theo hướng tích cực. Bên cạnh việc tạo cơ hội cho trẻ trải nghiệm những điều mới, các bậc phụ huynh cũng cần theo dõi con sát sao, bởi vì trẻ gặp khó khăn trong giao tiếp, sinh hoạt hàng ngày, tâm lý rất dễ bị kích động,… Trong một số trường hợp, cha mẹ có thể đưa trẻ chậm phát triển trí tuệ tới gặp chuyên gia để được tư vấn, hỗ trợ trẻ phát triển, đồng thời giúp con kiểm soát tốt tâm lý. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các bậc phụ huynh hiểu hơn về tình trạng chậm phát triển trí tuệ ở trẻ nhỏ. Đồng thời, các bạn đã biết cách chăm sóc trẻ, giúp con hòa nhập với xã hội, biết cách tự chăm sóc bản thân mình.
doc_4
bạn đọc nên tham khảo Chàm sữa ở trẻ là triệu chứng nhiều trẻ mắc phải tuy nhiên chàm sữa ở trẻ phải làm sao thì các mẹ thường ít biết. Dưới đây là những thông tin cần thiết bạn đọc nên tham khảo để có cách ứng phó hiệu quả. 1. Nhận biết chàm sữa ở trẻ Chàm sữa còn gọi lác sữa, là bệnh hay gặp ở trẻ em độ tuổi từ 2 tháng đến 2 tuổi. Đặc tính của bệnh là viêm da dị ứng. Bệnh không nguy hiểm cho sức khỏe của bé nhưng khiến vùng da bị tổn thương khô căng, nứt nẻ, chảy máu gây khó chịu, ngứa ngáy, có khi bội nhiễm. Tổn thương thường 2 bên má, đối xứng, có thể lan ra cằm, trán nhưng không có ở mắt, mũi, có thể lan ra thân mình và tứ chi nhưng vùng tã lót, vùng nách không có. Chàm sữa là hiện tượng phổ biến ở trẻ sơ sinh Nguyên nhân gây chàm sữa rất phức tạp, có thể do bụi nhà, phấn hoa, thức ăn (sữa trứng, đồ biển…). Chàm sữa là một bệnh rất dễ tái phát khi ăn, uống những chất gây dị ứng hay thời tiết thay đổi, vì vậy cha mẹ cần lưu ý chăm sóc trẻ và điều trị trẻ bị chàm sữa như sau: – Chế độ dinh dưỡng của trẻ Trong chế độ dinh dưỡng của trẻ, các mẹ cần lưu ý những điều sau: – Sử dụng thuốc điều trị chàm sữa cho trẻ Sau đây là những gợi ý về cách dùng thuốc đúng cách để điều trị chàm sữa cho trẻ: Thoa kem trị chàm sữa cho trẻ Bên cạnh đó, cha mẹ cũng cần lưu ý những điều sau trong việc chữa trị chàm sữa cho con:
doc_5
Sau khi chích ngừa bị đau bắp tay là tác dụng phụ phổ biến 2. Những việc nên làm khi chích ngừa bị đau bắp tay. Mặc dù tình trạng sau khi tiêm bắp tay bị sưng đau sẽ dần cải thiện trong một thời gian ngắn, nhưng vẫn có thể gây phiền toái và khó chịu cho các cử động của người tiêm vắc-xin. Để giảm đau và sưng tấy ở tay, bạn có thể áp dụng những cách sau đây:Chườm ấm hoặc chườm lạnh ở nhà: Sau khi tiêm vắc-xin, người tiêm nên chườm lạnh khoảng 20 phút để giảm sưng tấy ở cánh tay. Lưu ý không nên dùng đá lạnh để chườm trực tiếp vì dễ khiến mạch máu tại chỗ được chườm co lại, gây cản trở sự truyền nhiệt từ cơ thể ra ngoài. Có thể chườm lạnh khoảng vài ngày để giảm sưng đau rồi chuyển sang chườm ấm. Chườm ấm sẽ giúp giảm viêm và giảm đau ở tay hiệu quả nhờ vào tác dụng thư giãn các nhóm cơ và tăng lưu thông máu đến tay.Thực hiện một số bài tập tay nhẹ nhàng: Khởi động cánh tay một cách nhẹ nhàng sẽ giúp bạn giảm căng cứng cơ, giảm viêm cục bộ và giảm đau nhanh chóng.Sử dụng các loại thuốc giảm đau tại chỗ: Thông thường bạn không cần uống thuốc nếu các cơn đau bắp tay không quá nặng để tránh làm hiệu quả của vắc-xin. Tuy nhiên, nếu cơn đau ở bắp tay nghiêm trọng thì nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có thể uống thuốc giảm đau. Một số loại được khuyến cáo sử dụng là acetaminophen, steroid (NSAID) và paracetamol.Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Sau khi tiêm vắc-xin, việc ăn uống đủ chất sẽ giúp cơ thể bạn khỏe mạnh, sức đề kháng được tăng cường và sớm vượt qua tác dụng phụ của vắc-xin.Nghỉ ngơi hợp lý: Nên nghỉ ngơi hoặc làm việc nhẹ nhàng không quá sức trong 7 ngày đầu sau khi tiêm. Việc này sẽ giúp cơ thể của bạn thư giãn, nhất là vùng cánh bị sưng đau sẽ có thời gian để hồi phục.Theo dõi tình hình sức khỏe sau khi tiêm vắc xin: Trong 7 ngày đầu tiên, người tiêm nên tự theo dõi dấu hiệu sức khỏe của mình. Sau khi tiêm vắc-xin, việc ăn uống đủ chất sẽ giúp cơ thể bạn khỏe mạnh 3. Những việc nên tránh nếu cánh tay bị đau nhức sau khi tiêm vắc-xin. Ngoài những biện pháp giúp giảm đau và viêm cánh tay, bạn cũng cần chú ý hạn chế một số hoạt động và ăn uống. Việc kiêng cữ này sẽ giúp tình trạng đau nhức ở cánh tay không tiến triển xấu hơn. Dưới đây là những điều mà người sau khi tiêm bắp tay bị sưng đau nên hạn chế làm:Không tác động mạnh lên vùng tiêm vắc-xin: Hạn chế xoa bóp hoặc chà xát mạnh lên vị trí được tiêm để tránh vùng cánh tay bị viêm đau lan rộng hơn, dần dần tụ máu lại. Ngoài ra, nếu tay bạn chứa nhiều vi khuẩn thì việc chà xát và xoa bóp sẽ tạo cơ hội cho vi khuẩn xâm nhập gây viêm tay, nặng hơn là khiến vùng viêm bị nhiễm trùng. Vì vậy, trong khoảng vài giờ sau khi tiêm thì bạn không nên xoa bóp để tránh gây viêm nhiễm.Không sử dụng chất kích thích: Nên hạn chế sử dụng các thức uống như rượu, bia, thuốc lá,... Bởi vì sử dụng các chất kích thích sẽ khiến cơn đau ở cánh tay nghiêm trọng và kéo dài hơn.Mặc dù tác dụng phụ từ việc chích ngừa bị đau bắp tay không quá nghiêm trọng nhưng tình trạng này lại gây khó chịu cho người tiêm. Để xóa bỏ phiền toái này, bạn có thể áp dụng những biện pháp giúp giảm đau bắp tay mà bài viết đã đề cập ở trên.
doc_6
1. Cảnh báo những bệnh lý liên quan Ho có đờm lâu ngày là phản ứng ho kèm theo đờm khi bị kích thích bởi các tác nhân bên ngoài. Đờm là chất tiết của đường hô hấp bao gồm: bạch cầu, hồng cầu, mủ, vi khuẩn, bụi bẩn,… Nếu chất này tích tụ nhiều ở cổ họng hoặc hóc mũi sẽ khiến cho người bệnh cảm thấy khó chịu, vì chúng gây kích thích phản xạ ho. Nhiều trường hợp còn bị khó thở do dịch tiết ở cổ họng quá nhiều nhưng không thể đào thải kịp thời ra bên ngoài. Khi những cơn ho có đờm lâu ngày càng trở nên trầm trọng thì đây là dấu hiệu cảnh báo bạn đang mắc một số bệnh lý nguy hiểm dưới đây: Lao phổi: Phần lớn, những người mắc lao phổi đều xuất hiện triệu chứng ho có đờm kéo dài. Trong nhiều trường hợp, có thể bị ho ra máu, khó thở, đau tức ngực,… Ngoài ra còn bị suy nhược cơ thể, sụt cân nhanh. Nếu không chữa trị kịp thời, bệnh sẽ ngày càng trở nên trầm trọng, có thể gây suy hô hấp hoặc đe dọa đến tính mạng. Ung thư phổi: Theo thống kê thì có khoảng 65% người mắc ung thư phổi có dấu hiệu ho có đờm lâu ngày. Khi dịch đờm bị đẩy ra khỏi cổ họng thường sẽ có màu hồng hoặc đỏ nâu. Ngoài những cơn ho dai dẳng, người bệnh còn bị khản tiếng, đau họng, khó nuốt, đôi khi bị đau tức ngực,… Ung thư phổi là căn bệnh nguy hiểm, tàn phá nghiêm trọng đến sức khỏe của con người. Nếu không phát hiện và điều trị sớm thì cơ hội sống sẽ ngày càng giảm. Giãn phế quản: Ngoài ra, trường hợp ho có đờm kéo dài cũng có thể gây nguy cơ bị giãn phế quản. Tình trạng này bao gồm hai thể bệnh là: thể khô và thể ướt. Nếu xuất hiện dấu hiệu ho ra máu, thì có thể người bệnh đang bị giãn phế quản thể khô. Đối với giãn phế quản thể ướt sẽ biểu hiện với các cơn ho có đờm kéo dài, đặc biệt đờm đặc kèm theo mủ gây cảm giác rất khó chịu ở cổ họng. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính: Những người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính có thể xuất hiện tình trạng ho có đờm lâu ngày không khỏi. Khi ho, dịch đờm được đẩy ra ngoài thường có màu trắng. Đồng thời, người mắc bệnh còn biểu hiện xuất hiện các triệu chứng khác như: thở khò khè, khó thở, đau tức ngực,… Nếu không điều trị kịp thời có thể gặp một số biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng xấu đến khả năng hô hấp. Bệnh viêm đường hô hấp: Những người mắc các bệnh về viêm đường hô hấp như: viêm amidan, viêm thanh quản,… có thể xuất hiện tình trạng ho có đờm kéo dài không khỏi. Vào ban ngày, dịch tiết có thể được đào thải ra ngoài hoặc bị nuốt trôi xuống hệ tiêu hóa. Ngược lại, khi nằm ngủ, lượng dịch nhầy tập trung nhiều ở phía sau cổ họng làm kích thích phản xạ ho. Do đó, người bệnh ho rất nhiều vào ban đêm dẫn đến tình trạng mất ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe. 2. Nguyên nhân dẫn đến ho có đờm lâu ngày Việc xác định đúng nguyên nhân gây bệnh, sẽ giúp bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục. Những cơn ho có đờm kéo dài dai dẳng thường do rất nhiều tác nhân, phổ biến như: - Môi trường bị ô nhiễm, khói bụi, hóa chất,… gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ hô hấp, từ đó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp. - Khi thời tiết thay đổi thất thường, đặc biệt là vào lúc giao mùa, sẽ khiến nhiều người bị cảm cúm, cảm lạnh,… Tình trạng này làm tăng tiết dịch hô hấp, khiến họ có thể bị ho có đờm kéo dài. - Hút thuốc lá quá nhiều sẽ gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ hô hấp, từ đó làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh nguy hiểm như: ung thư phổi. Không chỉ vậy, người hút thuốc hay hít phải khói thuốc đều có nguy cơ bị ho có đờm lâu lâu ngày. - Viêm mũi xoang kéo dài sẽ khiến dịch viêm chảy xuống phần sau họng, từ đó kích thích gây ho và dẫn đến tình trạng ho có đờm dai dẳng. - Nhiễm khuẩn đường hô hấp cũng khiến người bệnh xuất hiện các cơn ho có đờm dai dẳng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe. 3. Các biện pháp điều trị Nếu bị ho có đờm lâu ngày không khỏi, bệnh nhân nên tìm gặp bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra. Dưới đây là một số biện pháp chấm dứt những cơn ho dai dẳng hiệu quả: Sử dụng thuốc tây: Một số loại thuốc thường dùng để điều trị ho có đờm kéo dài là: Terpin hydrat, Acetylcystein, kháng sinh các loại,… Trước khi sử dụng những loại thuốc này, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về liều lượng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Hút dịch đờm: Nhằm rút ngắn thời gian điều trị và hỗ trợ loại bỏ dịch đờm ra ngoài, bác sĩ có thể sẽ chỉ định sử dụng các loại máy như: Máy hút đờm: Máy này có tác dụng hút sạch dịch đờm, chất nhầy trong cổ họng và xoang mũi, làm thông thoáng đường thở. Máy khí dung: Là máy đưa thuốc vào cơ thể dưới hình thức các hạt sương rất nhỏ, giúp các thành phần thuốc thấm sâu và hấp thụ tốt vào cơ thể. Do đó, các triệu chứng ho có đờm sẽ được làm giảm Bài thuốc dân gian: Một số bài thuốc dân gian cũng được áp dụng, nhằm làm giảm bớt những cơn ho có đờm kéo dài. Người bệnh có thể sử dụng các nguyên liệu dễ kiếm như: củ nghệ tươi, chanh, quất, gừng,… sau đó chế biến theo các công thức dân gian, nhằm hỗ trợ điều trị hiệu quả. Ho có đờm lâu ngày không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm khác. Việc xác định đúng nguyên nhân sẽ giúp quá trình điều trị các cơn ho trở nên dễ dàng hơn. Để tránh những biến chứng nguy hiểm, người bệnh nên tìm gặp bác sĩ để được chẩn đoán chính xác bệnh lý và có phương pháp điều trị kịp thời.
doc_7
Ung thư dạ dày giai đoạn cuối hay còn gọi là ung thư dạ dày di căn là khi khối u tại dạ dày đã phát triển và xâm lấn đến nhiều cơ quan khác. Ung thư có thể di căn theo nhiều cách: Các giai đoạn của ung thư dạ dày Ung thư dạ dày di căn còn kéo theo nhiều biến chứng khác gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe như: Tùy thuộc vào nhiều yếu tố mà bác sĩ sẽ quyết định phương pháp điều trị phù hợp: Mục tiêu điều trị ở giai đoạn này thường là giảm nhẹ các triệu chứng và kéo dài thời gian sống, nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến: (Lưu ý: các phương pháp trên đây chỉ mang tính tham khảo)
doc_8
Thuốc Farzone có hoạt chất chính là Cefoperazon, một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3. Thuốc được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn Gram âm, Gram dương nhạy cảm. Farzone có thành phần chính là Cefoperazon với hàm lượng 1g, kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3. Cơ chế tác dụng của Farzone là ức chế sự tổng hợp thành của tế bào vi khuẩn đang phát triển và phân chia. Cefoperazon là kháng sinh dùng theo đường tiêm truyền có tác dụng kháng khuẩn tương tự Ceftazidim.Cefoperazon có hoạt tính mạnh trên các vi khuẩn Gram âm, bao gồm các chủng N. gonorrhoeae tiết penicillinase, Escherichia coli, Klebsiella, Enterobacter, Citrobacter, Proteus, Haemophilus influenzae, Pseudomonas aeruginosa, Providencia, Salmonella, Shigella,.... Kháng sinh Cefoperazon thường có tác dụng chống các vi khuẩn kháng với các kháng sinh beta - lactam khác. Ngoài ra, kháng sinh Cefoperazon còn có tác dụng trên các vi khuẩn Gram dương bao gồm các chủng Staphylococcus epidermidis, Staphylococcus aureus, Streptococcus nhóm A, và B, Streptococcus viridans và Streptococcus pneumoniae. Cefoperazon có tác dụng trên một số vi khuẩn kị khí bao gồm Peptococcus, Peptostreptococcus, các chủng Clostridium, Bacteroides fragilis, và các chủng Bacteroides. 2. Công dụng của Farzone Thuốc Farzone được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn Gram âm, Gram dương nhạy cảm, bao gồm: nhiễm khuẩn đường mật, đường hô hấp trên và dưới, da và mô mềm, xương khớp, đường tiết niệu, viêm vùng chậu, nhiễm khuẩn sản phụ khoa, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết, bệnh lậu. Bên cạnh đó có thể dùng kháng sinh Cefoperazon thay thế cho một loại penicilin phổ rộng kết hợp hoặc không kết hợp với aminoglycosid để điều trị nhiễm khuẩn do Pseudomonas ở những bệnh nhân quá mẫn với penicilin.Thuốc Farzone chống chỉ định với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin. 3. Liều lượng và cách dùng Thuốc Farzone được sử dụng ở dạng tiêm bắp sâu hoặc tiêm truyền tĩnh mạch. Liều dùng sẽ thay đổi tùy theo tình trạng nhiễm trùng của bệnh nhân. Dưới đây là liều thuốc Farzone tham khảo:Người lớn: Ðối với các nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình, liều Farzone thường dùng là 1 - 2 g, mỗi 12 giờ. Ðối với các nhiễm khuẩn nặng, có thể dùng đến 12 g/24 giờ, chia làm 2 - 4 liều. Nhìn chung, liều dùng thuốc Farzone cho những bệnh nhân bị bệnh gan hoặc tắc mật không quá 4 g/24 giờ, hoặc liều dùng cho những người bệnh bị suy cả gan và thận là 2 g/24 giờ; nếu dùng liều cao hơn, phải theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương.Suy thận: Người bệnh suy thận có thể sử dụng cefoperazon với liều thường dùng mà không cần điều chỉnh liều lượng. Ðối với bệnh nhân đang điều trị thẩm phân máu, cần có liều sau thẩm phân máu.Trẻ em: Tính an toàn của Farzone ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên thuốc vẫn có thể dùng tiêm tĩnh mạch cho trẻ sơ sinh và trẻ em với liều 25 - 100 mg/kg, 12 giờ một lần. Thường gặp:Máu: Tăng bạch cầu ái toan thoáng qua, thử nghiệm Coombs dương tính.Tiêu hóa: Tiêu chảy.Da: Ban da.Ít gặp:Toàn thân: Sốt.Máu: Thiếu máu tán huyết, giảm bạch cầu trung tính có hồi phục,giảm tiểu cầu.Da: Mày đay, ngứa.Tại chỗ: Ðau tạm thời tại chỗ tiêm, viêm tĩnh mạch tại nơi tiêm truyền.Hiếm gặp. Thần kinh trung ương: Co giật (với liều cao và bệnh nhân suy giảm chức năng thận), đau đầu, bồn chồn.Máu: Giảm prothrombin huyết.Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, viêm đại tràng giả mạc.Da: Nổi ban đỏ, hội chứng Stevens - Johnson.Gan: Vàng da ứ mật, tăng men gan. Thận: Nhiễm độc có tăng tạm thời urê huyết/creatinin, viêm thận kẽ.Khác: Bệnh huyết thanh, bệnh nấm Candida. 5. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Farzone Trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc Farzone, phải điều tra kỹ về tiền sử dị ứng của bệnh nhân với kháng sinh cephalosporin, penicilin hoặc thuốc khác.Đã thấy có phản ứng quá mẫn chéo (bao gồm sốc phản vệ) xảy ra ở các bệnh nhân dị ứng với các kháng sinh nhóm beta - lactam, do đó chỉ nên dùng Cefoperazon thận trọng và theo dõi sát các dấu hiệu và triệu chứng sốc phản vệ trong lần dùng thuốc đầu tiên nếu người bệnh trước đây đã dị ứng với penicilin.Sử dụng kháng sinh Cefoperazon dài ngày có thể làm tăng nguy cơ phát triển các chủng vi khuẩn không nhạy cảm. Cần theo dõi người bệnh cẩn thận. Nếu có dấu hiệu bội nhiễm, nên ngừng sử dụng thuốc và điều chỉnh phù hợp.Ðã có báo cáo về các trường hợp viêm đại tràng màng giả khi sử dụng các kháng sinh phổ rộng, do vậy cần lưu ý theo dõi các dấu hiệu của viêm đại tràng giả mạc và điều trị khi người bệnh bị tiêu chảy nặng liên quan tới sử dụng kháng sinh. Nên thận trọng khi kê đơn kháng sinh phổ rộng cho những bệnh nhân có bệnh lý đường tiêu hóa, đặc biệt là bệnh viêm đại tràng.Phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu về sinh sản trên động vật không cho thấy tác động có hại cho bào thai. Cephalosporin thường được xem là sử dụng an toàn trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, vì chưa có đầy đủ các nghiên cứu có kiểm soát chặt chẽ trên người mang thai, chỉ nên dùng thuốc Farzone cho người mang thai nếu thật cần thiết.Phụ nữ cho con bú: Kháng sinh Cefoperazon bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp, do vậy nên theo dõi các dấu hiệu bất thường trên trẻ bú mẹ như tiêu chảy, tưa và phát ban. 6. Tương tác thuốc Thuốc Farzone sử dụng với một số thuốc khác có thể gây ra tương tác và ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Sau đây là một số tương tác thuốc cần lưu ý khi sử dụng thuốc Farzone:Có nguy cơ xảy ra các phản ứng giống disulfiram với các triệu chứng như đỏ bừng, toát mồ hôi, đau đầu, buồn nôn, nôn và tim nhanh nếu bệnh nhân uống rượu trong vòng 72 giờ sau khi dùng thuốc Farzone.Sử dụng đồng thời kháng sinh aminoglycosid và một số kháng sinh cephalosporin có thể làm tăng nguy cơ độc thận. Cần theo dõi chức năng thận của người bệnh, đặc biệt là những bệnh nhân đã có suy thận. Hoạt tính của Cefoperazon và Aminoglycosid có thể cộng hoặc hiệp đồng chống một vài vi khuẩn Gram âm bao gồm P. aeruginosa và Serratia marcescens.Sử dụng đồng thời thuốc Farzone với Warfarin và Heparin có thể làm tăng tác dụng giảm prothrombin huyết của Farzone.Bài viết đã cung cấp các thông tin về công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Farzone. Đây là kháng sinh kê đơn sử dụng đường tiêm/truyền, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến y bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
doc_9
Omalizumab là kháng thể có khả năng làm giảm nhạy cảm khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên. Hoạt chất này có trong thuốc Xolair và đã được chỉ định trong điều trị hen phế quản và chứng mày đay mãn tính vô căn ở một số trường hợp đặc biệt. Thuốc Xolair có thành phần chính là Omalizumab với hàm lượng 150mg. Xolair là sản phẩm của Novartis Pharma AG (Thụy Sĩ), đăng ký lưu hành tại Việt Nam với SĐK VN1-595-11.Thuốc Xolair được bào chế dạng bột và dung môi pha tiêm, đóng gói mỗi hộp bao gồm 1 lọ bột 150mg và 1 ống dung môi 2ml.Omalizumab là một kháng thể nhân tạo, ban đầu được nghiên cứu và bào chế với mục đích làm giảm độ nhạy cảm với dị nguyên khi bệnh nhân hít hoặc nuốt phải, đặc biệt là trong việc kiểm soát bệnh hen phế quản do dị ứng nghiêm trọng không đáp ứng với corticosteroid liều cao.Cơ chế hoạt động của Omalizumab trong Xolair là ức chế đáp ứng của hệ thống miễn dịch trong phản ứng dị ứng có thể dẫn đến một cơn hen cấp tính hoặc phát ban ngoài da. Tác dụng này trên hệ thống miễn dịch của thuốc Xolair đảm bảo cho đường hô hấp của bệnh nhân thông thoáng hơn và theo thời gian sẽ hỗ trợ kiểm soát bệnh hen phế quản tốt hơn. Đối với chứng mày đay mãn tính vô căn, thuốc Xolair có tác dụng giảm ngứa và giảm số lượng phát ban trên da của bệnh nhân. 2. Chỉ định, chống chỉ định của thuốc Xolair Sản phẩm Xolair của Novartis được chỉ định trong những trường hợp sau:Điều trị hen phế quản mức độ trung bình và nặng ở bệnh nhân trên 12 tuổi;Điều trị bệnh mày đay vô căn mãn tính ở bệnh nhân vẫn còn triệu chứng mặc dù đã sử dụng các thuốc kháng histamin H1.Tuy nhiên, những bệnh nhân có cơ địa hoặc tiền sử từng dị ứng hay mẫn cảm nặng với Omalizumab tuyệt đối không được sử dụng thuốc Xolair. 3. Liều dùng, cách dùng thuốc Xolair Liều dùng thuốc Xolair điều trị hen phế quản dị ứng:Chỉ định bệnh nhân hen phế quản mức độ trung bình đến nặng có kết quả xét nghiệm dị ứng dương tính hoặc phản ứng in vitro với aeroallergen, đồng thời các triệu chứng không được kiểm soát đầy đủ với corticosteroid dạng hít;Liều khuyến cáo là 150-300mg (1-2 lọ Xolair) tiêm dưới da cách mỗi 4 tuần hoặc 225-375mg tiêm dưới da cách mỗi 2 tuần, tùy thuộc vào kết quả xét nghiệm nồng độ Ig. E trước khi điều trị và cân nặng của bệnh nhân;Trước khi dùng thuốc Xolair và định kỳ trong quá trình điều trị, bác sĩ cần xác định chính xác liều lượng và tần suất dùng thuốc phù hợp cho từng bệnh nhân theo nồng độ Ig. E máu và trọng lượng cơ thể.Liều dùng thuốc Xolair điều trị chứng mày đay vô căn mãn tính:Xolair chỉ được chỉ định cho bệnh nhân mày đay vô căn mãn tính vẫn còn triệu chứng mặc dù đã sử dụng thuốc kháng histamin H1;Liều khuyến cáo là 150-300mg (1-2 lọ Xolair) tiêm dưới da mỗi 4 tuần;Lưu ý liều Xolair ở bệnh nhân mày đay mãn tính vô căn không phụ thuộc vào nồng độ Ig. E máu hoặc cân nặng của bệnh nhân;Thời gian điều trị chứng mày đay mãn tính vô căn bằng thuốc Xolair chưa được xác định, do đó bác sĩ cần đánh giá định kỳ để xem xét có tiếp tục dùng thuốc hay không.Một số lưu ý về việc sử dụng thuốc Xolair:Xolair không được chỉ định điều trị các tình trạng dị ứng hoặc các dạng nổi mày đay khác;Không sử dụng Xolair với mục đích làm giảm co thắt phế quản cấp tính hoặc điều trị hen phế quản ác tính.Cách dùng thuốc Xolair:Hoàn nguyên lọ bột Xolair với 1.4ml dung môi đi kèm để được dung dịch 150mg /1.2m. L theo các bước sau:Đặt lọ bột Xolair thẳng đứng trên một mặt phẳng, sau đó áp dụng kỹ thuật vô trùng để tiêm dung môi pha thuốc vào trong lọ bột;Giữ lọ thuốc thẳng đứng, nhẹ nhàng xoay theo chiều thẳng đứng trong khoảng 1 phút để dung môi ướt đều bột;Sau đó nhẹ nhàng xoay lọ mỗi 5-10 giây một lần trong thời gian 5 phút để bột Xolair hòa tan hoàn toàn;Dung dịch thuốc sau hoàn nguyên sẽ trong suốt hoặc hơi đục nhẹ, có thể chấp nhận nếu có một vài bong bóng nhỏ hoặc bọt xung quanh mép lọ;Dung dịch hoàn nguyên của thuốc Xolair hơi nhớt do đó thời gian tiêm dưới da có thể cần 5-10 giây;Không tiêm hơn 1 lọ Xolair (150mg) ở mỗi vị trí tiêm. Khi liều dùng lớn hơn 150mg cần tiêm Xolair ở 2 vị trí khác nhau. 4. Tác dụng phụ của thuốc Xolair Các tác dụng ngoại ý hay gặp khi sử dụng thuốc Xolair bao gồm:Vị trí tiêm bị đỏ, sưng phù, nóng rát kèm theo đau, bầm tím, nổi u hoặc ngứa;Đau nhức khớp xương, nhức tay và chân;Mệt mỏi;Đau tai.Omalizumab có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư da, ung thư tuyến nước bọt và ung thư tuyến tiền liệt. Do đó bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ điều trị về những nguy cơ có thể xảy ra khi điều trị bằng thuốc Xolair.Ngoài các tác dụng phụ nêu trên, thuốc Xolair có thể gây ra các tác dụng phụ khác. Bệnh nhân hãy liên hệ với bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề bất thường nào trong thời gian dùng thuốc Xolair. 5. Tương tác thuốc của Xolair Các nghiên cứu về tương tác thuốc của hoạt chất Omalizumab dạng tiêm chưa được tiến hành. Việc sử dụng đồng thời thuốc Xolair các thuốc điều trị hen phế quản khác có thể dẫn đến tương tác thuốc bất lợi. Do đó người bệnh hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn đầy đủ. 6. Thận trọng khi dùng thuốc Xolair Trước khi sử dụng thuốc Xolair, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử dị ứng với Omalizumab hoặc bất kỳ tình trạng dị ứng nào khác. Đồng thời trao đổi với bác sĩ về danh sách các loại thuốc đang sử dụng và tiền sử bệnh lý trước đó.Bệnh nhân mang thai chỉ dùng thuốc Xolair trong trường hợp thật cần thiết và cần thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Chưa rõ Omalizumab có bài tiết vào sữa mẹ hay không nên bệnh nhân đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng Xolair.Thuốc Xolair có thành phần chính là Omalizumab với hàm lượng 150mg. Thuốc được sử dụng điều trị hen phế quản và bệnh mày đay vô căn mãn tính ở bệnh nhân vẫn còn triệu chứng mặc dù đã sử dụng các thuốc kháng histamin H1. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ và nhân viên y tế.
doc_10
I. Nhóm máu ABO và nhóm máu Rh 1. Nhóm máu ABO Là tên của một hệ thống nhóm máu của người do sự có mặt của kháng nguyên A và B trên màng hồng cầu. - Màng hồng cầu của người có một trong hai hoặc có cả hai loại kháng nguyên chính là kháng nguyên A và kháng nguyên B. Trong huyết tương có một trong hai hoặc cả hai loại kháng thể chính là kháng thể chống A và kháng thể chống B. - Nhóm máu A: có kháng nguyên A trên bề mặt hồng cầu và có kháng thể chống B trong huyết tương - Nhóm máu B: có kháng nguyên B trên bề mặt hồng cầu và có kháng thể chống A trong huyết tương - Nhóm máu AB: có kháng nguyên A và B trên bề mặt hồng cầu và không có kháng thể nào trong huyết tương - Nhóm máu O: không có loại kháng nguyên A, B và trong huyết tương có cả hai loại kháng thể chống A, B 2. Hệ thống nhóm máu Rh Là hệ nhóm máu quan trọng thứ 2 sau nhóm máu ABO bao gồm 50 loại kháng nguyên nhóm máu, trong đó năm kháng nguyên D, C, c, E, e và D là quan trọng nhất. - Mỗi cá nhân có hoặc không có kháng nguyên D của hệ Rh. Khi có kháng nguyên D thì được xác định là Rh + (Dương tính), không có kháng nguyên D được xác định là Rh – (Âm tính). II. Ý nghĩa xét nghiệm - Xác định nhóm máu khi có chỉ định truyền máu, hiến máu cứu người - Xác định nguyên nhân sảy thai, lưu thai trong bất đồng nhóm máu mẹ con - Xác định nguy cơ tan huyết của trẻ sơ sinh để điều trị bệnh liên quan đến Rh. III. Chỉ định - Truyền máu - Hiến máu - Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, sảy thai, lưu thai chưa loại trừ được nguyên nhân do bất đồng nhóm máu mẹ con - Xác định nhóm máu khi khách hàng có nhu cầu - Tan máu ở trẻ sơ sinh nghi ngờ liên quan đến Rh. IV. Xác định nhóm máu ABO, Rh trên máy tự động Orthovision Nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu của người dân cũng như biết được tính chất quan trọng, chính xác và cấp thiết của việc xác định nhóm máu. - Công nghệ tự động giúp rút ngắn thời gian ủ và ly tâm gelcard (thời gian tiết kiệm được so với các phương pháp truyền thống), cho ra kết quả nhanh nhất. - Với chế độ chạy cấp cứu, máy cho phép nạp mẫu cấp cứu cả trong lúc đang chạy các xét nghiệm thường quy. - Các thao tác, kỹ thuật được tiến hành trên máy, hạn chế được sai sót chủ quan do người thực hiện gây ra. - Kết nối dữ liệu với mạng quản lý thông tin phòng xét nghiệm giúp chuyển trả kết quả chính xác đến khoa chỉ định trong thời gian ngắn nhất. - Bộ nhớ 1000GB cho phép lưu trữ toàn bộ kết quả xét nghiệm được thực hiện trên máy trong 3 năm và truy xuất dữ liệu dễ dàng. V. Cách lấy mẫu, thời gian trả kết quả - Máu toàn phần được lấy vào ống chống đông EDTA - Thể tích: 2ml - Ghi rõ thông tin bệnh nhân và ống máu phải có mã code - Mẫu được bảo quản ở nhiệt độ 20-25o C trong 8h, khi vận chuyển xa cần bảo quản nhiệt độ 2-8o C vận chuyển về khoa xét nghiệm không quá 24h - Kết quả trả sau 90 phút tính từ thời gian nhận mẫu. 1. Thông tư 26/2013/TT – BYT về Hướng dẫn hoạt động truyền máu. 2. Hướng dẫn sử dụng máy Ortho vision. version=1
doc_11
Nếu không được điều trị sớm, các bệnh ung thư ở nữ giới có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, giảm khả năng sinh sản và gây tử vong cho người bệnh. Một số bệnh ung thư thường gặp ở chị em có thể kể đến như ung thư vú và ung thư cổ tử cung,… Nhiều phụ nữ cho rằng, việc tầm soát ung thư là không cần thiết, hay mình còn quá trẻ nên chưa thể bị ung thư được, hoặc các triệu chứng này không quá đáng ngại,… Đây chính là những quan điểm sai lầm, những lý do khiến chị em ủ bệnh lâu dài và cuối cùng dẫn đến những hậu quả vô cùng đáng tiếc. Trên thực tế, rất nhiều ca bệnh ung thư được chẩn đoán bệnh ở giai đoạn muộn và gây tử vong. Hơn nữa, chị em được phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn thường có tâm lý bi quan, thậm chí từ chối điều trị. Việc chủ động tầm soát ung thư toàn diện có thể mang đến cho nữ giới rất nhiều lợi ích: + Đối với những phụ nữ khỏe mạnh: Tùy vào tình trạng sức khỏe hiện tại, các bác sĩ sẽ tư vấn cho chị em về việc điều chỉnh thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh để nâng cao sức khỏe, phòng chống bệnh tật tốt hơn. + Trường hợp phát hiện ung thư sớm, bác sĩ sẽ có phác đồ điều trị kịp thời để tránh tình trạng bệnh tiến triển và gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Ung thư vú và ung thư cổ tử cung ở nữ được đánh giá là những loại ung thư có cơ hội điều trị khỏi bệnh rất cao nếu phát hiện ở giai đoạn đầu. - Tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian điều trị bệnh: Nhiều trường hợp phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, các bác sĩ cần thực hiện kết hợp rất nhiều phương pháp điều trị ung thư rất phức tạp và cần mất rất nhiều thời gian điều trị tại bệnh viện. Tuy nhiên, khi phát hiện ung thư sớm, việc điều trị sẽ dễ dàng hơn. Điều này đồng nghĩa với việc chi phí cũng như thời gian điều trị sẽ được giảm đi rất nhiều. - Góp phần giữ gìn hạnh phúc gia đình: Tầm soát ung thư sớm để bảo vệ sức khỏe, cũng là cách góp phần bảo vệ thiên chức làm mẹ của chị em và gìn giữ hạnh phúc gia đình. Tầm soát ung thư toàn diện nên thực hiện mỗi 1-2 năm/lần, nhất là đối với những trường hợp phụ nữ có nguy cơ cao bị bệnh. Thông qua những kết quả tầm soát, chị em sẽ hiểu rõ về tình trạng sức khỏe bản thân và đồng thời có những điều chỉnh về chế độ ăn uống, tập luyện, thói quen sinh hoạt, làm việc và chế độ nghỉ ngơi để đảm bảo cơ thể luôn khỏe mạnh. Ở độ tuổi từ 21 đến 22, chị em đã có thể tầm soát ung thư. Đặc biệt, đối với những trường hợp có nguy cơ cao như mắc bệnh mạn tính, gia đình có người mắc ung thư, có thói quen sinh hoạt không lành mạnh,… thì việc tầm soát ung thư sớm lại càng quan trọng. Bên cạnh đó, chị em cũng nên đi tầm soát ung thư nếu có một số biểu hiện như sau: - Có những thay đổi, bất thường ở ngực như da ngực bị nhăn, núm vú thụt vào trong hay tiết dịch bất thường, vùng da xung quanh ngực bị tróc vẩy hoặc mẩn đỏ,… - Đầy hơi, chướng bụng kéo dài và kèm theo một số biểu hiện bất thường khác như chảy máu hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân,… - Xuất huyết âm đạo bất thường. - Trên da có nhiều thay đổi như màu sắc da bất thường, nốt ruồi to bất thường, có nhiều đốm lạ trên da,… - Lẫn máu trong phân và nước tiểu,… - Hạch bạch huyết sưng lên hoặc mềm hơn và những thay đổi này diễn ra lâu dài (hơn 1 tháng). - Khó nuốt kèm theo một số triệu chứng khác như nôn, giảm cân,… - Sụt cân không rõ lý do - Ợ nóng kéo dài. - Có những vết loét trong miệng, những mảng màu vàng, xám hay trắng trong miệng,… - Sốt kéo dài mà không rõ nguyên nhân. - Mệt mỏi kéo dài và kèm theo nhiều triệu chứng bất thường. - Ho dai dẳng. - Đau: Những cơn đau bất thường, không rõ nguyên nhân và thường xuyên xảy ra trong vòng từ 1 tháng trở lên,… Những triệu chứng của bệnh ung thư thường không rõ ràng và dễ gây nhầm lẫn với các bệnh nguy hiểm khác. Chính vì thế, chị em nên lắng nghe cơ thể. Khi xảy ra bất cứ thay đổi nào, bạn không nên chủ quan mà hãy đi kiểm tra sức khỏe càng sớm càng tốt. Tầm soát ung thư toàn diện ở nữ giới thường bao gồm các danh mục chính như sau: - Khám lâm sàng, khám phụ khoa. - Thực hiện các xét nghiệm từ cơ bản đến chuyên sâu, chẳng hạn như xét nghiệm tìm dấu ấn ung thư như định lượng CA 125, CA 15-3,… - Chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng chẳng hạn như siêu âm đầu dò tử cung- buồng trứng, soi cổ tử cung, chụp X-quang tuyến vú, chup CT, chụp cộng hưởng từ,. . , - Xét nghiệm tế bào học, xét nghiệm mô bệnh học. Tùy từng trường hợp, bác sĩ sẽ có định hướng cụ thể để mang lại hiệu quả tầm soát cao nhất và tiết kiệm chi phí tối đa cho người bệnh. Để đảm bảo kết quả chính xác và việc tầm soát ung thư diễn ra thuận lợi, chị em nên lưu ý một số vấn đề sau: - Nhịn ăn trước khi thực hiện xét nghiệm máu. - Không dùng các chất kích thích trước khi làm xét nghiệm. - Không nên khám phụ khoa trong những ngày kinh nguyệt. - 2 ngày trước khi xét nghiệm không nên thụt rửa âm đạo, đặt thuốc âm đạo hoặc quan hệ. - Nếu đang mang thai thì không nên chụp X-quang.
doc_12
Imecapto thuộc danh mục thuốc tim mạch, được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM - VIỆT NAM, theo số đăng ký VD-14305-11.Thành phần có trong thuốc Imecapto là hoạt chất Captopril 25mg. Đóng gói Imecapto hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Imecapto chứa chứa hoạt chất Captopril, có công dụng chính là ức chế men chuyển Angiotensine I thành Angiotensine II. Đây là một chất gây co mạch, đồng thời kích thích khả năng bài tiết Aldosterone ở vỏ thượng thận.Imecapto có công dụng tốt ở các đối tượng mắc bệnh tim mạch, huyết áp theo chỉ định. Captopril hấp thụ nhanh qua đường uống, phân bổ bằng cách gắn Albumin huyết tương. Imecapto đào thải qua nước tiểu, thải trừ qua thận. 3. Chỉ định dùng thuốc Imecapto Thuốc Imecapto được chỉ định cho các trường hợp:Tăng huyết áp;Suy tim.Với điều kiện người bệnh không đáp ứng điều trị bằng thuốc lợi tiểu. 4. Cách sử dụng, liều dùng thuốc Imecapto Cách dùng: Thuốc Imecapto được bào chế dạng viên nén. Bạn có thể uống Imecapto trực tiếp với nước đun sôi để nguội.Theo khuyến cáo từ nhà sản xuất, liều dùng Imecapto tùy theo tình trạng và mục đích sử dụng. Cụ thể, liều lượng thuốc Imecapto như sau:Tăng huyết áp: Với đối tượng này, liều dùng Imecapto khởi đầu là 25mg dùng 2 – 3 lần trước khi ăn 1h.. Sau đó có thể điều chỉnh liều Imecapto duy trì từ 25 – 150mg x 2 – 3 lần trước khi ăn 1h.Suy tim sung huyết: Liều dùng Imecapto cho đối tượng này là 25mg x 3 lần/ ngày cho liều khởi đầu. Sau đó dùng liều Imecapto duy trì 50mg x 3 lần/ ngày. Điều chỉnh tăng liều cần cân nhắc, ít nhất là 2 tuần để xác định đáp ứng xảy ra.Loạn tâm thất trái: Với đối tượng này, dùng Imecapto liều khởi đầu là 6.25mg. Tiếp đó, có thể dùng Imecapto liều 12.5mg x 3 lần/ ngày. Điều chỉnh tăng liều đến 25mg x 3 lần/ ngày trong những ngày tiếp theo. Liều Imecapto duy trì cho đối tượng rối loạn tâm thất trái là 50mg x 3 lần/ ngày trong thời gian vài tuần khi dung nạp.Bệnh thận do tiểu đường: Dùng liều Imecapto là 25 mg x3 lần/ ngày.Tăng huyết áp khẩn cấp: Đầu tiên cần điều trị bằng thuốc lợi tiểu và ngừng thuốc hiện tại. Dùng Imecapto 25mg x 2 – 3 lần/ ngày dưới sự theo dõi của bác sĩ/ dược sĩ. Điều chỉnh tăng liều thuốc Imecapto mỗi 24h hoặc ít hơn khi có đáp ứng thoả đáng hoặc đạt được liều tối đa.Rối loạn bài tiết di truyền: Dùng Imecapto liều khởi đầu 25mg x 2 – 3 lần/ ngày trước khi ăn 1h. Liều Imecapto ban đầu được điều chỉnh theo sức chịu đựng, thường là từ 1 – 2 tuần 5. Chống chỉ định dùng thuốc Imecapto Thuốc Imecapto không dùng cho các đối tượng sau:Mẫn cảm với các thành phần có trong Imecapto;Hẹp đồng mạch chủ;Hạ huyết áp;Phù mạch;Có thai. 6. Tương tác Imecapto với các thuốc khác Nhà sản xuất cũng đưa ra một số cảnh báo về tương tác khi dùng Imecapto chung với các thuốc khác gồm:Aliskiren;Lithium;Losartan/Valsartan;Thuốc tránh thai có Drospirenone; 7. Tác dụng phụ Imecapto Những tác dụng phụ khi dùng thuốc Imecapto gồm:Phát ban;Đau dạ dày;Khó thở;Sưng mặt;Môi;Lưỡi;Cổ họng;Mê sảng;Ngất xỉu;Tiểu nhiều;Không đi tiểu được;Sốt;Ớn lạnh;Đau đầu;Tim đập nhanh;Xuất huyết bất thường;Đau ngực;Ho;Mất cảm giác vị giác;Chóng mặt;Buồn ngủ;Đau đầu;Khô miệng;Buồn nôn;Tiêu chảy;Táo bón.Các tác dụng phụ khi dùng Imecapto là không giống nhau ở mỗi người. Do dó, bạn cần theo dõi, phát hiện và thông báo cho bác sĩ các tác dụng phụ khi uống thuốc Imecapto để được xử trí sớm. 8. Thận trọng khi dùng thuốc Imecapto Những đối tượng sau nên thận trọng khi uống thuốc Imecapto:Bệnh thận;Suy thận;Hẹp động mạch thận 2 bên;Chuẩn bị phẫu thuật;Gây mê.Ngoài ra, khi dùng Imecapto bạn cũng nên kiểm tra một số chỉ số như:Công thức bạch cầu;Protein niệu.Thuốc Imecapto có công dụng điều trị bệnh tim mạch theo hướng dẫn. Dùng thuốc Imecapto an toàn phải có chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân tuyệt đối không được tự ý sử dụng khi chưa có đơn kê của người có chuyên môn.
doc_13
Thuốc Ceutocid 200mg có thành phần hoạt chất chính là Celecoxib 200mg. Đây là thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) có tác dụng giảm đau, chống viêm. Tuy nhiên, đây là một loại thuốc kê đơn nên người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn. 2. Liều dùng và cách dùng thuốc Ceutocid 200 Thuốc Ceutocid 200 được bào chế dưới dạng viên nén nên được sử dụng bằng đường uống. Theo đó, người bệnh sử dụng thuốc Ceutocid 200 theo đúng liều lượng mà bác sĩ kê đơn. Theo đó, người bệnh có thể tham khảo sử dụng với liều lượng sau đây:Bệnh viêm xương khớp mãn tính: Người bệnh uống ngày 1 viên x 1 lần hoặc chia 2 lần.Bệnh viêm khớp dạng thấp: Người bệnh uống ngày 1 viên x 2 lần/ngày.Liều lượng kiểm soát các cơn đau cấp và điều trị đau bụng kinh tiên phát liều khởi đầu là 400 mg. Có thể bổ sung thêm 200 mg nếu cần thiết vào ngày đầu tiên, những ngày tiếp theo có thể sử dụng ngày 1 viên x 2 lần/ngày nếu cần. Khoảng cách liều tối thiểu giữa các liều thuốc là 4 giờ. Cần lưu ý: Liều lượng thuốc Ceutocid 200 trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy thuộc vào thể trạng, tiền sử bệnh mà bác sĩ kê liều lượng thuốc khác nhau. Vì vậy, người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn để đảm bảo hiệu quả điều trị, tránh các tác dụng phụ không mong muốn. 3. Chống chỉ định sử dụng thuốc Ceutocid 200 Chống chỉ định sử dụng thuốc Ceutocid 200 trong những trường hợp người bệnh sau đây:Người bệnh bị mẫn cảm với một hay bất kỳ thành phần nào của thuốc. Phụ nữ đang mang thai và cho con bú, trẻ en dưới 15 tuổi. Người bệnh bị loét dạ dày – tá tràng, xuất huyết tiêu hóa. Người bệnh bị suy thận nặng. Người bệnh có tiền sử suy tim, cao huyết áp, rối loạn chức năng gan. Người già, người thường xuyên lái xe và vận hành máy (cẩn thận) 4. Tác dụng phụ của thuốc Ceutocid 200 Trong quá trình sử dụng thuốc Ceutocid 200, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ sau đây:Kích ứng, ngứa, nổi mẩn đỏ, phát ban daĐau cơ xương khớp, xuất huyết tiêu hóa, mệt mỏi. Chóng mặt, buồn ngủ, hoa mắt, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón. Những tác dụng phụ kể trên có thể chưa liệt kê được hết các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Ceutocid 200. Vì vậy, trong quá trình sử dụng thuốc, nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào thì người bệnh cần sớm đến các trung tâm y tế để thăm khám và nhận được sự tư vấn của bác sĩ. Bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc chỉ định người bệnh sử dụng các loại thuốc khác. 5. Tương tác thuốc Ceutocid 200 Hiện nay, vẫn chưa có nghiên cứu về các tương tác thuốc của thuốc Ceutocid 200 với thuốc hoặc các loại thực phẩm. Vì vậy, để đảm bảo an toàn thì người bệnh nên thông báo với bác sĩ các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, các loại thảo dược, thực phẩm chức năng, thuốc nam,..... 6. Quá liều, quên liều và cách xử trí Hiện nay, chưa có trường hợp quá liều thuốc Ceutocid 200 nào được ghi nhận. Vì thế, khi sử dụng quá liều, người bệnh cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ.Nếu quên liều, người bệnh nên uống thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu thời gian quên đã đến gần liều tiếp theo thì người bệnh nên bỏ qua liều thuốc quên đó và uống liều tiếp theo như bình thường. Tuyệt đối không tự ý uống bù gấp đôi liều thuốc. Hay tham khảo ý kiến bác sĩ để nhận được tư vấn phù hợp. 7. Bảo quản thuốc và xử lý thuốc Ceutocid 200 đúng cách Mỗi loại thuốc đều có cách bảo quản khác nhau để giữ hiệu quả thuốc tốt nhất. Vì thế, người bệnh không nên dùng thuốc trong trường hợp bị đổi màu, chảy nước hay hết hạn sử dụng.Hãy bảo quản thuốc Ceutocid 200 tại những nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Tuyệt đối không bảo quản thuốc ở tủ lạnh hoặc nhà tắm...Không được vứt thuốc ở nơi có ống thải nước. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc công ty xử lý rác thải để tiêu hủy thuốc Ceutocid 200 an toàn không gây ô nhiễm môi trường. Tóm lại, thuốc Ceutocid 200mg có thành phần hoạt chất chính là Celecoxib 200mg. Đây là thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) có tác dụng giảm đau, chống viêm. Tuy nhiên, đây là một loại thuốc kê đơn nên người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.
doc_14
Người lớn tuổi thường mắc các bệnh về thoái hoá xương khớp, trong đó thoái hoá khớp háng là căn bệnh phức tạp và khó lường nhất. Những nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng Bạn hãy thử nghĩ xem, đồ vật xung quanh chúng ta sử dụng 20 năm còn hỏng hóc, cần sửa chữa, thậm chí vứt đi nữa là những chiếc khớp háng nâng đỡ cả phần thân trên của cơ thể. Chính vì vậy nguyên nhân của thoái hóa khớp là hậu quả của quá trình lão hoá tuổi tác của con người gây nên tính trạng mài mòn khớp kéo dài, hay gặp ở độ tuổi 60 và chiếm đến 50% các trường hợp thoái hoá khớp hiện nay.Y học gọi nguyên nhân này là nguyên nhân nguyên phát, hiểu đơn giản nguyên phát là nguyên nhân bắt nguồn từ chính trong những chiếc khớp háng đã bị mài mòn theo thời gian của chúng ta. Ngược lại với nguyên nhân nguyên phát, đó là nguyên nhân thứ phát. Đó chính là những tác động từ bên ngoài đến khớp háng gây ra thoái hoá.Và có rất nhiều nguyên nhân thứ phát như: chấn thương thể thao, do biến chứng của các bệnh nền như hoại tử chỏm xương đùi, gout, đái tháo đường, bệnh huyết sắc tố,...thừa cân cũng là một nguyên nhân thúc đẩy bệnh thoái hoá khớp tiến triển nhanh hơn.Thoái hoá khớp háng thường rất khó nhận biết, tiến triển chậm, khó phát hiện, lại dễ bị nhầm lẫn với những tổn thương thắt lưng hoặc xương chậu. Lý do là vì khớp háng được che bởi nhiều lớp mô cơ và dây chằng. Vậy đó, được bao bọc và ẩn náu như chơi trốn tìm như vậy bảo sao rất khó để phát hiện ra bệnh. Thoái hóa khớp háng và những điều cần biết 2. Thoái hóa khớp háng và những ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe 3. Phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng Hiện có 2 phương pháp điều trị chính gồm:Điều trị nội khoa là phương pháp dành cho bệnh thoái hoá khớp háng ở giai đoạn nhẹ. Giai đoạn này người bệnh hay sử dụng những viên thuốc giảm đau, chống viêm theo chi định của bác sĩ kèm theo phương pháp phục hồi chức năng, vật lý trị liệu sẽ giúp điều trị thoái hoá khớp háng.Điều trị ngoại khoa dành cho thoái hoá khớp háng ở giai đoạn nặng và chúng ta sẽ có 2 phương pháp:Thay bán phần khớp háng là phương pháp được áp dụng khi thoái hoá khớp ở người bệnh lớn tuổi, kèm ít vận động và có chống chỉ định thay khớp háng toàn phần. Thay khớp háng toàn phần: chủ yếu dành cho những trường hợp như:Người bệnh dưới 75 tuổi, có bệnh nền gây tổn thương khớp háng.
doc_15
Ung thư trực tràng là bệnh lý nguy hiểm và có tỉ lệ mắc bệnh cao những năm gần đây. Do đó, người bệnh cần có những hiểu biết cần thiết về căn bệnh này để phòng ngừa những nguy cơ mắc bệnh. Trực tràng là cơ quan tiêu hóa, nằm ở phía cuối của ruột già trước khi ra ngoài. Ung thư trực tràng sẽ hình thành từ niêm mạc của trực tràng và cũng là một bệnh lý phổ biến ở cả nam giới và nữ giới. Bệnh lý này hoàn toàn có thể điều trị khỏi nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm khi người bệnh tự phát hiện ra các dấu hiệu của bệnh, đồng thời thăm khám và điều trị tích cực. Ung thư ở trực tràng nằm trong top 10 những bệnh lý ung thư phổ biến trên thế giới và đứng thứ 4 trong những những nguyên nhân tử vong hàng đầu. Do căn bệnh này có các dấu hiệu nhận biết tương tự như các bệnh lý tiêu hóa thông thường khác do đó bệnh thường được phát hiện muộn. Ung thư ở trực tràng là bệnh lý nguy hiểm và thường phát hiện muộn Căn bệnh này đang trở thành mối lo ngại cho mọi người bởi có thể gặp phải ở bất kì độ tuổi, giới tính nào. Đối với căn bệnh này, các bạn cần lưu ý những điều sau: – Nếu được phát hiện sớm, người bệnh hoàn toàn có thể khỏi bệnh – Ung thư ở trực tràng thường dễ nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa thông thường – Ung thư ở trực tràng là một bệnh lý phổ biến ở ống tiêu hóa khi tế bào trong cơ quan này đột biến và tăng trưởng ngoài khả năng kiểm soát của cơ thể. – Nguy cơ mắc bệnh ung thư này tăng dần theo độ tuổi của người bệnh. Độ tuổi trung bình của người mắc bệnh thường là từ tuổi trung niên trở lên và chủ yếu là nam giới. 2. Nguy cơ và nguyên nhân hình thành bệnh Hiện nay, chưa có nguyên nhân chính xác nào dẫn tới bệnh căn bệnh ung thư này. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp bệnh hình thành do tuổi tác tăng, tiền sử gia đình hoặc một số hội chứng di truyền ung thư… Bên cạnh đó, một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh có thể kể đến như: – Người bệnh ăn kiêng quá mức – Sử dụng thuốc lá, thuốc lào trong thời gian dài – Người bệnh sử dụng rượu bia nhiều, liên tục trong thời gian – Lối sống lười vận động, ăn nhiều đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ hộp, đồ ăn nhanh… – Mắc bệnh đái tháo đường trong thời gian quá lâu – Người bệnh có vấn đề về đại tràng: viêm loét đại tràng, polyp trực tràng, ung thư ở các cơ quan khác di căn về hệ tiêu hóa… Viêm loét đại tràng mạn tính làm tăng nguy cơ ung thư Nhiều bệnh nhân không hề biết bản thân mắc bệnh cho đến khi vô tình phát hiện bệnh hoặc được chẩn đoán bệnh. Nhiều trường hợp bệnh nhân phát hiện khi đi khám sức khỏe, thăm khám một bệnh lý khác. Tuy nhiên, những dấu hiệu của bệnh lý ung thư này đã âm thầm xuất hiện nhưng người bệnh không nhận ra như các dấu hiệu về tiêu hóa, phân, tình trạng cơ thể… Do chủ quan hoặc do nhầm lẫn với nhiều bệnh lý tiêu hóa thông thường nên người bệnh thường dùng thuốc để làm giảm triệu chứng, không đi khám hoặc điều trị ngay. Thông thường, khi phát hiện ung thư ở giai đoạn muộn, các triệu chứng đã rõ ràng hơn và cũng dần trở nên nguy hơn, đặc biệt là khi người bệnh sụt cân và đau bụng. Những dấu hiệu này cho thấy người bệnh có khả năng tế bào ung thư ác tính đã lan rộng hơn. Người bệnh cần nhận diện sớm các dấu hiệu ung thư bao gồm: – Người bệnh bị rối loạn tiêu hóa trong thời gian dài – Phân mỏng, sẫm màu, có dịch nhầy và máu – Cân nặng sụt giảm bất thường – Hậu môn bị chảy máu – Thói quen đi ngoài thất thường, thay đổi – Cơ thể mệt, bụng chướng, đôi lúc có cơn đau âm ỉ – Cảm nhận được khối u. 4. Tìm hiểu phác đồ điều trị bệnh 4.1 Tìm hiểu các phương pháp điều trị ung thư ở trực tràng phổ biến Để điều trị hoàn toàn bệnh ung thư ở trực tràng, đa phần người bệnh cần phẫu thuật cắt bỏ khối u ở trực tràng. Dựa theo vị trí và giai đoạn bệnh có thể thực hiện ở thành bụng hoặc hậu môn. Bác sĩ có thể chỉ định người bệnh loại bỏ hạch bạch huyết cùng một phần trực tràng. Bác sĩ thường sẽ lên phác đồ điều trị phù hợp và bảo tồn tối đa cơ thể cho người bệnh. Điều này có thể thực hiện thông qua một số kĩ thuật ít xâm lấn và dựa theo đặc điểm của từng loại ung thư. 3 phương pháp điều trị ung thư trực tràng điển hình bao gồm: phẫu thuật, hóa trị, xạ trị… Hiện nay, đa phần bác sĩ điều trị sẽ phối hợp điểm mạnh của các phương pháp điều trị để chữa cho người bệnh hiệu quả nhất. Sau quá trình điều trị, người bệnh sẽ được đo nồng độ CEA để xem ung thư có tái phát không. 4.2 Một số lưu ý trong sinh hoạt khi điều trị ung thư ở trực tràng Bên cạnh đó, người bệnh cũng cần lưu ý một số nguyên tắc trong ăn uống và sinh hoạt để duy trì cơ thể ổn định, sức đề kháng tốt để phối hợp điều trị bệnh hiệu quả. Về chế độ ăn uống, người bệnh cần lưu ý như sau: – Những nguyên tắc ăn uống và thực phẩm người bệnh ung thư ở trực tràng nên sử dụng: + Chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa trong 1 ngày + Uống nhiều nước, tối thiểu là 2 lít/ 1 ngày + Bổ sung thực phẩm lỏng, dễ tiêu hóa, hạn chế chất béo và mặn + Ăn nhiều thực phẩm chứa nhiều vitamin: rau củ quả, ngũ cốc… + Nạp các loại quả màu đỏ: cà chua, cà rốt, đu đủ… + Chế biến đồ ăn đơn giản: luộc hoặc hấp… – Những thực phẩm và nguyên tắc người bệnh nên tránh: + Không ăn những thực phẩm quá cứng, quá khô, khó tiêu hóa + Hạn chế những thực phẩm dầu mỡ, đồ ăn liền + Hạn chế những đồ ăn muối chua, lên men + Hạn chế những đồ ăn cay nóng: tiêu, ớt, dứa… + Hạn chế đồ uống có cồn, đồ uống nhiều ga, chất kích thích và thuốc lá. + Hạn chế các loại thịt đỏ như thịt bò, thịt trâu, thịt dê… Trên đây là những thông tin quan trọng về bệnh ung thư trực tràng. Đây là một bệnh lý nguy hiểm nhưng nếu được phát hiện sớm người bệnh có thể điều trị khỏi, do đó cần lưu ý các dấu hiệu bệnh từ sớm và thăm khám ngay khi có bất thường.
doc_16
Trả lời: Bệnh dạ dày ảnh hưởng trực tiếp tới đời sống sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Những trường hợp sợ hãi cảm giác đau, buồn nôn và khó chịu mỗi khi phải nội soi thì dịch vụ nội soi dạ dày không đau (nội soi gây mê và nội soi đường mũi) là lựa chọn hoàn hảo giúp chấm dứt hoàn toàn nỗi ám ảnh trên. Với nội soi dạ dày gây mê, người bệnh sẽ được gây mê bằng thuốc an thần có tác dụng ngắn, tỉnh sau 15 phút và không ảnh hưởng tới sức khỏe. Nhờ đó người bệnh hoàn toàn không có cảm giác khó chịu, tỉnh dậy ngay sau khi hoàn thành thủ thuật. Nội soi dạ dày đường mũi sử dụng ống nội soi nhỏ đi qua ngả mũi, không gây kích thích, làm giảm phản xạ nôn ói. Lưu ý: Giá dịch vụ có thể thay đổi so với thời điểm đăng tải thông tin này. Sau khi nội soi dạ dày, người bệnh có thể ăn uống bình thường, chỉ nên ăn thức ăn dạng mềm, lỏng, nguội như sữa, bánh mì…
doc_17
Tiền liệt tuyến (TLT) chỉ có ở nam giới. Viêm TLT là một bệnh có thể gặp ở nam thanh niên, với người cao tuổi (NCT) bệnh chiếm tỉ lệ cao hơn cả. Viêm tiền liệt tuyến gây ra nhiều phiền toái cho người bệnh, đặc biệt là loại cấp tính. TLT là một cơ quan có vai trò rất quan trọng trong việc hình thành tinh dịch và đóng vai trò quan trọng trong sinh dục, đồng thời TLT có vai trò trong việc điều hòa tiểu tiện. Nguyên nhân của viêm TLT có rất nhiều loại khác nhau, một số nghiên cứu cho thấy tỉ lệ người bị viêm TLT không do nhiễm khuẩn chiếm tỉ lệ cao hơn nguyên nhân do nhiễm khuẩn, nhưng nguyên nhân là gì thì người ta đang tiếp tục nghiên cứu. viêm TLT không do nhiễm khuẩn, thông thường do tình cờ bác sĩ phát hiện bởi khám bệnh về đường sinh dục tiết niệu vì một lý do nào đó. Với loại viêm TLT do nhiễm khuẩn hay gặp là do viêm ở một số cơ quan lân cận rồi lan sang viêm TLT như: viêm trực tràng, tinh hoàn, mào tinh hoàn, ống dẫn tinh, nhưng hay gặp nhất trong số đó là viêm đường tiết niệu (viêm niệu đạo, bàng quang, thận, đặc biệt là viêm niệu đạo). Thủ phạm gây viêm ở đường tiết niệu có thể là do vi khuẩn hoặc do virút. vi khuẩn thường gặp tụ cầu vàng (s. aureus), tụ cầu da (s. epidermidis) hoặc tụ cầu hoại sinh (s. saprophyticus), liên cầu (streptococcus), lậu cầu (n. gonorrhaeae), mycoplasma, chlamydia, vi khuẩn đường ruột mà điển hình là e. coli, hoặc giả bạch hầu (corynebactorium hoffmanii), vi khuẩn lao (m. tuberculosis). một đặc điểm được ghi nhận là nếu viêm tlt do nhiễm khuẩn thì ít khi xuất hiện ung thư TLT. Ngoài ra, viêm TLT còn do chấn thương vùng hạ vị hoặc do bị cảm lạnh đột ngột. Triệu chứng Có hai loại bệnh viêm TLT, đó là viêm TLT cấp tính và viêm TLT mãn tính. Đối với viêm TLT tuyến cấp tính bệnh xảy ra đột ngột, có sốt (có thể sốt vừa, thậm chí sốt cao nếu độc lực của vi khuẩn mạnh), ớn lạnh, rét run, đau đầu, đau vùng hạ vị và khắp thân mình như dạng bệnh bị cảm. người bệnh thường có dấu hiệu buồn đi tiểu (mót tiểu) và đi tiểu nhiều lần, tiểu gấp, đau, rát, buốt, tiểu không hết, tiểu són, có khi không tiểu được, có thể tiểu ra máu. Ngoài ra, người bệnh có thể kèm theo đau vùng tiểu khung và khi xuất tinh thấy đục. cần cảnh giác cao với viêm TLT cấp tính, bởi vì, bệnh có thể sẽ dẫn tới một số biến chứng như áp-xe TLT, hình thành tổ chức xơ, bí tiểu cấp tính, viêm mào tinh hoàn, viêm nội mạc cơ tim, thậm chí nhiễm trùng huyết rất nguy hiểm cho tính mạng. nếu ổ viêm ở đỉnh của TLT có thể sẽ phát triển thành những tổ chức xơ ở cổ bàng quang hoặc nếu viêm nhiễm xảy ra ở vùng đáy của tlt thì có thể gây ra những đợt viêm kịch phát, nguồn gốc của những đợt đau và đái ra mủ liên tục. một số biến chứng viêm TLT có thể dẫn tới vôi hóa TLT nếu không được điều trị dứt điểm. Đối với viêm TLT mãn tính thường có rối loạn tiểu tiện (đi tiểu nhiều lần, tiểu són gần như lần nào cũng có), đái máu vi thể hoặc đại thể (đái máu vi thể là mắt thường không nhìn thấy máu, phải có sự hỗ trợ khi soi cặn nước tiểu dưới kính hiển vi quang học, còn đái máu đại thể là người bệnh và bác sĩ khám bệnh đều nhìn thấy nước tiểu màu đỏ hồng). một số trường hợp thỉnh thoảng thấy tiểu ra máu lẫn tinh dịch, vùng hạ vị lúc nào cũng có cảm giác tức và đau âm ỉ. ngoài ra, viêm TLT mãn tính còn thấy biểu hiện giảm hưng phấn tình dục hoặc rối loạn xuất tinh, ảnh hưởng đến sinh sản (ở độ tuổi sinh sản). Ngoài ra, viêm TLT mãn tính có thể gây rối loạn giấc ngủ (ngủ không sâu, hay tỉnh giấc, ngủ ít và khi tỉnh giấc thì khó ngủ trở lại). Nguyên tắc điều trị và dự phòng Khi nam giới ở tuổi trưởng thành và nhất là NCT khi có biểu hiện về viêm TLT có ít hoặc nhiều triệu chứng như vừa nêu trên cần đi khám bệnh ngay không nên để bệnh trở thành mãn tính gây khó khăn cho việc chữa trị. đi khám bệnh càng sớm càng tốt để loại trừ một số bệnh về TLT hoặc đường tiết niệu như: lao TLT, ung thư TLT hoặc viêm đường tiết niệu. dùng kháng sinh và chống viêm là cần thiết để tiêu diệt mầm bệnh đối với viêm tlt do nhiễm khuẩn, nhưng phải do bác sĩ chỉ định, người bệnh cần tuân thủ nghiêm túc không để biến chứng xảy ra hoặc bệnh chuyển sang mạn tính. Cần điều chỉnh các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày cho thích hợp như không nên ngồi ở các loại ghế cứng mà nên ngồi các loại ghế mềm (có đệm) nhằm hạn chế sức nặng đè lên TLT. không nên ngồi quá lâu trong nhiều giờ liền làm ảnh hưởng đến lưu thông máu đến TLT. Tránh lao động quá nặng so với sức lực và tuổi tác của mình. không nên sinh hoạt tình dục thái quá. nên tập thể dục đều đặn và nên xoa vùng bụng dưới (hạ vị) hàng ngày nhất là trước khi đi ngủ buổi tối và sáng sớm lúc vừa ngủ dậy. cần vệ sinh sạch sẽ hàng ngày cơ thể và nhất là bộ phận tiết niệu- sinh dục. không nên ăn, uống các chất kích thích quá nhiều, nhất là rượu, bia, thuốc lá, thuốc lào.
doc_18
Rối loạn tiền đình là hội chứng ở đầu rất phổ biến, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu đi kèm với các bệnh lý như thiếu máu não, huyết áp cao hay tiểu đường. Tiền đình có vai trò duy trì trạng thái thăng bằng cho cơ thể, thuộc hệ thần kinh, nằm phí sau ốc tai hai bên. Hệ thống tiền đình cũng phối hợp cử động giữa các bộ phận như mắt, tay, chân, thân mình,... trong các hoạt động của cơ thể và cân bằng cơ thể. Rối loạn tiền đình có thể bắt nguồn từ nguyên nhân tổn thương mạch máu não, tổn thương tai trong hoặc do vấn đề ở dây thần kinh số 8. Triệu chứng điển hình của bệnh là hoa mắt, cơ thể loạng choạng, chóng mặt, ù tai, buồn nôn,... Các triệu chứng rối loạn tiền đình có thể lặp đi lặp lại nhiều lần trong nhiều ngày, ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống, sức khỏe và năng suất công việc. Theo nguồn gốc khởi phát, rối loạn tiền đình được chia thành 2 nhóm: 1.1. Rối loạn tiền đình có nguồn gốc ngoại biên Nguyên nhân dẫn đến rối loạn tiền đình ở nhóm này là do tổn thương hệ tiền đình ở vùng tai trong. Biểu hiện rõ ràng nhất của bệnh là chóng mặt, cơ thể mất thăng bằng. Dạng rối loạn tiền đình này là phổ biến nhất, có thể kéo dài dai dẳng gây nhiều khó chịu. 1.2. Rối loạn tiền đình có nguồn gốc trung ương Dạng rối loạn tiền đình này xuất phát từ những tổn thương nhân tiền đình ở thân não, tiểu não. Tuy triệu chứng bệnh ít rầm rộ nhưng khá nguy hiểm và khó điều trị hơn so với nhóm trên. 2. Nguyên nhân thường gặp dẫn đến rối loạn tiền đình Nguyên nhân gây rối loạn tiền đình rất đa dạng, được chia thành những nhóm sau đây: 2.1. Nguyên nhân rối loạn tiền đình ngoại biên Rối loạn chuyển hóa: gồm các bệnh lý như tiểu đường, suy giáp, tăng ure huyết,... Viêm gây thần kinh tiền đình: do virus Zona, quai bị, thủy đậu gây liệt dây thần kinh tiền đình, dẫn đến chóng mặt, mất thăng bằng trong nhiều giờ hoặc thậm chí kéo dài đến vài tháng. Hội chứng Meniere phù nề tai trong. Chấn thương vùng tai trong. Viêm tai giữa cấp và mạn tính. U dây thần kinh số VIII. Sỏi nhĩ. Dị dạng tai trong. Tác dụng không mong muốn của thuốc điều trị, rượu hoặc ma túy. Nhãn cầu. Say tàu xe. 2.2. Nguyên nhân rối loạn tiền đình trung ương Hạ huyết áp tư thế. Thiểu năng tuần hoàn sống nền. Nhồi máu tiểu não. Hội chứng Wallenberg. Xơ cứng rải rác. U tiểu não. Bệnh Parkinson. Giang mai thần kinh. Bệnh đau đầu Migraine. 2.3. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ Tiền sử bị chóng mặt, có khả năng bị hoa mắt, choáng váng, mất thăng bằng,... và nguy cơ rối loạn tiền đình trong tương lai. Tuổi tác: Bất cứ độ tuổi nào cũng có thể bị rối loạn tiền đình, song người lớn tuổi là đối tượng nguy cơ cao hơn người trẻ, đặc biệt là độ tuổi từ 40 trở lên. 3. Rối loạn tiền đình: chẩn đoán và điều trị Rối loạn tiền đình càng nghiêm trọng thì dấu hiệu càng rõ ràng và liên tục, song bác sĩ cần dựa trên cả các xét nghiệm để chẩn đoán bệnh chính xác. 3.1. Phương pháp chẩn đoán Để chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh cũng như đánh giá tình trạng bệnh, bác sĩ thường chỉ định các phương pháp sau: Xét nghiệm điện và các phương pháp sử dụng điện cực nhỏ. Xét nghiệm âm ốc tai. Chụp cộng hưởng MRI: phương pháp này giúp bác sĩ chẩn đoán rối loạn tiền đình có liên quan đến khối u hay sự bất thường về mô mềm trong não hay không. Xét nghiệm xoay vòng: đánh giá hoạt động của mắt và tai khi người bệnh gặp triệu chứng rối loạn tiền đình. Từ kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị riêng với từng bệnh nhân. 2.2. Điều trị Hiện nay, điều trị rối loạn tiền đình có thể kết hợp nhiều phương pháp bao gồm: Điều trị bằng thuốc kê đơn để giảm nhẹ triệu chứng cũng như ảnh hưởng của chứng rối loạn tiền đình, loại và liều lượng thuốc kê với từng trường hợp người bệnh là khác nhau. Các bài tập phục hồi chức năng tiền đình: các bài tập này sẽ giúp các bộ phận trong cơ thể hoạt động, phối hợp nhịp nhàng hơn cũng như giúp não nhận biết tín hiệu và xử lý tín hiệu từ tiền đình hiệu quả hơn. Tập thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày sẽ giúp tăng lưu thông khí huyết, máu lên não ổn định hơn. Các bài tập yoga, thiền giúp cải thiện tâm trạng người bệnh, tập đúng cách giúp người bệnh thoải mái, lạc quan hơn. Chế độ ăn uống hợp lý, đầy đủ dinh dưỡng và các nhóm chất, tăng cường rau củ quả, hạn chế các thức ăn chiên rán nhiều dầu mỡ, đồ ăn xào,... Ngủ 8 tiếng/ngày cũng như duy trì giấc ngủ sâu. Luôn giữ tinh thần lạc quan, tích cực trước mọi sự việc. Như vậy, rối loạn tiền đình là tình trạng rối loạn trong quá trình truyền dẫn, tiếp nhận và xử lý thông tin của tiền đình do nhiều nguyên nhân gây ra. Bệnh có thể nguy hiểm nếu kết hợp với các bệnh lý như u não, bệnh lý mạch máu, huyết áp cao và gây ra nhiều biến chứng nặng nề. Do đó, khi có dấu hiệu rối loạn tiền đình, người bệnh nên sớm đi khám để được chẩn đoán điều trị.
doc_19
Thuốc Nadixime 100DT là thuốc kháng sinh, có thành phần chính là Cefpodoxime - một loại kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3. Thuốc Nadixime được dùng trong điều trị nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, tiết niệu, da,... 1. Tác dụng thuốc Nadixime 100DT Nadixime thuộc nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, điều trị chống nhiễm khuẩn, kháng nấm và virus, có thành phần chính là Cefpodoxim 100mg. Cefpodoxime là một loại kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng kháng khuẩn với các vi khuẩn gram âm và gram dương.Thuốc Nadixime được bào chế dưới dạng viên nén phân tán và được chỉ định dùng trong điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn sau:Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm xoang, viêm tai giữa cấp, viêm họng, viêm amidan.Viêm phổi cộng đồng cấp tính.Nhiễm khuẩn lậu cầu cấp và chưa gây biến chứng. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu và chưa có biến chứng. Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da. 2. Cách dùng và liều dùng thuốc Nadixime 100DT Thuốc Nadixime được dùng theo đường uống, nên phân tán viên thuốc vào nước trước khi dùng bằng cách cho viên thuốc vào một muỗng nước, để thuốc tan hoàn toàn rồi uống. Nên uống thuốc cùng với thức ăn.Liều dùng thuốc Nadixime ở người lớn tùy vào mục đích điều trị cụ thể như sau:Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (bao gồm viêm họng và viêm amidan): 100mg/ lần, dùng mỗi 12 giờ và thời gian điều trị là 5 - 10 ngày hoặc 7 ngày.Viêm phổi cộng đồng: 200mg/ lần, dùng mỗi 12 giờ và thời gian điều trị từ 10 - 14 ngày.Nhiễm khuẩn lậu cầu cấp tính (không biến chứng): Dùng 1 liều Nadixime duy nhất 200mg/lần.Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (không biến chứng): 100mg/ lần, dùng mỗi 12 giờ và thời gian điều trị là 7 ngày hoặc từ 5 - 10 ngày.Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 400mg/ lần, dùng mỗi 12 giờ và thời gian điều trị từ 7 - 14 ngày.Liều dùng thuốc Nadixime ở trẻ em tùy vào mục đích điều trị cụ thể như sau:Viêm tai giữa cấp tính: 10mg/ kg cân nặng/ ngày, chia làm 2 lần dùng trong ngày, dùng trong 10 ngày. Liều dùng tối đa là 400mg/ngày.Viêm họng, viêm amidan: 10mg/ kg cân nặng/ ngày, chia làm 2 lần dùng trong ngày, dùng trong 10 ngày. Liều dùng tối đa là 200mg/ngày.Bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút cần dùng thuốc Nadixime cách nhau 24 giờ. Bệnh nhân xơ gan không cần điều chỉnh liều dùng. Cho đến nay vẫn chưa ghi nhận báo cáo về việc dùng quá liều Nadixime. Tuy nhiên, nếu xảy ra tình huống này, người bệnh cần được thẩm tách máu hoặc thẩm tách màng bụng để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể, nhất là bệnh nhân suy thận. 3. Tác dụng phụ của thuốc Nadixime 100DT Dùng thuốc Nadixime có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn với tần suất xuất hiện như sau:Thường gặp: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu, nổi mày đay, phát ban, ngứa.Ít gặp: Đau khớp, sốt, phản ứng phản vệ, hồng ban đa dạng, viêm gan, rối loạn men gan, vàng da ứ mật. Hiếm gặp: Rối loạn về máu, tăng bạch cầu ưa eosin, viêm thận kẽ (có hồi phục), bị kích động, tăng hoạt động, tăng trương lực, hoa mắt, chóng mặt, khó ngủ, lú lẫn. 4. Một số lưu ý khi dùng thuốc Nadixime 100DT Không dùng thuốc Nadixime ở người bị quá mẫn hoặc có tiền sử nhạy cảm với thành phần của thuốc, người bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.Trước khi dùng Nadixime, người bệnh cần cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử dị ứng thuốc, đặc biệt là người bị mẫn cảm với penicillin, thiểu năng thận.Phụ nữ đang mang thai chỉ được dùng thuốc Nadixime trong trường hợp thật sự cần thiết. Phụ nữ đang nuôi con cho bú cần cân nhắc kỹ lưỡng việc dùng thuốc, giữa nguy cơ và lợi ích trên người mẹ và trẻ sơ sinh.Dùng Nadixime cùng với thuốc kháng axit hoặc ức chế H2 có thể làm giảm nồng độ của thuốc trong huyết tương.Theo dõi chức năng thận ở người bệnh dùng đồng thời Nadixime với các hợp chất gây độc thận.Việc dùng thuốc Nadixime có thể làm thay đổi một số chỉ số xét nghiệm.Công dụng của thuốc Nadixime 100DT là tiêu diệt một số loại vi khuẩn gây bệnh ở đường hô hấp như viêm tai - xoang - họng, viêm phổi cộng đồng, viêm da.
doc_20
Xét nghiệm RPR Xét nghiệm RPR (Rapid Plassma Reagin) là xét nghiệm sàng lọc kháng thể trong máu, thường được áp dụng cho các trường hợp mắc bệnh giang mai do lây qua đường tình dục. Được biết, bệnh Giang mai (syphilis) là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do xoắn khuẩn Treponema pallidum (xoắn khuẩn giang mai) gây ra không chỉ giới hạn ở những bộ phận sinh dục và bệnh có thể lây truyền qua tiếp xúc. Qua quá trình xét nghiệm cho thấy: Nếu rpr âm tính thì không bị giang mai; nếu RPR dương tính tức là đã mắc bệnh giang mai. Ngoài ra, xét nghiệm rpr cũng được dùng để theo dõi trong quá trình điều trị giang mai. Trường hợp điều trị tốt thì lượng kháng thể trong xét nghiệm rpr sẽ giảm xuống và ngược lại lượng kháng thể gia tăng nếu điều trị không mang lại hiệu quả hoặc nhiễm trùng dai dẳng. Xét nghiệm rpr thường không nhạy cảm vào giai đoạn trước và sau khi mắc bệnh giang mai. Tuy nhiên, nó lại khá nhạy cảm (gần như 100%) trong giai đoạn giữa của bệnh giang mai. Trong một số trường hợp xét nghiệm rpr vẫn có thể cho kết quả không chính xác bởi cơ thể con người cũng có thời điểm tạo ra kháng thể đặc biệt phản ứng với vi khuẩn giang mai. Do đó, nếu xét nghiệm rpr dương tính bạn cần làm thêm các xét nghiệm khá FTA – ABS nhằm giúp phân biệt giữa bệnh giang mai và bệnh nhiễm trùng khác. Cụ thể, một số nguyên nhân gây ra dương tính giả như: HIV, Bệnh Lyme, viêm phổi, sốt rẻ, lupus đỏ hệ thông. Được biết đến là địa chỉ uy tín chăm sóc sức khỏe toàn diện cho người dân, Bệnh viện đa khoa Medaltec luôn đặt lợi ích của người dân lên trên với phương châm: “Dịch vụ tốt, công nghệ cao”. Bệnh viện đa khoa Medaltec luôn sẵn sàng mang đến cho khách hàng dịch vụ khám chữa bệnh chất lượng nhất. Cùng với sự nỗ lực của đội ngũ thạc sỹ, bác sỹ giỏi, chuyên môn sâu sẽ tư vấn và chăm sóc sức khỏe cho người dân một các tận tình.
doc_21
Bệnh tay chân miệng có nhiều cấp độ với mức nguy hiểm khác nhau. Vì thế, rất nhiều người thắc mắc không biết bệnh tay chân miệng khi nào cần đến viện để tránh gây biến chứng và nguy hiểm. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này. 1. Các giai đoạn của bệnh tay chân miệng Để thuận lợi trong quá trình chăm sóc cũng như biết được bệnh tay chân miệng khi nào cần đến viện, bạn cần nhanh chóng phát hiện và nhận biết các dấu hiệu của bệnh theo từng giai đoạn. Cụ thể như sau: Giai đoạn ủ bệnh Trong 3 - 6 ngày đầu, cơ thể mới bị nhiễm virus (nhóm virus đường ruột) nên vẫn chưa có biểu hiện cụ thể. Lúc này, mọi sinh hoạt hàng ngày vẫn diễn ra bình thường. Người lớn vẫn có thể đi làm, trẻ nhỏ vẫn còn đủ sức vui chơi hay đi học. Do đó, giai đoạn này vẫn khó phát hiện được cơ thể đã mắc bệnh tay chân miệng. Giai đoạn khởi phát Sau thời gian ủ bệnh thì bệnh sẽ khởi phát với các triệu chứng như mệt mỏi, sốt nhẹ, đau họng, sổ mũi, tiêu chảy vài lần trong ngày. Trong một số trường hợp có thể sờ thấy hạch ở hàm dưới hoặc cổ. Giai đoạn này thường kéo dài từ 1 - 2 ngày. Và vì các triệu chứng này khá phổ biến ở nhiều bệnh, chẳng hạn như cảm cúm, cảm lạnh,… nên nhiều người sẽ chủ quan. Giai đoạn toàn phát Đây là giai đoạn xuất hiện các triệu chứng rõ rệt nhất của bệnh tay chân miệng. Theo đó, các vùng má, miệng, đặc biệt là lưỡi, vòm họng,… sẽ nổi những mụn nước có đường kính từ 2 - 3mm. Những mụn nước này khi vỡ ra tạo thành các vết loét, gây khó chịu và đau đớn khi ăn uống, vì thế, dễ dẫn đến tình trạng biếng ăn, bỏ ăn. Cùng với đó, da trên cơ thể cũng xuất hiện các bọng nước, hay gặp ở các vị trí như: ngón tay, lòng bàn tay, lòng bàn chân, đầu gối, mông,… sẽ xuất hiện các bóng nước hình bầu dục có đường kính từ 2 - 10mm. Thậm chí, tình trạng nổi ban này có thể ẩn dưới da, rất khó nhìn thấy. Giai đoạn toàn phát kéo dài khoảng 3 - 10 ngày. Trong thời gian này, người bệnh có thể gặp những triệu chứng nặng như sốt cao không hạ, nôn ói, lơ mơ, ngủ gà, mê sảng, co giật,… Đây được coi là biến chứng của bệnh tay chân miệng. Và những biến chứng này nếu không được can thiệp y tế kịp thời có thể nguy hiểm đến tính mạng. Giai đoạn lui bệnh Sau 7 - 10 ngày tính từ ngày khởi phát, người bệnh sẽ hồi phục hoàn toàn nếu được chăm sóc, nghỉ ngơi và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào bệnh cũng sẽ tự khỏi hoặc nhanh khỏi. Sẽ có một số trường hợp xảy ra các biến chứng nặng hơn. Lúc này, cần được nhập viện để theo dõi, điều trị tích cực để tránh nguy hiểm. Thông thường, bệnh tay chân miệng ở người lớn sẽ tự động khỏi sau 7 - 10 ngày. Trong thời gian này, người bệnh cần ăn uống đủ chất, nghỉ ngơi thư giãn. Trong một số trường hợp, có thể dùng thuốc hạ sốt hoặc thuốc giảm đau theo liều lượng trong hướng dẫn sử dụng. Tuy nhiên, khi xuất hiện những triệu chứng nặng như sốt cao liên tục, nôn ói và tiêu chảy nhiều, đi đứng không vững, ngủ lịm, khó thở,… thì cần đến viện lập tức để tránh gặp những biến chứng nguy hiểm cho hệ thần kinh (viêm màng não, viêm tủy sống). Còn với trẻ em mắc tay chân miệng, ba mẹ cần theo dõi sát sao. Bởi trẻ nhỏ có sức đề kháng yếu, lại chưa biết cách bảo vệ bản thân. Nếu bé có bất kỳ biểu hiện nào hoặc ba mẹ nghi ngờ bé bị tay chân miệng, cần dành nhiều thời gian chăm sóc và để ý đến hoạt động của bé. Bên cạnh đó, bệnh tay chân miệng ở trẻ có nguy cơ gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, nếu bé có những triệu chứng nghiêm trọng dưới đây, ba mẹ cần đưa con đến bệnh viện ngay lập tức. Quấy khóc liên tục kéo dài Khi bị tay chân miệng, bé sẽ khóc vì những mụn nước, bóng nước trên cơ thể gây khó chịu và đau đớn. Tuy nhiên, cha mẹ không nên chủ quan nếu bé quấy khóc liên tục và kéo dài. Bởi tình trạng này không chỉ khiến bé mất sức, mệt mỏi mà còn có thể nghĩ đến trường hợp cơ thể bé đã bị nhiễm độc thần kinh, ba mẹ tuyệt đối không được chủ quan. Sốt cao liên tục không hạ Bé sốt trên 38,5 độ C và liên tục trong 2 ngày không khỏi, kể cả khi đã sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol là tình trạng rất nguy hiểm, cảnh báo mức độ viêm rất mạnh trong cơ thể. Lúc này, cần đưa bé vào viện càng sớm càng tốt để bác sĩ chỉ định hạ nhiệt bằng cách dùng thuốc hạ sốt đặc biệt có chứa Ibuprofen. Ba mẹ tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc này. Hay giật mình, hoảng hốt Quấy khóc, sốt cao và giật mình cho thấy nguy cơ nhiễm độc thần kinh là rất cao. Do đó, nếu bé giật mình, không chỉ trong lúc ngủ mà còn cả trong lúc chơi thì ba mẹ cần sớm đưa đến viện. Bên cạnh đó, ba mẹ có thể theo dõi thêm các triệu chứng khác như bé mệt mỏi, ngủ li bì, tay chân run, toàn thân lạnh, hốt hoảng, chới với, loạng choạng, khó thở, thở nhanh chậm không đều,… Tất cả những dấu hiệu này đều cảnh báo cơ thể bé đang bất thường, cần được thăm khám và điều trị tích cực. Tóm lại, dù là người lớn hay trẻ em thì khi bị tay chân miệng, cần theo dõi, chăm sóc và điều trị tích cực để mau chóng hồi phục. Hy vọng với những thông tin trên, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về bệnh cũng như trả lời được câu hỏi bệnh tay chân miệng khi nào cần đến viện để được điều trị kịp thời và hiệu quả.
doc_22
Cần tây, thịt gà, nấm, trứng, khoai tây, cơm, nước… là những thực phẩm không nên hâm nóng lại. Thực phẩm không nên hâm nóng lại Nấm Nấm phát huy các chất dinh dưỡng tốt nhất cho sức khỏe là ăn ngay sau khi vừa nấu xong, tuyệt đối không được hâm nóng lại bởi các thành phần protein có trong nấm sẽ thay đổi và gây hại nhiều cho tim mạch. Thịt gà Thịt gà chứa một lượng lớn protein. Khi hâm nóng thịt gà, protein có trong thịt sẽ thay đổi thành phần, biến chất và gây ra các vấn đề về tiêu hóa gây hại cho sức khỏe. Cơm Khi hâm nóng lại cơm sẽ biến các bào tử gạo thành chất gây hại, các bào tử này sản sinh ra vi khuẩn và làm người ăn cảm thấy buồn nôn hoặc đổ bệnh. Khoai tây Khoai tây là một trong những thực phẩm khi hâm lại trong lò vi sóng sẽ bị biến mất toàn bộ chất dinh dưỡng có ích. Thay vào đó là sự xuất hiện các chất có hại cho cơ thể con người. Trứng Không đun nấu lại bởi khi tiếp tục bị tác động bởi nhiệt độ cao, lòng đỏ của trứng có thể biến thành chất gây hại cho cơ thể. Cần tây Cần tây là một loại rau lá xanh chứa nitrat và sẽ chuyển thành nitrit có hại khi hâm nóng. Điều này khiến cơ thể dễ dẫn đến ngộ độc thực phẩm và kéo theo vô số bệnh trầm trọng khác… Nước không nên đun lại nước uống nhiều lần bởi các hàm lượng kim loại nặng có trong nước như chì, candimium và nitrat khi đun lại nhiều lần sẽ trải qua quá trình thủy phân. …
doc_23
Men tiêu hóa Probio là loại men vi sinh có chứa Lactobacillus acidophilus, giúp hỗ trợ tiêu hóa, bảo vệ sức khỏe. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng của loại men này và những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng. 1. Một số tác dụng của men tiêu hóa Probio Nếu sử dụng men tiêu hóa Probio đúng cách, sản phẩm này có thể mang lại những tác dụng như sau: - Điều trị bệnh tiêu chảy: Đây là một trong những phương pháp điều trị khá hiệu quả dành cho những bệnh nhân tiêu chảy, bao gồm: + Trường hợp tiêu chảy do C. difficile – thường gặp ở người cao tuổi, người cần điều trị kháng sinh phổ rộng. + Trường hợp bị tiêu chảy ở trẻ dưới 2 tuổi do virus rota. + Tiêu chảy cấp, tiêu chảy có liên quan đến thuốc kháng sinh, tiêu chảy do tác dụng phụ của xạ trị vùng chậu,... hoặc tiêu chảy do một số nguyên nhân khác. - Điều trị hội chứng ruột kích thích: Men tiêu hóa Probiotic cũng giúp làm giảm đáng kể các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích. - Tăng cường sức khỏe miễn dịch. - Hỗ trợ giảm cân. - Hỗ trợ giảm đường huyết. 2. Cần lưu ý gì khi sử dụng men tiêu hóa Probiotic Khi dùng men tiêu hóa Probiotic, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn như đau bụng, chướng bụng, đầy hơi,... Tuy nhiên, tình trạng này có thể được cải thiện sau một thời gian ngắn. Sử dụng men tiêu hóa trong suốt một thời gian dài và có tiếp xúc với răng thì có thể làm suy yếu men răng. Những trường hợp đang mang thai, đang cho con bú, trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ là những đối tượng rất nhạy cảm, rất dễ bị suy giảm miễn dịch và có nhiều nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ của thuốc, thậm chí là một số biến chứng nghiêm trọng. Những đối tượng sau nên thận trọng khi sử dụng men tiêu hóa Probiotic (vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc axit lactate):- Các trường hợp đã từng phẫu thuật dạ dày. - Người mắc hội chứng ruột ngắn. - Các trường hợp mắc loạn khuẩn đường ruột. - Người bị suy thận. - Thiếu Thiamine. - Chống chỉ định dùng thuốc với người có hệ miễn dịch yếu hoặc bị suy giảm hệ miễn dịch do bệnh lý hoặc điều trị thuốc ức chế miễn dịch,... - Không tùy ý sử dụng lợi khuẩn với các trường hợp dùng van tim nhân tạo hay ống thông tĩnh mạch trung tâm để phòng ngừa nguy cơ nhiễm trùng. 3. Những sai lầm thường gặp khi sử dụng men tiêu hóa Probio Dưới đây là một số sai lầm thường gặp phải khi sử dụng men tiêu hóa Probio:- Uống men tiêu hóa tùy tiện: Trên thực tế, nhiều người khi thấy xuất hiện những triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy,... thường tự ý mua men tiêu hóa về sử dụng mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc không đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng. Đây là một sai lầm rất nghiêm trọng. Nếu muốn bổ sung men tiêu hóa, cần phải có sự chỉ định của bác sĩ. Bác sĩ sẽ thăm khám và biết rõ bạn có cần phải sử dụng men tiêu hóa hay không thì mới có thể hướng dẫn bạn bổ sung đúng cách nhằm cải thiện vấn đề sức khỏe và hạn chế nguy cơ rủi ro không đáng có. Men tiêu hóa chỉ nên dùng trong vòng từ 7 đến 15 ngày. Nếu lạm dụng men tiêu hóa, bạn không thể đạt được hiệu quả điều trị mà còn có thể gây phản tác dụng, cơ thể sẽ bị thừa men tiêu hóa hoặc sử dụng quá nhiều dẫn đến phụ thuộc vào men tiêu hóa, cơ thể tự động giảm tiết men tiêu hóa tự nhiên. Hơn nữa, không phải trường hợp nào cũng có thể sử dụng được men tiêu hóa. - Uống men tiêu hóa sai thời điểm: Khi uống men tiêu hóa, bạn nên lưu ý thực hiện theo đúng hướng dẫn của bác sĩ và nhà sản xuất. Không thể uống men tiêu hóa ở bất cứ thời điểm nào trong ngày. Đặc biệt, không nên uống men tiêu hóa khi đang đói vì thói quen này có thể khiến cho nồng độ axit của dạ dày tăng cao, men gan và men tụy cũng tăng cao dẫn đến những tổn thương nghiêm trọng tại các cơ quan này. Nếu tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến viêm loét hoặc thủng dạ dày và gây ra những cơn đau bụng dữ dội. Thời điểm phù hợp để sử dụng men tiêu hóa là dùng ngay sau bữa ăn hoặc ngay trong bữa ăn. Không nên dùng trước khi ăn hoặc dùng quá muộn sau bữa ăn. Cho dù men tiêu hóa Probiotic có thể mang lại nhiều lợi ích, rất tốt cho sức khỏe và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý nhưng không thể áp dụng cho tất cả mọi người. Vì thế hãy cân nhắc trước khi sử dụng, tốt nhất, hãy tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.
doc_24
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính là một bệnh không thể chữa khỏi hẳn nên người bệnh cần có một chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý để giảm các biến chứng, duy trì sức khỏe và tránh nguy cơ tử vong. Bài viết dưới đây chia sẻ cho bạn đọc về những thực phẩm nên ăn và nên kiêng ở người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hay còn gọi tắt là COPD là một trong những bệnh lý nguy hiểm và khó điều trị dứt điểm ở đường hô hấp, nếu không có chế độ chăm sóc và ăn uống, sinh hoạt lành mạnh thì tình trạng bệnh có thể tiến triển nặng.Theo các nghiên cứu thì có đến hơn 70% các bệnh nhân mắc COPD ở trạng thái suy dinh dưỡng, thể trạng kém có thể dẫn đến nguy cơ người bệnh không đủ sức để chống chọi với bệnh tật và tiên lượng xấu. Hai yếu tố quan trọng trong bệnh COPD chính là sự thiếu oxy máu và tác động của khói thuốc lá làm gia tăng viêm ở phổi. Khi phổi ở tình trạng viêm, người bệnh sẽ có cảm giác chán ăn, sốt và mệt mỏi. Nếu không có chế độ chăm sóc hợp lý thì người bệnh dễ mất lượng cơ, mỡ và sụt cân nhanh chóng trong thời gian ngắn.Ngoài ra, quá trình dùng thuốc của người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cũng sử dụng các thuốc có steroid, corticoid nên ở đối tượng này cũng sẽ dễ bị thoại hóa đạm, giảm hấp thu Calci, Kali và giữ muối. Do đó, chế độ ăn uống của người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cũng cần được quan tâm chặt chẽ Những thực phẩm tốt cho người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính2.1 Vitamin & khoáng chất từ trái cây tươi. Vitamin và khoáng chất, cụ thể là Kali, Canxi và các vitamin là những nhóm khoáng chất cần thiết cho người bệnh. Do đó, hãy đảm bảo rằng người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính được cung cấp đầy đủ các thực phẩm có chứa Vitamin D, Canxi cacbonat hoặc canxi citrate.2.2 Chất đạm. Chất đạm (protein) là một trong những chất giúp xây dựng cơ bắp và sức bền cho cơ thể người bệnh. Các thực phẩm giàu chất đạm có thể dùng được cho người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính là thịt bò, thịt heo, cá mòi, cá thu, cá hồi,..2.3 Tinh bột giàu chất xơTinh bột giàu chất xơ như đậu hà lan, lúa mạch, yến mạch giúp cho người bệnh dễ tiêu hóa và chức năng của hệ thống tiêu hóa. Ngoài ra các thực phẩm chứa tinh bột giàu chất xơ cũng giúp lượng đường trong máu của người bệnh dễ kiểm soát hơn2.4 Chất béo có nguồn gốc từ thực vật. Sử dụng chất béo có nguồn gốc từ thực vật giúp người bệnh hạn chế được sự tăng lượng CO2 trong máu. Ngoài ra chất béo cũng là nguồn năng lượng dồi dào cho người bệnh. Nếu là nguồn chất béo từ động vật, các bác sĩ dinh dưỡng khuyến cáo không nên sử dụng quá 300mg/ngày. Những thực phẩm không tốt cho sức khỏe và tình trạng bệnh lý của người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.3.1 Thực phẩm giàu muối. Những thực phẩm chứa nhiều muối có thể gây ra tình trạng giữ nước làm tăng gánh nặng cho tim của người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Theo các bác sĩ thì mỗi bữa ăn người bệnh nên được hạn chế lượng muối càng tốt (dưới 0,6g/ngày)3.2 Trái cây có hạt cứng. Các loại trái cây có chứa hạt cứng như mơ, đào, dưa có thể làm tăng tình trạng đầy hơi cho người bệnh do carbohydrate bị lên men trong đường tiêu hóa. Nếu tiếp tục ăn các trái cây có hạt cứng trong thời gian dài thì có thể gây ra các vấn đề về đường hô hấp nặng hơn.3.3 Một số loại đậu và rau. Các loại đậu và rau gây đầy hơi cho người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nên tránh sử dụng là: Cải bắp, cải Brussel, bắp, đậu lăng, tỏi tây, hành. Tuy nhiên nếu đã từng sử dụng qua trước đây và không bị đầy hơi thì người bệnh có thể tiếp tục sử dụng các loại đậu và rau này.3.4 Chocolate và cafein. Cafein là chất làm ảnh hưởng đến các loại thuốc dùng trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Do đó người bệnh nên hạn chế sử dụng cafein cũng như ăn chocolate3.5 Thực phẩm chiên nhiều dầu mỡ. Những thực phẩm chiên, nhiều dầu mỡ là những thực phẩm có nhiều chất béo không lành mạnh gây đầy hơi, khó tiêu. Đối với người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính thì đầy hơi khó tiêu có thể sinh ra tình trạng khó thở.Bên cạnh đó người bệnh cần chú ý một vài thói quen sinh hoạt sau để tốt cho sức khỏe:Bỏ hút thuốc láĐi bộ nhẹ nhàng mỗi ngày. Tránh các hoạt động nặng về thể chất. Giải trí nhẹ nhàng, tránh xem các tựa phim kinh dị gây hồi hộp, mệt tim. Tránh căng thẳng, lo âuĐo cân nặng thường xuyên để điều chỉnh chế độ ăn hợp lý. Cung cấp đầy đủ nước cho cơ thể, điều này có thể giúp làm loãng các chất nhờn như đờm dễ loại bỏ hơn khi khạcĐối với người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính thì chế độ ăn và sinh hoạt hợp lý có thể giúp cho người bệnh cảm thấy thoải mái và hạn chế các triệu chứng của bệnh. Ngoài ra người bệnh cũng nên kết hợp việc sử dụng thuốc đúng liều nếu được các bác sĩ kê toa.
doc_25
Nimemax là thuốc thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm, được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn liên quan tới đường hô hấp, đường tiêu hoá, đường tiết niệu, sinh dục, nhiễm khuẩn da,... Cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn công dụng thuốc Nimemax 200. Thuốc Nimemax được sản xuất bởi Xí nghiệp Dược phẩm 150-Bộ Quốc Phòng - VIỆT NAM, bào chế dưới dạng viên nang. Thuốc Nimemax đóng gói thành dạng hộp. Mỗi hộp gồm 2 vỉ, mỗi vỉ 10 viên nang.Thành phần thuốc là Cefixim: 200mg. Cefixime là một kháng sinh bán tổng hợp Cephalosporin thế hệ thứ 3 dùng bằng đường uống. Cơ chế tác động của Cefixime là do ức chế sự tổng hợp của màng tế bào vi khuẩn. Cefixime có phổ kháng khuẩn rộng, có hoạt tính phần lớn trên vi khuẩn gram âm và gram dương. Thuốc Nimemax 200 được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như:Đường hô hấp trên và dưới: viêm xoang, viêm phổi, viêm phế quản, giãn phế quản, ...Viêm họng và amidan do Streptococcus pyogenesĐường tiết niệu và sinh dục: bệnh lậu, viêm thận, bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo do lậu,...Đường tiêu hóa: viêm túi mật, thương hàn, viêm đường mật,...Viêm tai giữa, viêm xoang.Da và mô mềm.Chống chỉ định dùng thuốc Nimemax khi:Bệnh nhân có tiền sử bị sốc dị ứng với thuốc.Dị ứng với thành phần của thuốc. 3. Cách dùng, liều dùng Cách dùng: Qua đường uống.Liều dùng:Uống thuốc Nimemax 200 theo chỉ định của bác sỹ, không được tự ý tăng hoặc giảm liều lượng của đơn.Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi hoặc cân nặng > 50kg: uống 400 mg /ngày, có thể dùng 1 lần trong ngày hoặc chia làm 2 lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ.Trẻ em > 6 tháng tuổi đến 12 tuổi: dùng 8mg/kg/ngày, có thể dùng 1 lần trong ngày hoặc chia làm 2 lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ.Chưa xác minh được tính an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi.Đối với bệnh lậu không biến chứng: Uống liều duy nhất 400mg (phối hợp thêm với 1 kháng sinh có hiệu quả đối với Chlamydia có khả năng bị nhiễm cùng). Liều cao hơn (800mg/lần) cũng đã được dùng để điều trị bệnh lậu. Với bệnh lậu lan tỏa đã điều trị khởi đầu bằng tiêm ceftriaxon, cefotaxim, ceftizoxim hoặc spectinomycin: Người lớn dùng 400mg/lần , 2 lần/ngày, dùng trong 7 ngày.Đối với bệnh nhân suy thậnỞ những người bệnh có độ thanh thải creatinine ≥ 60ml/phút, liều lượng và khoảng cách giữa các liều có thể dùng như bình thường.Độ thanh thải từ 21 - 60ml/phút hoặc đang chạy thận nhân tạo: có thể dùng liều bằng 75% liều chuẩn ở các khoảng thời gian chuẩn (ví dụ 300mg/ngày)Độ thanh thải < 20 ml/phút, hoặc đang thẩm phân phúc mạc lưu động liên tục: có thể dùng liều bằng nửa liều chuẩn ở các khoảng thời gian chuẩn (ví dụ 200mg / ngày)Thời gian điều trị: Tùy thuộc loại nhiễm khuẩn, nên kéo dài thêm 48 - 72 giờ sau khi các nhiễm khuẩn đã hết. Thời gian điều trị thông thường:Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng và nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (nếu do Streptococcus nhóm A tan máu beta phải điều trị ít nhất 10 ngày đề phòng thấp tim): 5 – 10 ngày.Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới và viêm tai giữa: 10 -14 ngày. 4. Tác dụng phụ thuốc Nimemax 200 Trong quá trình điều trị bằng thuốc Nimemax có thể xuất hiện một số phản ứng ngoài ý muốn sau:Thường gặp:Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, phân nát, đau bụng, nôn, buồn nôn, đầy hơi, ăn không tiêu, khô miệng.Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, bồn chồn, mất ngủ, mệt mỏi.Quá mẫn: ban đỏ, mày đay, sốt do thuốc.Ít gặp:Tiêu hóa: Tiêu chảy nặng do Clostridium difficile và viêm đại tràng giả mạc.Toàn thân: Phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens - Johnson, hồng ban đa dạng, hoại tử thượng bì nhiễm độc.Huyết học: Giảm tiểu cầu, bạch cầu, bạch cầu ưa acid thoáng qua; giảm nồng độ hemoglobin và hematocrit.Gan: Viêm gan và vàng da; tăng tạm thời AST, ALT, phosphat kiềm, bilirubin và LDH.Thận: Suy thận cấp.Viêm và nhiễm nấm Candida âm đạo. 5. Xử trí khi quên liều, quá liều Quên liều:Nếu quên dùng 1 liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định. Phụ nữ trong thời kỳ mang thai: chỉ sử dụng cefixim khi thật cần thiết.Thời kỳ cho con bú: phải sử dụng thuốc một cách thận trọng, có thể tạm ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.Tốt nhất nên hỏi ý kiến bác sĩ, cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích của thuốc đem lại. 7. Lưu ý khác Nên cẩn trọng sử dụng thuốc khi đang vận hành máy móc và lái xe vì có thể gây các triệu chứng: đau đầu, chóng mặt, bồn chồn, mất ngủ, mệt mỏi.Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.Để thuốc tránh xa tầm với của trẻ em, vật nuôi.Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng.
doc_26
Uống nước trước hay sau khi đánh răng vào buổi sáng là câu hỏi gây ra nhiều tranh cãi. Nhiều ý kiến cho rằng nên đánh răng ngay sau khi ngủ dậy để đảm bảo vệ sinh răng miệng, tuy nhiên cũng không ít người lại cho rằng uống nước trước khi đánh răng đem lại nhiều lợi ích cho cơ thể. Nên uống nước trước hay sau khi đánh răng là vấn đề gây nhiều tranh cãi. Nhiều ý kiến cho rằng nên đánh răng ngay sau khi ngủ dậy để đảm bảo vệ sỉnh răng miệng, tuy nhiên cũng không ít người lại cho rằng uống nước trước khi đánh răng đem lại nhiều lợi ích cho cơ thể.Theo lời khuyên từ các chuyên gia y tế, sáng ngủ dậy uống nước trước khi đánh răng mang lại nhiều lợi ích hơn cho cơ thể như sau:Buổi sáng lúc mới thức dậy là lúc nước bọt có chứa nhiều enzyme amylase, loại enzym này giúp cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, thời điểm mới thức dậy vào buổi sáng cũng là lúc nước bọt có môi trường kiềm cùng hàm lượng lợi khuẩn cao, giúp trung hòa một phần axit dạ dày. Nếu không uống nước ngay khi ngủ dậy mà thay vào đó là đánh răng trước, chúng ta sẽ làm lãng phí nguồn lợi khuẩn có trong khoang miệng;Cơ thể sử dụng hết nguồn nước cung cấp vào ban đêm trong lúc ngủ, vì vậy uống một ly nước ấm lúc thức dậy là điều kiện giúp bù lại lượng nước đã mất cho cơ thể;Lưu ý bạn nên đánh răng vào tối hôm trước khi đi ngủ để đảm bảo sáng hôm sau ngủ dậy vi không bị vi khuẩn phát triển. 2. Lợi ích của việc uống nước vào buổi sáng Làm sạch hệ tiêu hóa: Uống nước buổi sáng sớm khi thức dậy, lúc dạ dày rỗng sẽ giúp điều hòa chức năng chuyển hóa trong đường tiêu hóa. Các chất cặn bã trong cơ thể sẽ được loại bỏ ra ngoài, giúp thanh lọc cơ thể, làm sạch hệ tiêu hóa;Hỗ trợ giảm cân: Một trong những lợi ích của việc uống nước ấm vào buổi sáng khi thức dậy là có thể giúp bạn giảm cân. Nước ấm làm tăng nhiệt độ cơ thể, từ đó làm tăng sự trao đổi chất trong cơ thể và làm cho cơ thể đốt cháy nhiều Calo hơn;Ngăn ngừa sỏi thận: Uống một ly nước ấm vào buổi sáng, đặc biệt là uống nước trước khi đánh răng sẽ hỗ trợ cơ thể làm giảm nồng độ axit trong dạ dày (một trong những yếu tố chính gây sỏi thận). Nước ấm giúp bài tiết nước tiểu nhiều hơn, hạn chế nguy cơ hình thành sỏi thận;Giải độc trong cơ thể: Nước ấm là biện pháp tuyệt vời giúp giải độc cơ thể. Uống một ly nước ấm vào buổi sáng giúp làm ấm cơ thể, tăng tiết mồ hôi và giải độc cơ thể theo nhiều cách;Ngăn ngừa lão hóa: Độc tố trong cơ thể làm tăng tốc độ lão hóa của da, đây là một trong những lý do tại sao bạn nên loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể. Việc uống nước ấm vào buổi sáng giúp điều chỉnh tế bào da, tăng độ đàn hồi và độ ẩm cho da, giảm ảnh hưởng bởi các gốc tự do có hại...Tăng cường hệ miễn dịch: Nước giúp loại bỏ chất thải, loại bỏ vi khuẩn gây hại hoặc vi khuẩn nên gây bệnh trong cơ thể. Khi uống nước vào lúc bụng đói, hệ miễn dịch được tăng cường từ đó giúp cơ thể chống lại các yếu tố gây bệnh. 3. Lưu ý khi uống nước vào buổi sáng Nhiệt độ lý tưởng của ly nước uống vào buổi sáng là 20 – 25o. C, nhiệt độ này của nước sẽ giúp thúc đẩy tuần hoàn máu, tăng cường hệ đề kháng;Uống nước trước khi đánh răng vào buổi sáng nên ở tư thế đứng để giúp làm sạch hệ tiêu hóa. Sau khi uống nước nên kết hợp với vận động nhẹ nhàng, điều này sẽ giúp làm sạch hệ tiêu hóa và kích thích nhu cầu đi vệ sinh vào buổi sáng.Như vậy uống nước vào buổi sáng trước khi đánh răng mang lại nhiều lợi ích hơn cho sức khỏe. Hi vọng những thông tin trình bày trên bài viết sẽ giúp bạn đọc có thêm được những thông tin hữu ích về lợi ích cũng như các lưu ý khi uống nước vào buổi sáng trước khi đánh răng.
doc_27
1. Thông tin về phương pháp bơm tinh trùng bơm tinh trùng của người chồng vào trong tử cung của người vợ chính là cách để tinh trùng và trứng gặp nhau. Phương pháp này tuyệt đối phù hợp với các cặp vợ chồng lâu năm không có con, hiếm muộn hoặc vô sinh. Tinh trùng của người chồng sau khi đã được tiến hành lọc rửa sẽ được đem vào trong ống nghiệm. Sau đó số lượng tinh trùng này sẽ được bơm trực tiếp vào trong buồng tử cung của người vợ. Như vậy khả năng thụ thai cũng trở nên cao hơn. 2. Thời điểm tốt để thực hiện phương pháp bơm tinh trùng 2.1. Thời điểm lý tưởng Thời điểm vàng để phương pháp bơm tinh trùng đạt hiệu quả tốt nhất được tiết lộ ở một số lưu ý dưới đây: Khoảng sau từ 32 đến 38 tiếng đồng hồ kể từ lúc tiêm thuốc kích thích rụng trứng. Tinh trùng của người chồng được lấy ra trong khoảng thời gian tối đa là 60 phút. Tinh trùng được bơm vào trong tử cung của người vợ là những con tinh trùng khỏe và chất lượng nhất. Loại bỏ được một phần các chất kích thích có khả năng gây co thắt tử cung có ở trong tinh dịch. Loại bỏ các tế bào chết và các vi sinh vật có ảnh hưởng xấu đến chất lượng tinh trùng. 2.2. Một số thông tin khác cần được biết Lý do sử dụng Catheter trong bơm tinh trùng: Catheter rất mềm, đầu hình tù nên rất dễ dàng để đưa vào trong buồng tử cung. Đồng thời chất liệu và hình dáng của Catheter sẽ hạn chế tổn thương cho tử cung. Thời điểm vàng để lấy tinh trùng: Trước thời điểm lấy tinh trùng, người chồng nên ngưng xuất tinh khoảng 2 ngày. Đây được đánh giá là thời điểm tốt nhất cho tinh trùng được chuẩn bị. Đầu tiên, bạn cần biết rằng, việc sinh con đều phụ thuộc vào tinh trùng của người chồng. Phương pháp bơm tinh trùng chỉ lọc rửa ra những con tinh trùng khỏe nhất và bơi giỏi nhất. Vào lúc này vẫn chưa thể xác định được tinh trùng đó là Y hay X. Tinh trùng X hay Y sẽ kết hợp với nang noãn để tạo nên hợp tử nào thì giai đoạn đó vẫn chưa thể nào xác định được. Điều đó đồng nghĩa rằng giới tính của thai nhi cũng chưa thể xác định được trước 3 tháng. Muốn biết được chính xác nhất thì cần ít nhất 3 tháng mới có thể xác định giới tính em bé bằng phương pháp siêu âm. Số lượng các tinh trùng X và Y khi được đưa vào buồng trứng với tỷ lệ 50:50. Vì vậy, phương pháp này hoàn toàn không thể nhận diện được trước việc thụ tinh ra trai hay gái. Giới tính của đứa bé sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong đó chủ yếu và quan trọng nhất là tinh trùng của người chồng. Đồng thời yếu tố khỏe của cả hai vợ chồng cũng quan trọng không kém. Ở thời điểm hiện tại, việc xác định giới tính thai nhi ở trong thời kỳ tạo phôi thai là phạm pháp. Hành động này là vi phạm đạo đức nghề nghiệp của các bác sĩ. Thậm chí pháp luật trên thế giới đã ban hành luật cấm thực hiện hành vi này. Tuy nhiên có thể nói rằng, bơm tinh trùng để có con trai là điều hoàn toàn vô căn cứ.
doc_28
Ngày nay, thủ thuật niềng răng đang trở nên ngày càng phổ biến, mang lại hàm răng xinh đẹp, nụ cười tự tin cho người được điều trị. Niềng răng hay chỉnh nha (theo cách gọi trong y khoa) là thủ thuật cố định, giúp điều chỉnh lại các răng mọc lệch lạc, hô, móm, răng thưa,... để hàm răng của bạn trở nên đều thẳng tắp và mang lại nụ cười xinh đẹp hơn. Bác sĩ nha khoa sẽ thay đổi vị trí răng của bạn bằng các khí cụ nha khoa chuyên dụng và sắp xếp chúng đến vị trí mong muốn. Những áp lực tác động răng sẽ khiến chân răng phải di chuyển, đồng thời phần khoảng trống sẽ được lấp lại bởi xương mới, tránh để răng quay về vị trí cũ. Trong một số trường hợp, bạn có thể buộc phải nhổ một số chiếc răng trước khi thực hiện quá trình chỉnh nha, để chừa khoảng trống cho răng di chuyển. Từ đó giúp bạn loại bỏ hiện tượng răng mọc lộn xộn, mất cân đối, khấp khểnh, bị hô hoặc móm,… Quá trình niềng răng dài hay ngắn phụ thuộc vào hàm răng và độ tuổi của mỗi người. Nếu bạn chưa đến tuổi trưởng thành và răng không bị lệch lạc quá nhiều, bạn có thể chỉ cần mất từ 1 - 2 năm cho một nụ cười đẹp. Bạn sẽ phải trải qua các bước như sau: Thăm khám tổng quát: bạn sẽ được đánh giá tổng quát tình trạng răng miệng, xương hàm và làm vệ sinh răng miệng, điều trị tủy răng. Đồng thời, bác sĩ cũng sẽ lựa chọn phác đồ, vị trí đặt mắc cài và tư vấn các loại mắc cài hiệu quả, phù hợp nhất đối với bạn. Tách kẽ răng: các khoảng trống được tạo ra sau khi tách kẽ giúp răng có thể di chuyển theo mong muốn. Trong giai đoạn này, bạn có thể sẽ phải nhổ răng để có thể sở hữu hàm răng như ý muốn. Gắn mắc cài: bác sĩ sẽ sử dụng loại mắc cài bạn đã chọn gắn lên răng và dùng một số dụng cụ hỗ trợ khác để định hình hàm răng. Bạn sẽ phải đi tái khám định kỳ để theo dõi tiến độ và được điều chỉnh trong suốt quá trình chỉnh nha. Tháo dụng cụ: Sau khi có được hàm răng như ý, bác sĩ sẽ tháo mắc cài và theo dõi thêm cho bạn, với khoảng thời gian tùy theo mỗi trường hợp. 2. Các loại niềng răng thường được dùng phổ biến hiện nay Loại sử dụng mắc cài Kim loại: thép không gỉ thường sẽ được sử dụng để làm nên mắc cài kim loại. Tùy theo nhu cầu cá nhân, vật liệu có thể thay thế bằng vàng hoặc bạc. Mặc dù có chi phí rẻ và tính hiệu quả cao, thế nhưng mắc cài kim loại mang lại nhiều cảm giác khó chịu cho người sử dụng, cần phải được vệ sinh kĩ để loại bỏ thức ăn thừa bị vướng phải. Sứ: mắc cài sứ có tính thẩm mỹ cao hơn do có màu sắc đặc thù, nhưng thời gian niềng răng có thể bị kéo dài hơn. Đồng thời, chất liệu sứ cũng có chi phí cao, dễ bị vỡ hoặc hư hỏng nếu không được sử dụng cẩn thận. Loại tự khóa: dây thun cố định trong các loại mắc cài thông thường sẽ được thay thế bằng loại mắc cài có nắp tự động hoặc cách kim loại để cố định dây cun, giúp bạn đỡ phải chịu đau đớn nhưng vẫn tăng hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, loại mắc cài này có thể gây vướng víu cho người đeo và có giá thành cao hơn các loại khác. Niềng răng mặt trong: Thực hiện bằng cách gắn mắc cài vào bề mặt trong của răng. Nhờ vậy, người niềng sẽ không cảm thấy tự ti khi giao tiếp. Loại không sử dụng mắc cài Khay nhựa (niềng răng trong suốt Invisalign): không cần sử dụng những dụng cụ phức tạp, bác sĩ sẽ chỉ sử dụng loại khay nhựa trong suốt để điều chỉnh răng. Bạn cũng có thể tháo nó ra để vệ sinh, đồng thời vệ sinh răng miệng và tránh ảnh hưởng đến việc ăn uống, cũng như trong giao tiếp. Sau khi mang niềng, bạn sẽ cảm nhận được ngay sự khó chịu và bất tiện của bộ niềng, nhất là sau mỗi lần điều chỉnh và siết dây cung (một số trường hợp cần phải nhổ răng). Tuy nhiên, bạn vẫn cần bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng trong suốt quá trình mang niềng răng. Một số gợi ý về những món ăn dinh dưỡng, giúp bạn đỡ cảm thấy khó chịu trong khi thưởng thức như sau: Súp, cháo: bạn có thể kết hợp nhiều loại thực phẩm trong món súp hoặc cháo của mình, giúp làm tăng giá trị dinh dưỡng cũng như hương vị cho món ăn, đồng thời cho cảm giác ngon miệng hơn. Các món hầm, luộc mềm: việc sử dụng kết hợp các món hầm, luộc trong bữa ăn vừa giúp bữa ăn thêm phong phú nhưng vẫn giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn khi ăn. Các loại sữa và sản phẩm liên quan: bạn có thể sử dụng sữa tươi, sữa chua kết hợp cùng các loại trái cây, ngũ cốc giúp tăng thêm khẩu vị của mình. Sinh tố, trái cây mềm: bạn nên ăn những trái cây không quá cứng, gây nên cảm giác đau và khó chịu như ổi, cóc, táo,… và thay thế bằng các loại trái cây mềm như bưởi, quýt, dâu tây,… Với món sinh tố trái cây, bạn chỉ cần mix các thành phần, xay nhuyễn và thưởng thức mà không cần phải lo lắng gì. Những loại thức ăn không nên sử dụng trong quá trình điều trị: Các món ăn vặt: snack, que cay, xiên nướng, bánh tráng,… đều là những món ăn có tính chất giòn, dai, có thể để lại nhiều vụn thức ăn trong khoang miệng của bạn. Thức ăn nhanh: gà rán, khoai tây chiên, bánh kẹp thịt,… vừa chứa nhiều dầu mỡ, không tốt cho tiêu hóa, vừa có thể khiến bạn cảm thấy đau và khó chịu, làm mất khẩu vị khi ăn uống. Thức ăn cứng: những món ăn, thực phẩm quá cứng (táo, ổi, thịt nướng/quay,…) khiến bạn phải cắn, nhai mạnh, có thể ảnh hưởng đến bộ niềng và phần chân răng của bạn. Nếu bạn quá thèm dùng món, hãy cắt nhỏ thực phẩm sao cho vừa miệng rồi thưởng thức chúng.
doc_29
Chọc hút nang tuyến vú là một phương pháp điều trị u nang vú hiệu quả, giúp loại bỏ hoàn toàn dịch trong vú. Chọc hút nang tuyến vú có đau không được nhiều chị em quan tâm, tìm hiểu. U nang tuyến vú là một u lành tính thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi 30-40. Nang tuyến vú là túi chứa đầy dịch. Một người có thể có một hoặc nhiều nang tuyến vú với kích thước và hình dáng khác nhau. Thông thường các u nang tuyến vú không cần điều trị tuy nhiên nếu kích thước nang lớn hoặc có dấu hiệu nghi ngờ chuyển biến u ác tính thì người bệnh cần tiến hành điều trị ngay. U nang tuyến vú là một u lành tính thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi 30-40. Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị u nang tuyến vú là chọc hút nang, sử dụng hormone thay thế, phẫu thuật. Tùy từng trường hợp và mức độ bệnh cụ thể, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp chữa trị phù hợp. Chọc hút nang tuyến vú là một thủ thuật nhằm lấy hết dịch trong nang vú, làm giảm áp lực trong nang và phòng ngừa biến chứng xảy ra nếu nang quá to. Phương pháp này thường được áp dụng với nang có kích thước lớn, nang gây đau, khó chịu cho người bệnh. Với phương pháp chọc hút nang, bác sĩ sẽ sử dụng kim chọc với kích thước nhỏ, chọc tại vùng xác định có u nang vú. Khi kim chọc tới vùng nang vú, bác sĩ sẽ tiến hành hút toàn bộ dịch ra ngoài và u nang tự xẹp xuống. Chọc hút nang tuyến vú là một thủ thuật nhằm lấy hết dịch trong nang vú, làm giảm áp lực trong nang Dịch trong nang vú có thể đem đi xét nghiệm nhằm xác định nang lành tính hay ác tính. Nếu được xác định là lành tính nhưng u nang vú cứ tiếp tục phát triển sau khi hút thì có nguy cơ u sẽ phát triển thành ung thư. Vì thế người bệnh cần thực hiện theo phác đồ điều trị chuyên sâu của bác sĩ nhằm loại bỏ hoàn toàn ung thư. Chọc hút nang tuyến vú được thực hiện qua hướng dẫn của siêu âm. Người bệnh cũng được gây tê vùng chọc hút nên sẽ không có cảm giác đau nhiều. Sau khi chọc hút dịch xong, bác sĩ sẽ tiến hành băng vùng chọc hút, sát trùng lại để ngăn ngừa nguy cơ viêm nhiễm. Người bệnh cần nằm nghỉ ngơi hoàn toàn tới khi sức khỏe ổn định. Để vùng chọc hút không xảy ra bất cứ biến chứng gì hoặc không xuất hiện tình trạng viêm nhiễm, đau đớn sau khi làm thủ thuật, người bệnh nên chú ý: Trường hợp bị đau tại vị trí chọc nang thì người bệnh có thể sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ Trong trường hợp đau nhiều tại vị trí chọc hút, người bệnh có thể dùng thuốc giảm đau. Tuy nhiên thuốc này cần có sự tư vấn cụ thể của bác sĩ về loại thuốc, liều lượng và cách sử dụng. 3. Lưu ý sau khi chọc hút nang tuyến vú Chọc hút nang tuyến vú không thể giúp điều trị khỏi hoàn toàn bệnh. Vì thế sau khi chọc hút, người bệnh cần phải sử dụng thêm thuốc đặc trị để tiêu diệt khả năng phát triển của u nang. Trường hợp chọc hút không hết thì cần phải phẫu thuật bóc tách nang. Phẫu thuật bóc tách nang có thể gây tê tại chỗ hoặc gây tê toàn thân, giúp loại bỏ hoàn toàn nang tuyến vú. Để giảm khó chịu do u nang tuyến vú gây ra, chị em có thể áp dụng các phương pháp như:
doc_30
Vắc xin ngăn ngừa ung thư cổ tử cung là biện pháp hiệu quả để phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này đối với chị em. Việc tiêm phòng vắc xin ngừa HPV giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh ung thư cổ tử cung, đặc biệt là đối với phụ nữ tiêm phòng khi còn trẻ. Ung thư cổ tử cung là loại bệnh ác tính của mô vảy hoặc mô tuyến trong cổ tử cung. Đây là loại ung thư thứ hai phổ biến nhất trong nhóm ung thư sinh dục, với tỷ lệ mắc và tử vong cao. Năm 2018, khoảng 570.000 phụ nữ trên toàn cầu được chẩn đoán mắc căn bệnh này và 311.000 phụ nữ đã không qua khỏi, trong đó 80% trường hợp xảy ra ở các nước đang phát triển. Ở Việt Nam, ung thư cổ tử cung là loại ung thư phổ biến thứ ba ở phụ nữ, với khoảng 4.177 trường hợp mắc mới mỗi năm và 2.420 người phụ nữ tử vong, tương đương với 7 người phụ nữ mất mỗi ngày vì căn bệnh này. Tuy nhiên, ung thư cổ tử cung là một trong số ít những loại ung thư có thể được phòng ngừa thông qua một số phương pháp. Ung thư cổ tử cung đứng trong top đầu các nguyên nhân gây tử vong ở nữ giới Nguy cơ nhiễm vi rút HPV ít nhất một lần trong đời của phụ nữ là 80%, tuy nhiên hơn 90% trường hợp nhiễm HPV sẽ tự đào thải vi rút trong vòng 2 năm. Khoảng 10% các trường hợp vẫn giữ vi rút HPV sau 3 năm và dưới 5% tiến triển thành tổn thương CIN2 (loạn sản ở mức độ vừa) hoặc nặng hơn trong 3 năm. Tổn thương xâm lấn trong cổ tử cung bắt đầu xuất hiện sau khoảng 13-15 năm, trong đó 20% trường hợp CIN3 (loạn sản ở mức độ nặng) tiến triển thành ung thư trong vòng 5 năm và 50% CIN3 tiến triển thành ung thư trong vòng 30 năm. Tỷ lệ nhiễm HPV cao nhất nằm trong độ tuổi từ 20-30, có thể lên đến 20-25% trong quần thể. Điều đáng lo ngại là bệnh tiến triển một cách âm thầm và không gây triệu chứng trong nhiều năm, thậm chí hàng chục năm cho đến khi người mắc phát hiện ra ung thư. Việc tiêm vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung là rất quan trọng đối với phụ nữ trưởng thành. Tiêm vắc xin này sẽ giúp phòng ngừa hiệu quả bệnh ung thư cổ tử cung. Theo các dữ liệu thống kê, mỗi ngày tại Việt Nam có khoảng 14 trường hợp mắc mới và 7 phụ nữ tử vong do căn bệnh này. Vắc xin ngăn ngừa ung thư cổ tử cung là an toàn và hiệu quả trong việc bảo vệ trẻ em, phụ nữ và giúp nam giới tránh lây nhiễm virus HPV liên quan đến ung thư. Hiệu quả của việc tiêm vắc xin này kéo dài đến 30 năm. Vì vậy, các bé gái từ 9 tuổi trở lên nên được khuyến nghị tiêm vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung. Mặc dù việc tiêm vắc xin không thể loại trừ hoàn toàn nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung, nhưng nó giúp giảm nguy cơ rất nhiều. Tại Việt Nam và các nước khác trên Thế giới đang có hai loại vắc xin Gardasil và Gardasil 9 được sử dụng phổ biến nhằm ngăn ngừa ung thư cổ tử cung. – Gardasil: Đây là loại vắc xin ban đầu được phát triển để ngăn ngừa virus HPV loại 16 và 18, gây ra khoảng 70% trường hợp ung thư cổ tử cung. Ngoài ra, nó cũng bảo vệ chống lại virus HPV loại 6 và 11, gây ra mụn cóc sinh dục và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung giúp bảo vệ bạn khỏi các tuýp virut HPV nguy hiểm – Gardasil 9: Đây là phiên bản cải tiến của Gardasil và bao gồm bảo vệ chống lại 9 loại virus HPV. Loại vắc xin này cung cấp mức độ bảo vệ cao hơn so với Gardasil gốc. Gardasil 9 được khuyến nghị tiêm cho nam và nữ từ 9 đến 26 tuổi. Cả hai loại vắc xin Gardasil và Gardasil 9 đều có tác dụng kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống lại virus HPV, giúp ngăn ngừa sự phát triển của các mầm bệnh liên quan đến virus này và giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về loại vắc xin phù hợp và lịch tiêm phù hợp. 4. Phác đồ tiêm chủng Dưới đây là lịch tiêm vắc xin phòng ngừa HPV để bạn tham khảo: – Mũi 2: Sau mũi 1 là 2 tháng. – Mũi 3: Tiêm vào 4 tháng tiếp theo sau mũi 2 – Mũi 1: Tiêm khi có nhu cầu và nằm trong độ tuổi tiêm. – Mũi 2: 6 – 12 tháng sau mũi đầu tiên. Phác đồ 3 mũi (0-2-6) – Mũi 1: Tiêm khi có nhu cầu. – Mũi 2: Tiêm sau 2 tháng. – Mũi 3: Tiêm sau 4 tháng tiếp theo sau mũi 2 5. Tác dụng phụ của vắc xin Chủng ngừa vắc xin chống ung thư cổ tử cung có thể gây ra một số phản ứng phụ nhẹ đến trung bình, nhưng phần lớn người tiêm không gặp phản ứng nghiêm trọng. Dưới đây là một số phản ứng phụ thông thường sau khi tiêm vắc xin: – Sưng, đau tay chỗ tiêm. – Sốt nhẹ. – Nổi mề đay hoặc ngứa ở chỗ tiêm. – Đau đầu. – Cảm thấy mệt mỏi là một phản ứng phụ phổ biến. – Đau cơ và đau khớp. – Buồn nôn và nôn. – Rối loạn tiêu hóa. Ngoài ra, việc lựa chọn địa chỉ tiêm chủng uy tín, chất lượng cũng là yếu tố quan trọng cần được cân nhắc kĩ lưỡng.
doc_31
XEM THÊM: Tỉ lệ ung thư đường tiêu hóa đang có xu hướng gia tăng Phòng ngừa các rối loạn tiêu hóa thường gặp trong mùa hè Tuyệt chiêu phòng tránh rối loạn tiêu hóa mùa hè Nguyên nhân gây bùng nổ bệnh về đường tiêu hóa vào mùa hè Thời tiết thay đổi Thời tiết thay đổi là một trong những nguyên nhân gây bùng nổ bệnh về đường tiêu hóa vào mùa hè. Mùa hè nhiệt độ tăng, độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho các loại vi khuẩn, virus sinh sôi xâm nhập vào cơ thể. Đồ ăn, thức uống trong mùa hè rất dễ bị lên men, nhiễm khuẩn, ôi thiu. Nếu ăn phải những thức ăn này sẽ gây ra tình trạng rối loạn tiêu hóa. Thời tiết thay đổi là một trong những nguyên nhân gây bùng nổ bệnh về đường tiêu hóa vào mùa hè. Mùa hè thời tiết nắng nóng rất dễ mắc các bệnh về đường hô hấp, cảm cúm phải sử dụng đến kháng sinh. Thuốc kháng sinh khi đi vào cơ thể sẽ làm suy giảm lượng lợi khuẩn trong đường ruột, dễ gây rối loạn tiêu hóa và các bệnh lý đường tiêu hóa khác. Dịch bệnh xuất hiện nhiều Mùa hè là thời điểm xuất hiện của nhiều loại dịch bệnh khác nhau, trong đó có bệnh về đường tiêu hóa. Bệnh tiêu hóa thường gặp nhất vào mùa hè là tiêu chảy, kiết lỵ, ngộ độc thực phẩm… Thức ăn dễ bị nhiễm khuẩn Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh, ở nhiệt độ bình thường, cứ mỗi 20 phút lượng vi khuẩn trong thức ăn lại tăng lên gấp đôi. Mùa hè nhiệt độ cao, thức ăn càng dễ bị nhiễm khuẩn nếu như không bảo quản đúng cách. Môi trường – nguồn nước ô nhiễm Môi trường sống, nguồn nước ô nhiễm là một trong những nguyên nhân làm gia tăng các bệnh lý về đường tiêu hóa. Ăn phải thức ăn nhiễm khuẩn là nguyên nhân làm bùng nổ bệnh về đường tiêu hóa vào mùa hè. Phòng ngừa bệnh tiêu hóa mùa hè Để phòng ngừa bệnh tiêu hóa gia tăng vào mùa hè, chúng ta cần lưu ý những điều sau:
doc_32
Tác dụng phụ trong điều trị các bệnh ung thư nói chung và ung thư dạ dày nói riêng là điều khó tránh. Tùy thuộc vào phương pháp điều trị, mức độ ảnh hưởng mà bác sĩ sẽ đưa ra những hướng khắc phục những tác dụng phụ trong điều trị ung thư dạ dày khác nhau. Ung thư dạ dày là bệnh ung thư đường tiêu hóa phổ biến thường gặp ở cả nam giới và nữ giới. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư dạ dày đứng đầu trong các bệnh ung thư đường tiêu hóa ở nam giới và đứng thứ hai ở nữ giới (sau ung thư đại trực tràng). Tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể mà các phương pháp điều trị bệnh như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị… có thể được bác sĩ xem xét. Dù nhiều hay ít, tác dụng phụ trong điều trị ung thư là điều khó tránh, ung thư dạ dày cũng không ngoại lệ. Khắc phục những tác dụng phụ trong điều trị ung thư dạ dày là điều cần thiết để người bệnh bớt cảm thấy khó chịu, hồi phục sức khỏe nhanh hơn. Phẫu thuật Phẫu thuật là một trong những phương pháp có giá trị cao trong điều trị ung thư dạ dày. Tùy từng trường hợp cụ thể mà phẫu thuật ung thư dạ dày có chủ đích điều trị triệt căn hay điều trị tạm thời. Nhiều phương pháp cắt dạ dày khác nhau cũng được áp dụng như cắt dạ bán phần kèm theo vét hạch tại chỗ, cắt dạ dày toàn bộ với nạo vét hạch, đôi khi kèm theo cắt lách, cắt đuôi tụy… Sau phẫu thuật ung thư dạ dày, bệnh nhân có thể gặp một số biến chứng như đầy bụng, nôn mửa, dạ dày rỗng nhanh chóng… Người bệnh cần chia nhỏ khẩu phần ăn trong chế độ ăn hàng ngày Hóa trị Là phương pháp điều trị toàn thân sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Tác dụng phụ của hóa trị ung thư dạ dày như thế nào phụ thuộc vào từng loại thuốc hóa trị và sẽ giảm sau khi kết thúc quá trình điều trị. Một số tác dụng phụ thường gặp là buồn nôn, ói mửa và rụng tóc. Rụng tóc có thể khó tránh, người bệnh nên sử dụng các loại dầu gội nhẹ, tránh kỳ cọ mạnh tay làm hư hại tóc và da đầu đang nhạy cảm. Nếu tóc rụng hết và chưa mọc trở lại, người bệnh có thể xem xét sử dụng tóc giả… Xạ trị Bệnh nhân sau xạ trị có thể cảm thấy buồn nôn, nôn ói, vùng da xạ trị đỏ, ngứa. Người bệnh cần chú ý nghỉ ngơi lấy lại sức, ăn uống tránh những loại thực phẩm dễ gây cảm giác ghê cổ. Chăm sóc giảm nhẹ – giảm triệu chứng, tác dụng phụ trong điều trị Đối với bệnh nhân ung thư mọi giai đoạn, chăm sóc giảm nhẹ là phương pháp không thể thiếu giúp người bệnh nâng cao chất lượng sống. Chăm sóc giảm nhẹ tập trung kiểm soát bệnh, giảm những tác dụng phụ trong quá trình điều trị ung thư. Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm triệu chứng, tác dụng phụ trong điều trị, nâng cao chất lượng sống cho người bệnh
doc_33
Ưu, nhược điểm của gây mê khi mổ đẻ Gây mê là phương pháp gây ra tình trạng mất tạm thời ý thức, cảm giác hoàn toàn thường được dùng trong các cuộc mổ, phẫu thuật. Sau khi cuộc mổ kết thúc hoặc hết thuốc thì người bị gây mê sẽ tỉnh lại. Đẻ mổ gây mê bằng phương pháp đặt nội khí quản làm thai phụ mất ý thức và cảm giác đau Gây mê toàn thân trong đẻ mổ cũng như vậy, sản phụ được thở bằng máy qua ống nội khí quản và hoàn toàn mất cảm giác, ý thức, không cảm thấy đau khi đẻ mổ. Tùy vào thể trạng, cân nặng sản phụ và chức năng các cơ quan thận, gan mà bác sĩ sẽ cân nhắc liều lượng thuốc gây mê cho phù hợp 1.2 Những trường hợp phải đẻ mổ gây mê Có 2 phương pháp thường được các mẹ đẻ mổ lựa chọn là gây tê tủy sống để giảm đau hoặc gây mê toàn thân. Gây mê ít được các mẹ lựa chọn nhưng với một số trường hợp dưới đây, bác sĩ sẽ chỉ định đẻ mổ gây mê: – Trường hợp mổ cấp cứu tối cấp: suy thai cấp, sa dây rau, vỡ tử cung, tắc mạch do nước ối,.. – Gây tê tủy sống mổ đẻ thất bại – Sản phụ gặp một số bệnh lý khó kiểm soát, phối hợp được với bác sĩ trong ca mổ như: động kinh, trí tuệ chậm phát triển,.. – Có bệnh lý thai sản như sản giật – Sản phụ dị ứng thuốc gây tê hoặc không đồng ý sử dụng thuốc gây tê – Rối loạn đông máu Kỹ thuật gây mê toàn thân khi mổ đẻ được thực hiện bao gồm các giai đoạn sau: – Giai đoạn 2 – Khởi mê: giai đoạn người bệnh chuyển từ trạng thái tỉnh sang trạng thái mê. – Giai đoạn 3 – Duy trì mê: diễn ra cho đến khi kết thúc mổ, vào lúc đó bác sĩ gây mê sẽ ngưng dùng thuốc ngủ cho mẹ. – Giai đoạn 4 – Sau cặp rốn: giảm liều thuốc mê – Giai đoạn 5 – Thoát mê: sản phụ chuyển từ trạng thái mê sang trạng thái tỉnh. 3. Ưu, nhược điểm của gây mê đẻ mổ. Những lưu ý, chăm sóc sau đẻ mổ Đối với những sản phụ tiền sản giật nặng, sản giật, rau bong non, chảy máu, vỡ tử cung…thì gây tê tủy sống trong mổ lấy thai mang nhiều rủi ro và gây nguy hiểm đến sản phụ và thai nhi. Vậy nên lựa chọn gây mê đẻ mổ là đúng đắn Mỗi phương pháp vô cảm để phẫu thuật đều có những ưu nhược điểm nhất định. Dưới đây là các ưu điểm, nhược điểm của gây mê đẻ mổ các mẹ có thể tham khảo: 3.1 Ưu điểm: – Phẫu thuật thuận lợi. – Có thể kéo dài gây mê nếu cuộc mổ phức tạp – Lấy thai nhanh trong các trường hợp cấp cứu 3.2 Nhược điểm : – Nguy cơ trào ngược, buồn nôn, nôn mửa: đây là tình trạng thường gặp nhất sau khi gây mê toàn thân do sự giãn các cơ đường tiêu hóa – Rối loạn huyết động: tăng hạ đường huyết, rối loạn nhịp tim – Hiện tượng tổn thương phổi hóa chất do hít các thành phần acid dạ dày vô trùng khi gây mê hay còn được gọi là hội chứng trào ngược trong gây mê (Mendelson syndrome) – Đặt nội khí quản cho sản phụ khó khăn, tổn thương vùng hầu họng, rách xước niêm mạc hầu họng. – Thức tỉnh cảm nhận đau trong lúc mổ hoặc sản phụ đau ngay khi thức tỉnh – Đặt ống thở khiến đau họng, khản giọng, mất tiếng tạm thời – Ngái ngủ, ngầy ngật sau gây mê – Không được da kề da với con 3.3 Những lưu ý, chăm sóc sau đẻ mổ gây mê – Từ 4-6 giờ sau khi kết thúc mổ, mẹ sẽ được đưa tới phòng hậu phẫu. Lúc này sản phụ sẽ được cho ăn cháo loãng, súp hoặc uống nước đường cho đến khi có nhu động ruột thì mới ăn uống bình thường – Thời điểm này cũng là lúc mẹ có thể cho con bú – Mẹ nên nằm trên giường cho tới khi rút sonde tiểu. Sau đó đừng nằm quá lâu mà hãy vận động một chút. Ban đầu đi lại khó khăn có thể nhờ y tá, điều dưỡng hay người nhà hỗ trợ. Khi đã quen, không còn cảm giác chóng mặt, có thể tự đi lại trong phạm vi gần – Vết mổ sẽ đau trong vài ngày đầu tiên sau mổ, đau nhiều hay ít tùy thuộc vào mức độ chịu đựng của từng mẹ. Nếu đau quá có thể nhờ bác sĩ kê thuốc giảm đau sau khi hết tác dụng thuốc tê – Đẻ mổ sẽ lưu trú lại viện lâu hơn đẻ thường ( từ 4-5 ngày ) tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cũng như hồi phục của các sản phụ Vận động sau sinh sẽ giúp cơ thể sản phụ nhanh hồi phục và khỏe mạnh trở lại. – Đội ngũ y bác sĩ Sản khoa đầu ngành, có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề. Từ những buổi thăm khám thai kỳ đầu tiên đã đồng hành, tư vấn, phân tích chỉ số, chẩn đoán để đảm bảo mẹ và bé có một thai kỳ khỏe mạnh. – Đội ngũ bác sĩ gây mê, gây tê màng cứng, tủy sống, bác sĩ phẫu thuật đều chuyên nghiệp, tay nghề rất cao, từng xử lí nhiều ca đẻ khó giúp sản phụ đi sinh an toàn, hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm. – Hệ thống trang thiết bị công nghệ tân tiến, có phòng mổ vô khuẩn một chiều hiện đại. Không gian khám chữa bệnh an toàn, văn minh và riêng tư.
doc_34
Răng khôn là chiếc răng đem lại những nỗi ám ảnh đau nhức trong khoang miệng và cần phải tiến hành tiểu phẫu nhổ răng khôn để giúp loại bỏ nó. Tuy nhiên, sau quá trình tiểu phẫu răng khôn, người bệnh có thể gặp phải những biến chứng như bị sưng viêm, chảy máu và đau kéo dài. Răng khôn hay được gọi bởi những cái tên khác nhau như là răng số 8, răng cấm, răng cối thứ 3.Khác với những chiếc răng còn lại, răng khôn thường mọc cuối cùng ở mỗi bên hàm, sau khi tất cả các răng khác đã mọc hoàn chỉnh. Răng khôn thường mọc khi bạn đã ở độ tuổi trưởng thành từ 18 đến 24 tuổi, nhưng không phải ai cũng mọc răng khôn.Thời gian mọc răng khôn có thể kéo dài từ vài tháng, thậm chí đến vài năm mới hoàn thành. Khi răng khôn bắt đầu mọc sẽ có những triệu chứng gây phiền toái như đau nhức, sưng tấy ở nướu, cản trở việc ăn uống bình thường.Tùy vào cơ địa cũng như cấu trúc xương hàm của mỗi người mà răng khôn có thể mọc đúng vị trí hoặc mọc lệch, mọc ngầm.Không phải tất cả các chiếc răng khôn khi mọc lên đều bắt buộc phải nhổ bỏ. Trong trường hợp răng khôn của bạn mọc đúng vị trí trên cung hàm, không gây bất kỳ khó chịu hay đau đớn gì thì không cần thiết để nhổ bỏ răng khôn đó. Bạn chỉ cần chú ý vệ sinh răng miệng đúng cách để tránh mắc phải các bệnh lý liên quan đến răng miệng như sâu răng, viêm nha chu...Trường hợp đặc biệt khác cũng chống chỉ định nhổ răng khôn đó là những người bệnh mắc phải chứng máu khó đông. Nguyên nhân là khi thực hiện tiểu phẫu răng khôn, bác sĩ nha khoa phải bóc tách vạt nướu, để lấy răng khôn ra khỏi cung xương hàm. Vì vậy, nguy cơ chảy máu không cầm được rất dễ xảy ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn diện.Đối với những trường hợp dưới đây, thực sự cần thiết phải tiến hành nhổ bỏ răng khôn càng sớm càng tốt:Phần nướu quanh chân răng khôn có dấu hiệu của tình trạng viêm nhiễm ngày càng trầm trọng hơn.Xuất hiện các ổ mủ, u nang gây đau nhiều.Phần lợi bị sưng đau, thậm chí khó há miệng to hoặc nhai để ăn uống bình thường.Răng khôn bị vết sâu răng.Răng khôn mọc lệch, đâm vào các răng số 7, ảnh hưởng đến răng số 7 bị hư tổn nặng. 3. Các lưu ý sau tiểu phẫu nhổ răng khôn Sau khi thực hiện tiểu phẫu răng khôn, có thể có nguy cơ xảy ra những biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng cũng như sức khỏe toàn diện của người bệnh. Để hạn chế tình trạng đó, người bệnh cần lưu ý những nội dung dưới đây:Sau khi thuốc tê hết tác dụng, người bệnh sẽ cảm thấy đau nhức xung quanh vùng răng khôn đã nhổ. Vì vậy, nếu có chỉ định dùng thuốc giảm đau của bác sĩ hãy uống thuốc theo đúng hướng dẫn.Người bệnh thường được nhét một cục bông/gạc vào vị trí răng khôn đã được nhổ bỏ để giúp cầm máu. Do đó, không nên nhả cục bông/gạc sớm, máu có thể sẽ rit thêm vài giờ sau đó. Cần giữ miếng bông/gạc cho đến khi ngừng chảy máu hẳn.Không hút thuốc để tránh làm vỡ cục máu đông, thậm chí khiến cho vết thương bị nhiễm trùng.Khoảng sau 2 - 3 ngày, vùng xung quanh răng khôn được nhổ bỏ có thể sẽ bị sưng lên do tình trạng máu đông tích tụ. Người bệnh có thể áp dụng biện pháp chườm đá hoặc chườm nóng để làm tan máu bầm và giảm sưng.Nếu tình trạng sưng, đau kéo dài hoặc có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường xảy ra, người bệnh nên quay trở lại để gặp bác sĩ điều trị. Tránh việc tự ý điều trị tại nhà bằng các biện pháp dân gian có thể làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.Người bệnh cần những hướng dẫn vệ sinh răng miệng, sử dụng thuốc uống theo đơn của bác sĩ, không tự ý dùng các thuốc giảm đau, kháng sinh mua ở ngoài mà chưa được sự đồng ý của các bác sĩ chuyên khoa.Không nên súc miệng bằng nước muối vì sẽ khiến máu chảy nhiều hơn.Không nên khạc nhổ trong vòng 6 giờ đầu sau tiểu phẫu.Không dùng lưỡi hay bất kỳ dụng cụ khác khều vào vị trí răng khôn đã được nhổ bỏ. Không ăn nhai ở vị trí răng mới nhổ, tránh làm vỡ cục máu đông và thức ăn nhét vào ổ răng. Chỉ nên dùng thức ăn loãng như cháo và uống nhiều nước.Tái khám răng miệng định kỳ để được các bác sĩ chuyên khoa theo dõi khả năng lành vết thương.Hy vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin cần thiết liên quan đến việc nhổ răng khôn. Người bệnh cần áp dụng những hướng dẫn chăm sóc đúng cách về răng miệng để tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra sau khi được tiến hành tiểu phẫu răng khôn.
doc_35
Lún xương sọ được chẩn đoán khi vị trí của bản ngoài vùng xương sọ bị vỡ lún vào dưới bản trong của xương sọ bình thường. Đây được xem là tổn thương thường gặp trong các chấn thương tại sọ não và phải được xử trí cấp cứu phẫu thuật kịp thời. Lún sọ là tình trạng bản ngoài vùng xương sọ bị vỡ lún vào dưới bản trong của xương sọ bình thường. Đây là dạng chấn thương sọ não thường gặp nhất và phải xử trí cấp cứu đúng cách.Một số thể chẩn thương lún sọ đặt biệt bao gồm:Lún sọ kiểu bóng bàn: Là loại chấn thương thường gặp ở trẻ em dưới 1 tuổi. Nếu tình trạng lún ít thì việc chỉ định phẫu thuật sẽ tùy thuộc vào xác định liệu có tổn thương rách màng cứng hay tụ máu trọng sọ lớn kèm theo. Nếu tình trạng lún nhiều thì cần phải có can thiệp phẫu thuật hoặc thực hiện thủ thuật. Phẫu thuật viên tiến hành khoan 1 lỗ cạnh diện lún xương và sử dụng dụng cụ để nâng những mảnh xương lún lên.Lún sọ tại vùng xoang tĩnh mạch: Bệnh nhân có thể được điều trị bảo tồn nếu không có rò dịch não tủy hoặc tắc xoang tĩnh mạch. Nếu xác định có tắc xoang tĩnh mạch thì bệnh nhân cần được can thiệp ngoại khoa kịp thời, khi đó sẽ tùy thuộc vào vị trí, mức độ tổn thương để có thể vá xoang hay thắt xoang tĩnh mạch. Bệnh nhân cần được điều trị thuốc chống đông sau mổ. 2. Chỉ định phẫu thuật lún xương sọ Phẫu thuật lún xương sọ được chỉ định trong các trường hợp sau đây:Phẫu thuật được chỉ định khi xương sọ bị vỡ lún sâu hơn bề dày của bản xương sọ từ 5 mm đến 1 cm và không đủ điều kiên để điều trị bảo tồn.Lún sọ kín ở đối tượng trẻ em và có rách màng cứng gợi ý trên chụp cắt lớp vi tính thì cần được chỉ định phẫu thuật nhằm tránh trường hợp vỡ xương tiến triển. Trong trường hợp bệnh nhân lún xương sọ không đủ điều kiện để bảo tồn, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật 3. Điều trị bảo tồn phẫu thuật lún xương sọ Không chỉ định phẫu thuật lún sọ bằng phương pháp gặm hoặc nâng vùng xương lún nếu:Bệnh nhân không có các bằng chứng (trên lâm sàng và hình ảnh CT-scan) của việc rách màng cứng như chảy dịch não tủy hoặc có khí nội sọ.Không có dấu hiệu của máu tụ lớn trong sọ.Diện tích vùng xương lún nhỏ hơn 1 cm.Chấn thương không liên quan đến vùng xoang trán.Vết thương không nhiễm bẩn và ít có nguy cơ nhiễm trùng hoặc nằm xa vị trí lún xương.Không ảnh hưởng đến vấn đề thẩm mỹ.Bênh nhân có tình trạng quá nặng như sốc do đa chấn thương hoặc bị mất máu quá nhiều. 4. Các bước chuẩn bị phẫu thuật lún xương sọ không có chấn thương 4.1. Phẫu thuật viên chuẩn bị. Phẫu thuật viên thần kinh là người thực hiện phẫu thuật. Kíp gây mê bao gồm các bác sĩ gây mê, kĩ thuật viên phụ gây mê và các nhân viên trợ giúp. Kíp dụng cụ bao gồm dụng cụ viên vòng trong và dụng vụ viên chạy ngoài4.2. Chuẩn bị bệnh nhân. Bệnh nhân được chẩn đoán và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng, bác sĩ đánh giá toàn trạng và các bệnh lý phối hợp, nuôi dưỡng, cân bằng đủ điều kiện sinh hiệu của bệnh nhân, đảm bảo cho cuộc phẫu thuật an toàn.Bệnh nhân và người thân được giải thích về quá trình phẫu thuật cũng như về tình trạng bệnh của bệnh nhân, về những khả năng có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật cũng như tai biến, biến chứng có thể nguyên nhân do chấn thương hoặc tai biến do phẫu thuật.Bệnh nhân được vệ sinh vùng đầu, có thể cạo tóc hoặc không và bắt đầu nhịn ăn uống trước phẫu thuật ít nhất 6 giờ.4.3. Dụng cụ trong quá trình phẫu thuật. Bộ dụng cụ phẫu thuật cho đại phẫu, một số dụng cụ chuyên về phẫu thuật thần kinh, thuốc và các loại dịch truyền. 5. Các bước tiến hành phẫu thuật lún sọ Tư thế được lựa chọn tùy theo thương tổn sao cho thích hợp. Bệnh nhân được gây mê tĩnh mạch kết hợp đặt nội khí quản.Kỹ thuật thực hiện phẫu thuật lún sọ:Bước 1: Người bệnh gây mê toàn thân và đặt nội khí quản. Bước 2: Phẫu thuật viên xác định đường rạch da, có thể thực hiện theo vết thương hoặc vết rạch theo hình chữ U bao quanh vùng tổn thương lún xương.Bước 3: Phẫu thuật viên tiến hành xử lý tổn thương.Sát khuẩn vùng phẫu thuật và trải khăn. Phẫu thuật viên bóc tách các tổ chức dưới da và tiến hành bộc lộ vùng xương vỡ lún. Cần chú ý bản trong xương bao giờ cũng sẽ lạo vết lún rộng hơn so với bản xương ngoài. Sau đó tiến hành nâng xương vỡ lún và cố gắng bảo tồn màng não. Cần phải lấy các dị vật hoàn toàn.Nếu màng não có tổn thương rách thì cần phải khâu phục hồi tối đa.Các mảnh xương rời cầ được làm sạch và phục hồi lại đúng giải phẫu, trừ trường hợp xương bị chân thương vỡ vụn làm nhiều mảnh.Khâu treo màng cứng và cuối cùng đặt một dẫn lưu ngoài màng cứng.Phẫu thuật viên kiểm tra cầm máu tốt để tránh tụ dịch hoặc tụ máu ngoài màng cứng sau phẫu thuật. Bước 4: Vết mổ được đóng 02 lớp bắt buộc và có thể kèm dẫn lưu Khi phẫu thuật lún xương sọ, bệnh nhân được gây mê tĩnh mạch kết hợp đặt nội khí quản 6. Theo dõi bệnh nhân và xử trí tai biến sau phẫu thuật Theo dõi bệnh nhân bằng các dấu hiệu toàn thân như nhịp thở, mạch, huyết áp. Tình trạng thần kinh và tri giác của bệnh nhân. Những biến chứng có thể gặp như chảy máu sau mổ, dẫn lưu sọ hoặc viêm màng não (đặc biệt nếu có rách màng cứng kèm theo).Trong trường hợp nếu có chảy máu thì cần phải mổ lại để cầm máu, truyền máu. Nếu biến chứng động kinh cần sử dụng thuốc điều trị động kinh. Trong trường hợp viêm màng não thì phải chọc dịch, cấy vi khuẩn và điều trị theo kháng sinh đồ.
doc_36
1. Giới thiệu chung 1.1 Thương hiệu Essilor Essilor (Pháp) ra đời năm 1849, là tập đoàn lớn chuyên về sản xuất tròng kính. Với 74.000 nhân viên đến từ 75 quốc gia, Essilor mang đến những giải pháp thị lực và bảo vệ mắt toàn diện hơn cho mỗi người tiêu dùng. Các sản phẩm của Essilor tương đối đa dạng ở mọi phân khúc giá cả và đáp ứng nhu cầu của từng đối tượng khách hàng (từ trẻ nhỏ đến người lớn tuổi). Đến nay, thương hiệu này đã có khoảng hơn 250.000 đại lý khác nhau trên toàn cầu. Essilor là tập đoàn lớn chuyên về sản xuất tròng kính của Pháp Điểm đặc biệt ở tròng kính mắt Essilor là luôn chú trọng đến chất lượng và đạt tiêu chuẩn quốc tế. Bên cạnh các loại tròng đa dạng (cận, viễn, loạn, chống nắng,…) thì tròng kính Essilor còn sở hữu các ưu điểm vượt trội như chống ánh sáng xanh, ngăn tia UV, chống xước hiệu quả,… 1.2 Đặc điểm sản phẩm Tròng kính Essilor được chia thành 5 dòng sản phẩm chính: Crizal, Eyezen, Transitions, Varilux và Blue UV Capture. Mỗi loại tròng đều sẽ có những ưu điểm riêng, bảo vệ mắt một cách hiệu quả. – Tròng kính Crizal: Trong suốt, sắc nét, bảo vệ mắt toàn diện Đây là sản phẩm đặc biệt đa tính năng – sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang gặp vấn đề về khúc xạ. Lớp váng phủ Crizal mới sẽ giúp bạn không còn phải lo lắng về độ bền, độ trong suốt cũng như khả năng bảo vệ mắt của tròng kính. Với chỉ số E-SPF 35, Crizal có thể chống 100% tia UV từ mặt nước, 97,2% tia UV từ mặt sau kính. Lớp phủ Crizal sẽ giúp bảo vệ mắt một cách tối ưu khỏi tia UV từ cả 2 mặt tròng kính. Công nghệ lọc ánh sáng xanh thông minh Blue UV Capture sẽ giúp ngăn ngừa ánh sáng xanh tím có hại hiệu quả gấp 3 lần. Đồng thời đảm bảo độ truyền quang, tròng kính luôn trong suốt mà không lo ngả vàng. Lớp váng phủ trên bề mặt tròng kính có tác dụng: Chống chói, chống bụi, chống bám nước, chống trầy xước, chống bám vân tay,… trong mọi tình huống. – Transitions: Tròng kính đổi màu (công dụng 2 trong 1) Loại tròng kính này vô cùng tiện lợi với khả năng tích hợp 2 trong 1 (vừa là kính cận, vừa là kính râm). Kính có khả năng chuyển đổi màu sắc theo cường độ tia UV. Nhờ đó, mắt bạn luôn được nhìn với độ sáng – tối được điều chỉnh phù hợp. Hạn chế chói mắt, đảm bảo tầm nhìn rõ nét và chân thực nhất. Đồng thời cũng bảo vệ mắt hiệu quả khỏi tia UV. Công nghệ đổi màu tiên tiến với 7 màu sắc cá tính và thời thượng. Khả năng lọc ánh sáng xanh thông minh giúp tròng kính ngăn chặn ánh sáng xanh có hại từ mặt trời và các màn hình điện tử. Bảo vệ mắt ở cả trong nhà và ngoài trời nắng. – Eyezen: Bảo vệ và giúp mắt thư giãn Tròng kính mang lại thị lực rõ nét và thoải mái hơn, giúp giảm căng thẳng và thư giãn cho mắt. Đồng thời ngăn chặn hiệu quả các ánh sáng xanh tím có hại. Công nghệ Dual Optim giúp tính toán chính xác sự thay đổi độ mắt ở giữa các điểm nhìn. Đảm bảo tối ưu tầm nhìn ở cả khoảng cách xa và gần. Eyezen Boost làm giảm áp lực cho mắt trong tầm nhìn gần, giúp mắt nhìn rõ và thoải mái trong thời gian dài. Eyezen mang lại thị lực rõ nét và giảm căng thẳng cho mắt – Varilux: Kính đa tròng, thị lực tốt trong mọi khoảng nhìn Tròng kính giúp mắt nhìn rõ ở nhiều khoảng nhìn khác nhau (xa, gần, trung). Thông thường sẽ phù hợp với người mắc tật lão thị. Varilux mang lại tầm nhìn rõ nét và tự nhiên, xóa bỏ giới hạn của nhiều loại tròng kính khác. – Blue Uv Capture: Trong suốt, chống ánh sáng xanh tím có hại Khả năng ngăn chặn ánh sáng xanh tím hiệu quả gấp 3 lần so với kính thông thường. Cải thiện chất lượng tầm nhìn cho mắt, giảm thiểu sự sai lệch màu sắc. Tròng kính trong suốt và không lo bị ngả vàng. Đồng thời bảo vệ mắt khỏi tác hại của tia UV ở cả hai mặt của tròng kính. Công nghệ Blue UV Capture kết hợp lớp váng phủ Crizal giúp chống lại 7 tác nhân gây hại. Bao gồm: Chống chói, chống xước, chống bám vân tay, chống bụi, chống bám nước, chống tia UV, chống ánh sáng xanh có hại. Vừa mang tính thẩm mỹ, vừa bảo vệ mắt tối ưu. 2. Các loại tròng kính Essilor phổ biến 2.1 Crizal Rock: Chống trầy xước Tròng Essilor Crizal Rock có lớp váng phủ đặc biệt giúp đáp ứng đủ các tính năng bảo vệ mắt. Bao gồm: Chống tia UV 2 mặt ESPT-35, hạn chế trầy xước gấp 3 lần, ngăn ngừa ít nhất 20% ánh sáng xanh có hại. 2.2 Crizal Prevencia: Chống ánh sáng xanh Tròng Essilor Crizal Prevencia có khả năng lọc và ngăn chặn tia sáng xanh tím có hại cho mắt. Đồng thời cho phép tia sáng xanh có lợi đi qua. Đảm bảo mắt nhìn hình ảnh một cách chân thực và sắc nét nhất. Ngoài ra, tròng Prevencia còn có các lớp phủ như: Chống chói, chống bám bụi, chống bám vân tay, chống trầy xước, chống bám nước và chống tia UV ở cả 2 mặt. 2.3 Transitions Classic: Tròng đổi màu Tròng kính đổi màu Essilor Transitions Classic Tròng kính đổi màu Transitions Classic 1.56 tích hợp công nghệ mới với hệ màu sắc độc quyền của Essilor. Nhờ đó, mắt kính phản ứng tốt hơn ở trong những điều kiện ánh sáng và nhiệt độ khác nhau. Giúp đảm bảo: – Nhìn rõ khi ở trong nhà – Đổi màu nhanh khi tiếp xúc với môi trường có chứa tia UV – Ngăn chặn tia UV từ cả 2 mặt của tròng kính 2.4 Crizal Sapphire: Chống loá Tròng kính có lớp phủ kép giúp giảm độ chói bởi ánh sáng chiếu từ mọi hướng, giúp: – Giảm lóa sáng khi bình thường và khi lái xe ban đêm – Mang lại hình ảnh chất lượng tốt hơn, không bị nhiễu bởi vùng ánh sáng phản xạ – Chống lóa trên mắt kính mỗi khi chụp ảnh hay quay video 2.5 Crizal Eyezen: Chống mỏi mắt Tròng Crizal Eyezen được nâng cấp từ tròng kính chống ánh sáng xanh. Đây sẽ là giải pháp phù hợp cho những người làm việc thường xuyên với các thiết bị điện tử. 3. Nhận biết tròng kính Essilor chính hãng Essilor là thương hiệu tròng kính cao cấp, do đó rất dễ bị làm giả. Để nhận biết và phân biệt tròng kính mắt Essilor chính hãng, bạn có thể áp dụng 3 cách cơ bản sau: – Dựa vào tem nhãn: Mỗi tròng Essilor đều được gắn tem mác đầy đủ và đóng gói cẩn thận. – Dựa vào logo in chìm: Trên mỗi mắt kính Essilor đều có hình logo thương hiệu in chìm. Để kiểm tra, bạn có thể hà hơi hoặc hơ mắt kính qua hơi nước nóng để thấy logo này.
doc_37
Mụn bọc ở mũi là tình trạng khá phổ biến với mọi người. nguyên nhân chính là do vùng da ở mũi tích tụ rất nhiều chất bẩn và sợi bã nhờn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Mụn bọc không chỉ làm mất thẩm mỹ mà còn gây đau nhức khó chịu, lâu ngày có thể lành sẹo lõm. 1. Mụn bọc và nguyên nhân gây mụn bọc ở mũi Mụn bọc thực chất là mụn viêm. Đây là loại mụn có kích thước lớn, nhân chứa nhiều mủ và thường nằm sâu bên trong. Mụn bọc sưng tấy làm mất thẩm mỹ và gây đau nhức hơn những loại mụn thông thường. Khi có mụn bọc, nếu không chăm sóc cẩn thận, mụn có thể bị vỡ và lan sang vùng khác. Nhất là ở vùng mũi, nếu không có phương pháp điều trị kịp thời, mụn có thể để lại sẹo lõm và thâm. Nguyên nhân gây ra mụn bọc ở mũi Rối loạn nội tiết tố Bước vào giai đoạn dậy thì hoặc vào chu kỳ kinh nguyệt hay sinh nở, nồng độ hormone tăng cao khiến nội tiết tố bị rối loạn. Điều này khiến tuyến bã nhờn hoạt động mạnh, nhất là ở vùng mũi. Vùng mũi lại là nơi có lỗ chân lông to nên rất dễ xuất hiện mụn bọc. Căng thẳng, stress lâu ngày Căng thẳng, stress cũng khiến cho nội tiết tố thay đổi, làm xuất hiện mụn bọc. Tình trạng sẽ càng tồi tệ khi bạn lo lắng vì đã tìm rất nhiều cách nhưng không thể điều trị mụn. Ngoài ra, một trong những nguyên nhân khiến da lão hóa nhanh cũng là do căng thẳng. Vì vậy, sống lạc quan, tích cực sẽ khiến làn da bạn khỏe mạnh hơn. Vệ sinh da mặt không đúng cách Để hạn chế mụn cũng như mụn bọc ở mũi, việc vệ sinh da mặt đúng cách là cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, nếu không rửa mặt thường xuyên hoặc rửa quá nhiều lần trong ngày có thể dẫn đến viêm lỗ chân lông, gây ra mụn bọc. Để da mặt được sạch, tốt nhất bạn nên rửa mặt bằng sữa rửa mặt vào sáng và tối. Bạn cũng có thể tẩy trang vào buổi tối để giúp làn da được sạch sâu. Điều quan trọng là bạn phải chọn sữa rửa mặt hợp với làn da của mình, nhất là da dầu. Thói quen sờ tay lên mặt Hành động tưởng như bình thường nhưng đây là thói quen xấu bạn nên bỏ. Bởi tay là nơi tiếp xúc với rất nhiều vi khuẩn. Khi da đang có mụn, nhiều người có xu hướng dùng tay để nặn. Điều này có thể làm bít tắc lỗ chân lông và tình trạng mụn trở nên nặng hơn. Ăn uống và sinh hoạt không lành mạnh Da bạn sẽ ngày càng xấu nếu bạn ăn nhiều thức ăn dầu mỡ, cay nóng hay các chất kích thích. Ngược lại, làn da của bạn sẽ rất mịn màng, tươi trẻ nếu bạn ăn nhiều rau xanh, trái cây. Ngoài ra, ngủ đủ giấc, hạn chế thức khuya cũng là cách để tái tạo làn da, ngăn ngừa mụn. Một số nguyên nhân khác Ngoài những nguyên nhân trên, mụn bọc ở mũi còn có thể xuất phát từ một số vấn đề như: Lông mọc ngược: Thao tác cạo, tẩy, nhổ lông có thể khiến lông mũi mọc ngược vào da. Viêm tiền đình mũi: Đây là tình trạng xảy ra ở phần trước hốc mũi do đeo khuyên hoặc ngoáy mũi, hỉ mũi quá mức. Lúc này, vi khuẩn Staphylococcus xuất hiện làm xuất hiện những nốt sưng trắng, đỏ bên trong mũi. 2. Xử lý mụn bọc ở mũi ngay tại nhà Mụn bọc gây ra rất nhiều phiền toái cho người không may mắc phải nó. Kéo dài càng lâu họ càng lo lắng và mụn càng mọc nhiều hơn. Vì thế, bạn cần có cách xử lý để chấm dứt triệt để tình trạng này. Dùng đá lạnh để trị mụn bọc Đây là phương pháp vừa đơn giản, vừa tiết kiệm mà bất kỳ ai cũng có thể áp dụng ngay tại nhà. Đá lạnh sẽ làm mụn giảm sưng và bớt đau nhức đồng thời se khít lỗ chân lông để mụn không xuất hiện. Khi thực hiện, bạn nên bọc viên đá lạnh trong khăn để tránh da bị kích ứng do nhiệt độ thấp. Cả khăn và đá đều phái thật sạch. Chườm đá lên vùng bị mụn bọc đến khi đá tan và duy trì 2 - 3 lần mỗi ngày, mụn sẽ bớt sưng và bớt đau nhức. Dùng tỏi để trị mụn bọc ở mũi Tỏi có tác dụng kháng viêm khá mạnh. Do đó, dùng tinh chất tỏi bôi lên vùng mụn sẽ giảm viêm hiệu quả. Bạn có thể xay nhuyễn tỏi rồi lọc lấy nước và dùng tăm bông chấm vào vết mụ trước khi đi ngủ, bạn sẽ thấy dễ chịu hơn. Trị mụn bọc bằng chanh tươi Chanh có tính axit nên có khả năng kháng khuẩn tốt. Ngoài ra, vitamin C trong chanh còn làm khô nhân mụn nhanh chóng. Tương tự như tỏi, bạn chỉ cần dùng nước cốt chanh chấm vào nốt mụn bọc khoảng 2 lần mỗi ngày. Tuy nhiên, vì chanh có tính axit nên rất dễ bắt nắng, khi ra ngoài bạn nên che chắn kỹ. Dùng dầu cây trà Dầu cây trà có khả năng kháng khuẩn tự nhiên nên có thể làm giảm tình trạng mụn bọc lan rộng. Bạn chỉ cần thoa dầu lên vùng mụn, để yên trong vòng 10 phút rồi rửa sạch, tình trạng mụn sẽ ít trở nên nghiêm trọng. Kem đánh răng có thể điều trị mụn bọc Một phương pháp cũng khá đơn giản khác là dùng kem đánh răng. Với cách điều trị này, bạn chỉ cần bôi một ít kem đánh răng lên nốt mụn rồi để qua đêm. Rửa sạch vào sáng hôm sau để thấy sự thay đổi. 3. Ngăn ngừa mụn bọc xuất hiện trên làn da của bạn Mụn bọc là tình trạng không ai mong muốn. Vì thế, bạn nên chủ động ngăn ngừa trước khi nó xuất hiện trên làn da của bạn bằng một số phương pháp sau: Giữ làn da sạch sẽ, loại bỏ bụi bẩn để lỗ chân lông thông thoáng. Chỉ nên rửa mặt 2 lần mỗi ngày để loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và bã nhờn trên da. Uống nhiều nước để da đủ độ ẩm và ngăn bã nhờn. Nên tránh những mỹ phẩm có gốc dầu để không làm bít tắc lỗ chân lông. Nếu bạn đang gặp tình trạng mụn bọc ở mũi hay ở bất kỳ vị trí nào, nên sử dụng đồ trang điểm dạng nước. Nên tẩy trang trước khi ngủ và lựa chọn nước tẩy trang phù hợp với da của mình. Cấp ẩm cho da thường xuyên. Nên tiến hành tẩy tế bào chết cho da hàng tuần, không nên tiến hàng hàng ngày để tránh kích thích bã nhờn xuất hiện. Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, ít carbohydrate. Nên dùng kem chống nắng để bảo vệ làn da trước tia cực tím. Và cũng nên chọn kem chống nắng phù hợp với làn da của mình. Tuyệt đối không nặn mụn để không làm vỡ hàng rào bảo vệ da, làm viêm lỗ chân lông và mụn xuất hiện nhiều hơn, đóng vảy và sẹo trên mặt bạn.
doc_38
Nếu lựa chọn các gói tầm soát sức khỏe chuyên sâu thì chụp cộng hưởng từ toàn thân là một trong các danh mục mà bạn sẽ thực hiện. Vậy vai trò, ý nghĩa của danh mục này là như thế nào, bạn hãy tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết này nhé. 1. Ý nghĩa của chụp cộng hưởng từ toàn thân trong tầm soát Chụp cộng hưởng từ đang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tân tiến nhất hiện nay. Kết quả của phương pháp này góp phần quan trọng trong việc tìm ra các dấu ấn bất thường và kết luận về tình trạng sức khỏe. Chụp cộng hưởng từ toàn thân khảo sát và đánh giá từ đầu tới chân, giúp bắt trọn từ các bệnh lý phổ biến cho tới bệnh lý ung thư. Với việc sử dụng từ trường và sóng vô tuyến, máy chụp mri sẽ thu lại hình ảnh về một cơ quan và mô trong cơ thể cần khảo sát. Qua quan sát hình ảnh thu được, bác sĩ dễ dàng phát hiện những tổn thương, từ đó có những chẩn đoán chính xác nhất. 1.1. Đánh giá bệnh lý phổ biến Các bộ phận sẽ được quét và chụp lại bao gồm: – Vùng đầu nhằm phát hiện các bệnh lý phình động mạch não, hẹp tắc động mạch não, thoái hóa não,…. – Vùng cổ nhằm khảo sát phần mềm vùng cổ, các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp. – Vùng ngực nhằm đánh giá tổn thương tuyến vú – Vùng bụng – chậu nhằm phát hiện sớm các bệnh lý gan, mật, tụy, lách và các bệnh lý vùng tiểu khung như khớp háng, bàng quang, đại trực tràng – Vùng cột sống và các cơ xương khớp nhằm phát hiện sớm bệnh lý cột sống, bệnh lý thoái hóa,.. Chỉ 1 lần chụp giúp sàng lọc nhiều bệnh lý từ đầu đến chân 1.2. Sàng lọc ung thư nguy hiểm Ngoài ra, phương pháp chụp cộng hưởng từ cũng được ứng dụng cao trong sàng lọc bệnh lý ung thư nguy hiểm. Bao gồm: – Ung thư tuyến giáp – Ung thư vú – Ung thư buồng trứng – Ung thư tiền liệt tuyến – Ung thư đại trực tràng 2. Quy trình thực hiện chụp cộng hưởng từ toàn cơ thể Ở danh mục này, bạn sẽ cần dành 30-90 phút để thực hiện khảo sát, đánh giá tỉ mỉ. Có 4 bước lần lượt là: – Bước 1: Hoàn thiện hồ sơ. Bước này nhằm đánh giá xem bạn có đủ điều kiện thực hiện chụp mri hay không. – Bước 2: Cởi bỏ các đồ dùng, phụ kiện kim loại ra khỏi cơ thể. Sau đó thay áo choàng chụp được cấp bởi kỹ thuật viên. Bạn yên tâm là quần áo và đồ dùng cá nhân sẽ được cất giữ trong tủ đựng đồ riêng. – Bước 3: Bước vào phòng máy và nằm lên bàn trượt. Lúc này kỹ thuật viên sẽ hướng dẫn, dặn dò lần nữa về các thao tác chụp sắp diễn ra. Quy trình chụp mri đơn giản và được hướng dẫn qua từng bước Đa số mọi người sẽ lo lắng về độ an toàn của danh mục chụp cộng hưởng từ toàn thân. Tuy nhiên, bạn hãy yên tâm vì đây là phương pháp có độ an toàn cao do không sử dụng tia X và gây nhiễm xạ. Phụ nữ có thai và thai nhi hoàn toàn không bị ảnh hưởng gì khi chụp. Tuy nhiên, trường hợp chụp cộng hưởng từ có tiêm thuốc cản quang thì bạn sẽ có cảm giác buồn nôn, đau đầu và nóng rát tại vị trí tiêm. Nếu cảm thấy có biểu hiện khác lạ hãy báo ngay cho kỹ thuật viên hoặc bác sĩ để được kiểm tra kịp thời. 3.1. Những lưu ý để chụp cộng hưởng từ toàn thân thuận lợi Bạn hãy ghi nhớ một vài điều sau để quá trình thực hiện cũng như kết quả chụp lại được chính xác nhất: – Tuân thủ theo mọi hướng dẫn của kỹ thuật viên trong phòng máy. – Đồ trang sức, răng giả, thẻ ATM, các vật dụng bằng kim loại đều bị cấm mang vào phòng chụp mri – Giữ tư thế nằm im trong suốt quá trình chụp. Điều này cho ra hình ảnh kết quả chuẩn xác và không gây khó khăn trong chẩn đoán. – Với các thiết bị điện tử như máy khử rung, máy trợ thính, máy tạo nhịp nhân tạo thì bạn lưu ý không thực hiện danh mục này. – Báo trước cho bác sĩ biết để được tư vấn trong trường hợp bản thân có mang theo van tim nhân tạo, vòng tránh thai, chỏm xương nhân tạo,.. Giữ tâm trạng thoải mái khi chụp 3.2. Đối tượng không nên chụp mri Phương pháp chụp cộng hưởng từ toàn thân sẽ không dành cho: – Phụ nữ mới mang thang (trong 3 tháng đầu) – Nếu có tiền sử bị dị ứng, bạn không nên tiêm thuốc cản quang. – Người đã mổ thay van tim vì van có thành phần kim loại – Trong người có vật liệu ghép từ tính – Người có máy nghe gắn trong ốc tai, máy kích thích thần kinh – Kẹp mạch máu trong sọ Để nhận biết được đâu là nơi chụp cộng hưởng từ uy tín, bạn cần xem xét trên các yếu tố sau: – Lưu lượng khách tới khám có sự ổn định qua từng ngày. Điều này cho thấy mức độ tin cậy khi nhiều người lựa chọn tới khám tại đây. – Dễ dàng tìm và đọc những bài chia sẻ kinh nghiệm, các bài đánh giá, khen ngợi từ khách hàng từng thăm khám. Điều này nhằm – Trang thiết bị máy móc được đầu tư hiện đại, cập nhật từ các nước phát triển mạnh về công nghệ y học.
doc_39
Vai trò của nội soi và nội soi NBI trong chẩn đoán các bệnh về dạ dày, đại tràng Nội soi dạ dày – đại tràng trước giờ vẫn được đánh giá là phương pháp ưu việt nhất giúp phát hiện sớm những tổn thương trong niêm mạc tại các cơ quan tiêu hóa như dạ dày – đại tràng. Cùng với sự tiến bộ của y học, bệnh nhân không còn sợ hãi mỗi lần khi phải nội soi vì đã có phương pháp nội soi dạ dày không đau như nội soi dạ dày bằng đường mũi, nội soi dạ dày – đại tràng gây mê. Đặc biệt hiện nay sự ra đời của một phương pháp nội soi mới, không chỉ giúp người bệnh đánh giá được tình hình thương tổn bên trong cơ quan tiêu hóa như tình trạng viêm loét, kiểm tra vi khuẩn HP, các Polyp (nếu có) trong dạ dày, đại tràng mà đồng thời còn giúp tầm soát, phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ bệnh lý ung thư dạ dày – đại tràng từ rất sớm. Đó chính là phương pháp nội soi với dải tần ánh sáng hẹp NBI. Phương pháp này đóng một vai trò rất quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh lý ung thư đường tiêu hóa như ung thực quản – dạ dày – đại tràng và hiện đang được nhiều đơn vị y tế uy tín ứng dụng. Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích cho người bệnh chỉ trong một lần nội soi: vừa phát hiện tình trạng tổn thương như viêm loét dạ dày – đại tràng vừa tầm soát sớm ung thư dạ dày, đại tràng. Nguyên lý hoạt động của máy nội soi NBI Máy nội soi NBI sử dụng bộ lọc R/G/B filter ứng dụng loại ánh sáng đơn sắc với hệ thống kính lọc và bộ phân tích xử trí ánh sáng với hai bước sóng 415nm (415 ± 30nm) và 540nm (540 ± 30nm) cho hình ảnh có khả năng phân biệt rõ hơn về một số đặc điểm – đặc thù cụ thể giữa tổ chức bình thường và tổ chức bệnh lý. Các mức độ khác nhau ở niêm mạc và tăng độ tương phản trên bề mặt biểu mô của mạng mao mạch dưới niêm mạc đường tiêu hóa, từ đó giúp đưa ra hình ảnh chẩn đoán chính xác hơn về các bệnh lý thực quản – dạ dày – đại tràng – đại trực tràng. Đặc biệt kỹ thuật nội soi với dải tần ánh sáng hẹp NBI kết hợp nội soi phóng đại sẽ giúp đánh giá mức độ xâm lấn của khối u (nếu có) tại các cơ quan của ống tiêu hóa và dựa trên kết quả này bác sĩ sẽ định hướng chiến lược điều trị phù hợp: Can thiệp qua nội soi hay phẫu thuật. Khi nào nên nội soi NBI Người bệnh nên nội soi NBI khi nghi ngờ mắc các vấn đề về đường tiêu hóa như: đầy hơi, ợ chua, nôn, khó tiêu, đau vùng ngực hoặc thượng vị. Hay khi có các triệu chứng của bệnh lý u đại tràng, viêm đại tràng, trĩ, dò hậu môn. Tiền sử gia đình bị viêm, loét hoặc ung thư dạ dày, đại tràng cũng nên nội soi dạ dày, đại tràng sớm đề phòng ngừa các bệnh lý về dạ dày, đại tràng. Bên cạnh đó việc thăm khám sức khỏe định kỳ hàng nằm khi kiểm tra các cơ quan tiêu hóa một cách chính xác nhất bạn nên lựa chọn phương pháp nội soi với NBI. Vì chúng giúp đánh giá được các tổn thương bên trong niêm mạc đường tiêu hóa hiện tại của bạn (nếu có) lại vừa giúp tầm soát, phát hiện sớm bệnh ung thư đường tiêu hóa, những loại ung thư phổ biến hiện nay như ung thư dạ dày, ung thư thực quản, ung thư đại trực tràng. Địa chỉ nội soi NBI tốt nhất hiện nay
doc_40
Việt Nam là một trong những nước có tỷ lệ nhiễm vi rút viêm gan B mạn cao, chiếm khoảng 15 – 20%. Hiểu rõ được viêm gan B lây qua đường nào sẽ giúp bạn chủ động hơn trong phòng ngừa bệnh. Viêm gan B có thể lây từ mẹ sang con Viêm gan B là bệnh do vi rút viêm gan B (HBV) gây ra. Đây là bệnh có thể lây nhiễm qua 3 con đường là máu, quan hệ tình dục và mẹ sang con. Trong đó, truyền máu đường máu là đường lây nhiễm phổ biến nhất. Tiêm vắc xin cho trẻ nhỏ có thể giảm nguy cơ lây nhiễm từ mẹ sang con Viêm gan B thường không có biểu hiện rõ ràng, bệnh thường tiến triển âm thầm, chỉ một ít trường hợp biểu hiện viêm gan siêu vi cấp với các triệu chứng như đau mỏi toàn thân, da vàng, nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi, chán ăn… Nếu không được theo dõi và điều trị đúng cách, những người bị nhiễm vi rút viêm gan B rất dễ chuyển thành viêm gan mạn tính, xơ gan hay thậm chí là ung thư gan.
doc_41
1. “Sức mạnh” của thành phần chủ chốt Thiamidol nồng độ cao trong tinh chất trị nám Eucerin Việc sử dụng hoạt chất Thiamidol được xem là bước tiến mới, mang lại hiệu quả vượt trội. Cùng tìm hiểu xem đây là hoạt chất gì và những sản phẩm nổi bật có chứa Thiamidol giúp giảm thâm, làm trắng da hiệu quả từ Eucerin trong bài viết sau.Enzym tyrosinase là một loại enzym quan trọng, đóng nhiều vai trò khác nhau trong cơ thể. Dễ thấy nhất, cơ thể không có Tyrosinase sẽ mắc bệnh bạch tạng. Bản chất của viêc kích thích sản sinh sắc tố melanin chính là cơ chế tự nhiên để bảo vệ da trước các tác nhân từ môi trường, đặc biệt là ánh nắng mặt trời hoặc hormone, stress. Nhưng khi melanin được sản sinh quá mức có thể gây ra những vết sạm, nám, đồi mồi hoặc vết thâm. Để khắc phục vấn đề này, phương pháp ức chế tyrosinase là lựa chọn phổ biến. Thiamidol là hoạt chất này có tác dụng ức chế enzyme Tysosinase hoạt động quá mức, từ đó cải thiện các tế bào melanin đậm màu, đồng thời giảm số lượng hắc sắc tố mới được sản sinh hoạt chất. Từ đó, Thiamidol giúp làm đều màu da, giảm thâm nám và ngăn ngừa tình trạng này quay trở lại.Sau hơn 10 năm nghiên cứu với sự tham gia của 1.000 chuyên gia toàn cầu, Eucerin - Tập đoàn dược mỹ phẩm hàng đầu của Đức để tìm ra Thiamidol. Hoạt chất này đã được cấp bằng sáng chế độc quyền năm 2019.Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, Thiamidol là hoạt chất có khả năng ức chế tyrosinase hiệu quả nhất trong số 50.000 hợp chất được thí nghiệm trên mô hình mô phỏng enzyme tyrosinase ở người. Theo đó, hoạt chất này không chỉ có tác dụng làm trắng mà còn tăng cường bảo vệ da dưới tác động của tia UV, ánh sáng xanh ngăn ngừa hình thành hắc sắc tố.Một nghiên cứu có 80 phụ nữ da bị nám nhẹ đến trung bình tham dự được sử dụng Thiamidol (0,2%) so với Hydroquinone (2%). Hầu hết những người hoàn thành nghiên cứu cho đều đánh giá Thiamidol có khả năng dung nạp tốt hơn và làm giảm các đốm đen hiệu quả hơn, sau 12 tuần để so sánh tác dụng của Thiamidol (0,2%) so với Hydroquinone (2%). So với các thành phần khác có cùng tác dụng ức chế tyrosinase thì Thiamidol chứng tỏ hiệu quả vượt trội khi thử nghiệm trên da người. Bằng chứng là chỉ cần 0,2% Thiamidol đã cho ra kết quả tương đương với Hydroquinone 2% và hoàn toàn không gây ra các tác dụng phụ như sạm da tạm thời. Bên cạnh đó, hoạt chất này cũng được chứng minh có khả năng làm trắng da và hấp thu vào da tốt hơn, mang lại hiệu quả dưỡng trắng toàn diện.Như vậy, với hiệu quả dưỡng trắng và giảm thâm nám vượt trội, việc sử dụng các sản phẩm có chứa Thiamidol sẽ là lựa chọn tối ưu nếu bạn muốn sở hữu làn da mịn màng, đều màu nhanh chóng mà vẫn đảm bảo an toàn tối ưu. Đây cũng là lý do Eucerin không chỉ đưa Thiamidol vào serum dưỡng sáng da mà còn trong các sản phẩm dưỡng da ban ngày Spotless Brightening Day SPF30, dưỡng da ban đêm Q10 Active Night, Bút đặc trị đốm nâu và thâm nám Spot Corrector, Sữa rửa mặt tạo bọt Spotless Brightening Cleansing Foam... nhằm đem lại tác dụng cộng gộp tuyệt vời cho người sử dụng. 2. Những thành phần phối hợp giúp Eucerin Spotless Brightening Sebum Control Crystal Booster Serum hấp thu vào da hiệu quả để chống thâm nám tối đa Thành phần chủ chốt giúp đánh bật vấn đề hắc sắc tố trong Tinh chất trị thâm nám và dưỡng sáng da Booster Serum chính là Thiamidol nồng độ cao. Bên cạnh đó, để duy trì và phát huy công dụng “tiêu diệt” triệt để các vấn đề thâm nám vượt trội của Thiamidol, Eucerin kết hợp của bộ ba Thiamidol (giúp dưỡng trắng, mờ thâm), Hyaluronic Acid (cấp ẩm, giảm nếp nhăn) và Licochalcone A (bảo vệ da) có trong sản phẩm sẽ dưỡng sáng da chỉ sau 2 tuần sử dụng, đồng thờ giúp làn da được chăm sóc toàn diện và mang đến hiệu quả vượt trội.Ngoài ra, Pro-Brightening system sẽ tạo màng chắn bảo vệ da trước tia UV. Từ đó, ngăn ngừa hắc sắc tố quay trở lại. Licochalcone A (hay còn gọi là Pro – Brightening system) được chiết xuất từ rễ cây cam thảo và một số hoạt chất chống oxy hóa tạo thành lá chắn bảo vệ da trước tác hại của tia UV và ánh sáng xanh, ngăn ngừa thâm nám tái sinh. Nhờ đó, làn da sử dụng tinh chất trắng da trị nám Spotless Brightening Booster Serum không chỉ sẽ sáng đều màu mà còn khỏe mạnh, căng bóng.Nhờ các hoạt chất vượt trội nói trên, các nghiên cứu lâm sàng và da liễu chứng minh hiệu quả và khả năng dung nạp rất tốt của Eucerin Spotless Brightening Booster Serum ngay cả trên làn da nhạy cảm:Giúp giảm thâm nám sâu ở tầng biểu bì. Giúp dưỡng sáng da sau 2 tuần (Kết quả khảo sát trên 120 người tại Chile năm 2017)Giúp ngừa gốc nám tái sinh khi sử dụng thường xuyên. Kết hợp Thiamidol và điều trị laser sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn trong điều trị thâm nám 3. Hướng dẫn sử dụng Eucerin Spotless Brightening Sebum Control Crystal Booster Serum Với sản phẩm có tác dụng đẩy lùi nám mạnh mẽ và hiệu quả này, sau bước làm sạch da, bạn chỉ cần lấy lượng vừa đủ thoa nhẹ nhàng lên vùng mặt và mát xa để tinh chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng 2 lần vào buổi sáng và tối. Hiệu quả sẽ gia tăng nếu bạn sử dụng cùng với kem dưỡng Eucerin Spotless Brightening Day SPF30.Bài viết đã chia sẻ cùng bạn những bí mật giúp nhiều người sử dụng sản phẩm Serum dưỡng sáng số 1 toàn cầu từ Eucerin giảm thâm nám gấp 20 lần & kiềm dầu trong suốt 8h hài lòng về sản phẩm này. Nếu bạn cũng đang trong quá trình tìm kiếm một loại serum có tác dụng trị nám và làm sáng da thì sản phẩm từ thương hiệu dược mỹ phẩm nổi tiếng của Đức này có thể là lựa chọn hàng đầu.
doc_42
Thiếu máu cơ tim là tình trạng nguy hiểm, tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tử vong. Thiếu máu cơ tim nên ăn gì để cải thiện các triệu chứng của bệnh và ngăn ngừa biến chứng là thắc mắc của nhiều bệnh nhân. Dinh dưỡng luôn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong việc kiểm soát và ngăn ngừa sự tiến triển của tình trạng cơ tim bị thiếu máu. Dưới đây là những thực phẩm mà người bệnh bị thiếu máu cơ tim nên bổ sung: 1.1 Thực phẩm giàu chất xơ Các thực phẩm giàu chất xơ sẽ giúp bạn no lâu hơn, giảm cảm giác thèm ăn. Đồng thời việc ăn nhiều thực phẩm chứa chất xơ như rau củ, trái cây cũng giúp hạn chế nạp thịt đỏ, đồ ăn nhiều dầu mỡ và thức ăn nhanh – các thực phẩm có lượng calo cao. Nhờ vậy có thể giúp làm giảm lượng cholesterol trong máu. Rau và trái cây còn giàu chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch. Ngoài ra, đây cũng là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất vô cùng cần thiết cho cơ thể như kali, canxi… Theo các chuyên gia, lượng rau củ và trái cây mỗi ngày bạn cần bổ sung là khoảng 500g. Các loại rau củ giúp bổ sung chất xơ, là thực phẩm tốt cho người bị thiếu máu cơ tim. Các thực phẩm giàu omega-3 gồm các loại cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá thu… Các axit béo này có tác dụng tốt trong việc hạ huyết áp, giảm sự hình thành của các mảng xơ vữa động mạch, giảm nguy cơ đột tử do tim… Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến cáo bạn nên ăn cá ít nhất 2 lần/tuần. Bên cạnh đó có thể bổ sung omega-3 qua các thực phẩm khác như dầu cá, viên uống omega-3… Trước khi sử dụng các thực phẩm này, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để bổ sung lượng omega-3 phù hợp với thể trạng. 1.3 Ngũ cốc nguyên hạt Ngũ cốc nguyên hạt là thực phẩm giàu chất xơ, có tác dụng tốt trong việc giảm LDL- cholesterol (cholesterol xấu) nhờ đó giảm nguy cơ bệnh tim. Các loại ngũ cốc có hàm lượng chất xơ hòa tan cao có thể kể đến như yến mạch, các loại đậu và lúa mạch. Bên cạnh đó, các loại đậu và hạt cũng là một nguồn cung cấp protein thực vật, chất béo lành mạnh và vi chất dinh dưỡng tốt cho người mắc bệnh tim. 1.4 Trà xanh Hàm lượng cao chất chống oxy hóa trong trà xanh có thể giúp ngăn ngừa sự tích tụ của chất béo trong động mạch, chống đông máu, đồng thời cải thiện sự giãn nở của mạch máu, tăng cường lưu thông máu. 1.5 Rượu vang Một số nghiên cứu cho thấy nếu uống một lượng vang đỏ vừa phải mỗi ngày có thể cải thiện sức khỏe tim mạch. Bởi trong vang đỏ có các hoạt chất giúp chống oxy hóa, giúp loại bỏ được nguồn cholesterol xấu và tăng cường tổng hợp cholesterol tốt. Các chuyên gia khuyến cáo chỉ nên uống không quá 150 ml rượu vang mỗi ngày. Uống quá nhiều loại rượu này sẽ gây phản tác dụng. 1.6 Thực phẩm giàu vitamin E Vitamin E hoạt động giống như một chất chống oxy hóa, giúp giảm nguy cơ tim mạch. Nguồn cung cấp vitamin E có thể tìm thấy trong các loại thực phẩm thông dụng như: bơ, rau màu xanh đậm, dầu thực vật, ngũ cốc nguyên hạt… Tỏi là một loại gia vị thông dụng giàu chất chống oxy hóa, tốt cho tim mạch. Allicin – một hợp chất có trong tỏi tươi – được phát hiện có tác dụng giảm cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol trong máu, nhờ vậy giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. 1.8 Nghệ Nghệ được biết đến là một loại thực phẩm có nhiều lợi ích cho tim mạch. Củ nghệ chứa curcumin, có khả năng chống oxy hóa, chống viêm và đặc biệt ngăn ngừa các cục máu đông. Curcumin cũng làm giảm chỉ số cholesterol xấu và ngăn sự hình thành các mảng xơ vữa trong lòng mạch. 1.9 Hạt tiêu Thành phần capsaicin trong hạt tiêu có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và ngăn ngừa việc hình thành cholesterol xấu trong cơ thể. Loại gia vị này có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh mạn tính như: ung thư, bệnh tự miễn, bệnh tim mạch, giúp cải thiện lưu thông máu, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ. 1.10 Thực phẩm giàu vitamin C Các nghiên cứu cho thấy tình trạng thiếu hụt vitamin C có thể làm tăng nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch. Trong khi đó bổ sung vitamin C giúp giảm độ cứng của động mạch do xơ vữa, giữ cho động mạch trở nên thông thoáng và dẻo dai. Các thực phẩm giàu vitamin C cũng giúp giảm lượng cholesterol xấu trong máu, vì vậy tốt cho người bệnh mạch vành, thiếu máu cơ tim. Vitamin C thường có nhiều trong các loại quả như chanh, cam, bưởi… 1.11 Gừng Gừng có chứa các hợp chất có lợi cho tim mạch như gingerols và shogaols. Gừng giúp ngăn ngừa sự hình thành mảng bám, giảm cholesterol toàn phần và ngăn chặn quá trình oxy hóa các chất béo có hại. 1.12 Ngũ cốc nguyên cám Gạo lứt, yến mạch, bánh mì đen… là những loại ngũ cốc nguyên cám giàu chất xơ, giúp kiểm soát tốt lượng đường và cholesterol trong máu. Người bị thiếu máu cơ tim không nên ăn muối, thịt đỏ,… bởi các thực phẩm này có thể làm tăng cholesterol xấu và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Bên cạnh những thực phẩm nên ăn người bệnh thiếu máu cơ tim cũng cần ghi nhớ các thực phẩm nên tránh, bao gồm: – Thịt đỏ: Thịt đỏ chứa nhiều chất béo bão hòa, không tốt cho tim mạch. Thay vì ăn các loại thịt này, bạn nên ăn cá, thịt gia cầm không da, protein từ đậu. Đặc biệt người mắc bệnh thiếu máu cơ tim nên cân nhắc việc ăn một bữa không có thịt mỗi ngày. – Muối: Muối có thể gây ứ nước và làm tăng huyết áp. Để giảm muối nạp vào cơ thể, hãy ăn nhiều thực phẩm tươi, ưu tiên cách chế biến luộc, hấp, ăn ít sản phẩm chế biến sẵn như thức ăn nhanh. – Đồ ngọt: Khi bạn đưa một lượng đường lớn vào cơ thể, hormone insulin sẽ chuyển hóa đường thành chất béo để cân bằng. Điều này làm tăng nguy cơ bệnh lý tim mạch và béo phì. Vì vậy, hạn chế đồ ngọt trong khẩu phần ăn là cách hữu hiệu bảo vệ hệ tim mạch. Như vậy chúng ta vừa tìm hiểu thiếu máu cơ tim thì nên ăn gì và kiêng gì. Bên cạnh quan tâm đến yếu tố dinh dưỡng, người bệnh thiếu máu cơ tim cần tập luyện thường xuyên và thăm khám theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa Tim mạch để kiểm soát bệnh hiệu quả.
doc_43
Thuốc Mangoherpin là thuốc dạng kem bôi da. Thuốc Mangoherpin thường sử dụng khi có hướng dẫn cũng như chỉ định từ bác sĩ. Để đảm bảo công dụng cho thuốc Mangoherpin, bạn nên trao đổi trước khi dùng với bác sĩ. Sau đây là một vài chia sẻ giúp bạn hiểu rõ hơn thuốc Mangoherpin là thuốc gì. 1. Công dụng của thuốc Mangoherpin Thuốc Mangoherpin là thuốc dạng kem được chỉ định sử dụng cho bệnh nhân mắc hội chứng do vi rút tấn công. Các loại vi rút thường sử dụng thuốc Mangoherpin điều trị là:Herpes Simplex. Herpes Zoster. Thủy đậu. Eczema Caposi. Những trường hợp nhiễm vi rút khác nhau sẽ có chỉ định cụ thể để đảm bảo. Tuy nhiên không nên tự ý sử dụng thuốc Mangoherpin dù đây là dạng kem bôi da. Ngoài ra, những bệnh nhân từng nhiễm vi rút được kể trên nên lưu ý theo dõi sức khỏe nhiều hơn. Nếu có vấn đề tái nhiễm sau điều trị nên báo cho bác sĩ sớm để có thể kịp thời kê đơn thuốc sử dụng cho phù hợp với tình hình sức khỏe hiện tại. 2. Liều lượng và cách dùng thuốc Mangoherpin Mangoherpin được sử dụng bôi da có dạng tuýp. Tuy nhiên thuốc nên được bôi lớp mỏng liều lượng dùng khác nhau tùy vào sức khỏe ở mỗi người bệnh. Đây là sản phẩm bôi da được chỉ định sử dụng cho người lớn trẻ nhỏ.Trước khi dùng thuốc Mangoherpin, bạn nên làm vệ sinh sạch khu vực bị viêm nhiễm. Hãy lưu ý lau khô và thực hiện bôi thuốc khoảng 3 -4 lần mỗi ngày tại vị trí tổn thương để đảm bảo thuốc có thể kiểm soát tình trạng trên da. Nếu được sử dụng điều trị ở giai đoạn đầu phát bệnh, thuốc Mangoherpin sẽ phát huy tốt hơn công dụng so với các giai đoạn khác. Tuy nhiên bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định sớm nhất.Khi mắc vi rút Herpes Simplex, hay tái nhiễm vi rút nên kiểm tra tổn thương trong thời gian 3 -5 ngày. Trường hợp những tổn thương đó phát tán rộng gây ảnh hưởng đến sức khỏe kèm triệu chứng sốt, nổi hạch hoặc biểu hiện của bệnh lý khác không được xác định cụ thể nên sử dụng cả thuốc bôi da và thuốc uống để điều trị. Kem dùng ngoài lúc này sẽ duy trì điều trị trong khoảng 5 - 14 ngày.Bệnh nhân mắc hội chứng thủy đậu hay exzema caposi cần tiến hành điều trị trong thời gian 7 - 21 ngày có phối hợp sử dụng thuốc uống đồng thời. 3. Những chú ý trước khi dùng thuốc Mangoherpin Thuốc Mangoherpin chống chỉ định sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thành phần dược liệu cấu tạo. Ngoài ra, phụ nữ mang thai cũng chống chỉ định điều trị bằng thuốc này. Để đảm bảo an toàn cho điều trị nếu phát hiện bản thân nằm trong đối tượng chống chỉ định, bệnh nhân cần báo bác sĩ đổi thuốc khác cùng công dụng để giảm tương tác thấp nhất có thể.Thuốc Mangoherpin có dạng kem bôi không được sử dụng cho vùng mắt. Bạn cần lưu ý tránh sử dụng thuốc Mangoherpin trên mắt gây ảnh hưởng giác mạc mắt. Ngoài ra, trẻ nhỏ cần có bác sĩ cho phép và cần chọn loại thuốc nhẹ hơn để hạ nồng độ tránh ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.Thuốc Mangoherpin sau khi dùng nên được bảo quản dưới nhiệt độ 30 độ C. Đây là ngưỡng nhiệt tối đa không gây thay đổi thành phần hóa lý và dược tính của thuốc Mangoherpin. Ngoài ra phải luôn kiểm tra kỹ bao bì thuốc tránh bị rách làm thuốc tiếp xúc môi trường. Một lưu ý mà ai cũng cần chú ý trước khi dùng thuốc vô cùng quan trọng là hạn sử dụng. Hãy luôn kiểm tra kỹ hạn dùng thuốc Mangoherpin để tránh nguy cơ gây ra thuốc quá hạn biến đổi công dụng hoặc trở nên độc cho sức khỏe. 4. Phản ứng phụ của thuốc Mangoherpin Da nhạy cảm hơn. Dễ bị tia bức xạ tấn công. Có nguy cơ xuất hiện bệnh lý trên da. Phản ứng phụ của thuốc Mangoherpin phần lớn diễn ra ở da của người bệnh.Khi sử dụng thuốc Mangoherpin không đúng cách và liều lượng quy định bệnh nhân sẽ bị phá hoại sức khỏe biểu mô. Trên da có thể mẩn ngứa khó chịu khiến người bệnh gặp khó khăn.Ngoài những vấn đề xuất hiện ở da, thuốc Mangoherpin có thể làm cho bệnh nhân mắc các vấn đề như mệt mỏi, choáng váng... Có thể ảnh hưởng sức khỏe miễn dịch nếu biến chứng không có biểu hiện sớm hoặc rơi vào tình trạng nguy kịch khó kiểm soát kịp thời. 5. Tương tác với thuốc Mangoherpin Thuốc Mangoherpin có thể dùng cùng thuốc uống nhưng cần được bác sĩ chỉ định. Tránh dùng cùng lúc 2 loại thuốc có tính đối kháng để giảm ảnh hưởng cho sức khỏe. Ngoài ra, chế độ ăn uống nên hạn chế những món ăn dễ gây dị ứng để làm sức khỏe trên da suy yếu đi.Thuốc Mangoherpin là dược phẩm dạng tuýp kem bôi da có thể ngăn ngừa vi rút vi khuẩn sinh sôi. Tuy nhiên người bệnh khi sử dụng cần có chỉ định và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa. Hãy lưu ý chỉ dùng thuốc theo liều dùng kê toa để đảm bảo công dụng và tránh tương tác phụ không muốn.
doc_44
Dọa sảy thai là tình trạng thai nhi vẫn còn sống trong tử cung nhưng thai phụ có các hiện tượng đau bụng, ra máu. Dọa sảy thai thường diễn ra vào những tháng đầu của thai kỳ do vào thời điểm này, trứng được thụ tinh vẫn chưa dính chắc hoàn toàn vào thành tử cung nên dễ bị bong ra.Một số dấu hiệu sảy thai sớm cần chú ý bao gồm:Đau bụng;Rau máu âm đạo;Sốt cao;Đi tiểu đau buốt;Khi gặp các dấu hiệu sảy thai sớm này, mẹ cần đi khám ngay để được bác sĩ siêu âm, khám trong và chẩn đoán tình trạng thai, từ đó có biện pháp xử trí phù hợp.Theo thống kê, có khoảng 70% người bị dọa sảy thai không rõ nguyên nhân, một số khác có thể do các nguyên nhân như:Bất thường giữa mẹ và con: Nhóm máu, nhiễm sắc thể;Người mẹ mang bệnh mạn tính: Tiểu đường, cao huyết áp...Thai phụ quá lớn tuổi;Phụ nữ đã từng phá thai nhiều lần hoặc sử dụng nhiều thuốc tránh thai khiến niêm mạc tử cung mỏng hơn;Thai phụ phải lao động mạnh và vất vả trong quá trình mang thai kèm theo chế độ dinh dưỡng không đầy đủ;Va chạm vào bụng bầu do tai nạn giao thông, tai nạn trong sinh hoạt và lao động hằng ngày cũng có nguy cơ dọa sảy thai.Dọa sảy thai nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể dẫn đến sảy thai và dẫn đến các biến chứng như: Ảnh hưởng tâm lý, Gây ra tình trạng nhiễm khuẩn cho người mẹ, băng huyết...Để phòng ngừa bị dọa sảy thai, cần phải:Khám tiền hôn nhân trước khi mang bầu để tiến hành các xét nghiệm cần thiết như: Xét nghiệm máu, xét nghiệm tuyến giáp, xét nghiệm phụ khoa...Tiêm phòng cúm, rubella...Bổ sung axit folic trước khi mang bầu.Ngoài ra, việc khám thai định kỳ sẽ giúp thai phụ nhanh chóng phát hiện ra những bất thường ở thai nhi và sớm có phương án xử trí. Bên cạnh đó thai phụ sẽ được bác sĩ tư vấn về chế độ dinh dưỡng, cách chăm sóc bản thân trong quá trình mang thai để thai nhi có thể phát triển thuận lợi nhất. Ấn “Đăng kí” để theo dõi các video mới nhất về sức khỏe tại đây
doc_45
Mới đây thuốc tiểu đường Mounjaro (tirzepatide) đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ cấp phép lưu hành như một phương pháp điều trị bổ sung cho những bệnh nhân bị đái tháo đường type 2. 1. Tổng quan về tiểu đường và các loại thuốc trị tiểu đường hiện nay Tuyến tụy trong cơ thể có chức năng tiết ra hormone Insulin với nhiệm vụ vận chuyển Glucose đi vào tế bào và cung cấp năng lượng cho các hoạt động ở mọi cơ quan trong cơ thể. Có 2 loại đái tháo đường đó là đái tháo đường type 1 và đái tháo đường type 2. Sự khác nhau chủ yếu giữa 2 loại này đó chính là nguyên nhân gây bệnh. Tiểu đường type 1 là do hệ miễn dịch tấn công các tế bào tụy làm giảm khả năng sản xuất insulin dẫn tới sự thiếu hụt loại hormone này. Còn ở tiểu đường type 2, chính bản thân tuyến tụy không thể tiết ra đủ insulin để xử lý lượng đường dư thừa sau ăn. Khi lượng đường trong máu tăng cao mất kiểm soát sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, điển hình nhất là mù lòa, bệnh thận mạn tính và đột quỵ. Trong bài viết này sẽ tập trung liệt kê các loại thuốc trị tiểu đường type 2. Dưới đây là những thuốc tiểu đường được áp dụng phổ biến hiện nay: Dạng thuốc uống: Biguanides; Meglitinides; Sulfonylureas; Thiazolidinediones; Chất ức chế alpha-glucosidase; Chất ức chế DPP-4; Thuốc ức chế SGLT2. Dạng thuốc tiêm: Chất chủ vận thụ thể peptide-1 (GLP-1) giống glucagon; Insulin. Theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ năm 2022, thuốc đầu tay thường được sử dụng đó là thuốc Metformin và áp dụng một chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh hơn để kiểm soát triệu chứng của bệnh tiểu đường. Tuy nhiên cũng cần tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể mà sẽ quyết định phương án điều trị phù hợp cho người bệnh, ví dụ như phải dựa trên các bệnh lý nền khác mà bệnh nhân đang gặp phải (bệnh mạch vành, suy tim, bệnh thận mạn tính,... ), chi phí điều trị, khả năng đáp ứng thuốc, hiệu quả hay tác dụng phụ mà thuốc gây ra,... Để duy trì lượng đường trong máu ở mức hợp lý thì liệu pháp kết hợp hai hoặc nhiều loại thuốc khác nhau sẽ được áp dụng. Điều này giúp hạn chế hoặc ngăn ngừa diễn tiến nặng của đái tháo đường. Tuy nhiên cũng có những trường hợp bệnh nhân không đáp ứng tốt liệu pháp này. Chính vì lý do này để nâng cao hiệu quả điều trị bệnh tiểu đường, FDA Hoa Kỳ đã phê duyệt thuốc Mounjaro (Tirzepatide) thế hệ mới. 2. Phương thức hoạt động của loại thuốc mới Thuốc Tirzepatide có khả năng kích hoạt đồng thời 2 thụ thể GIP và GLP. Đây là 2 loại hormone đường ruột (incretin) tham gia vào quá trình kiểm soát hàm lượng đường trong máu. Bệnh nhân bị tiểu đường type 2 thường ít phản ứng với incretin như người bình thường. Do đó thuốc Tirzepatide giúp giải quyết hiện tượng thiếu hụt incretin bằng cách kích thích thụ thể GIP và GLP-1. Trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng, thuốc tiểu đường Tirzepatide có tác dụng hiệu quả đối với những bệnh nhân bị tiểu đường type 2 (đối tượng có chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt thiếu lành mạnh). Cụ thể: Khi thực hiện xét nghiệm A1C đã cho kết quả khả quan khi nồng độ A1C đã giảm sau một thời gian dùng thuốc. Xét nghiệm này giúp chẩn đoán và kiểm tra diễn tiến kiểm soát bệnh tiểu đường, nó sẽ đo lường hàm lượng huyết sắc tố bị gắn đường trong máu của bệnh nhân. Nếu lượng huyết sắc tố gắn đường càng nhiều thì có nghĩa là bệnh nhân chưa kiểm soát tốt đường huyết. A1C càng cao nguy cơ biến chứng tiểu đường càng nặng; Thuốc tiểu đường thế hệ mới này giúp bệnh nhân giảm cân và giảm vòng bụng ở mức độ nhất định. Kane thuộc Trung tâm Y tế Providence Saint John, Los Angeles nhận định: Tirzepatide là một loại thuốc đầu tiên và duy nhất tính đến thời điểm hiện tại có khả năng kích hoạt đồng thời cả 2 thụ thể GLP-1 và GIP chỉ trong một lần tiêm với hiệu quả vượt trội hơn những loại thuốc tiểu đường hiện nay. 3. Hướng dẫn sử dụng thuốc tiểu đường Tirzepatide Dưới đây là một số lưu ý khi dùng thuốc Tirzepatide sao cho hiệu quả và an toàn: Tirzepatide (hay Mounjaro) được bào chế theo dạng thuốc tiêm và là một liệu pháp điều trị bổ trợ bên cạnh việc thay đổi chế độ ăn uống, tập luyện khoa học hơn của bệnh nhân đái tháo đường type 2. Đây là một chất chủ vận thụ thể GLP-1 và GIP đầu tiên, duy nhất được FDA phê duyệt. Thuốc có thể tiêm dưới da tại các vị trí như cánh tay trên, đùi hoặc bụng,... ; Liều dùng Tirzepatide: 1 lần/tuần tại bất cứ thời điểm nào trong ngày. Dựa trên khả năng dung nạp của từng trường hợp bệnh nhân mà sẽ điều chỉnh liều lượng sao cho phù hợp; Tuyệt đối không được trộn Tirzepatide và Insulin lại với nhau khi sử dụng; Nếu bệnh nhân dị ứng với Tirzepatide hay bất cứ thành phần nào của thuốc thì không chỉ định điều trị bằng thuốc này; Tirzepatide có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như: tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, táo bón, chán ăn, đau bụng hoặc khó tiêu,... đôi khi cũng có thể hạ mức đường trong máu xuống mức thấp nghiêm trọng. Đặc biệt cảm giác buồn nôn dễ xảy ra nhất trong lần đầu tiên dùng thuốc và khi bắt đầu tăng liều, tuy nhiên theo thời gian triệu chứng này sẽ giảm dần. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc thì cần thông báo cho bác sĩ để có hướng giải quyết kịp thời. Hiện các chuyên gia vẫn cần tiếp tục nghiên cứu và thử nghiệm tính an toàn, hiệu quả lâu dài của Tirzepatide cũng như những ảnh hưởng của thuốc đối với sức khỏe tim mạch (ví dụ như phản ứng đau tim, đột quỵ thậm chí là tử vong do bệnh lý về tim), và các biến chứng khác như bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, bệnh thận, bệnh lý võng mạc hoặc bệnh thần kinh. Trên đây là những thông tin cần thiết về một số loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường và loại thuốc mới Tirzepatide vừa được FDA Hoa Kỳ phê duyệt trong thời gian gần đây. Mặc dù Tirzepatide vẫn đang được nghiên cứu thêm về những tác dụng khác nhưng không thể phủ nhận được tiềm năng điều trị hiệu quả bệnh tiểu đường của loại thuốc này.
doc_46
Với việc ứng dụng những công nghệ mới nhất, hiện đại nhất vào điều trị, bệnh nhân có được sự lựa chọn tốt để thực hiện cuộc phẫu thuật đem lại hiệu quả tối ưu. 1. Tổng quan Kén Baker là một nang dịch hình thành ở phía sau của gối, thông thương với bao khớp. Khi có triệu chứng, người bệnh sẽ cảm thấy sưng nề, đau mơ hồ phía sau khoeo, có thể gây hạn chế vận động, khó khăn trong gấp duỗi gối. Tỉ lệ người mang kén Baker dao động khoảng 20% dân số.Điều trị chủ yếu là nội khoa, tuy nhiên nếu khó chịu nhiều, ảnh hưởng đến sinh hoạt, vận động mà điều trị nội khoa không cải thiện thì điều trị phẫu thuật có thể giúp xử lý được triệt để tổn thương. Phẫu thuật mổ mở là chủ yếu, tuy nhiên với sự phát triển của khoa học kỹ thuật và nhu cầu cao của người bệnh, phẫu thuật nội soi là phương pháp điều trị ít xâm lấn giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng, giảm thời gian nằm viện. Hình ảnh kén Baker 1.2. Chỉ định điều trị. Không cần điều trị gì đối với những kén Baker tồn tại mà không gây ra triệu chứng. Tuy nhiên, khi kén Baker gây đau, gây khó khăn trong gấp duỗi gối, hoặc kích thước lớn vùng sau khoeo gây mất thẩm mỹ thì cần được thăm khám và điều trị bởi các bác sĩ chuyên khoa. Tùy vào mức độ bệnh mà có cách điều trị khác nhau:Điều trị không phẫu thuật:+ Sử dụng thuốc: thuốc chống viêm NSAID+ Phác đồ RICE: (nghỉ ngơi, chườm lạnh vùng đau, băng ép nhẹ và gác cao chân khi nghỉ ngơi)+ Chọc hút dịch: Bác sĩ có thể hút chất lỏng ra khỏi kén khoeo chân bằng kim. Tuy nhiên phương pháp này thường hay tái phát.+ Liệu pháp corticoid: Bác sĩ sau khi chọc hút sẽ tiêm thuốc corticoid vào kén, giảm khả năng tái phát so với chọc hút dịch đơn thuầnĐiều trị phẫu thuật:Mặc dù phẫu thuật hiếm khi được sử dụng để điều trị kén Baker, nhưng có một số trường hợp nên thực hiện, như:+ Mức độ đau, hạn chế vận động khớp gối nhiều và dai dẳng do kén Baker+ Điều trị không phẫu thuật thất bại+ Tổn thương trong khớp gối kèm theo như tổn thương sụn khớp, rách sụn chêm, đứt các dây chằng trong khớp, ... 1.3 Các phương pháp phẫu thuật. Mổ mở bóc nang: Phẫu thuật viên sẽ tạo một đường mổ sau khoeo và lấy bỏ nang dịch.Nội soi khớp gối: Theo nhiều nghiên cứu, có khoảng 94% là nang Baker kèm theo các tổn thương khớp gối (tổn thương sụn khớp, rách sụn chêm, đứt dây chằng trong khớp...) do đó, phẫu thuật nội soi khớp gối có thể giúp giải quyết được cả hai vấn đề nói trên một cách thuận tiện. 2. Ưu, nhược điểm của phẫu thuật nội soi trong điều trị kén Baker Ưu điểm:+ Là phẫu thuật ứng dụng kĩ thuật hiện đại, giải quyết triệt để cả những tổn thương trong khớp gối khi bị kén Baker và nang Baker mà những kĩ thuật trước đây không làm được.+ Đường rạch da nhỏ, xâm lấn phần mềm tối thiểu+ Thời gian nằm viện ngắn+ Thời gian phục hồi và quay trở lại công việc sớm hơn. Nhược điểm:+ Là kĩ thuật hiện đại, đòi hỏi trang thiết bị kỹ thuật cao+ Cần đội ngũ phẫu thuật viên có kinh nghiệm và trình độ cao. 3.Với việc ứng dụng những công nghệ mới nhất, hiện đại nhất vào điều trị, bệnh nhân có được sự lựa chọn tốt để thực hiện cuộc phẫu thuật đem lại hiệu quả tối ưu.Phục hồi nhanh chóng: Do áp dụng quy trình chuẩn hóa từ khâu chẩn đoán, điều trị, tới phục hồi chức năng sau mổ, được chăm sóc tận tình tận tâm mà bệnh nhân sẽ có điều kiện phục hồi sau mổ được nhanh nhất và sớm quay trở lại công việc.Phẫu thuật không đau: Với hệ thống máy móc hỗ trợ hiện đại, phẫu thuật viên kinh nghiệm, mổ nội soi ít xâm lấn kết hợp với các phương pháp điều trị sau mổ hợp lý mà làm cho cuộc mổ diễn ra thuận lợi, nhanh chóng và không đau, đem lại cảm giác tốt cho người bệnh. Trung tâm được đầu tư lớn về công nghệ như 3D Technology in Medicine Center (Trung tâm nghiên cứu Công nghệ 3D trong Y học), Motion Analysis Lab (Phòng nghiên cứu, phân tích chuyển động) đầu tiên tại Việt Nam, ngang tầm với khu vực và trên thế giới... đồng thời có mạng lưới hợp tác với nhiều chuyên gia về lĩnh vực y học thể thao trên thế giới.
doc_47
Polyp đại tràng nghịch sản là sự bất thường trong phát triển tế bào và cấu trúc mô học của polyp. Polyp đại tràng nghịch sản thường được chia thành 3 mức độ nhẹ, vừa và nặng. Polyp đại tràng là những khối u lồi vào trong lòng trực tràng. Sự tăng sinh quá mức của niêm mạc đại trực tràng sinh ra polyp đại tràng. Polyp đại trực tràng có thể có cuống hoặc không có cuống. Đa số polyp là lành tính, tuy nhiên cũng có một số trường hợp là ác tính. Một số lúc đầu là lành tính nhưng có thể chuyển sang ác tính theo thời gian. Loạn sản và nghịch sản đều là mô tả sự bất thường trong cấu trúc mô học cũng như sự phát triển của tế bào. Hiện tượng nghịch sản có thể coi là dấu hiệu tiền ung thư. Khối polyp ở trong đại tràng 2. Nguyên nhân gây polyp đại tràng Nguyên nhân gây polyp đại tràng chính xác vẫn chưa được xác định cụ thể. Tuy nhiên lý do chính được xem là do sự phân chia và phát triển tế bào nhiều hơn bình thường. Yếu tố nguyên nhân liên quan đến một số vấn đề như: – Tuổi tác: Hầu hết người mắc polyp đại tràng ở lứa tuổi từ 50 trở lên. – Tiền sử gia đình: Trong gia đình có người bị polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng thì bạn có nguy cơ mắc bệnh. Càng nhiều thành viên trong gia đình mắc bệnh thì nguy cơ càng cao. – Uống rượu và hút thuốc quá mức: Thường xuyên hút thuốc, uống rượu hoặc cả hai tăng nguy cơ phát triển polyp đại tràng. – Béo phì, tiêu thụ nhiều chất béo, lười vận động: Yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh. 3. Dấu hiệu polyp đại tràng nghịch sản Hầu hết người bị polyp đại tràng nghịch sản không có triệu chứng rõ rệt cho đến khi khám sức khỏe hoặc khám tiêu hóa. Biểu hiện của polyp đại tràng cũng dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh tiêu hóa khác. Để phát hiện bệnh sớm, người bệnh nên thăm khám sức khỏe định kỳ hoặc khi thấy các biểu hiện: – Chảy máu trực tràng: Đây là dấu hiệu của polyp đại tràng và cũng có thể là biểu hiện trĩ hoặc rách hậu môn. – Phân có màu bất thường: Chảy máu đại tràng khiến phân có thể màu đen hoặc xuất hiện tơ máu. Tuy nhiên điều này cũng có thể liên quan đến thuốc hoặc thực phẩm khác. – Thay đổi thói quen đi tiêu: Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài bất thường, không thuyên giảm cảnh báo nguy cơ đang có polyp dạ dày hoặc nặng hơn là ung thư đại tràng. – Đau bụng: Người bị polyp đại tràng nghịch sản có thể thường xuyên thấy đau bụng do polyp gây tắc nghẽn một phần ruột. – Thiếu máu: Chảy máu do polyp đại tràng có thể diễn ra âm thầm trong thời gian dài. Xuất huyết làm suy giảm lượng sắt cần thiết cho cơ thể, giảm bớt các tế bào vận chuyển oxy. Đây là lý do khiến người bệnh thường cảm thấy khó thở, mệt mỏi. Polyp đại tràng có thể không gây biểu hiện rõ rệt 2. Phân loại polyp đại tràng nghịch sản Polyp đại tràng nghịch sản thường được chia thành 3 mức độ 2.1 Polyp đại tràng nghịch sản nhẹ Polyp đại tràng đơn độc, có kích thước nhỏ có thể cắt trọn được xác định là mức độ nhẹ. Đi kèm với kết quả giải phẫu bệnh là u tuyến ống nghịch sản độ thấp là tổn thương lành tính. Polyp đại tràng nghịch sản nhẹ ít có nguy cơ diễn tiến tới ung thư. Nên tái khám nội soi mỗi 3-5 năm một lần theo lịch hẹn của bác sĩ điều trị để đảm bảo sức khỏe. Phần lớn các ca loạn sản nhẹ thường phát triển chậm hoặc hoàn toàn không có tiến triển. Một số trường hợp sau khi được xử lý nguyên nhân phù hợp, quá trình loạn sản có thể đảo ngược và mất đi. Polyp trực tràng phát triển chậm (2mm/năm) nên cần thời gian dài (khoảng 5-10 năm) để tiến triển ung thư. Bởi vậy nên tầm soát phát hiện và loại bỏ polyp có thể làm giảm nguy cơ này. 2.2 Polyp đại tràng nghịch sản vừa Polyp đại tràng trên 5mm sẽ được bác sĩ giải quyết tại chỗ trong khi nội soi. Sau khi cắt, polyp sẽ không tiến triển thêm. Tuy nhiên người bệnh nên kiểm tra lại sau khoảng 1-3 năm tùy vào yếu tố nguy cơ được đánh giá bởi bác sĩ điều trị. Bệnh nhân đã mắc polyp đại tràng nghịch sản vừa thường có nguy cơ tái phát cao. Khả năng tái phát sau 3 năm kể từ khi cắt polyp lần đầu là 25-30%. Tuy nhiên, khoảng cách giữa 2 lần nội soi sẽ do bác sĩ quyết định, thường tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: Đặc điểm, số lượng, kích thước của polyp và tiền căn gia đình. 2.3 Polyp đại tràng nghịch sản nặng Polyp nghịch sản mức độ cao nhất (nặng) chưa chuyển sang ung thư. Tuy nhiên bệnh sẽ chuyển thành ung thư đại tràng trong thời gian ngắn. Cắt bỏ polyp sớm sẽ ngăn ngừa được nguy cơ ung thư đại tràng. Có nhiều mức độ polyp đại tràng nghịch sản khác nhau Các polyp đại tràng nghịch sản nhẹ ít có khả năng tiến triển ung thư. Tuy nhiên, polyp kèm nghịch sản nặng cần được theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ cao. Các tế bào bất thường lúc này bị giới hạn ở lớp trong của đại tràng, chưa di căn sang cơ quan khác. Nếu không loại bỏ các tế bào này thì chúng có thể phát triển, xâm lấn và di căn. Thời gian chuyển từ polyp đại tràng nghịch sản nhẹ sang nặng phụ thuộc vào cơ địa và mức độ can thiệp của bác sĩ. Khả năng xuất hiện loạn sản nặng có thể xảy ra sau nhiều năm trong trường hợp diễn tiến xấu. Bởi vậy, các bác sĩ khuyến cáo nội soi đại tràng để thường xuyên kiểm tra. Việc tầm soát phát hiện và cắt đốt polyp có thể giảm tới 90% nguy cơ ung thư đại trực tràng. 4. Cách đối phó với polyp đại tràng nghịch sản Hiện nay vẫn chưa có thuốc nào được chứng minh là có khả năng ngăn ngừa ung thư đại tràng. Cách tốt nhất để khắc phục tình trạng này là thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt: – Hạn chế ăn các loại thịt đỏ – Hạn chế đồ ăn chế biến, thịt xông khói, thịt nướng – Hạn chế đồ ăn cay nóng – Không hút thuốc lá, rượu bia – Thường xuyên tập thể dục Nội soi để phát hiện polyp trong đại tràng
doc_48
Viêm tủy răng gây ra những cơn đau nhức vô cùng khó chịu khiến bệnh nhân khó khăn khi ăn uống và nói chuyện với mọi người xung quanh. Bệnh có thể phân thành nhiều loại và nhiều mức độ khác nhau. Tùy từng trường hợp, các bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. Trước hết, bạn cần hiểu về tủy răng. Tủy răng nằm ở hốc giữa ngà răng và bao gồm nhiều tổ chức khác nhau như mạch máu, thần kinh,… Tình trạng viêm ở tủy và các mô quanh chân răng được gọi là viêm tủy răng. Đây là phản ứng của tủy để chống lại những tác nhân gây bệnh. Nhiều nguyên nhân dẫn đến viêm tủy răng như vi khuẩn, nhiễm hóa chất,… Bên cạnh đó cũng có những trường hợp mắc bệnh mà không thể tìm ra nguyên nhân chính xác. 2. Phân loại viêm tủy răng 2.1. Phân loại viêm tủy răng dựa trên mức độ: Viêm tủy có hồi phục: Người bệnh cảm thấy đau nhức răng khi ăn đồ ăn quá lạnh hoặc quá nóng,… Khi ngừng ăn thì những cơn đau sẽ nhanh chóng biến mất. Phần lớn người bệnh đều chủ quan với những dấu hiệu này. Tuy nhiên, theo chuyên gia, nếu khám bệnh trong thời gian này thì việc điều trị sẽ rất dễ dàng và mang lại hiệu quả cao. Viêm tủy không hồi phục Những trường hợp này lại được chia nhỏ thành 2 nhóm đối tượng sau: + Bệnh nhân viêm tủy không phục hồi thể không đau: Người bệnh xảy ra tình trạng hở tủy răng, bác sĩ có thể nhìn rõ lỗ sâu hoặc một khối đỏ sẫm hay tình trạng lốm đốm vàng trên buồng tủy. + Bệnh nhân viêm tủy không phục hồi thể đau: Người bệnh phải đối mặt với những cơn đau răng và cơn đau này sẽ lan tỏa lên cả vùng mặt và vùng đầu. Do đó, bệnh nhân đôi khi còn khó có thể xác định được vị trí đau răng. Thời gian đau ở mỗi người bệnh sẽ khác nhau. Có người chỉ đau vài phút nhưng cũng nhiều trường hợp bị đau cả vài giờ. Những cơn đau càng tăng lên khi bệnh nhân thay đổi tư thế hoặc ăn các loại thực phẩm gây kích thích, chẳng hạn như kem, kim chi,… Hoại tử tủy Người bệnh có thể không đau răng hoặc cũng có thể gặp phải tình trạng đau buốt răng nghiêm trọng. 2.2. Phân loại bệnh theo giai đoạn Viêm tủy cấp Bệnh nhân xuất hiện những cơn đau kéo dài và về đêm thì cơn đau sẽ nghiêm trọng hơn. Người bệnh bị đau kể cả khi nghỉ ngơi. Khi ăn uống, những đồ ăn quá nóng hoặc quá lạnh rơi vào vùng răng bị bệnh sẽ khiến cơn đau dữ dội hơn. Người bệnh có thể đau liên tục nhưng cũng có khi đau theo cơn. Cơn đau khiến người bệnh khó giao tiếp và cảm thấy vô cùng mệt mỏi. Nhưng khi cơn đau qua đi, người bệnh lại có thể sinh hoạt bình thường. Trong trường hợp viêm tủy đã có mủ thì những cơn đau sẽ nghiêm trọng hơn. Người bệnh có thể cảm nhận được tình trạng đau giật, có cảm giác như bị gõ trống bên trong tai, răng có hiện tượng lung lay,… Viêm tủy mạn tính Với những trường hợp bị viêm tủy mạn tính, bệnh nhân có thể phải đối mặt những cơn đau kéo dài hàng giờ. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp cơn đau không quá nghiêm trọng, chỉ đau nhẹ khi nhai thức ăn. Cũng chính vì thế mà rất dễ dẫn đến tâm lý chủ quan. 3. Phương pháp điều trị viêm tủy răng hiệu quả Tùy từng giai đoạn bệnh và trường hợp bệnh nhân cụ thể, các bác sĩ sẽ đưa ra những phương pháp điều trị phù hợp. - Đối với những trường hợp được phát hiện ở giai đoạn viêm tủy có khả năng phục hồi thì việc điều trị sẽ đơn giản và có thể mang lại hiệu quả tích cực. Bệnh nhân sẽ được chỉ định uống kháng sinh mà chưa cần điều trị tủy. Do đó, nếu cảm thấy ê buốt răng khi ăn đồ nóng, đồ lạnh hoặc thấy xuất hiện những cơn đau thoáng qua thì người bệnh cần đi khám càng sớm càng tốt. - Trường hợp trên răng đã xuất hiện những lỗ sâu lớn, những vết gãy và vi khuẩn xâm nhập và gây viêm tủy, người bệnh sẽ cảm thấy đau buốt, thậm chí có sử dụng thuốc giảm đau mà không thấy đỡ. Khi nhai hoặc tiếp xúc với đồ ăn nóng hay lạnh thì cơn đau càng nghiêm trọng. Với những trường hợp này, các bác sĩ sẽ thực hiện điều trị tủy cho người bệnh. Khi được loại bỏ phần tủy có chứa nhiều vi khuẩn, những cơn đau sẽ dần thuyên giảm. Nếu không kịp thời điều trị, bệnh sẽ tiến triển thành những ổ viêm ở chân răng và khiến cho việc điều tị tủy răng sẽ khó khăn hơn rất nhiều. Đồng thời, bệnh nhân có nguy cơ phải đối mặt với một số biến chứng nguy hiểm khác như chết tủy, thối tủy, viêm hạch, xương hàm và thậm chí là mất răng,... Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cũng cần lưu ý thực hiện vệ sinh răng miệng thường xuyên và đúng cách. Tốt nhất không nên ăn những thực phẩm cứng, đồ ăn quá nóng hoặc quá lạnh. Thường xuyên khám răng, tốt nhất nên khám định kỳ 6 tháng/lần. Đối với những trường hợp đang điều trị thì nên thăm khám theo đúng lịch hẹn của bác sĩ.
doc_49
Collagen có mặt khắp nơi trong cơ thể: 2/3 protein trên da là collagen, 50% tóc, mô sụn, mô khớp... Do đó, collagen là hợp chất không thể thiếu với cơ thể. 1. Bổ sung collagen rất cần thiết với cơ thể Từ sau tuổi 20, cơ thể bắt đầu mất dần collagen, biểu hiện ở việc da, tóc, các mô liên kết bắt đầu yếu đi. Sự mất collagen tăng dần theo tuổi. Ở tuổi 20, chỉ mất khoảng 1-2% collagen/năm, nhưng đến tuổi 50 thì đã mất tới 20%/năm. Sau 40 tuổi, mất collagen thể hiện rõ hơn.Do vậy nên bổ sung collagen từ những năm 20 tuổi. Vì cấu trúc collagen là một đại phân tử, vì thế chúng ta nên sử dụng collagen đã được chia cắt để có thể dễ hấp thu. Sử dụng collagen ở dạng khó hấp thu có thể khiến cơ thể có cảm giác đầy hơi, táo bón, nóng trong người.Collagen từ cá là loại phù hợp, dễ hấp thu gần 9 lần các collagen từ động vật trên cạn (bò, dê, gà), theo một số nghiên cứu. Các bác sĩ khuyến cáo nên sử dụng collagen thủy phân từ da cá, là loại dễ hấp thu.Sử dụng collagen liều thấp không đạt được hiệu quả, liều phù hợp tối thiểu là 2.500mg/ngày và tăng theo lứa tuổi, nhưng không quá 14.000mg/ngày để tránh gánh nặng cho đường tiêu hóa.Nên bổ sung collagen trong 12 tuần, sau đó nghỉ một thời gian 1-3 tháng, bởi các nghiên cứu cho thấy tác động sau 12 tuần giảm đi rất nhiều.Sử dụng collagen không cải thiện nội tiết tố phụ nữ, mà chỉ làm săn chắc, tăng khả năng đàn hồi cho môda, để da không chị chảy xệ, tóc khỏe hơn, xương chắc. Những người bị loét dạ dày, bệnh đường tiêu hóa không nên sử dụng collagen để tránh làm vết loét nặng hơn; người bị bệnh tim mạch, suy tim khi sử dụng collagen cũng bất lợi vì collagen làm ảnh hưởng đến độ loãng của máu.Ngoài việc sử dụng collagen tổng hợp, bạn có thể lấy collagen từ nhiều loại thực phẩm trong đời sống như lòng trắng trứng gà, sữa tươi...'
doc_50
Lợi ích bông cải xanh với tim mạch ngày càng được mọi người biết đến rộng rãi bởi vì chúng chứa đầy chất xơ, folate, vitamin và nhiều hơn thế nữa. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về thành phần dinh dưỡng của bông cải xanh, chúng giúp ích cho sức khỏe tim mạch của bạn như thế nào và gợi ý cho bạn 3 món salad thơm ngon từ loại cây bé nhỏ này. 1. Thành phần dinh dưỡng của bông cải xanh Lợi ích bông cải xanh với tim mạch luôn được đánh giá giá cao bởi người dùng. Do đó, loại rau củ này được sử dụng phổ biến trong nhiều bữa ăn trên khắp thế giới. Nó thuộc họ Brassicaceae và có tên khoa học là Brassica oleracea var. Sabellica, là thành viên của gia đình họ rau cải cùng với cải xoăn và súp lơ.Trên bàn ăn, có thể một đĩa bông cải xanh đơn giản sẽ không thể hấp dẫn được bạn. Tuy nhiên, loại rau này cực kỳ linh hoạt và có thể được sử dụng chế biến món ăn khác nhau như món xào, cắt tươi làm món salad hoặc nướng với khoai tây. Và với lượng chất dinh dưỡng dồi dào, việc ăn bông cải xanh mang lại rất nhiều lợi ích.Trong 91 grams bông cải tươi chỉ chứa 31 calo. Đối với thành phần dinh dưỡng, "cây thu nhỏ" này chứa 90% là nước, 7% carbohydrates, 3% protein và hầu như là không có chất béo. Ngoài ra, bông cải xanh còn chứa các vitamin như: vitamin A, vitamin C, vitamin K, vitamin B9 (Folate), Kali, Photpho, Selen. Bông cải xanh có dồi dào dinh dưỡng, sử dụng phổ biến trong chế biến các món ăn 2. Lợi ích bông cải xanh với tim mạch Bạn nên tìm cách bổ sung bông cải xanh vào chế độ ăn uống của mình bởi vì những lợi ích bông cải xanh với tim mạch là rất lớn. Một số hợp chất hoạt tính sinh học trong loại rau này có thể tăng cường sức khỏe tim mạch của bạn theo nhiều cách khác nhau, cụ thể:Giảm chất béo trung tính và cholesterol LDL (“có hại”): LDL cao có thể dẫn đến tích tụ chất béo trên thành động mạch của bạn, làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch, đột quỵ và đau tim. Nghiên cứu cho thấy ăn bông cải xanh có thể làm giảm chất béo trung tính, một loại chất béo có hại, cũng như LDL.Giảm sự tích tụ canxi trong mạch máu: Khi canxi tích tụ trên thành mạch máu, nó sẽ làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ. Theo nghiên cứu, bông cải xanh có thể giúp giảm sự tích tụ canxi này.Cung cấp chất xơ: Bông cải xanh là nguồn chất xơ tốt và cũng góp phần kiểm soát cholesterol trong máu. Chất xơ kết hợp với cholesterol và giúp loại bỏ nó khỏi cơ thể qua đường tiêu hóa, từ đó giảm nguy cơ béo phì, các vấn đề bệnh tim mạch liên quan và bệnh động mạch vành.Cung cấp các vitamin và khoáng chất: vitamin C, vitamin K, kali và mangan trong bông cải xanh đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch và hệ thống tuần hoàn. Bên cạnh đó, kẽm cũng là một khoáng chất có thể giúp kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ các vấn đề tim mạch. Lợi ích bông cải xanh với tim mạch rất lớn. Bông cải xanh giúp giảm chất béo trung tính và cholesterol LDL Nếu bạn đang muốn bổ sung những hợp chất chống ung thư như sulforaphane, hãy chọn bông cải xanh tươi. Bởi vì, bông cải đông lạnh sẽ làm bất hoạt sulforaphane. Bên cạnh đó, khi đông lạnh, bông cải xanh cũng mất đi một chút hàm lượng vitamin. Nhưng nhìn chung, lợi ích bông cải xanh với tim mạch vẫn được duy trì nếu chúng được đông lạnh. Điều này vẫn tốt hơn là bạn không sử dụng loại thực phẩm này. 4. Các món salad giúp nâng cao lợi ích bông cải xanh với tim mạch 4.1 Lợi ích bông cải xanh với tim mạch từ món salad bông cải xanh và đậu gà Đây là món ăn sở hữu tất cả độ giòn và dinh dưỡng mà bạn đang tìm kiếm để ăn kèm trong bữa chính. Công thức này chứa protein và chất xơ nên tốt cho sức khỏe tim mạch của bạn.Thành phần chính trong món này chính là bông cải xanh và đậu gà. Bông cải xanh được nướng giòn bên ngoài trước khi đem trộn với đậu gà, dầu olive, rau mùi và các gia vị khác như muối, tiêu, ớt, chanh. Hương thơm của bông cải nướng kết hợp cùng với độ béo của đậu gà, dầu olive và vị chua thanh mát, tất cả hòa quyện tạo nên món ăn bắt vị. Salad bông cải xanh và đậu gà chứa protein và chất xơ tốt cho tim mạch 4.2 Salad bông cải xanh và hạt óc chó Salad bông cải xanh và hạt óc chó cung cấp omega-3 và chất chống oxy hóa Hơi ngọt, bùi, giòn và rất bổ dưỡng là những gì bạn có thể liên tưởng đến món ăn hấp dẫn này. Chúng cũng làm cho bữa ăn của bạn trở nên thú vị hơn, kích thích vị giác hơn nhờ các màu sắc bắt mắt kết hợp lại với nhau. Về dinh dưỡng, món salad bông cải xanh và hạt óc chó chứa axit béo omega-3 và chất chống oxy hóa giúp hỗ trợ sức khoẻ tim mạch tốt hơn.Thành phần để tạo nên món ăn này vô cùng đơn giản. Đó là sự kết hợp của bông cải xanh, cà rốt, hạt hướng dương, hạt óc chó và nước ép quýt hoặc cam. Bông cải xanh, cà rốt, hạt óc chó được cắt nhỏ. Sau đó, trộn tất cả các nguyên liệu vào tô để trộn cùng với một ít dầu olive và mù tạt vàng hoặc sốt mayonnaise. Bạn có thể cho vào ngăn mát tủ lạnh trước khi sử dụng để thực phẩm có độ giòn ngon hơn. Công thức này chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi người sành salad 4.3 Salad Tabbouleh bông cải xanh nướng Tabbouleh (Taboulé trong tiếng Pháp) là một món salad nhuyễn có nguồn gốc Trung Đông, nguyên liệu chính từ bulgur hoặc semolina cùng cà chua, lá thơm như bạc hà, ngò tây, húng tây... với vị chua nhẹ từ chanh hoặc dấm. Tabbouleh thường được dùng như một món salad nguội, có thể làm trước để tủ mát trong các bữa tiệc đông người hoặc làm món picnic.Để làm đa dạng hoá món ăn với bông cải xanh, bạn hãy thử cách biến tấu thú vị trên món tabbouleh truyền thống. Với món ăn này, bạn sẽ nhận được chất xơ, vitamin K giúp xây dựng xương và protein thân thiện với người ăn chay. Và hơn hết, bạn cũng sẽ có được hương vị mới mẻ và tuyệt vời. Salad Tabbouleh bông cải xanh nướng cung cấp chất xơ, vitamin K và protein Thành phần chính trong món salad Tabbouleh bông cải xanh nướng này là lúa mì bulgur, bông cải xanh, dưa chuột, cà chua bi, đậu xanh và tahini. Tất cả thành phần này đều được cắt nhỏ (hoặc to) và trộn lại với nhau để tạo nên một món ăn dinh dưỡng và đẹp mắt.Bông cải xanh không chỉ là một nguồn dinh dưỡng rất tốt mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Việc thường xuyên sử dụng bông cải xanh trong chế độ ăn hàng ngày có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và đóng góp vào việc duy trì một lối sống lành mạnh.
doc_51
Chụp cắt lớp não còn được gọi là chụp CT sọ não, là kỹ thuật sử dụng các tia bức xạ như tia X để chiếu liên tục qua vùng đầu và mặt nhằm kiểm tra và ghi lại những hình ảnh chi tiết về mô não cũng như cấu trúc hộp sọ. Kết quả thu được sau quá trình chụp sẽ cung cấp thông tin về các bộ phận như mắt, xương mặt, khoang chứa khí trong xương gần mũi (xoang) và tai trong. Nhờ đó, bác sĩ có thể xác định những tổn thương và đánh giá được các bệnh lý vùng sọ não. Chất lượng hình ảnh ghi lại khi chụp cắt lớp não phụ thuộc rất nhiều vào thiết bị được sử dụng, máy chụp có số lát cắt càng cao thì hình ảnh trên phim càng sắc nét, độ phân giải càng cao. Chụp CT sọ não có thể mang đến kết quả rất chính xác và chi tiết mà không phải phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào cũng thực hiện được. Hình ảnh chụp cắt lớp sọ não được truyền trực tiếp về màn hình theo dõi 2. Các trường hợp chỉ định và chống chỉ định chụp CT sọ não 2.1. Chỉ định chụp cắt lớp não Chụp cắt lớp sọ não thường được chỉ định thực hiện để chẩn đoán trong các trường hợp sau đây: – Dị tật bẩm sinh ở đầu và não – Dị dạng mạch máu não – Nhiễm trùng não, áp xe, viêm não, viêm màng não – Chấn thương sọ não, nghi ngờ có dị vật hoặc tổn thương chảy máu trong não, lún sọ – Nghi ngờ mắc các bệnh lý nội sọ: dịch lỏng tích tụ trong não, khối u não, – Thông động tĩnh mạch – Co giật, động kinh, chóng mặt, đau đầu – Đột quỵ hoặc chảy máu não – Tai biến mạch máu não Ngoài ra, chụp CT sọ não còn giúp xác định nguyên nhân dẫn đến một số triệu chứng như đau đầu, ngất xỉu, suy giảm thị lực – thính lực, gặp khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc giao tiếp. 2.2. Các trường hợp chống chỉ định Chụp cắt lớp não là phương pháp chẩn đoán phổ biến cho nhiều đối tượng, tuy nhiên vẫn có một vài trường hợp chống chỉ định. Cụ thể, người bị chứng sợ không gian hẹp, người không thể nằm yên, người dễ bị kích thích và phụ nữ có thai không được thực hiện kỹ thuật này. Chụp CT sọ não chống chỉ định cho người mắc chứng sợ không gian hẹp 3. Quy trình thực hiện chụp cắt lớp sọ não 3.1. Chuẩn bị trước khi chụp – Tháo bỏ các vật dụng, trang sức bằng kim loại – Mặc quần áo thoải mái hoặc thay trang phục bệnh viện cung cấp – Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc nghi ngờ mang thai – Trao đổi với bác sĩ nếu bạn có tiền sử mắc các bệnh về tim mạch, hen suyễn, tiểu đường, bệnh thận – Nếu phải sử dụng thuốc cản quang, bạn cần nhịn ăn uống trước khi chụp vài tiếng tùy theo chỉ định của bác sĩ 3.2. Thực hiện chụp cắt lớp não Người bệnh sẽ được nằm lên bàn có thể di chuyển và gắn với máy chụp cắt lớp, lúc này đầu bạn cũng được giữ cố định tại đúng vị trí cần chụp bởi băng đeo. Khi bắt đầu chụp, chiếc bàn sẽ chạy vào trong vòm tròn của máy, máy chụp xoay quanh đầu bạn để chiếu các tia X nhằm ghi lại hình ảnh từ các góc độ và vị trí khác nhau, mỗi góc chụp cho ra một mặt cắt. Tổng thời gian cho mỗi lần chụp kéo dài khoảng 10-20 phút, trong suốt quá trình này, người bệnh cần tuyệt đối nằm yên, không có bất cứ cử động nào để tránh ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra. Hình ảnh thu được từ máy chụp sẽ được truyền ngay về máy tính, sau đó được in ra để bác sĩ đọc kết quả. 3.3. Sau khi chụp xong Nếu không sử dụng thuốc cản quang thì sau khi hoàn thành thao tác chụp cắt lớp não, người bệnh có thể hoạt động bình thường. Nếu sử dụng thuốc cản quang thì người bệnh có thể sẽ được yêu cầu uống nước để loại bỏ hết thuốc cản quang ra khỏi cơ thể. Khi có kết quả chụp cắt lớp, bác sĩ sẽ giải thích tỉ mỉ và đưa ra những lời khuyên cũng như gợi ý hướng điều trị cho người bệnh. Sau khi chụp cắt lớp, người bệnh cần uống nhiều nước để loại bỏ hoàn toàn thuốc phản quang còn sót lại trong cơ thể ra ngoài Chụp CT sọ não là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh tương đối an toàn, ít nguy cơ và tác dụng phụ. Mặc dù máy chụp cắt lớp sử dụng tia X nên có thể gây nhiễm xạ nhưng lượng bức xạ trong mỗi lần chụp thường chỉ ở mức tối thiểu và nằm trong giới hạn cho phép nên khó gây hại cho người bệnh. Hơn nữa, hầu hết các máy chụp CT được sử dụng hiện nay đều áp dụng công nghệ tân tiến nên có thể giảm tối thiểu tối đa ảnh hưởng của tia X. Với đối tượng người bệnh là trẻ em, thao tác chụp CT não cần được thực hiện dưới chỉ dẫn kỹ lưỡng của bác sĩ và kỹ thuật viên. Gia đình và người thân của trẻ nhỏ cũng nên trao đổi với bác sĩ về những yêu cầu như việc sử dụng thuốc an thần trước khi cân nhắc thực hiện kỹ thuật này. Các trường hợp chống chỉ định chụp CT sọ não, đặc biệt là phụ nữ mang thai cần thông báo với bác sĩ để lựa chọn phương pháp thay thế phù hợp, tránh bức xạ ảnh hưởng xấu đến thai nhi. Trên thực tế, chụp cắt lớp não có tính ứng dụng và ý nghĩa quan trọng nhưng người bệnh không nên lạm dụng mà chỉ thực hiện khi có sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Trong quá trình chụp, nếu có yêu cầu nào từ bác sĩ, người bệnh cần tuân thủ để có được kết quả chính xác nhất. Ngoài ra, người bệnh cũng nên lựa chọn những bệnh viện hoặc phòng khám uy tín có trang bị máy móc hiện đại và đội ngũ y bác sĩ giỏi chuyên môn để hạn chế rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thăm khám.
doc_52
Hội chứng bất lực ngôn ngữ là rối loạn chức năng ngôn ngữ gây ra khó khăn khi giao tiếp. Hội chứng này thường xảy ra đột ngột thường liên quan đến những tổn thương thực thể ở não bộ do nhiễm trùng não, chấn thương não, u não hoặc đột quỵ. Hội chứng bất lực ngôn ngữ là khi khả năng sử dụng và tiếp nhận ngôn ngữ bị suy giảm hoặc mất đi. Thông thường người bệnh mắc hội chứng nào sẽ khó khăn khi nói, đọc, viết và tính toán. Những người mắc hội chứng này thường là người cao tuổi sau khi bị đột quỵ, u não viêm não, chấn thương não bộ.Tuy nhiên, hội chứng này không ảnh hưởng đến trí thông minh. Người bệnh biết mình nghĩ gì, muốn nói gì nhưng lại bị mắc kẹt trong não bộ và không thoát ra ngoài như trước được.Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết người mắc hội chứng bất lực ngôn ngữ:Khó nói thành câu, giọng nói chậm, ngắt quãng.Khó khăn trong việc hiểu một số từ ngữ.Chỉ sử dụng được từ ngữ cơ bản. Hay mắc lỗi chính tả hoặc sai lệch vị trí các câu từ trong câu.Thường nói những câu vô nghĩa.Điều này khiến cho chất lượng cuộc sống bị suy giảm đáng kể, vì thế việc can thiệp điều trị sớm là rất cần thiết. 2. Các dạng bất lực ngôn ngữ Chứng bất lực ngôn ngữ ảnh hưởng đến mỗi người bệnh theo những cách khác nhau do nguyên nhân chấn thương não bộ khác nhau. Dưới đây là một số biểu hiện cụ thể của các dạng bất lực ngôn ngữ thường gặp:2.1 Thất ngôn biểu đạtĐây được gọi là rối loạn ngôn ngữ vận động, không trôi chảy hoặc Broca. Thất ngôn biểu đạt thường ảnh hưởng đến các khu vực phía trước của vỏ não và vùng Broca, đây là nơi chịu trách nhiệm tạo tín hiệu ngôn ngữ.Người mắc bệnh vẫn thông hiểu tốt mọi sự việc nhưng lại gặp khó khăn khi diễn đạt lưu loát từ ngữ, người bệnh có thể nói những cụm từ ngắn nhưng rời rạc, ngữ pháp có thể bị lộn xộn nhưng người nghe vẫn có thể hiểu được ý chính của câu nói.Ngoài ra, còn có một số trường hợp người bệnh mắc cùng lúc bất lực ngôn ngữ với cơ thể bị yếu hoặc liệt nửa người, khiến người bệnh càng gặp nhiều khó khăn hơn trong giao tiếp.2.2. Thất ngôn tiếp nhận. Người bệnh mắc chứng thất ngôn tiếp nhận hay còn gọi là rối loạn ngôn ngữ trôi chảy, Wernicke tức không thể hiểu được người khác nói gì. Trường hợp này người bệnh bị tổn thương vùng Wernicke của não, đây là nơi đảm nhiệm chức năng phân tích tín hiệu âm thanh nhận được, giúp người bệnh hiểu được lời nói và ngôn ngữ. Người bệnh có thể nói chuyện trôi chảy nhưng câu từ lại không có ý nghĩa, vị trí các câu từ bị xáo trộn.2.3. Thất ngôn toàn thể. Thất ngôn toàn thể là loại rối loạn ngôn ngữ gồm cả về lĩnh hội ngôn từ lẫn khả năng diễn đạt. Những người bệnh mắc thất ngôn toàn thể sẽ khả năng hiểu vị suy giảm và sẽ nói ngắc ngứ, những khả năng nói, đọc, hiểu, viết hầu như bị mai một toàn bộ do mạng lưới ngôn ngữ của não bộ bị tổn thương nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu của hội chứng này là do các tổn thương tại não nhất là do tai biến mạch máu não, di chứng của đột quỵ. Quá trình lưu thông máu trong não bị tắc nghẽn hoặc bị vỡ dẫn đến não bộ bị mất máu, tế bào hoại tử/tổn thương ở những vùng kiểm soát ngôn ngữ.Ngoài ra các chấn thương nặng ở đầu, nhiễm trùng, khối u não,... cũng có thể gây ra chứng mất ngôn ngữ đôi khi bệnh sẽ tiến triển thành chứng sa sút trí tuệ.Trong một số trường hợp, người bệnh có thể mắc giai đoạn thất ngôn tạm thời do cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA), đau nửa đầu, động kinh. Những người bệnh bị thiếu máu cục bộ thoáng qua khi dòng máu đến 1 vùng não tạm thời bị chặn lại và thường gặp nguy cơ đột quỵ cao hơn trong tương lai gần. Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào những khó khăn gặp phải khi giao tiếp nói, ngôn ngữ, xã hội và tình trạng sức khỏe chung. Dưới đây là một số liệu pháp điều trị hội chứng bất lực ngôn ngữ được ưu tiên hàng đầu như:4.1. Liệu pháp ngôn ngữĐây là phương pháp điều trị được ưu tiên hàng đầu cho hội chứng bất lực ngôn ngữ và sẽ được thực hiện bởi một nhà trị liệu ngôn ngữ bằng cách nhập viện để được điều trị tốt nhất.Mục đích của phương pháp nhằm vào:Khôi phục khả năng nói và ngôn ngữ càng nhiều càng tốt. Người bệnh sẽ giao tiếp được hết khả năng của mình. Tìm các cách giao tiếp thay thế. Cung cấp thông tin cho cả người bệnh và người thân về bệnh.Tùy thuộc vào mức độ bệnh của mỗi người bệnh mà sẽ có các cách thức khác nhau cho từng trường hợp cụ thể, có thể khuyến nghị 1 khóa học chuyên sâu về trị liệu ngôn ngữ. Tuy nhiên liệu pháp này có thể gây mệt mỏi, vì thế có thể không phù hợp điều trị cho một số người bệnh. Thay vào đó người bệnh sẽ được khuyến cáo điều trị khoá học ngắn hơn và ít chuyên sâu có thể theo các nhân, theo nhóm hoặc sử dụng công nghệ chạy chương trình, máy tính.4.2. Kỹ thuật nói và trị liệu ngôn ngữ. Trong những trường hợp người bệnh gặp khó khăn trong việc hiểu các từ thì các bác sĩ có thể thực hiện nhiệm vụ nối từ với hình ảnh, hoặc có thể sắp xếp hình ảnh của chúng với nhau thành câu có ý nghĩa, giúp cho người bệnh cải thiện khả năng ghi nhớ các từ và sự liên kết ý nghĩa với các từ khác.Trong trường hợp người bệnh gặp khó khăn trong việc diễn đạt thì các bác sĩ có thể yêu cầu thực hành đặt tên cho các bức tranh hoặc yêu cầu người bệnh lặp lại những từ bác sĩ nói xem có vần điệu hay không. Khi người bệnh có thể hoàn thành nhiệm vụ với những từ đơn lẻ sẽ bắt đầu phát huy khả năng xây dựng câu cho người bệnh. Ngoài ra, có thể trị liệu nhóm những người trong gia đình, sẽ giúp cho người bệnh thực hiện được những kỹ năng đàm thoại với những tình huống thông thường trong cuộc sống hằng ngày.4.3. Các phương pháp giao tiếp thay thế khác. Các phương pháp giao tiếp thay thế được cho là một phần của liệu pháp ngôn ngữ. Nó bao gồm việc tìm ra những cách khác nhau để giúp người mắc hội chứng bất lực ngôn ngữ giao tiếp hiệu quả hơn.Bác sĩ trị liệu sẽ giúp người bệnh phát triển các lựa chọn thay thế cho việc nói chuyện như viết, vẽ, sử dụng biểu đồ giao tiếp (mạng lưới các chữ cái, hình ảnh) hoặc cử chỉ. Chúng sẽ cho phép người mắc hội chứng bất lực ngôn ngữ giao tiếp bằng cách chỉ tay vào từ hoặc chữ cái để diễn tả những gì mà người bệnh muốn nói.Đối với một số trường hợp người bệnh, các thiết bị điện tử được thiết kế đặc biệt, như thiết bị tạo giọng nói có thể hữu ích do máy tính tạo ra để truyền tải nội dung của tin nhắn. Điều này rất có ích với những người bệnh đang gặp khó khăn khi nói nhưng có thể viết hoặc đánh máy tính.Hy vọng với những thông tin được chắt lọc lại và chia sẻ trên đây, có thể giúp ích cho người bệnh hiểu sâu hơn về hội chứng bất lực ngôn ngữ.
doc_53
Xin chào bạn Thùy Minh! Thai ngoài tử cung là hiện tượng mang thai bất thường. Vì một số nguyên nhân mà thai không nằm trong buồng tử cung như bình thường, mà lại lạc chỗ ở một vị trí khác, thường gặp là ở vòi trứng. Ngoài tử cung, không có bộ phận nào thích hợp cho thai phát triển, vì thế mà thai ngoài tử cung lớn dần, sẽ vỡ gây ảnh hưởng đến sức khỏe của thai phụ. Thai ngoài tử cung vì thế cần phải đình chỉ thai để tránh ảnh hưởng sức khỏe cũng như hạn chế ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Nếu thai ngoài tử cung, khi thử nước tiểu, que thử vẫn lên 2 vạch báo đã có thai. Bởi thai ngoài tử cung tức là cũng đã mang thai nhưng phôi thai lại làm tổ ở vị trí khác chứ không phải ở bên trong tử cung như thông thường. Như vậy trong nước tiểu của chị em đã tồn tại hormone hCG – loại hormone chỉ có ở người mang thai, và xuất hiện từ khi phôi thai bắt đầu làm tổ. Thai ngoài tử cung thử que vẫn báo 2 vạch, chứ que thử không cho biết chính xác thai đã nằm trong tử cung hay thai ngoài tử cung. Vậy muốn phát hiện thai ngoài tử cung hay không, bạn cần đi thăm khám siêu âm hình ảnh. Bác sĩ sẽ chỉ định siêu âm đầu dò âm đạo hoặc siêu âm bụng để phát hiện phôi thai nằm ở vị trí bình thường hay nằm ngoài tử cung. Nếu khám lâm sàng, bạn có kết quả dương tính khi dùng que thử thai (que lên 2 vạch) nhưng siêu âm không có túi ối trong dạ con thì lúc này mới nghĩ nhiều đến trường hợp mang thai ngoài tử cung. Nếu là thai ngoài tử cung, bác sĩ sẽ có chỉ định cụ thể để đình chỉ thai phù hợp. Muốn phát hiện thai ngoài tử cung hay không, bạn cần đi thăm khám siêu âm hình ảnh. Bạn đừng nên quá lo lắng, với tình trạng có 2 vạch ở que thử và có dấu hiệu đau bụng, tốt nhất hãy nhanh chóng đến bệnh viện thăm khám kiểm tra tình trạng thai kỳ ban đầu. Mang thai ngoài tử cung thử que có biết được không cùng với những vấn đề bạn Thùy Minh đưa ra, hi vọng rằng thông tin mà chúng tôi cung cấp đã giúp bạn có được những chia sẻ hữu ích.
doc_54
Xét nghiệm sinh thiết là một kỹ thuật y khoa quan trọng, có giá trị trong chẩn đoán nhiều bệnh và tầm soát ung thư hiệu quả. Đây là phương pháp đơn giản nhưng cho ra kết quả chính xác cao. Những thông tin về xét nghiệm này có thể nhiều người còn chưa biết. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết sau. Xét nghiệm sinh thiết là một xét nghiệm y khoa thường được thực hiện bằng cách tiến hành phẫu thuật, thủ thuật với mục đích lấy mẫu tế bào hoặc mô để đánh giá sự hiện diện của tế bào ác tính và là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán xác định ung thư, chẩn đoán giai đoạn bệnh. Sau khi lấy ra khỏi cơ thể, các mô được kiểm tra dưới kính hiển vi và có thể được phân tích về mặt hóa học. Đây là phương pháp cho ra kết quả chính xác nhất sau khi siêu âm, xét nghiệm, nội soi, chụp X - quang,... không đủ để đánh giá toàn diện tình hình. Nhiều người nghĩ rằng xét nghiệm sinh thiết nào cũng giống nhau và cùng mục đích chẩn đoán ung thư hiệu quả. Tuy nhiên, căn cứ vào các dấu hiệu bất thường xuất hiện ở bộ phận nào mà phân thành các loại: + Sinh thiết kim: sử dụng một ống kim dài đặc biệt để đâm xuyên qua da vào thận, gan, tủy xương, tuyến giáp,... để lấy mẫu mô; + Sinh thiết xuyên thành: sử dụng dụng cụ chuyên khoa để bấm một lỗ nhỏ thông qua các lớp trên cùng của da để lấy mẫu cần thiết; + Sinh thiết nội soi: phương pháp này sử dụng ống mềm có gắn camera để đi vào các bộ phận như miệng, mũi, ống tiểu, hậu môn, cho phép quan sát các bộ phận bên trong cơ thể bởi hình ảnh chiếu lên màn hình có thể nhìn một cách rõ nét; + Sinh thiết cắt bỏ: cắt một phần hoặc toàn bộ khối u để đưa ra ngoài; + Sinh thiết trong khi phẫu thuật: trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ lấy một mẫu nhỏ đi kiểm tra và có kết quả trong vài phút. 3. Ứng dụng của xét nghiệm sinh thiết Xét nghiệm sinh thiết được ứng dụng phổ biến trong chẩn đoán ung thư. Tuy nhiên không phải lúc nào bác sĩ chỉ định bệnh nhân thực hiện phương pháp này thì cũng kết luận ung thư đang xuất hiện. Bằng cách sử dụng dụng cụ chuyên khoa để lấy mẫu mô và kiểm tra xem bệnh có lan ra ngoài khu vực sinh thiết hay không. Nếu kết quả dương tính thì có thể phải cắt bỏ, tùy theo hướng điều trị của bác sĩ. Sau đó sẽ xét nghiệm mô bệnh học để xác định tổn thương lành tính hay ác tính. Hơn hết, xét nghiệm sinh thiết để phân biệt chính xác các loại ung thư, bản chất, mức độ nghiêm trọng và khả năng lây lan của bệnh để có biện pháp xử lý tiếp theo. 4. Quy trình thực hiện xét nghiệm sinh thiết Quy trình thực hiện xét nghiệm thông qua các bước sau: + Chuẩn bị Trước khi thực hiện xét nghiệm sinh thiết, bệnh nhân cần kiêng một số loại thuốc và thực phẩm cách đó vài ngày. Còn cách vài tiếng trước khi làm thì bệnh nhân cần kiêng ăn uống để quá trình này đạt hiệu quả và không làm sai lệch. Sau khi nhập viện, bệnh nhân được thực hiện xét nghiệm máu và đánh giá khả năng dị ứng với các chất liên quan. + Trong khi xét nghiệm Đối với các hình thức sinh thiết bấm hay sinh thiết kim, bệnh nhân được gây tê tại chỗ. Còn đối với các kỹ thuật sinh thiết nội soi hoặc cắt bỏ thì cần gây tê cục bộ hoặc gây mê toàn phần. Quá trình này kéo dài vài phút đến vài giờ. + Sau khi sinh thiết Bệnh nhân được theo dõi vài giờ tại bệnh viện. Sau đó, bệnh nhân được thực hiện xét nghiệm máu để đảm bảo không có sự chảy máu kín ở cơ quan nội tạng nào trong khi can thiệp. Ngoài ra có thể sử dụng thêm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp X - quang,... + Phân tích mẫu sinh thiết Mẫu sinh thiết của bệnh nhân sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm giải phẫu bệnh học để phân tích kết quả. Mô được tách ra thành một lát cực mỏng và gắn vào tấm lamen. Phần còn lại sẽ được lưu trữ để thực hiện các nghiên cứu sau này nếu cần. Lát mô mỏng được nhuộm màu, cho phép nhìn rõ các tế bào riêng lẻ. Sau đó sẽ kiểm tra dưới kính hiển vi để phát hiện những cấu trúc bất thường. Quá trình này kéo dài hay không tùy thuộc vào độ phức tạp. Theo các chuyên gia thì xét nghiệm thường không gây nguy hiểm. Đây được coi là thủ thuật nhỏ, ít xảy ra rủi ro với khả năng nhiễm trùng thấp mà lại cho ra kết quả chính xác cao hơn các biện pháp khác. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp thì xét nghiệm sinh thiết có thể ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận, ví dụ như tổn thương ruột như thực hiện sinh thiết vùng bụng. Ngoài ra, xét nghiệm này cũng có thể dẫn đến chảy máu, xét nghiệm sai vị trí, không lấy đủ mẫu xét nghiệm dẫn đến chẩn đoán sai lệch kết quả và phải lấy mẫu lại gây khó chịu, tốn thời gian cho bệnh nhân. Theo như nghiên cứu, các trường hợp xảy ra biến chứng chỉ chiếm hơn 5% sau khi xét nghiệm. Vì vậy đây vẫn là kỹ thuật an toàn. Xét nghiệm được thực hiện ở nhiều các phòng khám, bệnh viện trên cả nước. Không chỉ chẩn đoán bệnh chính xác mà còn giúp đánh giá độ hiệu quả của phác đồ điều trị. Biện pháp này có thể thực hiện khi khám sức khỏe định kỳ hoặc khi cơ thể có những biểu hiện bất thường.
doc_55
Phương pháp điều trị các khối u xơ lớn có hỗ trợ của lực hút chân không dưới hướng dẫn siêu âm được rất nhiều bác sĩ ưu tiên lựa chọn. Với phương pháp này, bệnh nhân được rạch da khoảng 3mm, dùng thiết bị cắt khối u vú thành nhiều mảnh nhỏ và đưa ra ngoài nhờ lực hút chân không. Toàn bộ quá trình hút u vú sẽ được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm. Hiện nay, phương pháp hút u vú chân không được FDI (Hoa Kỳ) công nhận là an toàn để loại bỏ u vú lành tính. Đây là trường hợp có khối u vú kích thước lớn, bệnh nhân được hút và loại bỏ hoàn toàn khối u vú lành tính với hơn 300 lát cắt, trong thời gian từ 10 - 15 phút. Sau 1 tuần tái khám thì sức khỏe bệnh nhân đã hoàn toàn hồi phục, không còn tâm lý tự ti, e dè hay lo ngại về bất thường của tuyến vú. Phương pháp hút u vú chân chỉ để lại 1 vết sẹo nhỏ, hầu như là không nhìn thấy, chính điều này đã giúp bệnh nhân cảm thấy tự tin hơn trong cuộc sống. Ấn “Đăng kí” để theo dõi các video mới nhất về sức khỏe tại đây.
doc_56
1. Khái quát về viêm giác mạc 1.1. Khái niệm Viêm giác mạc là bệnh lý nhiễm trùng giác mạc. Trong đó, giác mạc nằm phía trước con ngươi, là lớp mô trong suốt, trực tiếp chịu trách nhiệm dẫn truyền ánh sáng vào thủy tinh thể từ môi trường bên ngoài 1.2. Nguyên nhân Có nhiều nguyên nhân dẫn đến viêm giác mạc và tất cả chúng được phân loại thành 4 nhóm như sau: – Vi sinh vật: Có thể là vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Trong đó, vi khuẩn nguyên nhân viêm giác mạc có thể là tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, phế cầu khuẩn, trực khuẩn,…; virus nguyên nhân viêm giác mạc có thể là Herpes Simplex Virus, Varicella Zoster Virus,…; nấm nguyên nhân viêm giác mạc có thể là Aspergillus, Cephalosporin, Fusarium,… và ký sinh trùng nguyên nhân viêm kết mạc có thể là Amip hay còn gọi là Acanthamoeba. Viêm giác mạc có thể phát sinh do Herpes Simplex Virus. – Biến chứng của một số bệnh lý nhãn khoa và một số bệnh lý toàn thân như bệnh lý mi mắt, bệnh lý mí mắt, bướu cổ, tiểu đường,… – Thiếu Vitamin A. – Chấn thương: Như chấn thương do ma sát với các vật thể cứng, rắn, sắc, nhọn,…; chấn thương do ma sát với kính áp tròng; chấn thương do thuốc. 1.3. Dấu hiệu nhận biết Viêm giác mạc có biểu hiện tương đối rõ ràng, mặc dù không đặc trưng. Cụ thể, bạn có thể sử dụng những dấu hiệu sau để nhận biết sự tồn tại của viêm giác mạc ở bản thân (nếu có): – Mi mắt sưng, phù nề, co quắp,… dẫn đến tình trạng mắt mở khó khăn. – Mắt xuất hiện dị cảm như cộm, mỏi, rát, nóng, đau nhức âm ỉ hoặc dữ dội. – Mắt đỏ và chảy nước hoặc chảy mủ, ít hoặc nhiều. – Giác mạc mờ, đục, gồ ghề với nhiều chấm/nhiều vùng màu trắng/màu xám xuất hiện tại trung tâm. Thỉnh thoảng, giác mạc còn xuất hiện một/một vài vết loét hình bầu dục/hình tròn, đa dạng về kích thước, có thể nhỏ hoặc nhỏ, tùy từng bệnh nhân. 2. Viêm loét giác mạc có để lại sẹo không và cách hạn chế tối đa 2.2. Chẩn đoán và điều trị – Nhuộm Fluorescein: Một mảnh giấy siêu mỏng chứa thuốc nhuộm Fluorescein màu cam được chuyên gia nhãn khoa đặt lên mắt bệnh nhân. Sau khi giác mạc bệnh nhân thấm thuốc nhuộm từ mảnh giấy, chuyên gia nhãn khoa dùng đèn khe, chiếu ánh sáng xanh dương vào mắt bệnh nhân. Giác mạc bệnh nhân, nếu có viêm, sẽ chuyển từ màu cam của thuốc nhuộm Fluorescein sang màu xanh dương của ánh sáng đèn khe. Chuyên gia dùng đèn khe, chiếu ánh sáng xanh dương vào mắt bệnh nhân. – Lấy mẫu bệnh phẩm để thực hiện các xét nghiệm cần thiết nhằm chẩn đoán xác định viêm giác mạc: Chuyên gia nhãn khoa gây tê tại chỗ và tiến hành nạo một chút mô tại vị trí giác mạc nghi ngờ nhiễm trùng. Có 2 phương pháp điều trị viêm giác mạc là điều trị nội khoa và điều trị ngoại khoa. Trong đó, bệnh nhân viêm giác mạc nhẹ sẽ được chuyên gia nhãn khoa chỉ định điều trị nội khoa còn bệnh nhân viêm giác mạc nặng sẽ được chuyên gia nhãn khoa chỉ định điều trị ngoại khoa. Điều trị nội khoa được chuyên gia nhãn khoa chỉ định cho bệnh nhân viêm giác mạc nhẹ. Chuyên gia nhãn khoa sẽ tiến hành phương pháp này với nguyên tắc chung là: “Kết hợp điều trị nguyên nhân viêm giác mạc và điều trị triệu chứng viêm giác mạc”. Theo đó, một số thông tin cốt lõi về điều trị nguyên nhân viêm giác mạc chúng ta có là: – Viêm giác mạc do vi khuẩn: Nếu có thể xây dựng kháng sinh đồ, bệnh nhân viêm giác mạc sử dụng kháng sinh theo kháng sinh đồ đã được xây dựng. Nếu không thể xây dựng kháng sinh đồ, bệnh nhân viêm giác mạc sử dụng kháng sinh phổ rộng để kiểm soát bao quát vi khuẩn gây viêm giác mạc. – Viêm giác mạc do virus, nấm, ký sinh trùng: Bệnh nhân dùng thuốc kháng virus, kháng nấm, kháng ký sinh trùng. Thuốc điều trị viêm giác mạc nói chung (cả thuốc điều trị nguyên nhân và thuốc điều trị triệu chứng) thường là thuốc nhỏ. Chính vì vậy, để nâng cao hiệu quả điều trị viêm giác mạc, bệnh nhân có thể sẽ được điện di, nhằm tăng cường mức độ thẩm thấu của thuốc điều trị vào giác mạc. Điều trị nội khoa viêm giác mạc có một số lưu ý như sau: – Không sử dụng thuốc điều trị viêm giác mạc chuyên gia nhãn khoa không chỉ định. – Không băng mắt để không tạo điều kiện cho sự phát triển của các tác nhân gây viêm giác mạc. – Đeo kính bảo vệ mắt trước các tác nhân tiêu cực từ môi trường, như nước, bụi,… – Không đeo kính áp tròng cũng như không trang điểm trong thời gian điều trị nội khoa viêm giác mạc. Trong thời gian điều trị nội khoa viêm giác mạc, không đeo kính áp tròng . Điều trị ngoại khoa được chuyên gia nhãn khoa chỉ định cho bệnh nhân viêm giác mạc nặng. Cụ thể, chúng có thể là một trong hai phẫu thuật là: Phẫu thuật ghép giác mạc và phẫu thuật múc nhãn cầu. Điều trị ngoại khoa viêm giác mạc có một số lưu ý như sau: – Tình trạng chảy máu cần được theo dõi liên tục trong ngày đầu tiên sau phẫu thuật. – Nếu phẫu thuật múc nhãn cầu, sau phẫu thuật, bệnh nhân phải thay băng mắt hàng ngày và mắt giả nên được lắp nhanh, không trì hoãn. – Vùng phẫu thuật cần được bảo vệ tuyệt đối trước các tác nhân tiêu cực từ môi trường như nước, bụi,… – Sau lắp mắt giả, việc vệ sinh mắt giả bệnh nhân phải thực hiện hàng ngày, bằng nước muối sinh lý 0,9%, để hạn chế nguy cơ viêm kết mạc. – Lắp mắt giả 1 tuần, bệnh nhân phải tái khám.
doc_57
Đột quỵ là một bệnh lý cấp tính cực kỳ nguy hiểm bởi các biến chứng mà nó gây ra như: phù nề não, động kinh, viêm phổi, đau tim, trầm cảm, rối loạn thị giác, suy giảm trí nhớ, rối loạn ngôn ngữ, suy giảm vận động (co cứng cơ), liệt, nghẽn mạch máu, nhiễm trùng đường tiết niệu, thậm chí là tử vong. Đột quỵ gồm hai dạng là đột quỵ xuất huyết não và đột quỵ do tắc mạch máu não. Mặc dù ít phổ biến bằng đột quỵ tắc mạch máu não nhưng đột quỵ do xuất huyết não lại cực kỳ nguy hiểm, tỷ lệ tử vong có thể lên tới 40% và các triệu chứng cũng xuất hiện nhanh, trầm trọng hơn rất nhiều. Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, người bệnh rất dễ gặp các biến chứng nặng, nguy hiểm đến tính mạng. 1.1 Nguyên nhân đột quỵ xuất huyết não Theo thống kê dịch tế học, có khoảng 8-18% đột quỵ là đột quỵ do xuất huyết não hay thường gọi là đột quỵ do vỡ mạch máu não. Nguyên nhân chính là do sự nứt vỡ động mạch trong não, khiến máu chảy trực tiếp vào nhu mô não, gây tổn thương não. Các yếu tố dễ làm nứt vỡ động mạch trong não gồm: – Xơ vữa động mạch – Huyết khối – Tăng huyết áp – Bệnh Amyloidosis não – Rối loạn đông máu – Dị dạng mạch máu não: dị dạng động tĩnh mạch, phình động mạch, u tĩnh mạch, … – Viêm mạch – Bệnh Amyloidosis não,… Đột quỵ do xuất huyết não (tai biến mạch máu não do vỡ mạch) chỉ chiếm 15% các ca đột quỵ nhưng tỷ lệ tử vong cao. 1.2 Đối tượng dễ bị đột quỵ xuất huyết não Với những người: tuổi cao, nghiện rượu, nghiện ma túy, hay thức khuya, thói quen tắm đêm, mất ngủ mạn tính, thiếu máu não, bệnh tim mạch, tiền sử bị đột quỵ,… là những đối tượng có nguy cơ cao bị đột quỵ, cần đặc biệt lưu ý. 2. Các triệu chứng lâm sàng chẩn đoán đột quỵ xuất huyết não Đột quỵ do xuất huyết não thường xảy ra đột ngột, các triệu chứng rầm rộ, nhanh chóng điền hình như: – Tăng huyết áp đột ngột – Đau đầu, chóng mặt dữ dội – Buồn nôn, nôn – Tê, yếu, liệt đột ngột bất cứ bộ phận nào trên cơ thể – Khó kiểm soát chuyển động của mắt – Mất khả năng nói – Hôn mê, lú lẫn, co giật – Rối loạn đại tiểu tiện – Sốt cao,… – Tử vong Đột quỵ do vỡ mạch máu não các triệu chứng thường rầm rộ, nếu không được xử trí ngay có thể tử vong nhanh chóng. 3. Chẩn đoán hình ảnh xác định tổn thương xuất huyết não Ngoài các triệu chứng ban đầu khi khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh cận lâm sàng, để xác định tình trạng tổn thương xuất huyết não. Một số chẩn đoán hình ảnh đó là: – Chụp cắt lớp vi tính sọ não không tiêm thuốc cản quang: giúp xác định tình trạng xuất huyết não cấp tính,đây là phương pháp có tính khả dụng cao với kỹ thuật nhanh, độ nhạy cao, được coi như tiêu chuẩn “vàng” trong chẩn đoán xác định xuất huyết não ở khoa cấp cứu. Hình ảnh chụp cắt lớp vi tính sọ não phản ánh sự tăng/giảm tỷ trọng so với nhu mô não, giúp các bác sĩ chẩn đoán đúng tình trạng. – Chụp cộng hưởng từ: có độ nhạy cao tương đương chụp cắt lớp vi tính sọ não không tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, chụp cộng hưởng từ đòi hỏi cần nhiều thời gian hơn chụp CT sọ não cấp cứu, do đó chụp cắt lớp vi tính CT vẫn được ưu tiên sử dụng để chẩn đoán bệnh xuất huyết não trong trưởng hợp khẩn cấp (cấp cứu). – Chụp mạch máu não: giúp phát hiện những bất thường ở mạch máu não như dị dạng mạch máu não, huyết khối trong mạch máu não, xuất huyết dưới nhện, xuất huyết não ở thùy não, …. Chụp cộng hưởng từ (MRI) mạch máu não phát hiện nút phình động mạch não. Người bị đột quỵ đặc biệt là đột quỵ do xuất huyết não “thời gian là não” cần được phát hiện và cấp cứu kịp thời. Việc điều trị và theo dõi người bệnh sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ chảy máu. Trước hết cần thực hiện hỗ trợ kịp thời các chức năng sống cơ bản, cũng như kiểm soát chảy máu, co giật, huyết áp, áp lực nội sọ để ngăn chặn nguy cơ đe dọa đến tính mạng của người bệnh. Một số loại thuốc được bác sĩ chuyên môn cân nhắc sử dụng như: thuốc chống co giật (giúp ngăn ngừa tái phát cơn động kinh trong trường hợp này), thuốc chống tăng huyết áp (giúp giảm huyết áp và các yếu tố nguy cơ khác từ tim mạch), thuốc lợi tiểu thầm thấy (giúp giảm áp lực nội sọ trong khoang dưới nhện),…. Các loại thuốc trên sẽ được chỉ định tùy từng tịnh trạng người bệnh và theo chỉ định, giám sát của bác sĩ. Can thiệp điều trị nội khoa (bằng thuốc) được ưu tiên sử dụng trong hoặc trong trường hợp cần thiết các bác sĩ có thể phẫu thuật, điều này cần phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và ý kiến hội chẩn của các bác sĩ chuyên khoa. Đột quỵ là rất nguy hiểm, để giảm nguy cơ chúng xảy ra với bạn và người thân thì hãy tuân thủ một số điều sau: – Kiểm soát tốt huyết áp. Với những người bị huyết áp cao cần điều trị và kiểm soát nghiêm ngặt, người bị huyết áp thấp cũng cần lưu ý. – Nếu bạn hay người nhà đang hút thuốc lá, hãy khuyên họ từ bỏ ngay. – Nếu đang dư cân, béo phì hãy tuân thủ chế độ dinh dưỡng, tập luyện phù hợp để giảm cân, kiểm soát tốt cân nặng. – Đừng uống rượu, bia vì chúng gây ra rất nhiều tác hại cho sức khỏe của bạn, làm tăng nguy cơ xuất huyết não. – Hãy tập thể dục đều đặn, ăn uống điều độ, tuân thủ điều trị đúng phác đồ điều trị của bác sĩ. – Tầm soát nguy cơ đột quỵ sớm để phát hiện khả năng đột quỵ xảy ra, có biện pháp điều trị, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm từ các bệnh lý có liên quan.
doc_58
Căn bệnh ung thư vẫn đang tỏ ra khó trị, nhất là các khối ung thư thuộc các cơ quan nội tạng như gan, phổi, thận. Việc tìm ra những giải pháp điều trị ung thư giai đoạn cuối và ung thư kháng trị liệu luôn là những thách thức của y học. Ung thư kháng trị Ở giai đoạn hiện tại, với các khối ung thư trong cơ thể, chúng ta có 3 cách truyền thống để tiêu diệt. Nếu khối ung thư được phát hiện sớm, kích thước còn nhỏ, bạn chỉ việc đến bệnh viện và bác sĩ sẽ cắt bỏ nó đi. Biện pháp này sẽ diệt được khối ung thư gốc và công việc tiếp theo chỉ là điều trị các tế bào di căn. Biện pháp tiếp theo đó là truyền hóa chất. Tức là dùng các chất độc hại có thể gây chết tế bào để tiêu diệt các tế bào ung thư. Biện pháp này cực kỳ hữu ích với các ung thư đã di căn và các dạng tế bào dễ tiếp nhận hóa chất. Biện pháp thứ ba đó là dùng tia xạ. Tia xạ sẽ bẻ gãy các cấu trúc di truyền của tế bào là AND và các protein chức năng. Điều này làm tế bào ung thư rối loạn chuyển hóa và tự chết. Tình trạng ung thư phát hiện muộn và di căn nhiều nơi luôn là vấn đề hết sức khó khăn trong ngành điều trị chứng bệnh này. Nhất là ung thư gan, phổi và thận. Đây là các dạng ung thư rất dễ di căn và dễ làm suy yếu cơ thể. Trong một nỗ lực tìm kiếm giải pháp điều trị kéo dài và ít xâm nhập để có thể áp dụng cho các tình huống khó khăn ở trên, các nhà khoa học của Trung tâm nghiên cứu NASA’s Langley đã tìm ra một biện pháp mới. Biện pháp này đem lại hứa hẹn mở ra những triển vọng mới trong điều trị chứng bệnh nan y. Đó là dùng các siêu vi ống khoan thủng tế bào ung thư để tế bào ung thư tự chết. Giải pháp đi từ ý tưởng "Nếu như bạn tạo ra một lỗ đủ lớn trên màng tế bào ung thư thì tế bào ung thư sẽ bị chết", Michael W. Smith - thành viên trong nhóm nghiên cứu của Trung tâm nghiên cứu NASA’s Langley cho biết. Khi xuất hiện lỗ này trên màng tế bào, chúng sẽ tạo ra sự kích thích với tế bào và kích hoạt tế bào chết theo chương trình. Thực chất, nó làm thay đổi tính thấm màng với các chất bên ngoài và tế bào ung thư bị tự chết mà không thể phục hồi được. Đây thực ra là nguyên lý được biết đến từ lâu. Nguyên lý này được gọi là thủ pháp làm thay đổi tính thấm điện học của màng tế bào. Bình thường màng tế bào có thể cho một số ion đi vào và một số ion đi ra. Sự đi vào đi ra đó hoàn toàn có sự kiểm soát để đạt được trạng thái cân bằng và tạo nên điện thế ổn định. Nhưng vì một lý do nào đó hoặc can thiệp thủ pháp nhân tạo, màng tế bào trở nên mất ổn định và bị thay đổi tính thấm điện học trên. Chúng không thể tự mình điều hòa quá trình thấm chọn lọc các ion. Thủ pháp này được thực hiện là dùng một hệ thống điện cực tạo ra trường điện học xung quanh tế bào làm thay đổi tính thấm điện học đặc trưng. Theo đó, người ta thấy rằng nếu như cứ làm thay đổi tính thấm điện học của màng tế bào thì tế bào sẽ bị tử nạn. Do đó, người ta có thể dùng trường điện học để thay đổi tính thấm nhưng cũng có thể dùng các biện pháp can thiệp nào đó như khoan siêu vi lỗ trên màng tế bào cũng làm thay đổi tính thấm màng và kích hoạt chu trình chết theo chương trình. Theo ý tưởng này, nhóm nghiên cứu NASA’s Langley đã tạo ra các siêu vi ống có thể chọc thủng màng tế bào ung thư mà không gây độc hay gây hại với cơ thể. Các siêu vi ống này được các nhà nghiên cứu tổng hợp từ nguyên tố Bo và nitơ được gọi là các siêu vi ống. Các siêu vi ống này có cấu trúc như một ống thông thường nhưng có điểm khác đó là chúng rất nhỏ. Bo là một nguyên tố ở dạng thể rắn trong điều kiện bình thường. Nhưng trong điều kiện tạo hợp chất với nitơ, chúng tạo nên hợp chất siêu cứng. Hợp chất này có độ cứng tương tự như kim cương và có đủ khả năng đâm thủng màng tế bào. Các nhà nghiên cứu đã thử ứng dụng bằng cách dùng năng lượng siêu âm cắt các vi ống thành các ống siêu nhỏ. Phóng chúng vào các tế bào ung thư biểu mô thực nghiệm. Kết quả cho thấy, chỉ cần phóng một đợt và để trong 24 giờ thì khối tế bào ung thư biểu mô bị giảm đi 25% so với số lượng tế bào ban đầu. Như vậy, hiệu ứng làm thay đổi tính thấm điện học bằng các siêu vi ống tỏ ra tác dụng. Thêm một lần nữa người ta tiến hành thử nghiệm phóng các siêu vi ống này vào các tế bào ung thư trong điều kiện có trường điện học nhằm làm tăng thêm rối loạn tính thấm của màng tế bào. Kết quả, sau 24 giờ thử nghiệm, các tế bào ung thư này giảm đi 88% so với ban đầu. Đây thực sự là kết quả ấn tượng. Mặc dù tiến hành thử nghiệm trên điều kiện phòng thí nghiệm và khác xa với cơ thể con người nhưng kết quả hết sức ấn tượng. Bạn thử nghĩ xem, một khối ung thư giảm 88% kích thước, tương tự như kiểu một khối ung thư chừng 2cm (đã nhìn thấy được) giảm còn 2mm thì còn ấn tượng thế nào. Đây có thể là một liệu pháp điều trị trong tương lai. Phát kiến này được đăng tải trên tạp chí khoa học "Công nghệ trong nghiên cứu và điều trị ung thư".
doc_59
Cách chẩn đoán và điều trị Xơ vữa mạch vành là nguyên nhân của rất nhiều biến cố tim mạch như bệnh mạch vành, rối loạn nhịp tim, suy tim, nhồi máu cơ tim,… Hiểu rõ về bệnh xơ vữa mạch vành là vô cùng cần thiết để phòng ngừa và cải thiện tình trạng bệnh. Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân, cách chẩn đoán và điều trị chứng xơ vữa mạch vành qua bài viết sau đây. Xơ vữa là tình trạng các mảng bám hình thành trong lòng động mạch. Các mảng bám này được tạo thành do sự tích tụ của cholesterol, canxi và các chất lắng đọng khác trong máu. Các mảng xơ vữa, dù xuất hiện ở bất cứ vị trí động mạch nào như động mạch chủ, động mạch cảnh hay động mạch ngoại biên,… đều gây cản trở sự lưu thông của máu và khả năng cung cấp máu cho các cơ quan trong cơ thể. Đặc biệt, các mảng xơ vữa mạch vành làm giảm thiết diện lòng mạch của hệ thống động mạch duy nhất nuôi cơ tim, gây ảnh hưởng đến khả năng co bóp của tim, khiến tim và hệ tuần hoàn suy yếu. Điều này gây ảnh hưởng đến hoạt động của toàn cơ thể. Thậm chí sự kết hợp của các mảng xơ vữa cùng với cục máu đông có thể gây những tình trạng cấp tính nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đột tử,… Xơ vữa mạch vành là tình trạng hình thành các mảng bám ở động mạch vành gây trở sự lưu thông của dong máu qua đây. 2.1 Nhận biết xơ vữa động mạch qua khám lâm sàng Xơ vữa động mạch ở mức độ nhẹ có thể không gây ra các triệu chứng do chưa gây ảnh hưởng đến khả năng lưu thông của máu. Tuy nhiên người bệnh vẫn có thể xuất hiện các dấu hiệu nhận biết như: – Đau thắt ngực – Khó thở, đặc biệt khi gắng sức, lúc về đêm – Chóng mặt, quay cuồng – Buồn nôn – Vã mồ hôi lạnh Ngoài ta, trong quá trình khám, bác sĩ có thể tìm thấy các dấu hiệu của động mạch bị thu hẹp, giãn rộng hay bị cứng lại qua các biểu hiện như: mạch yếu, huyết áp giảm, nghe tim thấy tiếng thổi,… 2.2 Chẩn đoán cận lâm sàng bệnh xơ vữa mạch vành Dựa để khẳng định các phán đoán trên lâm sàng của mình, các bác sĩ thường chỉ định bệnh nhân làm một số chẩn đoán cận lâm sàng. Đối với bệnh xơ vữa mạch vành, các chẩn đoán đó thường là: Các xét nghiệm máu giúp tìm kiếm dấu hiệu của các yếu tố nguy cơ tim mạch như mức độ cholesterol, glucose máu, men tim,…từ đó dự đoán khả năng mắc bệnh. Siêu âm tim là phương pháp thăm dò không xâm lấn, giúp xác định hình ảnh của tim, các mạch máu trên quả tim. Đặc biệt với phương pháp siêu âm Doppler, các bác sĩ có thể đo vận tốc dòng máu tại các điểm khác nhau, qua đó đánh giá khả năng lưu thông máu trong động mạch, mức độ tắc nghẽn của mạch vành. Điện tâm đồ là kỹ thuật ghi lại các tín hiệu điện khi chúng đi qua tim. Qua đó, các bác sĩ có thể tìm kiếm các bất thường trong hoạt động co bóp của tim. Phương pháp này có giá trị hỗ trợ chẩn đoán. Chụp CT mạch vành là phương pháp không xâm lấn, giúp chẩn đoán bệnh xơ vữa một cách chính xác. Trong một số trường hợp, các bài kiểm tra sự căng thẳng sẽ được sử dụng để thu thập thông tin về khả năng hoạt động của tim. Điều này có thể tiết lộ những vấn đề của hệ thống tim mạch mà nhiều phương pháp khác không làm được. Thủ thuật giúp phát hiện các động mạch vành bị hẹp, tắc do xơ vữa. Các hình ảnh được ghi lại bởi tia X trên nền chất cản quang được tiêm vào các động mạch cho thấy vị trí và mức độ tắc hẹp. Đây là những phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn cho thấy mức độ xơ cứng và hẹp của động mạch vành, hiện tượng phình động mạch và lắng đọng canxi trên thành mạch. 3. Điều trị xơ vữa động mạch vành 3.1 Thay đổi lối sống Thay đổi lối sống, áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện khoa học là phương pháp điều trị tích cực, tiết kiệm nhất cho chứng xơ vữa động mạch vành. Tuy nhiên thường chỉ được sử dụng trong những trường hợp xơ vữa nhẹ hoặc hỗ trợ cho các phương pháp điều trị khác. 3.2 Sử dụng thuốc điều trị bệnh xơ vữa mạch vành Các loại thuốc thường dùng có tác dụng làm chậm, thậm chí đảo ngược ảnh hưởng của xơ vữa động mạch như: – Thuốc điều trị mỡ máu: giúp giảm LDL-cholesterol (cholesterol xấu), tăng HDL-cholesterol (cholesterol tốt), có tác dụng tốt trong điều trị bệnh. Statin – một trong những loại thuốc điều trị mỡ máu – còn có tác dụng ổn định niêm mạc động mạch tim, ngăn ngừa xơ vữa động mạch. – Thuốc chống kết tập tiểu cầu: tiêu biểu là aspirin, làm giảm khả năng hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn mạch. – Thuốc chẹn beta: làm giảm nhịp tim và huyết áp, giảm triệu chứng đau ngực, nhờ đó làm giảm nguy cơ đau tim và nhiều vấn đề về nhịp tim khác. – Thuốc ức chế men chuyển: giúp làm chậm quá trình xơ vữa động mạch vành, giảm nguy cơ đau tim tái phát bằng cách hạ huyết áp. – Thuốc chẹn canxi: loại thuốc làm giảm huyết áp, điều trị đau thắt ngực. – Thuốc lợi tiểu: giúp hạ huyết áp – một trong những yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch. – Thuốc tiêu sợi huyết: Nếu đoạn động mạch bị xơ vữa bị chặn bởi cục máu đông, bác sĩ có thể sử dụng thuốc tiêu sợi huyết giúp làm tan cục máu đông, bảo vệ mạch vành. Điều trị nội khoa vẫn là phương pháp giải quyết tình trạng xơ vữa phổ biến hiện nay. 3.3 Các phương pháp điều trị bệnh xơ vữa mạch vành khác Nếu bệnh nhân có các triệu chứng nghiêm trọng hoặc tình trạng tắc nghẽn đe dọa sự sống còn của cơ hoặc mô, điều trị nội khoa không có tác dụng thì các bác sĩ có thể xem xét đến phương án khác nhằm tái tưới máu mạch vành tức thì. Như vậy, bệnh xơ vữa mạch vành hoàn toàn có thể cải thiện nếu được chẩn đoán và điều trị sớm. Bạn nên chủ động phòng tránh bệnh này bằng lối sống lành mạnh, chủ động đi khám để theo dõi và chăm sóc sức khỏe của mình.
doc_60
Tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm cấp tính, có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, chủ yếu từ tháng 3 - 5 và tháng 9 - 12. Ai cũng có nguy cơ mắc phải bệnh, trong đó trẻ em ở độ tuổi từ 1 - 5 là đối tượng phổ biến nhất. Bởi vì ở giai đoạn này sức đề kháng của trẻ còn yếu, không đủ sức để chống lại sự tấn công của mầm bệnh. Phần lớn trẻ bị tay chân miệng đều xuất hiện triệu chứng nhẹ và sẽ tự khỏi sau một thời gian. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp bệnh tiến triển nặng chỉ trong thời gian ngắn khiến trẻ có nguy cơ bị suy hô hấp. Vì vậy bố mẹ không nên chủ quan chú ý chữa trị bệnh kịp thời, tránh xảy ra các biến chứng nguy hiểm. Trước khi nắm được những dấu hiệu nhận biết trẻ mắc tay chân miệng, bạn nên tìm hiểu nguyên nhân và các con đường lây bệnh. Nguyên nhân: Thủ phạm dẫn đến bệnh tay chân miệng là virus Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 - nhóm virus đường ruột gây nên. Được biết, người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng ở mức nhẹ và có khả năng tự khỏi nếu bị nhiễm loại virus Coxsackievirus A16. Ngược lại khi nhiễm phải Enterovirus 71 thì bệnh sẽ tiến triển nặng hơn, dễ dẫn đến biến chứng thậm chí là tử vong. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, virus sẽ cư trú ở niêm mạc má và niêm mạc ruột, rồi đi đến các hạch bạch huyết gần đó. Chúng đi vào máu gây nhiễm trùng máu và cuối cùng tồn tại ở niêm mạc miệng và da gây ra các biểu hiện bệnh đặc trưng như: sốt, nổi mụn nước,… Con đường lây bệnh: Ở tuần đầu tiên, virus trong cơ thể người bệnh được phát tán ra ngoài môi trường, đến vài tuần sau chúng tồn tại nhiều trong phân và nước bọt. Do đó, trẻ sẽ bị tay chân miệng nếu tiếp xúc trực tiếp với người bệnh cụ thể là: Hít hoặc nuốt phải nước bọt bắn ra khi người bệnh. Chạm tay vào dịch mụn nước, khi mụn nước bị vỡ ra. Dùng chung vật dụng của người bệnh, trên bề mặt các đồ vật này có thể chứa virus nên trẻ sẽ dễ mắc bệnh nếu không rửa tay sạch sẽ mà đưa lên mắt mũi miệng. 2. Những dấu hiệu nhận biết trẻ mắc tay chân miệng Khi nắm vững những dấu hiệu nhận biết trẻ mắc tay chân miệng, bạn sẽ sớm phát hiện bệnh, sau đó đưa ra các biện pháp chữa trị hiệu quả. Bệnh tiến triển theo 4 giai đoạn, đối với mỗi giai đoạn sẽ xuất hiện các triệu chứng đặc trưng như: - Giai đoạn ủ bệnh: Sau khi nhiễm virus, cơ thể sẽ ủ bệnh trong khoảng 3 - 7 ngày. Ở giai đoạn này, trẻ vẫn bình thường chưa có biểu hiện bất thường nào. - Giai đoạn khởi phát: Tiếp theo là giai đoạn khởi phát kéo dài từ 1 - 2 ngày, đi kèm với các triệu chứng thường gặp ở trẻ như: mệt mỏi, hạch dưới hàm sưng, đau họng, sốt, chán ăn, tiêu chảy,… - Giai đoạn toàn phát: Ở giai đoạn toàn phát, bệnh bắt đầu có những biểu hiện rõ ràng với triệu chứng điển hình kéo dài từ 3 - 10 ngày như: Toàn thân phát ban dạng mụn nước: Ban đầu, trên bề mặt da lòng bàn tay, bàn chân, miệng hoặc mông chỉ xuất hiện các nốt ban có màu hồng. Sau đó nốt ban to dần, chứa đầy dịch và trở thành bọng nước gây cảm giác đau. Niêm mạc miệng, lưỡi bị nổi mụn nước, sau khi vỡ tạo thành vết loét đỏ khiến trẻ bị đau miệng, dẫn đến bỏ bú, chán ăn. Trẻ bị sốt nhẹ, quấy khóc,… - Giai đoạn lui bệnh: Sau 7 - 10 ngày kể từ khi bệnh khởi phát, trẻ bắt đầu có dấu hiệu hồi phục. Trong trường hợp sốt cao trên 39o C, trẻ sẽ xuất hiện các biến chứng về thần kinh như: thở mệt, hay giật mình khi ngủ, co giật, suy hô hấp, tím tái, nặng hơn có thể là hôn mê. 3. Lúc này, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn các biện pháp điều trị nhằm hạn chế xảy ra biến chứng như: Sử dụng thuốc hạ sốt Paracetamol khi trẻ sốt cao trên 380C. Nếu các vết loét ở miệng gây đau khiến trẻ bỏ bú, khó ăn uống thì bạn có thể sử dụng thuốc giảm đau như: Ibuprofen, hay thuốc xịt gây tê. Mụn nước ngoài da thường gây ngứa, do đó bạn nên để ý cho trẻ gãi, cào làm vỡ mụn nước gây nhiễm trùng. Nên tắm rửa cho trẻ hàng ngày bằng nước sạch hoặc nước lá chè, lá trầu,… đồng thời bôi lên da các dung dịch sát khuẩn tránh gây bội nhiễm. Cho trẻ súc miệng bằng nước muối. Cách ly trẻ tại nhà, không cho trẻ đến trường hay các nơi công cộng tránh nguy cơ lây nhiễm bệnh. Rửa tay khi chế biến thức ăn, trước lúc bế ẵm và sau khi cho trẻ đi vệ sinh. Vệ sinh nhà cửa, lau sạch bề mặt đồ chơi, vật dụng cá nhân của trẻ. Trẻ bị tay chân miệng nên ăn gì: Mụn nước mọc ở miệng khiến trẻ khó chịu, bỏ ăn vì vậy bạn nên cho trẻ ăn đồ mềm, lỏng, dễ tiêu hóa như: cháo, súp,… Đồng thời bổ sung các loại thực phẩm giúp trẻ tăng cường sức đề kháng và hồi phục nhanh chóng như: trứng, đậu hũ, khoai tây, dưa hấu, đu đủ,… Hy vọng sau khi đọc xong bài viết, bạn đã nắm được những dấu hiệu nhận biết trẻ mắc tay chân miệng. Trong quá trình chăm sóc nếu
doc_61
Đậu đen là thực phẩm họ nhà đậu. Nhờ sở hữu một hàm lượng lớn protein, vitamin và các khoáng chất nên loại hạt này được đánh giá rất cao về giá trị dinh dưỡng cũng như công dụng cho sức khỏe. Tuy vậy, không phải ai cũng biết những giá trị dinh dưỡng của đậu đen. Giá trị dinh dưỡng của đậu đen Thành phần dinh dưỡng có trong đậu đen rất đa dạng. Cứ trong 89 gam đậu đen đã được nấu chín sẽ chứa: 0,46g chất béo;114 kilocalo;7,62g chất đạm; 0,28g đường;23 mg canxi; 1,81mg sắt; 60mg magie;7,5g chất xơ;120mg photpho;305mg kali, 1mg natri;128mg malate;0,434mg niacin;0,21mg thiamin. Ngoài ra, đậu đen còn chứa một số thành phần dinh dưỡng khác chống oxy hóa như quercetin, saponin, kaempferol,... Đặc biệt, các chất tinh bột trong đậu đen giúp ngăn chặn lượng đường gia tăng trong máu. 2. Công dụng cho sức khỏe mà đậu đen mang lại Nhờ các thành phần có giá trị dinh dưỡng cao mà loại hạt này được dân gian ví như “thần dược”. Không chỉ giúp phục hồi và bồi bổ cơ thể một cách hữu hiệu, đậu đen còn có nhiều công dụng khác nữa. Cụ thể: 2.1 Giúp xương chắc khỏe Trong thành phần đậu đen có chứa nhiều chất dinh dưỡng giúp xương trở nên chắc khoẻ như: đạm, photpho, canxi, đồng,... Bổ sung đầy đủ các chất này sẽ giúp cấu trúc xương hoàn thiện, phát triển và duy trì được sức mạnh cũng như độ dẻo dai của các khớp. Do đó, việc bổ sung đậu đen trong chế độ dinh dưỡng là rất cần thiết. 2.2 Điều hòa huyết áp Liều lượng natri trong cơ thể ở mức độ thấp chính là yếu tố quan trọng giúp điều hòa huyết áp. Đây cũng là điểm mạnh của đậu đen bởi thành phần tự nhiên của chúng chứa chất ít liều lượng natri. 2.3 Ngăn ngừa các bệnh liên quan đến tim mạchĐậu đen sở hữu nhiều chất như Vitamin B6, chất xơ, Folate, Kali,... Các chất này có công dụng hữu hiệu trong việc hỗ trợ sự vận động của hệ tuần hoàn máu, giảm lượng cholesterol trong máu và hỗ trợ hệ tim mạch trong cơ thể người. Trong đó, hai chất vitamin B6 và folate đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự tích tụ của homocysteine. Đây là một hợp chất nguy hiểm, nếu hợp chất này xuất hiện nhiều trong cơ thể sẽ khiến cho các mạch máu có xu hướng dẫn lỏng. Ngoài ra, các chất quercetin và saponin còn giúp cải thiện sức khỏe của tim mạch, chống viêm và làm giảm nguy cơ mắc xơ vữa động mạch. Lượng lipid và cholesterol trong máu cũng được giảm rõ rệt, hạn chế tối đa các tổn thương tác động đến tim mạch và mạch máu. 2.4 Chống ung thưĐậu đen giúp ngăn ngừa ung thư hiệu quả nhờ một loại khoáng chất có trong loại thực phẩm này là Selen. Thông thường, Selen hầu như không xuất hiện trong các loại rau củ quả nhưng chúng lại được phát hiện trong thành phần của đậu đen. Khoáng chất này giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư trực tràng, ung thư đột biến DNA lây lan ra khắp cơ thể. 2.5 Tốt cho hệ tiêu hóa Giá trị dinh dưỡng của đậu đen còn được thể hiện ở việc loại hạt này chứa nhiều chất xơ tốt cho hệ tiêu hóa. Khi hàm lượng chất xơ của đậu đen hấp thụ vào trong cơ thể người sẽ khiến cho lượng đường bị chuyển hóa. Điều này cực kỳ hữu ích cho các bệnh nhân đang mắc tiểu đường. Vì chất xơ trong hạt đậu là chất xơ không hòa tan nên sẽ giúp làm giảm tình trạng táo bón và các bệnh liên quan tới đường ruột, điển hình như rối loạn tiêu hóa. 2.6 Giữ dáng Một công dụng tuyệt vời khác của đậu đen là giúp giảm cân và kiểm soát cân nặng cực tốt. Đậu đen làm tăng cảm giác no, giảm đi cảm giác thèm ăn. Từ đó, lượng Calo trong cơ thể cũng được giảm đi đáng kể. Chỉ cần biết cách bổ sung đậu đen hợp lý vào trong khẩu phần ăn thì trọng lượng cơ thể bạn sẽ luôn được cân bằng. Đặc biệt đối với chị em phụ nữ, đậu đen hỗ trợ làm đẹp da từ bên trong, giúp da căng bóng; mái tóc cũng trở nên suôn mượt và khỏe mạnh. 3. Cách chế biến đậu đen hợp lý Giá trị dinh dưỡng của đậu đen mang đến nhiều tác dụng thần kỳ nhưng không phải ai cũng biết cách chế biến hợp lý. Để thuận tiện cho việc sơ chế và chế biến, tốt nhất bạn nên sử dụng đậu đen khô. Các bước thực hiện lần lượt như sau: Bước 1: Rửa sạch hạt đậu khô. Bước 2: Ngâm hạt đậu 4 tiếng rồi vớt ra cho ráo nước. Sau đó tiếp tục rửa lại bằng nước sạch. Bước 3: Đem đậu đi nấu nước và uống trực tiếp nước đậu đen ngay sau khi trải qua quá trình chế biến. Ngoài cách chế biến trên, đậu đen có thể được sơ chế theo nhiều cách khác nữa. Bạn có thể nấu cháo đậu đen hoặc hầm đậu đen với gà ác để bổ sung lượng dinh dưỡng cho cơ thể. 4. Lưu ý khi sử dụng đậu đen Đậu đen là một dược liệu sở hữu giá trị dinh dưỡng cao và mang tới công dụng tuyệt vời nhưng không phải ai cũng phù hợp để sử dụng loại hạt này. Bởi trong thành phần của hạt đậu có chứa một nhóm đường oligosaccharides và galactans khiến bụng đầy hơi. Đối với những người đường ruột kém, nên cân nhắc về liều lượng đậu đen dùng cho lần đầu. Cách tốt nhất là hãy để cơ thể thích nghi dần bằng cách bổ sung hàm lượng nhỏ đậu đen vào khẩu phần ăn. Bạn không nên sử dụng loại đậu loại đã nảy mầm hoặc ngâm mềm đậu khô trước khi sử dụng để khắc phục tình trạng trên. Ngoài ra, bạn không nên lạm dụng đậu đen và quá chú trọng sử dụng chúng trong tất cả các bữa ăn hàng ngày. Để duy trì được một cơ thể khỏe mạnh với chế độ dinh dưỡng phù hợp, bạn cần có một chế độ ăn tổng thể, không được phụ thuộc vào riêng một loại đồ ăn nào. Đậu đen là một loại thực phẩm cho thức uống thanh mát và đem lại giá trị dinh dưỡng cao. Nếu biết cách sơ chế và sử dụng phù hợp, đậu đen sẽ phát huy tối đa công dụng cho sức khỏe. Để đảm bảo lượng dinh dưỡng mà cơ thể tiếp nhận từ đậu đen là tốt nhất, ngoài việc nắm được giá trị dinh dưỡng của đậu đen, bạn nên tham khảo thêm ý kiến của các chuyên gia dinh dưỡng về những khẩu phần ăn cụ thể.
doc_62
Buồng trứng đa nang là căn bệnh xảy ra khi buồng trứng có nhiều nang nhỏ, đây còn được coi là tình trạng rối loạn nội tiết liên quan đến mức độ mất cân bằng hóc môn và kháng insullin, gây ra các triệu chứng bất thường ở phái nữ. Hiện nay, phẫu thuật mổ buồng trứng đa nang là phương pháp hiệu quả giúp khắc phục tình trạng bệnh ở chị em, giúp chị em có được cơ hội làm mẹ. Mổ buồng trứng đa nang Thông thường, đối với phái nữ có thể nhận biết buồng trứng đa nang qua một số biểu hiện như rối loạn chu kì kinh nguyệt, tình trạng không rụng trứng kéo dài khó đậu thai, bé kinh hoặc kinh loãng và ít hoặc gây xuất huyết ở cổ tử cung. Một số trường hợp bệnh nhân có triệu chứng nam hóa, lông chân lông tay nhiều, hai bên buồng trứng có biến đổi thành đa nang hoặc to lên, béo phì, phì đại buồng trứng. Buồng trứng đa nang là căn bệnh xảy ra khi buồng trứng có nhiều nang nhỏ Hội chứng buồng trứng đa nang rất nguy hiểm và ảnh hưởng tới sức khỏe sinh sản của chị em phụ nữ. Nếu không được hỗ trợ điều trị kịp thời sẽ làm suy giảm khả năng làm mẹ, có những bệnh nhân đã bị vô sinh hiếm muộn do tình trạng này gây nên. Bên cạnh đó, buồng trứng đa nang còn làm tăng nguy cơ bị mắc bệnh ung thư nội mạc tử cung, bệnh tiểu đường và các bệnh đường tim mạch, ảnh hưởng nghiêm trọng tới chất lượng cuộc sống cũng như sức khỏe của phái nữ. Để cải thiện tình trạng này và ngăn ngừa những ảnh hưởng nghiêm trọng của bệnh tới sức khỏe, chị em nên đi khám. Căn cứ vào độ tuổi, tình trạng và mức độ bệnh cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp chữa trị phù hợp. Mổ buồng trứng đa nang là một phương pháp được sử dụng phổ biến hiện nay. Bác sĩ sẽ thực hiện cắt bỏ một phần của buồng trứng theo hình múi cam hay áp dụng trong mổ hở: được thực hiện để điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và kích thích rụng trứng bình thường. Phương pháp này hiếm khi được sử dụng hiện nay vì khả năng gây tổn hại buồng trứng và tạo mô sẹo. Mổ nội soi: Chọc nang buồng trứng bằng nội soi: phương pháp hỗ trợ điều trị này có thể kích hoạt sự rụng trứng ở phụ nữ bị buồng trứng đa nang và những người không đáp ứng với thuốc kích thích phóng noãn. Các bác sĩ sẽ tạo 3 – 4 vết rạch nhỏ trên thành bụng sau đó chèn các dụng cụ vào để can thiệp trên bề mặt buồng trứng bằng cách chọc vài điểm trên buồng trứng. Cụ thể chọc buồng trứng giúp phá vỡ vỏ buồng trứng quá dày (khiến các nang trứng không thể lớn lên nhiều, cũng như không thể phá vỡ lớp vỏ dày để có hiện tượng phóng noãn) và chọc bớt một vài nang noãn phát triển dở dang trước kia. Các nang noãn phát triển dở dang bị chọc vỡ sẽ làm thay đổi nội tiết, giúp các thuốc gây rụng trứng có tác dụng hơn. Phẫu thuật mổ buồng trứng đa nang thường được khuyến cáo trong các trường hợp người bệnh không đáp ứng với hỗ trợ điều trị nội khoa. Mổ buồng trứng đa nang bằng nội soi là phương pháp đang được ưa chuộng hiện nay: vết mổ nhỏ, không đau, không chảy máu, không để lại sẹo, làm tăng tính thẩm mỹ. Nhiều người bệnh tin tưởng tìm đến bệnh viện để được thăm khám và hỗ trợ điều trị bệnh
doc_63
1. Omega thực vật – Dưỡng chất vàng hỗ trợ phát triển trí não cho trẻ Cũng giống như chiều cao, não bộ cũng có cột mốc quan trọng cho sự phát triển của chúng. Trong những năm đầu đời, não bộ của trẻ phát triển rất nhanh. Ngay khi chào đời, trung bình mỗi ngày não bộ của trẻ sẽ tăng 2 gram, đến khi 2 tuổi não trẻ sẽ đạt khoảng 80% kích thước não người lớn và khoảng 90% não bộ của trẻ sẽ hoàn thiện trước 5 tuổi. Cần bổ sung Omega thực vật càng sớm càng tốt vì 80% não bộ của trẻ phát triển trước 2 tuổi Theo các nhà khoa học, não bộ trẻ có sự tăng tốc cả về cấu trúc, số lượng tế bào và kết nối thần kinh trong suốt giai đoạn từ 0-5 tuổi, đặc biệt là thời kỳ 0-3 tuổi. Trong đó, Omega thực vật là yếu tố quan trọng và cần thiết nhất để trẻ xây dựng một nền tảng vững chắc cho não bộ phát triển. Bởi 60% phần vật chất trong não bộ là chất béo, trong đó chủ yếu là Omega.Omega có 3 dưỡng chất quan trọng nhất với não là ALA, DHA và EPA và đảm nhiệm hai nhiệm vụ quan trọng giúp phát triển não cho bé, giúp bé thông minh. Trong đó, ALA làm nhiệm vụ giúp bảo vệ số lượng các tế bào thần kinh, còn DHA và EPA giúp tăng độ nhậy của các khớp thần kinh, tăng dẫn truyền thần kinh cho não. Omega thực vật giúp cơ thể bé có được ba dưỡng chất thiết yếu cho não là ALA, DHA và EPA Cơ quan quản lý thực phẩm Châu Âu từng nhấn mạnh, chất béo omega được bổ sung đầy đủ hàng ngày là rất quan trọng cho sự phát triển não bộ. Chúng giúp bảo vệ tế bào, chống lại sự phá hủy các gốc tự do của ALA. Điều này vốn vô cùng quan trọng, bởi vì ngay từ khi sinh ra số lượng tế bào thần kinh của trẻ không sinh ra thêm mà chỉ bị mất đi qua thời gian. Thậm chí ALA còn giúp cơ thể tạo ra những chất béo DHA và EPA.Do đó, mỗi lần dùng Omega thực vật sẽ giúp bé có được ba dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển não bộ: ALA, DHA, EPA. Nhờ đó hỗ trợ tạo ra độ nhạy của các neuron thần kinh, giúp dẫn truyền thông tin nhanh và chính xác, giúp tăng sự tập trung, chú ý, hỗ trợ cải thiện nhận thức cho trẻ, giúp bé phản xạ nhanh, ghi nhớ tốt, tăng khả năng học hỏi, đánh giá. Theo báo cáo của TS. Yehuda, ĐH Bar Ilan, Israel cho biết, chất béo Omega-3 có vai trò rất quan trọng trong việc duy trì cân bằng tỷ lệ với omega-6. Ông cũng nhấn mạnh tỷ lệ omega-6/omega-3 tương đương 4:1 được xem là lí tưởng và có liên quan tích cực đến các hoạt động phát triển cấu trúc não bộ trẻ ở giai đoạn sớm.Không chỉ có vai trò trong việc giúp phát triển não bộ, các chất béo omega còn cần thiết cho phát triển hoàn thiện chức năng nhìn của mắt, giúp tăng cường sức khoẻ tim mạch, hệ miễn dịch, giảm nguy cơ hen suyễn và giảm nguy cơ dị ứng cho bé.Nếu thiếu Omega thực vật, trong quá trình phát triển trẻ sẽ có chỉ số thông minh IQ và EQ thấp, tăng nguy cơ tiềm ẩn bị rối loạn tăng động giảm chú ý, rối loạn hành vi hoặc trầm cảm...Đồng thời, ảnh hưởng tới quá trình trao đổi chất của cơ xương, giảm hiệu quả của quá trình đông máu, dung nạp glucose và khả năng chống viêm của cơ thể. Bổ sung omega thực vật có vai trò rất quan trọng với sự phát triển trí não của trẻ Omega có 2 nguồn: Omega thực vật chủ yếu được chiết xuất từ các loại hạt như hạt lanh, hạt quả lý chua đen, hạt óc chó... và Omega động vật đa phần được chiết xuất từ cá biển (hay còn gọi là dầu cá).Dù Omega thực vật và Omega động vật khi vào trong cơ thể đều có giá trị hấp thu như nhau, tuy nhiên, Omega thực vật đang trở thành xu hướng được các mẹ bỉm sữa và các chuyên gia tâm đắc trong thời gian gần đây.Theo các chuyên gia, phát triển Omega thực vật có ý nghĩa lớn đối với việc bảo tồn sự bền vững của hệ sinh thái tự nhiên, bởi nguồn cá đang ngày càng cạn kiệt và bị ô nhiễm nghiêm trọng. Do đó Omega thực vật an toàn với trẻ, đặc biệt là đối tượng trẻ sơ sinh. So sánh Omega thực vật và Omega động vật Hơn nữa, omega thực vật do con người tự chủ được vùng dược liệu, nên kiểm soát được chất liệu đầu vào dược liệu, đảm bảo không có nguy cơ nhiễm kim loại nặng như chì, thủy ngân, không bị ô nhiễm không khí và nước. Do đó, rất an toàn cho trẻ em.Thêm vào đó, omega thực vật chứa ALA là chất chống oxy hóa mạnh, giúp hỗ trợ, bảo vệ tế bào trước sự phá hủy của các gốc tự do. Gốc tự do chính là tác nhân làm giảm sự hoạt động hiệu quả của các tế bào trong cơ thể.Đặc biệt, Omega thực vật an toàn, có tính bền vững cao, không bị biến chất và được bảo toàn tốt. Như chúng ta đã biết, omega là chất béo kém bền vững, dễ bị oxy hóa, dễ biến chất. Lúc này vitamin E chính là cứu cánh giúp omega được bảo toàn tốt hơn cũng như không biến chất. Omega thực vật hầu hết đều có chứa vitamin E tự nhiên trong khi ở động vật hầu như không có.Mặt khác, ngay từ sơ sinh, cơ quan vị giác của trẻ đã phát triển và nhạy cảm gấp 3 lần người lớn. Omega thực vật không mùi, không vị, không tanh nên trẻ dễ uống, dễ dung nạp, không gây kích ứng, nôn trớ.Do đó, omega thực vật đã và đang được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm dùng hàng ngày cho bé từ 1 ngày tuổi phổ biến ở châu Âu. Và cũng đã có mặt tại Việt Nam.ncbi.nlm.nih.gov - ncbi.nlm.nih.gov - suckhoedoisong.vn
doc_64
Thuốc nhỏ mắt Visaid là loại thuốc được sử dụng để làm giảm các kích ứng nhẹ của mắt, chứng mỏi mắt và khô mắt. Loại thuốc này còn được sử dụng khi đeo kính áp tròng trong thời gian dài, tiếp xúc với nước chứa clorid (hồ bơi) và các yếu tố gây kích ứng khác. Trong mỗi lọ dung dịch thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis có chứa:Hypromellose 0.2% đẳng trương;Các chất điện giải thiết yếu bao gồm Cl-, Na+, Ca2+, K+, Mg2+;Chiết xuất cây lô hội (Aloe vera);Dung dịch đệm và nước cất để pha tiêm.Chất điện giải là thành phần thiết yếu tác dụng duy trì sự cân bằng giữa nồng độ acid-base và giúp mắt giữ lại nước, tăng cường chức năng quan sát, tăng thị lực và giảm tình trạng khô mắt. Đồng thời, loại thuốc này có sự kết hợp với dung dịch đệm và dung dịch đẳng trương, đảm bảo tính ổn định cho dung dịch nhỏ mắt và độ trung tính trong dung dịch, giúp mắt cân bằng độ p. H hằng định là 7.2. Qua đó, thuốc có công dụng hạn chế tình trạng mỏi mắt, giảm kích ứng. Tinh chất lô hội trong thành phần rất giàu enzyme, vitamin, khoáng chất và axit amin, tác dụng giúp làm mát, làm dịu mắt, viêm mắt nguyên nhân do mắt kích ứng, dưỡng ẩm và giữ độ ẩm thích hợp cho đôi mắt của bạn. Ngoài ra, tinh chất của cây lô hội tác dụng chống lại các tác nhân có hại từ môi trường ảnh hưởng lên mắt như: vi khuẩn hay bụi bẩn,... Thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis giúp rửa trôi bụi bẩn còn đang đọng lại trên mắt, vệ sinh mắt sạch sẽ và giúp cho bạn đôi mắt sáng. Thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis được sử dụng trong những trường hợp như sau:Người hay bị khô mắt nguyên nhân do bẩm sinh, do cận thị hay do sử dụng kính áp tròng trong suốt thời gian dài.Người bị khô mắt hoặc mỏi mắt nguyên nhân làm việc nhiều với máy tính hoặc người cần nhiều sự tập trung cao cho đôi mắt để quan sát.Người mắc các bệnh về mắt cụ thể như mắt dễ bị kích ứng, giảm áp lực nội nhãn, chấn thương mắt, tăng áp lực nội nhãn...Người muốn vệ sinh làm sạch mắt sau khoảng thời gian cả ngày dài. 3. Cách dùng và liều dùng của thuốc nhỏ mắt Visaid 3.1. Liều dùng của thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nhãn khoa hoặc các chuyên gia về mắt cho từng đối tượng cụ thể. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo liều dùng là 1 tép/ngày.3.2. Cách sử dụng thuốc nhỏ mắt Visaid. Trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis bạn nên rửa tay thật sạch với xà phòng và nước để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.Sau đó thực hiện như sau:Bước 1: Xoay nắp tép thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis để mở.Bước 2: Nhỏ 2 giọt thuốc nhỏ mắt vào mỗi mắt vào mỗi bên mắt và chớp mắt nhiều lần.Bước 3: Liên tục chớp mắt tác dụng để dàn đều dung dịch ra quanh mắt.Bước 4: Đóng nắp lại để sử dụng thuốc nhỏ mắt cho những lần tiếp theo.Sau khi nhỏ mắt, để mắt nghỉ ngơi khoảng thời gian từ 2 đến 3 phút. Tép nhỏ mắt đã được mở nên được sử dụng ngay trong thời gian 24 giờ. 4. Tác dụng không mong muốn của thuốc nhỏ mắt Visaid Hiện nay chưa có báo cáo nào về tác dụng phụ liên quan đến việc sử dụng thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis. 5. Tương tác của thuốc Visaid Hiện nay chưa có báo cáo về tương tác của thuốc nhỏ mắt với các loại thực phẩm, thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác. Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng đồng thời thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis với nhiều loại thuốc khác trên mắt, nên dùng 2 sản phẩm cách nhau từ 10 đến 15 phút.Hơn nữa, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị về những loại thuốc điều trị bệnh hoặc các loại thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để được tư vấn cụ thể. 6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Visaid 6.1. Một số lưu ý và thận trọng của thuốc Visaid. Bạn cần phải kiểm tra kỹ tình trạng sản phẩm, hạn sử dụng trước khi dùng, không sử dụng các sản phẩm quá hạn hoặc khi dung dịch thuốc có màu bị thay đổi, lắng cặn hay sủi bọt khí...Nên sử dụng ngay hoặc trong thời gian 24 giờ sau khi mở nắp tác dụng nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.Đây là thuốc nhỏ mắt, không sử dụng để uống.Sau khi nhỏ mắt, mắt có thể sẽ bị mờ nhẹ, nên để mắt nghỉ ngơi trong thời gian từ 2 đến 3 phút để mắt trở về trạng thái bình thường.6.2. Lưu ý khi dùng với phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú. Nguyên nhân do thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis là loại thuốc nhỏ mắt có tác dụng tại chỗ, không hấp thu vào máu và không gây ra tác dụng toàn thân nên rất an toàn và có thể sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú đều được. Bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị trước khi sử dụng loại thuốc nhỏ mắt này.6.3. Cách bảo quản thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis. Bảo quản sản phẩm thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis ở những nơi khô thoáng, tránh ánh nắng chiếu trực tiếp gây ra tình trạng biến đổi tính chất sản phẩm.Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là khoảng từ 15 đến 30 độ C.Nên để thuốc nhỏ mắt Visaid Aloe Monodosis tránh xa tầm tay trẻ em để hạn chế nguy cơ trẻ hiếu động uống phải.Tóm lại, thuốc nhỏ mắt Visaid là loại thuốc được sử dụng để làm giảm các kích ứng nhẹ của mắt, chứng mỏi mắt và khô mắt. Loại thuốc này còn được sử dụng khi đeo kính áp tròng trong thời gian dài, tiếp xúc với nước chứa clorid (hồ bơi) và các yếu tố gây kích ứng khác. Để nâng cao hiệu quả sử dụng, người dùng cần đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ tư vấn.
doc_65
Polyp nội mạc tử cung hay còn gọi là polyp tử cung, là sự hình thành và phát triển của các khối u cục, có kích thước chỉ vài mm, phát triển từ lớp nội mạc tử cung hướng vào lòng tử cung,… Đây là căn bệnh phụ khoa thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản, bệnh có thể gây ra những ảnh hưởng không tốt cho sức khỏe của chị em nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Dấu hiệu của polyp nội mạc tử cung Polyp nội mạc tử cung gây rối loạn kinh nguyệt, đau bụng dưới Polyp tử cung thường khó phát hiện trong giai đoạn đầu vì biểu hiện và ảnh hưởng của bệnh không cụ thể. Những dấu hiệu sớm nhất ở người bệnh mắc polyp tử cung thường thấy như: – Rối loạn kinh nguyệt, chu kỳ kinh nguyệt không đều . – Chảy máu quá nhiều hoặc quá ít trong chu kỳ kinh nguyệt. – Phụ nữ sau mãn kinh có thể thấy xuất huyết âm đạo nhẹ. – Khô âm đạo gây đau rát khi giao hợp, xuất hiện dịch tiết kèm nhầy. – Có cảm giác đau tức ở vùng bụng dưới. Nguyên nhân nào gây ra polyp nội mạc tử cung Có rất nhiều nguyên nhân dẫn tới hình thành polyp ở nội mạc tử cung, trong đó phải kể đến những yếu tố sau: – Do nhau thai còn sót lại trong quá trình nạo hút thai hoặc sinh đẻ. – Nữ giới bị viêm nội mạc tử cung kéo dài hoặc lạc nội mạc tử cung nên lớp niêm mạc khi bong tróc không được đào thải. – Những chị em thường xuyên sử dụng tamoxifen để điều trị ung thư vú. Polyp nội mạc tử cung gây dị tật thai nhi, sảy thai Khi những khối polyp hình thành và phát triển trong lớp nội mạc tử cung sẽ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng cho sức khỏe sinh sản của nữ giới. – Đối với nữ giới bình thường: Sự phát triển của polyp tử cung gây ra những cơn đau ở bụng dưới và những triệu chứng rối loạn kinh nguyệt, rong kinh, tiểu buốt, rắt,… khiến cho chất lượng cuộc sống của chị em bị giảm sút nghiêm trọng. – Đối với nữ giới trong thời kỳ mang thai: Polyp nội mạc tử cung là nguyên nhân gây sảy thai, dị tật thai nhi do sự phát triển của những khối polyp chèn ép lên bào thai trong quá trình phôi thai làm tổ và phát triển. Ở một số ít trường hợp, polyp tử cung chứa tế bào ác tính, hình thành ung thư đe dọa sức khỏe và tính mạng của chị em. Để ngăn chặn ảnh hưởng từ polyp tử cung, chị em cần chú ý thăm khám phụ khoa định kỳ để phát hiện sớm và xử trí kịp thời Cách điều trị polyp nội mạc tử cung Muốn ngăn chặn những ảnh hưởng từ polyp tử cung, việc quan trọng nhất là chị em cần phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh. Thăm khám phụ khoa định kỳ là cách tốt nhất giúp chị em sớm phát hiện mình mắc polyp tử cung. Biện pháp điều trị polyp tử cung thường được áp dụng hiện này là cắt và đốt chân polyp tử cung bằng dao điện. Cách điều trị này giúp loại bỏ polyp triệt để và hiệu quả nhanh chóng. Sau khi điều trị, bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh sử dụng thuốc cân bằng nội tiết nhằm ngăn ngừa polyp tử cung tái phát ở những vị trí khác.
doc_66
Ngày nay, xét nghiệm ADN được thực hiện với nhiều mục đích khác nhau và đòi hỏi những yêu cầu cao về máy móc và kỹ thuật chuyên môn. Chính vì vậy, người dân cần phải lựa chọn trung tâm xét nghiệm ADN uy tín để đảm bảo độ chính xác của kết quả. Xét nghiệm ADN được ứng dụng trong nhiều trong lĩnh vực như y tế, khoa học, pháp luật và di truyền. Nhiều người tìm đến các trung tâm xét nghiệm ADN để thực hiện phương pháp này với những mục đích sau: Chẩn đoán bệnh di truyền: Xét nghiệm ADN có thể sử dụng để xác định các đột biến gen nhằm đánh giá nguy cơ mắc các bệnh như Down, bệnh bạch cầu, bệnh cơ xương khớp và nhiều bệnh di truyền khác. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán và tư vấn biện pháp điều trị phù hợp, kịp thời cho bệnh nhân đồng thời sàng lọc dị tật thai nhi. Tầm soát ung thư: Xét nghiệm ADN có thể được sử để ung thư và các bệnh lý mạn tính liên quan đến đột biến gen di truyền. Hỗ trợ công tác điều trị bệnh: Xét nghiệm ADN có thể được sử dụng để xác định gen cá nhân và các biến đổi gen cụ thể, cho phép tùy chỉnh liệu pháp điều trị và dự đoán phản ứng của bệnh nhân với thuốc. Kiểm tra quan hệ huyết thống: Xét nghiệm ADN có thể giúp xác định nguồn gốc và mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong gia đình. Điều này giúp ích trong việc tìm người thân, xác định hài cốt liệt sĩ,… Nghiên cứu khoa học: Các nhà khoa học sử dụng xét nghiệm ADN để nghiên cứu về tiến hóa, sinh thái học, di truyền học và các lĩnh vực khác trong khoa học tự nhiên. Ứng dụng trong pháp luật: Phân tích ADN giúp xác định danh tính nghi phạm, hỗ trợ giải quyết các vụ án hình sự. Nhờ những tiến bộ của y học hiện đại mà ngày này, xét nghiệm ADN được thực hiện ngay cả khi em bé còn trong bụng mẹ thông qua mẫu nước ối của sản phụ. Do đó, có thể nói, xét nghiệm ADN có thể thực hiện được với bất kỳ đối tượng nào, ở mọi độ tuổi. Bên cạnh đó, quy trình thực hiện cũng diễn ra nhanh chóng và không gây đau đớn hay ảnh hưởng gì đến sức khỏe. Mẫu bệnh phẩm xét nghiệm có thể là da, tóc, móng tay, tế bào niêm mạc miệng, máu, cuống rốn,… của các đối tượng cần xét nghiệm.
doc_67
Tên biệt dược: Thuốc được đăng ký dưới tên Musbamol 750Dạng trình bày: Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Quy cách đóng gói: Thuốc được đóng gói ở dạng: hộp 6 vỉ x 10 viên. Phân loại: Thuốc Musbamol 750 là thuốc ETC – thuốc kê đơn. Thành phần:Methocarbamol 750 mg. Tá dược vừa đủ 1 viên (Tá dược gồm: Crospovidon, magnesi stearat, avicel PH 102, colloidal silicon dioxid, opadry white 21K58794). 2. Công dụng thuốc Musbamol 750 2.1 Chỉ định. Giảm đau trong các trường hợp đau có liên quan đến co thắt cơ xương, ở bất cứ vị trí nào trên cơ thể, như:Đau cấp tính và mãn tính do căng cơ, bong gân, hội chứng whiplash, chấn thương, viêm cơ.Đau và co thắt liên quan đến viêm khớp, vẹo cổ, căng và bong gân khớp, viêm túi chất nhờn bursa, đau lưng dưới có nguyên nhân rõ ràng.2.2 Liều lượng - Cách dùng. Cách dùng:Uống thuốc với nước hoặc các nước giải khát không chứa cồn.Liều dùng:Dùng thuốc thận trọng theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.Uống 1 viên/lần đến 2 viên (750mg)/lần, 4 lần trong ngày.Liều khởi đầu ở người lớn được đề nghị là 1 viên(750mg) , mỗi 6 giờ.Liều dùng phải được điều chỉnh tùy theo tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh và khả năng dung nạp của thuốc. Trong trường hợp nghiêm trọng có thể dùng trong thời gian 4 - 6 tháng.Liều khuyến nghị đối với Methocarbamol từ 3,2 g - 4,8 g/ngày.Bệnh nhân cao tuổi: Bệnh nhân cao tuổi nên dùng liều thấp hơn cũng để giảm đau và dãn cơ.Bệnh nhân có bệnh gan và thận: Những trường hợp này nên tăng khoảng cách thời gian giữa hai lần dùng thuốc.Không dùng quá liều khuyến cáo. Thời gian điều trị được xác định là khi vẫn còn đau và những triệu chứng co cơ. Khi hết những triệu chứng này nên ngừng điều trị.Cảnh báo. Người lớn: không nên dùng quá 4g/ngày, không nên dùng thuốc này liên tục trong hơn 3 ngày để điều trị sốt mà không hỏi ý kiến bác sĩ.Không nên uống rượu trong khi dùng thuốc.2.3 Quá liều và xử trí. Bệnh nhân có thể gọi tới dịch vụ cung cấp thông tin chống nhiễm độc. 3. Tương tác thuốc Methocarbamol có thể tương tác với các thuốc sau:Barbiturat dùng để chữa động kinh hoặc gây ngủ.Thuốc gây chán ăn để giảm cân.Thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa hoặc thuốc chống say (thuốc kháng cholinergic).Thuốc điều trị trầm cảm, lo âu hoặc rối loạn tâm thần.Đang có dự định dùng thuốc mê vì bất kỳ lý do gì, bệnh nhân hãy thông báo cho thầy thuốc biết đang dùng thuốc này.Thuốc kháng cholinesterase (dùng để điều trị nhược cơ nặng). 4. Tác dụng phụ của thuốc Musbamol 750 Chỉ có một số ít tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, có vị giác kim loại, biếng ăn và rối loạn đường tiêu hóa. Có thể xảy ra phản ứng dị ứng như nổi mày đay, ngứa, phát ban trên da và viêm kết mạc kèm sung huyết mũi.Thuốc cũng có thể làm cho nước tiểu có màu xanh đen.Những biểu hiện trên chỉ là tạm thời và sẽ biến mất khi ngưng sử dụng thuốc.Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. 5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Musbamol 750 Chống chỉ định. Dị ứng hoặc mẫn cảm với Methocarbamol hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.Bệnh gan hoặc thận.Có tiền sử tổn thương não.Hôn mê hoặc tiền hôn mê.Yếu cơ hoặc nhược cơ nặng.Lúc có thai và lúc nuôi con bú. Lưu ý/ Thận trọng. Phụ nữ có thai và cho con bú. Theo nguyên tắc chung, không dùng thuốc này trong suốt thời kỳ mang thai. Nếu bệnh nhân có thai trong khi đang dùng thuốc, thông báo ngay cho bác sĩ, do đó việc điều trị có thể thay đổi theo tình trạng bệnh.Phụ nữ đang cho con bú, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này.Do chưa được biết rõ methocarbamol có trong sữa mẹ hay không, vì vậy phải sử dụng thận trọng đối với bà mẹ cho con bú, chỉ dùng khi bác sĩ kê đơn và ngừng cho con bú khi dùng thuốc.Lái xe và vận hành máy móc. Bệnh nhân cần được cảnh báo Methocarbamol có thể làm giảm khả năng tập trung đối với những công việc đòi hỏi sự tỉnh táo về tinh thần hay khỏe mạnh về thể chất như vận hành máy móc, lái xe.
doc_68
Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ “khối u là gì”. Khối u chính là kết quả của sự tăng sinh bất thường tại các tế bào. Mọi vị trí trên cơ thể đều có nguy cơ xuất hiện khối u, chẳng hạn như gan, não, cổ, xương, thận,... - Một số yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành khối u: + Không gian sống và môi trường làm việc bị ô nhiễm, có chứa nhiều chất độc hại, chất phóng xạ,... + Sử dụng các thực phẩm không lành mạnh, có chứa nhiều hóa chất. + Lạm dụng bia rượu và nghiện thuốc lá. + Yếu tố di truyền. + Đã từng xuất hiện khối u lành tính hoặc ác tính trên cơ thể. + Nhiễm vi khuẩn hoặc virus gây bệnh. + Thừa cân, béo phì. - Phân loại khối u: Các khối u trên cơ thể thường được chia làm 2 nhóm chính đó là: + U lành tính: Những khối u này thường không gây nguy hiểm cho người bệnh và không xâm lấn các cơ quan khác. Tuy nhiên, nên thường xuyên theo dõi sức khỏe để nhận biết tình trạng khối u và kịp thời xử trí nếu có bất thường. Phần lớn những khối u lành tính không cần phải điều trị. Tuy nhiên, trong trường hợp khối u quá lớn gây mất thẩm mỹ hoặc khối u gây chèn ép dây thần kinh hay các mạch máu thì cần điều trị sớm. Đa số các khối u lành tính đều không tái phát sau phẫu thuật. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp bị tái phát trở lại. + U ác tính: Những khối u này thường phát triển với tốc độ nhanh hơn so với khối u lành tính. Theo thời gian, những khối u này có thể xâm lấn những cơ quan khác trong cơ thể và ảnh hưởng rất xấu đến sức khỏe của người bệnh, thậm chí khiến người bệnh tử vong. Những biểu hiện khi cơ thể xuất hiện khối u rất đa dạng vì phụ thuộc vào loại khối u, vị trí của khối u, giai đoạn phát triển của khối u. Chẳng hạn: - Khi những khối u phát triển ở phổi: Bệnh nhân có thể gặp phải một số triệu chứng như đau tức ngực, ho nhiều bất thường, khó thở,... - Nếu khối u xuất hiện ở dạ dày: Người bệnh thường xuyên đau vùng thượng vị, ăn không ngon, sụt cân không rõ nguyên nhân, rối loạn tiêu hóa,... - U tại tuyến giáp: Phần lớn những khối u xuất hiện tại tuyến giáp rất dễ phát hiện vì người bệnh có thể quan sát, sờ và cảm nhận. - Bên cạnh đó, nhiều trường hợp xuất hiện khối u nhưng cơ thể lại không có triệu chứng bất thường. Cũng chính bởi vậy, trên thực tế, có rất nhiều trường hợp tình cờ phát hiện khối u trong những buổi khám sức khỏe định kỳ. Như vậy, khối u có thể gây ra đa dạng triệu chứng và đôi khi lại không có dấu hiệu gì. Do đó, chuyên gia khuyên bạn nên đi khám sớm khi có những biểu hiện dưới đây: + Cảm giác ớn lạnh. + Mệt mỏi. + Hay bị mất ngủ. + Chán ăn. + Sụt cân không rõ nguyên nhân. + Thường xuyên xuất hiện những cơn đau. 3. Phương pháp chẩn đoán và điều trị khối u3.1. Phương pháp chẩn đoán Có những khối bác sĩ hoặc chính bệnh nhân có thể phát hiện khi quan sát bằng mắt thường hoặc sờ và cảm nhận được. Tuy nhiên, nhiều khối u cần phải sử dụng các phương pháp kỹ thuật hiện đại mới có thể phát hiện được, chẳng hạn như khối u ở gan, khối u tại thận hay tại dạ dày,... Một số phương pháp chẩn đoán khối u thường được áp dụng là nội soi, chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính hay chụp cộng hưởng từ MRI, xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư, xét nghiệm chức năng gan thận, sinh thiết,... Những phương pháp này không chỉ xác định khối u mà còn có thể chẩn đoán xem khối u đó là lành tính hay ác tính. 3.2. Phương pháp điều trị khối u - Điều trị u lành tính: + Nếu những khối u có kích thước nhỏ, không xuất hiện ở vị trí nguy hiểm, không có nguy cơ tiến triển thành ung thư thì không cần điều trị. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý kiểm tra khối u định kỳ. + Nếu kích thước khối u lớn, gây chèn ép dây thần kinh và mạch máu hoặc gây mất thẩm mỹ khiến người bệnh e ngại, mất tự tin khi giao tiếp với mọi người xung quanh hay gây ra những bất tiện trong cuộc sống sinh hoạt thường ngày thì cần loại bỏ khối u sớm. - Điều trị u ác tính: Tùy theo thể trạng sức khỏe, giai đoạn bệnh,... bác sĩ sẽ lên phác đồ điều trị cụ thể cho bệnh nhân. Một số phương pháp điều trị u ác tính như sau: + Phẫu thuật. Để hạn chế nguy cơ hình thành các khối u trên cơ thể, người bệnh cần lưu ý những vấn đề sau: - Hạn chế uống bia rượu, bỏ thói quen hút thuốc lá. - Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh, nên ăn đa dạng dưỡng chất để nâng cao sức đề kháng cho cơ thể, ưu tiên các loại hạt, rau củ và trái cây. - Vận động thể chất thường xuyên để rèn luyện sức khỏe. - Cân bằng thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi. - Hạn chế tiếp xúc với các loại hóa chất độc hại. Trong trường hợp đặc thù nghề nghiệp phải tiếp xúc với hóa chất thì cần sử dụng đồ bảo hộ theo đúng quy định. - Duy trì cân nặng ở mức vừa phải. - Quan hệ tình dục an toàn. - Khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm bất thường trên cơ thể, từ đó kịp thời xử trí, phòng ngừa tối đa biến chứng.
doc_69
Những điều quan trọng cha mẹ nên biết Chàm sữa còn được biết đến với tên gọi là lác sữa, là tình trạng viêm da mãn tính, không lây, do cơ địa dị ứng của trẻ hoặc do di truyền, thường thấy ở trẻ 2 tháng tuổi đến 2 tuổi. Chàm sữa tuy rằng không nguy hiểm nhưng bệnh có nguy cơ tái phát nhiều lần, nếu không điều trị đúng cách có thể gây nhiễm khuẩn da hoặc thậm chí để lại các vết sẹo mất thẩm mỹ. Ban đầu, vùng da tổn thương với những mụn nước màu đỏ hồng, có chứa dịch, gây ngứa. Khi mụn vỡ sẽ tiết ra dịch, có lớp vảy và bị bong tróc. Nguyên nhân gây ra chàm sữa là gì, đến nay vẫn chưa có đơn vị y khoa nào xác định được chính xác về căn nguyên của bệnh. Theo đó, bệnh có thể đến từ cơ địa hoặc trẻ bị dị ứng từ bên ngoài. Cụ thể những yếu tố chính dẫn đến chàm sữa ở trẻ em: Cơ thể của con dễ bị kích ứng, dị ứng; Cha mẹ có tiền sử về các bệnh lý như hen suyễn, da dễ bị dị ứng, nổi mề đay, dị ứng với khí hậu, thời tiết,... khiến cho trẻ dễ có nguy cơ bị chàm hơn những trẻ khác; Những tác nhân từ môi trường xung quanh có thể làm trẻ dị ứng như lông mèo, lông chó, nấm mốc, ký sinh trùng, vi khuẩn, bụi bẩn có trong gối, chăn, đệm,... Những hóa chất mà cha mẹ thường dùng cho trẻ có thể gây kích ứng da ở trẻ như từ sữa tắm, dầu gội đầu, bột giặt,... Yếu tố về sự thay đổi khí hậu, thời tiết cũng là tác nhân gây ra chàm sữa ở trẻ; Trẻ bị rối loạn đường tiêu hóa, ngoài ra cách cha mẹ cho con uống sữa sai cách cũng là một nguyên nhân gây nên hiện tượng chàm sữa; Trẻ bị khô da vì cha mẹ thường tắm rửa quá nhiều lần hay quá lâu cho con; Cha mẹ nhận biết sớm việc trẻ bị chàm sữa giúp có phương án chữa trị thích hợp. Đồng thời chăm sóc cho con đúng cách để tránh nguy cơ tái lặp bệnh chàm sữa và gây nên bệnh chàm thể tạng. Vậy dấu hiệu của bệnh chàm sữa là gì, mời bạn cùng theo dõi một số dấu hiệu nhận biết sau đây: Xuất hiện trên hai má hoặc tay chân của bé những nốt mụn đỏ rồi chuyển sang những mụn nước nhỏ li ti. Nốt mụn này có thể khiến da bị nứt, đóng vảy và bong tróc lớp vảy; Cha mẹ chỉ cần chạm nhẹ vào vùng da bị chàm sữa của con cũng có thể cảm nhận được sự thô ráp và những lớp vảy nhỏ li ti, da căng khô. Tình trạng da căng khô và mẩn đỏ trên mặt và các vùng da khác của trẻ như là: mu bàn tay, cổ tay, sau đầu gối, khuỷu tay, mắt cá chân; Trẻ bị chàm sữa thường có biểu hiện khó ngủ, ngủ không ngon, bú kém, quấy khóc thường xuyên; Những nốt chàm sữa làm cho trẻ có cảm giác ngứa ngáy. Vì vậy, trẻ hay bị bứt rứt và gãi liên tục vào vết chàm sữa. Tình trạng này diễn ra thường xuyên sẽ làm những vết chàm sữa chảy máu, thậm chí có thể bị nhiễm trùng. Điều này sẽ gây khó khăn trong quá trình điều trị và để lại sẹo sau này nếu cha mẹ không cho trẻ thăm khám kịp thời; Cách điều trị khi trẻ bị chàm sữa là gì là điều mà các bậc phụ huynh chắc chắn rất sốt sắng, lo lắng tìm cách chữa trị. Bệnh chàm sữa có khả năng tái phát cao do dị ứng trong cách ăn uống hoặc thời tiết. Mục đích trong việc điều trị chàm sữa đó là bình thường hóa làn da của trẻ. Đồng thời ngăn chặn bệnh kéo dài để phòng tránh bệnh tái phát vì sẽ gặp khó khăn khi điều trị. Cha mẹ nên chăm sóc cho con với những sản phẩm giúp cải thiện làn da. Bên cạnh đó, phụ huynh cần làm theo những chỉ định của bác sĩ về sản phẩm chăm sóc da hay thuốc bôi với liều lượng thích hợp. Cha mẹ lưu ý tuyệt đối không tự ý mua thuốc bên ngoài hay học theo các bài thuốc dân gian vì sẽ khiến chàm sữa của trẻ nặng thêm. Việc phòng tránh bệnh chàm sữa là gì cũng là điều mà các bậc phụ huynh quan tâm. Theo đó, biện pháp phòng ngừa chàm sữa dựa trên các yếu tố sau: Dinh dưỡng: Trẻ sơ sinh cần được duy trì nguồn sữa mẹ lâu nhất có thể. Mẹ chỉ nên cho con ăn dặm khi trẻ được 6 tháng tuổi trở đi. Ngoài ra, mẹ cần tránh cho bé ăn những thực phẩm dễ dị ứng như hải sản, trứng, đồ lên men, lạc,... Vệ sinh làn da cho trẻ: Cha mẹ cần tránh cho con tắm quá lâu với sữa tắm hoặc xà phòng. Bên cạnh đó, phụ huynh nên tắm cho bé với nước ấm để giúp giảm tình trạng gây ngứa do chàm sữa gây nên. Đồng thời trẻ sẽ gãi nhiều lần dễ làm da nhiễm khuẩn. Không gian xung quanh: Cha mẹ không nên thay đổi nhiệt độ phòng đột ngột. Chú ý việc vệ sinh nhà cửa, nhất là chỗ ngủ của con. Ngoài ra, cha mẹ cần hạn chế để trẻ tiếp xúc cùng với chó, mèo. Nếu trẻ vẫn trong giai đoạn bú sữa mẹ thì mẹ cần hạn chế ăn những thực phẩm sau để không làm ảnh hưởng đến nguồn sữa: Thực phẩm tanh: Tôm, cá, cua, tảo vì đây là những thực phẩm dễ kích ứng miễn dịch cao hay còn được gọi là dị ứng. Trẻ khi bú sữa mẹ cũng sẽ kích hoạt chuỗi dị ứng khi mẹ ăn các thực phẩm trên; Chất béo: Đồ chiên rán, thịt mỡ,... dễ làm cho khởi phát cơ địa dị ứng và trẻ bị chàm sữa dễ sinh thêm các nốt mụn chàm; Chất cay và tê: Chanh, tiêu, ớt,... dễ gây ngứa ngáy và kích thích tuyến mồ hôi dẫn đến trẻ bị chàm sữa ngày một nặng hơn. Mẹ chỉ cần ăn một lượng gia vị có độ cay sẽ khiến sữa mẹ trở nên nóng và ảnh hưởng không tốt cho con.
doc_70
Trật khớp khuỷu tay có nghĩa là khuỷu tay bị trượt ra khỏi vị trí bình thường tại khớp. Trật khớp khuỷu tay có nghĩa là khuỷu tay bị trượt ra khỏi vị trí bình thường tại khớp. Trật khớp khuỷu tay có nghĩa là khuỷu tay bị trượt ra khỏi vị trí bình thường tại khớp. Các xương khuỷu tay (được gọi là xương quay) và khớp khuỷu tay được nối bởi các dây chằng có tính đàn hồi. Ở người trưởng thành, dây chằng trở nên chắc và bền hơn. Còn ở trẻ em, các dây chằng vẫn còn khá lỏng lẻo cho nên dễ dẫn đến tình trạng trật khớp đầu xương khuỷu tay nếu người lớn không chú ý quan sát trẻ. Khi người bệnh bị trật khớp khuỷu tay sẽ có cảm giác đau đớn tại vùng trật khớp nhưng những chấn thương này thường không gây tổn thương lâu dài. Cách chữa trật khớp khuỷu tay Để điều trị trật khớp khuỷu tay, bác sĩ sẽ kiểm tra các dây chằng có bị thương hay không, đồng thời xem cánh tay hoặc bàn tay có bị lạnh hay tê liệt hay không. Không chỉ có vậy, bác sĩ còn phải xác định xem động mạch hoặc dây thần kinh có bị chèn ép hay không. Nếu cần thiết, bạn có thể phải chụp X-quang kiểm tra xương ở khớp khuỷu tay có bị nứt hay không. Trật khớp xương đầu khuỷu tay có thể do tai nạn bình thường gây ra và đây là một loại chấn thương khá phổ biến. Bác sĩ có thể điều trị bằng các phương pháp sau: Thuốc Trước khi được nắn lại khớp, để giúp giảm mức độ đau và giúp cơ bắp thư giãn bác sĩ có thể kê cho bạn thuốc giảm đau. Trị liệu Sau khi khớp xương trở lại đúng vị trí của nó, bệnh nhân có thể cần phải đeo nẹp hoặc băng bó trong vài tuần, tiến hành các bài tập vật lý trị liệu nhằm cải thiện phạm vi chuyển động và sức mạnh ở tay. Phẫu thuật Trong trường hợp nặng, bạn có thể cần phải phẫu thuật nếu: – Có bất kỳ phần xương trật khớp nào bị gãy; – Dây chằng, dây thần kinh hoặc mạch máu bị tổn thương, hư hại, cần phải được gắn lại và khôi phục chức năng. Tùy vào mức độ trật khớp nặng hay nhẹ, cách thức điều trị, công nghệ áp dụng và kỹ thuật của bác sĩ mà thời gian hồi phục trật khớp khuỷu tay sẽ khác nhau. Thông thường thì thời gian hồi phục sẽ dao động trong khoảng từ 2 tuần cho tới 2 tháng thậm chí lâu hơn. Một số bệnh nhân vì bản thân sức khỏe không tốt hoặc tuổi cao hơn thì thời gian điều trị và phục hồi có thể lâu hơn.
doc_71
1. Lợi ích của nụ cười trong cuộc sống hàng ngày Cuộc sống rất cần những tiếng cười. Sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng, tiếng cười giúp xua tan đi mọi mệt mỏi, giúp bạn giải tỏa năng lượng tiêu cực và chữa lành tâm hồn. Đó là lý do vì sao tiếng cười được coi như liều thuốc bổ đối với sức khỏe thể chất và tinh thần. Nụ cười tươi, vui vẻ giống như sợi dây kết nối bạn với những người xung quanh, giúp cuộc sống của chúng ta tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. Người luôn nở nụ cười trên môi và sống tích cực thường có tuổi thọ dài hơn bình thường. Có thể nói cuộc sống của chúng ta không thể thiếu tiếng cười, chúng đem lại những lợi ích tuyệt vời đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống.2. Một số nghiên cứu khoa học về tiếng cười Nhiều bạn băn khoăn: cười nhiều có bị gì không, câu trả lời là có, đây là một trong những biểu hiện của bệnh tâm thần, ví dụ như: tình trạng nhiễu loạn cảm xúc, trầm cảm cười hoặc hội chứng thiên thần angelman syndrome. …Nhiễu loạn cảm xúc là bệnh tâm thần khá phổ biến, bệnh còn được biết đến với tên gọi PBA - Pseudobulbar affect. Khi mắc bệnh, chúng ta gặp khó khăn trong việc tự kiểm soát cảm xúc của bản thân, đột ngột khóc hoặc cười trong tình huống không phù hợp. Nguyên nhân gây tình trạng nhiễu loạn cảm xúc là do hệ thần kinh gặp chấn thương ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát của não bộ. Người bị nhiễu loạn cảm xúc thường không bộc lộ đúng cảm xúc trên gương mặt, họ hay bật cười trong hoàn cảnh không thích hợp. Tình trạng này chủ yếu xuất hiện ở bệnh nhân gặp chấn thương não, người mắc bệnh Parkinson hoặc Alzheimer,… Tốt nhất chúng ta nên đi thăm khám và điều trị để kiểm soát, cải thiện tình trạng nhiễu loạn cảm xúc. Trầm cảm cười là một dạng rối loạn cảm xúc và là biểu hiện của bệnh tâm thần mức độ nhẹ. Mặc dù đang buồn sầu và có nhiều nỗi lo lắng, bệnh nhân vẫn luôn nở nụ cười trên môi để che giấu cảm xúc thật của bản thân. Thậm chí, người bệnh thường xuyên cười vô cớ, nếu không để ý kỹ chúng ta sẽ nghĩ rằng họ đang có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và không có nhiều lo toan. Nếu bạn đang thắc mắc: cười nhiều có bị gì không thì câu trả lời là có, đây có thể là dấu hiệu của chứng thiên thần Angelman syndrome, một dạng rối loạn di truyền. Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở trẻ nhỏ bị khuyết tật trí tuệ, trẻ chậm phát triển hoặc mắc bệnh động kinh. Biểu hiện đặc trưng đó là bệnh nhân cười rất nhiều, đặc biệt là khi họ bị kích động tâm lý.
doc_72
- Triển khai, vận hành hệ thống lưu trữ dữ liệu, dự phòng thảm họa. - Hỗ trợ người dùng sự cố liên quan đến Công nghệ thông tin. - Vận hành, giám sát, đảm bảo việc tối ưu sử dụng tài nguyên hệ thống. - Nghiên cứu, thử nghiệm các giải pháp mới. - Triển khai dự án của Công ty, - Xây dựng chính sách, quy trình, quy định, tiêu chuẩn về An toàn CNTT - Các công việc khác theo yêu cầu của cấp trên. 2. YÊU CẦU CÔNG VIỆC - Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành CNTT - Ứng viên có kinh nghiệm từ 01 năm trở lên ở vị trí tương đương. - Có kiến thức chuyên môn về các hệ thống máy chủ, các hệ điều hành (Linux, Windows), hệ thống ảo hóa VNWare, hệ thống SAN/Storage và các dịch vụ tầng Microsoft (Exchange, AD, DHCP, DNS…) - Ưu tiên ứng viên có chứng chỉ chuyên môn: MCSA, MCSE, VCA, VCP - Độ tuổi dưới 30 - Tiếng đọc đọc hiểu chuyên ngành. 3. QUYỂN LỢI - Mức lương 14-25tr. Chế độ thu nhập tương xứng với năng lực, kinh nghiệm và hiệu suất công việc. - Được hưởng theo hiệu quả kinh doanh của Công ty, thưởng các dịp Lễ Tết. - Phụ cấp tiền ăn: 40.000 VNĐ/bữa, phụ cấp trách nhiệm… - Chế độ du lịch trong vfa ngoài nước cho CBNV - Các chế độ BHXH, BHYT theo đúng quy định của Pháp luật. - Môi trường chuyên nghiệp, nhiều cơ hội thăng tiến. 4. com - Ghi rõ họ tên và vị trí ứng tuyển. - Hoặc nộp hồ sơ trực tiếp tại: Số 278 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội - Hồ sơ bao gồm: + Sơ yếu lí lịch có dán ảnh 4x6 ( không quá 06 tháng) + Bản sao giấy khai sinh, các văn bằng, chứng chỉ + Giấy khám sức khỏe không quá 06 tháng + Chứng minh thư, hộ khẩu photo công chứng
doc_73
Tuyến yên là một tuyến nội tiết có nhiệm vụ kiểm soát hoạt động của tuyến thượng thận, tuyến giáp, buồng trứng và tinh hoàn. U tuyến yên tăng tiết prolactin hay u tiết prolactin là một bệnh lý khi xuất hiện khối u tại tuyến yên, gây tăng tiết hormone prolactin, nó chính là rào cản để tuyến yên không thể thực hiện được nhiệm vụ của mình với các cơ quan trong cơ thể người. U tuyến yên tăng tiết prolactin hay còn có những tên gọi khác về bệnh lý này như u tuyến yên tiết prolactin hay u tiết prolactin.U tuyến yên vốn là một khối u lành tính, được hình thành và phát triển ở tế bào tuyến yên. Chúng được chia thành hai nhóm là u tuyến yên không tăng tiết và u tuyến yên có tăng tiết.Prolactin là hormone do tuyến yên sản xuất ra. Nó có vai trò rất quan trọng với tuyến vú và có sự ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong tế bào.U tuyến yên tăng tiết prolactin làm tăng nồng độ prolactin trong máu. Nồng độ prolactin có thể tăng lên gấp nhiều lần so với người thường.Bệnh u tuyến yên tăng tiết prolactin có thể xuất hiện ở bất cứ độ tuổi nào, tuy nhiên phổ biến nhất vẫn là ở độ tuổi 20 – 34 tuổi. Bệnh không nguy hiểm đến tính mạng nhưng ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe sinh sản và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. U tuyến yên tăng tiết prolactin Chưa có kết luận chính xác về nguyên nhân gây ra bệnh u tuyến yên tăng tiết prolactin. Tuy nhiên có thể phân loại ra các nguyên nhân chính như sau:Nguyên nhân bệnh lý: Có thể hiểu là tuyến yên có tác dụng kiểm soát những bộ phận khác. Khi các bộ phận đó không khỏe thì tuyến yên cũng bị ảnh hưởng.Suy tuyến giáp là bệnh khá phổ biến. Khi tuyến giáp không đủ khỏe để sản xuất đủ hormone cho quá trình trao đổi chất khiến prolactin trong máu tăng nhanh và gây ra biến chứng.Tổn thương vùng đồi dưới là vùng giữa tuyến yên và đồi thị. Là vùng trung tâm não nhưng lại đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone với các hoạt động khác.Bệnh nhân gan, thận, suy thận, tổn thương tủy sống.Nguyên nhân sinh lý như các chấn thương sau phẫu thuật, căng thẳng, giờ giấc sinh hoạt không hợp lý...Sự tăng tiết prolactin còn do nhiều nguyên nhân như:Trong giai đoạn mang thai và sau sinh. Giai đoạn cho con bú, đặc biệt là mỗi lần cho con bú. Do kích thích núm vú thì nồng độ prolactin có thể gấp rất nhiều lần so với bình thường ( lúc mới sinh)Do mặc áo ngực không thoải mái, thường xuyên kích thích và xoa bóp núm vú, hay can thiệp phẫu thuật vòng 1.Nguyên nhân về dược lý như sử dụng thuốc tránh thai chứa estrogen, thuốc chống buồn nôn chứa metoclopramid... thường xuyên. Bệnh u tuyến yên tăng tiết prolactin có các triệu chứng ở nam và nữ khác nhau. Cụ thể như: Các triệu chứng xuất hiện ở nam giới như:Suy giảm thị lực. Tuyến vú tăng lên bất thường do tăng sinh sản lành tính ở các mô. Có thể gây ra những triệu chứng đau nhức ở vài bệnh nhân.Gây đau đầu thường xuyên. Nhu cầu sinh lý tăng lên rõ rệt. Vô sinh. Các triệu chứng xuất hiện ở nữ giới:Sẽ thấy có tiết dịch ở núm vú, có thể nhận thấy bằng mắt thường. Vòng một cảm thấy đau tức thường xuyên. Ham muốn vợ chồng giảm rõ rệtĐau đầu kéo dài và mệt mỏi. Kinh nguyệt không đều, bị rối loạn và có thể gây đau đầu.Suy giảm thị lực. Sử dụng thuốc theo đơn, theo chỉ định của bác sĩ. Không được sử dụng thuốc bừa bãi hay tự ý tăng liều, bỏ liều.Nên đi khám ngay khi có những dấu hiệu đơn giản nhất và cho bác sĩ biết những loại thuốc bạn đã dùng trước đó để được tư vấn, hỗ trợ.Nếu có dấu hiệu sốt, cứng cổ hay đau đầu, mờ mắt nên đi khám bác sĩ ngay để được hỗ trợ sớm nhất. 4. Những phương pháp chẩn đoán u tuyến yên tăng tiết prolactin Xét nghiệm nội tiết Prolactin. Chụp MRI sọ não: Nếu người bệnh xuất hiện triệu chứng đau đầu nhiều mà không tìm ra nguyên nhân, có đi kèm những suy giảm về thị lực cần phải chẩn đoán hình ảnh thần kinh. Phương pháp này có độ nhạy cao, chính xác hơn với chụp cắt lớp vi tính sọ não trong việc phát hiện ra u tuyến yên.Tiến hành kiểm tra thị lực để phát hiện ra bệnh nhân có hạn chế tầm nhìn hay không. 5. Cách điều trị u tuyến yên tăng tiết prolactin U tuyến yên vốn là u lành tính.Nếu bệnh không gây ra triệu chứng thì không nhất thiết phải điều trị, chỉ cần theo dõi sự phát triển của khối u xem có những gì bất thường hay không. Người bệnh cần kiểm tra bằng chụp MRI sọ não và các xét nghiệm theo định kỳ 1 năm / 1 lần là được.Nếu u tuyến yên gây ra những triệu chứng nguy hiểm hoặc khối u lớn thì nên có phương pháp điều trị thích hợp. Có thể sử dụng các phương pháp như:Sử dụng thuốc điều trị u tuyến yên tăng tiết prolactin giúp thu nhỏ sự phát triển của khối u và giảm lượng hormone tiết ra.Chỉ định phẫu thuật trong những trường hợp khối u chèn ép lên các cấu trúc xung quanh. Bác sĩ sẽ thực hiện rạch một đường nhỏ ở phía sau mũi và sử dụng các dụng cụ hỗ trợ lấy khối u ra.Sử dụng phương pháp xạ trị: Là phương pháp sử dụng tia X để thu nhỏ khối u, phá hủy khối u. Bác sĩ sẽ sử dụng xạ trị sau khi đã phẫu thuật để ngăn cho khối u có cơ hội phát triển trở lại.
doc_74
Làm mẹ là điều thiêng liêng và hạnh phúc nhất đối với chị em phụ nữ. Thế nhưng vẫn có một số người không may mắc vô sinh khiến cuộc sống của họ gặp nhiều trở ngại, đặc biệt là ảnh hưởng đến hôn nhân. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp những thông tin quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh vô sinh ở nữ. Vô sinh ở nữ là tình trạng không có thai nguyên nhân xuất phát từ người vợ. Sau thời gian dài quan hệ tình dục và không thực hiện bất kì biện pháp tránh thai nào vẫn không có dấu hiệu mang thai. Vô sinh nữ giới xảy ra khi tinh trùng không thể thụ thai với trứng dù chất lượng tinh trùng rất tốt, không có gì bất thường. Những người gặp vấn đề về cơ quan sinh dục như kinh nguyệt không đều, tắc ống dẫn trứng, viêm phụ khoa,… Vô sinh ở nữ có thể tước đi thiên chức làm mẹ của nhiều người thế nhưng nếu phát hiện kịp thời và chữa trị đúng cách vẫn có cơ hội mang thai. Vô sinh ở nữ được chia thành 2 dạng: Vô sinh nguyên phát: những người trước đây chưa từng có thai, giao hợp tự nhiên không sử dụng biện pháp ngừa thai nào nhưng vẫn không có dấu hiệu mang bầu. Vô sinh thứ phát: trường hợp các cặp vợ chồng đã từng có con, đã từng mang thai và quan hệ tình dục đều đặn mỗi tuần 2 - 3 lần, không thực hiện tránh thai mà vẫn không có con. 2. Nguyên nhân vô sinh ở nữ giới Những nguyên nhân đây khiến nữ giới bị vô sinh hiếm muộn: Do tử cung: bệnh nhân mắc u xơ tử cung, viêm dính buồng tử cung và những vấn đề xảy ra ở tử cung khiến nữ giới mắc vô sinh. Bất thường phóng noãn: tình trạng vòng kinh không phóng noãn bởi tác động của trục tuyến dưới đồi - tuyến yên - buồng trứng là nguyên nhân gây vô sinh. Vòi tử cung gặp vấn đề: viêm nhiễm cơ quan sinh dục, trước đây từng phẫu thuật vùng chậu hoặc vòi tử cung, mắc các bệnh lây lan qua đường tình dục, lạc nội mạc tử cung, vòi tử cung gặp bất thường bẩm sinh,… Cổ tử cung bất thường: cổ tử cung chứa kháng thể kháng tinh trùng, có chất nhầy ít, tiền sử phẫu thuật cổ tử cung. Do lạc nội mạc tử cung. Lối sống thiếu khoa học: thường xuyên thức khuya, dùng chất kích thích, hút thuốc lá, sinh hoạt không lành mạnh,… Do tuổi tác ở người phụ nữ Vô sinh không rõ nguyên nhân: theo ghi nhận có khoảng 10% trường hợp bệnh nhân vô sinh nhưng không xác định được nguyên nhân. 3. Dấu hiệu cảnh báo vô sinh ở nữ Kinh nguyệt không đều hoặc bị rối loạn: chu kỳ kinh nguyệt quá ngắn hoặc quá dài, không đều,… là những dấu hiệu rối loạn nội tiết tố và hormone nữ. Chu kỳ kinh nguyệt phản ánh rất rõ tình trạng sức khỏe và chức năng sinh sản ở nữ giới. Thế nên hãy đi khám sức khỏe nếu thấy chu kỳ kinh của mình bất ổn. Vô kinh: tình trạng không xuất hiện kinh nguyệt ở tuổi dậy thì. Không có kinh nguyệt chứng tỏ không có rụng trứng diễn ra thế nên việc thụ thai sẽ không xuất hiện. Xuất hiện nhiều khí hư: phụ nữ khỏe mạnh sẽ có khí hư màu trắng, không mùi và nhớt. Thế nhưng nếu quan sát thấy khí hư ra nhiều hơn bình thường, màu sắc khác lạ và có mùi là dấu hiệu cảnh báo bệnh phụ khoa hoặc viêm nhiễm cơ quan sinh dục. Tình trạng này có thể khiến bạn vô sinh không được chủ quan. Tuyến vú tiết dịch: thông thường chỉ có phụ nữ đang cho con bú mới có sữa tiết ra ở tuyến vú. Nếu bạn không có con mà tuyến vú tiết dịch hãy đi khám ngay lập tức tránh biến chứng nguy hiểm. Tình trạng này có thể do suy tuyến giáp, suy thận hoặc do tác dụng phụ khi sử dụng thuốc. Thường xuyên đau bụng vùng hố chậu 2 bên 4. Biện pháp ngăn ngừa vô sinh ở nữ Kiểm soát cân nặng ở mức độ phù hợp, không nên dư cân hoặc thiếu cân. Ăn uống theo chế độ khoa học, bổ sung nhiều rau củ quả, vitamin cần thiết. Tuyệt đối không hút thuốc do thuốc lá tác động xấu đến sức khỏe và chức năng sinh sản của bạn. Không nên uống rượu bia và sử dụng chất kích thích. Luôn giữ tinh thần thoải mái, vui vẻ để chuyện chăn gối đạt kết quả tốt nhất. Thường xuyên khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là khám phụ khoa để kịp thời phát hiện những bất thường có khả năng gây vô sinh. Nên có con trong độ tuổi sinh sản. Thăm hỏi tình trạng sức khỏe, tiền sử mang thai, sảy thai, nạo phá thai, tần suất quan hệ tình dục, loại thuốc đang uống,… Khám toàn thân: vóc dáng, lông, tóc, lông mu, lông nách, cơ quan sinh dục, vú,… Sử dụng mỏ vịt để thăm khám âm đạo để quan sát tổn thương cơ quan sinh dục, mức độ viêm nhiễm, tình trạng phát triển niêm mạc âm đạo,… Khám vú để xác định mức độ phát triển của vú và tình trạng dịch vú. Chẩn đoán qua hình ảnh: siêu âm phụ khoa và siêu âm quá trình phát triển của nang noãn, chụp phim tử cung vòi trứng,… Nội soi: giúp phát hiện vấn đề sinh dục, gỡ dính vòi trứng, buồng trứng,… Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ: giúp xác định những bất thường do di truyền. Xét nghiệm hormon: giúp kiểm tra nội tiết tố hướng sinh dục, nội tiết sinh dục, nội tiết thai nghén,… Hiện nay, có rất nhiều có sở y tế thăm khám và chữa trị vô sinh ở nữ mọc lên như nấm. Thế nhưng không phải địa chỉ nào cũng đảm bảo đủ điều kiện về mọi mặt giúp bạn điều trị vô sinh hiệu quả. Với hơn 24 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là bệnh vô sinh chúng tôi đã điều trị thành công cho rất nhiều cặp vợ chồng không may bị vô sinh hiếm muộn. Thấu hiểu được niềm hạnh phúc khi được làm bố mẹ, chúng tôi đã nỗ lực không ngừng trong công tác khám chữa bệnh.
doc_75
Ở cơ thể người bình thường, mức enzyme aldolase được giữ ở mức trung bình, nhưng nếu mức aldolase huyết thanh tăng cao có thể là biểu hiện cho những bệnh về cơ. Cụ thể, khi bệnh nhân mắc phải các chứng bệnh như loạn dưỡng cơ, viêm đa cơ,... mức aldolase sẽ tăng rất cao. Ngoài ra, những đối tượng đang trong quá trình bị hoại tử cơ hay bị chấn thương cơ bắp, nhiễm sán heo,... cũng có nồng độ enzyme aldolase tăng cao. Xét nghiệm đo nồng độ enzyme aldolase thường được sử dụng trong việc phát hiện các bệnh lý về tế bào cơ bắp hoặc các bệnh về gan. Aldolase là tên của một loại enzyme có thể tách nhỏ cấu trúc của những phân tử đường trong cơ thể và tạo ra năng lượng để cơ thể hoạt động. Enzyme aldolase có mặt ở nhiều bộ phận trong cơ thể nhưng lại tập trung chủ yếu ở cơ và gan. Tình trạng nồng độ enzyme aldolase tăng cao cũng được tìm thấy ở các bệnh nhân viêm gan mãn tính, xơ gan và vàng da do tắc mật. Xét nghiệm aldolase cũng là cách để phát hiện các nguyên nhân gây nên tình trạng yếu cơ ở cơ thể người bệnh. Nguyên nhân của tình trạng yếu cơ có thể do hệ thần kinh điều khiển cơ xương bị tổn thương hoặc do mắc các bệnh ở cơ. Mức enzyme bình thường ở các bệnh nhân mắc bệnh thần kinh ở cơ như bại liệt, bệnh đa cơ xương cứng và bệnh nhược cơ. Còn những bệnh nhân có bệnh về cơ thường có mức enzyme rất cao. 2. Khi nào cần làm xét nghiệm aldolase Xét nghiệm đo nồng độ enzyme aldolase là loại xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán các tổn thương trong các hệ cơ quan ở cơ và gan. Kết quả thu được sau khi thực hiện xét nghiệm sẽ ở mức rất cao nếu bị các bệnh như nhồi máu cơ tim hoặc xơ gan. Lúc này, bệnh nhân sẽ được chỉ định làm xét nghiệm từ bác sĩ nếu phát hiện thấy những nguy cơ tổn thương về tim và gan. Ngày nay khi y học phát triển hơn thì đã có một số xét nghiệm tốt hơn để kiểm tra những tổn thương ở cơ và gan của bạn như: creatine, kinase, ALT, AST. Vì vậy, xét nghiệm đo nồng độ enzyme aldolase không còn được xem là loại xét nghiệm tối ưu. 3. Những điều cần biết trước khi thực hiện xét nghiệm đo nồng độ enzyme aldolase Trước khi thực hiện một xét nghiệm bạn nên tìm hiểu nó có phù hợp với cơ thể mình không hay cần làm gì trước khi thực hiện xét nghiệm để không ảnh hưởng đến kết quả. Các yếu tố có thể làm thay đổi kết quả xét nghiệm Nếu bạn thực hiện tiêm bắp trước khi làm xét nghiệm có thể làm tăng nồng độ enzyme aldolase. Tiêm bắp là thao tác đưa thuốc trị bệnh vào cơ thể qua kim tiêm và tiêm trực tiếp vào bắp tay, chân. Tập thể thao hoặc với cường độ mạnh quá sức có thể làm tăng mức enzyme trên kết quả xét nghiệm. Uống các loại thuốc có khả năng gây độc cho gan cũng khiến mức enzyme aldolase tăng vọt. Các loại thuốc có thể gây giảm aldolase cũng không nên uống trước khi làm xét nghiệm ví dụ như: phenothiazin. Những việc cần làm trước khi chuẩn bị thực hiện xét nghiệm Xét nghiệm đo nồng độ enzyme aldolase được thực hiện bằng cách lấy máu của bạn và làm xét nghiệm. Nên trước khi làm xét nghiệm ban sẽ nhận được những lời khuyên nên hạn chế các hoạt động thể lực và vận động mạnh để ngăn việc nồng độ enzyme trong máu tăng cao. Ngưng sử dụng các loại thuốc có thể làm ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Tham khảo ý kiến của bác sĩ và báo cho bác sĩ biết tình trạng tập luyện và sử dụng thuốc của bạn để nhận được những lời khuyên có ích. 4. Quy trình thực hiện xét nghiệm enzyme aldolase Xét nghiệm đo nồng độ aldolase cần lấy máu trực tiếp từ người bệnh, tùy người thực hiện mà quy trình sẽ có những bước cơ bản như sau: Dùng một dải băng hoặc dây cao su quấn quanh tay ở phía trên vị trí lấy máu để ngăn máu lưu thông. Sát trùng vị trí tiêm bằng bông và cồn sát khuẩn để tránh nhiễm trùng. Tiêm kim vào để lấy máu ở tĩnh mạch. Thu lấy máu từ cơ thể bởi một ống được nối với kim tiêm. Dùng bông tẩm cồn sát khuẩn chèn lên chỗ tiêm và rút kim ra sau khi đã lấy được lượng máu cần thiết. Tháo dải băng hoặc dây cao su ra. Dùng tay giữ bông ở vết tiêm từ 3 - 5 phút để cầm máu. Máu thu được sẽ được đem đi phân tích để chẩn đoán bệnh. 5. Cần làm gì sau khi thực hiện xét nghiệm Tránh những hoạt động mạnh trong vòng 30 phút từ khi vừa làm xét nghiệm đo nồng độ enzyme aldolase. Để ý đến những triệu chứng bất thường của cơ thể để kịp thời ngăn các biến chứng sau khi làm xét nghiệm. Thường thì sau khi làm xét nghiệm cơ thể người bệnh sẽ không gặp những biến chứng gì nghiêm trọng. Nhưng đối với những người có cơ địa nhạy cảm hoặc quy trình làm xét nghiệm có trục trặc sẽ gây nên một số hiện tượng như: sưng tấy, áp xe, sốt nhẹ,… Sau khi thực hiện xét nghiệm máu của bạn sẽ được đưa đi phân tích và cho ra những hai loại kết quả là chỉ số bình thường và chỉ số bất thường. Chỉ số nồng độ enzyme bình thường: Ở người lớn: 3 - 8,2 đơn vị Sibey - Lehninger/dl hoặc 22 - 59 m U/L ở nhiệt độ cơ thể bình thường 37 độ C(đơn vị SI). Ở trẻ em: gấp 2 lần giá trị người lớn. Ở trẻ sơ sinh : gấp 4 lần giá trị của người lớn. Chỉ số bất thường Nồng độ enzyme aldolase có thể tăng cao so với mức bình thường bởi một số nguyên nhân: Bệnh về gan( viêm gan, xơ gan,... ). Bệnh ở cơ bắp( viêm đa cơ, viêm da cơ, loạn dưỡng cơ). Chấn thương cơ do va chạm mạnh. Nhiễm trùng cơ bắp do bệnh sán heo. Hoại tử (hoại tử ruột). Nhồi máu cơ tim. Cũng có một số kết quả cho chỉ số đo nồng độ enzyme dưới mức bình thường do các lý do: Loạn dưỡng cơ muộn. Cơ thể không nhận fructose do yếu tố di truyền. Bệnh teo cơ.
doc_76
1. Công dụng của thuốc Pandex Pandex thuốc nhỏ mắt được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:Điều trị tại chỗ cho những người gặp vấn đề về viêm mắt có đáp ứng với Steroids và được bác sĩ chỉ định dùng Corticoid, khi có nhiễm khuẩn nông ở mắt hay nguy cơ nhiễm khuẩn mắt;Viêm kết mạc bờ mi và kết mạc nhãn cầu, viêm giác mạc và bán phần trước nhãn cầu với các loại steroids, khi bệnh nhân chấp nhận nguy cơ vốn có của việc sử dụng Steroid nhằm giảm được phù nề và tình trạng viêm;Bệnh nhân mắc viêm màng bồ đào trước mạn tính và tổn thương giác mạc do hóa chất, tia xạ hay bỏng nhiệt hoặc do dị vật;Bệnh nhân có nguy cơ cao nhiễm khuẩn thông thường ở mắt do các chủng vi khuẩn nhạy cảm hay khi thấy có khả năng có sự hiện diện ở mắt một số vi khuẩn nguy hiểm nhạy cảm với Tobramycin.Pandex thuốc nhỏ mắt không được phép chỉ định trong các trường hợp sau:Viêm biểu mô giác mạc do Herpes simplex như viêm giác mạc dạng cành cây, bệnh đậu bò, thủy đậu và nhiều bệnh khác của kết mạc và giác mạc do virus gây ra;Nhiễm khuẩn Mycobacterium ở mắt;Bệnh do nấm gây ra ở các bộ phận của mắt;Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc;Tuyệt đối không sử dụng loại thuốc phối hợp này sau khi mổ lấy dị vật giác mạc không có biến chứng. 2. Liều dùng và cách dùng thuốc Pandex Thuốc nhỏ mắt Pandex dùng nhỏ mắt. Liều dùng được hướng dẫn sử dụng cho cả người lớn và trẻ em.Nhỏ vào mắt 1 - 2 giọt vào Mỗi bên mắt nhỏ thuốc 1-2 giọt và cách mỗi 4-6 giờ;Trong 24 - 48 giờ đầu, nếu cần thiết có thể tăng liều đến 1 hay 2 giọt cách mỗi 2 giờ. Sau đó nên giảm dần số lần nhỏ thuốc khi các dấu hiệu lâm sàng được cải thiện.Bệnh nhân nên thận trọng không nên ngưng điều trị quá sớm.Lưu ý: Liều dùng nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể sẽ còn tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.Nếu xảy ra quá liều, triệu chứng tương tự như khi gặp tác dụng phụ của thuốc. Bệnh nhân cần giảm liều hoặc ngừng thuốc trong trường hợp cần thiết. 3. Tác dụng phụ Tác dụng phụ thường gặp ở mắt là: Ngứa, phù mi mắt và đỏ kết mạc;Tác dụng phụ ít gặp ở mắt hơn: Tăng nhãn áp (I0P) có khả năng tiến triển đến Glocom, tổn thương thần kinh thị giác không thường xuyên, chậm liền vết thương;Tác dụng phụ liên quan đến nhiễm khuẩn thứ phát, nhiễm nấm ở giác mạc (thường xảy ra khi sử dụng Steroid dài ngày). 4. Thận trọng khi dùng thuốc Sau quá trình sử dụng thuốc để điều trị, bệnh nhân nên chú ý khả năng nhiễm nấm giác mạc sau khi sử dụng Steroid kéo dài. Sử dụng Pandex cũng giống như khi sử dụng các chế phẩm kháng sinh khác, khi dùng kéo dài có thể dẫn đến quá phát những vi khuẩn không nhạy cảm bao gồm cả nấm. Trường hợp phát sinh bội nhiễm, bệnh nhân nên bắt đầu điều trị thích hợp.Hiện chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Chỉ nên sử dụng thuốc trong thời kỳ thai nghén khi đã cân nhắc kỹ khả năng lợi ích và nguy cơ khi sử dụng.Tobramycin có bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Dexamethasone vào sữa mẹ và gây nguy cơ đối với trẻ bú mẹ. Do đó cần cân nhắc giữa việc ngừng sử dụng thuốc hay ngừng cho con bú. 5. Tương tác thuốc Nếu phải sử dụng đồng thời Tobramycin tại chỗ ở mắt và những kháng sinh toàn thân khác thuộc nhóm aminoglycosid thì khả năng tăng độc tính trên cơ quan thính giác và thận sẽ cao hơn. Vì vậy nên thận trọng theo dõi nồng độ thuốc trong huyết thanh.
doc_77
Cảm thấy cô đơn có thể khiến bạn khó ngủ ngon. Một nghiên cứu mới cho thấy những người cảm thấy cô đơn có nhiều khả năng thức dậy vào ban đêm và có giấc ngủ chập chờn. Kết quả nghiên cứu có thể giúp giải thích tại sao cô đơn có liên quan đến các tác động xấu đến sức khỏe. Cảm thấy cô đơn có thể khiến bạn khó ngủ ngon 2. Cô đơn và cô lập xã hội có liên quan đến các vấn đề về giấc ngủ Giấc ngủ là một quá trình sinh học thiết yếu, quyết định sức khỏe và hiệu suất làm việc của con người. Tuy nhiên, hiện nay có từ 10–30% người dân ở các quốc gia phát triển bị mất ngủ kinh niên do nhiều yếu tố. Giấc ngủ không tối ưu có liên quan đến việc gia tăng tỷ lệ tử vong và bệnh tật cũng như một số vấn đề sức khỏe thể chất và tinh thần đi kèm. Vào năm 2017, tổng chi phí cho việc ngủ không đủ giấc ở Canada, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Đức và Nhật Bản ước tính vượt quá 600 tỷ đô la một năm.Khi quá trình lão hóa xảy ra, chất lượng và số lượng giấc ngủ bị suy giảm liên tục có liên quan đến sự gia tăng tỷ lệ mất ngủ. Ngủ không đủ gây ra các tác dụng phụ ở người già bao gồm bệnh tật, các vấn đề về hô hấp, sử dụng thuốc, các vấn đề sức khỏe tâm thần (ví dụ: trầm cảm) và lạm dụng chất kích thích. Tỷ lệ mắc bệnh, tử vong thấp nhất ở những người ngủ 7 - 8 giờ mỗi đêm và sự khác biệt về giới tính cũng được phát hiện, chất lượng giấc ngủ chủ quan ở nữ thường kém hơn nam. Đồng thời, với sự già đi, sự tương tác xã hội giảm và đại dịch cô đơn gia tăng khiến người lớn tuổi có những tác động tiêu cực đến sức khỏe, sự hạnh phúc và tỉ lệ tử vong.Trong khi vẫn còn tranh luận, cô đơn và cô lập xã hội thường được coi là những khái niệm có liên quan lẫn nhau nhưng khác biệt. Ở đây, cô đơn được định nghĩa là một trạng thái cảm xúc phát sinh khi nhận thức được sự khác biệt giữa các mức độ tương tác xã hội, sự đồng hành hoặc hỗ trợ tinh thần mong muốn và mức độ sẵn có đối với một người. Trong khi đó, cô lập xã hội được định nghĩa bằng cách có ít hoặc không có tương tác xã hội với những người khác, vì vậy một người có thể bị cô lập về xã hội nhưng hoàn toàn không cô đơn và ngược lại.Những tác động tiêu cực của việc giảm tương tác xã hội và sự cô đơn có sự hỗ trợ đáng kể của nghiên cứu. Cô đơn có liên quan đến việc giảm sức khỏe thể chất và hoạt động, tăng tỷ lệ tử vong, trầm cảm và tỷ lệ uống rượu. Và sự cô lập với xã hội, tình trạng sống một mình sẽ làm trầm trọng thêm những vấn đề này.Tuy nhiên, sự đóng góp của cô đơn và cô lập xã hội đối với các vấn đề về giấc ngủ của người lớn tuổi trong cộng đồng vẫn chưa được hiểu rõ và cũng chưa được nghiên cứu rộng rãi.Một số nghiên cứu ít ỏi chứng minh mối quan hệ giữa sự cô đơn, cô lập xã hội và chất lượng giấc ngủ ở người trưởng thành cho thấy rằng sự cô đơn dẫn đến giảm chất lượng giấc ngủ, thường là do sự gián đoạn ngày càng nhiều trên tổng thời gian ngủ thực sự hoặc sự thay đổi về cảm giác buồn ngủ ban ngày. Ngược lại, việc sống với người khác có liên quan đến việc cải thiện chất lượng giấc ngủ. Cảm giác cô đơn này phổ biến hơn ở cả phụ nữ và nam giới khi sống một mình Đối với cả phụ nữ và nam giới, các vấn đề về chứng thiếu ngủ được báo cáo sẽ giảm khi già đi (tức là trong khoảng thời gian từ 65–85 tuổi). Tuy nhiên, lại có sự gia tăng các vấn đề về chứng thiếu ngủ ở những người trên 85 tuổi. Một xu hướng tương tự cũng được xác định đối với phụ nữ liên quan đến việc ngủ quá nhiều, theo đó các vấn đề về giấc ngủ ban ngày được báo cáo đã giảm xuống khi những người tham gia già đi, cho đến khoảng 80 tuổi, tại thời điểm đó lại có sự gia tăng các vấn đề về ngủ quá nhiều.Gần 1/4 phụ nữ và 1/5 nam giới cho biết họ cảm thấy cô đơn. Cảm giác cô đơn này phổ biến hơn ở cả phụ nữ và nam giới khi sống một mình. Kết quả cho thấy những người cô đơn, bất kể sống một mình hay sống với những người khác, có nhiều khả năng báo cáo các vấn đề về chứng thiếu ngủ hơn những người không cô đơn.Hơn nữa, cả phụ nữ và nam giới sống một mình đều có khả năng mắc các vấn đề về việc ngủ không đủ giấc cao nhất. Ngược lại, cả phụ nữ và nam giới sống với những người khác (không cô đơn) đều ít gặp vấn đề về chứng thiếu ngủ nhất.Mặc dù có rất ít nghiên cứu liên quan, nhưng những phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy rằng thực tế là sự cô đơn về cảm xúc, trái ngược với sự cô lập xã hội, chủ yếu liên quan đến các vấn đề về giấc ngủ ở người lớn tuổi.Một phát hiện ngoài dự đoán là đối với cả phụ nữ và nam giới, những người sống với người khác có nhiều khả năng gặp vấn đề với việc ngủ quá nhiều hơn so với những người sống một mình, bất kể họ có cô đơn hay không.com, medicinenet.com, naturre.com
doc_78
Amydatyl là thuốc thuộc nhóm thuốc kháng histamin, được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng liên quan đến dị ứng mũi. Việc tìm hiểu những thông tin cơ bản về thuốc sẽ giúp bạn đọc biết cách sử dụng hiệu quả và an toàn. Thuốc Amydatyl là dung dịch xịt mũi có chứa thành phần Azelastin hydroclorid 10mg.Đây là một trong những hoạt chất nổi bật trong nhóm thuốc đối kháng thụ thể histamin H1, có tác dụng ức chế giải phóng histamin và các chất trung gian khác gây phản ứng dị ứng cho cơ thể. Do đó, thuốc Amydatyl phát huy tốt công dụng trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến dị ứng. 2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Amydatyl Thuốc Amydatyl được chỉ định cho các bệnh nhân mắc các bệnh lý sau:Bệnh nhân mắc hen phế quản hoặc bị viêm mũi dị ứng.Người bị nổi mề đay, các chứng viêm da.Người mắc chàm bội nhiễm, chàm quá mẫn, mẩn ngứa.Thuốc Amydatyl chống chỉ định cho trẻ dưới 6 tuổi, người dị ứng với Azelastin hydroclorid. 3. Liều dùng và cách dùng Amydatyl Bạn sử dụng thuốc từ 1-2 lần xịt mỗi lỗ mũi x 2 lần/ngày, nên dùng vào thời điểm sau bữa ăn sáng và trước khi đi ngủ.Về cách dùng, bạn cần chú ý dùng thuốc đúng với liều lượng và thời gian đã được quy định. Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề như sau khi dùng Amydatyl:Không sử dụng thuốc Amydatyl đã hết hạn hoặc khi thấy dung dịch bị đổi màu và xuất hiện dị vật trong đó.Thuốc Amydatyl là thuốc dùng để xịt vào mũi nên cần tránh để chúng dính vào mắt hoặc miệng. Trong trường hợp nếu thuốc bị dính vào mắt hoặc miệng, bạn cần nhanh chóng rửa lại thật sạch bằng nước.Ở lần đầu dùng thuốc, bạn cần tháo nắp vặn và thay bằng ống xịt. Tiếp đến, hãy tiến hành phun thuốc vào không khí khoảng 4 – 6 lần. Khi nào bạn thấy xuất hiện lớp sương mịn màu trắng xuất hiện, lúc này hãy dùng thuốc để xịt vào mũi. Trong trường hợp lâu không dùng thuốc, bạn cũng cần phải thực hiện bước này ở lần đầu sử dụng lại.Trước khi xịt thuốc Amydatyl, hãy tiến hành vệ sinh sạch sẽ lỗ mũi trước. Sau đó, bạn ngả đầu về phía sau rồi chèn vòi xịt của ống thuốc vào một lỗ mũi. Hãy lưu ý sử dụng ngón tay bịt lỗ mũi còn lại rồi tiến hành xịt thuốc và hít nhẹ nhàng và nhanh chóng sau khi xịt. Với lỗ mũi còn lại, bạn hãy thực hiện các bước tương tự.Việc dùng thuốc cho trẻ em cần có sự giám sát của người lớn để đảm bảo yếu tố an toàn.Không được tự ý đưa thuốc của mình cho người khác sử dụng hoặc dùng thuốc của người khác trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ. 4. Tác dụng phụ thuốc Amydatyl Amydatyl có nguy cơ gây ra một số tác dụng phụ sau:Tác dụng phụ thường gặp: Có cảm giác mệt mỏi, uể oải, đi lại loạng choạng, cảm giác khát, buồn nôn, hắt hơi.Tác dụng phụ hiếm gặp: Có cảm giác chán ăn, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đau dạ dày. Một số bệnh nhân có thể xuất hiện cảm giác khó thở, phù mặt, tăng men gan, phát ban, giảm bạch cầu. 5. Tương tác thuốc Amydatyl thường tương tác với rượu làm tăng tác dụng an thần.Thận trọng khi dùng với cimetidin do tăng nguy cơ tác dụng phụ.Ngoài ra, Amydatyl cũng có nguy cơ tương tác với thuốc ngủ, thuốc giãn cơ, thuốc chống trầm cảm, co giật hoặc các loại thuốc khác bao gồm vitamin, các sản phẩm thảo dược hoặc các loại thuốc kê toa, không kê toa. Do đó, bạn cần thông tin về các loại thuốc bạn đang dùng cho bác sĩ trước khi sử dụng loại thuốc Amydatyl để bảo đảm an toàn cho bản thân. 6. Thận trọng khi dùng Amydatyl Do Amydatyl có nguy cơ gây buồn ngủ nên người dùng không được lái xe hoặc làm các việc đòi hỏi sự tỉnh táo và tỉ mỉ khác.Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng Amydatyl.Thuốc Amydatyl sẽ phát huy tốt hiệu quả tốt khi người dùng sử dụng đúng cách. Do đó, bạn hãy chú ý đọc kỹ hướng dẫn và tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ khi dùng thuốc Amydatyl.
doc_79
Những nguyên nhân gây bệnh trĩ ở dân văn phòng Bệnh trĩ xuất phát từ chế độ ăn uống và những thói quen sinh hoạt hàng ngày của chính bệnh nhân. Vì vậy, các đối tượng có nguy cơ bị bệnh trĩ cao nhất, đặc biệt là dân văn phòng cần phải lưu ý đến nguy cơ này. Nhân viên văn phòng thường xuyên phải ngồi một chỗ để làm việc trong thời gian dài, ít vận động đi lại. Chính điều này đã tạo áp lực lên các tĩnh mạch ở phần hậu môn trực tràng. Tình trạng này kéo dài thì những tĩnh mạch này có thể sưng phồng lên và làm tăng nguy cơ phát triển thành bệnh trĩ. Công việc văn phòng thường xuyên chịu áp lực của công việc khiến cho côn người dễ bị căng thẳng, stress, tinh thần mệt mỏi, không ổn định, những điều này sẽ tác động đến sự hình thành của trĩ. Chế độ ăn uống của những người làm hành chính văn phòng không đảm bảo. Có nhiều người thường xuyên sử dụng đồ ăn nhanh, điều này sẽ làm cho cơ thể thiếu hụt một lượng lớn chất xơ và gây ảnh hưởng đến quá trình đi đại tiện không được thuận lợi. Đây là một trong những nguyên nhân dẫn đến bị táo bón, nếu tình trạng táo bón kéo dài lâu ngày sẽ dẫn đến bị bệnh trĩ. Khi có những dấu hiệu của bệnh trĩ, dân văn phòng cần phải đi thăm khám kịp thời để có phương pháp điều trị kịp thời. Lý do khiến cho quá trình điều trị bệnh trĩ của dân văn phòng thêm khó khăn là do tâm lý e ngại, xấu hổ, muốn giấu diếm bệnh của mình.
doc_80
U vùng tuyến tùng là những khối u nằm vùng này bao gồm u của tuyến tùng và u các thành phần khác. Khối u có thể chèn ép vào não thất III và cống não dẫn tới úng thủy, chèn ép tiểu não, chèn ép cuống não trên và hố sau,... gây ra nhiều rối loạn khác nhau. Thuật ngữ u não vùng tuyến tùng được sử dụng để chỉ những khối u xuất phát từ tuyến tùng và các thành phần cấu trúc xung quanh tuyến tùng. Theo nhiều nghiên cứu, u não vùng tuyến tùng ít gặp và chỉ chiếm khoảng 0,4-1% u não ở người lớn, từ 3-8% ở trẻ em ở châu Âu và châu Mỹ, nhưng đối với châu Á chiếm 3-9% u trong sọ não.U vùng tuyến tùng hay gặp nhất đó là u tế bào mầm chiếm khoảng 37-45%. Trong đó, u tế bào mầm vùng tuyến yên chiếm khoảng 27-35%, u tế bào mầm xuất hiện cả trên yên và vùng tuyến tùng chiếm 10%. Khối u xuất phát từ tế bào nhu mô tuyến tùng chiếm khoảng 0,2% trong số các u não trong sọ và chiếm khoảng 14-27% u não vùng tuyến tùng. Trong đó khối u tế bào tại tuyến tùng chiếm 30-57% và u nguyên bào tuyến tùng chiếm 23-50%. U của tế bào nâng đỡ và các cấu trúc lân cận chiếm từ 10-35% u vùng tuyến tùng bao gồm: u màng não, u mạch tế bào quanh mao mạch, u thần kinh đệm, u sao bào, u tế bào màng ống nội tủy, u di căn tới tuyến tùng rất hiếm... 2. Ảnh hưởng của u vùng tuyến tùng lên cơ thể U vùng tuyến tùng gây ra những triệu chứng khác nhau ảnh hưởng tới cơ thể, nhưng thường diễn biến chậm từ nhiều tuần cho đến nhiều năm trong bệnh sử. Triệu chứng điển hình u vùng tuyến tùng bao gồm:Đau đầu. Rối loạn thăng bằng. Hội chứng tăng áp lực nội sọ do giãn não thất: đau đầu, buồn nôn và nôn, lơ mơ,... Gặp ở đại đa số bệnh nhân có khối u vùng tuyến tùng.Triệu chứng chèn ép thân não dẫn tới hội chứng Parinaud bao gồm:Liệt nhìn lên: nhưng còn khả năng nhìn xuống.Giả đồng tử Argyll Robertson: người bệnh mất khả năng điều tiết và đồng tử hơi giãn giống như mắt đang nhìn gần.Rung giật nhãn cầu co và hội tụ: thường xảy ra khi người bệnh cố gắng nhìn lên. Khi nhìn lên nhanh, mắt giật và đồng tử co lại.Co mí mắt rút ( là dấu hiệu Collier).Dấu hiệu mặt trời lặn: mắt người bệnh thường ở tư thế nhìn xuống.Dậy thì sớm: thường gặp ở nữ giới. U não gây đau đầu 3. Phương pháp chẩn đoán u vùng tuyến tùng 3.1 Chẩn đoán hình ảnh Chụp cộng hưởng từ sọ não: cho phép xác định được rõ vị trí, hình thái, cấu trúc khối u, cũng như giúp bác sĩ đưa ra lựa chọn đường vào phẫu thuật. Đối với trường hợp nghi u tế bào mầm vùng tuyến tùng cần tiến hành chụp cộng hưởng từ toàn bộ cột sống để đánh giá di căn theo dịch não tủy.Chụp cắt lớp vi tính: thường được áp dụng trong trường hợp cấp cứu, giúp chẩn đoán khối vùng tuyến tùng, giãn não thất, xác định vôi hóa trong khối u hay không. Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có vai trò trong chẩn đoán xác định vị trí, kích thước và mật độ của khối u.Chọc dò tủy sống thắt lưng: là phương pháp để xét nghiệm dịch não tủy nhằm chẩn đoán phân biệt với tổn thương áp xe não và viêm não. Tuy nhiên, chống chỉ định đối với trường hợp có biểu hiện tăng áp lực nội sọ.Xạ hình thận chức năng bằng máy SPECT, SPECT/CT với 99m. Tc-DTPA nhằm đánh giá chức năng thận trước điều trị và sau điều trị.Xạ hình não bằng máy SPECT, SPECT/CT với 99m. Tc-DTPA giúp đánh giá và định vị các khối u não nói chung, khối u vùng tuyến tùng nói riêng. 3.2 Xét nghiệm Bên cạnh phương pháp chẩn đoán hình ảnh cần tiến hành thực hiện các xét nghiệm khác giúp định hướng chẩn đoán tính chất lành hay ác tính của u và định hướng kế hoạch điều trị như chỉ điểm khối u, xét nghiệm nội tiết trong máu và dịch não tủy. Các chất chỉ điểm khối u có trong huyết thanh hoặc dịch não tuỷ hiện nay đang được các phòng xét nghiệm sinh hóa hiện đại định lượng là: alpha-fetoprotein (AFP), Placental alkaline phosphatase (PLAP), human chorionic gonadotropin (HCG), Human Placental Cytokeratins (CAM 5.2, AE 1/3), OCT4, c-kit (CD 117), CD30,... Trong đó:Nếu β HCG và AFP tăng cao thì đây là yếu tố để chẩn đoán u tế bào mầm không tinh và đôi khi không cần xác định bằng mô bệnh học.β HCG ở mức độ thấp (<50-100 m. IU/ml): thường gặp trong những trường hợp u tế bào mầm có các tế bào hợp bào lá nuôi. Cho nên một số nhà nghiên cứu đã đề nghị điều trị thực nghiệm trên bệnh nhân như một u tinh bào, mặc dù vấn đề này vẫn còn gây tranh cãi.PLAP là một chỉ điểm u - một enzyme phản ứng phôi thai của phosphatase kiềm. Ở trên những bệnh nhân có chỉ điểm u PLAP tăng, nhưng AFP và β HCG bình thường thì cũng có thể chẩn đoán bệnh nhân có khối u tế bào mầm và điều trị như một khối u tế bào mầm. Xét nghiệm dịch não tủy chẩn đoán u tuyến tùng 4. Ảnh hưởng tới phương pháp điều trị u vùng tuyến tùng Khối u vùng tuyến tùng phần lớn là các u có tính chất ác tính (chiếm khoảng 40%) nhưng đa số nhạy với xạ trị. Còn các u lành tính vùng tuyến tùng thường được điều trị khỏi bằng phẫu thuật. Nếu bệnh nhân bị não úng thủy thì phải điều trị não úng thủy. Hiện nay, điều trị não úng thủy bằng nội soi mở thông sàn não thất hoặc dẫn lưu não thất-ổ bụng đang rất được ưa chuộng. Nếu người bệnh không bị não úng thủy hoặc bị não úng thủy mức độ nhẹ nhưng chưa gây nguy hiểm thì nên phối hợp nhiều xét nghiệm để biết bản chất khối u.Nếu kết quả xét nghiệm cho phép kết luận là u tế bào mầm thì nên điều trị bằng phương pháp tia xạ.Nếu kết quả xét nghiệm chưa kết luận được bản chất của khối u thì nên sinh thiết hoặc phẫu thuật lấy u. Đôi khi cần phải phối hợp với nhiều phương pháp khác nhau để đạt được kết quả điều trị tốt như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị,...Phẫu thuật u vùng tuyến tùng nếu là u lành tính thì ngoài tay nghề của bác sĩ, các phương tiện hỗ trợ là cực kỳ quan trọng, đặc biệt là phải có kính phóng đại chuyên dùng trong phẫu thuật thần kinh. Bởi vì vùng tuyến tùng là một vùng có cấu trúc giải phẫu phức tạp, nằm sâu bên trong nhu mô não, xung quanh có nhiều mạch máu và cấu trúc quan trọng khác nên phương pháp phẫu thuật vẫn là một thách thức lớn cho các phẫu thuật viên..., xét nghiệm huyết tủy đồ, mô bệnh học, xét nghiệm hóa mô miễn dịch, xét nghiệm gen, xét nghiệm sinh học phân tử để chẩn đoán các bệnh lý, khối u trên cơ thể.Sau khi có chẩn đoán chính xác bệnh, giai đoạn, người bệnh sẽ được tư vấn lựa chọn những phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất. Quá trình điều trị luôn được phối hợp chặt chẽ cùng nhiều chuyên khoa để đem lại hiệu quả cũng như sự thoải mái cao nhất cho người bệnh.
doc_81
Phụ nữ khi mang thai, tuyệt đối không nên tự ý mua thuốc điều trị, đặc biệt là những thuốc nằm trong nhóm kháng sinh, nhóm tác động trên hệ thần kinh, thuốc chống co thắt tử cung,.... Vì những loại thuốc này dễ gây ra biến đổi thai nhi hoặc gây co bóp tử cung ảnh hưởng nghiêm trọng tới thai nhi. 1. Một số loại thuốc chống co thắt tử cung 1.1 Thuốc Nifedipin. Thuốc Nifedipin: Là lựa chọn đầu tay trong các loại thuốc giảm co tử cung. Nếu không rơi vào một trong số các trường hợp bị chống chỉ định.Chống chỉ định của thuốc:Những người bị bệnh tim mạch, bao gồm suy tim, suy chức năng thất trái. Những người huyết áp thấp (< 90/50 mm. Hg)Phụ nữ xuất huyết trước sinh, tiền sản giật, nhiễm trùng ối và suy thai. Không dùng đồng thời với Betamimetics như Salbutamol. Liều dùng:Liều khởi đầu: Dùng 20mg Nifedipin uống (không dùng dạng phóng thích chậm).Sau 30 phút, nếu cơn co tử cung còn tiếp tục, cho dùng thêm liều uống 20mg.Sau 30 phút tiếp theo, nếu cơn co vẫn còn tiếp tục, cho sản phụ dùng thêm 1 liều uống 20mg.Trong trường hợp huyết áp ổn định, có thể duy trì liều 20mg x 3 lần /ngày trong vòng 48-72 giờ.Chú ý: Liều dùng tối đa là 120mg/ ngày. Thuốc Nifedipin khởi phát tác dụng mạnh trong vòng 30- 60 phút sau khi uống. Nếu dùng thuốc thất bại, chỉ được dùng các thuốc giảm co khác (lựa chọn thứ 2) sau liều Nifedipin cuối 2 giờ.1.2 Thuốc Salbutamol. Thuốc Salbutamol được coi là lựa chọn thứ 2, trong trường hợp không rơi vào trường hợp bị chống chỉ định. Không được dùng đồng thời với Nifedipin, do 2 thuốc này có tác dụng tương tác với nhau. Thuốc Salbutamol bị chống chỉ định trong:Những người bị bệnh tiểu đường phụ thuộc Insulin. Suy tim mẹ hoặc suy tim thai. Những người có bệnh tuyến giáp. Liều dùng:Trong trường hợp giảm các cơn co tử cung: Dùng 5mg (ống 5ml Ventolin tiêm truyền trong sản khoa). Để thuốc đạt được dung dịch nồng độ 50mcg/ml nên pha loãng với dung môi đến 100 ml. Khi tiêm truyền tĩnh mạch Salbutamol, nên dùng bơm tiêm điện. Để truyền tĩnh mạch, thuốc Salbutamol được khuyến cáo với tốc độ truyền ban đầu là 12ml/giờ (10mcg/phút). Sau mỗi 30 phút, tăng lên 4ml/ giờ (3,3 mcg/phút) cho đến khi có các dấu hiệu sau:Ngừng các cơn co tử cung. Nhịp tim đạt 120 lần /phút. Tốc độ truyền đạt tối đa là 36ml/ giờ (30mcg/phút) Co bóp tử cung là một trong các tác dụng phụ của thuốc chống co thắt tử cung 1.3 Glyceryl Trinitrat (GTN)GTN là một nitrat hữu cơ. Khi vào trong cơ thể được chuyển hóa thành gốc oxyd nitric (NO), giúp cho tử cung “yên lặng” trong thai kỳ. Cho đến nay, y học chưa có đủ bằng chứng để chứng minh về việc sử dụng GTN trong dọa sinh non. Thuốc này tác dụng mạnh trong vòng 1-2 giờ sau khi can thiệp. Khi dùng miếng thuốc dán, giải phóng thuốc đều đặn trong 24 giờ.Liều dùng:Dùng miếng thuốc dán chứa 5-10 mg. Dùng lặp lại liều sau 1 giờ, nếu các cơn co tử cung vẫn còn. Chú ý liều dùng tối đa là 20mg trong 24 giờ).1.4 Thuốc Indometacin. Thuốc Indometacin ức chế tổng hợp Prostaglandin. Thuốc này có thể được xem xét dùng trong ngắn hạn để giảm co trong trường hợp bị chống chỉ định hay thất bại với các thuốc khác. Trên lý thuyết, vẫn còn tranh cãi về nguy cơ gây cao áp phổi cho thai nhi và giảm chức năng thận khi dùng ngắn hạn, còn khi dùng lâu dài thì đã rõ ràng.Liều dùng: Liều khởi đầu: đặt hậu môn 100mg. Sau đó uống 25 mg mỗi 4 giờ trong vòng 48 giờ. Nếu các cơn co tử cung vẫn còn tiếp tục, trong vòng 1-2 giờ sau khi đặt hậu môn liều khởi đầu, có thể thêm 1 liều đặt hậu môn 100mg trước khi dùng đường uống. 2. Tác dụng phụ của thuốc chống co thắt tử cung 2.1 Thuốc Nifedipin. Thận trọng:Thận trọng khi tác dụng “hiệp đồng” với Magnê Sulphat (Mg. SO4). Trường hợp này không chống chỉ định tuyệt đối, tuy nhiên cần phải theo dõi thận trọng nhất là từ khi huyết áp bắt đầu giảm.Cần phải theo dõi cân bằng điện giải, ure, creatinin và chức năng gan của mẹ. Cứ mỗi 30 phút kiểm tra mạch, huyết áp và chức năng hô hấp cho đến khi chấm dứt các cơn co tử cung. Trường hợp sản phụ tụt huyết áp, can thiệp bằng đường tiêm tĩnh mạch là lựa chọn đầu tiên. Tiếp tục theo dõi tim thai cho đến khi các cơn co tử cung đã lắng. Theo dõi chức năng tim phổi cứ mỗi 8 giờ trong vòng 24 giờ trị liệu đầu tiên. Tác dụng không mong muốn: Nóng đỏ bừng mặt, tim đập nhanh, chóng mặt, tụt huyết áp, đau đầu, buồn nôn, xảy ra bất thường ở những người có huyết áp bình thường, suy tim, tăng các men gan. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc chống co thắt tử cung 2.2 Thuốc Salbutamol. Thận trọng:Trước khi truyền thuốc, cần phải kiểm tra cân bằng điện giải, ure và creatinin, cần thiết lặp lại nếu có bất thường. Kiểm tra mức đường huyết ở thai phụ. Lặp lại mỗi 4 giờ nếu có bất thường. Theo dõi chức năng tim phổi 8 giờ 1 lầnĐể tránh tình trạng quá tải, không tiêm tĩnh mạch thêm. Sau 30 phút kiểm tra mạch, huyết áp và chức năng hô hấp cho đến khi thiết lập được liều duy trì. Nếu mạch thai phụ đạt mức > 120 lần / phút, giảm truyền. Ngừng truyền và cần can thiệp ngay lập tức khi thấy đau ngực, khó thở hoặc tần số hô hấp > 30 lần /phút.Theo dõi tim thai 30 phút 1 lần. Trị liệu bằng thuốc Salbutamol không được kéo dài hơn 48 giờ. Trong một số trường hợp đặc biệt, được tiếp tục hơn 24 giờ theo chỉ định của bác sĩ.Tác dụng không mong muốn: Một số tác dụng phụ có thể xảy ra như: tim đập nhanh, tụt huyết áp, run (đặc biệt là run tay), phù phổi, tăng đường huyết và hạ kali máu. Chính vì vậy cần đặc biệt theo dõi khi dùng thuốc2.3 Thuốc Glyceryl Trinitrat. Thận trọng khi dùng thuốc:Trước khi dùng thuốc, cần phải kiểm tra các thông số điện giải, glucose, ure và creatinin của thai phụ.Theo dõi chức năng tim phổi 8 giờ 1 lần. Sau 30 phút kiểm tra mạch, huyết áp và chức năng hô hấp cho đến khi thiết lập được liều duy trì. Tiếp tục theo dõi tim thai cho đến khi các cơn co tử cung đã lắng. Tác dụng không mong muốn: Đau đầu, nóng đỏ bừng mặt, tụt huyết áp, tim đập nhanh.2.4 Thuốc Indomethacin. Thận trọng khi dùng thuốc: Thuốc này không được dùng cho các trường hợp loét dạ dày.Tác dụng không mong muốn:Sử dụng Indometacin lâu dài, đặc biệt ở phụ nữ mang thai có thể dẫn đến thu hẹp hoặc làm tắc ống động mạch của thai nhi. Ngoài ra, còn làm giảm chức năng thận ở thai nhi.Trên đây là thông tin tham khảo về các tác dụng phụ của thuốc chống co thắt tử cung. Chị em nên tham khảo và trước khi có ý định dùng bất cứ loại thuốc nào trong quá trình mang thai cần hỏi ý kiến bác sĩ để có những chỉ định tốt nhất.
doc_82
Răng số 6 hàm trên giữ vai trò rất quan trọng trong hàm răng. Việc nhổ chiếc răng này chỉ được chỉ định khi răng gặp phải các vấn đề bệnh lý như viêm tủy cấp, sâu răng hay áp xe ổ xương răng. Để hiểu rõ hơn về loại răng này, mời quý bạn đọc cùng tìm hiểu những thông tin trong bài viết sau đây. 1. Khái niệm răng số 6 hàm trên Thông thường một người trưởng thành sẽ có tổng cộng 32 chiếc răng vĩnh viễn (trong đó đã bao gồm 4 chiếc răng khôn) trên cung hàm. Răng số 6 còn được gọi là răng cối hay răng cấm, nó sở hữu kích thước lớn nhất trong hàm và đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với việc nhai, nghiền nát thức ăn. 6 - 8 tuổi là giai đoạn răng số 6 bắt đầu mọc. Dưới đây là đặc điểm mô tả răng số 6: Khác với những chiếc răng còn lại, răng số 6 chỉ mọc một lần duy nhất và sẽ không bị thay thế bởi chiếc răng nào khác như quá trình thay răng sữa; Diện tích mặt nhai của răng số 6 rộng, chân răng lớn; So với các răng khác, răng số 6 được bao quanh bởi nhiều dây chằng, mạch máu và dây thần kinh hơn nên nó đặc biệt nhạy cảm với các tác động từ bên ngoài; Răng số 6 nằm khuất trên cung hàm nên thường khiến chúng ta khó vệ sinh kỹ lưỡng hơn so với các răng khác. Trong trường hợp răng số 6 hàm trên gặp phải các vấn đề bệnh lý như sâu răng, viêm tủy, mọc lệch,... sẽ dẫn đến những ảnh hưởng như: Viêm lợi, tác động đến các răng khác, gây viêm nha chu, cơ hàm bị mỏi mỗi khi hoạt động gây rối loạn khớp xương hàm; Giảm lực nhai vì đây là chiếc răng đóng vai trò quan trọng đối với hoạt động nhai của con người. Từ đó làm ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và hạn chế khả năng hấp thụ dưỡng chất của cơ thể; Hôi miệng do vi khuẩn phát triển trong chiếc răng này, làm giảm sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày của người bệnh. Thường thì khi bệnh nhân gặp các vấn đề về răng làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thì bác sĩ sẽ có chỉ định nhổ và khắc phục bằng nhiều biện pháp khác nhau. Nhưng răng số 6 là răng cấm, bao quanh nó là hệ thống tổ chức dây thần kinh phức tạp nên việc nhổ bỏ chiếc răng này cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng. Do đó nếu muốn thực hiện nhổ răng số 6 hàm trên, bạn cần lựa chọn địa chỉ Nha khoa uy tín, chất lượng đảm bảo được các tiêu chí sau: Bác sĩ thực hiện cho bạn là người có trình độ chuyên môn cao, tay nghề giỏi, có thể xác định chính xác tình trạng bệnh lý mà răng số 6 đang gặp phải để đưa ra quyết định có nên nhổ bỏ chiếc răng này hay không. Nếu có thể áp dụng các biện pháp y học khác để khắc phục thì không nhất thiết phải nhổ. Tuy nhiên nếu buộc phải loại bỏ chiếc răng này do những rủi ro mà nó gây nên thì bác sĩ sẽ phải đưa ra các phương án nhổ cũng như phác đồ điều trị hợp lý nhất giúp đảm bảo an toàn về sức khỏe lẫn tính mạng cho người bệnh; Hỗ trợ bác sĩ là hệ thống máy móc, trang thiết bị tiên tiến giúp đảm bảo quy trình thực hiện diễn ra an toàn, đem lại hiệu quả tối ưu để không làm ảnh hưởng đến chức năng nhai của hàm; Môi trường phẫu thuật phải vô trùng, tuân thủ đúng tiêu chuẩn của Bộ Y tế; Quy trình nhổ răng diễn ra nhanh gọn, đúng kỹ thuật, không biến chứng, hạn chế tình trạng chảy máu để đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân. 3. Một số biện pháp giúp khôi phục răng số 6 Sau khi nhổ răng số 6, người bệnh cũng cần cân nhắc lựa chọn các phương pháp trồng răng thay thế để bảo tồn chức năng nhai và hoàn thiện tính thẩm mỹ cho gương mặt. Tùy thuộc vào tình trạng của mỗi người mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phù hợp nhất, cụ thể đó là các biện pháp sau: Bắc cầu răng sứ cho răng số 6 bị nhổ: 2 chiếc răng bên cạnh sẽ được mài và làm trụ răng, sau đó bác sĩ sẽ gắn nhịp cầu chụp răng sứ cố định lên 3 răng này. Mặc dù đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng nhai nhưng vì cẩu răng sứ không có chân răng nên theo thời gian phương pháp này cũng khó ngăn cản được quá trình tiêu xương ở ổ răng số 6 đã mất; Dùng răng giả tháo lắp khi nhai: biện pháp này không được ưu tiên áp dụng vì dễ bị xô lệch, không có tính cố định, độ bền thấp; Cấy ghép răng Implant: một chiếc răng giả sẽ được cấy ghép hoàn chỉnh vào xương ổ răng số 6 thay thế cho chiếc răng đã bị nhổ. Chiếc răng này có cấu tạo, hình dáng rất giống với răng thật. Đây là kỹ thuật hiện đại có hiệu quả rất cao, vừa giúp đảm bảo tính thẩm mỹ, chức năng nhai lại còn có độ bền cao, không lo bị xô lệch, tiêu xương hàm trong quá trình sử dụng. 4. Một số lưu ý sau khi nhổ răng số 6 Nhổ răng là một kỹ thuật đòi hỏi độ tỉ mỉ và tay nghề cao vì đây là thủ thuật phức tạp, có thể làm ảnh hưởng đến nhiều dây thần kinh cũng như toàn bộ cung hàm, đặc biệt đây lại còn là răng cấm có vai trò rất quan trọng. Để đảm bảo an toàn và quá trình phục hồi sau nhổ răng diễn ra nhanh chóng hơn, bạn nên thực hiện các biện pháp như: Giảm sưng sau nhổ răng bằng cách chườm đá áp vào má bên vừa nhổ răng; Cầm máu bằng bông gạc, sau 30 phút thì thay băng đến khi máu ngừng chảy; Không dùng đồ uống có cồn, không hút thuốc lá, không dùng chất kích thích để tránh làm kích ứng vết thương; Dùng thuốc theo đơn của bác sĩ. Phần lớn là các thuốc giúp chống viêm và giảm đau; Chải răng và súc miệng nhẹ nhàng, tránh chạm vào vết thương để không gây chảy máu; Không dùng thức ăn quá dai, quá cứng, quá nóng hoặc quá lạnh để bảo vệ nướu và răng. Lưu ý rằng nếu sau từ 3 - 5 ngày mà các cơn đau do nhổ răng không thuyên giảm, đồng thời từ vết nhổ có mủ chảy ra nên bạn cần đi khám ngay để được xử lý sớm bởi vì đây có thể là biểu hiện của nhiễm trùng vết mổ.
doc_83
Táo bón kéo dài không chỉ gây khó khăn khi đi vệ sinh mà còn có thể gây ra những biến chứng, nguy hiểm tới sức khỏe của bạn. Vì thế, bạn không thể chủ quan với tình trạng này. Cách tốt nhất là hãy trang bị những kiến thức cơ bản về bệnh táo bón để biết cách xử trí bệnh hiệu quả và kịp thời đi khám nếu cần thiết. 1. Triệu chứng của bệnh táo bón kéo dài Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp của tình trạng táo bón kéo dài: - Bệnh nhân đi ngoài ít hơn 3 lần trong một tuần và số lần đi ngoài có thể ít hơn tùy vào mức độ của bệnh táo bón. - Mỗi lần đi ngoài rất khó khăn, bệnh nhân thường phải rặn nhiều, thậm chí cần phải vận động cơ bụng, cơ hoành rất nhiều. Đối với những trường hợp táo bón mạn tính, tình trạng này có thể xảy ra trong khoảng vài tháng. - Đặc điểm phân của những người bị bệnh táo bón thường như sau: Phân rắn, phân đóng thành cục nhỏ như phân dê và mỗi lần đi tiêu, bệnh nhân luôn cần sự hỗ trợ từ bên ngoài, chẳng hạn như xoa bụng và ấn nhẹ vào bụng mỗi khi đi ngoài. - Bệnh nhân có thể đi ngoài ra máu tươi hoặc có lẫn dịch nhầy. Hiện tượng lẫn máu trong phân cũng có thể do bệnh nhân rặn quá mức khiến xây xát niêm mạc ở hậu môn và gây chảy máu. - Bệnh nhân thường xuyên bị đầy bụng, có thể bị đau bụng dữ dội hoặc đau bụng âm ỉ, tùy thuộc từng trường hợp. 2. Những nguyên nhân gây ra tình trạng táo bón kéo dài Táo bón được chia làm táo bón nguyên phát và thứ phát. Mỗi nhóm táo bón được gây ra bởi các nguyên nhân khác nhau bao gồm: - Nguyên nhân gây táo bón nguyên phát: Rối loạn cơ chế tống phân, xuất phát từ cơ thắt, cơ vòng hậu môn có vấn đề. Khi nhu động ruột hoạt động kém sẽ gây ra táo bón. Táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu. - Nguyên nhân gây táo bón thứ phát Do chế độ ăn uống, sinh hoạt: Chế độ ăn uống và sinh hoạt không hợp lý, chẳng hạn như ăn quá ít chất xơ, uống quá ít nước, hoặc ăn một số thực phẩm như hồng xiêm xanh, ổi,… cũng làm tăng nguy cơ cơ táo bón. Mắc bệnh lý thực thể: Nếu mắc các bệnh nứt hậu môn, tắc nghẽn ống tiêu hóa do khối u, trĩ huyết khối, to trực tràng vô căn sẽ dễ bị táo bón. Mắc bệnh lý toàn thân: Mắc bệnh về thần kinh (đột quỵ, Hirschsprung, Parkinson, chấn thương đầu, tủy sống); vấn đề tâm lý (trầm cảm, rối loạn lo âu); rối loạn nội tiết (chuyển hóa tăng canxi máu, hạ kali máu, tiểu đường); bệnh tuyến giáp (cường giáp, suy giáp); bệnh mô liên kết (xơ cứng bì, lupus); nhiễm độc chì cũng gây táo bón. Mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ cộng với áp lực từ tử cung gây chèn ép lên ruột, hoặc chế độ ăn thay đổi quá nhiều trong thai kỳ (uống viên bổ sung nhiều sắt, canxi, ăn nhiều thực phẩm giàu đạm) Dùng một số thuốc có nguy cơ táo bón. Táo bón lâu ngày có thể gây ra những ảnh hưởng nhất định đối với sức khỏe của bạn. Cụ thể như sau: - Táo bón kéo dài gây bệnh trĩ: Khi bị táo bón, người bệnh thường phải rặn để đẩy phân ra ngoài. Nếu rặn quá mức sẽ làm tĩnh mạch hậu môn và tĩnh mạch ở quanh trực tràng bị giãn ra. Khi những tĩnh mạch này bị sưng lên sẽ hình thành các búi trĩ. Bệnh gây khó chịu, ngứa, đau khi đi vệ sinh và bất tiện trong sinh hoạt hàng ngày. Nếu không sớm khắc phục còn có thể gây tổn thương búi trĩ và nhiễm trùng. - Gây nứt hậu môn: Thói quen rặn khi đi ngoài cũng gây nứt hậu môn, gây chảy máu và đau đớn. Chính vì thế, bệnh nhân càng gặp khó khăn khi đi vệ sinh. - Gây ứ phân: Khi cơ thể không tống được hết phân ra bên ngoài sẽ dẫn đến tình trạng phân bị tích tụ trong ruột thành những khối phân lớn và gây tắc nghẽn. Tình trạng ứ phân sẽ khiến bệnh nhân bị chướng bụng, hay nôn, ăn không ngon, đau đầu, khó chịu,… - Sa trực tràng do táo bón kéo dài: Thói quen rặn mạnh khi đi vệ sinh cũng là nguyên nhân dẫn đến sa trực tràng. Một số triệu chứng nhận biết sa trực tràng có thể kể đến như: ngứa, đau vùng hậu môn, rò rỉ phân, trong phân có lẫn máu tươi. 4. Phương pháp điều trị bệnh táo bón kéo dài Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả giúp bạn khắc phục tình trạng táo bón lâu ngày: Thực hiện lối sống khoa học Thực hiện lối sống khoa học chính là cách giúp hệ tiêu hóa của bạn hoạt động dễ dàng và hiệu quả. Cụ thể hãy duy trì những thói quen sống lành mạnh dưới đây: - Áp dụng chế độ ăn khoa học và lành mạnh: Ăn đủ chất, đủ bữa và ăn đúng giờ, không nên vừa ăn vừa làm việc, nên ăn nhiều loại rau củ quả để bổ sung chất xơ cho cơ thể, ăn sữa chua để tăng cường lợi khuẩn cho hệ tiêu hóa, nên uống đủ nước mỗi ngày. Đồng thời tránh ăn những thực phẩm dễ gây táo bón và tránh sử dụng các loại đồ uống có chứa chất kích thích. - Tăng cường vận động cũng là một phương pháp khá hiệu quả giúp bạn cải thiện tình trạng táo bón. Hãy lựa chọn những môn thể thao phù hợp với bạn, không cần tập luyện với cường độ quá nặng, chỉ cần tập đều đặn mỗi ngày. Lưu ý, nên loại bỏ thói quen ngồi quá lâu một chỗ. - Nên rèn luyện việc đi đại tiện đúng giờ và đều đặn. Không nên căng thẳng và không nên ngồi quá lâu khi đi vệ sinh. Điều trị táo bón theo nguyên nhân Nếu bạn đã áp dụng lối sống khoa học nhưng vẫn không thể cải thiện tình trạng táo bón kéo dài, bạn nên đi khám để được các bác sĩ chẩn đoán bệnh, tìm ra nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, hiệu quả với từng trường hợp.
doc_84
Bạn Lam thân mến! Dịch âm đạo thường có màu trắng sữa, hoặc trong suốt, tiết ra lúc nhiều lúc ít phụ thuộc vào lượng oestrogen, protein có trong cơ thể nữ giới cao hay thấp. Thời kỳ rụng trứng, oestrogen lên cao nên huyết trắng nhiều, loãng, màu trắng trong, giống lòng trắng trứng gà, có thể kéo thành sợi; thời kỳ sau thì mức oestrogen giảm xuống, huyết trắng trở nên dày đặc, có thể thành sợ dễ đứt. Huyết trắng có tác dụng giữ ẩm cho niêm mạc âm đạo, không có mùi. Khi huyết trắng biến đổi màu sắc, cũng như mùi thì được gọi là khí hư. Có thể tình trạng huyết trắng dạng sợi của bạn là dấu hiệu cảnh báo bệnh phụ khoa nếu tình trạng này kéo dài. Một số bệnh phụ khoa có thể gặp là viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, viêm phần phụ, viêm lộ tuyến cổ tử cung, nhiễm nấm… Đây là những bệnh cần được chữa trị kịp thời để không ảnh hưởng đến sức khỏe nói chung cũng như sức khỏe sinh sản của chị em. Thông tin bài đọc:Nhận biết Dấu hiệu chuyển dạ Khi huyết trắng dạng sợi kéo dài cần đi khám phụ khoa để có được cách xử trí đúng đắn
doc_85
Sỏi niệu quản có thể gây nhiều bất lợi cho sức khỏe và cuộc sống sinh hoạt, làm việc của người bệnh. Điều trị sỏi niệu quản cần thực hiện kịp thời để nhanh chóng giải quyết tắc nghẽn, ngăn chặn sớm biến chứng, cải thiện sức khỏe cho người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về những chỉ định điều trị sỏi niệu quản theo từng cấp độ bệnh. 1. Thông tin chung về bệnh sỏi niệu quản Sỏi niệu quản là bệnh lý được hình thành chủ yếu do sỏi thận rơi xuống đường ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang hay còn gọi là niệu quản. Sỏi có thể nằm tại một hoặc hai ống niệu quản của người bệnh. Sỏi cũng có thể nằm tại các đoạn khác nhau của niệu quản như đoạn niệu quản ⅓ trên, ⅓ giữa và ⅓ dưới. Đường kính của ống niệu quản có kích thước nhỏ, vậy nên sỏi rất dễ mắc kẹt tại niệu quản và gây ra tình trạng tắc nghẽn dòng nước tiểu đổ từ thận xuống bàng quang. Từ đó người bệnh dễ gặp triệu chứng đau quặn thận tại bên có sỏi. Tiến triển xa hơn nếu không phát hiện và điều trị sỏi kịp thời người bệnh có thể phải đối mặt với các biến chứng ảnh hưởng đến hệ tiết niệu như: Giãn đài bể thận, giãn niệu quản đoạn trên sỏi, nước tiểu đẩy ngược dòng vào thận, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, suy thận cấp tính, suy thận mạn tính… Sỏi niệu quản có thể gây ra hàng loạt triệu chứng bệnh như: Đau thắt lưng, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần… 2. Chỉ định thực hiện điều trị sỏi niệu quản theo từng giai đoạn bệnh 2.1 Chỉ định điều trị sỏi niệu quản giai đoạn kích thước <10mm Sỏi niệu quản có kích thước dưới 5mm có thể di chuyển ra ngoài theo dòng nước tiểu. Tuy nhiên thời gian sỏi di chuyển còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Vị trí sỏi (sỏi niệu quản ⅓ trên, ⅓ giữa, ⅓ dưới), chức năng thận, mức độ thông thoáng đường tiết niệu, quá trình nạp và bài tiết nước tiểu… Khi sỏi nằm trong khoảng từ 5mm đến 10mm khả năng tự di chuyển ra bên ngoài có khả năng thấp. Kết hợp với hình dạng bề mặt sỏi nhẵn, chức năng thận tốt, người bệnh sẽ được chỉ định điều trị nội khoa sử dụng thuốc. Quá trình sử dụng thuốc sẽ được theo dõi trong 1 liệu trình khoảng từ 4 đến 6 tuần. Người bệnh kết hợp sử dụng thuốc và uống nhiều nước với mục đích giảm cơn đau, chống co thắt, lợi tiểu, kháng viêm để dễ dàng giúp sỏi theo dòng nước tiểu đi ra ngoài. Trước khi xác định phương pháp điều trị sỏi tiết niệu, bệnh nhân sẽ được thăm khám, thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán cần thiết 2.2 Chỉ định điều trị sỏi niệu quản giai đoạn kích thước >10mm Trong trường hợp sỏi niệu quản đã đạt đến kích thước từ 10mm trở lên, tình trạng sỏi lúc này khó có thể tự di chuyển ra bên ngoài theo dòng nước tiểu. Hoặc sỏi niệu quản kích thước dưới 10mm không tự bài xuất hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa. Can thiệp điều trị ngoại khoa là cần thiết cho mỗi người bệnh. Dựa vào tình trạng của mỗi bệnh nhân bác sĩ sẽ đưa ra phương hướng điều trị ngoại khoa phù hợp. Các phương pháp điều trị sỏi niệu quản hiện nay được sử dụng phổ biến gồm có: – Tán sỏi ngoài cơ thể – Tán sỏi nội soi ngược dòng bằng laser – Tán sỏi qua da đường hầm nhỏ – Phẫu thuật mổ mở lấy sỏi. Chỉ định điều trị đối với sỏi niệu quản trên sát bể thận kích thước <10mm. Bệnh nhân yêu cầu đảm bảo không đang mang thai, thận hoạt động ổn định, đường tiết niệu thông thoáng. Với phương pháp này sỏi sẽ được loại bỏ bằng cách sử dụng sóng điện từ chiếu từ bên ngoài da vùng hông lưng bên có sỏi, dưới định vị của X-Quang. Sau những lần sóng tác động vào sỏi, sỏi sẽ vỡ vụn thành các mảnh nhỏ, và di chuyển theo dòng nước tiểu ra ngoài cơ thể trong vòng 7-10 ngày. Bệnh nhân hoàn toàn không có vết rạch mổ nhưng vẫn đảm bảo sạch sỏi. Chỉ định điều trị cho sỏi niệu quản đoạn ⅓ giữa và ⅓ dưới. Người bệnh cần đảm bảo không có tình trạng hẹp hay gấp khúc niệu quản, niệu đạo không đưa được máy nội soi vào. Bệnh nhân không có rối loạn đông máu, không có chống chỉ định với gây mê hồi sức. Với kỹ thuật nội soi ngược dòng được sử dụng trong tán sỏi nghĩa là đưa máy nội soi ngược từ niệu đạo vào bàng quang lên niệu quản. Sau khi xác định được viên sỏi sẽ sử dụng năng lượng laser để tác động phá vỡ sỏi thành vụn và hút gắp ra ngoài. Tán sỏi nội soi ngược dòng bằng laser mang lại hiệu quả cao cho người bệnh sỏi niệu quản 1/3 giữa, 1/3 dưới, sỏi bàng quang, sỏi niệu đạo Chỉ định điều trị đối với sỏi niệu quản >15mm. Bệnh nhân yêu cầu không có mạch máu bất thường ở thận, không có chống chỉ định gây mê hồi sức và rối loạn đông máu. Sỏi sẽ được loại bỏ thông qua đường hầm nhỏ bằng cách tạo 1 vết rạch trên da khoảng 5mm. Dưới hướng dẫn của siêu âm, thông qua vết rạch sẽ dùng kim chọc và nong dần dần một đường hầm vào thận có đường kính khoảng 6mm đưa được ống nội soi vào để thao tác bắn phá sỏi. Sỏi cũng sẽ được làm vỡ vụn bằng nguồn năng lượng laser và hút gắp ra ngoài thông qua đường hầm vào thận. Là phương pháp ít được sử dụng hiện nay, là cách cuối cùng được sử dụng trong điều trị sỏi tiết niệu do vết mổ lớn, thời gian phục hồi lâu. Vì thế nên mổ mở lấy sỏi sẽ chỉ áp dụng cho trường hợp sỏi niệu quản phức tạp, người bệnh mắc sỏi đã điều trị bằng các phương pháp kể trên nhưng thất bại.
doc_86
2. Nguyên tắc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai Trong 3 tháng đầu của thai kỳ, thai phụ tuyệt đối không nên sử dụng mọi loại thuốc. Ngoài ra, ở giai đoạn nửa cuối của chu kỳ kinh nguyệt, từ khi rụng trứng tới khi có kinh trở lại, thai phụ nên tránh sử dụng thuốc bởi đây là giai đoạn có khả năng thụ thai cao. Vì một số loại thuốc có tính tích lũy, đào thải rất chậm nên lúc uống có thể chưa thụ thai nhưng khi thụ thai thành công thì thuốc vẫn lưu lại trong cơ thể, gây ảnh hưởng xấu tới thai nhi. Trong những giai đoạn sau, bà bầu cũng nên hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc. Thay vào đó, bạn nên chọn các phương pháp điều trị không dùng thuốc. Ví dụ, người bị đau đầu có thể massage, thư giãn thay vì dùng thuốc giảm đau. Nếu bị táo bón, thai phụ nên uống nhiều nước, ăn nhiều rau quả thay vì dùng thuốc nhuận tràng. Bởi mặc dù một số loại thuốc an toàn với phụ nữ mang thai nhưng tốt nhất vẫn nên hạn chế dùng.Trong trường hợp bắt buộc phải dùng thuốc, mẹ bầu nên lắng nghe lời khuyên của bác sĩ và chỉ dùng thuốc đúng theo chỉ định. Bác sĩ sẽ cân nhắc thật kỹ mức độ ảnh hưởng của thuốc tới bào thai để đưa ra liều lượng thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất, giúp hạn chế tối đa nguy cơ của thuốc đối với thai nhi. Nếu lỡ uống thuốc kháng sinh khi mang thai 1 tuần, 2 tuần mà không biết, thai phụ nên báo ngay cho bác sĩ để được kiểm tra, theo dõi định kỳ. 3. Các loại thuốc gây hại cho thai nhi mẹ bầu không nên uống Một số nhóm thuốc gây hại cho thai nhi mà bà bầu hoặc phụ nữ có ý định sinh con cần phải hạn chế tối đa:Nhóm tetracyclin gây hỏng men răng: Kháng sinh nhóm tetracyclin thường được sử dụng để điều trị các bệnh đi ngoài do tả, kiết lỵ hoặc nhiễm E.coli hay các nhiễm trùng đường tiêu hóa khác. Tuy nhiên, nếu bà mẹ mang thai từ tháng thứ 7 trở đi mà dùng thuốc này thì đứa trẻ sinh ra dễ bị hỏng men răng, răng vàng xám hoặc hoen ố;Nhóm quinolon gây hỏng sụn: Là nhóm kháng sinh phổ rộng có hiệu quả cao trong điều trị các loại vi khuẩn trên hệ tiết niệu, sinh dục. Tuy nhiên, các kháng sinh này lại có nguy cơ gây rối loạn hệ xương khớp ở trẻ em. Nếu bà mẹ sử dụng kháng sinh quinolon trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú thì đứa trẻ sẽ hấp thu kháng sinh này một cách thụ động, tăng nồng độ kháng sinh trong cơ thể của trẻ. Hệ quả là xương và sụn của bé không phát triển được, thậm chí gây đứt gân gót. Trẻ sẽ không thể kiếng chân, bàn chân luôn bị gấp lại. Ngay cả khi trẻ dưới 10 tuổi uống kháng sinh này cũng có hậu quả tương tự vì có tác hại trên xương sụn;Nhóm aminoglycosid gây điếc vĩnh viễn: Kháng sinh nhóm aminoglycosid thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng ổ bụng, nhiễm trùng tai - mũi - họng, nhiễm trùng màng não và viêm phổi. Thuốc cũng được sử dụng để bào chế các thuốc nhỏ mắt. Nhóm phụ nữ mang thai hoặc chuẩn bị mang thai không nên sử dụng các thuốc này vì thuốc có thể gây tổn thương thận và gây độc cho tai trong của thai nhi (gây điếc không hồi phục);Biseptol gây thiếu máu nặng: Đây là kháng sinh đường ruột quan trọng và phổ rộng, sử dụng ở bệnh nhân bị nhiễm khuẩn tiêu hóa và người bệnh có biểu hiện tiêu chảy nặng, ngộ độc thực phẩm, nhiễm E.coli,... Đây là thuốc không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai vì sẽ khiến bà mẹ bị thiếu máu nặng, thai nhi thiếu dinh dưỡng;Ketoconazol: Mới đây FDA đã cảnh báo nguy cơ sử dụng ketoconazol liều cao (400 - 800mg/ngày) ở phụ nữ mang thai (kể cả 3 tháng đầu thai kỳ) gây khuyết tật ở trẻ sơ sinh. Các dạng khuyết tật gồm: Tật đầu ngắn, dị dạng mặt, sứt môi hở hàm ếch, vòm sọ phát triển bất thường, xương sườn mỏng, lệch xương đùi, dài xương, co cứng khớp, bệnh tim bẩm sinh,... Nguy cơ này không gặp ở người dùng ketoconazol trị viêm âm đạo với liều duy nhất 150mg/ngày. Do đó, không nên dùng ketoconazol cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ (trừ trường hợp nghiêm trọng có chỉ định của bác sĩ);Các nhóm thuốc khác: Nhóm thuốc chữa tăng huyết áp, thuốc chống đông máu, thuốc chống ung thư, dẫn xuất vitamin A liều cao,... Nếu muốn có thai thì phụ nữ nên đợi đủ 3 tháng sau khi dùng các thuốc trên mới được mang thai để đảm bảo an toàn cho thai nhi.Nếu uống thuốc kháng sinh khi mang thai 1 tuần, 2 tuần,... rồi mới biết mang thai, bà bầu nê đi khám ngay để được bác sĩ tư vấn, theo dõi định kỳ. Bên cạnh đó, bà bầu cần tuân thủ một số nguyên tắc khi sử dụng thuốc trong thai kỳ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
doc_87
Stress là trạng thái tâm lý vô cùng phổ biến mà bất kỳ ai trong xã hội hiện đại cũng đều có khả năng gặp phải. Nguyên nhân gây ra stress rất đa dạng và nếu không được khắc phục, cải thiện thì stress có thể dẫn đến những vấn đề cả về thể chất lẫn tinh thần ở người bệnh. Thuốc giảm stress được phát minh là để hỗ trợ giải quyết tình trạng này. Nếu bạn đang bị stress quá mức, thường xuyên bị căng thẳng, lo âu thì có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng loại thuốc này. Stress hay còn gọi là lo âu, căng thẳng là một trạng thái tâm lý thường gặp của con người do nhiều yếu tố tác động. Xét theo mặt tích cực, stress sẽ giúp làm gia tăng áp lực để chúng ta nhanh chóng hoàn thành công việc và đạt được hiệu quả tốt hơn. Hay nói cách khác đây chính là động lực để ta có mục tiêu phấn đấu, cố gắng thích nghi, hành động, phát triển bản thân sao cho phù hợp với hoàn cảnh. Trái lại nếu xét về mặt tiêu cực, nếu một người thường xuyên bị rơi vào trạng thái stress thì sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến các sức khỏe tâm lý và thể chất. Những người hay bị stress sẽ thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, chán nản, cơ thể suy nhược, tiêu hóa kém, thậm chí là làm tăng nguy cơ tiến triển thành bệnh trầm cảm. Dưới đây là 2 loại nguyên nhân chính dẫn đến stress:Stress bắt nguồn từ yếu tố bên trong:Bệnh nhân bị stress do sức khỏe thể chất: là những người bị thiếu chất, suy dinh dưỡng, liên tục bị ốm đau, mắc phải những bệnh lý nghiêm trọng, bệnh hiểm nghèo hay bệnh mạn tính khó điều trị;Những người hay suy nghĩ tiêu cực, tâm lý yếu, tự tạo áp lực cho chính bản thân mình cũng rất dễ bị stress. Môi trường sống nhiều tiếng ồn, phức tạp, nhiều tệ nạn, tắc đường,... ;Thời tiết thay đổi đột ngột, khi thì quá lạnh, khi lại quá nóng có thể gây ảnh hưởng đến tâm lý con người, dễ sinh cáu gắt;Đời sống tình cảm gặp nhiều chuyện buồn phiền từ gia đình, anh chị em, hay các mối quan hệ khác như người yêu, vợ/chồng, bạn bè, cấp trên, đồng nghiệp;Gặp rắc rối về vấn đề tài chính, áp lực trong công việc, thường xuyên phải tăng ca...2. Triệu chứng khi bị stress Dấu hiệu nhận diện những người bị stress quá mức trong thời gian dài sẽ là:Tinh thần: luôn lo âu, căng thẳng, buồn bã, khó tập trung hoàn toàn cho công việc cũng như học tập. Kèm theo đó là biểu hiện lú lẫn, sa sút trí nhờ và thiếu đi sự quyết đoán;Thể chất: hay đau đầu, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, chán ăn. Cũng có những trường hợp thậm chí còn bị buồn nôn, tức ngực, khó thở;Cảm xúc: hay bức xúc và bị nóng tính, cáu gắt, thường xuyên bị sợ hãi, lo lắng, bồn chồn hoặc bùng phát những cơn tức giận từ những chuyện nhỏ nhặt nhất. Hiện nay có rất nhiều loại thuốc và thực phẩm chức năng giúp bảo vệ sức khỏe cho hệ thần kinh trung ương, giúp cải thiện tình trạng tâm lý và các triệu chứng của stress một cách hiệu quả. Những loại thuốc giảm stress cần phải kể đến đó là:3.1. Thuốc giảm stress Bamogin giúp tăng cường tuần hoàn não Viên uống này có tác dụng tăng cường máu lên não, giảm stress khá hiệu quả có xuất xứ từ Việt Nam. Dạng bào chế của loại thuốc này là viên nang khá tiện lợi. Sản phẩm có tác dụng tăng cường tuần hoàn máu não, bổ sung các chất cần thiết giúp giảm tâm lý căng thẳng, tăng khả năng tập trung và cải thiện trí nhớ. Thành phần chính của sản phẩm này gồm có: lạc tiên, rau đắng biển, bạch quả, rau má và đinh lăng có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu lên não, bảo vệ sức khỏe não bộ, hệ tim mạch và phòng ngừa nguy cơ đột quỵ. Một thành phần đặc biệt khác chứa trong loại thuốc này đó chính là Magnesium lactate, hỗ trợ cho sự phát triển và hoạt động của các tế bào, hệ thần kinh, hệ tim mạch và cơ xương khớp. Nó giúp kiểm soát các trạng thái tâm lý tiêu cực như rối loạn lo âu, chứng trầm cảm nên rất phù hợp với những người đang bị stress.3.2. Thuốc giảm stress Melissa Dream New Nordic Tác dụng của viên uống này đó là kích thích tinh thần phấn chấn, thoải mái, giảm căng thẳng để người bệnh ngủ ngon giấc hơn. Đây là sản phẩm của Thụy Điển và được bào chế theo dạng viên nén. Thuốc bao gồm các thành phần chính đó là trà xanh, lá tía tô, hoa cúc giúp giảm thiểu lo âu và căng thẳng, xoa dịu tình trạng đau đầu. Ngoài ra trong một viên nang sẽ chứa hàm lượng lớn magie và các vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B6, B12) giúp tăng cường quá trình trao đổi chất, cải thiện trí nhớ, tăng hoạt động não bộ. Điểm cộng của loại thuốc này đó là nó không chứa thành phần từ sữa, là sản phẩm thuần chay, không chứa gluten hay hoạt chất gây biến đổi gen, ngoài ra không thử nghiệm trên động vật và cũng nói không với phẩm màu, hương liệu cũng như các chất bảo quản khác.3.3. Viên uống Address Stress Dietary Supplement Có xuất xứ từ Hoa Kỳ, viên uống Address Stress Dietary Supplement cũng là một sản phẩm phù hợp với những bệnh nhân bị stress. Thành phần chính chứa trong loại thuốc này đó là Magnesium giúp phục hồi tinh thần của người bệnh, giúp cơ thể giải tỏa căng thẳng, từ đó mang lại cho bệnh nhân một giấc ngủ ngon, giảm mụn trứng cá, lão hóa hay tình trạng thâm nám làn da. Trên đây là những thuốc giảm stress bạn có thể tham khảo sử dụng. Nhìn chung các chuyên gia y tế cũng khuyến cáo trước khi phải dùng tới các thuốc giảm stress thì bạn nên áp dụng những biện pháp giảm căng thẳng tại nhà an toàn, lành mạnh, nghỉ ngơi hợp lý để có một tinh thần hứng khởi và vui vẻ. Việc sử dụng những loại thuốc nêu trên tốt nhất cần tuân thủ chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để tránh nguy cơ lạm dụng thuốc và dẫn tới những tác dụng phụ nghiêm trọng.
doc_88
Đầu tiên cần khẳng định, viêm họng hạt sẽ dẫn tới hệ quả hôi miệng. Các hạt mủ li ti ở niêm mạc hầu họng khiến người bệnh ngứa ngáy, rát họng, cùng dịch đờm, dịch mủ trong họng gây mùi hôi khó chịu. Xét về nguyên nhân gây hôi miệng vì viêm họng hạt sẽ có nhiều yếu tố khác nhau. Có thể kể tới như: – Môi trường ô nhiễm, bệnh lý, thể trạng người bệnh tạo điều kiện vi khuẩn phát triển và tiết ra độc tố gây mùi – Thói quen lạm dụng rượu bia, cafe, thuốc lá, thực phẩm nặng mùi, thuốc kháng sinh là môi trường lý tưởng của vi khuẩn, virus – Khi bị viêm họng hạt, khoang miệng hạn chế tiết nước bọt. Nó khiến vi khuẩn phát triển, phân giải thức ăn thừa trong răng miệng tạo nên chất bay hơi có lưu huỳnh là yếu tố gây mùi – Đường hô hấp tăng cường tiết dịch đờm, dịch mủ. Chúng ứ đọng tại cổ họng lâu ngày và gây mùi – Thói quen thở bằng miệng khi bị ngạt khiến vi khuẩn đi vào miệng nhiều hơn. Khoang miệng khô và có mùi – Thói quen vệ sinh răng miệng không sạch, không đúng cách – Các bệnh lý về hô hấp khác như viêm amidan, viêm xoang,… – Các vấn đề về tiêu hóa như trào ngược dạ dày, gan, nóng trong,… Hình ảnh mô phỏng viêm họng hạt Khi đã hiểu rõ các nguyên do gây hôi miệng của viêm họng hạt, chúng ta mới có thể tìm cách khắc phục và xử lý được vấn đề này đúng đắn Đối với người bị viêm họng hạt, hôi miệng là triệu chứng khó tránh khỏi. Dù không gây nguy hiểm tới sức khỏe, nhưng nó lại ảnh hưởng tiêu cực tới cuộc sống của bệnh nhân. Việc giao tiếp với những người xung quanh bị cản trở và khó khăn. Người hôi miệng thấy ngại ngùng, thiếu tự tin. Từ đó mà tâm lý hay hiệu quả giao tiếp gặp vấn đề, kéo theo những hệ quả khác trong cuộc sống. Về khía cạnh bệnh lý, hôi miệng có thể là biểu hiện của một cơ thể thiếu nước. Họng cũng như đường hô hấp có khả năng nhiễm trùng nặng và lâu dài do vi khuẩn tăng nhanh. Nếu không được điều trị sớm, hôi miệng cũng như viêm họng hạt kéo dài có thể dẫn tới các nguy cơ như: – Sưng tấy hoặc áp xe ở thành họng hay amidan – Các bệnh lý khác như viêm xoang, viêm tai giữa, viêm mũi, viêm thanh quản, khí quản, phế quản, thậm chí là viêm phổi – Lây lan tới các bộ phận khác gây bệnh như viêm cầu thận, viêm khớp, viêm màng bên ngoài tim – Ung thư vòm họng Nhằm chặn đứng hôi miệng cũng như viêm họng hạt và các bệnh lý khác, người bệnh cần tìm hiểu phương pháp điều trị đứng đắn và phù hợp. Viêm họng hạt khiến giao tiếp bị cản trở và khó khăn 3. Biện pháp xử lý cho người bị viêm họng hạt gây hôi miệng Do tính chất không quá nghiêm trọng nên viêm họng hạt hôi miệng ban đầu có thể điều trị bằng cách thay đổi những thói quen hàng ngày. 3.1. Vệ sinh răng miệng – Giải pháp hiệu quả giảm thiểu viêm họng hạt gây hôi miệng Bản chất của hôi miệng là do vi khuẩn tăng lên trong miệng. Do đó, chăm sóc răng miệng sạch sẽ, đúng cách là điều tiên quyết khi muốn thay đổi tình trạng này. Trước hết, bệnh nhân cần đánh răng ít nhất 2 lần/ ngày và không quá 3 lần/ngày. Nên đánh răng sau khi ăn và trước khi ngủ, loại bỏ sạch thức ăn thừa trong kẽ răng. Khi đánh răng cần chú ý vệ sinh lưỡi bằng mặt chải lưỡi hoặc rơ lưỡi chuyên dụng. Việc này giúp loại bỏ vi khuẩn trên bề mặt lưỡi, giảm mùi hôi. Song song với đánh răng, súc miệng và họng là không thể thiếu. Người bệnh nên súc miệng bằng nước muối ấm hàng ngày. Duy trì thói quen này vừa giúp sát khuẩn cổ họng, giảm mùi hôi vừa ngăn ngừa các bệnh về họng. Xịt thơm miệng giúp tiêu diệt tạm thời một số vi khuẩn, giảm hôi Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng kẹo cao su không đường hay xịt miệng khử mùi hôi. Cách này giúp tiêu diệt tạm thời một số vi khuẩn, giảm hôi, tăng hương thơm mát cho miệng. 3.2. Chế độ dinh dưỡng cho người bị viêm họng hạt gây hôi miệng Bên cạnh việc giữ răng miệng sạch sẽ, chế độ ăn phù hợp cũng rất cần thiết cho người viêm họng. Cách ăn uống khoa học hợp lý sẽ giúp giảm mùi hôi của hơi thở, bớt áp lực cho cổ họng và có lợi cho sức khỏe. Rau xanh và trái cây giòn là những thực phẩm cần bổ sung thường xuyên trong thực đơn hàng ngày. Chúng chứa nhiều nước, khoáng chất, vitamin C làm tăng đề kháng, dịu niêm mạc cổ họng. Các thực phẩm nặng mùi như hành, tỏi, đồ ăn lên men cần được hạn chế sử dụng. Đặc biệt, bệnh nhân cần bổ sung đủ nước mỗi ngày, giúp điều tiết nước bọt, hạn chế sự sinh sôi của vi khuẩn. Người bệnh cũng có thể bổ sung các loại nước uống có khả năng sát khuẩn họng và miệng như nước gừng ấm, trà xanh,… Tuy nhiên, những thức uống mang tính háo nước như rượu, bia, cafe cần được giảm thiểu để hạn chế vi khuẩn. Bổ sung đủ nước mỗi ngày giúp điều tiết nước bọt, hạn chế sự sinh sôi của vi khuẩn 3.3. Thăm khám để điều trị bệnh dứt điểm
doc_89
Theo số liệu thống kê gần đây nhất của Globocan năm 2020, ung thư gan tại Việt Nam có tỷ lệ bệnh nhân tử vong đứng số 1 trong các căn bệnh ung thư. Trong đó loại ung thư gan thường gặp nhất là ung thư biểu mô tế bào gan. Vậy ung thư biểu mô tế bào là gì, nguyên nhân gây bệnh và cách chữa trị là gì sẽ được chúng tôi cung cấp cho bạn đọc dưới đây. 1. Khái quát về bệnh ung thư gan biểu mô tế bào Ung thư biểu mô tế bào gan (HepatoCellular Carcinoma – HCC) là một dạng của ung thư gan nguyên phát xuất phát từ sự thay đổi đột biến tế bào trong gan về hình thái và chức năng. Theo nhiều nghiên cứu có đến 80% bệnh ung thư gan là ung thư gan biểu mô tế bào. Ung thư gan dạng biểu mô tế bào là một dạng ung thư gan nguyên phát 2. Yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ mắc ung thư gan biểu mô tế bào Gan là bộ phận có chức năng quan trọng trong cơ thể như đào thải độc tố, sản xuất dịch mật, lưu trữ vitamin và khoáng chất, chuyển hóa glycogen, protein, lipid… Chính vì vậy khi gan yếu, suy giảm chức năng sẽ dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm và ảnh hưởng đến chất lượng sức khỏe và cuộc sống. 2.1 Người suy giảm chức năng gan có nguy cơ cao mắc HCC – Người mắc bệnh xơ gan: Ung thư biểu mô tế bào ở gan thường là biến chứng hàng đầu của xơ gan. Đây là tình trạng tổn thương tế bào gan làm suy giảm chức năng của gan do sự phát triển âm thầm của mô xơ thay thế mô gan, dần dần lan tỏa ra toàn bộ gan. – Viêm gan B hoặc viêm gan C: Người mắc bệnh viêm gan B và C đều có nguy cơ mắc ung thư gan dạng biểu mô tế bào hơn nhiều lần. Bệnh sẽ tiến triển khi virus HBV và HCV không được theo dõi và điều trị triệt để. 2.2 Một số nguyên nhân khác làm gia tăng tỷ lệ mắc ung thư biểu mô tế bào gan – Sử dụng nhiều rượu bia, thuốc lá: Đây là hai yếu tố khi bạn sử dụng quá mức sẽ ảnh hưởng đến chức năng hoạt động của gan, làm tổn thương gan và dễ gây ung thư. – Người béo phì và tiểu đường: Người béo phì có thể mắc gan nhiễm mỡ và có thể dẫn đến ung thư biểu mô tế ở gan. Tiểu đường cũng đóng góp vào yếu tố gây ung thư cao hơn bởi nồng độ insulin trong cơ thể cao sẽ dẫn đến tổn thương ở gan gây viêm gan mạn tính, gan nhiễm mỡ, suy gan, xơ gan… – Một số bệnh khác cũng có thể làm tăng nguy cơ chuyển hóa thành ung thư: bệnh quá tải sắt, bệnh Wilson, nhiễm độc tố aflatoxin do nấm mốc… Người béo phì có nguy cơ mắc ung thư gan biểu mô tế bào (HCC) 3. Một số dấu hiệu nhận biết qua các giai đoạn bệnh 3.1 Dấu hiệu nhận biết sớm ung thư biểu mô tế bào gan – Chán ăn, kém ăn, ăn không ngon miệng, chướng bụng, đầy hơi – Đau, cảm thấy tức khó chịu ở vùng sườn phải – Có thể gặp tình trạng sốt nhẹ không rõ nguyên nhân – Da mặt có dấu hiệu tối hơn, người bệnh khó có thể nhận biết và lầm tưởng thành da bị bắt nắng Các triệu chứng ở giai đoạn sớm thường không liền mạch, không xảy ra thường xuyên và không điển hình nên người bệnh dễ gây nhầm lẫn và bỏ qua. 3.2 Triệu chứng nhận biết ở giai đoạn bệnh tiến triển Ở giai đoạn toàn phát, các triệu chứng sẽ ngày càng rõ ràng hơn, cụ thể: – Chán ăn, mệt mỏi, gầy sút cân nhanh chóng, người ốm yếu – Đau hạ sườn bên phải với cơn đau âm ỉ, có thể kèm theo cảm giác sưng hoặc chướng bụng – Bụng to lên do chướng bụng, đầy hơi và có dịch tích tụ – Gan to cảm giác nặng nề hoặc cảm thấy có u ở phần bệnh trên rốn – Biểu hiện vàng da, vàng mắt bạn không nên chủ quan bỏ qua – Da mẩn ngứa, nổi mụn nhọt bởi chức năng thải độc ở gan bị ảnh hưởng – Đại tiện phân nhạt hoặc bạc màu. Khi tiểu tiện nước tiểu người bệnh thường có màu sậm. Dựa vào tình trạng bệnh, giai đoạn bệnh, kích thước khối u, sức khỏe người bệnh… bác sĩ sẽ đưa ra phương hướng điều trị mang lại tín hiệu tích cực nhất. Phác đồ sẽ được bác sĩ xây dựng có thể kết hợp từ nhiều phương pháp điều trị để mang lại hiệu quả và gia tăng cơ hội sống cho mỗi bệnh nhân. – Phẫu thuật gồm phẫu thuật cắt bỏ tế bào ung thư gan và phẫu thuật ghép gan Phẫu thuật loại bỏ ung thư thường được áp dụng với người bệnh ở giai đoạn đầu. Phẫu thuật bằng cách cắt bỏ khối u giữ lại phần mô gan khỏe mạnh. Ghép gan là phương pháp thay gan mới phù hợp kích cỡ và nhóm máu của người hiến tặng. Chỉ thực hiện ghép gan khi bệnh nhân có 1 khối u gan < 5cm hoặc không có nhiều hơn 3 khối u và kích thước đều < 3cm và đều chưa có di căn. – Xạ trị: Sử dụng tia năng lượng cao tiêu diệt, làm giảm kích thước tế bào ung thư. – Hóa trị: Sử dụng thuốc có tác dụng tiêu diệt tế bào ác tinh. Thuốc có thể được tiêm vào tĩnh mạch vào máu và lan truyền khắp cơ thể. – Liệu pháp điều trị đích: Khác với hóa trị, điều trị đích sử dụng thuốc trực tiếp vào các tế bào ung thư mà không gây ảnh hưởng đến tế bào lành tính – Liệu pháp miễn dịch: Đưa protein vào trong cơ thể để hệ miễn dịch nhận ra được tế bào ung thư và làm suy yếu chúng – Phương pháp nút mạch điều trị ung thư gan: Bác sĩ thực hiện tiêm hóa chất vào khối u hoặc mạch máu lân cận để ngăn cung cấp máu nuôi dưỡng khối u để làm suy yếu tế bào ác tính này. – Phá hủy khối u nhỏ mà không cần cắt bỏ như đốt u bằng vi sóng, đốt lạnh khối u, tiêm cồn… 5. Lời khuyên phòng tránh giảm tối đa nguy cơ mắc ung thư gan Ung thư là căn bệnh nguy hiểm nhiều đến tính mạng, vì vậy để đảm bảo sức khỏe và tuổi thọ của bản thân cũng như những những người xung quanh, bạn nên thực hiện tốt những biện pháp sau: – Tiêm phòng đầy đủ vắc xin viêm gan B để tránh mắc virus HBV và giảm thiểu nguy cơ xơ gan, ung thư gan – Tầm soát sàng lọc ung thư định kỳ, đặc biệt đối với những người có nguy co cao như mắc bệnh về xơ gan, viêm gan B, C – Rượu bia thuốc lá là thực phẩm làm tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư gan. Bạn nên hạn chế hoặc ngừng sử dụng để bảo vệ gan không bị tổn thương – Không nên sử dụng thực phẩm nấm mốc, khi đồ ăn có nấm mốc cần bỏ ngay – Cân bằng chế độ làm việc và nghỉ ngơi để các cơ quan trong cơ thể, cụ thể là gan không rơi vào tình trạng hoạt động quá sức. – Ăn thực phẩm tươi sạch tránh ăn thức ăn nhanh bởi sẽ làm ảnh hưởng đến quá trình thải độc của gan. Không nên ăn thực phẩm mốc bởi sẽ làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư gan Trên đây là các thông tin hữu ích về một dạng bệnh phổ biến của ung thư gan nguyên phát. Đây là căn bệnh có nguy cơ tử vong cao, gặp khó khăn trong điều trị nếu không được phát hiện sớm. Do đó nếu có bất kỳ dấu hiệu nào hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám, điều trị đúng cách để gia tăng cơ hội sống.
doc_90
Ở Việt Nam, căn bệnh viêm xoang đang gia tăng không kiểm soát ở các thành phố lớn. Đặc điểm khí hậu gió mùa kết hợp với môi trường ô nhiễm trầm trọng của xã hội công nghiệp hóa làm cho tỉ lệ người mắc bệnh đường hô hấp ngày càng phổ biến, điển hình là các bệnh viêm xoang mũi. Ở Việt Nam, người viêm xoang mũi chiếm tỉ lệ từ 15 - 17% dân số và có xu hướng ngày càng tăng. Anh Hồ Lượng, giảng viên của một trường đại học ở TP. HCM đã bị căn bệnh viêm xoang hành hạ gần 10 năm nay. Công việc nghiên cứu, giảng dạy vốn đã rất căng thẳng, căn bệnh viêm xoang còn khiến anh khổ sở hơn vì anh liên tục bị nghẹt mũi, mệt mỏi, đau đầu, có khi cảm thấy mắt mờ… Chất lượng cuộc sống của anh bị suy giảm nghiêm trọng. Trường hợp của anh Lượng chỉ là một trong hàng vạn người bị mắc viêm mũi xoang cực kỳ phiền toái hiện nay. Lượng bệnh nhân gia tăng nhanh từng ngày Trước đây, viêm xoang được coi là căn bệnh của mùa lạnh. Nhưng hiện nay ngay cả khi thời tiết đã sang hè, viêm xoang vẫn gây phiền toái cho nhiều người phải khổ sở. Vài năm trở lại đây, lượng bệnh nhân đến khám tại Bệnh viện Tai Mũi Họng TP. HCM liên tục gia tăng. Theo thống kê sơ bộ, mỗi ngày bệnh viện tiếp nhận khoảng hơn 1.000 bệnh nhân đến khám, trong đó số người mắc viêm xoang chiếm khoảng 57%. Theo các bác sĩ ở đây, lượng bệnh nhân vẫn đang có xu hướng gia tăng từng ngày. Thống kê tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung Ương cho thấy, mỗi ngày có 700 - 800 bệnh nhân tới khám, chiếm gần 50% số đó là các trường hợp bị viêm xoang. Khoa Tai Mũi Họng Bệnh viện Nhiệt đới cũng cho biết, số ca bệnh viêm xoang đang gia tăng rất nhanh. Theo một nghiên cứu mới đây, viêm xoang là bệnh lý thường gặp ở khoảng 15 - 17% dân số, do nhiều tác nhân gây ra. Có nhiều dạng viêm xoang như viêm mũi xoang dị ứng, viêm xoang do răng, viêm xoang thông thường, viêm xoang do nấm và viêm xoang trẻ em. Ở Việt Nam, căn bệnh viêm xoang đang gia tăng không kiểm soát ở các thành phố lớn. Đầu tiên là do khí hậu ngày càng ô nhiễm, nhất là ở các thành phố lớn nơi tập trung nhiều nhà máy, lưu lượng xe có động cơ cao. Một nghiên cứu gần đây cho thấy 90% mẫu kiểm tra không khí tại TP. HCM không đạt tiêu chuẩn cho phép, luôn ở mức nguy hại cao cho sức khỏe, trong đó lượng bụi lơ lửng đang là nhân tố gây ô nhiễm nghiêm trọng hàng đầu trên địa bàn. Mũi có vai trò cửa ngõ của đường hô hấp, mũi là cơ quan đầu tiên trên cơ thể phản ứng với những thay đổi thất thường của thời tiết. Do đó, khi không khí bị ô nhiễm, những bệnh liên quan đến “cửa ngõ” này rất dễ xuất hiện, điển hình là viêm xoang. Thay đổi thời tiết là một trong những nguyên nhân dẫn đến viễm xoang mũi. GS. TS. Nguyễn Hữu Khôi, chuyên khoa Tai - Mũi - Họng, cho biết: “Khi không khí chuyển lạnh đột ngột, độ ẩm tăng cao làm cho lớp thảm nhầy trong hốc mũi và họng trở nên đặc và quánh hơn. Lúc này lớp lông chuyển của mũi họng vận động khó khăn dẫn đến khả năng làm sạch, làm ấm, làm ẩm không khí của mũi họng giảm, do đó mũi họng dễ bị viêm hơn”. Ngoài ra, nhiệt độ môi trường đột ngột cũng dẫn đến bệnh viêm xoang. Điều này lý giải vì sao các nhân viên văn phòng thường xuyên ngồi trong môi trường máy lạnh, sau đó đột ngột tiếp xúc với không khí nóng bức bên ngoài rất dễ bị sổ mũi, nghẹt mũi, viêm xoang mũi. Đặc biệt, theo các chuyên gia môi trường, tại Hà Nội, mức độ ô nhiễm không khí cao nhất là vào tháng 12 và tháng 1, bởi mùa đông thường có gió mùa đông bắc tràn về, khí áp tăng cao, nhiệt độ hạ xuống làm cho không khí bị tù hãm, chất ô nhiễm khó phát tán lên cao và bay ra xa. Điều này làm cho các chất ô nhiễm luẩn quẩn sát mặt đất trong một thời gian dài. Các bác sĩ chuyên khoa Tai - Mũi - Họng cho biết, những người hút thuốc lá cũng có nguy cơ viêm mũi xoang cao hơn mức bình thường. Thực tế cho thấy, viêm mũi xoang đang là mối quan ngại lớn về mặt sức khỏe cộng đồng. Cải thiện môi trường sống là vấn đề cấp thiết để đẩy lùi sự gia tăng của căn bệnh gây nhiều phiền toái này. Bên cạnh đó, mỗi người đều phải tự ý thức việc phòng bệnh và điều trị trước khi gặp phải những biến chứng nặng nề do căn bệnh này gây ra.
doc_91
Trẻ được cho là hay ốm vặt nếu hầu như tháng nào cũng ốm và thường xuyên phải dùng đến thuốc. Bạn có thể cho rằng tình trạng này là do cơ địa của trẻ nhưng thực chất trẻ hay bị ốm vặt đều có nguyên nhân. Nguyên nhân đầu tiên chính là do hệ miễn dịch của trẻ kém do bị các bệnh về nhiễm trùng, hoặc do dùng nhiều thuốc kháng sinh... Hệ miễn dịch càng kém thì trẻ càng hay bị ốm. Thường gặp là các bệnh đường hô hấp như ho sốt, sổ mũi, viêm họng... mà trong dân gian gọi là “ốm vặt”. Do vậy, nếu trẻ thường xuyên bị cảm cúm, viêm họng... thì đây là một dấu hiệu cho thấy sức đề kháng của trẻ kém.Thiếu kẽm sẽ làm ảnh hưởng đến các chức năng sinh lý trong cơ thể con người. Sau khi chào đời, trẻ sẽ nhận được một lượng kháng thể miễn dịch từ sữa mẹ. Cùng với quá trình trẻ lớn lên, hệ miễn dịch của trẻ sẽ dần dần được hoàn thiện. Do vậy, trẻ rất dễ bị tác động từ những thay đổi ở môi trường bên ngoài. Với những trẻ có hệ miễn dịch kém tức là có ít khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài thì sẽ hay bị ốm hơn.Thậm chí, khi sức đề kháng của trẻ bị suy giảm, trẻ còn có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm khuẩn nguy hiểm hơn như bệnh bạch hầu, ho gà, lao, sốt xuất huyết, uốn ván... Đối với trẻ hay ốm vặt, có rất nhiều cách để cải thiện sức đề kháng giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.Trước tiên, cần lưu ý vệ sinh tay chân sạch sẽ cho trẻ, cho trẻ ngủ đủ giấc và tiêm phòng cúm hàng năm.Bổ sung kẽm có thể qua thực phẩm giàu kẽm hoặc các loại thực phẩm chức năng. Bố mẹ nên lưu ý bổ sung các thực phẩm giàu kẽm trong bữa ăn hàng ngày của con, ăn đa dạng thực phẩm là có thể yên tâm bé nhận đủ lượng kẽm cần thiết trong 1 ngày do cơ thể có chức năng tổng hợp các vitamin và các vi chất mà cơ thể đang cần hoặc đang thiếu hụt.Trong một số trường hợp bé cần bổ sung bằng thực phẩm chức năng. Bố mẹ nên tư vấn ý kiến của Bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết được liều lượng kẽm mà bé nên được bổ sung qua thực phẩm chức năng.Có thể thấy thiếu kẽm gây ra rất nhiều vấn đề cho sức khỏe, vì thế bạn cần duy trì cho trẻ một chế độ ăn lành mạnh cùng lối sống khoa học để đảm bảo sức khỏe luôn được cân bằng. Ấn “Đăng kí” để theo dõi các video mới nhất về sức khỏe tại đây
doc_92
Các bác sĩ tin rằng, chỉ cần gãi thành tử cung của người phụ nữ trước khi tiến hành quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), cũng có thể tăng gấp đôi cơ hội thụ thai nhân tạo thành công cho cô. Thống kê cho thấy, chi phí cho một lần làm IVF hiện nay vào khoảng 4.830 - 24.151 USD. Tuy nhiên, chỉ 1/4 số phụ nữ trải qua phương pháp thụ tinh nhân tạo này mỗi năm có con như mong muốn. Một kỹ thuật đơn giản có tên gọi "gãi màng trong dạ con" được cho là sẽ cắt giảm được gánh nặng tài chính cũng như căng thẳng tâm lý mà các cặp vợ chồng phải đối mặt khi làm IVF nhiều lần, bằng cách tăng gấp đôi tỉ lệ thụ thai thành công. Kỹ thuật này bao gồm việc dùng một dụng cụ tương tự như chiếc thìa khuấy cà phê để "gãi" 4 điểm trên thành tử cung. Chi phí cho một lần "gãi màng trong dạ con" khoảng 483 USD, và quá trình chỉ kéo dài trong vài phút. Các bác sĩ tin rằng, một phôi thai mới hình thành có thể bám vào các vết hằn trong tử cung dễ dàng hơn. Theo họ, "gãi màng trong dạ con" cũng có thể giúp giải phóng những hoóc môn khiến tử cung nhớt dính hơn và do đó, phôi cũng dễ bám dính hơn. Sir Robert Edwards, chuyên gia tiên phong về IVF, người giúp cho ra đời đứa trẻ thụ tinh ống nghiệm đầu tiên trên thế giới Louise Brown, đánh giá rất cao kỹ thuật gãi thành tử cung. Kỹ thuật này từng không còn được ưa chuộng khi việc điều trị vô sinh được ứng dụng nhiều kỹ thuật tiên tiến hơn. Dẫu vậy, một số bác sĩ cảm thấy hiện là thời điểm cần phải phục hồi việc dùng nó. Các trung tâm y tế trên khắp thế giới đang nghiên cứu về kỹ thuật gãi màng trong dạ con và cuộc thử nghiệm quy chuẩn đầu tiên của Anh đối với kỹ thuật này vừa hoàn tất. Nghiên cứu mới nhất tại Đại học Ankara ở Thổ Nhĩ Kỳ đã kiểm nghiệm kỹ thuật trên với 114 phụ nữ trong độ tuổi dưới 40, đã thử IVF nhưng thất bại ít nhất 2 lần. Kết quả là, khoảng 38% số phụ được gãi màng trong dạ con trước IVF đã mang bầu, trong khi tỉ lệ thụ thai thành công ở những phụ nữ thực hiện mình IVF chỉ đạt 20%. Chuyên gia Charles Kingsland đến từ Trung tâm hỗ trợ sinh sản Hewitt thuộc Bệnh viện phụ sản Liverpool (Anh) tuyên bố, các dữ liệu về kỹ thuật gãi thành tử cung mang tính khích lệ rất nhiều. Tuy nhiên, y học vẫn cần các bằng chứng rõ ràng hơn về lợi ích của kỹ thuật trước khi mọi bác sĩ chữa trị vô sinh được khuyến nghị áp dụng nó cho bệnh nhân.
doc_93
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính là một trong những phương pháp lấy bệnh phẩm, để chẩn đoán tế bào học trước khi đưa ra quyết định phương pháp điều trị phù hợp. 1. Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính Sinh thiết cột sống là một trong những lựa chọn cần thiết cung cấp thông tin quan trọng trong chẩn đoán xác định cũng như chẩn đoán phân biệt các trường hợp tổn thương cột sống phức tạp. Xét nghiệm giải phẫu bệnh đối với bệnh phẩm sinh thiết không chỉ cho phép chẩn đoán phân loại bệnh mà còn cung cấp thông tin để xếp loại u xương ác tính. Ngoài ra, kết quả cấy vi khuẩn làm kháng sinh đồ giúp ích cho quá trình lựa chọn kháng sinh phù hợp trong viêm cột sống đĩa đệm.Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính được thực hiện tại trung tâm chẩn đoán hình ảnh, dụng cụ đơn giản và kỹ thuật không quá phức tạp, đem lại an toàn và hiệu quả cao cho người bệnh. Sinh thiết cột sống qua dưới cắt lớp vi tính được thực hiện tại trung tâm chẩn đoán hình ảnh 2. Chỉ định và chống chỉ định 2.1 Chỉ định Chỉ định sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính được chỉ định trong những trường hợp sau:Chẩn đoán phân biệt xẹp đốt sống lành tính hay do nguyên nhân ác tính. Khẳng định loại trừ di căn cột sống ở bệnh nhân ung thư đã xác định vị trí nguyên phát phục vụ trong mục đích đánh giá giai đoạn ung thư. Hỗ trợ tìm u nguyên phát trong trường hợp di căn cột sống mà chưa tìm được vị trí u nguyên phát dựa trên kết quả giải phẫu bệnh thường quy và hóa mô miễn dịch. Phân độ u nguyên phát ở cột sống.Đánh giá u tái phát tại chỗ sau điều trị.Đánh giá đáp ứng của tổn thương ác tính ở cột sống với hóa trị liệu hay xạ trị.Phân tích tổn thương viêm nhiễm ở cột sống: khẳng định chẩn đoán, định danh vi khuẩn, và làm kháng sinh đồ,... Chỉ định sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính trong chẩn đoán phân biệt xẹp đốt sống 2.2 Chống chỉ định Chống chỉ định tuyệt đối. Thời gian đông máu kéo dài (INR>1,5).Giảm số lượng tiểu cầu trong máu (<50.000/mm3 ).Chống chỉ định tương đối. Nghi ngờ tổn thương nguồn gốc mạch máu ở các đốt sống ngực, u máu thân đốt sống do sinh thiết có thể gây chảy máu ngoài màng cứng chèn ép tủy lưng.Tổn thương gây chèn ép tủy có chỉ định phẫu thuật giải ép.Nhiễm trùng phần mềm quanh vị trí cần sinh thiết, đặc biệt trong các trường hợp tổn thương đốt sống không liên quan tới tổn thương nhiễm trùng phần mềm đó. Những vị trí khó tiếp cận được: tổn thương ở thân đốt sống C1, tổn thương mỏm nha,...Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch và hô hấp có nguy cơ cao khi nằm sấp.Tổn thương không xác định được trên hình ảnh chụp cắt lớp vi tính.Bệnh nhân có thai. 3. Các bước tiến hành 3.1 Chuẩn bị Người thực hiện sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính là bác sĩ chuyên khoa, bác sĩ phụ, kỹ thuật viên điện quan, điều dưỡng và bác sĩ, kỹ thuật viên gây mê. Ngoài ra cần chuẩn bị một số phương tiện bao gồm:Máy chụp cắt lớp vi tính. Phim, hệ thống lưu trữ hình ảnh, máy in phim. Thuốc gây tê tại chỗ. Thuốc gây tê toàn thân. Thuốc đối quang i-ốt tan trong nước. Dung dịch sát khuẩn da, niêm mạc. Các vật tư y tế như: bơm tiêm, nước cất hoặc nước muối sinh lý, găng tay, áo, mũ, khẩu trang phẫu thuật, bông, gạc, băng dính phẫu thuật, kim sinh thiết chuyên dụng,...Đối với người bệnh, bác sĩ sẽ giải thích về mục đích của thủ thuật, các bước tiến hành để bệnh nhân có thể dễ dàng phối hợp với bác sĩ. Máy chụp cắt lớp vi tính 3.2 Các bước tiến hành Đặt bệnh nhân nằm và đặt máy theo dõi nhịp thở, mạch, huyết áp, Sp. O2, điện tâm đồ,...Đặt người bệnh lên bàn chụp cắt lớp vi tínhĐặt đường truyền tĩnh mạch. Chụp hình định vị cột sống, dán lá kim tiêm định vị lên vị trí cần sinh thiết.Chụp cắt lớp vi tính qua vị trí cần sinh thiết. Dựa vào hình ảnh cắt lớp vi tính, xác định hướng, đường, góc, độ sâu sau đó đánh dấu trên da.Trải săng có lỗ lên vị trí cần sinh thiết, sát trùng.Gây tê tại chỗ theo từng lớp. Chọc kim sinh thiết theo đường chọc dự kiến, chụp cắt lớp vi tính xác định đường đi và vị trí của kim chọc.Khi kim chọc vào đúng vị trí tổn thương, tiến hành cắt mảnh bệnh phẩm. Rút kim, lấy bệnh phẩm bên trong kim và cố định. Băng vị trí chọc. Chụp cắt lớp vi tính kiểm tra 4. Biến chứng thường gặp Những biến chứng có thể gặp trong sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính như:Chảy máu vị trí chọc kim: tiến hành băng ép vị trí chọc. Tụ máu phần mềm cạnh vị trí chọc kim: theo dõi bệnh nhân. Chọc vào các cơ quan, cấu trúc nguy hiểm: xử trí theo từng trường hợp cụ thể.Nhiễm trùng vị tại vị trí chọc kim. Tóm lại, sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính là một trong những lựa chọn cần thiết giúp cung cấp thông tin quan trọng trong chẩn đoán xác định, hay chẩn đoán phân biệt các tổn thương cột sống phức tạp. Hiện nay, sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính đang được thực hiện tại các trung tâm chẩn đoán hình ảnh lớn, với dụng cụ và kỹ thuật thực hiện không phức tạo, đem lại an toàn và hiệu quả cao cho người bệnh.
doc_94
Nhiều năm trở lại đây, các bệnh lây qua đường tình dục bắt đầu có xu hướng tăng mạnh và Chlamydia là một trong số đó. Không những để lại nhiều phiền toái trong cuộc sống sinh hoạt, đây còn là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh. Để biết chính xác Chlamydia là bệnh gì, xét nghiệm Chlamydia hết bao nhiêu tiền, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé! 1. Chlamydia - “Kẻ thù” thầm lặng đối với sức khỏe sinh sản Tương tự như siêu vi, Chlamydia Trachomatis là một loại vi khuẩn hoàn toàn có thể sinh sôi và phát triển trong điều kiện bên ngoài tế bào sống. Chúng có khả năng xâm nhập, tấn công cơ thể qua đường tình dục và cũng chính là xuất phát điểm của bệnh Chlamydia. Nói một cách dễ hiểu hơn, Chlamydia là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục ngày càng phổ biến do vi khuẩn Chlamydia Trachomatis gây ra. Đây là mối lo ngại đối với sức khỏe của cả nam và nữ. Tuy nhiên, nữ giới là đối tượng dễ bị ảnh hưởng nặng nề hơn thậm chí có thể khiến cho cơ quan sinh sản của họ bị tổn thương một cách nghiêm trọng và vĩnh viễn. Rất nhiều hệ quả có thể xảy ra với phụ nữ khi nhiễm vi khuẩn Chlamydia như khó hoặc không thể mang thai, nếu có thai cũng rất dễ mang thai ngoài tử cung. Nguyên nhân Như đúng cái tên của nó - bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, nên có thể dễ dàng nhận thấy nguyên nhân chính dẫn đến bệnh lý này. Quan hệ tình dục không lành mạnh, an toàn là lý do hàng đầu khiến cho vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào sâu bên trong cơ quan sinh dục. Lúc này, những tổn thương mà chúng gây ra là không thể tránh khỏi. Trước khi tìm hiểu xét nghiệm Chlamydia hết bao nhiêu tiền, cùng theo dõi 3 biến thể sinh học khác nhau của vi khuẩn Chlamydia cũng như 3 nguyên nhân gây bệnh này nhé. Vi khuẩn Chlamydia Psittaci: Loại vi khuẩn này thường xuất hiện phổ biến ở chim. Khi tiếp xúc với chim bị sốt vẹt, vi khuẩn sẽ xâm nhập vào cơ thể người và phát bệnh. Vi khuẩn Chlamydia Pneumoniae: Đây là loại vi khuẩn gây ra những bất thường về đường hô hấp và có thể lây truyền từ người này sang người khác. Vi khuẩn Chlamydia Trachomatis: Biến thể này là kẻ thù chính đối với sức khỏe sinh sản nữ giới và con đường lây truyền chính là quan hệ tình dục không an toàn. Thêm nữa, triệu chứng đau mắt đỏ thường gặp cũng được bắt nguồn từ loại vi khuẩn này. Đặc biệt, Chlamydia Trachomatis lựa chọn âm đạo, niệu đạo, tử cung của phụ nữ là nơi sinh sôi và phát triển. Đó là lý do vì sao, phụ nữ mắc bệnh Chlamydia không điều trị kịp thời có thể bị vô sinh, hiếm muộn do tổn thương cơ quan sinh dục nghiêm trọng. Triệu chứng Không phải ngẫu nhiên mà bệnh lý này được đánh giá là “kẻ thù” thầm lặng. Có đến 50 - 70% bệnh nhân không xuất hiện triệu chứng lâm sàng. Do đó, nếu không tiến hành xét nghiệm, rất khó để biết cơ thể của mình có phải là nơi trú ngụ và ẩn nấp của vi khuẩn Chlamydia hay không. Biểu hiện đặc trưng nhất của bệnh là cảm giác đau trực tràng, chảy máu bất thường ở vùng kín. Ngoài ra, những triệu chứng này cũng có sự khác biệt giữa nam và nữ giới. Lúc này, xét nghiệm Chlamydia hết bao nhiêu tiền là thắc mắc hoàn toàn dễ hiểu. Ở nam giới: “Cậu nhỏ” đau đớn mỗi khi đi vệ sinh hoặc khi quan hệ tình dục. Dịch tiết màu trắng đục kèm mùi hôi. Tinh dịch loãng đôi khi dính máu, rối loạn xuất tinh. Ngứa, nóng rát đầu dương vật. Sưng, đau hai bên tinh hoàn. Ở nữ giới: Dịch tiết ra bất thường ở âm đạo, thường sẽ có màu vàng nhạt hoặc trắng. Ngứa rát vùng kín, đau rát khi đi vệ sinh và ngay cả khi quan hệ tình dục. Khi nhiễm trùng đã ở mức nặng hơn có thể khiến cho vùng kín bị chảy máu. Xuất hiện những cơn đau thắt ở lưng và bụng dưới. Sốt cao, buồn nôn kèm theo hiện tượng chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt. Nếu không tiến hành xét nghiệm để tìm ra những bất thường trong cơ thể, bệnh lý này sẽ để lại nhiều biến chứng nguy hiểm, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Ở nam giới, một số biến chứng do vi khuẩn Chlamydia cần kể đến đó là viêm trực tràng, viêm mào tinh hoàn, nhiễm trùng đường tiết niệu. Biến chứng mà nữ giới phải đối mặt không dừng lại ở viêm vùng chậu mà nguy hiểm nhất là tình trạng có thai ngoài tử cung, em bé sinh ra không khỏe mạnh mà gặp nhiều vấn đề về sức khỏe. 3. Các mức giá sẽ có sự chênh lệch tùy vào địa chỉ, tình trạng bệnh và phương pháp xét nghiệm. Cụ thể như sau: Xét nghiệm Chlamydia, Neisseria PCR: 450.000-1.499.000 đồng/lần. Xét nghiệm Chlamydia Ig G: Từ 180.000 - 200.000 đồng/lần. Xét nghiệm Chlamydia Ig M: Từ 180.000 - 200.000 đồng/lần, Chlamydia test nhanh: 150.000 đồng/lần. Đây chỉ là bảng giá tham khảo, không phải là chi phí chính xác của toàn bộ đơn vị y tế. Do đó, hãy trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để nắm rõ về chi phí trước khi quyết định xét nghiệm Chlamydia. Nhìn chung, chi phí không quá đắt đỏ nên bạn và “người ấy” hãy sắp xếp thời gian đi thăm khám nếu cơ thể xuất hiện những triệu chứng vừa kể trên nhé! Như vậy, xét nghiệm Chlamydia hết bao nhiêu tiền là câu hỏi đã có lời giải đáp. Quan hệ tình dục không xấu nhưng hãy sử dụng các biện pháp an toàn để bảo vệ bản thân cũng như bạn tình của mình. Cùng đừng quên thăm khám sức khỏe sinh sản định kỳ bạn nhé!
doc_95
Thông thường thời gian có kết quả xét nghiệm chậm nhất là 1 tuần, tuy nhiên có thể nhanh hơn nếu khách hàng có yêu cầu. 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian trả kết quả xét nghiệm ADN Ngày nay trình độ khoa học công nghệ phát triển hiện đại, do vậy thời gian thực hiện xét nghiệm ADN cũng được rút ngắn đi rất nhiều. Tuy nhiên vẫn có những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian trả xét nghiệm như sau: Loại xét nghiệm: Đối với hình thức xét nghiệm trước khi sinh sử dụng mẫu máu của người mẹ (xét nghiệm huyết thống không xâm lấn) thường có thời gian trả kết quả lâu hơn các loại xét nghiệm huyết thống thông thường. Nguyên nhân là do loại xét nghiệm này có quy trình phức tạp hơn. Mục đích của xét nghiệm ADN: Nếu là xét nghiệm ADN tự nguyện thì không có sự ràng buộc về các mặt thủ tục. Tuy nhiên, xét nghiệm sử dụng cho những mục đích hành chính pháp luật đòi hỏi nhiều thủ tục liên quan. Do vậy thời gian trả kết quả trong trường hợp này cũng bị ảnh hưởng. Mẫu xét nghiệm: Các mẫu xét nghiệm ADN hay được sử dụng nhiều như máu, móng tay, niêm mạc miệng,... sẽ nhanh hơn xét nghiệm các mẫu xương (trong giám định hài cốt). Do đó thời gian trả kết quả cũng phụ thuộc vào mẫu xét nghiệm mà bệnh nhân cần xác định huyết thống. Mối quan hệ huyết thống cần kiểm tra: Mối quan hệ huyết thống trực hệ (bố/mẹ - con đẻ) sẽ có thời gian trả kết quả nhanh hơn việc kiểm tra các mối quan hệ họ hàng trong gia đình. Lựa chọn của khách hàng: Khách hàng hoàn toàn có thể yêu cầu nhận kết quả trong thời gian sớm nhất, khi ấy chắc chắn bạn phải có mức tiền phụ thêm cao hơn so với thời gian trả thông thường. Tuy nhiên khách hàng cũng có thể lựa chọn nhận kết quả online trong trường hợp nhà xa để có thể biết được kết quả sớm hơn. 2. Tuy nhiên, gói nhận kết quả xét nghiệm nhanh này có giá trung bình khoảng 10 triệu (tùy thuộc vào những điều kiện đã nêu ở mục 1 của bài viết). Còn đối với những trường hợp thông thường quý khách chỉ cần đợi 2 - 4 ngày là có kết quả xét nghiệm ADN kiểm tra huyết thống. Thời gian trả kết quả là tất cả các ngày trong tuần, chúng tôi có nhân viên trực do đó có thể trả kết quả cho khách hàng trong những ngày nghỉ lễ. Do vậy khách hàng có thể yên tâm về vấn đề thời gian trả kết quả xét nghiệm. Tuy nhiên quý khách cũng có thể lựa chọn lấy bất kỳ thời điểm nào trong khoảng thời gian một tuần. Chỉ cần chi trả một khoản phí thích hợp thì bạn có thể lấy mẫu xét nghiệm ADN như ý muốn. Xét nghiệm ADN mang ý nghĩa hết sức quan trọng, không đơn giản chỉ là kiểm tra mối quan hệ huyết thống mà nó còn liên quan trực tiếp đến vấn đề đạo đức và cuộc sống của những người liên quan. Chính vì thế bạn phải hết sức lưu ý và chuẩn bị cho mình những thông tin cần thiết để có được kết quả xét nghiệm ADN chính xác nhất. 3.1. Chuẩn bị mẫu xét nghiệm ADN Bạn có thể đến trung tâm y tế thực hiện lấy mẫu máu hoặc niêm mạc miệng. Những mẫu xét nghiệm như móng tay, móng chân thì bạn có thể lấy ở nhà theo hướng dẫn. Trong những trường hợp vô cùng tế nhị có thể sử dụng bàn chải đánh răng, tóc (còn phần chân tóc) hoặc bao cao su (còn chứa tinh trùng) để làm mẫu xét nghiệm. 3.2. Chuẩn bị các thủ tục cần thiết Nếu xét nghiệm tự nguyện, mục đích chỉ để xác định mối quan hệ huyết thống thì bạn hoàn toàn có quyền yêu cầu phía xét nghiệm bảo mật thông tin cá nhân cho mình. Nếu sử dụng kết quả xét nghiệm cho mục đích hành chính như ghi giấy khai sinh trước đăng ký kết hôn, giải quyết thủ tục nuôi con sau ly hôn, nhập tịch,... thì yêu cầu cần mang đầy đủ giấy tờ như sau: - Người trên 18 tuổi phải có đầy đủ giấy chứng minh thư hoặc thẻ căn cước công dân. - Người dưới 18 tuổi phải có chữ ký của người giám hộ, hoặc sổ hộ khẩu, giấy tờ có xác nhận của địa phương đang sinh sống. Để biết được một trung tâm xét nghiệm ADN có chính xác và uy tín hay không ta dựa vào một số tiêu chí sau: - Bộ KIT thử có các chứng chỉ, chứng nhận chất lượng phù hợp. - Sử dụng hệ thống máy móc hiện đại phục vụ công tác xét nghiệm ADN. - Đội ngũ chuyên gia tư vấn có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực di truyền học. Sẵn sàng giải đáp bất kỳ thắc mắc nào của khách hàng trước - trong - sau quá trình làm xét nghiệm. - Kết quả xét nghiệm ADN tại bệnh viện phải được pháp luật công nhận và có giá trị trong công việc hành chính.
doc_96
Acid salicylic trị mụn là từ khóa hiện đang được rất nhiều người tìm kiếm. Đây là một hoạt chất có khả năng thẩm thấu nhanh chóng vào da và điều trị các vấn đề về viêm mụn rất hiệu quả. 1. Tìm hiểu chung về Acid salicylic Acid salicylic còn có tên gọi khác là Beta Hydroxy Acid (BHA) - một dạng acid gốc dầu. Nó thường được ứng dụng vào công nghiệp sản xuất mỹ phẩm chăm sóc da. Acid salicylic có khả năng thẩm thấu vào các lớp biểu bì để loại bỏ các tế bào chết, giải phóng bít tắc và dầu thừa giúp phòng ngừa tình trạng viêm nhiễm và hạn chế sự hình thành của các nốt mụn trứng cá. Vì vậy Acid salicylic xuất hiện khá phổ biến trong các sản phẩm như sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết, toner hay các loại kem dưỡng trị mụn. Dưới đây là 3 tác dụng chính của Acid salicylic:1.1. Acid salicylic trị mụn Acid salicylic phát huy hiệu quả đối với các trường hợp da có xuất hiện mụn đầu đen và mụn đầu trắng. Nhờ cơ chế giảm tiết dầu thừa, kháng viêm, kháng khuẩn, thu nhỏ lỗ chân lông và làm sạch sâu, hoạt chất này giúp loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây mụn một cách hiệu quả. Do đó Acid salicylic rất phù hợp để áp dụng cho những người bị mụn đầu đen và mụn đầu trắng. Hiện nay trên thị trường cũng xuất hiện nhiều loại thuốc chứa thành phần Acid salicylic. Tuy nhiên đối với những làn da đang bị mụn nặng thì nên đi khám da liễu để có phác đồ điều trị hợp lý nhất.1.2. Axit Salicylic thúc đẩy sản xuất tế bào mới Với khả năng tẩy tế bào chết, làm mờ nếp nhăn, Acid salicylic giúp kích thích sản sinh collagen và trẻ hóa làn da. Tuy nhiên để làm được điều này cần có sự can thiệp y khoa khi áp dụng nồng độ Acid salicylic phù hợp.1.3. Axit Salicylic đem đến một làn da đều màu, trắng sáng Với công nghệ Chemical Peel kết hợp cùng Acid salicylic, những lớp tế bào già cỗi trên làn da của bạn sẽ dần dần bong tróc và giúp mụn ẩn được đẩy lên nhanh chóng. Acid salicylic giúp gom cồi mụn và chữa lành vết thương. Làn da cũng nhờ thế mà được cải thiện tone màu, trở nên trắng sáng và rạng rỡ hơn.2. Top các sản phẩm chăm sóc da phổ biến có chứa Acid salicylic Sau đây là danh sách 3 sản phẩm có chứa Acid salicylic trị mụn được các bác sĩ da liễu khuyên dùng và phổ biến trên thị trường. Bạn có thể tham khảo để lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất.2.1. Kem trị mụn La Roche-Posay Effaclar Duo Plus Các thành phần chứa trong loại kem trị mụn này bao gồm: Acid salicylic, Niacinamide, Piroctone Olamine, Procerad, Targeted Linoleic Acid, LHA và Salicylic Acid,... Đây là sản phẩm phù hợp với những làn da có đặc điểm là dầu và mụn. Công dụng chính của loại kem này là giúp tẩy tế bào chết nhẹ, kích thích tái tạo tế bào da, đem lại một làn da mới mịn màng và ưu điểm là không gây kích ứng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có tác dụng điều trị tình trạng thâm sau mụn một cách hiệu quả.2.2. Sữa rửa mặt Effaclar Medicated Gel của La Roche-Posay Trong loại sữa rửa mặt này có chứa các hoạt chất như: Acid salicylic, Lipo Hydroxy Acid (LHA), Selenium, Salicylic acid (BHA), Citric Acid, Glycerin,... Sự kết hợp của các thành phần trên trong sản phẩm sữa rửa mặt Effaclar Medicated Gel đã giúp làn da giữ được độ ẩm tự nhiên, cân bằng lượng dầu thừa, loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn nhờ công dụng làm sạch sâu. Vì vậy sản phẩm này được khuyên dùng cho những làn da nhạy cảm và dầu mụn. Sữa rửa mặt trị mụn Effaclar Medicated Gel không làm mất đi độ ẩm tự nhiên trên làn da. Sản phẩm được đánh giá cao về hiệu quả trị mụn nhờ chứa thành phần BHA, giúp cân bằng lượng nhờn trên da, làm sạch sâu, loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn. La Roche-Posay Effaclar Medicated Gel phù hợp với da dầu mụn và da nhạy cảm.2.3. Toner Effaclar Clarifying Solution FacialĐây cũng là một sản phẩm của thương hiệu La Roche-Posay với công thức chứa Acid salicylic. Toner có tác dụng làm thông thoáng lỗ chân lông, hỗ trợ điều trị mụn viêm và kháng khuẩn. So với những toner acid khác thì sản phẩm này chứa hàm lượng AHA và BHA thấp hơn. Do đó bên cạnh khả năng giảm mụn nó còn giúp duy trì độ ẩm cho da.
doc_97
Ngồi nhiều, ít vận động, vận động sai cách là nguyên nhân gia tăng người mắc bệnh xương khớp đặc biệt là giới trẻ. Dưới đây là một số bệnh lý cột sống thường gặp ở mọi lứa tuổi và đang gia tăng ở người trẻ. 1. Các bệnh lý cột sống thường gặp Chấn thương cột sống: Những trường hợp té ngã đặc biệt té từ trên cao, hay những chấn thương trực tiếp vào cột sống gây ra biến chứng gãy cột sống, xẹp lún đốt sống, tổn thương dây chằng hay trượt đốt sống đều gây ra chứng đau lưng. Các bệnh lý cột sống cần được phát hiện sớm và điều trị hiệu quả Thoái hóa đĩa đệm: Ðĩa đệm là một cấu trúc sụn-xơ nằm giữa hai đốt sống. Cơn đau thoái hóa đĩa đệm thường xảy ra khi bệnh nhân ngồi, cúi xuống, nâng vật nặng hoặc vặn mình. Ngoài đau lưng, bệnh nhân còn cảm thấy đau tê, nhói ở dưới chân và bàn chân vì dây thần kinh có thể bị kẹp hoặc đè ép. Thoát vị đĩa đệm: Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân của đĩa đệm nhô ra qua màng xơ bao chung quanh đĩa và ép lên các rễ thần kinh, dây chằng kế cận. Bệnh nhân có những cơn đau sắc bén, mạnh như xé thịt ở lưng, lan xuống vùng chân. Thoát vị xảy ra bất chợt khi vặn hoặc cong cột sống quá mức khiến phần đĩa đệm lòi ra, đè lên dây thần kinh cột sống. Sa đĩa đệm: nhưng 98% trường hợp sa đĩa đệm xảy ra ở giữa hai cột sống lưng số 4- 5 và cột sống lưng số 5 – xương cùng. Loãng xương và thoái hóa cột sống: là bệnh thường gây ra đau lưng hay gặp ở người lớn tuổi do suy giảm khối lượng xương, làm cho xương xốp hơn, giòn hơn và dễ gãy, ở các đốt xương sống thường hay biến dạng như: xẹp, lún và “mọc gai”. Viêm cứng khớp cột sống: người bệnh thường có những biểu hiện như: đau lưng kinh niên, kéo dài qua nhiều năm tháng; cơn đau thường xảy ra vào ban đêm…. Viêm dây chằng, gân kết nối các đốt sống: Bệnh này xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường thấy ờ tuồi từ 15 – 30 và ở đàn ông nhiều hơn đàn bà. Nguyên nhân gây ra viêm cứng khớp cột sống chưa được biết rõ, nhưng bệnh mang tính di truyền cho nhiều người trong gia đình. Vẹo cột sống: là một hình dạng bất bình thường về độ cong của xương sống. Khi bị vẹo, nhìn từ phía sau sẽ thấy cột sống có một vài độ cong không bình thường. Thăm khám để được chẩn đoán và điều trị bệnh lý cột sống hiệu quả Với trường hợp mắc các bệnh lý cột sống nhẹ: Người bệnh chỉ cần điều chỉnh tư thế vận động và tăng cường tập luyện, lựa chọn chế độ ăn uống phù hợp hỗ trợ điều trị các bệnh lý cột sống hiệu quả. Với trường hợp bệnh lý cột sống tiến triển nặng: Khi áp dụng các phương pháp tập luyện, thay đổi vận động không có hiệu quả, người bệnh cần đến bệnh viện để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và chẩn đoán điều trị bệnh hiệu quả.
doc_98
Ung thư phổi được phân loại thành hai dạng là ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ. Bài viết này chỉ đề cập đến giai đoạn đầu của ung thư phổi không tế bào nhỏ – Dạng bệnh lý có tỷ lệ bệnh nhân mắc nhiều nhất lên tới khoảng 80%. Vậy diễn biến ung thư phổi giai đoạn đầu, triệu chứng, khả năng điều trị của ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn đầu là như thế nào hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây. 1. Tổng quan về ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn đầu 1.1 Diễn biến của ung thư phổi ở giai đoạn đầu Giai đoạn 1 hay giai đoạn đầu của bệnh lý ung thư phổi là tình trạng phổi xuất hiện khối u nhỏ kích thước dưới 5cm và chỉ ở một bên phổi, chưa lan ra ngoài phổi và hạch bạch huyết. Ngoài ra khi ở giai đoạn này, bệnh nhân không được phát hiện và điều trị, bệnh sẽ nhanh chóng chuyển biến thành các giai đoạn sau đó là: Giai đoạn 2: Tế bào ác tính xâm lấn đến các hạch bạch huyết ở cùng với bên phổi có khối u, hay thành ngực, màng phổi,… kích thước khối u lúc này đã lên đến 5-7cm. Giai đoạn 3: Tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết ở giữa hai lá phổi, kích thước khối u có thể lên đến trên 7cm. Giai đoạn 4: Tế bào ung thư đã lan ra các cơ quan khác ngoài phổi, là giai đoạn cuối cùng của ung thư phổi không tế bào nhỏ. Xác định chính xác giai đoạn của bệnh ung thư phổi sẽ giúp xác định được phác đồ điều trị 1.2 Khả năng điều trị thành công của ung thư phổi giai đoạn sớm Phân chia các giai đoạn của bệnh ung thư phổi sẽ giúp bác sĩ xác định hướng điều trị tốt, mang đến hiệu quả cao. Theo đó dựa vào một thống kê trên thế giới thì tỷ lệ chữa khỏi của ung thư phổi giai đoạn đầu là có thể, tỷ lệ này được xác định là lên đến 80%. Ở các giai đoạn sau tiên lượng điều trị sẽ xấu hơn khi giai đoạn bệnh ung thư phổi tăng dần. Tuy nhiên ung thư phổi giai đoạn đầu thường khó nhận biết, chủ yếu chỉ phát hiện được qua tầm soát ung thư, khám sức khỏe. Nhưng số lượng người chủ động kiểm tra sức khỏe, tầm soát ung thư phát hiện bệnh lại có tỷ lệ thấp, mà chỉ khi có các triệu chứng nặng nề, sức khỏe giảm sút nghiêm trọng mới đến bệnh viện thăm khám, lúc này bệnh đã tiến triển đến các giai đoạn nặng, gây khó khăn và đạt hiệu quả thấp trong điều trị. Vậy nên lời khuyên dành cho bạn là nên chủ động thăm khám sức khỏe định kỳ, tầm soát ung thư phát hiện các dấu ấn ung thư sớm, từ đó tăng cơ hội điều trị cho bản thân. 1.3 Các triệu chứng, biểu hiện cảnh báo ung thư phổi ở giai đoạn đầu Như đã đề cập trước đó, ở giai đoạn đầu của bệnh ung thư phổi các triệu chứng điển hình xảy ra trên cơ thể thường không có biểu hiện rõ ràng, dễ nhầm lẫn sang các bệnh lý đường hô hấp thông thường. Người bệnh sẽ khó có thể nhận biết những dấu hiệu thay đổi nếu không theo dõi, quan tâm sức khỏe kỹ càng. Dưới đây là một số biểu hiện ung thư phổi có thể xảy ra ở giai đoạn đầu mà người bệnh cần lưu ý: – Cơn ho xuất hiện thường xuyên, ho dai dẳng liên tục, người bệnh có thể ho khan hoặc kho có đờm, đôi khi sẽ là ho kèm ít máu. – Lượng đờm sẽ thay đổi về màu sắc và mức độ theo thời gian. – Khó thở, thở khò khè, thở cảm giác nặng nhọc, giọng nói khàn hơn. – Xuất hiện triệu chứng đau ngực, đau lưng, đau vai. – Chán ăn, ăn không ngon miệng, sụt cân đột ngột, mệt mỏi, dễ gặp cảm hoặc sốt… Nhìn chung ở giai đoạn này có thể khó phát hiện bệnh, vì vậy bạn nên chủ động quan tâm theo dõi kỹ càng sức khỏe của bản thân và chủ động trong thăm khám tầm soát ung thư định kỳ để sàng lọc, phát hiện sớm ung thư phổi ở giai đoạn đầu. Chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ, thăm khám kịp thời khi cơ thể có biểu hiện bất thường là cách giúp phát hiện sớm bệnh lý ung thư phổi 2. Phương hướng điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn sớm Các phương pháp điều trị bệnh ung thư phổi nói chung gồm có: – Phẫu thuật: Thực hiện cắt bỏ một phần hay một thùy phổi, hoặc có trường hợp cắt hai thùy hoặc cả một bên phổi. Phẫu thuật là phương pháp thường áp dụng cho bệnh nhân giai đoạn sớm, khối u còn khu trú tại phổi. – Xạ trị ung thư phổi là phương pháp sử dụng các tia bức xạ ion hóa năng lượng cao để điều trị nhằm mục đích thu nhỏ, tiêu diệt các tế bào ung thư – phát triển. – Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc/ hóa chất đưa vào cơ thể để làm suy yếu, tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị liệu có thể được thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật đối với bệnh nhân mắc ung thư phổi. – Điều trị đích là một phương pháp điều trị hiện đại, sử dụng thuốc tác động trực tiếp đến tế bào ung thư, và không làm ảnh hưởng đến các tế bào lành. Với ung thư phổi không tế bào nhỏ ở giai đoạn sớm, bệnh nhân sẽ thường được chỉ định phẫu thuật trước. Sau đó bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe phục hồi sau phẫu thuật, các tế bào ung thư còn sót lại từ đó điều trị bổ trợ bằng hóa chất, xạ trị. Và khi kết thúc điều trị, bệnh nhân sẽ phải đến thăm khám định kỳ 3 tháng/ lần trong vòng 2 năm đầu, và duy trì 6 tháng/ năm ở những năm kế tiếp để phòng tránh, phát hiện sớm ung thư tái phát nếu có để có thể điều trị kịp thời. Việc thăm khám định kỳ đúng theo lịch hẹn của bác sĩ là điều rất quan trọng không chỉ cho bệnh nhân ung thư phổi nói riêng mà còn tất cả những bệnh nhân ung thư nói chung. Ung thư phổi giai đoạn đầu nếu được khám phát hiện sớm và được tư vấn thực hiện điều trị bởi các bác sĩ chuyên khoa ung bướu chuyên sâu, người bệnh sẽ có cơ hội trị khỏi bệnh nhờ các phương pháp điều trị hiện đại, tân tiến phù hợp với thể trạng sức khỏe của từng người bệnh.
doc_99
Dụng cụ lấy cao răng không chỉ giải quyết vấn đề tình trạng mảng bám và cao răng, mà còn được sử dụng thường xuyên để làm sạch răng miệng. Đây cũng là những hoạt động cơ bản và cần thiết nhằm ngăn ngừa tình trạng viêm nha chu và các bệnh lý răng miệng. 1. Các dụng cụ để lấy cao răng cơ bản được nha sĩ sử dụng trong dịch vụ chăm sóc răng miệng Cao răng, mảng bám là những nguyên nhân hàng đầu gây nên tình trạng viêm nướu lợi và gây mất thẩm mỹ cho hàm răng. Chính vì thế, việc lấy cao răng là điều cần thiết thực hiện để chăm sóc sức khỏe răng miệng và đảm bảo nụ cười trắng sáng cho chúng ta. Bộ dụng cụ nhằm loại bỏ cao răng bằng tay 1.1. Máy lấy cao răng 1.2. Dụng cụ làm sạch Dụng cụ làm sạch răng có thiết kế với một đầu mảnh, sắc nhọn và một đầu thiết kế linh hoạt thuận tiện cho nha sĩ cầm nắm để dễ dàng thao tác làm sạch cao răng. 1.3. Gương soi Một vật không thể thiếu trong nha khoa và kỹ thuật lấy cao răng, đó là gương soi cầm tay, nhằm giúp nha sĩ thấy rõ mọi vị trí răng, nhất là khu vực răng hàm khó nhìn trực tiếp. 1.4. Dụng cụ dùng để đo độ sâu của túi nha chu Trong tình trạng mảng bám và cao răng quá nhiều cùng bệnh lý viêm lợi, viêm nha chu, nha sĩ sẽ dùng thám trâm nha chu để đo khoảng cách giữa nướu và răng, từ đó đưa ta những giải pháp điều trị cần thiết cho tình trạng bệnh lý của bệnh nhân. Nhiều người thường nghĩ rằng, sẽ mua máy lấy cao răng và dụng cụ về để sử dụng tại nhà. Tuy nhiên, cần hết sức cân nhắc điều này bởi bạn có thể dễ dàng mua bộ dụng cụ này nhưng khá khó khăn để sử dụng chúng và sử dụng đúng cách. Máy lấy cao răng được thiết kế chuyên biệt, được thực hiện bởi các nha sĩ có kinh nghiệm chuyên môn nhằm tránh những tác động xấu đến răng lợi. Bên cạnh đó, việc sử dụng các dụng cụ lấy cao răng nếu không cẩn thận có thể gây những tổn thương đến lợi, khiến khoảng cách các răng xa hơn, hoặc sử dụng thiết bị sai cách. Bên cạnh đó, mọi dịch vụ nha khoa cũng đều được khuyến cáo rằng: cần học tập, rèn luyện kỹ năng cũng như có kiến thức am hiểu nhất định mới có thể thực hiện được. Thăm khám nha khoa giúp răng được vệ sinh, kiểm soát các vấn đề răng miệng của bạn tốt hơn 3. Chăm sóc răng miệng, hạn chế cao răng và phòng bệnh ngay tại nhà Dù được khuyến cáo không nên mua các thiết bị dụng cụ nhằm lấy cao răng tại nhà, nhưng bạn hoàn toàn có thể xây dựng cho mình phương pháp làm sạch, hạn chế cao răng và phòng các bệnh lý về răng lợi hiệu quả bằng cách cách thiết thực. 3.1. Vệ sinh răng miệng – Đánh răng mỗi ngày 2 lần vào buổi sáng và trước khi đi ngủ ban tối. Khi đánh răng, cần đảm bảo đúng kỹ thuật, đánh răng kỹ mọi vị trí mặt trước, mặt nhai, mặt trong, nhưng không tác động lực chà sát quá mạnh làm ảnh hưởng đến nướu lợi. Bàn chải đánh răng cần mềm, sợi mảnh, được ngâm rửa kỹ sau mỗi lần vệ sinh răng miệng và thay mới 3 tháng 1 lần. Khi đánh răng cũng cần kết hợp chải lưỡi để làm sạch vi khuẩn còn sót trên mặt lưỡi và ngăn ngừa tình trạng hôi miệng. – Vệ sinh răng miệng sau khi ăn đúng cách bằng cách: nếu đánh răng sau khi ăn, cần cách ít nhất 30 phút để tránh hỏng men răng; nên vệ sinh bằng nước súc miệng y tế và chỉ nha khoa. Khi sử dụng nước súc miệng, không dùng quá 2-3 lần mỗi ngày và không nên ăn ngay sau khi dùng nước súc miệng. – Dùng kem đánh răng có chứa Flour sẽ bảo vệ răng miệng tốt hơn so với các loại kem đánh răng khác, bởi chất này giúp hình thành xương, ngăn ngừa sâu răng, và làm sạch răng, loại bỏ tác nhân có hại. Tuy nhiên, mỗi độ tuổi sẽ có mức sử dụng kem đánh răng khác nhau. 3.2. Chế độ chăm sóc răng miệng Nha sĩ khuyên bạn nên khám răng định kỳ 6 tháng 1 lần để luôn kiểm soát tốt tình trạng răng miệng, phát hiện sớm nguy cơ và các bệnh lý răng miệng để can thiệp kịp thời. Tại các buổi khám răng, lấy cao răng, bệnh nhân cũng sẽ được vệ sinh răng miệng sạch sẽ và được tư vấn phù hợp, giúp bảo vệ các vấn đề sức khỏe răng lợi tốt hơn. Khám nha khoa định kỳ để được chăm sóc răng miệng đúng cách Bên cạnh đó, cần có chế độ ăn uống hợp lý như: tránh các thực phẩm nhiều đường, màu đậm, có đặc tính dính bám trên bề mặt răng. Nên ăn nhiều loại rau xanh, hoa quả, các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và canxi để răng chắc khỏe và hạn chế mảng bám. Ngoài ra, nên chú ý rằng, các dụng cụ lấy cao răng được các nha sĩ kinh nghiệm, có chuyên môn sử dụng. Bạn có thể đến các phòng khám, bệnh viện răng hàm mặt để vệ sinh, lấy cao răng khi cần chứ không nên tự mua về sử dụng. Ngoài ra, cần chú ý vệ sinh và chăm sóc răng cẩn thận để hạn chế vấn đề mảng bám trong sinh hoạt. ăn uống hằng ngày nhằm cảnh giác với các bệnh lý niêm nướu lợi và việc mất thẩm mỹ của răng do xỉn màu, ố vàng. Nên thăm khám nha khoa định kỳ để theo dõi và chăm sóc sức khỏe răng lợi tốt nhất cho bản thân.