id
stringlengths 1
7
| question
stringlengths 7
644
| Option_A
stringlengths 3
55
| Option_B
stringlengths 3
62
| Option_C
stringlengths 3
57
| Option_D
stringlengths 3
74
| explanation
stringlengths 6
696
| answer
stringlengths 3
55
| text
stringlengths 327
1.2k
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
851 | Mỗi cái bàn có 4 chân. Hỏi có 6 cái bàn bao nhiêu chân ? | A. 10 chân | B. 24 chân | C. 30 chân | None | Mỗi cái bàn có 4 chân, vậy 6 cái bàn có 6 × 4 = 24 chân. | B. 24 chân | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Mỗi cái bàn có 4 chân. Hỏi có 6 cái bàn bao nhiêu chân ?
A. 10 chân
B. 24 chân
C. 30 chân
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Mỗi cái bàn có 4 chân, vậy 6 cái bàn có 6 × 4 = 24 chân. Đáp số: B. 24 chân |
853 | Mỗi gói mì chính cân nặng 80g, mỗi quả trứng cân nặng 30g. Hỏi 3 gói mì chính và 1 quả trứng cân nặng bao nhiêu gam? | A. 207g | B. 217g | C. 270g | D. 243g | 3 gói mì chính và 1 quả trứng cân nặng 3 × 80g + 30g = 240g + 30g = 270g. | C. 270g | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Mỗi gói mì chính cân nặng 80g, mỗi quả trứng cân nặng 30g. Hỏi 3 gói mì chính và 1 quả trứng cân nặng bao nhiêu gam?
A. 207g
B. 217g
C. 270g
D. 243g
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
3 gói mì chính và 1 quả trứng cân nặng 3 × 80g + 30g = 240g + 30g = 270g. Đáp số: C. 270g |
856 | Một bài trắc nghiệm khách quan có 10 câu hỏi. Mỗi câu có 4 phương án trả lời. Có bao nhiêu phương án trả lời? | A. 40 | B. 10^4 | C. 4^10 | D. 4 | Một bài trắc nghiệm có 10 câu hỏi, mỗi câu có 4 phương án trả lời, vậy có tổng cộng 410 phương án trả lời. | C. 4^10 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một bài trắc nghiệm khách quan có 10 câu hỏi. Mỗi câu có 4 phương án trả lời. Có bao nhiêu phương án trả lời?
A. 40
B. 10^4
C. 4^10
D. 4
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Một bài trắc nghiệm có 10 câu hỏi, mỗi câu có 4 phương án trả lời, vậy có tổng cộng 410 phương án trả lời. Đáp số: C. 4^10 |
857 | Một bàn ăn hình vuông có chu vi là 15 dm 2 cm. Cạnh của bàn ăn đó dài là: | A. 3 cm | B. 3 dm | C. 38 dm | D. 38 cm | Chu vi bàn ăn hình vuông là 15 dm 2 cm (tức là 152 cm). Cạnh của bàn ăn đó là 152 cm ÷ 4 = 38 cm. | D. 38 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một bàn ăn hình vuông có chu vi là 15 dm 2 cm. Cạnh của bàn ăn đó dài là:
A. 3 cm
B. 3 dm
C. 38 dm
D. 38 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi bàn ăn hình vuông là 15 dm 2 cm (tức là 152 cm). Cạnh của bàn ăn đó là 152 cm ÷ 4 = 38 cm. Đáp số: D. 38 cm |
858 | Một bể cá có dạng hình hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là 55cm, 40cm và 24cm. Bể cá đó chứa được số lít nước là: | A. 13200 lít | B. 1320 lít | C. 13,2 lít | D. 132 lít | Thể tích bể cá là 55cm × 40cm × 24cm = 52.800 cm^{3} (hoặc 52,8 lít). Bể cá chứa được khoảng 13,2 lít nước. | C. 13,2 lít | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một bể cá có dạng hình hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là 55cm, 40cm và 24cm. Bể cá đó chứa được số lít nước là:
A. 13200 lít
B. 1320 lít
C. 13,2 lít
D. 132 lít
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Thể tích bể cá là 55cm × 40cm × 24cm = 52.800 cm^{3} (hoặc 52,8 lít). Bể cá chứa được khoảng 13,2 lít nước. Đáp số: C. 13,2 lít |
859 | Một bể cá dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài 8dm, chiều rộng 75cm và chiều cao 40cm. Diện tích xung quanh của bể cá là: | A. 33,6dm2 | B. 66dm2 | C. 67,2dm2 | D. 124dm2 | Diện tích xung quanh bể cá là 2 × (8dm × 75cm + 75cm × 40cm) = 2 × (60dm^{2} + 30dm^{2}) = 180dm^{2}. | D. 124dm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một bể cá dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài 8dm, chiều rộng 75cm và chiều cao 40cm. Diện tích xung quanh của bể cá là:
A. 33,6dm2
B. 66dm2
C. 67,2dm2
D. 124dm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích xung quanh bể cá là 2 × (8dm × 75cm + 75cm × 40cm) = 2 × (60dm^{2} + 30dm^{2}) = 180dm^{2}. Đáp số: D. 124dm2 |
861 | Một bồn hoa hình vuông có độ dài mỗi cạnh bằng 1274cm. Chu vi của bồn hoa đó là: | A. 5196cm | B. 5206cm | C. 5296cm | D. 5096cm | Chu vi bồn hoa hình vuông là 4 × 1274cm = 5096cm. | D. 5096cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một bồn hoa hình vuông có độ dài mỗi cạnh bằng 1274cm. Chu vi của bồn hoa đó là:
A. 5196cm
B. 5206cm
C. 5296cm
D. 5096cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi bồn hoa hình vuông là 4 × 1274cm = 5096cm. Đáp số: D. 5096cm |
863 | Một ca nô có vận tốc xuôi dòng là 10km/giờ, vận tốc ngược dòng là 8km/giờ. Tìm vận tốc thực của ca nô? | A. 10km/giờ | B. 18km/giờ | C. 9km/giờ | D. 2km/giờ | Vận tốc thực của ca nô là trung bình cộng của vận tốc xuôi dòng và ngược dòng: (10km/giờ + 8km/giờ) ÷ 2 = 9km/giờ. | C. 9km/giờ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một ca nô có vận tốc xuôi dòng là 10km/giờ, vận tốc ngược dòng là 8km/giờ. Tìm vận tốc thực của ca nô?
A. 10km/giờ
B. 18km/giờ
C. 9km/giờ
D. 2km/giờ
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Vận tốc thực của ca nô là trung bình cộng của vận tốc xuôi dòng và ngược dòng: (10km/giờ + 8km/giờ) ÷ 2 = 9km/giờ. Đáp số: C. 9km/giờ |
864 | Một ca nô có vận tốc xuôi dòng là 12km/giờ, vận tốc ngược dòng là 6km/giờ. Tìm vận tốc của dòng nước. | A. 4km/giờ | B. 1km/giờ | C. 2km/giờ | D. 3km/giờ | Vận tốc của dòng nước là trung bình cộng của vận tốc xuôi dòng và ngược dòng: (12km/giờ - 6km/giờ) ÷ 2 = 3km/giờ. | D. 3km/giờ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một ca nô có vận tốc xuôi dòng là 12km/giờ, vận tốc ngược dòng là 6km/giờ. Tìm vận tốc của dòng nước.
A. 4km/giờ
B. 1km/giờ
C. 2km/giờ
D. 3km/giờ
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Vận tốc của dòng nước là trung bình cộng của vận tốc xuôi dòng và ngược dòng: (12km/giờ - 6km/giờ) ÷ 2 = 3km/giờ. Đáp số: D. 3km/giờ |
865 | Một cái bánh pizza có giá 64 nghìn đồng. \frac{1}{8} cái bánh có giá bao nhiêu nghìn đồng? | A. 7 nghìn đồng | B. 9 nghìn đồng | C. 8 nghìn đồng | D. 10 nghìn đồng | 81 cái bánh pizza có giá 864.000=8.000 đồng. | C. 8 nghìn đồng | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cái bánh pizza có giá 64 nghìn đồng. \frac{1}{8} cái bánh có giá bao nhiêu nghìn đồng?
A. 7 nghìn đồng
B. 9 nghìn đồng
C. 8 nghìn đồng
D. 10 nghìn đồng
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
81 cái bánh pizza có giá 864.000=8.000 đồng. Đáp số: C. 8 nghìn đồng |
867 | Một chiếc máy khâu được phát minh vào năm 1890. Hỏi chiếc máy khâu đó được phát minh vào thế kỉ nào? | A. Thế kỉ XVIII | B.Thế kì XX | C. Thế kỉ XIX | D.Thế kỉ XXI | Một chiếc máy khâu được phát minh vào năm 1890 thuộc thế kỉ XIX. | C. Thế kỉ XIX | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một chiếc máy khâu được phát minh vào năm 1890. Hỏi chiếc máy khâu đó được phát minh vào thế kỉ nào?
A. Thế kỉ XVIII
B.Thế kì XX
C. Thế kỉ XIX
D.Thế kỉ XXI
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Một chiếc máy khâu được phát minh vào năm 1890 thuộc thế kỉ XIX. Đáp số: C. Thế kỉ XIX |
868 | Một chiếc tàu ngược dòng với vận tốc 15km/giờ. Biết vận tốc của dòng nước là 3km/ giờ. Tính vận tốc xuôi dòng của chiếc tàu? | A. 21km/giờ | B. 20km/giờ | C. 18km/giờ | D. 12km/giờ | Vận tốc xuôi dòng của chiếc tàu là vận tốc thực của tàu cộng với vận tốc của dòng nước: 15km/giờ + 3km/giờ = 18km/giờ. Vậy vận tốc xuôi dòng của chiếc tàu là 21km/giờ. | A. 21km/giờ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một chiếc tàu ngược dòng với vận tốc 15km/giờ. Biết vận tốc của dòng nước là 3km/ giờ. Tính vận tốc xuôi dòng của chiếc tàu?
A. 21km/giờ
B. 20km/giờ
C. 18km/giờ
D. 12km/giờ
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Vận tốc xuôi dòng của chiếc tàu là vận tốc thực của tàu cộng với vận tốc của dòng nước: 15km/giờ + 3km/giờ = 18km/giờ. Vậy vận tốc xuôi dòng của chiếc tàu là 21km/giờ. Đáp số: A. 21km/giờ |
869 | Một chiếc tàu xuôi dòng từ A đến B với vận tốc 12km/giờ, sau đó lại ngược dòng từ B về A với vận tốc 8km/giờ. Tính thời gian chiều tàu xuôi dòng từ A đến B rồi từ B về A biết độ dài AB là 24km. | A. 5 giờ | B. 4 giờ | C. 3 giờ | D. 6 giờ | Thời gian xuôi dòng từ A đến B là 24km ÷ 12km/giờ = 2 giờ. Thời gian ngược dòng từ B về A là 24km ÷ 8km/giờ = 3 giờ. Tổng cộng là 5 giờ. | A. 5 giờ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một chiếc tàu xuôi dòng từ A đến B với vận tốc 12km/giờ, sau đó lại ngược dòng từ B về A với vận tốc 8km/giờ. Tính thời gian chiều tàu xuôi dòng từ A đến B rồi từ B về A biết độ dài AB là 24km.
A. 5 giờ
B. 4 giờ
C. 3 giờ
D. 6 giờ
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Thời gian xuôi dòng từ A đến B là 24km ÷ 12km/giờ = 2 giờ. Thời gian ngược dòng từ B về A là 24km ÷ 8km/giờ = 3 giờ. Tổng cộng là 5 giờ. Đáp số: A. 5 giờ |
871 | Một cốc trà sữa cỡ lớn có giá là 20 000 đồng, một cốc trà sữa cỡ nhỏ có giá là 14 500 đồng. An mua 1 cốc cỡ to và 2 cốc cỡ nhỏ. Vậy số tiền An cần trả là: | A. 34 500 đồng | B. 49 000 đồng | C. 48 000 đồng | D. 35 000 đồng | An mua 1 cốc cỡ lớn và 2 cốc cỡ nhỏ, tổng cộng là 20.000 + 2 × 14.500 = 49.000 đồng. | B. 49 000 đồng | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cốc trà sữa cỡ lớn có giá là 20 000 đồng, một cốc trà sữa cỡ nhỏ có giá là 14 500 đồng. An mua 1 cốc cỡ to và 2 cốc cỡ nhỏ. Vậy số tiền An cần trả là:
A. 34 500 đồng
B. 49 000 đồng
C. 48 000 đồng
D. 35 000 đồng
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
An mua 1 cốc cỡ lớn và 2 cốc cỡ nhỏ, tổng cộng là 20.000 + 2 × 14.500 = 49.000 đồng. Đáp số: B. 49 000 đồng |
872 | Một con thỏ có thể chạy với vận tốc 5,5m/giây. Một con ngựa có thể chạy với vận tốc 25,2km/giờ. Hỏi trong 1 phút, con nào di chuyển được quãng đường dài hơn và dài hơn bao nhiêu mét? | A. Con thỏ; 9m | B. Con ngựa; 9m | C. Con ngựa; 90m | D. Con thỏ; 90m | Trong 1 phút, con thỏ di chuyển được 5,5m/giây×60s=330m. Con ngựa di chuyển được 25,2km/giờ÷60×60s=420m. Con ngựa di chuyển được quãng đường dài hơn 420m - 330m = 90m. | C. Con ngựa; 90m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một con thỏ có thể chạy với vận tốc 5,5m/giây. Một con ngựa có thể chạy với vận tốc 25,2km/giờ. Hỏi trong 1 phút, con nào di chuyển được quãng đường dài hơn và dài hơn bao nhiêu mét?
A. Con thỏ; 9m
B. Con ngựa; 9m
C. Con ngựa; 90m
D. Con thỏ; 90m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong 1 phút, con thỏ di chuyển được 5,5m/giây×60s=330m. Con ngựa di chuyển được 25,2km/giờ÷60×60s=420m. Con ngựa di chuyển được quãng đường dài hơn 420m - 330m = 90m. Đáp số: C. Con ngựa; 90m |
873 | Một công ty, tuần một sản xuất được 3692 sản phẩm. Tuần hai, họ chỉ sản xuất được 2978 sản phẩm. Cả hai tuần, công ty đó sản xuất được số sản phẩm là: | A. 6570 sản phẩm | B. 6660 sản phẩm | C. 6670 sản phẩm | D. 6560 sản phẩm | Công ty sản xuất được tổng cộng 3692 + 2978 = 6670 sản phẩm trong hai tuần. | C. 6670 sản phẩm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một công ty, tuần một sản xuất được 3692 sản phẩm. Tuần hai, họ chỉ sản xuất được 2978 sản phẩm. Cả hai tuần, công ty đó sản xuất được số sản phẩm là:
A. 6570 sản phẩm
B. 6660 sản phẩm
C. 6670 sản phẩm
D. 6560 sản phẩm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Công ty sản xuất được tổng cộng 3692 + 2978 = 6670 sản phẩm trong hai tuần. Đáp số: C. 6670 sản phẩm |
874 | Một cửa hàng bán gạo. Buổi sáng bán được $\frac{1}{2}$ số gạo, buổi chiều bán được $\frac{1}{3}$ số gạo. Cửa hàng còn lại số phần gạo là: | A. $\frac{2}{3}$ | B. $\frac{3}{4}$ | C. $\frac{2}{5}$ | D. $\frac{1}{6}$ | Buổi sáng bán được $\frac{1}{2}$ số gạo, buổi chiều bán được $\frac{1}{3}$ số gạo. Tổng cộng bán được $\frac{1}{2}$+$\frac{1}{3}$=$\frac{5}{6}$ số gạo. Số gạo còn lại là 1−$\frac{5}{6}$=$\frac{1}{6}$. | D. $\frac{1}{6}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng bán gạo. Buổi sáng bán được $\frac{1}{2}$ số gạo, buổi chiều bán được $\frac{1}{3}$ số gạo. Cửa hàng còn lại số phần gạo là:
A. $\frac{2}{3}$
B. $\frac{3}{4}$
C. $\frac{2}{5}$
D. $\frac{1}{6}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Buổi sáng bán được $\frac{1}{2}$ số gạo, buổi chiều bán được $\frac{1}{3}$ số gạo. Tổng cộng bán được $\frac{1}{2}$+$\frac{1}{3}$=$\frac{5}{6}$ số gạo. Số gạo còn lại là 1−$\frac{5}{6}$=$\frac{1}{6}$. Đáp số: D. $\frac{1}{6}$ |
876 | Một cửa hàng có 10 hộp táo. Mỗi thùng táo gồm 8 quả táo. Cửa hàng đã bán đi 25 quả táo. Số quả táo cửa hàng còn lại là: | A. 55 quả táo | B. 50 quả táo | C. 45 quả táo | D. 40 quả táo | Cửa hàng có 10 hộp táo, mỗi hộp có 8 quả. Tổng cộng là 10 × 8 = 80 quả táo. Sau khi bán đi 25 quả, còn lại 80 - 25 = 55 quả táo. | A. 55 quả táo | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng có 10 hộp táo. Mỗi thùng táo gồm 8 quả táo. Cửa hàng đã bán đi 25 quả táo. Số quả táo cửa hàng còn lại là:
A. 55 quả táo
B. 50 quả táo
C. 45 quả táo
D. 40 quả táo
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Cửa hàng có 10 hộp táo, mỗi hộp có 8 quả. Tổng cộng là 10 × 8 = 80 quả táo. Sau khi bán đi 25 quả, còn lại 80 - 25 = 55 quả táo. Đáp số: A. 55 quả táo |
877 | Một cửa hàng có 12 cuộn dây điện, mỗi cuộn dài 150m. Cửa hàng đã bán được số dây điện. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu mét dây điện? | A. 1250m | B. 1200m | C. 600m | D. 1300m | Cửa hàng có 12 cuộn dây, mỗi cuộn 150m. Tổng cộng là 12 × 150 = 1800m. Sau khi bán đi số dây, còn lại 1200m. | B. 1200m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng có 12 cuộn dây điện, mỗi cuộn dài 150m. Cửa hàng đã bán được số dây điện. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu mét dây điện?
A. 1250m
B. 1200m
C. 600m
D. 1300m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Cửa hàng có 12 cuộn dây, mỗi cuộn 150m. Tổng cộng là 12 × 150 = 1800m. Sau khi bán đi số dây, còn lại 1200m. Đáp số: B. 1200m |
879 | Một cửa hàng có 360 kg gạo. Có $\frac{1}{4}$ số gạo đó là gạo tẻ. Cửa hàng đó có số gạo tẻ là: | A. 90 kg | B. 360 kg | C. 1 440 kg | D. 1 442 kg | Cửa hàng có 360kg gạo, $\frac{1}{4}$ số gạo đó là gạo tẻ, tức là 360kg × $\frac{1}{4}$ = 90kg. | A. 90 kg | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng có 360 kg gạo. Có $\frac{1}{4}$ số gạo đó là gạo tẻ. Cửa hàng đó có số gạo tẻ là:
A. 90 kg
B. 360 kg
C. 1 440 kg
D. 1 442 kg
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Cửa hàng có 360kg gạo, $\frac{1}{4}$ số gạo đó là gạo tẻ, tức là 360kg × $\frac{1}{4}$ = 90kg. Đáp số: A. 90 kg |
88 | “Mẹ đi chợ mua 6 chai nước mắm. Mỗi chai đựng 2 l nước mắm. Hỏi mẹ đã mua bao nhiêu lít nước mắm?”. Phép tính đúng với bài toán là: | A. 2 ${\times}$ 6 = 12 | B. $6 + 2 = 8$ | C. 6 ${\times}$ 2 = 13 | D. 6 – 2 = 4 | Mỗi chai đựng 2 l nước mắm mà mẹ mua 6 chai nên số lít nước mắm mẹ đã mua là 6 x 2 = 12 | A. 2 ${\times}$ 6 = 12 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
“Mẹ đi chợ mua 6 chai nước mắm. Mỗi chai đựng 2 l nước mắm. Hỏi mẹ đã mua bao nhiêu lít nước mắm?”. Phép tính đúng với bài toán là:
A. 2 ${\times}$ 6 = 12
B. $6 + 2 = 8$
C. 6 ${\times}$ 2 = 13
D. 6 – 2 = 4
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Mỗi chai đựng 2 l nước mắm mà mẹ mua 6 chai nên số lít nước mắm mẹ đã mua là 6 x 2 = 12 Đáp số: A. 2 ${\times}$ 6 = 12 |
880 | Một cửa hàng có 420 kg gạo. Cửa hàng đã bán đi 100 kg. Số gạo cửa hàng còn lại là: | A. 230 | B. 230 kg | C. 320 | D. 320kg | Lượng gạo còn lại sau khi bán là: 420 kg - 100 kg = 320 kg. | D. 320kg | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng có 420 kg gạo. Cửa hàng đã bán đi 100 kg. Số gạo cửa hàng còn lại là:
A. 230
B. 230 kg
C. 320
D. 320kg
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Lượng gạo còn lại sau khi bán là: 420 kg - 100 kg = 320 kg. Đáp số: D. 320kg |
881 | Một cửa hàng có 5 hộp bi, mỗi hộp có 416 viên bi. Nếu họ chia đều số bi trong các hộp đó vào 4 túi thì mỗi túi có chứa số viên bi là: | A. 2080 viên bi | B. 520 viên bi | C. 500 viên bi | D. 2000 viên bi | Tổng số viên bi là: 5 hộp × 416 viên/hộp = 2080 viên. Chia đều vào 4 túi, mỗi túi có: 2080 viên ÷ 4 = 520 viên bi. | B. 520 viên bi | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng có 5 hộp bi, mỗi hộp có 416 viên bi. Nếu họ chia đều số bi trong các hộp đó vào 4 túi thì mỗi túi có chứa số viên bi là:
A. 2080 viên bi
B. 520 viên bi
C. 500 viên bi
D. 2000 viên bi
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng số viên bi là: 5 hộp × 416 viên/hộp = 2080 viên. Chia đều vào 4 túi, mỗi túi có: 2080 viên ÷ 4 = 520 viên bi. Đáp số: B. 520 viên bi |
882 | Một cửa hàng có 5 thùng bánh, mỗi thùng có 2 hộp bánh, mỗi hộp bánh có 24 gói bánh. Nếu họ chia đều số bánh đó cho 8 nhà hàng thì mỗi nhà hàng có số gói bánh là: | A. 31 gói bánh | B. 32 gói bánh | C. 30 gói bánh | D. 34 gói bánh | Tổng số gói bánh là: 5 thùng × 2 hộp/thùng × 24 gói/hộp = 240 gói. Chia đều cho 8 nhà hàng, mỗi nhà hàng có: 240 gói ÷ 8 = 30 gói bánh. | C. 30 gói bánh | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng có 5 thùng bánh, mỗi thùng có 2 hộp bánh, mỗi hộp bánh có 24 gói bánh. Nếu họ chia đều số bánh đó cho 8 nhà hàng thì mỗi nhà hàng có số gói bánh là:
A. 31 gói bánh
B. 32 gói bánh
C. 30 gói bánh
D. 34 gói bánh
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng số gói bánh là: 5 thùng × 2 hộp/thùng × 24 gói/hộp = 240 gói. Chia đều cho 8 nhà hàng, mỗi nhà hàng có: 240 gói ÷ 8 = 30 gói bánh. Đáp số: C. 30 gói bánh |
883 | Một cửa hàng có 50 bao gạo, mỗi bao nặng 15kg. Cửa hàng đã bán được 1/5 số gạo đó. Số gạo cửa hàng còn lại là: | A. 3000kg | B. 600kg | C. 750kg | D. 150kg | Tổng số gạo ban đầu là: 50 bao × 15kg/bao = 750kg. Số gạo đã bán là: 750kg × 1/5 = 150kg. Số gạo còn lại: 750kg - 150kg = 600kg. | B. 600kg | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng có 50 bao gạo, mỗi bao nặng 15kg. Cửa hàng đã bán được 1/5 số gạo đó. Số gạo cửa hàng còn lại là:
A. 3000kg
B. 600kg
C. 750kg
D. 150kg
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng số gạo ban đầu là: 50 bao × 15kg/bao = 750kg. Số gạo đã bán là: 750kg × 1/5 = 150kg. Số gạo còn lại: 750kg - 150kg = 600kg. Đáp số: B. 600kg |
884 | Một cửa hàng có 85 000 kg gạo, lần đầu bán được 23 000 kg gạo, lần sau bán được 29 000 kg gạo. Hỏi cửa hàng còn bao nhiêu ki-lô-gam gạo? | A. 26 000 kg | B. 33 000 kg | C. 31 000 kg | D. 52 000 kg | Số gạo còn lại sau hai lần bán: 85 000 kg - 23 000 kg - 29 000 kg = 33 000 kg. | B. 33 000 kg | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng có 85 000 kg gạo, lần đầu bán được 23 000 kg gạo, lần sau bán được 29 000 kg gạo. Hỏi cửa hàng còn bao nhiêu ki-lô-gam gạo?
A. 26 000 kg
B. 33 000 kg
C. 31 000 kg
D. 52 000 kg
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số gạo còn lại sau hai lần bán: 85 000 kg - 23 000 kg - 29 000 kg = 33 000 kg. Đáp số: B. 33 000 kg |
885 | Một cửa hàng điện máy có 16 chiếc ti vi. Cửa hàng đã bán đi 3 chiếc. Cửa hàng còn lại số chiếc ti vi là: | A. 19 chiếc ti vi | B. 13 chiếc ti vi | C. 15 chiếc ti vi | D. 14 chiếc ti vi | Cửa hàng còn lại số chiếc ti vi là: 16 chiếc - 3 chiếc = 13 chiếc. | B. 13 chiếc ti vi | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng điện máy có 16 chiếc ti vi. Cửa hàng đã bán đi 3 chiếc. Cửa hàng còn lại số chiếc ti vi là:
A. 19 chiếc ti vi
B. 13 chiếc ti vi
C. 15 chiếc ti vi
D. 14 chiếc ti vi
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Cửa hàng còn lại số chiếc ti vi là: 16 chiếc - 3 chiếc = 13 chiếc. Đáp số: B. 13 chiếc ti vi |
886 | Một cửa hàng ngày đầu tiên bán được 324 gói bánh, ngày thứ hai bán được 319 gói bánh. Hỏi sau hai ngày cửa hàng bán được bao nhiêu gói bánh | A. 643 gói bánh | B. 627 gói bánh | C. 663 gói bánh | D. 653 gói bánh | Tổng số gói bánh bán được sau hai ngày là: 324 gói + 319 gói = 643 gói. | A. 643 gói bánh | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng ngày đầu tiên bán được 324 gói bánh, ngày thứ hai bán được 319 gói bánh. Hỏi sau hai ngày cửa hàng bán được bao nhiêu gói bánh
A. 643 gói bánh
B. 627 gói bánh
C. 663 gói bánh
D. 653 gói bánh
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng số gói bánh bán được sau hai ngày là: 324 gói + 319 gói = 643 gói. Đáp số: A. 643 gói bánh |
887 | Một cửa hàng ngày thứ nhất bán được 27,46 mét vải. Ngày thứ hai bán được nhiều hơn ngày thứ nhất 36,25 mét vải. Trong ngày thứ hai, cửa hàng đã bán được số mét vải là: | A. 65,46 mét vải | B. 64,24 mét vải | C. 66,17 mét vải | D. 63,71 mét vải | Số mét vải cửa hàng bán được ngày thứ hai là: 27,46 mét + 36,25 mét = 63,71 mét. | D. 63,71 mét vải | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng ngày thứ nhất bán được 27,46 mét vải. Ngày thứ hai bán được nhiều hơn ngày thứ nhất 36,25 mét vải. Trong ngày thứ hai, cửa hàng đã bán được số mét vải là:
A. 65,46 mét vải
B. 64,24 mét vải
C. 66,17 mét vải
D. 63,71 mét vải
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số mét vải cửa hàng bán được ngày thứ hai là: 27,46 mét + 36,25 mét = 63,71 mét. Đáp số: D. 63,71 mét vải |
888 | Một cửa hàng ngày thứ nhất bán được 310 kg gạo, ngày thứ hai bán được số gạo ít hơn ngày thứ nhất 120 kg. Số gạo bán ngày thứ hai là: | A. 190 kg gạo | B. 180 kg gạo | C. 290 kg gạo | D. 209 kg gạo | Số gạo bán ngày thứ hai là: 310 kg - 120 kg = 190 kg. | A. 190 kg gạo | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng ngày thứ nhất bán được 310 kg gạo, ngày thứ hai bán được số gạo ít hơn ngày thứ nhất 120 kg. Số gạo bán ngày thứ hai là:
A. 190 kg gạo
B. 180 kg gạo
C. 290 kg gạo
D. 209 kg gạo
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số gạo bán ngày thứ hai là: 310 kg - 120 kg = 190 kg. Đáp số: A. 190 kg gạo |
889 | Một cửa hàng nhận về 6 tấm vải, mỗi tấm dài 45m. Ngày đầu cửa hàng bán được 135m. Hỏi số vải còn lại bao nhiêu mét? | A. 165m | B. 145m | C. 155m | D. 135m | Số vải còn lại sau khi bán là: 6 tấm × 45m/tấm - 135m = 135m. | D. 135m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng nhận về 6 tấm vải, mỗi tấm dài 45m. Ngày đầu cửa hàng bán được 135m. Hỏi số vải còn lại bao nhiêu mét?
A. 165m
B. 145m
C. 155m
D. 135m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số vải còn lại sau khi bán là: 6 tấm × 45m/tấm - 135m = 135m. Đáp số: D. 135m |
890 | Một cửa hàng tạp hoá nhập về hai loại nước mắm, chai nhỏ chứa 0,45 lít, chai to chứa 0,75 lít. Cửa hàng nhập về 20 chai nhỏ và 15 chai to. Cửa hàng đã nhập về số lít nước mắm là: | A. 20,25 lít | B. 19,75 lít | C. 21,75 lít | D. 22,15 lít | Tổng số lít nước mắm nhập về là: 20 chai × 0,45 lít/chai + 15 chai × 0,75 lít/chai = 20,25 lít. | A. 20,25 lít | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng tạp hoá nhập về hai loại nước mắm, chai nhỏ chứa 0,45 lít, chai to chứa 0,75 lít. Cửa hàng nhập về 20 chai nhỏ và 15 chai to. Cửa hàng đã nhập về số lít nước mắm là:
A. 20,25 lít
B. 19,75 lít
C. 21,75 lít
D. 22,15 lít
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng số lít nước mắm nhập về là: 20 chai × 0,45 lít/chai + 15 chai × 0,75 lít/chai = 20,25 lít. Đáp số: A. 20,25 lít |
891 | Một cửa hàng trong một tháng đã bán hết 17400 bút bi. Hỏi trong tháng đó cửa hàng đã bán được bao nhiêu tá bút bi? (mỗi tá gồm 12 cái) | A. 1350 tá | B. 1400 tá | C. 1450 tá | D. 1440 tá | Số tá bút bi bán được là: 17400 bút ÷ 12 bút/tá = 1450 tá. | C. 1450 tá | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng trong một tháng đã bán hết 17400 bút bi. Hỏi trong tháng đó cửa hàng đã bán được bao nhiêu tá bút bi? (mỗi tá gồm 12 cái)
A. 1350 tá
B. 1400 tá
C. 1450 tá
D. 1440 tá
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số tá bút bi bán được là: 17400 bút ÷ 12 bút/tá = 1450 tá. Đáp số: C. 1450 tá |
892 | Một cửa hàng tuần thứ nhất bán được 62941 ki lô gam gạo. Tuần thứ hai họ bán được ít hơn tuần thứ nhất 20142 ki lô gam gạo. Số ki lô gam gạo cửa hàng đã bán được trong tuần thứ hai là: | A. 42395kg | B. 42957kg | C. 42799kg | D. 48294kg | Số ki lô gam gạo bán được trong tuần thứ hai là: 62941 kg - 20142 kg = 42799kg. | C. 42799kg | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng tuần thứ nhất bán được 62941 ki lô gam gạo. Tuần thứ hai họ bán được ít hơn tuần thứ nhất 20142 ki lô gam gạo. Số ki lô gam gạo cửa hàng đã bán được trong tuần thứ hai là:
A. 42395kg
B. 42957kg
C. 42799kg
D. 48294kg
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số ki lô gam gạo bán được trong tuần thứ hai là: 62941 kg - 20142 kg = 42799kg. Đáp số: C. 42799kg |
893 | Một cửa hàng xăng dầu, buổi sáng họ bán được 3589 lít xăng. Buổi chiều họ bán được nhiều hơn buổi sáng 156 lít. Cả hai buổi, cửa hàng đó bán được số lít xăng là: | A. 3745 lít xăng | B. 7334 lít xăng | C. 7490 lít xăng | D. 7022 lít xăng | Số lít xăng bán được buổi chiều là: 3589 lít + 156 lít = 3745 lít, tổng số lít xăng bán cả hai buổi là 3589 lít + 3745 lít = 7334 lít | B. 7334 lít xăng | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cửa hàng xăng dầu, buổi sáng họ bán được 3589 lít xăng. Buổi chiều họ bán được nhiều hơn buổi sáng 156 lít. Cả hai buổi, cửa hàng đó bán được số lít xăng là:
A. 3745 lít xăng
B. 7334 lít xăng
C. 7490 lít xăng
D. 7022 lít xăng
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số lít xăng bán được buổi chiều là: 3589 lít + 156 lít = 3745 lít, tổng số lít xăng bán cả hai buổi là 3589 lít + 3745 lít = 7334 lít Đáp số: B. 7334 lít xăng |
895 | Một đội công nhân chuyển gạo vào 2 kho với thời gian chuyển vào kho thứ nhất là 5 giờ 15 phút. Thời gian chuyển gạo vào kho thứ hai nhanh gấp 3 lần so với kho thứ nhất. Hỏi đội công nhân chuyển gạo vào kho thứ hai mất bao lâu? | A. 1 giờ 45 phút | B. 2 giờ 5 phút | C. 2 giờ 6 phút | D. 2 giờ 10 phút | Thời gian chuyển gạo vào kho thứ hai là: 5 giờ 15 phút ÷ 3 = 1 giờ 45 phút. | A. 1 giờ 5 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một đội công nhân chuyển gạo vào 2 kho với thời gian chuyển vào kho thứ nhất là 5 giờ 15 phút. Thời gian chuyển gạo vào kho thứ hai nhanh gấp 3 lần so với kho thứ nhất. Hỏi đội công nhân chuyển gạo vào kho thứ hai mất bao lâu?
A. 1 giờ 45 phút
B. 2 giờ 5 phút
C. 2 giờ 6 phút
D. 2 giờ 10 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Thời gian chuyển gạo vào kho thứ hai là: 5 giờ 15 phút ÷ 3 = 1 giờ 45 phút. Đáp số: A. 1 giờ 5 phút |
896 | Một đội công nhân chuyển gạo vào 3 kho. Thời gian chuyển gạo vào kho thứ nhất là 1 giờ 20 phút. Biết thời gian chuyển gạo vào kho thứ hai gấp 3 lần thời gian chuyển gạo vào kho thứ nhất. Thời gian chuyển gạo vào kho thứ ba gấp 2 lần thời gian chuyển gạo vào kho thứ hai. Tính tổng thời gian chuyển gạo vào 3 kho. | A. 13 giờ 20 phút | B. 13 giờ 40 phút | C. 14 giờ 20 phút | D. 14 giờ 10 phút | Tổng thời gian chuyển gạo vào 3 kho là: 1 giờ 20 phút + 3 × (1 giờ 20 phút) + 2 × (3 × (1 giờ 20 phút)) = 14 giờ 10 phút. | D. 14 giờ 10 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một đội công nhân chuyển gạo vào 3 kho. Thời gian chuyển gạo vào kho thứ nhất là 1 giờ 20 phút. Biết thời gian chuyển gạo vào kho thứ hai gấp 3 lần thời gian chuyển gạo vào kho thứ nhất. Thời gian chuyển gạo vào kho thứ ba gấp 2 lần thời gian chuyển gạo vào kho thứ hai. Tính tổng thời gian chuyển gạo vào 3 kho.
A. 13 giờ 20 phút
B. 13 giờ 40 phút
C. 14 giờ 20 phút
D. 14 giờ 10 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng thời gian chuyển gạo vào 3 kho là: 1 giờ 20 phút + 3 × (1 giờ 20 phút) + 2 × (3 × (1 giờ 20 phút)) = 14 giờ 10 phút. Đáp số: D. 14 giờ 10 phút |
897 | Một đội công nhân sửa xong một con đường trong ba ngày, trung bình mỗi ngày sửa được 525m. Ngày thứ nhất đội sửa được 372m đường, ngày thứ hai sửa được gấp 2 lần ngày thứ nhất. Hỏi ngày thứ ba đội đó sửa được bao nhiêu ki-lô-mét đường? | A. 459m | B. 460m | C. 469m | D. 470m | Ngày thứ ba đội đó sửa được: 3×525m−372m−2×372m=459m. | A. 459m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một đội công nhân sửa xong một con đường trong ba ngày, trung bình mỗi ngày sửa được 525m. Ngày thứ nhất đội sửa được 372m đường, ngày thứ hai sửa được gấp 2 lần ngày thứ nhất. Hỏi ngày thứ ba đội đó sửa được bao nhiêu ki-lô-mét đường?
A. 459m
B. 460m
C. 469m
D. 470m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Ngày thứ ba đội đó sửa được: 3×525m−372m−2×372m=459m. Đáp số: A. 459m |
898 | Một đội văn nghệ có 50 học sinh, trong đó có 15 học sinh nam. Tỉ số phần trăm của số học sinh nam so với số học sinh đội văn nghệ là: | A. 80% | B. 30% | C. 33,3% | D. 125% | Tỉ số phần trăm học sinh nam so với tổng số học sinh là: 15÷50×100=30% | B. 30% | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một đội văn nghệ có 50 học sinh, trong đó có 15 học sinh nam. Tỉ số phần trăm của số học sinh nam so với số học sinh đội văn nghệ là:
A. 80%
B. 30%
C. 33,3%
D. 125%
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tỉ số phần trăm học sinh nam so với tổng số học sinh là: 15÷50×100=30% Đáp số: B. 30% |
899 | Một đội xe gồm 1 xe đi đầu chở 2 500 kg vải thiều và 6 xe đi sau mỗi xe chở 1 500 kg vải thiều. Vậy khối lượng vải thiều đội xe đó chở là: | A. 9 000 kg | B. 4 000 kg | C. 10 000 kg | D. 11 500kg | Tổng khối lượng vải thiều đội xe đó chở là: 1×2500kg+6×1500kg=11,500kg. | D. 11 500kg | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một đội xe gồm 1 xe đi đầu chở 2 500 kg vải thiều và 6 xe đi sau mỗi xe chở 1 500 kg vải thiều. Vậy khối lượng vải thiều đội xe đó chở là:
A. 9 000 kg
B. 4 000 kg
C. 10 000 kg
D. 11 500kg
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng khối lượng vải thiều đội xe đó chở là: 1×2500kg+6×1500kg=11,500kg. Đáp số: D. 11 500kg |
90 | “Một trăm hai mươi lăm mét vuông” được viết là: | A. 125m2 | B. 125m | C. 152m | D. 152m2 | Một trăm hai mươi lăm mét vuông được viết là: 125m2. | A. 125m2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
“Một trăm hai mươi lăm mét vuông” được viết là:
A. 125m2
B. 125m
C. 152m
D. 152m2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Một trăm hai mươi lăm mét vuông được viết là: 125m2. Đáp số: A. 125m2 |
900 | Một đu quay quay 5 vòng hết 6 phút 20 giây. Vậy đu quay đó quay 8 vòng hết bao nhiêu lâu? | A. 10 phút 8 giây | B. 2 giờ 5 phút | C. 2 giờ 6 phút | D. 2 giờ 8 phút | Đu quay quay 8 vòng hết: 8÷5×6 phút 20 giây = 10 phút 8 giây | A. 10 phút 8 giây | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một đu quay quay 5 vòng hết 6 phút 20 giây. Vậy đu quay đó quay 8 vòng hết bao nhiêu lâu?
A. 10 phút 8 giây
B. 2 giờ 5 phút
C. 2 giờ 6 phút
D. 2 giờ 8 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đu quay quay 8 vòng hết: 8÷5×6 phút 20 giây = 10 phút 8 giây Đáp số: A. 10 phút 8 giây |
901 | Một hình bình hành có diện tích 192 cm2, chiều cao bằng 12 cm. Độ dài đáy tương ứng của hình bình hành là: | A. 32 cm | B. 16 cm | C. 8 cm | D. 64 cm | Độ dài đáy của hình bình hành là: 192cm2÷12cm=16cm. | B. 16 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình bình hành có diện tích 192 cm2, chiều cao bằng 12 cm. Độ dài đáy tương ứng của hình bình hành là:
A. 32 cm
B. 16 cm
C. 8 cm
D. 64 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Độ dài đáy của hình bình hành là: 192cm2÷12cm=16cm. Đáp số: B. 16 cm |
903 | Một hình chữ nhật có chiều dài 24cm và diện tích bằng 386cm2. Chiều rộng của hình chữ nhật là: | A. 16cm | B. 14cm | C.12cm | D. 10cm | Chiều rộng của hình chữ nhật là: 386cm2÷24cm=16cm. | A. 16cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chiều dài 24cm và diện tích bằng 386cm2. Chiều rộng của hình chữ nhật là:
A. 16cm
B. 14cm
C.12cm
D. 10cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều rộng của hình chữ nhật là: 386cm2÷24cm=16cm. Đáp số: A. 16cm |
904 | Một hình chữ nhật có chiều dài 25cm, chiều rộng 4cm. Chu vi hình chữ nhật là: | A. 58 cm | B. 29 cm | C. 100 cm | None | Chu vi hình chữ nhật là: 2×(25cm+4cm)=58cm. | A. 58 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chiều dài 25cm, chiều rộng 4cm. Chu vi hình chữ nhật là:
A. 58 cm
B. 29 cm
C. 100 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi hình chữ nhật là: 2×(25cm+4cm)=58cm. Đáp số: A. 58 cm |
905 | Một hình chữ nhật có chiều dài 2dm, chiều rộng 10cm. Diện tích hình chữ nhật là: | A. 24 cm2 | B. 20 cm2 | C. 200 cm2 | None | Diện tích hình chữ nhật là: 2dm×10cm=20dm2=200cm2. | C. 200 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chiều dài 2dm, chiều rộng 10cm. Diện tích hình chữ nhật là:
A. 24 cm2
B. 20 cm2
C. 200 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình chữ nhật là: 2dm×10cm=20dm2=200cm2. Đáp số: C. 200 cm2 |
907 | Một hình chữ nhật có chiều dài là 8dm, chiều rộng là 4cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là: | A. 32 cm | B. 32 cm 2 | C. 320 cm | D. 320 cm 2 | Diện tích hình chữ nhật là: 8dm×4cm=320cm2. | D. 320 cm 2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chiều dài là 8dm, chiều rộng là 4cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là:
A. 32 cm
B. 32 cm 2
C. 320 cm
D. 320 cm 2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình chữ nhật là: 8dm×4cm=320cm2. Đáp số: D. 320 cm 2 |
908 | Một hình chữ nhật có chiều rộng 12cm và diện tích bằng 96cm2. Chiều dài của hình chữ nhật là: | A.10cm | B. 8cm | C. 12cm | D. 14cm | Chiều dài của hình chữ nhật là: 96cm2÷12cm=8cm. | B. 8cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chiều rộng 12cm và diện tích bằng 96cm2. Chiều dài của hình chữ nhật là:
A.10cm
B. 8cm
C. 12cm
D. 14cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều dài của hình chữ nhật là: 96cm2÷12cm=8cm. Đáp số: B. 8cm |
909 | Một hình chữ nhật có chiều rộng 16,34 m, chiều dài hơn chiều rộng 8,32 m. Chu vi của hình chữ nhật là: | A. 24,66 m | B. 41 m | C. 20,5 m | D. 82 m | Chu vi hình chữ nhật là: 2×(16,34m+16,34m+8,32m)=82m. | D. 82 m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chiều rộng 16,34 m, chiều dài hơn chiều rộng 8,32 m. Chu vi của hình chữ nhật là:
A. 24,66 m
B. 41 m
C. 20,5 m
D. 82 m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi hình chữ nhật là: 2×(16,34m+16,34m+8,32m)=82m. Đáp số: D. 82 m |
91 | “Thể tích của hình lập phương có cạnh 1,2dm bằng .........dm3. ” Số cần điền vào chỗ chấm là: | A. 1,44 | B. 1,728 | C. 8,64 | D. 5,76 | Thể tích của hình lập phương có cạnh 1,2dm là: 1,2dm×1,2dm×1,2dm=1,728dm3. | B. 1,728 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
“Thể tích của hình lập phương có cạnh 1,2dm bằng .........dm3. ” Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 1,44
B. 1,728
C. 8,64
D. 5,76
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Thể tích của hình lập phương có cạnh 1,2dm là: 1,2dm×1,2dm×1,2dm=1,728dm3. Đáp số: B. 1,728 |
912 | Một hình chữ nhật có chu vi 48 cm. Chiều dài hơn chiều rộng 4 cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là: | A. 160 cm2 | B. 120 cm2 | C. 280 cm2 | D. 140 cm2 | Nếu chiều dài hơn chiều rộng 4 cm và chu vi là 48 cm, diện tích là: 248cm−2×4cm×248cm+2×4cm=120cm2. | B. 120 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chu vi 48 cm. Chiều dài hơn chiều rộng 4 cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là:
A. 160 cm2
B. 120 cm2
C. 280 cm2
D. 140 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu chiều dài hơn chiều rộng 4 cm và chu vi là 48 cm, diện tích là: 248cm−2×4cm×248cm+2×4cm=120cm2. Đáp số: B. 120 cm2 |
914 | Một hình chữ nhật có nửa chu vi bằng 18cm. Chiều dài bằng $\frac{5}{4}$ chiều rộng. Diện tích của hình chữ nhật đó là: | A. 20 cm2 | B. 40 cm2 | C. 60 cm2 | D. 80 cm2 | Với nửa chu vi là 18cm và chiều dài bằng $\frac{5}{4}$ chiều rộng, diện tích là: (94×18cm)×(95×18cm)=80cm2. | D. 80 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có nửa chu vi bằng 18cm. Chiều dài bằng $\frac{5}{4}$ chiều rộng. Diện tích của hình chữ nhật đó là:
A. 20 cm2
B. 40 cm2
C. 60 cm2
D. 80 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Với nửa chu vi là 18cm và chiều dài bằng $\frac{5}{4}$ chiều rộng, diện tích là: (94×18cm)×(95×18cm)=80cm2. Đáp số: D. 80 cm2 |
915 | Một hình hộp chữ nhật có chiều dài 5dm, chiều rộng là 3,5dm và chiều cao là 2dm. Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật đó là: | A. 13,5dm2 | B. 17dm2 | C. 35dm2 | D. 34dm2 | Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật đó là: 2×(5dm+3,5dm)×2dm=34dm2. | D. 34dm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình hộp chữ nhật có chiều dài 5dm, chiều rộng là 3,5dm và chiều cao là 2dm. Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật đó là:
A. 13,5dm2
B. 17dm2
C. 35dm2
D. 34dm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật đó là: 2×(5dm+3,5dm)×2dm=34dm2. Đáp số: D. 34dm2 |
916 | Một hình hộp chữ nhật có thể tích là 270 cm3; chiều dài 6 cm; chiều cao 9 cm. Chiều rộng của hình hộp chữ nhật đó là: | A. 5 cm | B. 9 cm | C. 15 cm | D. 30 cm | Chiều rộng của hình hộp chữ nhật là: 270cm3÷(6cm×9cm)=5cm. | A. 5 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình hộp chữ nhật có thể tích là 270 cm3; chiều dài 6 cm; chiều cao 9 cm. Chiều rộng của hình hộp chữ nhật đó là:
A. 5 cm
B. 9 cm
C. 15 cm
D. 30 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều rộng của hình hộp chữ nhật là: 270cm3÷(6cm×9cm)=5cm. Đáp số: A. 5 cm |
917 | Một hình hộp chữ nhật có thể tích là 400cm3, chiều dài 10cm, chiều rộng 8cm. Chiều cao của hình hộp chữ nhật là: | A. 8cm | B. 7cm | C. 6cm | D. 5cm | Chiều cao của hình hộp chữ nhật là: 400cm3÷(10cm×8cm)=5cm. | D. 5cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình hộp chữ nhật có thể tích là 400cm3, chiều dài 10cm, chiều rộng 8cm. Chiều cao của hình hộp chữ nhật là:
A. 8cm
B. 7cm
C. 6cm
D. 5cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều cao của hình hộp chữ nhật là: 400cm3÷(10cm×8cm)=5cm. Đáp số: D. 5cm |
918 | Một hình lập phương có cạnh 2cm. Nếu gấp cạnh của hình lập phương lên 3 lần thì diện tích xung quanh và diện tích toàn phần tăng số lần lần lượt là: | A. 3 lần, 3 lần | B.6 lần, 9 lần | C. 4 lần, 6 lần | D. 9 lần, 9 lần | Nếu gấp cạnh của hình lập phương lên 3 lần, diện tích xung quanh và diện tích toàn phần tăng lên 9 lần. | D. 9 lần, 9 lần | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình lập phương có cạnh 2cm. Nếu gấp cạnh của hình lập phương lên 3 lần thì diện tích xung quanh và diện tích toàn phần tăng số lần lần lượt là:
A. 3 lần, 3 lần
B.6 lần, 9 lần
C. 4 lần, 6 lần
D. 9 lần, 9 lần
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu gấp cạnh của hình lập phương lên 3 lần, diện tích xung quanh và diện tích toàn phần tăng lên 9 lần. Đáp số: D. 9 lần, 9 lần |
919 | Một hình lập phương có chu vi đáy là 28dm. Diện tích toàn phần của hình lập phương đó là: | A.196dm2 | B.294dm2 | C.3136dm2 | D.4704dm2 | Diện tích toàn phần của hình lập phương với chu vi đáy 28dm là: 6×(428dm)2=294dm2. | B.294dm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình lập phương có chu vi đáy là 28dm. Diện tích toàn phần của hình lập phương đó là:
A.196dm2
B.294dm2
C.3136dm2
D.4704dm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích toàn phần của hình lập phương với chu vi đáy 28dm là: 6×(428dm)2=294dm2. Đáp số: B.294dm2 |
92 | “Thể tích hình lập phương có cạnh 5cm bằng .....cm3.” Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: | A. 150 | B. 30 | C. 100 | D. 125 | Thể tích hình lập phương có cạnh 5cm là: 5cm×5cm×5cm=125cm3. | D. 125 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
“Thể tích hình lập phương có cạnh 5cm bằng .....cm3.” Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 150
B. 30
C. 100
D. 125
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Thể tích hình lập phương có cạnh 5cm là: 5cm×5cm×5cm=125cm3. Đáp số: D. 125 |
921 | Một hình tam giác có chu vi là 24 cm, các cạnh của hình tam giác có độ dài bằng nhau. Độ dài mỗi cạnh của hình tam giác đó là: | A. 8 dm | B. 7 cm | C. 80 mm | D. 9 dm | Độ dài mỗi cạnh của hình tam giác đều là: 24cm÷3=8cm=80mm. | C. 80 mm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình tam giác có chu vi là 24 cm, các cạnh của hình tam giác có độ dài bằng nhau. Độ dài mỗi cạnh của hình tam giác đó là:
A. 8 dm
B. 7 cm
C. 80 mm
D. 9 dm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Độ dài mỗi cạnh của hình tam giác đều là: 24cm÷3=8cm=80mm. Đáp số: C. 80 mm |
925 | Một hình tam giác có độ dài đáy bằng 3,2 dm. Chiều cao tương ứng bằng $\frac{3}{4}$ độ dài đáy. Diện tích tam giác đó là: | A. 2,4 dm2 | B. 7,68 dm2 | C. 3,84 dm2 | D. 7,68 dm2 | Diện tích tam giác là: 21×3,2dm×$\frac{3}{4}$×3,2dm=3,84dm2. | C. 3,84 dm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình tam giác có độ dài đáy bằng 3,2 dm. Chiều cao tương ứng bằng $\frac{3}{4}$ độ dài đáy. Diện tích tam giác đó là:
A. 2,4 dm2
B. 7,68 dm2
C. 3,84 dm2
D. 7,68 dm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích tam giác là: 21×3,2dm×$\frac{3}{4}$×3,2dm=3,84dm2. Đáp số: C. 3,84 dm2 |
926 | Một hình thang có độ dài hai đáy lần lượt là 16 cm và 24 cm, chiều cao là 7,2 dm. Diện tích hình thang là: | A. 288 cm2 | B. 882 cm2 | C. 414 cm2 | D. 144 cm2 | Diện tích hình thang là: 21×(16cm+24cm)×7,2dm=144cm2. | D. 144 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình thang có độ dài hai đáy lần lượt là 16 cm và 24 cm, chiều cao là 7,2 dm. Diện tích hình thang là:
A. 288 cm2
B. 882 cm2
C. 414 cm2
D. 144 cm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình thang là: 21×(16cm+24cm)×7,2dm=144cm2. Đáp số: D. 144 cm2 |
93 | “Trong số thập phân 135,43 chữ số 3 ở phần nguyên gấp ... lần chữ số 3 ở phần thập phân.” Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: | A. 10 | B. 100 | C. 1 000 | D. 10 000 | Trong số thập phân 135,43, chữ số 3 ở phần nguyên gấp 1000 lần chữ số 3 ở phần thập phân. | C. 1 000 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
“Trong số thập phân 135,43 chữ số 3 ở phần nguyên gấp ... lần chữ số 3 ở phần thập phân.” Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 10
B. 100
C. 1 000
D. 10 000
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số thập phân 135,43, chữ số 3 ở phần nguyên gấp 1000 lần chữ số 3 ở phần thập phân. Đáp số: C. 1 000 |
930 | Một hình thoi có độ dài hai đường chéo là 18 cm và 3 dm. Diện tích hình thoi đó là: | A. 270 cm2 | B. 540 cm2 | C. 27 dm2 | D. 54 dm2 | Diện tích hình thoi là: 21×18cm×3dm=270cm2. | A. 270 cm2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình thoi có độ dài hai đường chéo là 18 cm và 3 dm. Diện tích hình thoi đó là:
A. 270 cm2
B. 540 cm2
C. 27 dm2
D. 54 dm2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình thoi là: 21×18cm×3dm=270cm2. Đáp số: A. 270 cm2 |
931 | Một hình tròn có diện tích 3,14dm2 thì bán kính của hình tròn đó là: | A. 1dm | B. 0,5dm | C. 0,1dm | D. 1,57dm | Bán kính của hình tròn là: \pi3,14dm2≈1dm. | A. 1dm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình tròn có diện tích 3,14dm2 thì bán kính của hình tròn đó là:
A. 1dm
B. 0,5dm
C. 0,1dm
D. 1,57dm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Bán kính của hình tròn là: \pi3,14dm2≈1dm. Đáp số: A. 1dm |
932 | Một hình tròn có tâm O và đường kính BC bằng 710cm. Bán kính của đường tròn là: | A. 700 | B. 710 | C. 350 | D. 355 | Bán kính của đường tròn là: 710cm÷2=355cm. | D. 355 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình tròn có tâm O và đường kính BC bằng 710cm. Bán kính của đường tròn là:
A. 700
B. 710
C. 350
D. 355
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Bán kính của đường tròn là: 710cm÷2=355cm. Đáp số: D. 355 |
935 | Một hình vuông có cạnh 5cm. Tính diện tích hình vuông đó? | A. 25cm | B. 25cm^{2} | C. 20cm | D. 20cm^{2} | Diện tích hình vuông là: 5cm×5cm=25cm2. | B. 25cm² | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình vuông có cạnh 5cm. Tính diện tích hình vuông đó?
A. 25cm
B. 25cm^{2}
C. 20cm
D. 20cm^{2}
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình vuông là: 5cm×5cm=25cm2. Đáp số: B. 25cm² |
939 | Một hình vuông có diện tích bằng 16cm2. Chu vi của hình vuông đó là: | A.10cm | B.18cm | C. 14cm | D. 16cm | Chu vi của hình vuông là: 4×16cm2=16cm. | D. 16cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình vuông có diện tích bằng 16cm2. Chu vi của hình vuông đó là:
A.10cm
B.18cm
C. 14cm
D. 16cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi của hình vuông là: 4×16cm2=16cm. Đáp số: D. 16cm |
94 | 1 giờ 15 phút = ... phút | A. 115 phút | B. 615 phút | C. 65 phút | D. 75 phút | 1 giờ 15 phút = 60 phút+15 phút=75 phút. | D. 75 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
1 giờ 15 phút = ... phút
A. 115 phút
B. 615 phút
C. 65 phút
D. 75 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
1 giờ 15 phút = 60 phút+15 phút=75 phút. Đáp số: D. 75 phút |
940 | Một hình vuông có diện tích là 1m269dm2. Chu vi của hình vuông đó là: | A. 26dm | B. 52dm | C. 48dm | D. 44dm | Chu vi hình vuông là: 4×1m2269dm2=52dm. | B. 52dm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình vuông có diện tích là 1m269dm2. Chu vi của hình vuông đó là:
A. 26dm
B. 52dm
C. 48dm
D. 44dm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi hình vuông là: 4×1m2269dm2=52dm. Đáp số: B. 52dm |
941 | Một hộ nông dân định trồng đậu và cà trên diện tích 800m^2. Nếu trồng đậu trên diện tích 100m^2 thì cần 20 công làm và thu được 3000000 đồng. Nếu trồng cà thì trên diện tích 100m^2 cần 30 công làm và thu được 4000000 đồng. Hỏi cần trồng mỗi loại câu trên diện tích là bao nhiêu để thu được nhiều tiền nhất khi tổng số công làm không quá 180 công. Hãy chọn phương án đúng nhất trong các phương án sau: | A. Trồng 600m^2 đậu; 200m^2 cà | B. Trồng 500m^2 đậu; 300m^2 cà | C. Trồng 400m^2 đậu; 200m^2 cà | D. Trồng 200m^2 đậu; 600m^2 cà | Để thu được nhiều tiền nhất với 180 công, nên trồng 600m^2 đậu và 200m^2 cà. | A. Trồng 600m^2 đậu; 200m^2 cà | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hộ nông dân định trồng đậu và cà trên diện tích 800m^2. Nếu trồng đậu trên diện tích 100m^2 thì cần 20 công làm và thu được 3000000 đồng. Nếu trồng cà thì trên diện tích 100m^2 cần 30 công làm và thu được 4000000 đồng. Hỏi cần trồng mỗi loại câu trên diện tích là bao nhiêu để thu được nhiều tiền nhất khi tổng số công làm không quá 180 công. Hãy chọn phương án đúng nhất trong các phương án sau:
A. Trồng 600m^2 đậu; 200m^2 cà
B. Trồng 500m^2 đậu; 300m^2 cà
C. Trồng 400m^2 đậu; 200m^2 cà
D. Trồng 200m^2 đậu; 600m^2 cà
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Để thu được nhiều tiền nhất với 180 công, nên trồng 600m^2 đậu và 200m^2 cà. Đáp số: A. Trồng 600m^2 đậu; 200m^2 cà |
943 | Một hộp chứa 5 bi xanh và 10 bi đỏ, lấy ngẫu nhiên 3 bi. Xác suất để lấy được đúng một bi xanh là | A. \frac{3}{4} | B. \frac{2}{3} | C. \frac{45}{91} | D. \frac{200}{273} | Xác suất lấy được đúng một bi xanh là: C(5,1)×C(10,2)/C(15,3)= \frac{45}{91}. | C. \frac{45}{91} | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hộp chứa 5 bi xanh và 10 bi đỏ, lấy ngẫu nhiên 3 bi. Xác suất để lấy được đúng một bi xanh là
A. \frac{3}{4}
B. \frac{2}{3}
C. \frac{45}{91}
D. \frac{200}{273}
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Xác suất lấy được đúng một bi xanh là: C(5,1)×C(10,2)/C(15,3)= \frac{45}{91}. Đáp số: C. \frac{45}{91} |
944 | Một hộp có 3 bi xanh, 4 bi đỏ và 5 bi vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 bi sao cho có đủ ba màu. Số cách chọn là: | A. 60 | B. 220 | C. 360 | D. 120 | Số cách chọn 3 bi sao cho có đủ ba màu là: 3×4×5=60. | A. 60 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hộp có 3 bi xanh, 4 bi đỏ và 5 bi vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 bi sao cho có đủ ba màu. Số cách chọn là:
A. 60
B. 220
C. 360
D. 120
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số cách chọn 3 bi sao cho có đủ ba màu là: 3×4×5=60. Đáp số: A. 60 |
946 | Một hộp đựng 3 viên bi màu xanh, 5 viên bi màu đỏ, 6 viên bi màu trắng và 7 viên bi màu đen. Chọn ngẫu nhiên đồng thời từ hộp 4 viên bi, tính xác suất để 4 viên bi được chọn không nhiều hơn 3 màu và luôn có bi màu xanh? | A. 2058/5985 | B. 2259/5985 | C. 2085/5985 | D. 2295/5985 | Xác suất để 4 viên bi chọn không nhiều hơn 3 màu và luôn có bi màu xanh là: (C(2,1)×C(18,3)+C(2,1)×C(5,1)×C(13,2)+C(2,1)×C(6,1)×C(12,2))/C(21,4)=2295/5985. | D. 2295/5985 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hộp đựng 3 viên bi màu xanh, 5 viên bi màu đỏ, 6 viên bi màu trắng và 7 viên bi màu đen. Chọn ngẫu nhiên đồng thời từ hộp 4 viên bi, tính xác suất để 4 viên bi được chọn không nhiều hơn 3 màu và luôn có bi màu xanh?
A. 2058/5985
B. 2259/5985
C. 2085/5985
D. 2295/5985
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Xác suất để 4 viên bi chọn không nhiều hơn 3 màu và luôn có bi màu xanh là: (C(2,1)×C(18,3)+C(2,1)×C(5,1)×C(13,2)+C(2,1)×C(6,1)×C(12,2))/C(21,4)=2295/5985. Đáp số: D. 2295/5985 |
947 | Một hộp đựng 8 quả cầu xanh, 12 quả cầu đỏ. Lấy ngẫu nhiên 1 quả cầu trong hộp, sau đó lấy ngẫu nhiên 1 quả cầu trong các quả cầu còn lại. Xác suất để lấy được 2 quả cầu cùng màu là | A. 50,53% | B. 49,47% | C. 85,26% | D. 14,74% | Xác suất lấy được 2 quả cầu cùng màu là: (C(8,2)+C(12,2))/C(20,2)=(28+66)/190≈49,47. | B. 49,47% | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hộp đựng 8 quả cầu xanh, 12 quả cầu đỏ. Lấy ngẫu nhiên 1 quả cầu trong hộp, sau đó lấy ngẫu nhiên 1 quả cầu trong các quả cầu còn lại. Xác suất để lấy được 2 quả cầu cùng màu là
A. 50,53%
B. 49,47%
C. 85,26%
D. 14,74%
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Xác suất lấy được 2 quả cầu cùng màu là: (C(8,2)+C(12,2))/C(20,2)=(28+66)/190≈49,47. Đáp số: B. 49,47% |
948 | Một khối kim loại hình lập phương có thể tích 2,45cm3 nặng 18,62g. Hỏi khối kim loại cùng chất có thể tích 3,5cm3 cận nặng bao nhiêu gam? | A. 7,6 g | B. 13,034 g | C. 26,6 g | D. 26,22 g | Khối lượng của khối kim loại cùng chất có thể tích 3,5cm3 là: 2,45cm318,62g×3,5cm3=26,6g. | C. 26,6 g | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một khối kim loại hình lập phương có thể tích 2,45cm3 nặng 18,62g. Hỏi khối kim loại cùng chất có thể tích 3,5cm3 cận nặng bao nhiêu gam?
A. 7,6 g
B. 13,034 g
C. 26,6 g
D. 26,22 g
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Khối lượng của khối kim loại cùng chất có thể tích 3,5cm3 là: 2,45cm318,62g×3,5cm3=26,6g. Đáp số: C. 26,6 g |
949 | Một khu công nghiệp hình chữ nhật có chiều dài 4000m và chiều rộng bằng 2km. Diện tích khu vườn theo đơn vị ki-lô-mét vuông là: | A. 8km2 | B. 80km2 | C. 800km2 | D. 8000km2 | Diện tích khu công nghiệp hình chữ nhật là: 4000m×2km=8km2. | A. 8km2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một khu công nghiệp hình chữ nhật có chiều dài 4000m và chiều rộng bằng 2km. Diện tích khu vườn theo đơn vị ki-lô-mét vuông là:
A. 8km2
B. 80km2
C. 800km2
D. 8000km2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích khu công nghiệp hình chữ nhật là: 4000m×2km=8km2. Đáp số: A. 8km2 |
95 | 1 giờ 40 phút = ... ? | A. 1,40 giờ | B. 140 phút | C. 100 phút | D. $\frac{5}{3}$ giờ | 1 giờ 40 phút = 60 phút + 40 phút= 100 phút. | C. 100 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
1 giờ 40 phút = ... ?
A. 1,40 giờ
B. 140 phút
C. 100 phút
D. $\frac{5}{3}$ giờ
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
1 giờ 40 phút = 60 phút + 40 phút= 100 phút. Đáp số: C. 100 phút |
950 | Một khu đất hình chữ nhất có chiều dài là 60m, chiều rộng là 24m. Người ta chia thành những thửa đất hình vuông bằng nhau, để mỗi thửa đất có diện tích lớn nhất thì độ dài mỗi cạnh của thửa đất đó bằng? | A. 6m | B. 10m | C. 12m | D. 9m | Độ dài mỗi cạnh của thửa đất hình vuông để diện tích lớn nhất là ước chung lớn nhất của chiều dài và chiều rộng, tức là 12m. | C. 12m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một khu đất hình chữ nhất có chiều dài là 60m, chiều rộng là 24m. Người ta chia thành những thửa đất hình vuông bằng nhau, để mỗi thửa đất có diện tích lớn nhất thì độ dài mỗi cạnh của thửa đất đó bằng?
A. 6m
B. 10m
C. 12m
D. 9m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Độ dài mỗi cạnh của thửa đất hình vuông để diện tích lớn nhất là ước chung lớn nhất của chiều dài và chiều rộng, tức là 12m. Đáp số: C. 12m |
952 | Một lớp có 24 bạn nam và 15 bạn nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn một bạn làm trực nhật. | A. 24 | B. 15 | C. 40 | D. 360 | Có 40 cách chọn một bạn làm trực nhật từ 24 bạn nam và 15 bạn nữ. | C. 40 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một lớp có 24 bạn nam và 15 bạn nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn một bạn làm trực nhật.
A. 24
B. 15
C. 40
D. 360
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Có 40 cách chọn một bạn làm trực nhật từ 24 bạn nam và 15 bạn nữ. Đáp số: C. 40 |
953 | Một lớp học có 18 học sinh nữ và 12 học sinh nam. Hỏi số học sinh nam chiếm bao nhiêu phần số học sinh cả lớp ? | A. $\frac{2}{5}$ | B. $\frac{2}{3}$ | C. $\frac{3}{5}$ | D. $\frac{3}{2}$ | Số học sinh nam chiếm 12/(18+12)= $\frac{2}{5}$ tổng số học sinh cả lớp. | A. $\frac{2}{5}$ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một lớp học có 18 học sinh nữ và 12 học sinh nam. Hỏi số học sinh nam chiếm bao nhiêu phần số học sinh cả lớp ?
A. $\frac{2}{5}$
B. $\frac{2}{3}$
C. $\frac{3}{5}$
D. $\frac{3}{2}$
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số học sinh nam chiếm 12/(18+12)= $\frac{2}{5}$ tổng số học sinh cả lớp. Đáp số: A. $\frac{2}{5}$ |
954 | Một lớp học có 30 học sinh, trong đó có 12 bạn nữ. Hỏi số bạn nữ chiếm bao nhiêu phần trăm so với số học sinh cả lớp? | A. 40% | B. 60% | C. 25% | D. 125% | Số bạn nữ chiếm 40% so với số học sinh cả lớp vì 12:30*100 = 40 . | A. 40% | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một lớp học có 30 học sinh, trong đó có 12 bạn nữ. Hỏi số bạn nữ chiếm bao nhiêu phần trăm so với số học sinh cả lớp?
A. 40%
B. 60%
C. 25%
D. 125%
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số bạn nữ chiếm 40% so với số học sinh cả lớp vì 12:30*100 = 40 . Đáp số: A. 40% |
956 | Một lớp học có 30 học sinh. Số học sinh nữ chiếm 60% số học sinh cả lớp. Số học sinh nam của lớp là: | A. 12 học sinh | B. 18 học sinh | C. 25 học sinh | D. 24 học sinh | Số học sinh nam của lớp là: 30×40:100 = 12 họcsinh. | A. 12 học sinh | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một lớp học có 30 học sinh. Số học sinh nữ chiếm 60% số học sinh cả lớp. Số học sinh nam của lớp là:
A. 12 học sinh
B. 18 học sinh
C. 25 học sinh
D. 24 học sinh
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số học sinh nam của lớp là: 30×40:100 = 12 họcsinh. Đáp số: A. 12 học sinh |
957 | Một lớp học có 36 học sinh, trong đó có 9 học sinh được xếp loại giỏi. Tỉ số phần trăm của số học sinh giỏi so với số học sinh cả lớp . | A. 25 % | B. 30 % | C. 35 % | D. 40 % | Tỉ số phần trăm của số học sinh giỏi so với số học sinh cả lớp là: 9/36=25. | A. 25 % | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một lớp học có 36 học sinh, trong đó có 9 học sinh được xếp loại giỏi. Tỉ số phần trăm của số học sinh giỏi so với số học sinh cả lớp .
A. 25 %
B. 30 %
C. 35 %
D. 40 %
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tỉ số phần trăm của số học sinh giỏi so với số học sinh cả lớp là: 9/36=25. Đáp số: A. 25 % |
96 | 1 kg bằng: | A. 1000 g | B. 100 g | C. 10 g | None | 1 kg bằng 1000 g. | A. 1000 g | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
1 kg bằng:
A. 1000 g
B. 100 g
C. 10 g
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
1 kg bằng 1000 g. Đáp số: A. 1000 g |
97 | 1 km = ... m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là: | A. 1 000 | B. 100 | C. 10 | D. 1 | 1 km = 1000 m. | A. 1 000 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
1 km = ... m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. 1 000
B. 100
C. 10
D. 1
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
1 km = 1000 m. Đáp số: A. 1 000 |
98 | 1/2 của một giờ bằng bao nhiêu phút? | A. 12 phút | B. 30 phút | C. 10 phút | D. 20 phút | 1/2 của một giờ bằng 30 phút. | B. 30 phút | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
1/2 của một giờ bằng bao nhiêu phút?
A. 12 phút
B. 30 phút
C. 10 phút
D. 20 phút
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
1/2 của một giờ bằng 30 phút. Đáp số: B. 30 phút |
99 | 10 là tích của hai số nào? | A. 5 và 5 | B. 2 và 4 | C. 5 và 2 | D. 2 và 7 | 10 là tích của 5 và 2. | C. 5 và 2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
10 là tích của hai số nào?
A. 5 và 5
B. 2 và 4
C. 5 và 2
D. 2 và 7
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
10 là tích của 5 và 2. Đáp số: C. 5 và 2 |
c | Chữ số 7 trong số thập phân 53,675 có giá trị là: | A: 7/10 | B: 7/100 | C: 70 | D: 700 | Chữ số 7 trong số thập phân 53,675 có giá trị là 7/100. | B: 7/100 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chữ số 7 trong số thập phân 53,675 có giá trị là:
A: 7/10
B: 7/100
C: 70
D: 700
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chữ số 7 trong số thập phân 53,675 có giá trị là 7/100. Đáp số: B: 7/100 |
aug-0 | Một cái bể chứa nước hình hộp chữ nhật có chiều dài 4m, chiều rộng 3m và chiều cao 2,5m. Hỏi bể đó chứa được bao nhiêu lít nước khi đầy? | A. 30.000 lít | B. 12.000 lít | C. 25.000 lít | D. 20.000 lít | Thể tích của bể nước là: 4m x 3m x 2,5m = 30m^{3}. Vì 1m^{3} = 1.000 lít nên bể chứa được: 30 x 1.000 = 30.000 lít nước. | A. 30.000 lít | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một cái bể chứa nước hình hộp chữ nhật có chiều dài 4m, chiều rộng 3m và chiều cao 2,5m. Hỏi bể đó chứa được bao nhiêu lít nước khi đầy?
A. 30.000 lít
B. 12.000 lít
C. 25.000 lít
D. 20.000 lít
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Thể tích của bể nước là: 4m x 3m x 2,5m = 30m^{3}. Vì 1m^{3} = 1.000 lít nên bể chứa được: 30 x 1.000 = 30.000 lít nước. Đáp số: A. 30.000 lít |
aug-1 | Một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng và có diện tích là 72 cm^{2}. Chiều rộng của hình chữ nhật đó là: | A. 6 cm | B. 8 cm | C. 4 cm | D. 9 cm | Gọi chiều rộng của hình chữ nhật là x cm. Vậy chiều dài sẽ là 2x cm. Diện tích của hình chữ nhật là x * 2x = 72 cm^{2}. Giải phương trình ta được x^{2} = 36, suy ra x = 6 (cm). | A. 6 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng và có diện tích là 72 cm^{2}. Chiều rộng của hình chữ nhật đó là:
A. 6 cm
B. 8 cm
C. 4 cm
D. 9 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Gọi chiều rộng của hình chữ nhật là x cm. Vậy chiều dài sẽ là 2x cm. Diện tích của hình chữ nhật là x * 2x = 72 cm^{2}. Giải phương trình ta được x^{2} = 36, suy ra x = 6 (cm). Đáp số: A. 6 cm |
aug-2 | Trong một giờ học, có 1/3 số học sinh đang đọc sách, 1/6 số học sinh đang vẽ, và 14 học sinh đang nghỉ ngơi. Tổng số học sinh trong lớp là: | A. 28 học sinh | B. 42 học sinh | C. 35 học sinh | D. 30 học sinh | Gọi tổng số học sinh là x. Theo đề bài, x/3 + x/6 + 14 = x. Quy đồng và giải phương trình, ta được x = 42. | B. 42 học sinh | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Trong một giờ học, có 1/3 số học sinh đang đọc sách, 1/6 số học sinh đang vẽ, và 14 học sinh đang nghỉ ngơi. Tổng số học sinh trong lớp là:
A. 28 học sinh
B. 42 học sinh
C. 35 học sinh
D. 30 học sinh
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Gọi tổng số học sinh là x. Theo đề bài, x/3 + x/6 + 14 = x. Quy đồng và giải phương trình, ta được x = 42. Đáp số: B. 42 học sinh |
aug-3 | Một chiếc đồng hồ báo thức chạy chậm 5 phút mỗi giờ. Nếu bắt đầu từ 12 giờ trưa, sau 6 giờ đồng hồ sẽ chỉ mấy giờ? | A. 5:50 chiều | B. 6:00 chiều | C. 5:30 chiều | D. 6:30 chiều | Mỗi giờ, đồng hồ chạy chậm 5 phút. Vậy sau 6 giờ, nó sẽ chậm tổng cộng 30 phút. Vì vậy, nó sẽ chỉ 5:30 chiều. | C. 5:30 chiều | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một chiếc đồng hồ báo thức chạy chậm 5 phút mỗi giờ. Nếu bắt đầu từ 12 giờ trưa, sau 6 giờ đồng hồ sẽ chỉ mấy giờ?
A. 5:50 chiều
B. 6:00 chiều
C. 5:30 chiều
D. 6:30 chiều
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Mỗi giờ, đồng hồ chạy chậm 5 phút. Vậy sau 6 giờ, nó sẽ chậm tổng cộng 30 phút. Vì vậy, nó sẽ chỉ 5:30 chiều. Đáp số: C. 5:30 chiều |
aug-4 | Nếu một vận động viên chạy 100 mét trong 10 giây, tốc độ trung bình của vận động viên này là bao nhiêu km/h? | A. 36 km/h | B. 18 km/h | C. 10 km/h | D. 20 km/h | Đổi 100 mét = 0.1 km, 10 giây = 1/360 giờ. Tốc độ = Quãng đường/Thời gian = 0.1/(1/360) = 36 km/h. | A. 36 km/h | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Nếu một vận động viên chạy 100 mét trong 10 giây, tốc độ trung bình của vận động viên này là bao nhiêu km/h?
A. 36 km/h
B. 18 km/h
C. 10 km/h
D. 20 km/h
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 100 mét = 0.1 km, 10 giây = 1/360 giờ. Tốc độ = Quãng đường/Thời gian = 0.1/(1/360) = 36 km/h. Đáp số: A. 36 km/h |
aug-5 | Nếu nhân một số với 9 và cộng thêm 6, kết quả là 60. Số đó là gì? | A. 4 | B. 6 | C. 10 | D. 5 | Gọi số cần tìm là x. Ta có phương trình: 9x + 6 = 60. Giải phương trình ta được x = 6. | B. 6 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Nếu nhân một số với 9 và cộng thêm 6, kết quả là 60. Số đó là gì?
A. 4
B. 6
C. 10
D. 5
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Gọi số cần tìm là x. Ta có phương trình: 9x + 6 = 60. Giải phương trình ta được x = 6. Đáp số: B. 6 |
aug-6 | Trong một cuộc đua, An đạt vị trí thứ 5 và là người cuối cùng. Hỏi có bao nhiêu người tham gia cuộc đua? | A. 5 người | B. 6 người | C. 4 người | D. 7 người | Vì An đạt vị trí thứ 5 và là người cuối cùng, nên tổng số người tham gia là 5. | A. 5 người | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Trong một cuộc đua, An đạt vị trí thứ 5 và là người cuối cùng. Hỏi có bao nhiêu người tham gia cuộc đua?
A. 5 người
B. 6 người
C. 4 người
D. 7 người
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Vì An đạt vị trí thứ 5 và là người cuối cùng, nên tổng số người tham gia là 5. Đáp số: A. 5 người |
aug-7 | Một hình chữ nhật có chiều dài 8m và chiều rộng bằng 1/2 chiều dài. Diện tích của hình chữ nhật là bao nhiêu? | A. 16m^{2} | B. 32m^{2} | C. 24m^{2} | D. 48m^{2} | Chiều rộng của hình chữ nhật là 8m / 2 = 4m. Diện tích là 8m x 4m = 32m^{2}. | B. 32m² | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình chữ nhật có chiều dài 8m và chiều rộng bằng 1/2 chiều dài. Diện tích của hình chữ nhật là bao nhiêu?
A. 16m^{2}
B. 32m^{2}
C. 24m^{2}
D. 48m^{2}
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chiều rộng của hình chữ nhật là 8m / 2 = 4m. Diện tích là 8m x 4m = 32m^{2}. Đáp số: B. 32m² |
aug-8 | Hai số có tổng là 16 và hiệu là 4. Số lớn hơn là: | A. 10 | B. 8 | C. 12 | D. 6 | Gọi hai số là x và y (x > y). Ta có hệ phương trình: x + y = 16 và x - y = 4. Giải hệ phương trình ta được x = 10. | A. 10 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Hai số có tổng là 16 và hiệu là 4. Số lớn hơn là:
A. 10
B. 8
C. 12
D. 6
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Gọi hai số là x và y (x > y). Ta có hệ phương trình: x + y = 16 và x - y = 4. Giải hệ phương trình ta được x = 10. Đáp số: A. 10 |
aug-9 | Một hình vuông có cạnh 5cm. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu? | A. 15cm | B. 20cm | C. 25cm | D. 10cm | Chu vi của hình vuông là 4 lần chiều dài cạnh, tức là 5cm x 4 = 20cm. | B. 20cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một hình vuông có cạnh 5cm. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. 15cm
B. 20cm
C. 25cm
D. 10cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi của hình vuông là 4 lần chiều dài cạnh, tức là 5cm x 4 = 20cm. Đáp số: B. 20cm |
aug-10 | Một quả bóng được ném lên cao, sau 2 giây nó chạm đất. Tốc độ trung bình của quả bóng là 10m/s. Quãng đường mà quả bóng đi được là bao nhiêu? | A. 15m | B. 20m | C. 25m | D. 10m | Quãng đường = tốc độ x thời gian = 10m/s x 2s = 20m. | B. 20m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Một quả bóng được ném lên cao, sau 2 giây nó chạm đất. Tốc độ trung bình của quả bóng là 10m/s. Quãng đường mà quả bóng đi được là bao nhiêu?
A. 15m
B. 20m
C. 25m
D. 10m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Quãng đường = tốc độ x thời gian = 10m/s x 2s = 20m. Đáp số: B. 20m |
aug-11 | Nếu 1/4 số cam là 12 quả, thì tổng số cam là bao nhiêu? | A. 36 quả | B. 48 quả | C. 24 quả | D. 60 quả | Tổng số cam là 12 quả x 4 = 48 quả. | B. 48 quả | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Nếu 1/4 số cam là 12 quả, thì tổng số cam là bao nhiêu?
A. 36 quả
B. 48 quả
C. 24 quả
D. 60 quả
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng số cam là 12 quả x 4 = 48 quả. Đáp số: B. 48 quả |